Sự ra đời của triều đại nhà Thanh ở Trung Quốc vào thế kỷ 17 là một bước ngoặt quan trọng so với các giai đoạn trước đó trong lịch sử Trung Quốc. Khác với hầu hết các triều đại trước, hoàng đế nhà Thanh không phải là người Hán. Nhưng dù có nguồn gốc dân tộc khác biệt, các nhà cai trị nhà Thanh vẫn nỗ lực không ngừng để duy trì các yếu tố trung tâm của văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Một trong những cách họ thực hiện điều này là thông qua việc bảo trợ nghệ thuật rộng rãi. Dưới sự trị vì của nhà Thanh, đặc biệt là trong thế kỷ 18, nền nghệ thuật Trung Hoa vô cùng nở rộ. Không chỉ được ưa chuộng trong nước, hội họa và gốm sứ Trung Quốc còn được săn đón nồng nhiệt ở nước ngoài.
Lớp nghệ sĩ trung thanh với nhà Minh
Rất lâu trước khi nhà Thanh lên nắm quyền, văn hóa Trung Quốc đã đề cao sự kế thừa và hòa hợp xã hội. Điều này trải dài từ triết lý Nho giáo và tâm linh đến kiến trúc và nghệ thuật. Các hoàng đế nhà Thanh phần lớn đã duy trì lối tư duy này, đặc biệt là dưới thời trị vì của Hoàng đế Khang Hy (1661-1722). Tuy nhiên, cũng giống như tất cả các xã hội, Trung Quốc thời nhà Thanh có nhiều hơn một trường phái nghệ thuật.
Một số nghệ sĩ nổi tiếng nhất từ thời kỳ đầu của nhà Thanh thực sự xuất thân từ triều đại nhà Minh đã sụp đổ. Sau biến cố thay đổi triều đại, các thành viên của hoàng tộc cũ buộc phải sống lưu vong. Một số người trong số họ dành cả cuộc đời cho Phật giáo, trong khi những người khác hướng đến nghệ thuật. Họ được biết đến với cái tên “di dân” (những người còn sót lại), ám chỉ vị trí cũ của họ dưới thời nhà Minh. Các nhà sử học nghệ thuật ngày nay gọi những họa sĩ này là những người “Trung thành” hoặc những người “Cá nhân chủ nghĩa”, những thuật ngữ phần nào không chính xác khi xét đến văn hóa tập thể vốn có của Trung Quốc thời đế quốc.
Thành phố Nam Kinh là một trung tâm quan trọng cho những người trung thành với nhà Minh trong thời kỳ đầu của nhà Thanh. Dù vậy, tác phẩm của những nghệ sĩ trung thành chủ yếu tập trung vào chủ đề ẩn dật và mất mát. Các họa sĩ như Bát Đại Sơn Nhân và Cung Hiền vẽ nhiều về phong cảnh. Các tác phẩm của họ có thể trông như không màu, nhưng chúng phản ánh sâu sắc hơn về sự cô đơn, sự đánh giá cao cảnh sắc thiên nhiên và cảm giác mất phương hướng sau cuộc chinh phạt của nhà Thanh. Tác phẩm của giới trung thành không chỉ mang vẻ đẹp nghệ thuật mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về tâm lý của những người sáng tạo ra chúng.
Lớp nghệ sĩ “chính phái”
Do liên hệ với triều đại nhà Minh trước đó, các họa sĩ trung thành không nhận được bất kỳ hình thức bảo trợ nào từ chính quyền nhà Thanh mới. Thay vào đó, giới thượng lưu của nhà Thanh lại chọn tập hợp xung quanh một trường phái tư tưởng khác: “Trường phái Chính thống”. Phong trào nghệ thuật này lấy cảm hứng từ các bậc thầy đi trước của các triều đại Trung Hoa cổ xưa. Cũng như phe trung thành với nhà Minh, nhiều họa sĩ Chính thống chuyên về tranh phong cảnh.
Những người tiên phong của Trường phái Chính thống là họa sĩ Vương Thời Mẫn và thầy của ông, Đổng Kỳ Xương. Đổng Kỳ Xương, làm việc vào cuối thời nhà Minh, đã phân biệt giữa thế giới tự nhiên và nghệ thuật, đồng thời nâng tầm quan trọng của cả hai. Học trò của ông, Vương Thời Mẫn, sau này tiếp tục đào tạo họa sĩ nổi tiếng nhất của đầu thời nhà Thanh: Vương Huy.
Vương Huy sinh năm 1632 trong một gia đình nghệ sĩ. Giống như thầy của mình, ông chuyên vẽ tranh phong cảnh. Tuy nhiên, tài năng của ông dường như đã vượt qua cả những bậc tiền bối trong cả tầm vóc lẫn kỹ năng. Tác phẩm của Vương Huy mang ơn rất nhiều từ tranh phong cảnh của triều đại nhà Tống (960-1279). Ông muốn các bức tranh của mình mô phỏng lại tác phẩm của các nghệ sĩ vĩ đại thời Tống. Nhưng trong quá trình nghiên cứu, ông cũng đã thêm thắt phong cách riêng của mình. Vương Huy cuối cùng hướng đến việc thống nhất tất cả các tác phẩm của các nghệ sĩ từ các triều đại trước, đưa chúng vào một hướng tiếp cận hội họa tổng thể và vĩ đại.
Sự tôn kính của Trường phái Chính thống đối với nghệ thuật cổ xưa đã thu hút sự chú ý của vị hoàng đế vĩ đại đầu tiên của nhà Thanh. Năm 1691, vua Khang Hy đã ủy nhiệm cho Vương Huy vẽ một loạt các cuộn tranh để kỷ niệm chuyến du hành phương Nam của ông. Vương Huy, vốn đã bắt đầu vẽ tranh khổ ngang từ cuối những năm 1660, đã vươn lên thử thách. Ông và các trợ lý của mình đúc kết kinh nghiệm vẽ tranh khổ rộng qua hai mươi lăm năm và tạo ra mười hai cuộn cho hoàng đế. Tổng cộng, các cuộn tranh này có chiều dài hơn 225 mét, và là hình mẫu tiêu biểu cho cách tiếp cận nghệ thuật Trung Hoa của trường phái Chính thống.
Bài tương tự
Nghệ Thuật Sơn Mài – Vẻ Đẹp Tinh Tế Từ Trung Hoa
Sơn mài đã khẳng định vị trí của mình là một trong những tinh hoa nghệ thuật độc đáo nhất của Trung Quốc, được yêu thích khắp thế giới. Với màu sắc rực rỡ, họa tiết giàu ý nghĩa, sơn mài (hay còn được biết đến là Qīdiāo trong tiếng Trung) mang trong mình vẻ đẹp và tầm ảnh hưởng không thể phủ nhận. Qua nhiều thế kỷ, kỹ thuật sơn mài đã lan rộng trên khắp nền văn hóa Trung Hoa, và vươn đến cả Hàn Quốc lẫn Nhật Bản.
Nghệ thuật sơn mài Trung Quốc đã có từ rất lâu đời. Ngay từ thời nhà Hán (khoảng năm 202 TCN – 220 CN), các nghệ nhân sơn mài đã nhận được sự bảo trợ từ chính quyền Trung Hoa. Đến thời nhà Thanh, sơn mài tiếp tục được sản xuất trong các trung tâm được hoàng gia hỗ trợ. Thú vị hơn, nghệ nhân thời nhà Thanh vẫn sử dụng các kỹ thuật tương tự như tổ tiên của họ hàng nghìn năm trước đó. Những sản phẩm sơn mài phổ biến nhất bao gồm bát, hộp, tách, và cả tượng nữa đấy!
Nhựa sơn mài được lấy từ nhựa của một loại cây đặc biệt mọc ở miền nam Trung Quốc, tên khoa học là cây Toxicodendron vernicifluum. Sau khi thu hoạch, nhựa này phải được phủ lên vật cần trang trí thành nhiều lớp. Trước khi phủ thêm một lớp mới, lớp cũ phải khô hoàn toàn. Quy trình này cực kỳ tốn thời gian, và chính điều đó lại càng làm cho các sản phẩm sơn mài thêm phần hấp dẫn đối với giới thượng lưu Trung Quốc.
Các nghệ nhân sơn mài thời nhà Thanh rất sáng tạo trong việc thiết kế họa tiết. Tuy nhiên, họ cũng thường xuyên sử dụng những họa tiết rất phổ biến, điển hình là hình động vật – đặc biệt là hổ, chim, hoặc rồng – và cả những hình khối nữa. Tới các triều đại sau này, hình người cũng bắt đầu xuất hiện trong các tác phẩm sơn mài.
Gốm sứ Trung Hoa: Tinh túy qua các triều đại
Không cuộc dạo chơi nào trong nền nghệ thuật Trung Hoa có thể bỏ qua gốm sứ. Trong những thời kỳ đầu, gốm sứ Trung Quốc được đánh giá là cầu kỳ và tinh xảo nhất trên thế giới. Triều đình khi ấy xuất khẩu gốm sứ đi khắp châu Á, từ đó tạo nên tầm ảnh hưởng lớn tới gốm sứ của các nước khác, đặc biệt là nghệ thuật vùng Hồi giáo. Đến triều đại nhà Thanh, hoạt động sản xuất gốm sứ được duy trì và thậm chí mở rộng hơn nữa. Thành phố phía Đông Nam, Cảnh Đức Trấn, chính là trung tâm chính của ngành gốm sứ Trung Hoa.
Gốm sứ thời nhà Minh chủ yếu xoay quanh hai màu chủ đạo: xanh và trắng. Các thợ thủ công lúc này vẫn chưa nắm vững được kỹ thuật để lưu giữ những sắc tố màu khác trọn vẹn như ý. Cuối cùng, dưới triều đại nhà Thanh, các nghệ nhân đã tháo gỡ được nút thắt này. Lò nung có khả năng đạt đến nhiệt độ cao hơn đã được phát minh, cho phép sử dụng nhiều chất khí và sắc tố khác nhau mà vẫn bảo quản được màu sắc hoàn hảo. Gốm sứ thời nhà Thanh rực rỡ với đủ bảng màu, từ xanh trắng đến đỏ, lục, vàng.
Trong suốt thế kỷ 17 và 18, giao thương giữa châu Âu và Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ. Hóa ra giới thượng lưu châu Âu cực kỳ mê mẩn hàng hóa Trung Quốc, đặc biệt là trà và gốm sứ. Ngay trong lòng ngành gốm sứ Trung Quốc đã hình thành thêm một nhánh kinh doanh phụ chuyên sản xuất gốm sứ xuất khẩu. Những sản phẩm dành cho nước ngoài thường mang họa tiết và phong cách hợp với thị hiếu của khách hàng châu Âu – hoàn toàn khác biệt so với các sản phẩm nội địa thông thường.
Tất cả các quốc gia hùng mạnh nhất của châu Âu – Anh, Pháp, Hà Lan và Bồ Đào Nha – đều cạnh tranh để sở hữu gốm sứ từ nhà Thanh. Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 19, nhu cầu này đã giảm sút. Lúc này, các cường quốc châu Âu cũng bắt đầu vượt qua Trung Quốc về của cải lẫn công nghệ quân sự. Tình thế hoàn toàn xoay chiều sau Chiến tranh Nha phiến giữa Trung Quốc với Pháp và Anh giữa thế kỷ.
Tác động từ các yếu tố phương tây
Mọi người thường hình dung Trung Quốc thời nhà Thanh giống như ‘vương quốc ẩn sĩ’, tách biệt hoàn toàn với thế giới. Đúng thật là nhà Thanh có hạn chế giao thương với nước ngoài, chỉ mở một số cảng nhất định, nhưng thực sự thì họ chưa bao giờ hoàn toàn đóng cửa với bên ngoài. Trung Quốc thời nhà Thanh không hề đi xa tới mức cắt đứt mọi ảnh hưởng từ nước ngoài như Nhật Bản thời Edo.
Thực tế thì Trung Quốc và Châu Âu đã có giao thương kinh tế và văn hóa từ thời nhà Minh. Nhà Thanh vẫn duy trì phần lớn các giao lưu đó, đặc biệt với các nhà truyền giáo dòng Tên trực thuộc Giáo hội Công giáo. Không chỉ truyền bá tôn giáo, các tu sỹ này còn mang đến Trung Quốc những kỹ thuật khoa học và nghệ thuật từ phương Tây. Điều khiến các vị hoàng đế nhà Thanh thích thú lại chính là nền khoa học và nghệ thuật Châu Âu, hơn là tôn giáo của họ.
Bức họa bạn thấy ở trên là một ví dụ hoàn hảo cho sự hòa quyện nghệ thuật giữa Trung Quốc và Châu Âu. Đây là tác phẩm “Tụ Phúc Đồ” của tu sỹ người Ý Giuseppe Castiglione, được vẽ riêng cho Hoàng đế Càn Long vào khoảng năm 1723. Trong chiếc bình sứ, hoa sen và bông lúa nở rộ đầy sức sống. Hoa sen là biểu tượng của thịnh vượng trong văn hóa Phật giáo, tượng trưng cho sự trường tồn của vương triều Càn Long. Hoàng đế hẳn là rất hài lòng với tác phẩm của Castiglione.
Vậy chính xác thì “Tụ Phúc Đồ” có gì đặc biệt để trở thành một sự giao thoa nghệ thuật Âu-Á? Sự đặc biệt nằm ở cách sử dụng ánh sáng và chất liệu. Castiglione vẽ chiếc bình và các bông hoa trên nền lụa – đây là phong cách rất Trung Hoa, cũng như ở khổ giấy cuộn dọc.
Kỹ thuật Châu Âu thể hiện rõ nét ở cách vẽ bình sứ. Castiglione đã rất tỉ mỉ để thể hiện bóng của các tán lá đổ lên bình. Sự chân thực trong các chiếc lá cũng là một đặc trưng phong cách nghệ thuật Châu Âu thế kỷ 18. Có thể kết luận, ít nhất là trong Hoàng cung, thì nghệ thuật Châu Âu đã mang sức hấp dẫn nhất định trong triều đại nhà Thanh.