Lịch Sử Hoa Kỳ

Anh để mất thuộc địa Mỹ như thế nào?

Đến năm 1775, khi xung đột vũ trang nổ ra ở Lexington và Concord (Massachusetts), mối quan hệ Anh – Mỹ gần như không còn đường cứu vãn

Nguồn: History Today
dao luat tem anh va my

Vào giữa thế kỷ 18, Đế quốc Anh vươn lên thành cường quốc hàng đầu thế giới sau thắng lợi trong Chiến tranh Bảy Năm (1756-1763). Tuy nhiên, chi phí khổng lồ của cuộc xung đột này cùng cách tiếp cận cứng nhắc của giới chính trị gia Anh đã làm xấu đi mối quan hệ với các thuộc địa Bắc Mỹ. Chuỗi chính sách thuế, những đạo luật nhằm khẳng định quyền lực của Nghị viện Anh, cũng như tình trạng bất ổn chính trị ở Luân Đôn, cuối cùng dẫn tới cuộc Cách mạng Mỹ (1775-1783) và làm nước Anh mất đi 13 thuộc địa quan trọng ở lục địa châu Mỹ.

Đế quốc Anh sau Chiến tranh Bảy Năm

Năm 1754, trước nguy cơ xâm lấn từ người Pháp (cuộc chiến mà người Mỹ gọi là “Chiến tranh Pháp và Thổ dân da đỏ” – French and Indian War, còn tại châu Âu được biết đến như Chiến tranh Bảy Năm), bảy thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ đã cử đại diện họp tại Albany. Mục tiêu là tìm cách đoàn kết, phối hợp phòng thủ trước mối đe dọa từ người Pháp và các đồng minh thổ dân. Benjamin Franklin, Thomas Hutchinson (Massachusetts) và Thomas Pownall (một người Anh đến từ Luân Đôn) đã cùng nhau vạch ra kế hoạch lập một “Đại Hội đồng” (Grand Council) để điều phối các vấn đề chung về phòng thủ, thương mại và quan hệ với thổ dân. Đại Hội đồng này sẽ họp hằng năm, có một “chính phủ chung” và làm việc cùng một Chủ tịch (President General) do Luân Đôn bổ nhiệm.

Ý tưởng của Franklin là “kết nối các thuộc địa như những hạt (county) của một nước Anh vĩ đại”. Quan điểm này phản ánh tầm nhìn về một đế quốc Bắc Mỹ rộng lớn thuộc quyền quản lý của Hoàng gia Anh. Tuy nhiên, tinh thần này không được nhiều đại diện thuộc địa hưởng ứng; mỗi nơi vẫn toan tính lợi ích riêng. Cuối cùng, kế hoạch liên minh đó bị cả các hội đồng thuộc địa và chính phủ Anh ở Luân Đôn bác bỏ.

Dù thất bại, nỗ lực tại Albany cho thấy người Anh ở Bắc Mỹ phần nào đã nhận thấy tầm quan trọng của sự đoàn kết. Chiến tranh Bảy Năm (1756-1763) sau đó bùng nổ trên quy mô toàn cầu, không chỉ tại Bắc Mỹ mà còn ở châu Âu, Ấn Độ, vùng Tây Ấn (Caribbean). Đến năm 1763, với Hiệp ước Paris, Anh đã đánh bại Pháp, thâu tóm Canada và thiết lập vị thế “bá chủ” tại nhiều khu vực quan trọng. Nhưng chiến thắng này phải trả giá bằng khoản nợ khổng lồ. Triều đình Anh tìm cách thu thuế từ các thuộc địa để bù đắp. Từ đây, những mầm mống xung đột chính trị bắt đầu hé lộ.

Những thay đổi chính trị ở Luân Đôn

Vua George III kế vị năm 1760, lên ngôi ở tuổi 22, sau khi ông nội là George II qua đời. Không giống hai người tiền nhiệm mang dòng máu Đức (vương triều Hanover), George III chủ trương nhấn mạnh căn tính “thuần Anh”, bày tỏ: “Ta sinh ra và lớn lên ở đất nước này, nên ta tự hào với danh xưng người Anh.”

Khi George III lên ngôi, chính quyền Anh đang do hai nhân vật quyền lực nắm giữ: Công tước Newcastle (thủ tướng) và William Pitt the Elder (Tể tướng chiến tranh). Tuy vậy, John Stuart, bá tước Bute (Earl of Bute) – gia sư của George III – dần trở thành thế lực ngấm ngầm, gây chia rẽ trong bộ máy. Newcastle và Pitt lần lượt từ chức, để Bute trở thành thủ tướng và kết thúc Chiến tranh Bảy Năm bằng Hiệp ước Paris (1763). Dù vậy, Bute bị chỉ trích dữ dội, người ta cho rằng ông đã “bán rẻ” thành quả chiến tranh, lại thêm tâm lý “bài xứ Scotland” nặng nề từ dân chúng Luân Đôn. Cuối cùng, Bute phải từ chức (tháng 4/1763).

Giai đoạn 1763-1770 là thời kỳ bất ổn chính trị liên miên. Chính phủ Anh không thể duy trì một nội các vừa hợp ý Nghị viện, vừa được nhà vua tin tưởng. Các nhóm chính trị thay nhau nắm quyền, kéo theo nhiều chính sách không nhất quán, đặc biệt trong vấn đề quản lý thuộc địa Bắc Mỹ. Đây cũng là khoảng thời gian mối quan hệ giữa Anh và các thuộc địa dần đổ vỡ.

Đạo luật Tem (Stamp Act) và khởi đầu phản kháng

Sau khi Bute từ chức, George Grenville trở thành Thủ tướng. Trước sức ép khổng lồ về tài chính – chi phí cho Chiến tranh Bảy Năm – Grenville quyết định đánh thuế vào các thuộc địa thông qua Đạo luật Tem (Stamp Act) năm 1765, với mong muốn thu lại phần nào khoản nợ chiến tranh.

Đạo luật Tem quy định rằng tất cả giấy tờ, tài liệu pháp lý, hợp đồng thương mại, báo chí và thậm chí cả bộ bài ở thuộc địa đều phải đóng dấu tem (và dĩ nhiên nộp tiền để mua tem). Về lý thuyết, mức thuế này không cao hơn so với những gì người dân Anh quốc phải trả. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ nó là loại “thuế nội bộ” (internal tax), xâm phạm truyền thống lâu đời của các hội đồng lập pháp địa phương (colonial assemblies) vốn tự ấn định thuế để chi tiêu cho nội bộ thuộc địa. Người Mỹ coi đó là sự can thiệp trắng trợn vào quyền tự quản của họ.

Phản ứng của người Mỹ:

  1. Các hội đồng thuộc địa đồng loạt lên tiếng phản đối, cho rằng chỉ họ mới có quyền đánh thuế cư dân tại chỗ (nguyên tắc “no taxation without representation” – không thuế khóa nếu không có đại diện).
  2. Dân chúng tẩy chay, nổi dậy, thậm chí tấn công các nhân viên thu thuế, đốt phá tài sản.
  3. Nhiều lá đơn khiếu nại được gửi về Luân Đôn.

Benjamin Franklin – khi ấy đang ở Anh làm đại diện cho Pennsylvania – từng ra điều trần trước Hạ viện (tháng 2/1766). Ông nhấn mạnh rằng vấn đề không phải là gánh nặng tài chính, mà là việc Luân Đôn đánh thuế nội bộ, xâm phạm quyền lợi chính trị của người thuộc địa.

Sự phản kháng kịch liệt từ Mỹ khiến Grenville mất điểm trầm trọng, bản thân ông cũng mâu thuẫn với George III. Cùng thời gian đó, Thủ tướng Rockingham lên thay (đại diện cho phe “Old Whigs”). Rockingham muốn hủy Đạo luật Tem, nhưng để giành được sự ủng hộ của quốc hội, ông phải ban hành kèm Đạo luật Tuyên bố (Declaratory Act) năm 1766. Đạo luật này khẳng định Nghị viện Anh có “quyền tối cao” lập pháp cho các thuộc địa Bắc Mỹ “trong mọi trường hợp”.

Một mặt, Đạo luật Tuyên bố “chữa cháy” cho vụ Đạo luật Tem, giúp hủy bỏ ngay lập tức thuế tem. Mặt khác, nó lại tuyên bố rõ rằng Anh vẫn có quyền đánh thuế hoặc ban hành quy định bất kỳ lúc nào. Để xoa dịu các đại diện từ Mỹ ở Luân Đôn, chính phủ Rockingham “lặng lẽ” cam đoan rằng quyền lực đó “sẽ không được sử dụng”, giống như chuyện Nghị viện Anh có quyền lập pháp cho Ireland nhưng không can thiệp sâu. Benjamin Franklin lúc đầu đồng ý với giải pháp này, hy vọng Luân Đôn sẽ không thực thi điều khoản gây tranh cãi. Nhưng thực tế, nó chỉ là một biện pháp mập mờ, lại chứa đựng mầm mống xung đột.

Chính phủ Pitt – Chatham và chính sách của Charles Townshend

Dù Đạo luật Tem đã bị hủy, Rockingham không trụ được lâu. Tháng 7/1766, George III mời William Pitt the Elder (Ngài “Chatham” sau khi được phong tước) quay trở lại nắm quyền để ổn định chính trường. Người ta kỳ vọng Pitt sẽ nối tiếp danh tiếng rực rỡ thời chiến tranh, mang lại sự ủng hộ rộng rãi. Bản thân Pitt cũng có thiện cảm với thuộc địa, tin rằng cần lắng nghe nguyện vọng của người Mỹ. Tuy nhiên, mọi chuyện trở nên phức tạp vì Pitt được phong làm bá tước Chatham và chuyển sang Thượng viện, cùng lúc sức khỏe ông suy giảm. Bệnh tật về thể chất lẫn tinh thần khiến Chatham gần như không thể “cầm lái” chính phủ một cách thực chất.

Trong bối cảnh đó, Charles Townshend – Bộ trưởng Tài chính (Chancellor of the Exchequer) – nổi lên, lợi dụng tình hình để thúc đẩy quan điểm cứng rắn, đòi siết chặt quyền lực Nghị viện với các thuộc địa. Townshend đệ trình gói thuế đánh vào hàng nhập khẩu của Mỹ, bao gồm các mặt hàng như kính, sơn, giấy, trà (thường gọi là “thuế Townshend”). Các đối thủ của ông trong nội các không đủ sức ngăn cản. Những sắc thuế này đánh trực tiếp vào thương mại, chứ không phải “thuế nội bộ” như Đạo luật Tem, nhưng với người Mỹ, nó vẫn là sự can thiệp vô lý, vi phạm lời hứa “sẽ không sử dụng quyền lập pháp” mà Rockingham từng ám chỉ.

Hệ quả là, làn sóng phản đối bùng nổ một lần nữa:

  • Các thương nhân, thợ thủ công tại thuộc địa kêu gọi tẩy chay hàng hóa Anh.
  • Nhiều tờ báo và pamphlet ở Boston, New York, Philadelphia… cổ vũ tinh thần đấu tranh.
  • Tình hình đặc biệt căng thẳng ở Massachusetts, nơi nhiều nhà hoạt động (tiêu biểu là Samuel Adams) tổ chức biểu tình kịch liệt.

Năm 1768, chính phủ Anh quyết định đưa quân đến đồn trú tại Boston, lấy lý do “bảo vệ trật tự” nhưng thực chất để uy hiếp. Lệnh điều quân được ký bởi Bộ trưởng Thuộc địa, Lord Hillsborough, trong bối cảnh Anh đang lo sợ một cuộc “nổi dậy” có tổ chức. Edmund Burke, một chính khách nổi tiếng, đã nhận xét về tình thế giữa Anh và Mỹ: “Họ (người Mỹ) tin rằng chúng ta định áp bức họ; chúng ta lại cho rằng họ sẽ nổi loạn… Chúng ta không biết tiến tới thế nào, họ cũng không biết lùi ra sao… Phải có một bên nhượng bộ.”

Charles Townshend đột ngột qua đời năm 1767, nhưng các chính sách ông để lại không hề thay đổi. Cả nội các kế tiếp vẫn phải duy trì “thế” chống lại Mỹ vì áp lực từ Quốc hội. Từ Duke of Grafton (1768-1770) đến khi Lord North lên làm thủ tướng (1770), chính sách cứng rắn đối với thuộc địa vẫn được giữ nguyên. George III cũng ủng hộ hướng đi này, do đó lần đầu tiên kể từ 1763, nước Anh có một chính phủ “ổn định” nhưng lại mang chủ trương đàn áp thay vì hòa giải.

Nguyên nhân sâu xa làm rạn nứt lòng tin

Chính sách thuế mới: Từ Đạo luật Tem đến thuế Townshend, chính phủ Anh liên tục đòi hỏi tài chính từ các thuộc địa, trong khi người dân ở Mỹ chưa từng có đại diện chính thức tại Quốc hội Anh. Việc này đi ngược truyền thống “được đại diện thì mới chịu thuế”, vốn đã ăn sâu vào tư tưởng chính trị gốc Anh.

Quan điểm “tối cao” của Nghị viện: Đạo luật Tuyên bố 1766 dẫu rằng “xóa bỏ” Đạo luật Tem, nhưng lại khẳng định mạnh mẽ quyền lập pháp vô hạn của Nghị viện Anh. Với người thuộc địa, đây là mối đe dọa trực tiếp đến quyền tự chủ các hội đồng địa phương, vốn đã tồn tại từ rất lâu và được bảo vệ bởi hiến chương hoàng gia khi di dân sang Tân Thế giới.

Sự thiếu nhất quán và bất ổn ở Luân Đôn: Trong vòng 7 năm (1763-1770), chính trường Anh thay đổi liên tục với nhiều thủ tướng, nhiều phe phái. Mỗi nhóm lại triển khai chính sách khác nhau, dẫn đến việc người dân Mỹ không biết đâu là “cam kết thật sự” của chính phủ. Lời hứa hẹn về việc “không áp dụng quyền lập pháp” nhanh chóng bị vi phạm khi Townshend Act ra đời.

Tâm lý “bị đối xử bất công”: 13 thuộc địa ở Mỹ trước đây từng ủng hộ Anh trong Chiến tranh Bảy Năm, góp sức người của và giúp đánh đuổi Pháp khỏi Bắc Mỹ. Nhưng thay vì được chia sẻ “chiến quả”, họ lại phải chịu gánh nặng thuế nặng nề, trong lúc không hề có đại diện để phát ngôn lợi ích của mình tại Nghị viện.

Sự đoàn kết ngày càng tăng của các thuộc địa: Trớ trêu thay, những chính sách hà khắc của Anh đã “vô tình” thúc đẩy các thuộc địa xích lại gần nhau hơn. Tinh thần liên kết ban đầu còn mờ nhạt từ hội nghị Albany 1754 nay có cơ hội “trỗi dậy”, khi các phong trào tẩy chay, hội nghị, thông tin báo chí được phối hợp chặt chẽ liên bang.

Bước ngoặt: Hình thành đối đầu quân sự

Mặc dù cuộc chiến thực sự (Chiến tranh Cách mạng Mỹ) chỉ bùng nổ vào năm 1775, “khoảng cách lòng tin” giữa Anh và các thuộc địa đã xuất hiện từ hơn một thập kỷ trước. Các sử gia cho rằng, sau biến cố Bụi Máu Boston (Boston Massacre) năm 1770 – nơi quân Anh nổ súng vào đám đông biểu tình, khiến nhiều người thiệt mạng – tinh thần chống Anh tại thuộc địa lan rộng hơn bao giờ hết.

Thủ tướng Lord North (nắm quyền 1770-1782) có lúc đã nhượng bộ bằng cách bãi bỏ phần lớn các loại thuế Townshend, duy chỉ giữ thuế trà để “khẳng định quyền thu thuế”. Chính động thái này dẫn đến Sự kiện Tiệc Trà Boston (Boston Tea Party) năm 1773, khi nhóm người biểu tình cải trang thành thổ dân da đỏ xông lên tàu của Công ty Đông Ấn (East India Company) và ném hàng trăm thùng trà xuống biển. Chính phủ Anh đáp trả bằng loạt biện pháp trừng phạt (Intolerable Acts), phong tỏa cảng Boston. Chuỗi sự kiện này dần biến mâu thuẫn thành bạo lực không thể giải quyết hòa bình.

Vì sao Anh thất bại ở Mỹ dù đang ở đỉnh cao quyền lực?

1. Gánh nặng tài chính và tâm lý cậy quyền
Chiến thắng trong Chiến tranh Bảy Năm mở rộng lãnh thổ Anh trên toàn thế giới, nhưng để quản lý đế quốc khổng lồ, Anh cần tài lực lớn. Giới chính trị và hoàng gia Anh cho rằng các thuộc địa “phải có nghĩa vụ” trả nợ, vì họ được bảo vệ trước Pháp. Tâm lý này khiến Anh ban hành nhiều chính sách áp đặt, bất chấp phản ứng thực tế từ địa phương.

2. Xung đột nghị trường ở Luân Đôn
Từ năm 1763, liên tiếp bốn thủ tướng Anh lên rồi xuống: Bute, Grenville, Rockingham, Pitt – Chatham, rồi Grafton, trước khi quyền lực ổn định vào tay Lord North (1770). Sự đứt gãy này cho thấy Luân Đôn không có một chiến lược nhất quán hay lâu dài cho vấn đề thuộc địa. Những quyết định như Đạo luật Tem, Đạo luật Tuyên bố, thuế Townshend bị chồng chéo hoặc thay đổi nửa vời, càng khiến người Mỹ mất niềm tin.

3. Tư tưởng khai sáng và truyền thống tự trị
Tại Tân Thế giới, nhiều dòng di cư ban đầu tìm kiếm tự do tôn giáo, kinh tế. Các hội đồng lập pháp địa phương tồn tại từ thế kỷ 17. Tư tưởng “Cộng hòa” và “Quyền công dân” (in đậm trong các tác phẩm của John Locke, Montesquieu…) lan truyền mạnh. Khi Nghị viện Anh áp đặt thuế mà không cho thuộc địa đại diện, điều này bị xem là đi ngược nguyên lý “quyền tự do cá nhân” mà người Mỹ coi trọng.

4. Sự dung dưỡng cho tinh thần “chúng ta thuộc về nhau”
Trước đây, các thuộc địa vốn không đoàn kết. Mỗi nơi có đặc trưng kinh tế, tôn giáo riêng. Nhưng từ phong trào phản đối Đạo luật Tem, họ bắt đầu chia sẻ “một kẻ thù chung” là chính sách của Luân Đôn. Điều này tạo ra một mặt trận thống nhất hiếm thấy, dần hình thành suy nghĩ chung về “người Mỹ” đối lập với “người Anh”.

Kết cục: Chiến tranh Cách mạng và sự mất mát của Anh

Đến năm 1775, khi xung đột vũ trang nổ ra ở Lexington và Concord (Massachusetts), mối quan hệ Anh – Mỹ gần như không còn đường cứu vãn. Mặc dù ban đầu người Anh tin tưởng rằng họ có quân đội thiện chiến, hải quân mạnh nhất thế giới và có thể dập tắt cuộc nổi loạn nhanh chóng, nhưng thực tế diễn biến theo chiều hướng khác:

  1. Tinh thần quần chúng Mỹ: Nhiều nông dân, thợ thủ công, thương nhân sẵn sàng cầm súng, vì họ tin rằng họ đang bảo vệ lý tưởng tự do và quyền chính trị.
  2. Địa hình và chiến lược: Cuộc chiến trên một vùng lãnh thổ rộng lớn, xa xôi đối với lực lượng viễn chinh Anh. Người Mỹ tận dụng chiến tranh du kích, sự thấu hiểu địa bàn, và nhận được hỗ trợ ngoại giao, quân sự từ Pháp (sau 1778), Hà Lan, Tây Ban Nha.
  3. Sự lúng túng của chính phủ Lord North: Tình trạng bất ổn trong chính trường Anh kéo dài, nhiều tướng lĩnh Anh ở Mỹ không phối hợp tốt, trong khi ý chí của người dân Anh về cuộc chiến ở nơi “xa xôi” cũng dần cạn kiệt.

Kết quả, năm 1783, Hiệp ước Paris chấm dứt chiến tranh, công nhận nền độc lập của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là một cú sốc lớn đối với đế quốc Anh, và là một trong những sự kiện đặt nền móng cho thời đại “chấm dứt” tư tưởng thuộc địa kiểu cũ tại Bắc Mỹ.

Hệ quả

1. Hệ quả kinh tế và chính trị với Anh
Thất bại này khiến Anh phải tái cấu trúc đế quốc, tập trung hơn vào thương mại với Ấn Độ, vùng Caribbean, Canada và châu Phi. Tuy mất đi 13 thuộc địa, Anh vẫn duy trì hải quân hùng mạnh và tiếp tục phát triển công nghiệp sau đó. Song, hình ảnh một cường quốc “bất khả chiến bại” bị lung lay. Giới chính trị Anh cũng rút kinh nghiệm trong việc quản lý các thuộc địa còn lại, ví dụ như Canada, Úc, New Zealand… với các mô hình tự trị linh hoạt hơn.

2. Khẳng định nguyên tắc “đại diện” trong thuế và chính quyền
Cuộc Cách mạng Mỹ đã đúc kết câu khẩu hiệu “No taxation without representation”. Tư tưởng này ảnh hưởng sâu rộng tới các phong trào đòi quyền lợi dân chủ, không chỉ ở Mỹ mà còn ở nhiều nơi khác, kể cả nước Anh. Trong thế kỷ 19, bản thân Luân Đôn cũng phải tiến hành cải cách bầu cử (Reform Acts) để tăng cường tính đại diện của Nghị viện.

3. Sự trỗi dậy của Hoa Kỳ
Sau năm 1783, Hoa Kỳ nhanh chóng mở rộng lãnh thổ sang phía tây, phát triển kinh tế nông nghiệp, công nghiệp. Họ trở thành một quốc gia “cộng hòa” độc lập, thừa hưởng di sản luật pháp, văn hóa từ Anh nhưng xây dựng định chế riêng. Về lâu dài, Hoa Kỳ vươn lên thành một cường quốc toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến trật tự quốc tế.

4. Bài học về tính linh hoạt trong đế quốc
Một đế quốc đa dạng (về địa lý, kinh tế, văn hóa) như Anh nếu thiếu chính sách mềm dẻo, tôn trọng bản sắc địa phương thì sẽ dẫn đến xung đột. Bằng chứng, Canada vốn có cả cộng đồng người Pháp và Anh, nhưng lại tránh được một cuộc “nổi dậy” quy mô vì chính phủ Anh về sau áp dụng chính sách “trao quyền tự trị” linh hoạt hơn.

Tóm lại

Thành công của Anh trong Chiến tranh Bảy Năm đã biến quốc gia này trở thành bá chủ toàn cầu, nhưng đồng thời tạo nên áp lực tài chính và sự tự mãn chính trị. Lối tư duy “chúng ta phải khẳng định quyền tối thượng” đẩy mối quan hệ Anh – thuộc địa vào bế tắc, trong khi chính trường Anh thiếu nhất quán, liên tục đổi phe.

Những đạo luật như Đạo luật Tem, Đạo luật Tuyên bố, thuế Townshend… thay phiên nhau ra đời rồi bị chỉnh sửa hoặc hủy bỏ, làm lòng tin của người Mỹ vào “mẫu quốc” bị hao mòn dần. Từ chỗ chấp nhận vai trò của Hoàng gia, người Mỹ ngày càng đoàn kết trong việc khẳng định quyền tự quản.

Khi bạo lực bùng phát năm 1775, hai bên đều đã chuẩn bị sẵn “tâm thế quyết liệt”. Quân Anh tuy mạnh nhưng không giành được thắng lợi nhanh chóng, dẫn đến sự can thiệp của Pháp, Tây Ban Nha, Hà Lan. Điều này thay đổi cục diện, và vào năm 1783, Hiệp ước Paris công nhận Hoa Kỳ độc lập, đánh dấu một trang mới trong lịch sử thế giới.

Nhìn lại, chính Luân Đôn đã vô tình kích hoạt phong trào tự do ở Bắc Mỹ. Không những đánh mất một trong những vùng đất màu mỡ nhất, Anh còn khơi mào cho sự trỗi dậy của một quốc gia sẽ sớm trở thành đối thủ cạnh tranh trên trường quốc tế. Ngay cả trong bối cảnh rộng hơn, sự kiện này cũng mang ý nghĩa khởi đầu cho quá trình “thoái lui dần” của chủ nghĩa thực dân châu Âu ở châu Mỹ. Mặc dù đế quốc Anh vẫn còn nhiều lãnh thổ khác, sự tổn thất này là một cú sốc lịch sử, làm rõ bài học: một cường quốc đừng bao giờ xem nhẹ nguyện vọng tự trị và quyền lợi kinh tế – chính trị của những vùng đất xa xôi.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM