Vào đầu thế kỷ 2 trước Công nguyên, Địa Trung Hải giống như một bàn cờ lớn mà hai tay chơi khổng lồ đang âm thầm đối đầu: La Mã ở phía Tây, và Antiochus III – vua của đế quốc Seleucid – ở phía Đông.
La Mã vừa đánh bại Carthage trong Chiến tranh Punic, lại tiến sang Hy Lạp và khuất phục người Macedonia. Cùng thời điểm đó, Antiochus III – người sau này được gọi là “Đại Đế” – cũng bành trướng quyền lực trở lại Tiểu Á, chiếm Syria từ tay người Ptolemy và tổ chức các chiến dịch tới tận Trung Á. Hai đế chế – một Latin, một Hy-Hoa – đứng trước ngưỡng va chạm.
Lời hứa tự do và cái bóng quyền lực La Mã
Năm 197 TCN, sau chiến thắng Cynoscephalae, người La Mã tuyên bố điều khiến cả Hy Lạp ngỡ ngàng: họ rút quân và tuyên bố các thành bang Hy Lạp được “tự do”. Nhưng tự do đó chỉ nằm trên giấy. Ai ai cũng biết rằng nếu có biến, đôi mắt Rome vẫn dõi về phía bên kia Adriatic.
Trong khi La Mã nói đến “tự do”, Antiochus lại khôi phục ảnh hưởng Seleucid ở Tiểu Á – nơi trước kia dưới tay Macedonia. Ông cũng xây dựng căn cứ ở Thrace – một mảnh đất thuộc châu Âu, và theo ông, là lãnh thổ chính đáng của tổ tiên Seleucid.
Rome và Antiochus trao đổi ngoại giao trong căng thẳng suốt những năm 197–192 TCN. Không bên nào muốn chiến tranh, nhưng giữa hai cách cai trị khác biệt – La Mã dùng lời hứa và ảnh hưởng mềm, Antiochus dùng binh lính và hiệp ước – xung đột là điều không tránh khỏi.
Khi các tiểu quốc đổ thêm dầu vào lửa
Ngòi nổ thật sự đến từ những quốc gia nhỏ. Vương quốc Pergamon cảm thấy bị đe dọa bởi đà trỗi dậy của Antiochus. Vua Eumenes II không chỉ từ chối liên minh với Seleucid mà còn lớn tiếng cảnh báo Rome.
Cùng lúc đó, liên minh Aitolia ở trung tâm Hy Lạp – từng là đồng minh của La Mã – bắt đầu bất mãn. Họ toan tính mở rộng quyền lực, bèn quay sang Antiochus cầu viện.
Thế là năm 192 TCN, Antiochus đưa 18.000 quân vượt biển vào Hy Lạp. Ông tin rằng Aitolia sẽ tạo nên một mạng lưới đồng minh chống La Mã. Nhưng ông đã tính sai. Các thành bang Hy Lạp không mặn mà giúp ông. La Mã phản ứng tức thì, điều quân trở lại Hy Lạp.
Antiochus rút lui về Thermopylae – ngọn đèo huyền thoại – nhưng bị đánh bại thảm hại vào năm 191 TCN. Quân Hy Lạp chẳng mấy ai đến giúp. Antiochus buộc phải tháo chạy về châu Á. Giấc mộng châu Âu tan biến trong vòng chưa đầy một năm.
Hannibal cảnh báo, nhưng đã muộn
Sau thất bại ở Thermopylae, Hannibal – danh tướng Carthage đang tị nạn tại triều đình Antiochus – đã cảnh báo: người La Mã sẽ không dừng lại ở Hy Lạp.
Quả thật, La Mã bắt đầu tấn công. Hạm đội liên minh La Mã – Rhodes – Pergamon đánh bại hải quân Seleucid tại Myonessus. Hannibal không thể tiếp viện. Antiochus buộc phải rút sâu vào đất liền.
Trong khi đó, một vị tướng lẫy lừng xuất hiện: Publius Scipio Africanus – người từng đánh bại Hannibal – cùng em trai Lucius Scipio chỉ huy quân La Mã tấn công châu Á.
Bài Liên Quan
Trận chiến Magnesia: ván cược cuối cùng
Antiochus cố gắng thương lượng nhưng Rome từ chối. Quân La Mã tiến đến Magnesia – vùng đồng bằng bằng phẳng giữa hai con sông. Antiochus bố trí khoảng 60.000 quân, bao gồm lính giáo dài phalanx, kỵ binh nặng (cataphracts), voi chiến Ấn Độ và cả xe ngựa lưỡi hái.
La Mã có khoảng 30.000 đến 40.000 quân, nhưng tinh nhuệ, có kinh nghiệm và phối hợp tốt với các đồng minh Pergamon.
Chiến trường chìm trong sương mù. Antiochus tập trung vào cánh phải – đích thân dẫn kỵ binh hạng nặng tấn công, và ban đầu đã đột phá được cánh trái La Mã. Nhưng ông không thể tận dụng ưu thế, bị chặn lại gần trại La Mã.
Cánh trái Seleucid thì đại bại. Xe ngựa bị quân Pergamon ném lao vào ngựa, khiến chúng hoảng loạn quay ngược lại giẫm nát đội hình nhà mình. Trung quân – dàn lính phalanx vốn mạnh mẽ – cũng rối loạn vì voi chiến hoảng sợ chạy loạn. Sự phối hợp tan vỡ, đội hình sụp đổ.
Antiochus chỉ kịp nhìn thấy tàn binh tháo chạy. Các nguồn La Mã nói rằng 50.000 quân Seleucid thiệt mạng – có thể phóng đại, nhưng tổn thất nặng nề là thật. Trận chiến kết thúc nhanh chóng và dứt khoát.
Kết thúc một giấc mộng
Antiochus bị đẩy lui về Syria. Hiệp ước Apamea năm 188 TCN được ký kết, chấm dứt quyền kiểm soát của Seleucid ở phía bắc dãy Taurus. Gần như toàn bộ Tiểu Á – ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ – mất trắng. Tuy La Mã không trực tiếp chiếm đất, họ giao quyền kiểm soát lại cho các đồng minh Rhodes và Pergamon.
Antiochus vẫn giữ được đế quốc phía Đông, nhưng danh vọng lẫn cơ đồ ông gầy dựng mấy chục năm tan thành tro bụi chỉ sau hai năm chiến tranh với La Mã. Đó là bài học cay đắng về sự tự tin thái quá, và về việc đánh giá sai đối thủ.
🛡 Một ván cờ lớn của lịch sử: Trận chiến Magnesia không chỉ là trận đánh đơn thuần – nó đánh dấu thời khắc La Mã chính thức đặt chân sang châu Á và bắt đầu trở thành bá chủ không chỉ ở châu Âu, mà cả phương Đông. Còn với Antiochus, đó là thời khắc một vì vua lớn của phương Đông nhận ra: đã đến lúc hoàng hôn buông xuống trên đế chế của mình.