Trong bộ máy cai trị của Đức Quốc Xã, sự thân cận với Adolf Hitler là yếu tố quyết định mọi thứ: quyền lực, danh vọng, và cả khả năng chi phối vận mệnh đất nước. Dưới nguyên tắc Führerprinzip, Hitler có quyền tuyệt đối, không gì có thể vượt qua lời nói của ông ta.
Tuy nhiên, dù quyền lực là vô song, Hitler vẫn có “triều đình” riêng – những cộng sự trung thành, xảo quyệt và tàn nhẫn bậc nhất. Dưới đây là 7 gương mặt quan trọng nhất trong vòng tròn quyền lực đó.
Albert Speer

Albert Speer (1905-1981) là người đứng sau những công trình kiến trúc hoành tráng của Đức Quốc Xã và giữ chức Bộ trưởng Vũ trang từ năm 1942. Trầm tĩnh, ít nói, nhưng Speer cho thấy mình đủ khôn ngoan để tồn tại và thăng tiến giữa những “con hổ” chính trị xung quanh Hitler.
Nhiều nhân vật thân tín của Hitler đã phục vụ ông ta từ những năm 1920, trong khi Speer chỉ gia nhập đảng Quốc Xã (NSDAP) vào năm 1931. Thế nhưng, chỉ sau hai năm, ông đã được gặp gỡ Hitler thường xuyên, thậm chí dùng bữa tối cùng nhau. Bí quyết của Speer nằm ở lĩnh vực kiến trúc – niềm đam mê đặc biệt của Hitler. Hitler từng mơ làm họa sĩ, say mê mỹ thuật và có hứng thú sâu sắc với các dự án xây dựng quy mô lớn. Chính sự đồng điệu về nghệ thuật này đã khiến Speer trở thành “người bạn” duy nhất mà Hitler thực sự tin tưởng.
Quan hệ giữa hai người nồng ấm đến mức, như lời Speer kể, đôi khi Hitler còn đùa lại khi ông chào “Heil, mein Führer!” bằng câu “Heil, Speer!”. Mối thâm tình ấy đã giúp Speer nắm giữ nhiều ưu ái trong việc phát triển nền công nghiệp quân sự Đức – một trong những yếu tố then chốt giúp Đức duy trì cuộc chiến trong giai đoạn đầu Thế Chiến II.
Tuy vậy, quan hệ ấy cũng không tránh khỏi rạn nứt. Vào tháng Ba năm 1945, trước lệnh “Nero Decree” (hủy diệt toàn bộ cơ sở hạ tầng Đức để không rơi vào tay kẻ thù), Speer cảm thấy ý tưởng này quá cực đoan. Ông thậm chí từng âm mưu đầu độc Hitler bằng khí thần kinh tabun, nhưng bất thành do không tiếp cận được ống thông gió của boongke. Đến cuối cuộc chiến, Speer không còn hiện diện bên Hitler và bị bắt sau đó.
Tại phiên tòa Nürnberg, Speer thoát án tử và chỉ lãnh 20 năm tù. Ông ta khẳng định không biết đến Holocaust, phủ nhận có liên quan đến kế hoạch giải pháp cuối cùng. Nhờ lời chối tội này, Speer giữ được mạng sống. Tuy nhiên, nhiều tài liệu công bố sau khi Speer qua đời cho thấy ông vốn nắm rõ sự thật và đã hợp tác chặt chẽ trong quá trình xây dựng cũng như duy trì các trại tập trung.
Martin Bormann

Martin Bormann (1900-1945) có thể được xem là cánh tay đắc lực và hung hãn của Hitler trong công tác tổ chức và kiểm soát thông tin. Trên giấy tờ, ông giữ chức “Chánh Văn Phòng Đảng” kiêm Thư ký riêng cho Hitler. Trên thực tế, Bormann là “người giữ cổng”, quyết định ai được gặp và thông tin nào đến được tai nhà độc tài.
Khởi đầu, Bormann làm việc dưới quyền Rudolf Hess. Nhưng với tài xoay xở, chỉ vài tháng sau, Hitler đã để mắt đến ông. Tháng 10/1933, Bormann vươn lên trở thành Reichsleiter, chức vụ chỉ xếp sau lãnh đạo tối cao của đảng. Ở đây, Bormann thể hiện sự tinh ranh khi được giao quản lý khu nghỉ dưỡng Berghof của Hitler. Ông biến nơi này thành “pháo đài” lộng lẫy, đồng thời chọn một căn nhà nhỏ trên đồi kế cận để giám sát mọi hoạt động ra vào. Kể từ đó, muốn diện kiến Führer, ai cũng phải qua cửa ải của Bormann.
Dù ở rất gần quyền lực, mối quan hệ giữa Bormann và Hitler không mang tính gắn kết tình cảm như Hitler với Speer. Hitler đánh giá cao khả năng tổ chức và sự trung thành của Bormann, chứ không đặc biệt thích ông trên phương diện cá nhân. Bormann nắm quyền kiểm soát toàn bộ thư từ, hồ sơ, dòng tiền cá nhân của Hitler, và chính điều này khiến ông trở thành nhân vật không thể thay thế cho đến những ngày cuối cùng ở boongke năm 1945.
Sau khi Hitler tự sát, Bormann vẫn ở lại xử lý những mệnh lệnh cuối, rồi biến mất giữa Berlin hỗn loạn. Tòa án Nürnberg kết tội ông vắng mặt. Mãi đến năm 1972, hài cốt Bormann mới được xác nhận, và giả thuyết ông tự sát để khỏi rơi vào tay Hồng quân Liên Xô được nhiều người ủng hộ.
Hermann Goering

Hermann Goering (1893-1946) là cựu phi công anh hùng Thế Chiến I, từng chỉ huy phi đội bay khét tiếng của Manfred von Richthofen (tức “Nam tước Đỏ”). Goering trở thành một trong những người ủng hộ đầu tiên của Hitler khi tham gia đảng Quốc Xã vào năm 1922. Tính cách ngông cuồng, hào nhoáng cùng danh tiếng lẫy lừng khiến ông trở thành cầu nối của đảng với giới quý tộc, thượng lưu Đức.
Ngay từ khi chỉ huy Sturmabteilung (SA) – lực lượng bán quân sự của Hitler, Goering đã trực tiếp tham gia cuộc đảo chính hụt năm 1923, bị bắn và bị thương. Sau đó, ông dần thay đổi hướng tiếp cận, tập trung vào chính trường. Nhờ khả năng “bắt tay” với giới quyền thế, Goering trở thành Chủ tịch Quốc hội Đức (Reichstag) năm 1932, rồi tiếp tục giữ nhiều chức vụ quan trọng sau khi Hitler lên nắm quyền năm 1933.

Vị trí đỉnh cao của Goering là khi chỉ huy Không quân Đức (Luftwaffe). Dưới chiến thuật chiến tranh chớp nhoáng (Blitzkrieg), vai trò của Luftwaffe rất quan trọng, giúp Đức thắng nhanh trên nhiều mặt trận đầu Thế Chiến II. Goering nhanh chóng được phong Reichsmarschall, cấp bậc chỉ đứng sau Hitler về quân sự. Hitler từng xem ông là “người kế vị”, trao cho Goering quyền quyết định rộng lớn, đặc biệt trong việc điều hành kinh tế chiến tranh qua Kế hoạch Bốn năm (Four Year Plan).
Song, chiến bại của Luftwaffe trong Trận Không Chiến Anh (Battle of Britain) và việc không quân Đức thất bại trong ngăn chặn bom rải thảm của Đồng minh khiến Hitler mất niềm tin vào Goering. Từ đó, uy tín của Goering sa sút, ông không còn được Hitler đối xử như “người kế nhiệm” nữa.
Kết thúc chiến tranh, Goering đầu hàng quân Đồng minh. Tại Tòa án Nürnberg, ông bị kết án tử hình bằng cách treo cổ, nhưng Goering xin được xử bắn để giữ danh dự quân nhân. Yêu cầu này bị từ chối; dù vậy, chỉ vài giờ trước giờ hành hình, Goering dùng thuốc độc cyanide tự sát, thoát khỏi sợi dây thòng lọng của tòa án.
Heinrich Himmler

Heinrich Himmler (1900-1945) được nhớ đến như kẻ thiết kế chủ chốt cho bộ máy đàn áp của Đức Quốc Xã. Ông đứng đầu đội cận vệ SS (Schutzstaffel) và là một trong những kẻ chịu trách nhiệm chính cho Holocaust (diệt chủng người Do Thái).
Gia nhập đảng Quốc Xã năm 1923, Himmler nổi bật với năng lực quản lý và lòng trung thành sắt đá. Năm 1929, ông lãnh đạo SS, biến tổ chức này trở thành một guồng máy khổng lồ, vươn vòi bạch tuộc đến mọi ngóc ngách: an ninh, cảnh sát, tình báo và cả quân đội chiến đấu. Đặc biệt, SS đóng vai trò đầu tàu thực hiện giải pháp cuối cùng – tàn sát người Do Thái trên quy mô công nghiệp.

Ý thức hệ cực đoan của Himmler được ông truyền vào SS. Chỉ những ai chứng minh được dòng máu Aryan “thuần khiết” qua nhiều thế hệ mới có cơ hội gia nhập. Ngoài nỗi ám ảnh về chủng tộc, Himmler còn say mê thuyết huyền bí, giả khoa học. Ông tưởng tượng SS như một dòng hiệp sĩ hiện đại, thừa kế dòng máu siêu việt từ huyền thoại Atlantis, và tin rằng các cuộc săn phù thủy thời Trung Cổ là âm mưu của Giáo hội Công giáo nhằm tiêu diệt tôn giáo Aryan nguyên bản.
Hitler, tuy cực đoan, lại không mấy ấn tượng với sở thích huyễn hoặc của Himmler và thường chế giễu. Mặc dù cả hai không thật sự gắn bó như những người bạn, Hitler vẫn cần Himmler vì sự trung thành và khả năng tổ chức vĩ mô. Tuy nhiên, sự trung thành này không kéo dài đến phút cuối: biết trước Berlin không thể trụ được, Himmler bí mật liên hệ Đồng minh nhằm thương lượng đầu hàng. Khi biết tin, Hitler coi đó là phản bội và ra lệnh bắt Himmler.
Himmler tự chạy trốn, nhưng rồi bị quân Anh bắt. Ngày 23/5/1945, trong lúc bị lục soát, ông cắn vỡ viên cyanide và chết ngay sau đó, tránh khỏi việc phải trả lời cho hàng loạt tội ác diệt chủng trước tòa.
Joseph Goebbels

Joseph Goebbels (1897-1945) là kẻ “thổi bùng” thứ tuyên truyền của Đức Quốc Xã. Dưới tư cách Bộ trưởng Tuyên truyền, ông nắm quyền kiểm soát gần như toàn bộ truyền thông đại chúng: báo chí, radio, phim ảnh. Mục tiêu của Goebbels rất rõ: “tẩy não” quần chúng Đức, gieo rắc lòng hận thù và sự tuân phục tuyệt đối với chế độ.
Nguyên là một tiểu thuyết gia, nhà viết kịch thất bại, Goebbels gia nhập đảng năm 1924 và bị cuốn hút bởi Hitler. Ở Goebbels, nỗi ám ảnh bài Do Thái hình thành từ sự tự ti, cay cú về thất bại văn chương. Bị thuyết âm mưu của Hitler “mê hoặc”, Goebbels cho rằng có thế lực Do Thái hủy hoại văn hóa Đức, kìm hãm tài năng của ông.

Hitler trao cho Goebbels cương vị Trưởng ban Tuyên truyền đảng năm 1929, rồi tiếp tục bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Thông tin – Tuyên truyền năm 1933. Trong vai trò này, Goebbels xây dựng một cỗ máy tuyên truyền hùng mạnh, kiểm duyệt mọi nội dung không phù hợp tư tưởng Quốc Xã. Radio, điện ảnh, báo in đều bị biến thành công cụ phục vụ chế độ. Đồng thời, Goebbels cũng công khai xúi giục bạo lực chống người Do Thái, thể hiện rõ ràng qua sự kiện “Đêm kính vỡ” (Kristallnacht) năm 1938 và vô số tuyên truyền cổ xúy diệt chủng.
Chính thái độ cuồng tín và công khai này đã gắn kết Goebbels với Hitler, bất chấp việc giữa hai người vẫn có giai đoạn rạn nứt khi Goebbels ngoại tình với nữ diễn viên người Séc Lída Baarová. Hitler tuy cần tài năng của Goebbels, nhưng lại coi việc này là bê bối không thể tha thứ. Dù vậy, Goebbels vẫn trụ vững nhờ năng lực tuyên truyền độc nhất và lòng tận tụy tuyệt đối.
Đến ngày cuối, khi Hitler tự sát trong boongke, Goebbels được chỉ định làm Thủ tướng (Reichskanzler). Tuy nhiên, chỉ một ngày sau, vợ chồng Goebbels quyết định chấm dứt tất cả. Họ đầu độc sáu đứa con bằng xyanua, rồi tự sát. Cho đến nay, cách họ tự tử vẫn chưa được xác minh rõ (có nguồn cho rằng Goebbels bắn vợ rồi bắn mình, có nguồn lại nói cả hai cùng cắn viên độc dược).
Rudolf Hess

Rudolf Hess (1894-1987) được gọi là “Phó Führer” của đảng Quốc Xã, đồng thời là một trong những người tận tụy trung thành nhất với Hitler. Hess gia nhập đảng năm 1920, sau khi nghe Hitler diễn thuyết. Ngay lập tức, ông say mê Hitler đến độ cùng tham gia Đảo chính Nhà bia (Beer Hall Putsch) năm 1923. Họ ngồi tù chung trong nhà giam Landsberg, nơi Hess sung sướng khi được nghe Hitler đọc bản thảo cuốn “Mein Kampf” của mình.
Với chức vụ Phó Führer từ năm 1933, Hess được xem như người “số hai” trong đảng. Thế nhưng, quyền lực thật sự của ông khá mờ nhạt. Hess không hề tham vọng, cũng không mưu cầu địa vị; ông chỉ cần trung thành với Hitler. Trong khi các “đồng đội” khác luôn toan tính để leo cao, Hess tỏ ra gần như tách biệt với những cuộc đấu đá chính trị.
Dần dần, Hess bị xem là lập dị: ông mê tín, theo đuổi liệu pháp đồng quê (homeopathy), tin vào chiêm tinh, telekinesis… Mỗi khi ăn với Hitler, Hess mang theo hộp đựng đồ ăn riêng, đảm bảo thực phẩm đạt chuẩn “nông nghiệp sinh học” mà ông tôn thờ. Lối sống này khiến ngay cả Hitler cũng bực mình.
Đỉnh điểm là năm 1941, Hess lái máy bay Messerschmitt Bf 110 sang Scotland với ảo tưởng thương lượng hòa bình, để Anh rút khỏi cuộc chiến hòng tránh chiến sự trên hai mặt trận. Ông ta nhảy dù xuống đất Anh nhưng bị bắt ngay, chẳng hề gặp gỡ được nhân vật quyền lực nào. Hitler tức giận và công khai lên án Hess là kẻ mất trí, tước mọi chức vụ và xóa tên Hess khỏi “sổ sách” đảng.
Hess trải qua phần đời còn lại trong cảnh bị giam cầm. Tại phiên tòa Nürnberg, ông bị tuyên án tù chung thân và qua đời năm 1987, bị cho là đã tự treo cổ trong nhà tù Spandau, chấm dứt cuộc đời của một người có lẽ trung thành nhất nhưng cũng hoang tưởng nhất với Hitler.
Reinhard Heydrich

Reinhard Heydrich (1904-1942) bị lịch sử nguyền rủa như một trong những kẻ tàn bạo nhất của chế độ Đức Quốc Xã. Giữ chức lãnh đạo cơ quan tình báo SS (Sicherheitsdienst – SD), đồng thời là Giám đốc Cơ quan An ninh Trung ương Đế chế (RSHA), Heydrich góp phần chỉ đạo hàng loạt cuộc tàn sát khủng khiếp.
Gia nhập SS tương đối muộn (1931), Heydrich nhanh chóng lọt vào tầm ngắm của Heinrich Himmler nhờ trí thông minh và sự lạnh lùng khét tiếng. Khi được giao nhiệm vụ xây dựng SD thành cơ quan phản gián, Heydrich đã triển khai với quy mô và năng lực chưa từng thấy. Sau đó, ông củng cố quyền lực khi Gestapo (mật vụ Đức) sáp nhập vào sự kiểm soát của SS. Năm 1939, việc gộp SD, Gestapo và các lực lượng cảnh sát khác thành RSHA đặt Heydrich vào vị thế có sức ảnh hưởng bao trùm.
Niềm tin tuyệt đối của Heydrich vào lý tưởng diệt chủng được thể hiện rõ khi ông lập nên các đơn vị Einsatzgruppen – những đội hành quyết lưu động đi theo quân Đức, bắn giết hàng loạt thường dân, đặc biệt là người Do Thái ở các vùng chiếm đóng phía Đông. Chỉ trong ít năm, Einsatzgruppen đã thảm sát hơn một triệu người, chủ yếu ở Liên Xô.
Năm 1942, Heydrich chủ trì Hội nghị Wannsee – nơi đặt ra “Giải pháp cuối cùng cho vấn đề Do Thái”, dự kiến hủy diệt 11 triệu người Do Thái. Trong vòng vài tháng sau đó, tại cương vị “Thống đốc” lãnh thổ Bohemia và Moravia (nay thuộc Cộng hòa Séc), Heydrich bị lực lượng kháng chiến Tiệp Khắc ám sát ở Praha. Dù sống sót qua vụ nổ, vết thương nhiễm trùng khiến Heydrich qua đời ít ngày sau. Hitler vô cùng giận dữ, ra lệnh trả thù tàn bạo bằng cách san phẳng làng Lidice và Ležáky, giết hại dân thường không liên quan.
Bảy nhân vật kể trên cùng với Hitler đã tạo nên một cấu trúc quyền lực khép kín, tàn độc, để lại chương đen tối bậc nhất trong lịch sử nhân loại. Mỗi cá nhân đều đóng góp vào bộ máy cai trị sắt máu, từ tuyên truyền, tổ chức diệt chủng, đến kiểm soát kinh tế và quân sự. Nhìn lại, chúng ta thấy hậu quả khủng khiếp khi quyền lực tuyệt đối nằm trong tay những kẻ sẵn sàng chà đạp đạo đức và lương tri. Đây là bài học cảnh tỉnh cho mọi thời đại, về sự mong manh của tự do và giá trị con người khi đối mặt với chủ nghĩa độc tài.