Trong lịch sử Việt Nam, thời kỳ Giao Châu bị các thế lực phương Bắc cai trị luôn để lại nhiều biến cố và những cuộc khởi nghĩa hào hùng. Đặc biệt, giai đoạn từ khi nhà Đông Hán sụp đổ, Trung Quốc chia thành ba nước (Bắc Ngụy, Tây Thục và Đông Ngô) đã tác động mạnh mẽ đến tình hình chính trị – xã hội ở Giao Châu.
Những thay đổi liên tục về chế độ cai trị, cùng sự tham lam khắc nghiệt của quan lại ngoại bang, đã làm bùng lên những đợt đấu tranh giành tự do mãnh liệt của nhân dân bản địa.
Bài viết dưới đây sẽ tóm lược bối cảnh Giao Châu thời Tam Quốc, quá trình nhà Đông Ngô siết chặt ách cai trị, đồng thời khắc họa cuộc khởi nghĩa lừng lẫy do Bà Triệu lãnh đạo.
Nhà Đông Ngô cai trị Giao Châu
Nhà Đông Hán đổ vào đầu thế kỷ III (năm 220), dẫn đến tình trạng “tam phân” ở Trung Quốc: ba nước Bắc Ngụy, Tây Thục (Thục Hán) và Đông Ngô hình thành và tranh chấp lẫn nhau. Giao Châu, vốn là vùng đất phía nam, tạm thời nằm dưới ảnh hưởng của Đông Ngô, do vị trí địa lý gần với lãnh thổ nhà Ngô hơn so với Thục hoặc Ngụy. Điều này tạo nên bước ngoặt lớn cho vùng đất Giao Châu, vốn vẫn còn duy trì nhiều nét tự trị tương đối trong thời gian nhà Đông Hán suy yếu.
Trước đó, Sĩ Nhiếp được xem là người giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tạm thời ở Giao Châu. Ông thần phục chính quyền Đông Ngô để giữ phần nào quyền tự quyết cho dân chúng, nhưng trong con mắt vua Ngô, đây chỉ là giải pháp ngắn hạn. Triều đình Đông Ngô, khi đã củng cố đủ nội lực, chắc chắn không muốn để Giao Châu có “chế độ tự trị” tồn tại lâu dài. Ngô chủ mong muốn áp dụng chế độ trực trị lên Giao Châu, tương tự như cách mà nhà Đông Hán từng làm: cắt cử quan lại từ chính quốc sang để thu thuế, quản lý và nắm đầu mối giao thương, đảm bảo tận thu tài nguyên cho triều đình.
Năm 226 (năm Bính Ngọ), Sĩ Nhiếp qua đời. Con trai ông là Sĩ Huy tự động đứng lên thay quyền Thái Thú. Nhân cơ hội này, Đông Ngô lập tức can thiệp và sắp đặt lại mọi thứ nhằm siết chặt guồng máy quản lý. Cụ thể, nhà Ngô quyết định chia vùng đất Giao Châu:
- Từ Hợp Phố trở về phía Bắc đặt tên Quảng Châu, cử Lữ Đại làm Thái Sử.
- Từ Hợp Phố vào phía Nam vẫn giữ tên Giao Châu, đặt Đái Lương làm Thái Sử.
- Riêng quận Giao Chỉ (khu vực Bắc Bộ Việt Nam) được phái Trần Thì làm Thái Thú, thay thế hoàn toàn con cháu họ Sĩ.
Chính sách cai trị của Đông Ngô không khác gì trước đây dưới thời Đông Hán. Họ đưa quan lại gốc người Hán sang nắm quyền, tỏ rõ ý định không để bất cứ thế lực bản địa nào trỗi dậy.
Chuyển biến chính trị
Việc nhà Ngô chia tách và áp đặt bộ máy quan lại ngay lập tức làm dấy lên làn sóng phản kháng. Sĩ Huy, người kế thừa di sản của cha, phản đối hành động của Lữ Đại. Tuy nhiên, vì binh lực Lữ Đại quá mạnh, một thời gian sau, anh em Sĩ Huy buộc phải ra hàng. Lữ Đại ra tay tàn nhẫn, bắt chém hết năm anh em nhà Sĩ, rồi gửi thủ cấp về triều đình Đông Ngô để lĩnh thưởng. Sau hành động “rung cây dọa khỉ” này, cả Quảng Châu lẫn Giao Châu được sáp nhập lại dưới quyền kiểm soát của nhà Ngô.
Chưa dừng ở đó, quận Cửu Chân – vùng đất trung bộ, nơi nay thuộc Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh – cũng xảy ra nhiều cuộc xung đột, cát cứ. Lữ Đại đưa quân tới đàn áp, giết hại hàng vạn người. Sau đó, ông ta cho mời những chức danh “Tòng Sử Sự” đến để “tuyên truyền đức hóa của vua Ngô”, nhằm xoa dịu dân chúng. Các nước lân cận như Lâm Ấp và Phù Nam cũng phải dâng cống, tỏ rõ sự thần phục nhà Ngô. Lữ Đại được ban thêm chức Trấn Nam Tướng Quân.
Đáng buồn thay, chế độ cai trị của Đông Ngô ở Giao Châu không mang đến bất kỳ cải thiện nào cho đời sống người dân. Quan lại tham lam, chính sách tận thu bóc lột, lại đi theo “con đường” của nhà Đông Hán trước đó, càng khiến lòng dân uất nghẹn. Ngọn lửa phản kháng vì vậy vẫn âm ỉ, chỉ chờ thời cơ để bùng nổ.
Người Giao Châu phản kháng
Từ sau hai cuộc khởi nghĩa lớn của Bà Trưng (40 – 43) và sự cai quản khôn khéo nhưng mờ nhạt quyền lực trung ương của Sĩ Nhiếp (đầu thế kỷ III), người Giao Châu dường như vẫn không bao giờ nguôi ý chí nổi dậy đòi tự do. Cuối thời nhà Đông Hán đến đầu thời Tam Quốc, mặc dù Giao Châu bị kìm kẹp chặt, nhưng tinh thần phản kháng luôn hiện hữu. Quan lại phương Bắc chỉ chú tâm “vơ vét cho đầy túi tham”, khiến mâu thuẫn xã hội thêm trầm trọng.
Đến thời nhà Ngô, một số chính sách cứng rắn tưởng như sẽ dập tắt các mầm mống phản kháng. Nhưng lịch sử đã chứng tỏ lòng yêu nước, khát khao độc lập của người Việt không thể dập tắt một cách dễ dàng. Năm Mậu Thìn (248), năm thứ 11 đời Đông Ngô, Lục Dận được cử làm Thái Sử Giao Châu. Đây cũng chính là lúc một lá cờ khởi nghĩa mới được phất lên tại quận Cửu Chân, tái hiện tinh thần quật cường cách đó hai thế kỷ mà Hai Bà Trưng đã khơi dậy.
Khởi nghĩa Bà Triệu (248)
Trưởng thành trên mảnh đất Nông Cống (Thanh Hóa), Triệu Thị Trinh, còn được sử Trung Quốc gọi mỉa mai là “Triệu Ẩu” (trong đó chữ “Ẩu” nghĩa là “mụ”), chính là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa năm Mậu Thìn. Bà xuất thân dòng quý tộc, mới hơn hai mươi tuổi nhưng đã sớm bộc lộ khí chất hiên ngang, khác thường. Sách có chép rằng tên khác của bà là Triệu Nguyên.
Theo truyền thống, người Việt về sau gọi bà là Bà Triệu để bày tỏ lòng tôn kính sâu sắc. Bà sớm mất cha mẹ, phải sống cùng anh trai là Triệu Quốc Đạt. Trong nhà, bà mâu thuẫn dữ dội với người chị dâu cay nghiệt, tầm thường, dẫn đến sự kiện bà Triệu phải giết chính chị dâu để loại bỏ rào cản trên con đường đấu tranh. Dù hành động này rất khắc nghiệt, có lẽ nó phản ánh ý chí sắt đá của bà: không khuất phục, không chấp nhận bất kỳ điều gì cản bước.
Ban đầu, Triệu Quốc Đạt không tán thành kế hoạch nổi dậy của em gái vì thấy thế lực Giao Châu quá yếu so với quân Ngô. Thế nhưng, qua lời lẽ “dẫu thành hay bại cũng vẫn hữu ích”, cuối cùng ông chấp thuận. Sử sách còn ghi lại lời nói nổi tiếng của Bà Triệu với anh trai:
“Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, quét sạch bờ cõi để cứu dân ra khỏi nơi đắm đuối, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta.”
Đó là câu khảng khái bất hủ, thể hiện ý chí kiêu hùng của phụ nữ Việt Nam thời bấy giờ, dám sánh vai cùng đấng mày râu trong việc đánh đuổi quân xâm lược. Triệu Quốc Đạt cùng em gái khởi binh đánh quận Cửu Chân. Bà Triệu được tôn làm chủ tướng nhờ tấm lòng quả cảm và tài năng xuất chúng. Tương truyền, bà mặc áo giáp vàng, cưỡi voi chiến lao thẳng vào hàng ngũ địch, “Nhụy Kiều Tướng Quân” trở thành cái tên làm quân Ngô kinh hoàng suốt sáu tháng.
Dù vậy, do tương quan lực lượng quá chênh lệch, khởi nghĩa dần rơi vào thế bất lợi. Bà Triệu buộc phải lui quân về xã Bồ Điền (Thanh Hóa) rồi tự vẫn để giữ trọn khí tiết, không cam chịu rơi vào tay giặc. Sau này, vua Nam Đế (nhà Tiền Lý) phong tặng bà danh hiệu:
“Bật Chính Anh Liệt Hùng Tài Trinh Nhất Phu Nhân.”
Đây là cách triều đình ghi công lao của nữ anh hùng đã hi sinh vì độc lập dân tộc. Tinh thần Bà Triệu để lại tiếng vang lớn, tiếp nối truyền thống bất khuất của phụ nữ Việt từ thời Hai Bà Trưng, luôn sẵn sàng “dốc lòng vì non sông”.
Lâm Ấp quấy phá
Sau khi cuộc khởi nghĩa Bà Triệu thất bại, năm 248, nhà Ngô tiến hành những cuộc phân chia, sáp nhập hành chính để quản lý thuận lợi hơn. Đến năm Giáp Thân (264), tình hình lại biến động:
- Nhà Ngô sáp nhập đất Nam Hải và Uất Lâm thành Quảng Châu.
- Riêng Hợp Phố, Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam nhập lại thành Giao Châu, đặt châu trị ở Long Biên (khoảng Bắc Ninh ngày nay).
Mục đích chính của nhà Ngô là tập trung quyền lực, kiểm soát thuế khóa và dân số, do đó mọi thay đổi về địa giới hành chính đều xuất phát từ nhu cầu “chia để trị” rồi “hợp lại để trị”. Tuy nhiên, chính sách này không thể xoay chuyển được tình trạng khốn cùng của người Giao Châu, vốn bị nhũng lạm đủ đường.
Trong khi ấy, Trung Quốc trên chính quốc cũng hỗn loạn. Sau thời kỳ Tam Quốc, nhà Tấn xuất hiện (Tấn diệt Ngụy năm 265, rồi lần lượt chiếm các vùng khác). Giao Châu bị lôi kéo vào vòng xoáy phân tranh giữa các thế lực phương Bắc. Tướng Đào Hoàng, ban đầu do nhà Ngô phái sang cai quản Giao Châu, về sau lại “nộp” Giao Châu cho nhà Tấn (năm 280) khi Ngô diệt vong. Những biến đổi triều đại liên tiếp không tạo được chút ổn định nào. Quan lại gốc Hán, mỗi khi thấy thế cục ở Trung Hoa rối ren, càng tăng cường vơ vét, để thủ lợi trước khi bất kỳ thay đổi chính trị nào xảy ra.
Song song với đó, nước Lâm Ấp (được cho là khởi nguồn từ cư dân thuộc nhóm Mã Lai – Ấn Độ, dần phát triển thành dân tộc Chăm – Chiêm Thành) thường xuyên tấn công quấy phá biên giới phía Nam của Giao Châu, nhất là vùng Nhật Nam và Cửu Chân. Dưới triều Đông Hán, quan lại được cử tới trấn giữ Nhật Nam phòng ngừa Lâm Ấp. Tới các đời Tam Quốc, Đông Tấn, chiến sự vẫn liên miên ở biên cảnh này.
Năm Quý Sửu (353) dưới thời vua Mục Đế nhà Đông Tấn, Thái tử Giao Châu là Nguyên Phu đem quân đánh Lâm Ấp, phá 50 đồn lũy. Thế nhưng năm 399, Lâm Ấp lại chiếm đóng quận Nhật Nam và Cửu Chân, rồi đe dọa cả Giao Châu. May mắn, Thái thú Giao Châu là Đỗ Viện kịp thời chặn đứng cuộc xâm lấn và đẩy lùi quân Lâm Ấp, lấy lại hai quận bị mất. Nhờ công lao này, Đỗ Viện được phong làm Giao Châu Thái Sử.
Tình hình ở khu vực biên giới vẫn chưa yên ổn. Từ năm Quý Sửu (413) đến năm Canh Thân (420), Lâm Ấp thường xuyên gây loạn, Giao Châu phải nhiều lần huy động quân lính đối phó. Năm Canh Thân (420), Giao Châu giành đại thắng, tàn sát quân Lâm Ấp rất nhiều, buộc họ phải tạm hòa hoãn, hằng năm dâng voi, vàng bạc về triều để tỏ ý thần phục.
Xung đột thời Nam – Bắc Triều
Bức tranh chính trị Trung Hoa thời Nam Bắc Triều (420 – 588) tiếp tục chia rẽ:
- Phía bắc có các triều đại Ngụy, Yên, Hạ xen kẽ, thường gọi chung là “Bắc triều”.
- Phía nam có nhà Tống (do Lưu Dụ thành lập), rồi về sau là Lương, Trần… gọi chung là “Nam triều”.
Sự phân tranh tương tự như giai đoạn Xuân Thu – Chiến Quốc, khiến biến loạn càng thêm chồng chất. Giao Châu, do vị trí địa lý, tiếp tục thuộc về Nam triều (tức nhà Tống lúc ban đầu). Nhân cơ hội Trung Quốc rối ren, nước Lâm Ấp từng tìm cách thương thảo với nhà Tống để “bao thầu” đất Giao Châu, nhưng triều đình Tống không chấp nhận.
Năm 468, nhà Tống cử Đàn Hòa Chi sang giữ chức Thái Sử Giao Châu và mang quân đánh Lâm Ấp. Vua Lâm Ấp là Phạm Dương Mại sợ hãi, vội xin trả lại dân Nhật Nam từng bị bắt trước đây, lại dâng một vạn lạng vàng cùng mười vạn lạng bạc để xin giảng hòa. Trong lúc Đàn Hòa Chi còn đợi ý kiến triều đình, nội bộ Lâm Ấp lại chia rẽ giữa phe chủ hòa và phe chủ chiến. Việc giữ sứ giả Tống làm con tin khiến Đàn Hòa Chi lập tức tấn công thành Khu Lật. Tướng thủ thành là Phù Long bị giết, Phạm Dương Mại buộc phải cố gắng tổ chức phản công rồi cũng thất bại, phải mang gia quyến trốn chạy, để quân Tống mặc sức chiếm thành và vơ vét tài sản.
Sử liệu không ghi rõ việc nhà Tống đô hộ hẳn Lâm Ấp hay chỉ buộc nước này tiếp tục triều cống. Tuy nhiên, chiến loạn không khi nào dứt hẳn, nhất là trong giai đoạn từ Đông Ngô qua Đông Tấn, rồi Tống – Lương – Trần, Giao Châu liên tục hứng chịu những đợt “sóng gió” từ cả phía bắc (nội chiến Trung Hoa) và phía nam (Lâm Ấp quấy phá). Dân chúng thường xuyên nổ ra các cuộc nổi dậy, ám sát hoặc giết hại Thái Thú, nhất là khi quan lại Tàu tìm cách bóc lột đến tận cùng.
Dưới đây là bài thơ khuyết danh thời Hồng Đức (thường gọi “thơ đời Hồng Đức”) ca ngợi Bà Triệu, ghi lại phần nào khí thế hùng tráng của nữ tướng:
Bà Triệu
Cao một trượng, cả một vừng,
Bỏ tóc ngang lưng, vú chấm sừng,
Họp chúng rừng xanh oai náo nức,
Cỡi đầu voi trắng, tiếng vang lừng,
Mác dài trỏ vẫy tan đàn giặc,
Ngôi cả lăm le học họ Trưng,
Ví có anh hùng duyên định mấy,
Thời chi Đông Hán dám lung lăng.
Dù câu chữ có tính huyền thoại, ta vẫn thấy sự tôn sùng và lòng ngưỡng mộ đối với một người phụ nữ quả cảm, dám đương đầu với quân Ngô, kế tục tinh thần Hai Bà Trưng.
Nhìn chung, giai đoạn nhà Đông Ngô trực trị Giao Châu không phải là một “thiên đường” hòa bình như triều đình Ngô tuyên truyền. Người Giao Châu chịu không ít áp bức, nhiều cuộc nổi dậy nổ ra, từ khởi nghĩa nhỏ lẻ đến khởi nghĩa quy mô lớn như cuộc khởi nghĩa Bà Triệu. Sự kiện năm 248 là điểm nhấn quan trọng, minh chứng cho sức sống, khát vọng tự do của dân tộc Việt.
Về mặt đối ngoại, sự quấy phá liên tục của Lâm Ấp càng làm tình hình hỗn loạn. Mỗi lần triều đình phương Bắc suy yếu, Lâm Ấp thừa cơ xâm lấn, gây tàn phá Nhật Nam, Cửu Chân, rồi bị quân Giao Châu hay quân chính quốc đánh dẹp, tạo thành vòng xoáy chiến tranh bất tận. Mặt khác, chính các phe phái phong kiến Trung Hoa cũng tranh giành Giao Châu để thu lợi; điều đó dẫn đến việc quan lại chỉ lo tham nhũng, bỏ mặc sự lầm than của dân địa phương.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu cho thấy vai trò to lớn của phụ nữ Việt Nam trong công cuộc đấu tranh chống ách đô hộ. Cùng với Hai Bà Trưng (thế kỷ I) và nhiều cuộc nổi dậy rải rác khác, Bà Triệu góp phần nung nấu ý chí độc lập cho người Việt, mở đường cho những cuộc khởi nghĩa quy mô hơn về sau. Dù kết cục chưa giành được thắng lợi trọn vẹn, “Nhụy Kiều Tướng Quân” vẫn để lại tiếng vang trong lịch sử, trở thành biểu tượng nữ kiệt bất khuất.
Từ thế kỷ III đến thế kỷ V, Giao Châu liên tục chìm trong các biến động chính trị từ phương Bắc và áp lực quân sự từ phương Nam. Song cũng nhờ đó, tinh thần đấu tranh tự do của dân tộc Việt được tôi luyện và hun đúc. Bất kể triều đại Ngô, Tấn, Tống, Lương hay bất kỳ thế lực nào khác, khi áp dụng chính sách tàn bạo, xem thường quyền lợi dân chúng, họ đều phải đối mặt với làn sóng kháng cự mạnh mẽ.
Đến đời Nam Bắc Triều (420 – 588), tình hình Trung Quốc càng rối ren, Giao Châu vẫn thuộc về Nam triều (lúc này là Tống), nhưng quan hệ đối kháng với Lâm Ấp chưa bao giờ dứt. Đội quân của triều Tống nhiều lần tấn công Lâm Ấp để răn đe, song về bản chất, các cuộc chiến tranh này đều mang mục đích củng cố quyền lực của triều đình phong kiến, ít nhiều tiếp tục gây khổ cho cư dân bản địa, trong đó có người Việt.
Kết lại, nếu nhìn xuyên suốt giai đoạn Tam Quốc và Nam Bắc Triều, ta thấy một quy luật lặp đi lặp lại: chính quyền phương Bắc đến, dựng chính sách khai thác, bổ nhiệm quan lại người Hán, rồi xảy ra các cuộc nổi dậy của dân Giao Châu. Dù bị đàn áp, mầm mống khởi nghĩa không khi nào tắt hẳn. Bà Triệu, với tấm gương “cưỡi voi, mặc giáp vàng”, khẳng định rằng tinh thần yêu nước không phân biệt giới tính, và sự hy sinh của bà đã khắc một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam.
“Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ… chứ không thèm khom lưng làm tì thiếp…”
Câu nói ấy vẫn sống mãi, gói trọn niềm tự hào và ý chí vùng lên của người Việt Nam trong thời kỳ bị ngoại bang đô hộ. Đây chính là tiền đề tư tưởng quan trọng cho những cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của dân tộc, để rồi về sau, lịch sử Việt Nam xuất hiện các triều đại tự chủ như nhà Ngô, nhà Đinh, nhà Tiền Lê… khép lại những trang đen tối của thời Bắc thuộc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Các nguồn sử liệu về thời Đông Ngô, Tam Quốc, Nam Bắc Triều.
- Một số thư tịch cổ ghi chép về khởi nghĩa Bà Triệu (248).
- Thơ ca đời Hồng Đức (thế kỷ XV) và ghi chép tản mạn của dân gian.
Bài viết này, tuy chưa thể phủ trọn hết mọi khía cạnh và chi tiết nhỏ, vẫn hy vọng mang lại cái nhìn tổng quan về bối cảnh Giao Châu trong giai đoạn biến động chính trị từ khi nhà Đông Hán sụp đổ cho đến lúc nhà Tấn, nhà Tống nổi lên. Những trang sử này cho thấy sự bất khuất của người Việt trước ngoại bang, đồng thời khẳng định vai trò lớn lao của phụ nữ trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, bảo vệ quê hương.