Crimea là một bán đảo nằm ở phía bắc Biển Đen, từ lâu đã trở thành tiêu điểm của nhiều cuộc xung đột và tranh chấp giữa các đế chế lớn. Trong bối cảnh địa chính trị thế kỷ 21, bán đảo này một lần nữa lại thu hút sự quan tâm của dư luận quốc tế bởi những sự kiện căng thẳng xảy ra từ năm 2014 đến nay. Tuy nhiên, nếu nhìn lại lịch sử, ta sẽ thấy đây không phải lần đầu tiên Crimea trở thành “tâm bão” chính trị, quân sự. Vị trí chiến lược, nguồn lợi từ thương mại đường biển và ý nghĩa văn hóa của Crimea đã khiến vùng đất này liên tục bị các thế lực hùng mạnh tranh giành, xâm chiếm suốt hàng ngàn năm qua.
Trong suốt chiều dài lịch sử, Crimea luôn là tâm điểm của nhiều cuộc xung đột giữa các cường quốc, từ Hy Lạp, đế quốc La Mã, Đế quốc Byzantine, Đế quốc Ottoman, cho đến Nga Sa hoàng, Liên Xô và cuối cùng là Nga hiện đại. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu địa lý, các giai đoạn lịch sử, cũng như tình hình phức tạp của Crimea trong thế kỷ 20 và 21, nhằm giúp độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về bán đảo đầy biến động này.
Sơ lược
Crimea (tiếng Nga: Крым, tiếng Ukraina: Крим, tiếng Tatar Krym) là vùng đất rộng khoảng 27.000 km² (tương đương 10.400 dặm vuông) nhô ra Biển Đen từ bờ phía bắc. Vị trí địa lý này đặt Crimea ở ngã ba chiến lược giữa Đông Âu và Tây Á. Các đế chế trong lịch sử thường coi đây là điểm then chốt để tiếp cận hoặc kiểm soát vùng Biển Đen cũng như luồng thương mại biển nối liền châu Âu và Trung Đông.
Kể từ năm 2014, vấn đề chủ quyền của Crimea trở thành một trong những tranh cãi quốc tế lớn nhất. Nga đã sáp nhập Crimea sau một cuộc trưng cầu dân ý đầy tranh cãi. Ukraine và phần lớn cộng đồng quốc tế xem hành động này là “chiếm đóng” trái phép. Ngược lại, chính quyền Nga và một bộ phận người dân Crimea (chủ yếu là người Nga hoặc gốc Nga) coi đây là “thống nhất” hoặc “trở về” với nước Nga.
Dù có nhiều luồng ý kiến khác nhau, không thể phủ nhận Crimea tiếp tục là một điểm nóng, nơi mà yếu tố lịch sử, bản sắc dân tộc và lợi ích chiến lược đan xen phức tạp. Để hiểu sâu hơn về tình hình hiện tại, chúng ta cần quay ngược thời gian, xem xét sự hình thành và phát triển lịch sử của bán đảo đặc biệt này.
Địa lý Crimea
Crimea nằm gần như tách biệt hoàn toàn với đất liền, chỉ kết nối với phần lục địa qua một dải đất hẹp về phía bắc, nơi hiện nay có tranh chấp giữa Nga và Ukraine. Về phía đông, eo biển Kerch nối liền Biển Đen với biển Azov. Phía nam của Crimea là mặt biển rộng lớn, kéo dài đến bờ biển Thổ Nhĩ Kỳ. Trong khi đó, về phía tây là đường bờ biển thuộc Ukraine, Romania và Bulgaria.
Trung tâm hành chính lớn nhất trên bán đảo là thành phố Sevastopol, nơi có khoảng nửa triệu dân. Sevastopol có ý nghĩa chiến lược rất quan trọng đối với Nga, bởi cảng biển nước sâu của thành phố này mang đến cơ hội tiếp cận Biển Đen và thông qua đó vươn ra Địa Trung Hải. Ngoài Sevastopol, bán đảo Crimea còn nhiều thành phố, thị trấn khác với tổng dân số hiện tại khoảng 2,5 triệu người, trong đó dân tộc Nga chiếm tỷ lệ lớn.

Lịch sử sơ khai của Crimea
Những dấu vết người cổ đại xuất hiện tại Crimea từ hàng chục nghìn năm trước. Di chỉ khảo cổ cho thấy Neanderthal đã sinh sống tại đây từ khoảng 80.000 TCN (trước Công nguyên). Có bằng chứng cho thấy Neanderthal và người hiện đại (Homo sapiens) từng “chung sống” ở Crimea trong một khoảng thời gian trước khi Neanderthal biến mất.
Trong ghi chép lịch sử ban đầu, người ta phỏng đoán rằng vùng này thuộc về bộ tộc Cimmeria, nhưng phải đến thế kỷ 5 TCN, khi các thành phố và thuộc địa Hy Lạp bắt đầu xuất hiện, Crimea mới bước vào “vùng sáng” của lịch sử thành văn. Lúc người Hy Lạp đến, họ gặp cư dân bản địa mà họ gọi là “Tauri”. Có tranh cãi giữa các sử gia Hy Lạp: Strabo nhận định Tauri là một nhánh của người Scythia, trong khi Herodotus coi họ là một tộc người riêng biệt.
Người Hy Lạp xem Tauri là tộc người ưa bạo lực và thường xuyên cướp phá, song đến thế kỷ 2 TCN, Tauri đã bị Scythia thôn tính, trở thành một phần của vương quốc Scythia. Các thuộc địa Hy Lạp trên bán đảo, tiêu biểu là Chersonesus (ở phía tây nam) và Panticapaeum (gần eo biển Kerch), dần chuyển sang sự quản lý của Vương quốc Bosporus – một thực thể phụ thuộc Đế quốc La Mã.
Khi La Mã đánh bại Vương quốc Pontus (miền Tiểu Á) và dẹp yên một cuộc nổi dậy lớn vài thập kỷ sau đó, người La Mã củng cố quyền kiểm soát dọc bờ biển Crimea. Vùng này được La Mã gọi là tỉnh “Taurica”, trở thành một trung tâm giao thương tấp nập với các dân tộc như Sarmatia, Scythia và các bộ lạc văn hóa Zarubyntsi.
Thời Trung Cổ
Sau khi Đế quốc Tây La Mã sụp đổ, Đế quốc Đông La Mã (Byzantine) tiếp tục tồn tại và kiểm soát khu vực bờ biển phía nam của Crimea trong gần suốt thời kỳ Trung Cổ. Tuy nhiên, do nằm ở rìa phía bắc của đế quốc, vùng đất này luôn phải đối diện với các mối đe dọa quân sự từ phía bắc, nơi nhiều bộ lạc du mục thường xuyên xâm lấn.
Một số vùng đất của Crimea được những người Goth Cơ Đốc định cư từ thế kỷ 3. Tại đây, họ duy trì được ngôn ngữ riêng, mà sau này được gọi là tiếng Gothic Crimea, kéo dài đến tận thế kỷ 18. Dù vậy, hầu hết khu vực nội địa của bán đảo không nằm trong tầm kiểm soát của Byzantine, khiến Crimea trở thành “mục tiêu” của nhiều cuộc tấn công từ Hung Nô (Huns), người Bulgar, Khazar, rồi sau này là các tộc Tatar.
Khoảng thế kỷ 9, Crimea bị kẹp giữa ba thế lực lớn: Byzantine, Kiev Rus’ (tổ tiên của người Nga, Ukraina và Belarus ngày nay) và Khazaria. Sau đó, trong thế kỷ 11-12, bán đảo chịu ảnh hưởng của liên minh bộ lạc Kipchak, một nhóm sắc tộc Thổ, sống xen kẽ với người Tatar – đến từ Hãn quốc Kim Trướng (Golden Horde). Hai nhóm người này dần hòa trộn thành cộng đồng Tatar Crimea.
Ngoài ra, trong thế kỷ 11, có ghi chép cho thấy một số nhóm người Anglo-Saxon (từ Anh) chạy trốn cuộc xâm lược của người Norman đã đến định cư ở Crimea. Sự giao thoa dân tộc, văn hóa tại đây thật sự phong phú và đa dạng.
Sang thế kỷ 13, thương nhân Genoa (thuộc Ý ngày nay) nổi lên như một thế lực hàng hải lớn tại Địa Trung Hải và Biển Đen. Họ thiết lập các trạm thương mại tại Crimea, tập trung quanh thành phố Kaffa (Feodosiya ngày nay) ở bờ đông nam. Trong nhiều thế kỷ, Crimea là nơi giằng co giữa Cộng hòa Genoa, Hãn quốc Kim Trướng và Hãn quốc Crimea – một quốc gia Hồi giáo hình thành sau sự tan rã của Kim Trướng và có quan hệ chặt chẽ với Đế quốc Ottoman.
Năm 1475, Ottoman (đế quốc Thổ Nhĩ Kỳ) đưa quân đánh chiếm các thuộc địa của Genoa dọc bờ biển Crimea. Kết quả, người Ottoman không chỉ tước đoạt quyền kiểm soát của Genoa, mà còn biến Hãn quốc Crimea thành chư hầu của mình. Hãn quốc Crimea dưới sự ảnh hưởng Ottoman tiếp tục sinh sống dựa nhiều vào buôn bán nô lệ, thường xuyên tổ chức cướp phá các vùng đất Slav lân cận để bắt người. Buôn nô lệ chính là nguồn thu chủ yếu của Hãn quốc, đồng thời cũng là nguồn cung cấp nô lệ lớn nhất cho Đế quốc Ottoman.
Nga nắm quyền kiểm soát
Trong suốt thế kỷ 18, Đế quốc Nga nổi lên mạnh mẽ, bắt đầu cạnh tranh trực diện với Ottoman để giành quyền kiểm soát khu vực Biển Đen. Crimea nằm giữa hai đế chế hùng mạnh này và trở thành “chiến địa” nhiều lần.
Cuối thế kỷ 18, Nga liên tục giành thắng lợi trong các cuộc chiến với Ottoman, buộc phía Ottoman phải ký kết các hiệp ước nhượng lại pháo đài quanh eo biển Kerch và công nhận Crimea là một quốc gia Tatar độc lập. Tuy nhiên, chỉ chưa đầy một thập kỷ sau, năm 1783, Nữ hoàng Ekaterina II (Catherine Đại đế) ra quyết định sáp nhập Crimea vào Đế quốc Nga.
Trước đó, năm 1778, theo chỉ thị của Catherine Đại đế, nhiều cộng đồng người Hy Lạp và người Armenia Cơ Đốc giáo ở Crimea đã bị di dời đến các vùng đất phía đông bắc bán đảo, nhằm giảm thiểu xung đột tôn giáo với người Hồi giáo Tatar và đồng thời củng cố kiểm soát của Nga. Sự di dời này làm hụt đáng kể lực lượng dân cư có tiềm lực kinh tế lớn (chủ yếu là các thương gia Hy Lạp và Armenia), khiến Crimea ngày càng phụ thuộc về tài chính vào Nga.
Sau khi sáp nhập, chính quyền Nga thực hiện một loạt cải cách hành chính. Năm 1802, Crimea được sáp nhập vào tỉnh Taurida (Taurida Governorate), kéo dài đến tận cuộc Cách mạng Nga năm 1917–1918. Thế kỷ 19 chứng kiến một cuộc đối đầu đẫm máu mang tính quốc tế diễn ra tại Crimea: Chiến tranh Crimea (1853–1856).
Chiến tranh Crimea
Chiến tranh Crimea nổ ra từ năm 1853 đến năm 1856, với nguyên nhân ban đầu xoay quanh tranh chấp giữa Sa hoàng Nga Nikolai I và Sultan Ottoman Abdulmejid I về quyền bảo hộ cộng đồng Chính Thống giáo nằm trong lãnh thổ Ottoman. Cuộc xung đột nhanh chóng leo thang khi Pháp và Anh tham gia phe Ottoman vào tháng 3 năm 1854, nhằm ngăn chặn sự bành trướng của Nga. Vương quốc Sardinia (nay thuộc Ý) cũng tham chiến ủng hộ liên minh chống Nga.
Sau các nỗ lực ngoại giao bất thành, phần lớn cuộc chiến tập trung tại bán đảo Crimea, đặc biệt quanh cảng Sevastopol – căn cứ hải quân quan trọng của Nga. Trận đánh ác liệt nhất kéo dài hơn hai năm rưỡi, cướp đi sinh mạng của khoảng 650.000 binh sĩ (phần lớn chết do bệnh tật). Đến tháng 3 năm 1856, Nga chấp nhận thất bại sau khi mất Sevastopol và đối diện nguy cơ Áo tham chiến chống lại mình.
Theo điều khoản hòa bình, Nga phải nhường một số khu vực như châu thổ sông Danube và Bessarabia phía nam, nhưng vẫn giữ nguyên Crimea. Mặc dù vậy, cuộc chiến đã gây tổn thất lớn cho nhân lực và tài lực của đế quốc Nga, đồng thời tô đậm thêm vị thế quan trọng của Crimea trên bàn cờ chính trị châu Âu.
Crimea và sự trỗi dậy – sụp đổ của Liên Xô
Khi Cách mạng Tháng Mười (1917) bùng nổ, Đế quốc Nga tan rã, nhường chỗ cho chính quyền Bolshevik. Trong bối cảnh này, người Tatar ở Crimea tuyên bố thành lập nước cộng hòa dân chủ, nhưng nhanh chóng bị cuốn vào vòng xoáy Nội chiến Nga (1917–1922) giữa Hồng quân Bolshevik (phe “Đỏ”) và Bạch vệ (phe “Trắng”).
Crimea trở thành “thành trì cuối cùng” của Bạch vệ trước khi họ buộc phải rút lui. Năm 1921, dưới chính quyền Xô Viết, Crimea chính thức trở thành một nước cộng hòa tự trị trong Liên bang Nga (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô Viết Liên bang Nga). Tuy nhiên, giai đoạn những năm 1917–1933 chứng kiến nhiều cuộc đàn áp, di dời cưỡng bức khoảng 150.000 người Tatar Crimea, do họ không phù hợp với chính sách “tập thể hóa” và bị coi là phần tử chống đối tiềm tàng.
Thế chiến II (1939–1945) lại một lần nữa biến Crimea thành chiến trường khốc liệt. Do từng chịu chính sách đàn áp dưới thời Stalin, một số người Tatar ủng hộ quân Đức khi họ xâm lược Liên Xô (1941). Mặt khác, cũng có nhiều người Tatar chiến đấu cho Hồng quân Liên Xô, thậm chí 6 người Tatar được trao tặng danh hiệu Anh hùng Liên Xô. Trong thời gian Đức chiếm đóng, khoảng 5.700 người Do Thái ở Crimea đã bị giết hại, tương đương 70% dân số Do Thái tại đây.
Sau chiến tranh, Stalin cáo buộc toàn bộ người Tatar Crimea “cộng tác với phát xít” và ra lệnh trục xuất tập thể họ đến Trung Á, chủ yếu là Uzbekistan. Sự kiện này được nhiều quốc gia, gồm cả Ukraine, Lithuania, Latvia và Canada, công nhận là hành vi diệt chủng. Ước tính có đến 20–25% người Tatar bị trục xuất thiệt mạng trong năm đầu tiên do điều kiện sống khắc nghiệt. Cùng với đó, Liên Xô tiến hành chính sách “Nga hóa” Crimea (Russification), cấm sử dụng tiếng Tatar, đốt sách Tatar và phá hủy nhiều công trình Hồi giáo.
Năm 1954, một quyết định mang tính lịch sử được ban hành: Chính quyền Xô Viết chuyển giao Crimea từ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô Viết Liên bang Nga sang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô Viết Ukraina. Lý do được viện dẫn là để “thắt chặt” quan hệ kinh tế – văn hóa giữa Ukraina và Crimea, cũng như xem xét yếu tố vị trí địa lý (liên kết đất liền).
Khi Liên Xô tan rã năm 1991, biên giới giữa các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ được phân định theo nguyên tắc “đường biên giới nội bộ” cũ. Theo đó, Crimea nghiễm nhiên thuộc về Ukraina vì nó đã là một phần của nước Cộng hòa Xô Viết Ukraina suốt 37 năm trước đó.
Thập kỷ vừa qua
Bước ngoặt lớn xảy ra năm 2014, khi Tổng thống Ukraina Viktor Yanukovych bị lật đổ sau “Euromaidan” (hay Cách mạng Nhân phẩm). Yanukovych vốn theo đường lối thân Nga và phản đối việc ký kết hiệp định thương mại, hợp tác chính trị với Liên minh châu Âu. Sau khi ông bỏ trốn, Ukraina rơi vào khoảng trống quyền lực, dẫn tới những biến động xã hội, đặc biệt tại miền đông và bán đảo Crimea – nơi có cộng đồng người gốc Nga chiếm đa số.
Theo thống kê năm 2014, người Nga hoặc gốc Nga chiếm khoảng hai phần ba dân số Crimea, trong khi người Tatar hiện diện với tỷ lệ nhỏ hơn nhiều (khoảng 12%). Người Ukraina tại đây cũng chiếm một phần, nhưng không quá lớn.
Trong bối cảnh chính trị rối ren, ở Crimea xuất hiện hai luồng ý kiến đối lập: một phía ủng hộ chính phủ tạm thời ở Kyiv, phía còn lại kịch liệt phản đối, đòi sáp nhập vào Nga. Thành phố Sevastopol và một số nơi khác treo cờ Nga, tổ chức biểu tình lớn. Trái lại, ở Kerch, thị trưởng tuyên bố Crimea thuộc Ukraina và bị nhiều người buộc tội “phản bội”. Thủ tướng Crimea khi đó, ông Anatolii Mohyliov, tạm thời khẳng định tuân theo chính phủ lâm thời Ukraina, nhưng chỉ ít lâu sau, lực lượng quân sự Nga (không mang phù hiệu) xuất hiện, chiếm giữ hàng loạt cơ sở trọng yếu trên bán đảo.
Với lý do “bảo vệ quyền lợi người nói tiếng Nga” tại Crimea cũng như bảo đảm quyền tiếp cận cảng Sevastopol cho Hạm đội Biển Đen, Nga nhanh chóng kiểm soát toàn bộ bán đảo. Một chính quyền mới thân Nga được thành lập, tiến hành trưng cầu dân ý. Kết quả công bố cho biết hơn 90% cử tri ủng hộ việc sáp nhập vào Nga. Tuy nhiên, phía Ukraina và đa số nước thành viên Liên Hợp Quốc không công nhận kết quả này, vì cho rằng cuộc trưng cầu dân ý vi phạm Hiến pháp Ukraina và nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ. Nhiều người Tatar Crimea tẩy chay cuộc bỏ phiếu. Dẫu vậy, Nga vẫn tiến hành thủ tục sát nhập Crimea vào Liên bang Nga ngay sau đó.
Từ năm 2014, quân đội Ukraina và lực lượng ly khai thân Nga ở miền đông Ukraina xung đột liên miên. Tình hình leo thang nghiêm trọng vào ngày 24/2/2022, khi Nga mở chiến dịch quân sự quy mô lớn nhắm vào nhiều khu vực của Ukraina. Crimea trở thành địa bàn hậu cần quan trọng để Nga phát động tấn công từ phía nam. Đáp lại, Ukraina cũng tiến hành một số vụ tấn công bằng tên lửa, máy bay không người lái vào các cơ sở quân sự Nga trên bán đảo.
Hiện nay, tương lai của Crimea gắn chặt với cục diện cuộc chiến giữa Nga và Ukraina. Nếu Nga củng cố vị thế, họ sẽ giữ vững bán đảo. Nếu Ukraina lật ngược tình thế, việc đòi lại Crimea cũng sẽ được họ đặt lên bàn đàm phán. Tranh chấp sẽ còn tiếp diễn, và bán đảo này sẽ vẫn là một nút thắt địa chính trị phức tạp trong thời gian tới.
Kết luận
Crimea là một vùng đất sở hữu vị trí địa chiến lược quan trọng, tài nguyên biển phong phú, đồng thời cũng mang đậm bản sắc văn hóa – dân tộc đa dạng. Từ nền văn minh Hy Lạp cổ đại, Đế quốc La Mã, cho đến Đế quốc Ottoman, Nga Sa hoàng, Liên Xô và ngày nay là Liên bang Nga, lịch sử Crimea luôn gắn liền với các cuộc xung đột đẫm máu và những luồng di dân lớn. Những “vết thương” lịch sử như việc trục xuất người Tatar, biến động sau Thế chiến II và quyết định chuyển giao Crimea năm 1954 đều trở thành chất xúc tác cho tranh cãi về chủ quyền.
Hiện tại, Crimea đang được Nga quản lý, song đa phần cộng đồng quốc tế công nhận đây vẫn là lãnh thổ của Ukraina. Cuộc xung đột Nga – Ukraina bùng nổ từ năm 2022 càng làm số phận của Crimea trở nên bất định. Cho dù vấn đề được giải quyết qua đàm phán hay xung đột vũ trang, câu chuyện Crimea rõ ràng sẽ còn kéo dài và tiếp tục là tâm điểm chú ý của toàn thế giới.
Nhìn lại hàng nghìn năm tồn tại, Crimea chưa bao giờ tách rời khỏi các mối quan hệ quốc tế phức tạp. Vùng đất này là minh chứng rõ nét cho việc địa chính trị và lịch sử luôn đan xen, chi phối số phận của không chỉ một vùng lãnh thổ, mà còn ảnh hưởng đến cục diện chung của cả khu vực. Sự biến động liên tục ở Crimea chính là tấm gương phản chiếu những toan tính địa chính trị, tham vọng bành trướng và khát khao độc lập của các dân tộc khác nhau qua nhiều thời đại. Và ở thế kỷ 21, những vấn đề đó vẫn tiếp tục hiện hữu, làm cho Crimea tiếp tục là một trong những điểm nóng toàn cầu khó thể lường trước hồi kết.