Ai Cập là một trong những nền văn minh cổ xưa và lâu đời nhất trên thế giới, tọa lạc tại Bắc Phi và ven bờ Địa Trung Hải. Khởi nguyên từ những cộng đồng tiền sử sinh sống dọc sông Nile, người Ai Cập cổ đã tạo nên một di sản khổng lồ về kiến trúc, nghệ thuật, tôn giáo, và khoa học. Sức hấp dẫn của nền văn minh này không chỉ nằm ở các công trình hùng vĩ như kim tự tháp, tượng Nhân sư, mà còn ở quan niệm đặc trưng về sự sống, cái chết và thế giới bên kia. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình phát triển của Ai Cập cổ đại, từ thời kỳ tiền triều đại, qua các giai đoạn hưng thịnh, cho đến giai đoạn suy tàn và tiếp nhận sự thống trị của ngoại bang.
1. Tên gọi & Bối cảnh địa lý
Tên “Ai Cập” trong tiếng Anh “Egypt” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “Aigyptos”, là cách phát âm Hy Lạp của cụm từ Ai Cập cổ “Hwt-Ka-Ptah” (tạm dịch: “Ngôi nhà của linh hồn thần Ptah”) – ban đầu là tên của kinh đô Memphis. Memphis từng là thủ đô đầu tiên của Ai Cập, đồng thời là trung tâm tôn giáo và thương mại phồn hoa. Người Ai Cập cổ tự gọi quê hương mình là Kemet (tức “Vùng đất Đen”), ám chỉ dải đất màu mỡ dọc con sông Nile. Về sau, Ai Cập cũng được gọi là Misr, có nghĩa là “đất nước” – tên gọi này vẫn còn được người dân Ai Cập dùng đến tận ngày nay.
Ai Cập được thiên nhiên ưu đãi cho một dòng sông Nile hiền hòa và đều đặn. Nước lũ hàng năm của sông Nile bồi đắp phù sa, tạo nên những dải đất nông nghiệp màu mỡ giữa hoang mạc khô cằn. Lợi thế này góp phần biến nơi đây thành một trong những cái nôi văn minh sớm nhất trên thế giới. Trước năm 8000 TCN, vùng Sahara và phụ cận vẫn còn tương đối ẩm ướt, có sự hiện diện của cư dân săn bắt – hái lượm, nhưng dần dần, hạn hán cùng sa mạc hóa đã khiến con người di cư về lưu vực sông Nile để sinh sống và canh tác.
2. Khởi nguyên & Hình thành nền văn minh
Thời kỳ tiền sử và những cộng đồng sơ khai
Bằng chứng khảo cổ cho thấy khoảng 8000 TCN, đã có chăn nuôi và trồng trọt ở vùng lân cận Sahara. Tình trạng chăn thả quá mức khiến nguồn tài nguyên dần cạn kiệt, thúc đẩy việc tìm kiếm đất đai thuận lợi hơn. Sông Nile, với dòng chảy ổn định và mặt đất giàu phù sa, trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhóm người cổ. Khoảng 6000 TCN, những cộng đồng đầu tiên bắt đầu định cư dọc hai bên bờ sông, khởi đầu cho nền văn minh Ai Cập tiền triều đại.
Văn hóa Badari (khoảng 6000 – 4000 TCN) là một trong những nhóm cư dân sớm nhất sinh sống ổn định, phát triển nông nghiệp, chăn nuôi và bắt đầu sản xuất đồ gốm, đồ trang sức. Tiếp theo đó là các giai đoạn Amratian, Gerzean, và Naqada (hay còn gọi là Naqada I, Naqada II, và Naqada III), với nhiều tiến bộ về tổ chức xã hội, kỹ thuật làm gốm, chế tác đá, vũ khí, đồ trang sức và sự xuất hiện dần của những biểu tượng tôn giáo sớm.
Sự ra đời của chữ viết & văn hóa mộ táng
Trong giai đoạn Naqada III (khoảng 3400 – 3200 TCN), hệ thống chữ tượng hình (hieroglyph) dần được hình thành, đánh dấu bước ngoặt quan trọng để người Ai Cập ghi chép lịch sử, pháp luật, tôn giáo. Cũng khoảng 3500 TCN, việc ướp xác (mummification) đã xuất hiện ở thành phố Hierakonpolis, và các lăng mộ bằng đá lớn được xây dựng tại Abydos. Dấu tích tại thành phố Xois (được khắc trên phiến đá Palermo) chứng tỏ đây đã là một nơi “cổ xưa” ngay cả trong cái nhìn của người Ai Cập thời kỳ 3100 – 2181 TCN. Những cộng đồng nhỏ, mang tính nông nghiệp dần phát triển thành các đô thị lớn, tập trung quyền lực và hình thành tiền đề cho sự thống nhất chính trị.
3. Thời kỳ Sơ Triều Đại (Early Dynastic) & Vương triều đầu tiên
Vào khoảng năm 3150 TCN, hai miền Thượng Ai Cập (ở phía Nam) và Hạ Ai Cập (ở phía Bắc, gần Địa Trung Hải) được thống nhất dưới vị vua Menes (còn được gọi là Meni hoặc Manes) – theo ghi chép của nhà sử học Manetho vào thế kỷ 3 TCN. Song, ngày nay, nhiều học giả cho rằng Menes thực ra là Narmer, một vị vua đã thống nhất hai miền có thể bằng con đường quân sự hoặc hòa bình. Bảng màu Narmer (Narmer Palette) là hiện vật nổi tiếng khắc họa chiến thắng quân sự, có người cho rằng đó chỉ là phóng đại hoặc tuyên truyền chính trị. Cũng có giả thuyết cho rằng Menes là danh hiệu vinh dự “người trường tồn”, có thể áp dụng cho cả Narmer hoặc Hor-Aha (con kế vị Narmer).
Bất kể tranh cãi về nhân vật lịch sử Menes, điều chắc chắn là vào cuối thiên niên kỷ 4 TCN, Ai Cập đã hợp nhất thành một vương quốc với trung tâm quyền lực ban đầu ở Hierakonpolis, Memphis hoặc Abydos. Sự thống nhất này tạo điều kiện cho thương mại mở rộng và các phương thức an táng (mastaba) phát triển, đồng thời định hình mạnh mẽ hệ thống tôn giáo quanh các nghi lễ thờ cúng, ướp xác, chôn cất công phu.
4. Tôn giáo Ai Cập cổ đại
Ngay từ thời kỳ Tiền Triều Đại, người Ai Cập đã thờ phụng nhiều vị thần khác nhau, tin rằng thế giới khởi nguyên từ thần Atum, người trỗi dậy giữa hỗn mang và cất tiếng gọi tạo hóa. Quá trình vũ trụ vận hành là nhờ vào heka (thần lực ma thuật) và nguyên lý ma’at (trật tự, công lý, hài hòa). Đối với người Ai Cập, heka giống như lực nền tảng, khiến vạn vật tuân theo quy luật, còn ma’at là sự cân bằng giúp mặt trời mọc lặn đều đặn, các mùa nối tiếp nhau, và xã hội vận hành ổn định.
Vua (pharaoh) ở Ai Cập luôn gắn với thần Horus khi còn sống và thần Osiris sau khi qua đời. Bộ ba thần thoại Osiris – Isis – Horus nổi tiếng vì câu chuyện Osiris bị Set (em trai) hãm hại, Isis nỗ lực hồi sinh, và Horus báo thù. Đây chính là minh họa cho chiến thắng của trật tự trước hỗn loạn và ảnh hưởng sâu sắc đến nghi lễ tôn giáo, quan niệm về cái chết và thế giới bên kia.
Với người Ai Cập, cái chết không phải là kết thúc mà chỉ là điểm chuyển tiếp trong hành trình vĩnh hằng. Họ tin tưởng vào Hall of Truth (Phòng Xét Xử), nơi người chết phải trải qua phán xét. Nếu được xác nhận là chính trực, linh hồn sẽ được hưởng “Field of Reeds” – thiên đường phản chiếu cuộc sống trên trần gian, nơi có gia đình, bạn bè, thú nuôi, cảnh quan quen thuộc. Chính vì thế, họ chuẩn bị rất kỹ cho lễ tang, ướp xác, xây lăng mộ, vẽ tranh, khắc chữ với hy vọng “bảo tồn” được tất cả để mang sang thế giới bên kia.
5. Thời Cổ Vương Quốc (Old Kingdom, khoảng 2613 – 2181 TCN)
Thời Cổ Vương Quốc được đánh dấu bằng các công trình kiến trúc đồ sộ, nhằm tôn vinh thần linh và củng cố quyền lực hoàng gia. Vua Djoser (2670 TCN) cho xây Kim tự tháp bậc thang đầu tiên tại Saqqara, do Imhotep – vị tể tướng kiêm thầy thuốc, kiến trúc sư – thiết kế. Imhotep cũng được xem là một trong những người đầu tiên soạn thảo văn bản y học, trình bày phương pháp chữa trị hơn 200 căn bệnh, khuyến cáo bệnh có thể do nguyên nhân tự nhiên thay vì chỉ do thần linh.
Đỉnh cao của Cổ Vương Quốc là ba kim tự tháp tại Giza:
- Đại kim tự tháp của Khufu (2589 – 2566 TCN),
- Kim tự tháp của Khafre (2558 – 2532 TCN),
- Kim tự tháp của Menkaure (2532 – 2503 TCN).
Những công trình này nguyên gốc được ốp đá vôi trắng, tỏa sáng dưới ánh mặt trời, thể hiện sự giàu có, quyền lực và trình độ kỹ thuật vượt bậc. Cho đến nay, các học giả vẫn tranh luận về cách người Ai Cập cổ vận chuyển và xếp đặt những khối đá khổng lồ này.
Không có bằng chứng đáng tin cậy nào cho thấy kim tự tháp được xây bởi nô lệ Do Thái, trái ngược với câu chuyện phổ biến trong Kinh Thánh Cựu Ước. Phần lớn người lao động là dân Ai Cập, được trả công đàng hoàng bằng lương thực, bia, chỗ ở, và chăm sóc y tế. Các đợt khảo cổ phát hiện nhà ở, mộ táng, vật dụng… cho thấy người công nhân xây kim tự tháp có cuộc sống tốt hơn nhiều so với lao động nô lệ. Kim tự tháp được coi là công trình công ích, phản ánh uy quyền và tâm linh chứ không phải sự cưỡng bức vô nhân đạo.
6. Thời kỳ Chuyển tiếp Đầu (2181 – 2040 TCN)
Sau thời hoàng kim, chính quyền trung ương tại Memphis sụp đổ. Ai Cập bị chia nhỏ thành nhiều địa phương với quan lại tự trị. Hai trung tâm lớn dần hình thành là Hierakonpolis (Hạ Ai Cập) và Thebes (Thượng Ai Cập), cạnh tranh quyền lực liên tục cho đến khi vua Mentuhotep II (2061 – 2010 TCN) từ Thebes thống nhất lại Ai Cập vào khoảng 2040 TCN, khởi đầu giai đoạn Trung Vương Quốc.
7. Trung Vương Quốc (2040 – 1782 TCN)
Với sự lãnh đạo của Thebes, Ai Cập bước vào giai đoạn ổn định, được xem như “thời kỳ cổ điển”, khi nghệ thuật, văn học, kiến trúc đạt những bước tiến lớn. Vua Amenemhat I (1991 – 1962 TCN) lập quân đội chính quy đầu tiên; các pháo đài được dựng ở Nubia nhằm bảo vệ tuyến giao thương vàng và các tài nguyên quý. Thành Thebes trở thành trung tâm văn hóa và tôn giáo bậc nhất.
Đến giai đoạn cuối của Vương triều thứ 12, sức mạnh suy yếu dần. Các triều đại sau đó vướng vào nội bộ rối ren, tạo điều kiện cho một dân tộc ngoại bang gọi là Hyksos (có thể đến từ vùng Syria/Palestine) dần chiếm quyền kiểm soát Hạ Ai Cập. Họ đóng đô tại Avaris, mang đến nhiều cải tiến như cung phức hợp (composite bow), ngựa, chiến xa, kỹ thuật canh tác luân canh, kim loại đồng và gốm cao cấp.
8. Thời kỳ Chuyển tiếp Thứ Hai (1782 – 1570 TCN)
Hyksos không được người Ai Cập chào đón, nhưng họ thực sự đóng góp nhiều tiến bộ kỹ thuật. Trong lúc đó, vương quốc Kush ở Nubia (phía nam Thebes) cũng mạnh lên, “gọng kìm” này khiến Thebes rơi vào thế bị động. Phải đến khi Ahmose I (1570 – 1544 TCN) nổi dậy, Ai Cập mới đánh đuổi được Hyksos ra khỏi Hạ Ai Cập, thống nhất đất nước và khai sinh thời Tân Vương Quốc (New Kingdom).
9. Tân Vương Quốc (1570 – 1069 TCN) – Thời đại của các Pharaoh vĩ đại
Tân Vương Quốc là giai đoạn Ai Cập ổn định và thịnh vượng nhất, với chính quyền trung ương mạnh mẽ. Danh xưng “pharaoh” (thay vì “vua”) ra đời chính trong thời kỳ này. Phần lớn những pharaoh nổi tiếng mà chúng ta biết đến như Hatshepsut, Thutmose III, Amenhotep IV/Akhenaten, Tutankhamun, Ramesses II… đều thuộc Tân Vương Quốc. Đây cũng là thời kỳ bùng nổ những công trình vĩ đại như Ramesseum, Abu Simbel, đền Karnak, đền Luxor, và việc khai quật lăng mộ ở Thung lũng các vị Vua (Valley of the Kings) và Thung lũng các hoàng hậu (Valley of the Queens).
Pharaoh Thutmose I (1504 – 1492 TCN) mở rộng ranh giới Ai Cập tới sông Euphrates phía bắc, Syria – Palestine phía tây, và Nubia phía nam. Tiếp đó, Hatshepsut (1479 – 1458 TCN) – một trong những phụ nữ hiếm hoi trở thành pharaoh – chú trọng phát triển thương mại, đặc biệt với vùng Punt huyền thoại, mang lại nguồn của cải lớn. Triều đại Hatshepsut đánh dấu sự phồn vinh và hòa bình, để lại nhiều công trình ấn tượng như Đền thờ tại Deir el-Bahri.
Thutmose III (1458 – 1425 TCN) kế vị và tiếp tục công cuộc mở rộng lãnh thổ, đưa Ai Cập trở thành đế chế hùng mạnh. Ông được coi là “Napoléon của Ai Cập cổ” nhờ tài thao lược. Dù tìm cách xóa dấu ấn của Hatshepsut (có thể ông không muốn nữ hoàng trở thành tiền lệ cho nữ quyền trị vì), triều đại Thutmose III vẫn tiếp nối những giá trị cốt lõi về tôn giáo và văn hóa.
Tân Vương Quốc cũng đánh dấu nhiều thành tựu về y tế, với hàng loạt văn bản y khoa (gồm Kahun Gynecological Papyrus từ 1800 TCN, tập trung về sức khỏe phụ nữ). Bia không chỉ là đồ uống giải khát mà còn được kê đơn để hỗ trợ điều trị trên 200 loại bệnh. Tắm rửa thường xuyên được khuyến khích, kết hợp với mô hình “nhà tắm” phức tạp hơn nhằm phục vụ cả mục đích vệ sinh lẫn thư giãn. Tín ngưỡng đa thần cổ truyền vẫn tồn tại, đan xen cùng nhiều cải cách.
10. Cách mạng Tôn giáo của Akhenaten & triều đại Tutankhamun
Năm 1353 TCN, Amenhotep IV lên ngôi và sớm đổi tên thành Akhenaten (“linh hồn sống của Aten”). Ông hủy bỏ tôn giáo đa thần truyền thống, thay bằng thờ Aten như vị thần duy nhất, dời đô từ Thebes đến Amarna. Giai đoạn này gọi là Thời kỳ Amarna (1353 – 1336 TCN). Chính sách của Akhenaten làm suy yếu quyền lực của giáo sĩ Amun nhưng lại gây xáo trộn lớn trong xã hội. Ông dành nhiều tâm sức cho tôn giáo hơn là đối ngoại hay an sinh dân chúng.
Sau khi Akhenaten qua đời, con trai ông là Tutankhaten lên ngôi với danh hiệu Tutankhamun (1336 – 1327 TCN), khôi phục tín ngưỡng cũ, trả lại vị thế của thần Amun và chuyển đô về Thebes. Tutankhamun mất trẻ, lăng mộ ông tình cờ được Howard Carter phát hiện năm 1922, gây tiếng vang toàn thế giới nhờ gần như còn nguyên vẹn.
11. Ramesses II – “Ramesses Đại Đế” & đỉnh cao Tân Vương Quốc
Ramesses II (1279 – 1213 TCN) là một trong những pharaoh vĩ đại nhất, người đã cho xây dựng hoặc tu sửa hàng loạt công trình quy mô khổng lồ. Ông nổi tiếng với Trận Kadesh (1274 TCN) chống lại đế chế Hittite. Dù kết quả thực tế có lẽ bất phân thắng bại, Ramesses II coi đó là chiến thắng huy hoàng, tôn mình như vị anh hùng dân tộc và dần trở thành “thần” ngay khi còn sống.
Ông cho xây Abu Simbel – công trình đồ sộ với hai ngôi đền, một lớn (thờ chính Ramesses II cùng các thần) và một nhỏ (dành cho hoàng hậu Nefertari), học tập ý tưởng từ Akhenaten trong việc tôn vinh hoàng hậu. Dưới triều Ramesses II, Ai Cập ký Hiệp ước Kadesh (1258 TCN) – được ghi nhận là hiệp ước hòa bình đầu tiên trong lịch sử.
Khaemweset, con trai thứ tư của Ramesses II, nổi tiếng với danh hiệu “Nhà Ai Cập học đầu tiên” do ông quan tâm trùng tu, ghi chép lại các di tích cổ, qua đó bảo tồn tên tuổi chủ nhân ban đầu cũng như gắn thêm tên của Ramesses II. Ông sống thọ đến khoảng 96 tuổi – gấp đôi tuổi thọ trung bình lúc bấy giờ. Khi Ramesses II qua đời, cả xứ Ai Cập rơi vào nỗi hoảng sợ vì họ chưa từng biết vị vua nào khác suốt hàng chục năm.
12. Suy tàn & Cuộc chinh phạt của ngoại bang
Các vị vua sau Ramesses II dần đối mặt với thách thức từ “Sea Peoples” – một liên minh hải tặc hoặc dân di cư biển từ phía nam Aegean. Mặc dù Ramesses II và Merenptah đã đẩy lùi họ, song đến triều Ramesses III (1186 – 1155 TCN), “Sea Peoples” tiếp tục tấn công dọc Địa Trung Hải. Ramesses III đánh bại họ ở trận Xois (1178 TCN), nhưng các cuộc xâm nhập liên miên và sự bất mãn nội bộ làm suy yếu triều đình.
12.2 Thời kỳ Chuyển tiếp Thứ Ba (Third Intermediate Period, 1069 – 525 TCN)
Sau Ramesses III, xung đột giữa hoàng gia và giới tu sĩ Amun ngày một trầm trọng. Chế độ trung ương rệu rã dưới thời Ramesses XI (1107 – 1077 TCN), Ai Cập chia cắt lần nữa. Về sau, vua Piye của Kush (752 – 722 TCN) thống nhất Ai Cập nhưng chỉ là giai đoạn ngắn. Đế chế Assyria (dưới Esarhaddon và Ashurbanipal) đánh bại Ai Cập năm 671 TCN – 666 TCN, nhưng không duy trì quyền kiểm soát lâu. Ai Cập tự hồi phục, song đến năm 525 TCN, vua Ba Tư Cambyses II tấn công, lợi dụng việc người Ai Cập tôn thờ mèo và các loài vật linh thiêng, ông để binh lính mang hình mèo trên khiên, dắt mèo theo đội hình. Ai Cập sợ làm hại mèo (xúc phạm thần Bastet), buộc phải đầu hàng.
Thời kỳ Ba Tư & Alexander Đại đế
Ai Cập nằm dưới sự cai trị của Ba Tư cho đến khi Alexander Đại đế đến vào năm 332 TCN. Dân Ai Cập đón ông như “vị cứu tinh”, không kháng cự. Alexander lập thành phố Alexandria, rồi tiếp tục chinh phạt phương Đông. Sau khi Alexander mất (323 TCN), tướng Ptolemy I Soter giành quyền, thiết lập Vương triều Ptolemaic (323 – 30 TCN). Nữ hoàng cuối cùng của vương triều này là Cleopatra VII, tự sát năm 30 TCN sau thất bại trước quân La Mã của Octavian (Augustus). Ai Cập chính thức trở thành tỉnh của Đế quốc La Mã (30 TCN – 476 CN) và sau đó của Đế quốc Đông La Mã (Byzantine, 527 – 646 CN). Cuối cùng, năm 646 CN, quân Hồi giáo Ả Rập chinh phục Ai Cập, đưa đất nước vào thời kỳ Hồi giáo.
13. Sự tái khám phá & Tầm ảnh hưởng đối với thế giới
Những di tích vĩ đại và huyền thoại Ai Cập dần được thế giới phương Tây tái khám phá từ thế kỷ 18 – 19, làm bùng nổ làn sóng Ai Cập học (Egyptology). Jean-François Champollion (1822) giải mã thành công Phiến đá Rosetta, mở ra cánh cửa đọc hiểu chữ tượng hình; cuộc khai quật lăng mộ Tutankhamun (1922) bởi Howard Carter khơi gợi trí tưởng tượng toàn thế giới.
Triết gia – sử gia Will Durant từng viết:
“Dấu ấn hay ký ức về những gì Ai Cập đạt được từ thuở rạng đông lịch sử đã in sâu vào mọi dân tộc, mọi thời đại… Có lẽ Ai Cập, với sự đồng nhất, thống nhất và đa dạng kỷ luật trong các sản phẩm nghệ thuật, với khoảng thời gian lâu bền và sức mạnh bền bỉ, mới thật sự là nền văn minh vĩ đại nhất từng xuất hiện trên Trái đất. Ta phải nỗ lực nhiều để sánh kịp họ.”
Tôn giáo Ai Cập ảnh hưởng sâu sắc đến những nền văn hóa sau này, kể cả Do Thái giáo, Kitô giáo, và Hồi giáo, qua nhiều biểu tượng và nghi thức thờ phụng. Niềm tin vào hành trình bất tận của linh hồn, sức mạnh của ma thuật thần linh (heka), khái niệm phán xét linh hồn cũng như các hình tượng thần thánh của Ai Cập xuất hiện trong văn hóa đại chúng, hội họa, văn học, thậm chí cả kiến trúc và tư tưởng tâm linh thời hiện đại.
14. Lời kết
Từ mảnh đất khô cằn bên bờ sa mạc Sahara, trải qua hàng nghìn năm phát triển, người Ai Cập đã dựng nên một trong những nền văn minh rực rỡ nhất lịch sử nhân loại. Văn minh ấy ghi dấu ấn sâu đậm bằng:
- Hệ thống chữ tượng hình độc đáo,
- Những công trình kiến trúc phi thường như kim tự tháp, đền thờ, tượng Nhân sư,
- Những thành tựu y học, thiên văn, toán học, nông nghiệp,
- Hệ thống tôn giáo phong phú và triết lý cuộc sống – cái chết vô cùng nhân bản.
Ai Cập cổ đại mang đến cho chúng ta bài học về sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng và khoa học, giữa nghệ thuật và kỹ thuật, giữa tinh thần và vật chất. Với sự bền bỉ, kiên định, họ đã xây dựng những công trình trường tồn qua thời gian, qua bao biến thiên lịch sử. Huyền thoại Ai Cập còn được viết tiếp trong thời đại khám phá khảo cổ, khi các bí ẩn hàng nghìn năm tuổi dần hé lộ, thách thức và mê hoặc trí tưởng tượng của con người hiện đại.
Sức sống của văn hóa Ai Cập cổ đại thể hiện qua việc nó tiếp tục khơi nguồn cảm hứng cho vô số tác phẩm điện ảnh, văn học, nghệ thuật, cũng như đóng góp quan trọng vào tiến trình nhận thức của nhân loại về quá khứ. Ngày nay, khi đến Ai Cập, du khách vẫn bị choáng ngợp trước vẻ kỳ vĩ của kim tự tháp Giza, sắc màu của các bức phù điêu trong lăng mộ, sự linh thiêng của các ngôi đền Karnak, Luxor… Tất cả nhắc nhở chúng ta rằng, quá khứ không chỉ tồn tại trong sách vở, mà còn đập nhịp trong những viên đá, bức tượng, và tâm hồn của người Ai Cập đương đại.
Gợi ý sách tham khảo
- “The Rise and Fall of Ancient Egypt” – Tác giả Toby Wilkinson, xuất bản bởi Random House Trade Paperbacks (2013). Cuốn sách cung cấp góc nhìn toàn diện về lịch sử và văn hóa Ai Cập cổ đại, từ buổi đầu hình thành cho đến khi trở thành một tỉnh của Đế quốc La Mã.
Ai Cập cổ đại, từ chỗ là những cộng đồng sơ khai bên dòng Nile, đã phát triển thành một đế chế huy hoàng, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử thế giới. Hình ảnh kim tự tháp vươn lên giữa sa mạc, lời nguyện cầu bên bờ sông Nile, những dòng chữ tượng hình khắc sâu trong đền đài… tất cả đã và đang kể câu chuyện về một dân tộc vĩ đại, về trí tuệ và linh hồn của con người, và về giấc mơ tìm kiếm sự vĩnh hằng ngay trên cõi đời này.