An ninh của Ukraine phụ thuộc châu Âu

An ninh của Ukraine giờ đây thực sự phụ thuộc vào châu Âu trước viễn cảnh Washington và Moscow định đoạt cuộc chiến

Nguồn: Foreign Affairs
an ninh ukraine

Tác giả bài gốc:  Dzmitry Halko

Đăng trên:

Chiến tranh tại Ukraine – từ khi bùng nổ quy mô lớn vào năm 2022 đến nay – luôn được coi là điểm nóng làm thay đổi cân bằng an ninh trên toàn châu Âu. Với chiến thắng của Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, tương lai của Ukraine càng trở nên bất định hơn bao giờ hết. Trong suốt chiến dịch tranh cử, Trump không ít lần khẳng định sẽ nhanh chóng thúc đẩy đàm phán lệnh ngừng bắn với Nga và tiến tới một thỏa thuận hòa bình, bất chấp việc Moscow là bên xâm lược rõ ràng. Nếu chính quyền của ông thực sự thực hiện lời hứa đó, hậu quả sẽ không chỉ dừng ở việc ảnh hưởng đến Ukraine, mà còn có thể làm rung chuyển toàn bộ cấu trúc an ninh châu Âu.

Điều mấu chốt là, châu Âu – bao gồm cả Ukraine – không được đứng ngoài mọi cuộc thương thảo quyết định đến tương lai của mình. Các quốc gia châu Âu kiên quyết cần phải thành lập một liên minh chung, lên tiếng mạnh mẽ, và đòi một “chỗ ngồi trên bàn đàm phán” bất kể chính quyền mới ở Hoa Kỳ hay Nga có ưu tiên gì đi nữa. Trong bối cảnh ấy, bài viết này sẽ phân tích tại sao an ninh của Ukraine hiện tại phụ thuộc phần lớn vào châu Âu, những kịch bản đàm phán hòa bình đang được đề cập, và đâu là các điều kiện tiên quyết để tránh một kết cục thảm khốc cho không chỉ Ukraine mà còn cho chính châu Âu.

“Cửa sổ cơ hội” mong manh

Nếu nhìn từ góc độ tình hình quân sự, Ukraine đang ở thế bất lợi. Sau nỗ lực phản công không thành công vào mùa hè năm 2023, đến tháng 8 năm 2024, Kyiv tiếp tục mở một cuộc tập kích bất ngờ vào khu vực Kursk của Nga, song vẫn không thể xoay chuyển cục diện. Ngược lại, Nga đã gia tăng lực lượng bằng cách huy động vệ binh quốc gia và lực lượng dự bị, thậm chí đưa vào chiến trường hàng nghìn binh sĩ “đặc nhiệm” Bắc Triều Tiên. Những diễn biến này cho thấy lợi thế về mặt số lượng và khả năng tiếp tế của Moscow, đặc biệt ở vùng Donetsk – nơi Nga áp đảo đáng kể về khí tài và đạn dược.

Song song đó, các vấn đề xa tiền tuyến cũng không mấy sáng sủa. Nga đã tiến hành chiến dịch tàn phá hạ tầng năng lượng của Ukraine một cách có hệ thống từ đầu năm 2023. Mùa đông 2024–2025 đang đến gần, đe dọa hàng triệu người dân Ukraine bằng việc cắt đứt sưởi ấm, điện và nguồn cung cấp nước, đẩy làn sóng tị nạn tiếp theo lan rộng khắp châu Âu. Trải qua nhiều năm kể từ 2014 đến nay, người dân Ukraine tỏ ra vô cùng kiên cường, nhưng dấu hiệu quá tải đã dần xuất hiện – kể cả trong lĩnh vực quân sự, khi việc huy động thêm binh sĩ mùa xuân vừa rồi cũng chỉ tạm thời “chữa cháy” cho tình trạng thiếu hụt nhân lực.

Trong khi đó, Nga vẫn đủ sức tìm kiếm sự ủng hộ từ cái gọi là “đa số toàn cầu” – một khối các nước đang phát triển và mới nổi, từng quy tụ tại Hội nghị thượng đỉnh BRICS ở Kazan vào tháng 10. Dù không phải tất cả thành viên BRICS đều ủng hộ rõ ràng lập trường chống phương Tây, nhưng khả năng duy trì quan hệ ngoại giao rộng rãi cho thấy Nga hoàn toàn không rơi vào thế cô lập mà phương Tây từng kỳ vọng sau khi xâm lược Ukraine.

Chính vào lúc Ukraine và đồng minh ở châu Âu đang gặp nhiều khó khăn, viễn cảnh một “thỏa thuận áp đặt” bởi chính quyền Trump vào đầu năm sau càng trở nên nguy hiểm. Một thỏa thuận kiểu này thường được phác thảo với các điều khoản như: dừng bắn theo đường ranh giới hiện tại, và buộc Ukraine chấp nhận trạng thái trung lập hoặc thậm chí giải giáp. Rõ ràng, đó là lựa chọn đi ngược hoàn toàn với mục tiêu đưa Ukraine tiến gần hơn đến cánh cửa gia nhập NATO mà khối này đã từng hứa hẹn vào năm 2023, cũng như mâu thuẫn với tuyên bố về một “cây cầu sáng” dành cho Kyiv.

Nếu Ukraine buộc phải tiếp nhận thỏa thuận bất lợi như vậy, hệ lụy chính trị và quân sự trong nội bộ quốc gia này sẽ vô cùng nặng nề, giúp Nga thực hiện tham vọng lâu đời: biến Ukraine thành nước chư hầu, bị lệ thuộc hoàn toàn. Tác động gián tiếp sẽ lan sang toàn châu Âu, khi niềm tin vào sự bền vững của cả NATO và Liên minh châu Âu (EU) bị lung lay, gây chia rẽ nội bộ giữa các nước thành viên. Trong bối cảnh ấy, chỉ có các cam kết an ninh chắc chắn – do chính châu Âu đưa ra – mới có thể giúp Ukraine giữ vững độc lập và góp phần cứu vãn trật tự an ninh chung trên lục địa.

Nhu cầu thỏa thuận bảo đảm an ninh “thép”

Thẳng thắn mà nói, việc đạt được một hiệp ước hòa bình toàn diện trong năm 2025 là rất khó. Nga đã sáp nhập (bất hợp pháp) năm tỉnh của Ukraine – Crimea, Donetsk, Kherson, Luhansk, và Zaporizhzhia – và gần như sẽ không buông bỏ chúng trừ khi hứng chịu thất bại quân sự nặng nề hoặc biến động lớn về chính trị trong nước. Về phía Ukraine, bất kỳ chính quyền nào cũng sẽ gặp rủi ro khôn lường về ổn định chính trị và xã hội nếu từ bỏ các vùng lãnh thổ kể trên.

Do đó, kịch bản khả thi nhất chỉ là một thỏa thuận ngừng bắn, hoãn bàn về chính trị và biên giới đến giai đoạn tiếp theo. Tuy nhiên, kinh nghiệm cho thấy, Nga luôn sẵn sàng vi phạm mọi cam kết khi có cơ hội. Thỏa thuận Minsk (2015) hay Bản ghi nhớ Budapest (1994) là minh chứng sống động: dù đều có mục tiêu chấm dứt bạo lực hoặc bảo đảm an ninh cho Ukraine, cuối cùng chúng không ngăn được Moscow từ phá hoại bằng pháo kích, xâm nhập, chiến tranh mạng và tuyên truyền.

Nếu không có một cơ chế tuân thủ rõ ràng và các biện pháp trừng phạt tức thời, rất có thể một thỏa thuận mới sẽ lại trở thành “bình phong” cho Nga tạm dừng, tái vũ trang, rồi mở đợt tấn công mới vào thời điểm thuận lợi hơn. Đó là nguy cơ hiện hữu. Vì thế, Ukraine và châu Âu nhất thiết phải đòi hỏi những điều kiện ràng buộc chặt chẽ với sự tham gia trực tiếp của Kiev cùng các cường quốc châu Âu trong bàn đàm phán. Tránh lặp lại “vết xe đổ” như Hiệp định Munich năm 1938 (khi Tiệp Khắc bị giao nộp cho Hitler mà không được tham vấn), hay Thỏa thuận Doha năm 2020 (khi chính phủ Afghanistan bị ép buộc tuân theo đàm phán giữa Hoa Kỳ và Taliban).

Ngoài ra, do có những nước châu Âu vẫn giữ quan điểm hòa hoãn hoặc do dự (như Hungary, một phần Slovakia, và thậm chí Đức, Italy, Tây Ban Nha, Hy Lạp cũng lo ngại các giải pháp “quyết liệt”), một liên minh nòng cốt có lập trường cứng rắn cần được hình thành. Có thể kể đến Pháp, Ba Lan, Anh, các quốc gia Baltic, và nhóm Bắc Âu. Họ có thể kéo thêm Cộng hòa Séc, Romania, Bỉ và Hà Lan tham gia. Trong nhóm này, Pháp và Anh có trọng lượng cả về ngoại giao lẫn quân sự, đủ để dẫn dắt và gây sức ép – như vai trò hai nước này từng thể hiện trong quá trình đàm phán hạt nhân với Iran năm 2015.

Bài toán triển khai quân đội tại Ukraine

Điều then chốt để ngăn Nga tái diễn kịch bản xâm lấn là phải có bảo đảm an ninh mang tính răn đe. Nhiều kịch bản đã được đưa ra:

  1. Mời Ukraine gia nhập NATO trước khi chiến tranh kết thúc: Về ý nghĩa chính trị, đây là cú đòn cho thấy Ukraine không hề bị ràng buộc trung lập hay giải giáp. Về mặt tâm lý, nó củng cố tinh thần kháng cự của quân dân Ukraine, đồng thời gây áp lực lên Nga để chấp nhận đàm phán sớm. Tuy nhiên, một lời mời gia nhập chưa phải là một “bảo chứng an ninh” tức thời. Hơn nữa, sự đồng thuận của các nước NATO (đặc biệt là Mỹ và Đức) không phải chuyện đơn giản. Chính quyền Trump tương lai có xu hướng rút bớt cam kết quân sự tại châu Âu, trong khi Đức lo ngại bước đi này có thể khiến xung đột leo thang.
  2. Tăng cường hỗ trợ tài chính – quân sự theo “mô hình Israel”: Tương tự cách Mỹ hỗ trợ Israel, phương Tây có thể liên tục cung cấp vũ khí, công nghệ, tài chính để Ukraine tự phòng thủ. Song, mô hình này đòi hỏi sự cam kết dài hạn và vững chắc từ các bên tài trợ. Hơn nữa, thực tế cho thấy Israel vẫn cần sự tham gia trực tiếp của Mỹ mỗi khi xảy ra khủng hoảng (như hỗ trợ phòng thủ tên lửa). Trong trường hợp Ukraine, chưa chắc các nước phương Tây sẵn sàng duy trì viện trợ vô thời hạn, nhất là nếu họ có thể “rút lui” dễ dàng.
  3. Triển khai lực lượng quân sự châu Âu tới Ukraine: Đây là phương án được coi “cứng rắn” nhất và cũng có khả năng răn đe hữu hiệu nhất. Ý tưởng ở đây là châu Âu sẽ đóng vai trò dẫn dắt, bố trí binh lính ngay trên lãnh thổ Ukraine với quy mô đủ lớn để răn đe Nga, trong khi Hoa Kỳ chỉ giữ vai trò hỗ trợ. Lực lượng này sẽ đóng vai trò “lực lượng bảo đảm,” ngăn chặn Nga khởi động các chiến dịch quân sự quy mô lớn. Có thể gọi đó là “mô hình Hàn Quốc,” nơi lực lượng Mỹ đóng vai trò đối trọng với nguy cơ từ Triều Tiên. Tại Ukraine, quân châu Âu sẽ đứng dưới một bộ chỉ huy thống nhất, sẵn sàng phản ứng nếu xảy ra tấn công từ Nga. Như vậy, Nga sẽ hiểu rằng bất cứ hành động quân sự nào cũng có nguy cơ châm ngòi cho xung đột trực tiếp với phần còn lại của châu Âu.

Tuy nhiên, để duy trì một lực lượng “bảo đảm” như vậy, châu Âu sẽ phải điều ít nhất bốn đến năm lữ đoàn liên hợp binh chủng, cùng hệ thống chỉ huy thường trực. Các đơn vị này cần đảm bảo tính cơ động cao, phù hợp với địa hình Ukraine. Về không quân, lực lượng đồn trú đòi hỏi các hoạt động tuần tra, radar cảnh báo sớm, phòng không và khả năng phản ứng nhanh để ngăn máy bay Nga xâm nhập. Một phần những năng lực này có thể triển khai từ căn cứ ngoài lãnh thổ Ukraine. Còn về hải quân, châu Âu có thể cần cân nhắc triển khai một lực lượng hải quân giới hạn ở Biển Đen, nhưng phải tuân thủ Công ước Montreux – đồng nghĩa với việc cần sự cho phép của Thổ Nhĩ Kỳ để di chuyển chiến hạm qua eo biển Bosporus và Dardanelles.

Điểm mấu chốt: nhiệm vụ của đội quân này không phải tiến ra tiền tuyến tác chiến thường nhật (điều dễ dẫn đến rủi ro đụng độ và leo thang), mà tập trung vào vai trò răn đe, bố trí cách xa tiền tuyến một khoảng nhất định, cùng quy tắc giao chiến chặt chẽ. Nga chắc chắn sẽ thử thách lực lượng này bằng đủ loại hình tấn công gián tiếp: pháo phản lực, pháo cối, chiến tranh điện tử, hoạt động biệt kích, cùng chiến dịch tung tin giả để phá hoại hậu cần. Vì thế, các nước đóng quân phải lường trước áp lực về phòng thủ mạng, tấn công thông tin, và sẵn sàng đương đầu với các thủ đoạn của Moscow.

Tất nhiên, so với phương án “mời Ukraine gia nhập NATO” hay “mô hình Israel”, triển khai binh sĩ châu Âu hiện diện lâu dài trên đất Ukraine không chỉ là chuyện tốn kém tài chính, nhân lực, mà còn hàm chứa nguy cơ xung đột trực diện với Nga. Dẫu vậy, trong bối cảnh Hoa Kỳ dưới thời Trump có khả năng muốn rời xa vai trò “cảnh sát thế giới,” chính châu Âu cần tự quyết định tương lai an ninh khu vực của mình.

Thuyết phục Nga

Chấp nhận một lệnh ngừng bắn có kèm “lực lượng bảo đảm” là điều rất khó đối với Nga, đặc biệt khi họ đang nắm ưu thế trên chiến trường. Năm 2022, Nga từng từ chối thỏa thuận Istanbul vì kiên quyết bác bỏ các điều khoản “kích hoạt trừng phạt” nếu Moscow vi phạm. Vladimir Putin vẫn cược vào kịch bản Hoa Kỳ giảm hứng thú, châu Âu mệt mỏi, và Ukraine bị cô lập, nên có thể sẽ tìm cách kéo dài xung đột.

Song, Nga không mạnh mẽ vô hạn. Dòng người nhập ngũ giảm, chi phí trả lương cao cho tân binh cho thấy Moscow gặp khó khăn trong việc duy trì quân số. Nhiều trang thiết bị đưa ra chiến trường cũng là hàng cũ từ thời Liên Xô, kho dự trữ tuy lớn nhưng đang cạn kiệt dần. Về kinh tế, Nga đối mặt lạm phát và lãi suất tăng, do chi tiêu cho quốc phòng khổng lồ và việc mất nguồn nhân lực chất lượng cao. Lợi thế ngắn hạn có thể đang thuộc về Moscow, nhưng về trung hạn, Nga cũng đang “đốt” nguồn lực một cách đầy rủi ro.

Trong khi đó, Ukraine còn suy yếu nhanh hơn. Đây là lúc phương Tây – đặc biệt là châu Âu – cần tăng cường sức ép để kéo Nga ngồi vào bàn đàm phán và chấp nhận một thỏa thuận có bảo đảm an ninh cho Ukraine. Bài học từ lịch sử cho thấy, “ngoại giao cưỡng bức” (coercive diplomacy) có thể hiệu quả nếu được hậu thuẫn bởi hành động quân sự. Trong trường hợp này, việc trực tiếp đưa quân NATO đối đầu Nga là rất nhạy cảm, nhưng vũ khí tầm xa, cấm vận kinh tế, và các biện pháp phong tỏa tài chính có thể gây tác động lớn.

Gần đây, Hoa Kỳ đã nới lỏng các hạn chế cho phép Ukraine dùng vũ khí tầm xa để tấn công sâu vào lãnh thổ Nga, đây là động thái đúng hướng. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều hơn thế: cung cấp thêm hệ thống phòng không, tăng cường huấn luyện quân sự, viện trợ tài chính, và đặc biệt là siết chặt cấm vận thứ cấp với những nguồn cung cấp vật tư cho Nga từ Trung Á, Đông Á hay Trung Đông. Châu Âu có thể cân nhắc tịch thu tài sản Nga đang bị đóng băng để rót lại cho Ukraine mua vũ khí, đồng thời củng cố khả năng trừng phạt. Khi Nga bị dồn vào thế bí cả về quân sự lẫn kinh tế, việc chấp nhận một thỏa thuận với điều khoản răn đe rõ ràng sẽ trở nên khả dĩ hơn.

Chiến lược cho châu Âu

Nếu tất cả các nỗ lực ngoại giao, quân sự và kinh tế vẫn không đủ khiến Moscow nhượng bộ, châu Âu phải sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ Ukraine trong một cuộc xung đột kéo dài. Khi đó, việc triển khai một lực lượng răn đe tại Ukraine sẽ không hề suy giảm tính cấp thiết – thậm chí châu Âu nên bắt đầu điều động một số năng lực phòng không, không quân, hay một tiểu đoàn mũi nhọn đóng vai trò huấn luyện ngay khi chiến sự còn tiếp diễn, như một tín hiệu quyết tâm. Chỉ khi Nga thấy rằng, bất chấp biến động chính trị, sự ủng hộ của châu Âu dành cho Ukraine là lâu dàikhông thể đảo ngược, họ mới buộc phải tính toán lại chiến lược và chịu đàm phán một cách nghiêm túc.

Giới hạn thời gian cho nỗ lực này rất ngắn – chỉ khoảng hai tháng trước khi Trump nhậm chức. Đây là giai đoạn châu Âu cần chạy đua để đưa ra các cam kết, thiết lập cơ chế phối hợp, đồng thời dọn đường cho một thỏa thuận trong đó Ukraine có bảo đảm an ninh sắt đá. Việc bỏ lỡ “cửa sổ” này rất có thể dẫn đến kịch bản tồi tệ: Ukraine buộc phải chấp nhận một giải pháp ngừng bắn hời hợt, không ràng buộc trách nhiệm của Nga, và cuối cùng sụp đổ trong bão táp chính trị – quân sự.

Nếu viễn cảnh này xảy ra, châu Âu cũng gánh hậu quả khôn lường: khủng hoảng tị nạn, đứt gãy chuỗi cung ứng, xung đột lan rộng, cộng thêm sức ép từ Nga làm lung lay niềm tin vào NATO và EU. Đó chính là lý do châu Âu phải hành động quyết liệt, thống nhất, và không để Washington (dưới bất kỳ chính quyền nào) hay Moscow tự định đoạt số phận lục địa.

Bài học và thông điệp

Nhìn lại, từ năm 2014 đến nay, cuộc xung đột Nga – Ukraine đã minh chứng một thực tế: không có thỏa thuận giấy tờ nào có thể bảo đảm hòa bình nếu thiếu cơ chế giám sát và răn đe thực tế. Thỏa thuận ngừng bắn “dở dang” nhiều lần chỉ làm xung đột kéo dài dai dẳng với tổn thất lớn hơn. Giờ đây, cuộc chiến ở giai đoạn khốc liệt hơn, cùng biến số chính trị tại Hoa Kỳ khiến tình hình càng thêm phức tạp.

Dù vậy, hy vọng vẫn tồn tại nếu châu Âu biết cách siết chặt đoàn kết, gia tăng sức ép lên Moscow và buộc chính quyền Nga phải chấp nhận các điều khoản khắt khe khi đàm phán. Trong hành trình này, Ukraine không thể bị gạt ra rìa. Mọi giải pháp ngoại giao sẽ là vô nghĩa nếu không tính đến lợi ích sinh tử của một đất nước đang chiến đấu cho độc lập dân tộc.

Chìa khóa của thành công nằm ở chính khái niệm “châu Âu đảm bảo an ninh cho châu Âu,” như mong muốn của nhiều nhà lãnh đạo Hoa Kỳ, bao gồm cả Trump. Liên minh châu Âu, cùng các đối tác như Anh, Pháp, Ba Lan, nhóm Bắc Âu và Baltic, không chỉ nên là nhân tố hỗ trợ tài chính – quân sự mà còn phải đóng vai trò “người gác cổng” tại Ukraine, sẵn sàng đặt “đôi chân trên mặt đất” để ngăn Nga tái xâm lược. Điều này không những bảo vệ Ukraine, mà còn bảo vệ chính châu Âu khỏi một cuộc khủng hoảng an ninh lớn nhất kể từ Thế chiến II.

Kết luận

An ninh của Ukraine giờ đây thực sự phụ thuộc vào châu Âu – đó là thực tế không thể chối cãi trước viễn cảnh một thỏa thuận hòa bình có thể được định đoạt chủ yếu bởi Washington và Moscow. Liên minh châu Âu, Anh, Pháp, Ba Lan và các nước cùng chí hướng phải cùng nhau lên tiếng, yêu cầu một giải pháp chấm dứt chiến tranh phải bao gồm các bảo đảm an ninh hữu hiệu dành cho Kiev. Đây không phải là đặc ân, mà là điều kiện tiên quyết ngăn Nga tiếp tục đe dọa ổn định châu Âu.

Trong hai tháng tới, trước khi chính quyền Trump mới chính thức nắm quyền, châu Âu cần hành động khẩn trương: củng cố liên minh, xây dựng kế hoạch triển khai binh sĩ nếu cần, và gia tăng sức ép quân sự – kinh tế lên Nga. Chỉ có thế, chúng ta mới tránh được kịch bản Nga “áp đặt” một lệnh ngừng bắn nửa vời, khiến Ukraine sụp đổ và kéo theo bất ổn trên khắp lục địa.

Trong một thế giới nhiều biến động, bài học từ lịch sử – từ Munich 1938 đến Doha 2020 – nhắc nhở rằng: những thỏa thuận hòa bình mang tính “thỏa hiệp” nhưng bỏ qua lợi ích cốt lõi của bên yếu thường dẫn đến kết cục bất ổn lâu dài. Lần này, châu Âu không được phép lặp lại sai lầm tương tự. Bảo đảm an ninh cho Ukraine chính là đầu tư cho tương lai an toàn của chính châu Âu. Nếu không, chúng ta sẽ chứng kiến một vết nứt lịch sử khó lòng hàn gắn, với những hậu quả mà cả thế hệ mai sau cũng phải gánh chịu.

Và ngay lúc này, cơ hội để định hình kết quả đàm phán, giữ vững Ukraine, và qua đó củng cố nền tảng an ninh châu Âu đang nằm trong tay các quốc gia châu Âu có quyết tâm. Không có lựa chọn nào “dễ dàng” nhưng lựa chọn duy nhất đúng đắn là kiên định với nguyên tắc, sẵn sàng hành động, và nhất quyết không bỏ rơi Ukraine trong cơn bão lịch sử.

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment