Nền văn minh Ai Cập cổ đại luôn nổi tiếng với những công trình kim tự tháp hùng vĩ, hệ thống chữ tượng hình độc đáo, cùng các nghi lễ tôn giáo và tâm linh phức tạp. Trong số đó, nghi lễ an táng và hành trình linh hồn Ai Cập là một đề tài đầy kỳ bí, phản ánh thế giới quan đặc thù về cái chết, sự sống vĩnh hằng và cách người Ai Cập chuẩn bị “ngôi nhà” vĩnh cửu cho mỗi cá nhân. Bài viết này sẽ tổng hợp các khía cạnh quan trọng về nghi thức chôn cất, ướp xác, cùng quan niệm về linh hồn và kiếp sau của người Ai Cập, dựa trên những tài liệu và ghi chép còn sót lại đến ngày nay.
Niềm tin vào cõi vĩnh hằng
Người Ai Cập cổ đại tin rằng cái chết không phải là sự kết thúc, mà chỉ là cánh cửa đưa linh hồn đến một “Ai Cập vĩnh cửu” – hay còn gọi là “Cánh Đồng Sậy” (Aaru) – nơi mọi thứ được phản chiếu hoàn hảo từ cuộc sống trên trần gian. Họ không hình dung thiên đường nằm trên những đám mây xa xôi, mà xem thế giới bên kia như một phiên bản lý tưởng hóa của chính vùng đất họ đang sống.
Trong Cánh Đồng Sậy, tất cả những gì người đã khuất yêu thích khi còn sống đều sẽ hiện hữu ở dạng hoàn mỹ nhất. Bởi vậy, của cải hoặc những vật dụng quan trọng đối với người chết thường được chôn theo bên trong quan tài hoặc lăng mộ. Quan niệm này đã bắt đầu xuất hiện từ rất sớm, cụ thể là thời kỳ Tiền Triều Đại (Predynastic Period, khoảng 6000 – 3150 TCN) và kéo dài liên tục xuyên suốt lịch sử Ai Cập cho đến thời Ptolemaios (323 – 30 TCN).
Chính vì niềm tin mãnh liệt vào sự tiếp nối vĩnh hằng của cuộc sống mà nghi lễ mai táng của Ai Cập đã được truyền bá rộng rãi khắp thế giới cổ đại, ảnh hưởng đến các tôn giáo và nền văn minh khác, thậm chí được cho là nguồn cảm hứng cho tư tưởng “thiên đàng” trong Kitô giáo.
Vong linh
Hình thức khóc tang
Tuy người Ai Cập xem cái chết là khởi đầu cho một chuyến hành trình mới, họ vẫn tỏ lòng thương tiếc mãnh liệt khi tiễn đưa người thân sang thế giới bên kia. Theo Herodotus (khoảng 484 – 425/413 TCN), tang lễ thường rất “kịch tính,” đặc biệt là nghi thức khóc than công khai trên đường phố. Ông miêu tả rằng khi một nhân vật tôn quý qua đời, phụ nữ bôi bùn lên đầu và mặt, sau đó cùng gia quyến đi quanh thành phố, giật áo, đấm ngực, khóc lóc sầu thảm. Đàn ông cũng tham gia bằng cách đeo một mảnh vải ngang hông, tự đấm ngực hoặc khóc than. Kết thúc nghi thức này, thi hài được đưa đến các thầy ướp xác để bắt đầu quá trình bảo quản.
Chín phần của linh hồn
Tín ngưỡng Ai Cập tin rằng linh hồn không phải là một thể đơn nhất. Người Ai Cập chia linh hồn thành chín phần, và tất cả cần tương tác với thể xác để thực hiện hành trình vĩnh hằng:
- Khat: Thể xác vật lý
- Ka: “Bản thể song trùng” (double-form)
- Ba: Dạng chim có đầu người, có thể bay giữa trần gian và thiên giới
- Shuyet: “Cái bóng” của một người
- Akh: Phần bất tử, đã biến đổi và thanh khiết
- Sahu và Sechem: Hai khía cạnh của Akh
- Ab: Trái tim, cội nguồn của thiện – ác
- Ren: “Tên bí mật” của một người
Theo quan niệm này, nếu Khat (thể xác) không được bảo toàn, Ka và Ba sẽ không thể nhận ra bản thân, dẫn đến nguy cơ linh hồn không có cơ hội đạt được cõi vĩnh hằng. Đây chính là lý do cốt lõi để người Ai Cập phát triển kỹ thuật ướp xác, ngăn ngừa sự phân hủy thi thể.
Ướp xác và cách thức mai táng
Nguồn gốc ướp xác
Nghệ thuật ướp xác được cho là bắt đầu từ khoảng 3500 TCN, khi người Ai Cập nhận thấy xác người chôn cất trong cát khô nóng tự nhiên vẫn được bảo quản khá tốt. Về sau, họ dần phát triển hệ thống ướp xác phức tạp, với mục tiêu duy trì hình dạng và cấu trúc của thi hài, để linh hồn vẫn có thể “ở cùng” thể xác.
Thầy ướp xác là một lực lượng chuyên nghiệp, làm việc dựa trên ba gói “dịch vụ mai táng” có mức giá khác nhau. Herodotus ghi chép rằng họ sẽ trưng bày các mô hình gỗ minh họa ba cấp ướp xác: hạng sang (tương ứng với việc mô phỏng theo Osiris), hạng trung, và hạng bình dân. Gia đình người mất sẽ chọn gói phù hợp với hoàn cảnh kinh tế của mình.
Ba phương pháp ướp xác chủ yếu
1. Phương pháp xa xỉ nhất
- Đặt thi hài trên bàn.
- Dùng móc sắt luồn qua mũi để lấy não, phần còn lại rửa sạch bằng dược liệu.
- Mở khoang bụng bằng dao đá lửa, lấy hết nội tạng ra, rửa bằng rượu cọ (palm wine) và hỗn hợp gia vị.
- Nhét các hương liệu như một số loại nhựa thơm (myrrh), hương liệu cassia… vào khoang bụng trước khi khâu lại.
- Ngâm thi hài trong natron (muối tự nhiên) khoảng 70 ngày.
- Cuối cùng, thi hài được rửa sạch, quấn vải lanh tẩm keo (thay cho hồ dán), rồi đặt vào quách gỗ chạm khắc hình người.
2. Phương pháp trung cấp
- Không rạch bụng, không lấy nội tạng trực tiếp.
- Tiêm dầu tuyết tùng (cedar oil) qua đường hậu môn và bịt kín để dầu không chảy ra ngoài.
- Cho thi hài nằm trong natron 70 ngày.
- Hết thời gian, rút dầu ra; dầu sẽ mang theo nội tạng ở dạng lỏng.
- Phương pháp này ít tốn kém hơn, nhưng phần thịt và cơ thể chỉ còn lại da và xương.
3. Phương pháp bình dân
- Đơn giản nhất: rửa sạch ruột, sau đó ngâm thi hài trong natron 70 ngày.
- Không có nhiều thao tác phức tạp, tiết kiệm chi phí cho tầng lớp nghèo.
Natron – “Muối Thần Thánh”
Natron hay “netjry” (muối thiêng) là thành phần then chốt trong quá trình ướp xác, chứa hỗn hợp sodium bicarbonate, sodium carbonate, sodium sulphate và sodium chloride, có sẵn ở các vùng như Wadi Natrun (Ai Cập). Natron có tính hút ẩm, giúp làm khô thịt và nội tạng, hạn chế vi khuẩn. Ở các hình thức ướp xác “bình dân,” có thể dùng muối thường để tiết kiệm chi phí, nhưng hiệu quả không cao bằng natron.
Việc bảo quản thi hài không đơn thuần là thao tác kỹ thuật, mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng: linh hồn cần nhận ra thể xác để tồn tại ở thế giới bên kia. Ngoài ra, tất cả nội tạng (trừ tim) đều phải được lấy ra, nhưng không vứt bỏ – chúng được “tẩy uế” và cất trong các bình canopic. Những bình canopic này thường khắc họa bốn vị thần, gọi là Con trai của Horus, bảo vệ các cơ quan nội tạng khác nhau.
- Tim (Ab) được giữ lại bên trong lồng ngực. Người Ai Cập tin rằng đây là “đầu mối” của cảm xúc, đạo đức. Tim là chìa khóa trong phán xét của Osiris tại phòng xử tội (Hall of Truth).
- Việc lấy nội tạng cũng biểu trưng cho động tác loại bỏ “tội lỗi” khỏi thân xác, chuẩn bị cho quá trình xét xử linh hồn. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, hành trình phán xét đã khởi đầu khi thi hài được làm sạch.
Tang lễ, quan tài, và mộ phần
Nghi thức tang lễ
Dù người chết ở bất kỳ tầng lớp nào, gia đình đều cố gắng tổ chức một nghi thức để linh hồn được “an bài” và không trở thành ma quỷ quấy nhiễu. “Lễ tang” không chỉ đơn giản là chôn cất; nó còn là dịp gia đình bày tỏ lòng hiếu thảo, sợ hãi linh hồn người mất sẽ “quay về” nếu nghi thức không đầy đủ.
Đối với người nghèo, ướp xác hạng sang là bất khả thi, nên họ dùng vải vóc cũ (hay gọi là “linen of yesterday”) để quấn thi hài. Thành ngữ này cũng được dùng ám chỉ người đã chết, vì “hôm qua” đối với họ là cuộc sống trần thế đã qua.
Đội khóc thuê (các phụ nữ được gọi là “Kites of Nephthys”) chịu trách nhiệm dẫn dắt tang lễ bằng cách gào khóc, ca hát, diễn xướng “The Lamentation of Isis and Nephthys.” Phong tục này xuất phát từ thần thoại Isis và Nephthys khóc thương Osiris khi ông bị Seth sát hại. Sự bi ai được phóng đại nhằm khuyến khích gia quyến trút bỏ cảm xúc, đồng thời gửi thông điệp lên thế giới bên kia rằng người đã khuất được thương nhớ.
Cấu trúc mộ phần
Những ngôi mộ thời kỳ đầu (Predynastic Period) chỉ là huyệt chôn đơn giản, chứa thi hài và một số đồ vật yêu thích của người mất. Về sau, mộ phát triển thành mastaba – công trình hình chữ nhật bằng gạch bùn. Mastaba dần được nâng cấp thành kim tự tháp bậc thang (step pyramid), rồi cuối cùng là “kim tự tháp thật sự.” Những cấu trúc đồ sộ này không chỉ phô trương quyền lực của hoàng gia, mà quan trọng hơn, chúng bảo vệ thi hài vĩnh viễn khỏi kẻ trộm mộ và môi trường khắc nghiệt.
Quan tài (sarcophagus) cũng được chế tác tỉ mỉ, với mục đích vừa trang trí vừa bảo vệ xác. Người Ai Cập vẽ hoặc khắc hàng chữ tượng hình chạy dọc lưng quan tài, tượng trưng cho xương sống của người quá cố, giúp họ có đủ “sức mạnh” để “đứng dậy” trong cõi vô hình. Bên trong quan tài thường chép các bài văn khấn và hướng dẫn linh hồn (Coffin Texts, Pyramid Texts), sau này được phát triển thành “Sách của Người Chết” (Book of the Dead hay Book of Coming Forth by Day). Cuốn sách này chỉ dẫn chi tiết cách di chuyển, cách đối đáp với các vị thần, và làm thế nào để vượt qua những thử thách trong thế giới bên kia.
Đồ bồi táng
Một yếu tố đặc trưng của mai táng Ai Cập là việc chôn theo búp bê shabti (còn gọi là ushabti). Trong đời sống hằng ngày, mỗi công dân Ai Cập phải dành một khoảng thời gian hàng năm cho các công trình công cộng như xây kim tự tháp, đền thờ, kênh đào… Nếu bận việc cá nhân, họ có thể thuê người làm thay, nhưng chỉ một lần mỗi năm. Quan niệm này tiếp tục áp dụng cả trong cõi âm; người chết cũng phải “đóng góp lao động” nếu được thần Osiris gọi tên.
Để tránh phải trực tiếp lao động, họ chôn theo những búp bê shabti – được xem như “người thế mạng” cho chủ nhân khi bị triệu tập. Mỗi búp bê chỉ “phục vụ” một lần nên người giàu thường chôn theo rất nhiều shabti, bảo đảm họ luôn có “nguồn lao động dồi dào.” Shabti có thể làm bằng gỗ, đá quý, thậm chí kim loại quý đối với các pharaoh. Sự phổ biến của shabti thúc đẩy một ngành thủ công riêng chuyên chế tác những “công nhân linh hồn” này.
Nghi thức “Mở Miệng”
Lễ “Mở Miệng”
Trước khi mộ được niêm phong, người Ai Cập cổ thực hiện nghi lễ “Mở Miệng” nhằm “tái kích hoạt” các chức năng cơ thể của người chết. Một vị tư tế đọc thần chú, cầm một lưỡi dao tượng trưng chạm vào miệng, tay, chân thi hài. Đây được xem như hành động “truyền sinh khí,” giúp xác ướp có thể thở, nói, ăn uống và di chuyển trong thế giới bên kia.
Nghi lễ này đặc biệt quan trọng. Người Ai Cập tin rằng nếu không có “Mở Miệng,” linh hồn sẽ bất lực, không thể tương tác với môi trường xung quanh. Mọi công đoạn ướp xác, tang lễ, bùa chú đều hướng đến mục tiêu đảm bảo người chết “tiếp tục sống,” chỉ là ở một dạng tồn tại khác.
Phòng xử tội (Hall of Truth)
Sau khi nghi thức hoàn tất và quan tài được yên vị, linh hồn được Anubis dẫn dắt đến Phòng xử tội (Hall of Truth hay Hall of Osiris). Tại đây, tim của người chết (chứa linh hồn Ab) bị cân với chiếc lông trắng của nữ thần Ma’at (biểu tượng cho chân lý và công lý). Nếu tim nặng hơn chiếc lông, do mang tội lỗi, nó sẽ bị quái thú Amut (một quái vật với đầu cá sấu, mình sư tử, chân hà mã) ăn mất, linh hồn hoàn toàn bị tiêu diệt. Nếu tim nhẹ hơn (linh hồn trong sạch), người đó sẽ tiếp tục hành trình đến “Cánh Đồng Sậy” (Aaru) và sống vĩnh cửu.
Tầm quan trọng của nghi thức an táng
Cho dù người quá cố đã sống tốt đẹp thế nào, họ vẫn cần thi hài được ướp cẩn thận và nghi lễ được tiến hành đúng chuẩn. Bằng không, linh hồn mất cơ hội “được công nhận” ở thế giới bên kia. Do đó, truyền thống chôn cất của người Ai Cập không chỉ vì sự tôn kính người đã khuất, mà còn bảo vệ chính gia đình khỏi nỗi ám ảnh “linh hồn quay về báo oán” hoặc “vất vưởng” nếu nghi thức chưa hoàn tất.
Sau chôn cất
Sau khi niêm phong mộ, gia quyến thường tổ chức một bữa tiệc nhỏ ngay bên cạnh nơi chôn cất, nhằm kỷ niệm cuộc đời và bày tỏ hi vọng tốt đẹp cho người đã khuất. Bữa tiệc có thể mang không khí chia tay nhưng cũng là dịp để mọi người sẻ chia kỷ niệm, ăn uống, ca hát, rồi sau đó quay trở lại cuộc sống thường nhật. Trong lúc này, theo thế giới quan Ai Cập, linh hồn người mất vừa “thức dậy” trong quan tài, đọc lại các văn tự khắc bên trong (Coffin Texts, Pyramid Texts hoặc Book of the Dead), rồi sẵn sàng bước vào hành trình dưới sự dẫn dắt của Anubis.
Hành trình đó sẽ đưa linh hồn vượt qua vô vàn thử thách, cuối cùng đến Phòng xử tội, nơi Osiris, Thoth và Ma’at định đoạt số phận linh hồn. Nếu vượt qua, linh hồn tiến đến cõi Aaru – một “Ai Cập hoàn mỹ,” ngập tràn niềm vui, không lo bệnh tật hay khổ đau. Ở đó, người quá cố tái lập cuộc sống tương tự hạ giới, nhưng mọi thứ đều hoàn hảo hơn. Họ có thể canh tác ruộng đồng, gặp lại người thân đã khuất, và tận hưởng sự yên bình vĩnh cửu.
Kết
Có thể nói, nghi thức an táng và niềm tin vĩnh hằng của người Ai Cập đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quan niệm về cái chết và thế giới bên kia của nhiều nền văn minh. Thông qua con đường thương mại, đặc biệt là tuyến “Con đường Tơ lụa,” tư tưởng này lan truyền và hòa nhập với tín ngưỡng của các dân tộc khác. Người ta cho rằng, quan niệm về “thiên đường” trong Kitô giáo cũng phần nào bị ảnh hưởng bởi ý tưởng về một thế giới bên kia hoàn hảo của Ai Cập.
Mặc dù trải qua hàng nghìn năm và nhiều biến động, niềm tin cốt lõi về sự sống sau cái chết của người Ai Cập vẫn nhất quán, được ghi dấu trong các lăng mộ kỳ vĩ, các tượng đài, giấy cói, hay bản khắc tường (Coffin Texts, Pyramid Texts, Sách của Người Chết, v.v.). Chính niềm tin này đã tạo nên động lực phát triển các kỹ thuật ướp xác và nghệ thuật chạm khắc công phu, để lại vô số di sản văn hóa – khảo cổ học vô giá cho hậu thế.
Nghi lễ an táng của người Ai Cập cổ đại là minh chứng hùng hồn cho cách một nền văn minh nhìn nhận cái chết và cuộc sống vĩnh hằng. Từ khái niệm về chín phần linh hồn, sự cần thiết của việc bảo quản thi hài, đến những nghi thức phức tạp như “Mở Miệng,” tất cả cho thấy người Ai Cập đặc biệt coi trọng việc “kéo dài” cuộc sống, dù đã bước qua ranh giới tử thần.
Đồng thời, tang lễ Ai Cập còn gắn liền với các nghi thức khóc thương, yến tiệc chia tay, cùng những tập tục chôn cất đồ đạc cá nhân, búp bê shabti – tất cả nhằm đảm bảo người quá cố có đầy đủ hành trang để sống trọn vẹn ở thế giới bên kia. Nếu quá trình mai táng không đúng lễ, linh hồn có thể bị mắc kẹt hoặc tan biến hoàn toàn, điều này giải thích vì sao người Ai Cập luôn dành nguồn lực lớn để “xây nhà vĩnh cửu” cho mình và người thân.
Ngày nay, chúng ta vẫn chiêm ngưỡng những xác ướp hàng ngàn năm tuổi, nghiên cứu các văn tự khắc trên quan tài hay tường mộ, và càng cảm nhận rõ tầm quan trọng của một “niềm tin kéo dài sự sống” trong toàn bộ nền văn minh này. Chính đức tin đó đã để lại cho thế giới nhiều thành tựu và bí ẩn, là cửa sổ để chúng ta soi chiếu vào tư tưởng, tín ngưỡng, và khát vọng của con người thời cổ đại.
Có thể khẳng định, hành trình an táng Ai Cập không chỉ mang tính nghi thức, mà còn là câu chuyện về ước mơ bất tử của nhân loại – ước mơ lưu giữ ký ức, yêu thương và hy vọng trên con đường vượt qua giới hạn sinh – tử.
Tài liệu Tham Khảo:
- Bunson, Margaret. Encyclopedia of Ancient Egypt. New York, 1991.
- Ikram, Salima. Death and Burial in Ancient Egypt. Longman, 2003.
- Herodotus. The Histories.
- Các nguồn dịch thuật và biên soạn mở rộng từ các ghi chép về nghi lễ an táng Ai Cập cổ đại.