Ai Cập Cổ Đại

Bastet – Nữ Thần Mèo Huyền Bí Của Ai Cập

Bastet là nữ thần mèo được tôn kính phổ biến trong xã hội Ai Cập cổ đại, khởi đi từ một biểu trưng của hoang gia.

than meo bastet cua ai cap

Trong dòng chảy của nền văn minh Ai Cập cổ đại, ít có hình tượng nào gây ấn tượng mạnh và bền lâu như Bastet – vị nữ thần mang cả khía cạnh vừa ôn hòa, gần gũi, lại vừa đáng sợ, dữ dội. Nếu từng chiêm ngưỡng những pho tượng Bastet trong các bảo tàng hoặc triển lãm về Ai Cập, chúng ta sẽ dễ dàng nhận ra hình ảnh một “con mèo” uy nghiêm nhưng vẫn trông duyên dáng, đôi khi được đội vương miện có hình cánh chim hoặc biểu tượng bọ hung (scarab). Trên thực tế, Bastet không chỉ có một “khuôn mặt” mèo dịu dàng như nhiều người vẫn hình dung; bà còn mang tính cách của sư tử cái, là biểu tượng cho quyền lực hoàng gia và bản chất bảo hộ mãnh liệt. Qua hàng thiên niên kỷ, vị nữ thần này chuyển hóa từ hình ảnh sư tử sang hình ảnh mèo – một quá trình phản ánh chiều sâu tín ngưỡng cũng như sự tinh tế trong tôn giáo Ai Cập.

Bài viết dưới đây sẽ đưa chúng ta đến với hành trình tìm hiểu về vị thần Bastet – từ giai đoạn sơ khai ở Memphis, đến các đền thờ lừng lẫy ở Bubastis, rồi xem cách người Ai Cập cổ đại ngợi ca bà qua những lễ hội đông đảo, cuồng nhiệt bậc nhất. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ khám phá diễn biến ý nghĩa tôn giáo: vì sao sự hiền hòa của một chú mèo lại có thể kết nối với sức mạnh kinh hoàng của sư tử, và tại sao nghi thức thờ phụng Bastet – bao gồm cả rượu, nhảy múa, âm nhạc – lại đặc biệt đến thế.

1. Bastet: Từ Tượng Trưng Sư Tử Đến Biểu Tượng Mèo

Trong hầu hết lịch sử Ai Cập cổ đại, sư tử cái được xem như biểu tượng của quyền lực và tính bảo vệ mãnh liệt. Những con sư tử cái cũng là thợ săn chính trong bầy. Do vậy, trong thần thoại Ai Cập, các vị nữ thần sư tử thường gắn liền với năng lượng dữ dội và khả năng trừng phạt kẻ thù của thần linh hoặc vương quyền. Bastet, ban đầu, chính là một vị thần sư tử – hình tượng được xác nhận qua những tư liệu khảo cổ sớm nhất, niên đại từ thời kỳ Vương triều thứ 2 (khoảng năm 2800 TCN).

Dấu tích về Bastet xuất hiện rõ nét ở các hầm mộ bên dưới Kim Tự Tháp bậc thang của vua Djoser tại Saqqara. Tại đây, các nhà khảo cổ đã phát hiện hàng nghìn mảnh bình đá (stone vessel) có niên đại từ thời Vương triều thứ 2, khắc tên các vị thần, trong đó có Bastet. Thần được mô tả như người phụ nữ đầu sư tử cùng những vị tư tế và có lẽ cả ngôi đền của thần ở Memphis.

Tên gọi “Bastet” được cho là xuất phát từ từ b#s.t. (đọc gần giống Bast) chỉ loại bình đựng thuốc mỡ (ointment jar). Ở Ai Cập cổ, các loại thuốc mỡ thường gắn liền với nghi lễ tẩy uế, bảo vệ thân thể, và thậm chí liên quan đến trang sức, dung mạo hoàng gia. Vậy nên, Bastet – vừa là vị thần bảo hộ, vừa có gốc gác liên quan đến lễ nghi hoàng gia – đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự thanh tẩy, quyền lực và bảo vệ. Hình ảnh sư tử cũng rất hợp với tính cách ấy: dũng mãnh, đáng sợ khi nổi giận nhưng cũng che chở cho hậu duệ, vương triều.

Thế nhưng, dần về sau, Bastet được nhắc đến nhiều hơn trong dáng vẻ một con mèo. Từ thời Tân Vương Quốc (khoảng 1550 TCN – 1070 TCN) trở đi, và đặc biệt trong thiên niên kỷ 1 TCN, Bastet thường được khắc họa với đầu mèo hoặc hoàn toàn trong lốt mèo, ngồi nghiêm trang, đôi tai thẳng, sẵn sàng cảnh giác với mọi biến động. Tại sao lại có sự thay đổi biểu tượng này? Bởi lẽ, mèo được xem là “phiên bản thu nhỏ” của sư tử: vẫn có khía cạnh dữ dội (khi tấn công chuột hoặc các con mồi nhỏ) nhưng cũng gần gũi, “gia đình” và không gây nhiều nguy hiểm cho con người. Chính khía cạnh “vừa dễ thương vừa sắc sảo” ấy đã làm Bastet ngày càng được dân chúng tôn sùng như một “nữ hoàng” hiền hòa, thuận lợi cho đời sống thường nhật, nhưng vẫn mang uy quyền bảo vệ.

Thần mèo Bastet được tạo hình với đĩa mặt trời trên đầu
Thần mèo Bastet được tạo hình với đĩa mặt trời trên đầu và con mặt thần Ra, một biểu tượng Ai Cập phổ biến

2. Bastet và Thành Phố Bubastis

Thành phố cổ Bubastis, nằm ở vùng châu thổ sông Nile phía đông nam, là trung tâm thờ cúng Bastet lừng danh nhất của Ai Cập. Dù trước đó, Bastet được cho là đã có liên hệ với Memphis – kinh đô đầu tiên của Ai Cập thống nhất, song Bubastis chính là nơi bà được tôn vinh mạnh mẽ và liên tục trong suốt chiều dài lịch sử, đặc biệt từ thời Cựu Vương Quốc về sau.

Dấu tích xưa nhất về Bastet tại Bubastis có từ thời vua Pepi I, Vương triều thứ 6 (khoảng năm 2270 TCN). Một tấm lanh tô (door lintel) được trang trí công phu tại đền thờ Ka của vua Pepi I cho thấy hình ảnh Bastet (khi đó vẫn đầu sư tử) đứng cạnh Hathor. Ngoài ra, các văn bia mộ (stele) từ nghĩa địa quý tộc ở Bubastis cũng ghi lại tước vị của những người làm việc trong đền thờ Bastet, cho thấy ngôi đền đã tồn tại và có tổ chức hành chính riêng vào cuối thời Cựu Vương Quốc.

Câu hỏi đặt ra là: Tại sao Bastet, vốn gắn với Memphis từ giai đoạn đầu, lại được thờ cúng mạnh mẽ ở Bubastis? Có một lý giải rằng ở thiên niên kỷ 3 TCN, vùng châu thổ sông Nile vẫn còn các đàn sư tử sinh sống ở những khu bán sa mạc. Ở Wadi Tumilat (một thung lũng chạy dọc hướng đông bắc qua vùng Delta), sư tử có thể tìm thấy hồ nước theo mùa và các đàn gia súc dồi dào. Điều đó khiến sư tử, đặc biệt là sư tử cái, trở thành mối quan tâm đối với cư dân địa phương. Hình ảnh sư tử dữ dội, săn bắt tập thể và bảo vệ lãnh thổ dường như tạo ấn tượng mạnh, dẫn đến việc họ tôn thờ nữ thần mang hình sư tử, gán cho bà năng lực bảo vệ, che chở hoặc thậm chí “xoa dịu” sức tàn phá của loài vật này.

Dần dần, Bubastis phát triển thành đô thị quan trọng, với đền thờ Bastet là trung tâm tôn giáo – chính trị, thu hút những tín đồ từ khắp nơi trong và ngoài Ai Cập đổ về chiêm bái. Đỉnh cao phải kể đến giai đoạn Hậu Nguyên (khoảng thế kỷ 1 thiên niên kỷ TCN), khi Bastet đã trở thành một biểu tượng tôn giáo quốc tế, lan rộng đến khu vực Địa Trung Hải.

Thần Bastet dưới hình mèo
Thần Bastet dưới hình mèo

3. Biểu Tượng của Bastet Trong Nghệ Thuật và Tôn Giáo

Như đã đề cập, trong gần hai thiên niên kỷ đầu của lịch sử Ai Cập, Bastet chủ yếu được mô tả với đầu sư tử. Những bức phù điêu, tượng đài thời Cựu Vương Quốc, Trung Vương Quốc cho thấy bà cầm vũ khí, hoặc đứng hiên ngang, như một nữ chiến binh đại diện cho “đứa con gái” (hoặc “con mắt”) của thần Mặt Trời Ra. Sự dữ dội này kết nối Bastet với các nữ thần sư tử khác, đặc biệt là Sekhmet – vị nữ thần “cơn giận của Ra,” nổi tiếng trong truyền thuyết “Ra sai Sekhmet trừng phạt nhân loại” vì họ dám xúc phạm ngài.

Tuy nhiên, từ cuối Trung Vương Quốc và sang Tân Vương Quốc, xuất hiện “làn gió” mới trong việc mô tả Bastet. Dưới ảnh hưởng tâm thức dân chúng, Bastet dần khoác lên bộ lông mèo – loài vật phổ biến trong đời sống hằng ngày, được nuôi để bắt chuột, bảo vệ kho lương thực và cũng được trân quý vì vẻ ngoài xinh xắn, “dịu hiền” hơn sư tử. Những lăng mộ thời Trung Vương Quốc thậm chí còn vẽ cảnh mèo làm “thú cưng” trong nhà – minh chứng cho mối liên kết giữa con người và loài mèo bắt đầu trở nên khăng khít.

Sự hợp nhất Bastet – Sekhmet được đề cập trong nhiều văn bản. Có chỗ, Bastet và Sekhmet coi như hai khía cạnh của cùng một thực thể: một khi dân chúng ngoan đạo, thì đó là Bastet hiền hòa, bảo vệ; nhưng nếu họ dám chống lệnh vua hay phật ý thần, Sekhmet sẽ trừng phạt không khoan nhượng. “Lời dạy của Kẻ trung thành” (Loyalist teaching) thời Trung Vương Quốc nêu rõ: “Ngài là Bastet, người bảo vệ Hai Vùng Đất. Ai thờ phụng ngài sẽ được chở che. Ngài là Sekhmet chống lại kẻ nào vượt quá khuôn phép. Ai bị Ngài căm ghét ắt sẽ chịu sự khốn khổ.”

Chính nhờ tính cách “lưỡng diện” ấy, Bastet càng được sùng kính. Bà kết hợp hài hòa hai khía cạnh: vừa là vị thần đem lại niềm vui, sự phồn thịnh, vừa là “con sư tử” hộ pháp của Mặt Trời.

4. Lễ Hội Bastet Tại Bubastis Qua Lời Mô Tả Của Herodotus

Một trong những nguồn sử liệu nổi tiếng về lễ hội của Bastet tại Bubastis đến từ Herodotus – nhà sử học Hy Lạp sống vào thế kỷ 5 TCN. Trong “Lịch Sử” (The Histories), ông đã mô tả chi tiết về “Lễ hội Bastet” (diễn ra hằng năm), tập trung nhấn mạnh không khí nhộn nhịp và cuồng nhiệt hiếm thấy.

Ông kể lại rằng khi người Ai Cập đi thuyền đến Bubastis, cả nam và nữ đều cùng chung một chiếc thuyền, cười đùa, ca hát, vỗ tay, phụ nữ lắc sistrum (một loại nhạc cụ gõ), còn đàn ông thổi sáo. Khi đến gần các thị trấn ven sông, họ ghé vào, trêu chọc những phụ nữ địa phương, cất giọng hò reo, nhảy múa, đôi khi còn phô diễn điệu bộ khêu gợi. Tất cả những hoạt động này diễn ra suốt dọc bờ sông Nile, cho đến khi đoàn thuyền đổ về Bubastis.

Tại đây, người dân dâng lễ tế to lớn, và đặc biệt, Herodotus nhấn mạnh lượng rượu vang được tiêu thụ “nhiều hơn cả phần còn lại của năm gộp lại.” Số người đổ về lễ hội, theo ông ước tính, có thể lên đến 700.000 nam nữ, chưa kể trẻ con. Dù con số này có thể phóng đại, nhưng điều đó nói lên quy mô cực kỳ đồ sộ của lễ hội, và vị thế trung tâm lễ nghi của Bubastis trong đời sống tín ngưỡng Ai Cập cổ đại.

Giới nghiên cứu hiện đại thường lý giải “sự cuồng nhiệt” và khía cạnh “thác loạn” tại lễ hội Bastet thông qua hai góc độ. Thứ nhất, mèo là loài sinh sản mạnh mẽ, hành vi giao phối ồn ào, do vậy chúng gắn liền với ý niệm phồn thực. Việc tôn thờ Bastet, bởi thế, đi kèm những nghi lễ cởi mở về tình dục, rượu bia, âm nhạc – để kích hoạt và thụ hưởng năng lượng sáng tạo của nữ thần. Thứ hai, tinh thần “vi phạm chuẩn mực xã hội” trong những ngày lễ có thể chính là cách “giải tỏa” định kỳ: Khi con người tạm thời tháo bỏ những khuôn phép thường nhật, họ tin rằng thần linh sư tử – mèo sẽ được chiều lòng, từ đó phò trợ mùa màng, gia súc, sức khỏe.

5. Sự Tích “Con Mắt Của Ra” và Vai Trò Bảo Vệ của Bastet

Bên cạnh lễ hội, Bastet còn được nhắc đến trong nhiều huyền thoại liên quan đến “Con mắt của Ra” (Eye of Ra hoặc “Udjat-Eye”). Ở Ai Cập, Mặt Trời Ra thường được nhân cách hóa dưới hình tượng “Con mắt”: vừa là sức mạnh soi chiếu, vừa là quyền năng trừng phạt. Các bản chép tay chữ Demotic (thời Hy Lạp–La Mã) khoảng thế kỷ 2 TCN có ghi lại “Thần thoại Con mắt của Ra,” trong đó Bastet (cùng với Sekhmet, Mut, Hathor) là hiện thân của Con mắt này.

Câu chuyện chính kể rằng có lần Con mắt của Ra, trong hình dạng sư tử cái, giận dỗi bỏ đi khỏi Ai Cập, lang thang tận phương nam xa xôi, gây nhiều hỗn loạn. Thần Ra sai Thoth (vị thần trí tuệ) đi dỗ dành, đón Con mắt trở về. Thoth biến thành khỉ đầu chó, dùng âm nhạc, điệu múa và rượu để làm dịu cơn thịnh nộ của Con mắt. Khi cơn giận tan biến, “sư tử” quay lại hợp nhất với Ra, mang theo ơn phước cho toàn cõi Ai Cập.

Từ truyện tích đó, ta thấy lễ hội Bastet ở Bubastis – nơi âm nhạc, nhảy múa, rượu được đẩy lên đỉnh cao – chính là sự tái hiện hoặc nhắc lại hành trình “bình ổn cơn giận thần linh,” đồng thời mời gọi Bastet ban phước lành. Hình ảnh người dân ca hát, chè chén, khiêu vũ, và dâng lễ tế có thể coi như “nghi thức” đón chào “Con mắt của Ra” trở về, gia tăng sự gắn kết tâm linh giữa con người với thần thánh.

6. Huyền Thoại Bastet Cứu Mắt Horus ở Bubastis

Một câu chuyện khác được bảo tồn trên Papyrus Brooklyn 47.218 (khoảng thế kỷ 7 TCN) kể lại chiến công của Bastet tại Bubastis. Ở đó, bà đã giải cứu “Mắt Udjat” của Horus (mắt trái bị Seth cướp mất trong cuộc tranh giành vương quyền) bằng cách đánh bại Seth. Sự kiện diễn ra ngay tại hồ nước linh thiêng (Isheru) vây quanh đền thờ Bastet, nơi bà được chèo thuyền trong khoảnh khắc chiến thắng.

Hình ảnh này làm ta liên tưởng đến các cuộc rước kiệu hay lễ rước thuyền (barque) trong tôn giáo Ai Cập, thường có trên sông Nile hoặc kênh đào bao quanh ngôi đền. Đây là nghi thức thiêng liêng đưa tượng thần (bên trong một chiếc kiệu hoặc thuyền nhỏ) di chuyển, để thần được “thăm viếng” các khu vực khác nhau, tái khẳng định mối liên kết giữa thần và cộng đồng. Ở Bubastis, nghi thức chèo thuyền Bastet xung quanh Isheru hẳn là trung tâm của lễ hội, công khai thể hiện uy quyền và chiến thắng của nữ thần trước thế lực thù địch.

Cảnh tượng hàng chục nghìn (thậm chí vài trăm nghìn) tín đồ vây quanh bờ Isheru, cất tiếng hoan hô tán tụng khi thấy “Bastet khải hoàn” có lẽ đã trở thành ký ức tập thể đầy hân hoan, mỗi năm lặp lại. Đó là giây phút “thiêng” nhất, nơi “năng lượng” của Bastet lan tỏa, mang đến niềm tin tưởng rằng bà sẽ bảo vệ cuộc sống, mùa màng, giúp chống lại bệnh tật, tai họa.

7. Bastet Trong Đời Sống Ai Cập và Sự Lan Tỏa Đến Địa Trung Hải

Từ thời Tân Vương Quốc (khoảng thế kỷ 16 TCN) cho đến thời Ptolemaios (thế kỷ 3–1 TCN), sự sùng bái Bastet ngày càng lan rộng. Tại Saqqara, người ta phát hiện một “Nghĩa địa Mèo” (cat necropolis) chứa vô số xác ướp mèo được hiến tế cho Bastet. Đây là phong tục đặc trưng của người Ai Cập: ướp xác động vật (như mèo, chim ưng, cá sấu…) để dâng lên thần linh tương ứng. Trong trường hợp Bastet, mèo chính là đại diện thiêng liêng, nên việc dâng mèo ướp xác (thường được bọc vải trắng, tô vẽ cẩn thận) thể hiện lòng sùng kính và hy vọng nhận được sự che chở.

Không chỉ gói gọn trong địa phận Ai Cập, tín ngưỡng Bastet còn ảnh hưởng ra khắp Địa Trung Hải. Nhờ vị trí giao thương, người Hy Lạp, La Mã, Phoenicia… đặt chân đến Ai Cập đều biết đến Bastet và đôi khi đưa bà vào hệ thống thần linh của họ. Quanh thế kỷ 4–3 TCN, Alexandros Đại đế (Alexander the Great) chinh phục Ai Cập, rồi lập nên kinh đô Alexandria. Tại thành phố này, việc thờ phụng Bastet vẫn được tiếp nối, thậm chí mở rộng quy mô, hòa trộn với các yếu tố tôn giáo Hy Lạp. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Bastet phần nào được “đồng hóa” với thần Artemis của Hy Lạp (nữ thần săn bắn, kết nối với động vật) – dẫu những đặc tính này chỉ tương đồng một phần.

Dù xảy ra nhiều biến động chính trị, qua các triều đại ngoại bang (Hy Lạp, La Mã), Bastet vẫn được dân chúng Ai Cập bản địa duy trì, trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc tôn giáo. Đền thờ Bastet ở Bubastis có lúc suy tàn, nhưng di sản của bà thì trường tồn, ghi dấu ấn qua vô vàn di vật khảo cổ, bia mộ, và cả những miêu tả của các học giả cổ đại.

8. Kết Luận: Bastet và Thông Điệp “Tôn Trọng Sức Mạnh Thiên Nhiên”

Câu chuyện về Bastet – từ sư tử uy nghi đến mèo thanh tao – phản ánh khả năng thích ứng và đổi thay của tôn giáo Ai Cập trước nhu cầu văn hóa, xã hội. Trong bối cảnh cổ đại, sư tử tượng trưng cho sự bảo vệ mạnh mẽ, tính oai hùng, nhưng có phần xa rời đời sống thực của đa số cư dân (nhất là khi môi trường sống của sư tử dần thu hẹp). Còn mèo lại gần gũi, thân quen, nhưng vẫn giữ khí chất độc lập, tỉnh táo. Sự chuyển đổi biểu tượng này khiến Bastet “vừa đủ” dữ dội, “vừa đủ” hiền hòa để đáp ứng mong mỏi của người dân về một vị thần biết yêu thương nhưng cũng sẵn sàng trừng phạt kẻ ác.

Những cuộc lễ hội huyên náo ở Bubastis – nơi rượu, âm nhạc, vũ điệu, và cả những biểu hiện “vượt khỏi chuẩn mực” xuất hiện – không chỉ là cuộc vui thuần túy. Chúng thể hiện một hình thức “bỏ qua” giới hạn xã hội để tương tác với thần linh, mô phỏng cách Thoth dỗ dành sư tử trong thần thoại. Đó là nhịp cầu giữa thế giới con người và cõi tâm linh, tạo ra sự cộng hưởng, khơi gợi niềm tin rằng Bastet sẽ khoan dung, mang lại sinh khí cho trần thế.

Bastet cũng khiến ta liên tưởng đến sự tôn trọng đối với sức mạnh thiên nhiên. Trong mắt người Ai Cập, sư tử hay mèo đều là tạo vật của vũ trụ, có khả năng tác động mạnh mẽ đến đời sống cộng đồng – từ săn chuột bảo vệ mùa màng, đến khả năng giết chóc đáng sợ nếu bị dồn vào đường cùng. Bởi thế, việc dâng lễ thờ cúng, tán tụng Bastet, đồng thời là cách người Ai Cập “làm bạn” với những thế lực tự nhiên; có thờ có thiêng, có kiêng có lành.

Cuối cùng, Bastet là một ví dụ sinh động về cách tôn giáo Ai Cập đề cao nguyên tắc “đối ngẫu” (duality). Cùng một vị thần, nhưng lại có thể xuất hiện trong lốt sư tử hoặc mèo, một tay vừa xoa dịu vừa trừng phạt, vừa bảo vệ vừa gây kinh hãi. Tính “chấp nhận nghịch lý” này không hiếm thấy trong tư duy Ai Cập cổ, như ta từng thấy ở các vị thần khác: Hathor – Sekhmet, Mut – Sekhmet, v.v. Qua đó, thần thoại và tín ngưỡng Ai Cập cổ đại toát lên vẻ đẹp huyền ảo, linh hoạt, có chiều sâu và mang lại nguồn cảm hứng bền bỉ cho hậu thế.

Tổng kết lại, Bastet không chỉ là một “nữ thần mèo” đơn thuần. Bà là biểu tượng của vương quyền, là ái nữ của Ra, vừa hiền hòa vừa dữ dội. Bà xuất hiện lần đầu tại Memphis, sau đó trở thành vị thần bảo hộ của thành phố Bubastis và lan tỏa ảnh hưởng khắp Ai Cập cùng vùng Địa Trung Hải. Lễ hội Bastet – với rượu, ca hát, nhảy múa tưng bừng – là minh chứng cho sự hòa trộn giữa tín ngưỡng tôn nghiêm và lễ hội tưng bừng đời thường. Bastet qua hàng thiên niên kỷ đã trở thành huyền thoại không thể thiếu của văn minh Ai Cập, để lại vô số chứng tích khảo cổ và văn tự, đồng thời phản ánh khát vọng sâu xa của con người: vừa tôn vinh, vừa muốn “thuần hóa” những sức mạnh bí ẩn của vũ trụ, tự nhiên.

Ngày nay, nhìn lại, Bastet vẫn gợi nên hình ảnh duyên dáng, uyển chuyển nhưng ẩn chứa quyền năng vô biên. Chính sự kết hợp giữa hai thái cực – sư tử và mèo – đã khiến bà trở thành một trong những vị thần quyến rũ nhất của Ai Cập cổ đại, cuốn hút du khách và học giả toàn thế giới khi tìm hiểu về nền văn minh ven bờ sông Nile. Và cũng như chú mèo ngoài đời, Bastet đại diện cho sự độc lập, kiêu hãnh, nhưng sẵn lòng bảo vệ những ai yêu thương bà. Vậy nên, trong văn hóa Ai Cập, có lẽ không gì gần gũi bằng hình ảnh Bastet ngồi uy nghiêm, dáng mèo mảnh mai, đôi mắt dõi theo mọi biến chuyển, sẵn sàng giương vuốt bảo vệ kẻ yếu và gìn giữ trật tự thần linh.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.