Trong nhiều thập kỷ, liên minh xuyên Đại Tây Dương luôn được xem là nền tảng vững chắc cho an ninh Châu Âu. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị hiện nay, đặc biệt với khả năng cựu Tổng thống Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng, mối quan hệ đối tác này đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Nếu Hoa Kỳ ngưng hỗ trợ quân sự cho Ukraine, hậu quả không chỉ giới hạn trong cuộc chiến tại Ukraine mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống phòng thủ của toàn bộ lục địa, khi mối đe dọa từ Nga vẫn không ngừng hiện hữu.
Chính sự do dự của Châu Âu trong việc củng cố năng lực quốc phòng của riêng mình, cộng thêm tâm lý ỷ lại vào Hoa Kỳ, đã dẫn đến tình trạng Châu Âu không còn nhiều lựa chọn. Tương lai an ninh khu vực phải được chính các nước Châu Âu đảm bảo, nếu không, sẽ không tồn tại sự ổn định lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu bốn khía cạnh quan trọng: (1) Bối cảnh khủng hoảng trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương, (2) Nguy cơ rút lui của Hoa Kỳ và tác động lên cuộc chiến tại Ukraine, (3) Yêu cầu tất yếu về việc xây dựng năng lực quốc phòng thống nhất ở Châu Âu, và (4) Con đường phía trước để Châu Âu chủ động giữ vững an ninh, vừa bảo vệ được Ukraine, vừa củng cố quan hệ với Hoa Kỳ.
Khủng hoảng quan hệ xuyên Đại Tây Dương
Quan hệ giữa Hoa Kỳ và Châu Âu đã trải qua một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ việc Mỹ can dự vào Thế chiến II. Từ đó, sự hiện diện của Hoa Kỳ tại Châu Âu được xem như “chiếc ô an ninh” mà khối NATO mang lại. Điều này không chỉ phản ánh lợi ích chiến lược của Mỹ trong việc duy trì một Châu Âu ổn định để hỗ trợ sức mạnh toàn cầu của mình, mà còn thể hiện giá trị chung về dân chủ và tự do mà hai bờ Đại Tây Dương cùng chia sẻ.
Song song với quá trình phát triển này, tâm lý chủ quan đã dần xuất hiện ở cả hai phía. Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, nhiều quốc gia Châu Âu bắt đầu cắt giảm chi tiêu quốc phòng, xem đây là cách “hưởng lợi từ hòa bình”. Đa số lực lượng vũ trang Châu Âu chuyển trọng tâm sang các hoạt động can thiệp ở nước ngoài, dẫn đến việc xem nhẹ khả năng phòng thủ lãnh thổ. Về phía Hoa Kỳ, nước này dần rơi vào những cuộc xung đột tốn kém ở Trung Đông, trải rộng nguồn lực quân sự và tài chính.
Cùng lúc, những mối đe dọa mới bắt đầu nổi lên rõ rệt trong khoảng một thập kỷ trở lại đây. Trung Quốc dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình tiến bước nhanh chóng trên vũ đài thế giới, và Nga trở nên quyết đoán hơn, từ việc sáp nhập Crimea năm 2014, đến động thái quân sự hóa ở Donbas, rồi cuối cùng là xâm lược toàn diện Ukraine vào năm 2022. Bối cảnh này làm lộ rõ sự thiếu chuẩn bị của Châu Âu trước những thách thức an ninh hiện tại.
Quan trọng hơn, nền chính trị Mỹ cũng dần chuyển dịch, với nhiều tiếng nói kêu gọi “Nước Mỹ trên hết” và đòi hỏi các đồng minh phải chia sẻ gánh nặng nhiều hơn. Ngay cả trước khi Donald Trump lên nắm quyền, Tổng thống Barack Obama đã có kế hoạch tái cân bằng sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, báo hiệu việc Washington khó lòng tiếp tục “gánh” cho Châu Âu lâu dài như trước.
Khi chiến sự Nga-Ukraine nổ ra năm 2022, một lần nữa Mỹ quay lại vai trò dẫn đầu, cung cấp viện trợ quân sự và tài chính khổng lồ cho Ukraine. Tuy nhiên, đây chỉ là sự điều chỉnh tạm thời của chính quyền Joe Biden, chứ không phải thay đổi toàn diện trong chiến lược lâu dài của Hoa Kỳ. Viễn cảnh Mỹ rút dần khỏi Châu Âu để tập trung vào cạnh tranh với Trung Quốc ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vẫn là kịch bản hiện hữu, khiến Châu Âu buộc phải tính đến việc tự bảo vệ mình nếu không muốn rơi vào thế bị động.
Hoa Kỳ rút lui và cuộc chiến Ukraine
Hiện nay, nếu Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng và biến tuyên bố chấm dứt hỗ trợ quân sự cho Ukraine thành hiện thực, Châu Âu sẽ đứng trước nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Với việc Mỹ rút lui, Châu Âu sẽ phải “một mình” đối mặt với cuộc chiến quy mô lớn ngay trên lãnh thổ Châu Âu lần đầu tiên kể từ Thế chiến II.
Trường hợp xấu nhất, Trump có thể tìm cách thương lượng với Tổng thống Nga Vladimir Putin để “đóng băng” xung đột theo một thỏa thuận tạm thời. Tâm lý của Trump, vốn chịu áp lực chính trị trong nước đòi hỏi kết thúc nhanh chóng bất kỳ can dự nào của Mỹ, sẽ tạo lợi thế đàm phán cho Putin. Trong tình huống đó, khả năng cao là Moscow sẽ đạt được thỏa thuận nghiêng về phía Nga, không có đủ sự đảm bảo cho an ninh của Ukraine và cả Châu Âu trước hành vi xâm lược trong tương lai.
Một kịch bản thỏa hiệp như vậy cũng sẽ làm lung lay uy tín của NATO. Khi Mỹ nhượng bộ các lợi ích chiến lược của Châu Âu, liên minh xuyên Đại Tây Dương sẽ phải đối mặt với khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ tan rã hoặc suy yếu về mặt chức năng. Từ đó, các quốc gia Châu Âu đối diện nguy cơ trở thành “con mồi” dễ tổn thương nếu Nga tiếp tục nuôi tham vọng bành trướng. Lịch sử cho thấy, khi không còn “ô” bảo vệ từ bên ngoài, Châu Âu thường bị cuốn vào vòng xoáy xung đột nội bộ hoặc trở thành nạn nhân của các cường quốc bên ngoài.
Nhìn chung, viễn cảnh Hoa Kỳ thu hẹp hiện diện an ninh ở Châu Âu không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm viện trợ cho Ukraine. Nó còn mở ra cánh cửa để Nga gây thêm áp lực quân sự, đồng thời tạo động lực cho các thế lực khác (như Trung Quốc, Iran, Triều Tiên) lấn tới, khai thác điểm yếu trong hệ thống phòng thủ và chính trị của phương Tây.
Châu Âu sẽ không thể “chờ” hoặc “đổ lỗi” cho chính quyền Washington nếu viễn cảnh đen tối này xảy ra. Chính vì vậy, việc chuẩn bị cho kịch bản Mỹ thay đổi chính sách an ninh là nhiệm vụ hàng đầu của mọi quốc gia Châu Âu hiện nay.
Tự lo lấy thân
Trong bối cảnh đó, Châu Âu phải nhận thức rằng: “từ nay, an ninh Châu Âu sẽ phải do chính Châu Âu đảm trách, nếu không thì sẽ không tồn tại”. Về mặt kinh tế, Châu Âu hoàn toàn có đủ tiềm lực để xây dựng khả năng phòng thủ vững mạnh, khi tổng GDP của Liên minh châu Âu (EU) gấp khoảng mười lần GDP của Nga. Vấn đề then chốt nằm ở ý chí chính trị và sự thống nhất trong hành động.
Thực tế cho thấy, cho đến nay, nhiều nước Châu Âu vẫn chưa cung cấp đủ viện trợ quân sự cho Ukraine. Trong thời gian qua, số đạn pháo mà Triều Tiên — một quốc gia bị xem là lạc hậu về công nghệ và yếu kém về kinh tế — cung cấp cho Nga thậm chí được ước tính còn vượt cả tổng số đạn pháo mà toàn bộ EU gửi đến Ukraine. Con số này phản ánh rõ sự thiếu quyết tâm của Châu Âu trong việc giúp Ukraine sớm giành lợi thế trên chiến trường.
Trong khi đó, các quốc gia trung tâm của EU như Đức, Pháp, và Ý thường xuyên bị chỉ trích vì những phản hồi chậm chạp hoặc chưa đủ “mạnh tay”. Sự thiếu nhất quán trong chiến lược và ưu tiên chính trị nội bộ khiến Châu Âu khó hình thành một lộ trình chung dài hơi về an ninh – quốc phòng. Thậm chí, cuộc khủng hoảng chính trị ở Đức – quốc gia có nền kinh tế số một Châu Âu – đang khiến tiến trình thảo luận về tăng chi tiêu quân sự và hỗ trợ Ukraine bị trì hoãn.
Ở Pháp, Tổng thống Emmanuel Macron mất thế đa số trong quốc hội, đối mặt với vô vàn áp lực chính trị. Quan hệ giữa EU và Anh, dù đã có nỗ lực hàn gắn sau Brexit, vẫn còn nhiều vết rạn nứt khó xóa bỏ hoàn toàn trong một sớm một chiều. Mặt khác, một số quốc gia như Ba Lan, các nước Baltic (Estonia, Latvia, Lithuania) hay các nước Bắc Âu thể hiện sự chủ động và mạnh mẽ hơn trong việc hỗ trợ Ukraine, lấp vào khoảng trống mà các cường quốc lớn hơn bỏ lại.
Tuy nhiên, để tạo ra “cú hích” đủ lớn, Châu Âu cần sức mạnh tài chính và vai trò đầu tàu của Đức, Pháp, và cả Vương quốc Anh. Đức với tiềm lực kinh tế hùng mạnh sẽ phải “chi đậm” cho quốc phòng, đồng thời sẵn sàng gạt bỏ những trở ngại về chính trị để thúc đẩy hợp tác sản xuất vũ khí và chia sẻ gánh nặng phòng thủ. Có như vậy, toàn EU mới có thể triển khai kế hoạch củng cố an ninh trong dài hạn.
Củng cố phòng thủ
Đối với Châu Âu, việc cấp bách nhất là tăng cường viện trợ kinh tế, quân sự cho Ukraine ở quy mô lớn hơn hẳn hiện nay, đồng thời chuẩn bị sẵn kịch bản phòng thủ khu vực nếu Mỹ thu hẹp vai trò. Theo thống kê từ Kiel Institute for the World Economy, tổng viện trợ quân sự từ Đức, Pháp, và Anh cho Ukraine từ khi xung đột bùng nổ chỉ bằng chưa tới một nửa so với Mỹ. Nếu Washington rút đi, Châu Âu cần nỗ lực gấp đôi, thậm chí gấp ba, để bù đắp khoảng trống.
Trong giai đoạn ngắn hạn, EU có thể cần mua sắm vũ khí và đạn dược từ thị trường quốc tế, trong đó có chính Mỹ. Kể cả các nguồn cung như Hàn Quốc, Israel hoặc các quốc gia có ngành công nghiệp quốc phòng tương đối phát triển cũng có thể được tính đến, nhằm giải quyết vấn đề cấp bách về hậu cần cho Ukraine.
Về trung và dài hạn, Châu Âu phải cải tổ toàn diện ngành công nghiệp quốc phòng, hướng tới tự chủ một phần lớn nhu cầu vũ khí, khí tài. Ngày nay, các nước EU vẫn nhập khẩu phần lớn vũ khí từ bên ngoài, đặc biệt từ Hoa Kỳ. Một “cường quốc quốc phòng” thực thụ không thể để tình trạng này kéo dài. Muốn vậy, các nước Châu Âu cần gạt bỏ tư duy cục bộ, xem ngành công nghiệp quốc phòng như “chỗ dựa” cho công nghiệp nội địa riêng lẻ, thay bằng cách phối hợp sâu rộng trong toàn chuỗi giá trị, từ nghiên cứu – phát triển đến sản xuất – xuất khẩu.
Cụ thể, Pháp, Đức, Ý, Ba Lan và Vương quốc Anh sẽ phải đóng vai trò dẫn dắt quá trình này. Mỗi nước đều có thế mạnh riêng về công nghệ, hạ tầng, nhân lực quốc phòng. Kết hợp hài hòa những lợi thế này trong một chiến lược toàn Châu Âu sẽ giúp gia tăng sản lượng, hạ giá thành, nâng cao chất lượng vũ khí. Nếu làm tốt, Châu Âu có thể tạo nên một “tổ hợp công nghiệp quốc phòng” đủ năng lực so kè với các “ông lớn” như Mỹ.
Song, điều này đòi hỏi quyết tâm chính trị cao và sự nhất trí về phân bổ nguồn lực. Những tranh cãi lợi ích giữa các nước vốn không dễ dung hòa, nhưng trong bối cảnh an ninh bị đe dọa, Châu Âu buộc phải coi đây là vấn đề sinh tử, không chỉ là dự án công nghiệp đơn thuần.
Trong trường hợp Ukraine cần vũ khí tầm xa để giành lại lợi thế, Châu Âu cũng phải sẵn sàng “phá bỏ giới hạn”: cung cấp tên lửa tầm xa như Taurus của Đức, dỡ bỏ các hạn chế còn sót lại về việc Ukraine sử dụng vũ khí phương Tây để tấn công sâu vào lãnh thổ Nga. Nếu các nước lớn như Mỹ, Anh và Pháp đã gỡ bỏ dần hạn chế đối với ATACMS và tên lửa hành trình, Đức cũng không nên chần chừ. Điều này không chỉ giúp Ukraine tự vệ hiệu quả, mà còn gửi thông điệp cứng rắn đến Nga rằng Châu Âu sẵn sàng hành động.
Duy trì trật tự thế giới
Để duy trì vai trò của Hoa Kỳ như một đối tác an ninh quan trọng, Châu Âu không thể chỉ nói suông về “chia sẻ trách nhiệm”. Họ cần những bước đi thực chất, từ tăng chi tiêu quốc phòng, thống nhất chính sách an ninh, đến xây dựng tầm nhìn chung về thách thức toàn cầu. Một khi Châu Âu chứng tỏ được năng lực và quyết tâm tự đứng vững, “gánh nặng” với Washington mới giảm bớt, giúp quan hệ xuyên Đại Tây Dương cân bằng và bền vững hơn.
Mặt khác, thế giới hiện tại không chỉ dừng lại ở cuộc chiến Nga-Ukraine. Các liên minh giữa những “cường quốc xét lại” (revisionist powers) như Trung Quốc, Iran, Triều Tiên cùng Nga đang đặt ra nguy cơ nghiêm trọng cho trật tự toàn cầu do phương Tây thiết lập sau Thế chiến II. Bắc Kinh lợi dụng tình hình để mở rộng ảnh hưởng ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, sẵn sàng thách thức vị thế lãnh đạo của Mỹ. Iran hỗ trợ vũ khí và công nghệ cho Nga, còn Triều Tiên cũng đóng vai trò “tiếp tế” cho cuộc chiến ở Ukraine.
Trong bối cảnh đó, việc liên kết chặt chẽ giữa Châu Âu và Hoa Kỳ trong chính sách đối phó với các thách thức bên ngoài cũng là nền tảng để bảo toàn trật tự thế giới dựa trên luật lệ. Nếu Châu Âu thể hiện vai trò dẫn dắt ở mặt trận an ninh lục địa, Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương mà không lo “sơ hở” ở Châu Âu. Đồng thời, hai bên vẫn phối hợp chia sẻ tin tức tình báo, phát triển công nghệ phòng thủ chung để cùng nhau ngăn chặn tham vọng bành trướng của các thế lực đối nghịch.
Nếu Châu Âu không thể đảm bảo an ninh của chính mình, kịch bản Mỹ “quay lưng” sẽ càng trở nên rõ ràng. Khi ấy, nước Nga dưới thời Putin hoặc một lãnh đạo tương tự có thể tiếp tục bành trướng, kéo theo hàng loạt bất ổn chính trị, quân sự. Nguy cơ chiến tranh lan rộng trên lục địa Châu Âu, điều tưởng chừng đã chấm dứt từ năm 1945, hoàn toàn có thể tái diễn.
Thêm vào đó, nếu sự tín nhiệm giữa hai bờ Đại Tây Dương sụp đổ, không chỉ quan hệ NATO bị lung lay mà các khía cạnh quan trọng khác như hợp tác kinh tế, chuyển đổi năng lượng, phòng chống biến đổi khí hậu cũng đối mặt với trở ngại. Thế giới sẽ đứng trước một thời kỳ “phân mảnh”, trong đó mỗi cường quốc chỉ lo cho lợi ích cục bộ, còn các tổ chức quốc tế không đủ sức kìm hãm xung đột.
Lợi ích của Châu Âu chắc chắn là duy trì quan hệ an ninh với Hoa Kỳ, nhưng quan hệ này phải phát triển theo hướng “cùng có lợi”. Trong đó, Châu Âu chủ động hơn, gánh vác trách nhiệm nhiều hơn, thể hiện vai trò một chủ thể an ninh độc lập, song song với việc hợp tác chặt chẽ cùng Mỹ ở những lĩnh vực then chốt.
Tóm lại, Châu Âu đã lỡ nhiều cơ hội để trở thành nhân tố quyết định trong an ninh khu vực, nhưng giờ vẫn còn thời gian để chỉnh đốn. Những kế hoạch cải tổ quân đội, thúc đẩy sản xuất vũ khí chung, nâng trần chi tiêu quốc phòng, và tái thiết quan hệ xuyên Đại Tây Dương theo hướng cân bằng hơn không chỉ mang ý nghĩa đối phó với tình hình trước mắt, mà còn đặt nền tảng lâu dài cho tương lai. Nếu thành công, Châu Âu sẽ bảo vệ vững chắc Ukraine, đồng thời đứng vững trước mọi thách thức đến từ Nga hay bất kỳ cường quốc nào có ý định “thử lửa” sự đoàn kết phương Tây. Ngược lại, nếu Châu Âu tiếp tục lưỡng lự, phụ thuộc quá mức vào Mỹ mà không có bước đột phá chiến lược, viễn cảnh khủng hoảng an ninh sâu sắc trên lục địa không còn là điều xa vời.
Chỉ khi Châu Âu chủ động, thống nhất và dũng cảm đảm đương vai trò của mình trong lĩnh vực an ninh, trật tự hòa bình khu vực mới được bảo đảm bền vững. Đây là thời điểm quyết định, bởi nếu “cửa sổ cơ hội” khép lại, cái giá phải trả sẽ rất đắt: một Châu Âu bất ổn, xung đột leo thang, và quan hệ xuyên Đại Tây Dương rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Chính vì vậy, nỗ lực lần này không chỉ bảo vệ lợi ích của người dân Châu Âu, mà còn góp phần duy trì trật tự thế giới dựa trên luật lệ, vốn là thành quả quan trọng từ sau Thế chiến II.