Lịch Sử Thế Chiến II

Bi kịch bom lửa tại Tokyo năm 1945

Cuộc ném bom lửa Tokyo đêm 9/10 tháng 3 năm 1945 giết hại hàng trặm ngàn thường dân, buộc Nhật phải đầu hàng

Cuộc ném bom bằng bom lửa ở Tokyo vào tháng 3 năm 1945 vẫn được coi là một trong những chiến dịch không kích kinh hoàng và tàn khốc nhất trong lịch sử chiến tranh. Chỉ trong đêm 9/10 tháng 3, ước tính hơn 80.000 người đã thiệt mạng, đa phần là thường dân.

Đây là sự kiện đánh dấu bước ngoặt chiến lược của lực lượng không quân Mỹ, chuyển từ ném bom “chính xác” sang tấn công ồ ạt vào khu dân cư, để lại hậu quả khôn lường không chỉ cho thủ đô Tokyo mà còn cho toàn bộ cục diện của Thế chiến II ở châu Á – Thái Bình Dương.

Ginza, Tokyo, tan hoàng sau một trận ném bom, 03/1945

Bối cảnh

Curtis LeMay, vị tướng không quân Mỹ chịu trách nhiệm ra lệnh ném bom Tokyo, đã nhìn nhận kết quả khủng khiếp từ quyết định của chính ông. Trong hồi ký, ông thừa nhận hiểu rõ việc “chúng ta biết sẽ giết rất nhiều phụ nữ và trẻ em” nhưng vẫn xem đó là “việc cần làm” để nhanh chóng kết thúc cuộc chiến ở Mặt trận Thái Bình Dương. Quan điểm này đánh dấu một cú rẽ lớn trong tư duy quân sự của Mỹ: từ nỗ lực tập trung vào “ném bom chính xác” các mục tiêu công nghiệp-quân sự, họ bước sang sử dụng bom lửa diện rộng để thiêu rụi những khu dân cư đông đúc.

Trước thời điểm đêm 9/10 tháng 3 năm 1945, lực lượng không quân Mỹ (USAAF) chủ yếu tuân thủ học thuyết ném bom chính xác: tấn công cơ sở sản xuất, kho tàng, các mục tiêu quân sự, hòng làm tê liệt khả năng tiếp tế và sản xuất vũ khí của đối phương. Tuy nhiên, “sự thiếu hiệu quả” của kiểu đánh bom này tại mặt trận Thái Bình Dương – đặc biệt là trên không phận Nhật Bản với luồng gió mạnh ở tầm cao – khiến Mỹ phải cân nhắc phương án khác. Các máy bay ném bom B-29 rất hiện đại thời bấy giờ lại khó đạt độ chính xác khi bay ở độ cao 20.000 feet, trong khi luồng gió tầng cao khiến bom thường bị lệch khỏi mục tiêu.

Đứng trước áp lực phải mau chóng chứng minh vai trò “quyết định thắng bại” của không quân, Tướng Henry “Hap” Arnold (Chỉ huy Lục quân Mỹ) và đội ngũ tham mưu đặt niềm tin vào ý tưởng sử dụng bom lửa, nhằm phá huỷ những đô thị bằng gỗ đặc trưng của Nhật. Chính Curtis LeMay là người mạnh dạn thực hiện chiến thuật này ở quy mô lớn. Thành công (theo góc nhìn quân sự) của chiến dịch ném bom lửa Tokyo đã biến hủy diệt đô thị thành một phần rõ rệt trong chiến lược của Mỹ cho đến cuối cuộc chiến, dẫn đến hàng loạt chiến dịch tương tự tại nhiều thành phố Nhật Bản.

Máy bay ném bom B-29 nạp bom tại đảo Guam
Máy bay ném bom B-29 nạp bom tại đảo Guam

Chiến thuật bom lửa

Từ năm 1942, giới chức quân sự Mỹ đã sớm nghiên cứu khả năng tạo ra những trận hoả hoạn khổng lồ (firestorm) bằng bom cháy. Các báo cáo của Ủy ban Nghiên cứu và Phát Triển Khoa Học (Office of Scientific Research and Development) Mỹ về tính hiệu quả của bom lửa đã được chia sẻ với Không lực Hoàng gia Anh (RAF). Người Mỹ cũng chú trọng việc cải tiến công nghệ bom cháy, đặc biệt với sự ra đời của napalm (một loại chất gel dễ cháy). Chính những kết quả này khiến Arnold và bộ chỉ huy tin rằng những thành phố bằng gỗ của Nhật là “mục tiêu lý tưởng” cho bom cháy.

Cùng lúc, Mỹ phối hợp với Anh trong quá trình “thực nghiệm” ném bom lửa lên một số thành phố của Đức. Bom lửa đã thể hiện mức tàn phá cao, không chỉ phá hủy công trình quân sự mà còn thiêu rụi cả nhà cửa lẫn hạ tầng dân sinh. Khi chiến tranh tại châu Âu dần ngã ngũ, giới lãnh đạo không quân Mỹ chuyển trọng tâm sang chiến trường châu Á – Thái Bình Dương. Mục tiêu có tính quyết định: buộc Nhật Bản đầu hàng nhanh nhất có thể, trong bối cảnh Mỹ muốn chứng tỏ không quân có thể tự giành chiến thắng, ít nhất là về mặt chiến lược, mà không cần sự hỗ trợ chủ lực từ lục quân hay hải quân.

Ngay từ năm 1943, Ủy ban Phân tích Tác Chiến (Committee of Operation Analysts) Mỹ đã đưa ra nhận định rằng ngành công nghiệp “vô hình” (các xưởng nhỏ lẻ len lỏi trong khu dân cư Nhật) sẽ không thể bị vô hiệu hóa bằng cách đánh bom “chính xác” nhà máy lớn. Cách duy nhất là “tiêu diệt” những khu dân cư đó bằng lửa. Đồng thời, việc thả mìn phong tỏa vùng duyên hải Nhật Bản do hải quân Mỹ thực hiện cũng làm cạn kiệt nguồn nguyên, nhiên liệu nhập khẩu. Sự kết hợp giữa phong tỏa hàng hảithiêu hủy cơ sở sản xuất nội địa được kỳ vọng đẩy Nhật Bản đến bờ vực sụp đổ.

Khu vực hoàng cung Tokyo bị dội bom
Khu vực hoàng cung Tokyo bị dội bom

Đêm kinh hoàng 9/10 tháng 3

Vào đầu tháng 3 năm 1945, kế hoạch ném bom lửa Tokyo mang tên “Operation Meetinghouse” được LeMay chuẩn bị. Ông quyết định cho máy bay B-29 bay ở tầm thấp chỉ khoảng 5.000 feet, tránh được luồng gió mạnh và cho phép dội bom tập trung hơn. Thời điểm được chọn là ban đêm, khi lực lượng phòng không Nhật, đặc biệt máy bay tiêm kích đêm, gần như không đủ khả năng đối phó.

Trong buổi họp cuối cùng trước chiến dịch, một sĩ quan tham mưu chất vấn LeMay rằng: “Đây có khác gì ném bom khủng bố như Anh làm ở Đức đâu?”. Câu trả lời của LeMay là “không thể tránh khỏi thương vong dân sự trong chiến tranh”. Tài liệu tình báo còn “nhấn mạnh” rằng hầu hết xưởng sản xuất vũ khí nhỏ lẻ tập trung trong khu nhà ở, nên đánh vào khu dân cư đông đúc là bước “tất yếu” để làm tê liệt sức kháng cự của Nhật.

Dân thường bị mất nhà cửa sau các cuộc ném bom
Dân thường bị mất nhà cửa sau các cuộc ném bom

Cơn bão lửa bắt đầu vào đêm 9/10 tháng 3. Cư dân Tokyo bị choáng ngợp bởi những trận mưa bom napalm đổ xuống tập trung, làm các ngôi nhà gỗ bốc cháy chỉ trong vài phút. Áp lực thiêu đốt lên tới mức một số người bị ngọn lửa bắt vào quần áo, tóc, và không kịp thoát chạy. Đội cảnh sát và cứu hỏa yếu ớt không thể kiểm soát được lửa mà còn cố buộc dân ở lại dập lửa, dẫn đến nhiều tình huống người dân bị kẹt trong biển lửa. Các tòa nhà kiên cố bằng bê tông cũng không bảo vệ được ai, khi nhiệt độ quá lớn có thể “nung” tất cả bên trong.

Khu vực sông Sumida trở thành nơi “tị nạn” tạm thời, nhưng quá nhiều người chen chúc trên các cây cầu, nhiều người trượt ngã hoặc bị xô đẩy rơi xuống và chết đuối. Sáng hôm sau, khắp nơi rải rác những thi thể cháy đen, hoặc chỉ còn sót lại hài cốt, đai lưng, mẩu xương. Theo ước tính, có khoảng 267.000 ngôi nhà bị thiêu hủy, hơn một triệu người mất nhà cửa và con số tử vong riêng đêm đó vượt quá 80.000. Đây là con số thảm khốc hơn cả những trận bom hủy diệt tại Hamburg hay Dresden ở Đức trước đó.

Báo Mỹ đương thời đưa tin về vụ ném bom
Báo Mỹ đương thời đưa tin về vụ ném bom

Hậu quả trực tiếp

Sáng hôm sau, Thiên Hoàng Hirohito đích thân rời hoàng cung để chứng kiến hậu quả. Một ngày trước cuộc oanh tạc, ông đã dặn cố vấn thân cận Kido Kōichi tìm cách kết thúc chiến tranh. Song, các cuộc ném bom Tokyo vẫn diễn ra dồn dập suốt nhiều tuần tiếp theo. Một phần khác của Tokyo tiếp tục trúng bom trong các đợt sau, khiến tổng số người chết lên đến hơn 100.000 khi tính cả những nạn nhân mất tích hoặc không thể xác định danh tính.

Về phía lực lượng không quân Mỹ, họ xem thành công của chiến dịch này như dấu mốc khẳng định “sức mạnh hủy diệt vô hạn” của B-29 và bom lửa. Tướng Arnold, từ Washington, ca ngợi LeMay đã “lập nên chiến công xuất sắc”, trong khi giới truyền thông Mỹ phần lớn tỏ ra ủng hộ: họ coi đây là cú giáng mạnh mẽ thúc đẩy Nhật Bản sớm đầu hàng. Mặc dù truyền thông Mỹ khi đó từng e dè về sự tàn bạo của ném bom trải thảm (ví dụ như cuộc tranh cãi quanh việc ném bom Dresden ở Đức), nhưng đến Tokyo thì dường như không mấy ai phản đối công khai.

Dẫu vậy, St. Clair McElway – phụ trách quan hệ công chúng của LeMay – vẫn cố gắng “thuyết phục” dư luận rằng không quân Mỹ không hề đánh bom bừa bãi, gọi chiến thuật này là “ném bom điểm bằng bom cháy” (pin-point incendiary bombing). Đó là một cách “chơi chữ” nhằm tránh né những cáo buộc rằng họ đang tiến hành chiến tranh hủy diệt nhắm thẳng vào thường dân.

Hướng di chuyển của phi đội ném bom
Hướng di chuyển của phi đội ném bom

Khủng hoảng kinh tế-xã hội

Điều nghịch lý ở chỗ, khi những cuộc ném bom lan rộng, nền kinh tế chiến tranh của Nhật Bản đã sớm đối mặt với nguy cơ sụp đổ, không chỉ do bom mà còn vì hải quân Mỹ phong tỏa nghiêm ngặt, cắt nguồn cung ngtuyên liệu quan trọng như than, thép, nhôm… Từ đầu năm 1945, giá trị sản xuất vũ khí của Nhật suy giảm trầm trọng; các nhà máy gần như cạn kiệt nhiên liệu và nguyên liệu, công nhân thiếu hụt lương thực trầm trọng.

Ngay cả lương thực dân sinh cũng thiếu hụt. Người nông dân không đủ phân bón, dụng cụ canh tác, lại khan hiếm lao động vì nam giới bị gọi nhập ngũ. Tình trạng thiếu đói xảy ra không chỉ ở thành thị mà còn lan ra nhiều vùng nông thôn. Lo sợ bùng nổ bất ổn xã hội, tầng lớp lãnh đạo Nhật, bao gồm Thiên Hoàng và nhóm “chủ trương hòa bình”, bắt đầu đàm phán ngầm, tìm đường xuống thang danh dự – nhưng vấp phải phe quân sự cứng rắn tin rằng đầu hàng đồng nghĩa với “làm nhục quốc gia”.

Người dân ở các đô thị, khi bom rải liên tục, buộc phải “sơ tán đại trà” ra khỏi thành phố. Tới mùa hè năm 1945, gần 10 triệu dân đã rời Tokyo và các trung tâm công nghiệp lớn. Hệ quả này, bên cạnh thiếu hụt nhân lực và nhu yếu phẩm, càng làm xã hội Nhật khủng hoảng nặng nề. Ấy vậy, giới quân sự cực đoan vẫn muốn “chiến đấu tới người cuối cùng” để bảo vệ “phẩm giá quốc gia”.

Bom nguyên tử xuất hiện

Mỹ tin rằng chiến dịch ném bom lửa sẽ buộc Nhật Bản sụp đổ sớm hơn, nhưng thực tế Tokyo chỉ chấp nhận đầu hàng vào giữa tháng 8 năm 1945, sau khi Mỹ thả hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima (6/8) và Nagasaki (9/8), cùng thời điểm Liên Xô tuyên chiến và tấn công vào Mãn Châu. Chính LeMay từng phát biểu rằng nếu bom nguyên tử sẵn sàng sớm hơn, có lẽ họ đã dùng nó thay vì bom lửa, hoặc kết hợp cả hai để “kết liễu” ý chí kháng cự của Nhật.

Tuy nhiên, nhiều nhà sử học hiện đại cho rằng việc Nhật Bản đầu hàng không đơn thuần vì bom nguyên tử, mà còn do lo ngại Liên Xô tràn xuống chiếm đóng một phần lãnh thổ, mang theo mối đe dọa cộng sản. Ngày 8/8/1945, Liên Xô chính thức tuyên chiến và ngày 9/8 tràn qua Mãn Châu, áp sát Triều Tiên. Viễn cảnh này khiến Thiên Hoàng Hirohito e ngại rằng nếu còn chần chừ, Nhật Bản sẽ bị chia cắt và rơi vào tay Liên Xô, tương tự kịch bản Đức Quốc xã đầu hàng Đồng minh nhưng lại mất nửa đất nước cho Liên Xô.

Trong bối cảnh nội bộ cũng rệu rã vì bom đạn, lương thực kiệt quệ, và nguy cơ “vỡ trận” về chính trị, Thiên Hoàng quyết định chấp nhận tối hậu thư Potsdam (từ cuối tháng 7) vào sáng sớm ngày 10/8/1945. Một số tướng lĩnh vẫn chống đối, nhưng mọi chuyện kết thúc khi Hirohito tuyên bố “Quyết định thiêng liêng” (sacred decision). Ngày 14/8, Nhật chính thức chấp nhận các điều khoản đầu hàng vô điều kiện, đưa Thế chiến II đến hồi kết.

Tưởng niệm

Sau cuộc chiến, hai trái bom nguyên tử đã áp đảo gần như toàn bộ ký ức tập thể về sự hủy diệt tại Tokyo cũng như nhiều nơi khác trên lãnh thổ Nhật. Trong khi Hiroshima và Nagasaki trở thành biểu tượng phản đối vũ khí hạt nhân, những nạn nhân của bom cháy ở Tokyo dường như ít được thế giới bên ngoài nhắc đến. Phải đến cuối thập niên 1960, khi phong trào phản đối chiến tranh và vũ khí hạt nhân nổi lên, một số nạn nhân và tổ chức phi chính phủ ở Tokyo mới bắt đầu vận động xây dựng tượng đài và chương trình tưởng niệm.

Năm 1970, chính quyền Tokyo từng dự tính xây dựng bảo tàng hòa bình để lưu giữ ký ức chiến tranh, trong đó có nội dung về ném bom lửa. Nhưng kế hoạch vấp phải nhiều tranh cãi vì cách nhìn nhận về vai trò xâm lược của Nhật ở châu Á trước và trong Thế chiến II. Cuối cùng, bảo tàng không thành hiện thực. Mãi tới năm 2001, đài tưởng niệm các nạn nhân Tokyo mới được khánh thành tại Công viên Yokoamichō (Yokoamichō Park).

Khía cạnh pháp lý

Nếu soi chiếu vào Công ước Geneva 1949 và đặc biệt là Nghị định thư bổ sung năm 1977, việc tấn công trực tiếp vào khu dân cư, gây thương vong lớn cho thường dân, có thể bị coi là tội ác chiến tranh. Vào thời điểm 1945, chưa có quy chuẩn quốc tế thống nhất ngăn cấm các hành vi ném bom ồ ạt vào thường dân. Tuy không quân Mỹ từng biện giải rằng đây là “công kích vào hạ tầng công nghiệp phân tán”, mức độ tàn phá vượt xa ý niệm đánh trúng mục tiêu quân sự, trở thành hủy diệt hàng loạt không phân biệt.

Sự phát triển sau này của vũ khí tầm xa vẫn luôn đặt ra thách thức: làm sao tránh giết hại thường dân trong các cuộc xung đột lớn. Trong Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam, quan niệm “cần phải dùng hỏa lực mạnh để thắng” từng được áp dụng một phần, kế thừa tư tưởng từ các tướng lĩnh thời Thế chiến II. Chỉ đến khoảng 40 năm trở lại đây, công nghệ dẫn đường mới dần đưa khái niệm “ném bom chính xác” trở lại làm lựa chọn chính, tuy vẫn còn tranh cãi về hiệu quả thực tế và tính đạo đức khi “sai số” trong thế giới thực không hề nhỏ.

Tóm lại

Cuộc ném bom lửa Tokyo đêm 9/10 tháng 3 năm 1945 là một dấu ấn đẫm máu trong lịch sử chiến tranh thế giới, để lại nỗi đau khôn nguôi cho hàng trăm nghìn người dân vô tội. Sự kiện này nhắc nhở chúng ta về ranh giới mong manh giữa toan tính quân sự và thảm họa nhân đạo, cũng như thôi thúc các thế hệ sau đặt câu hỏi về tính chính nghĩa và hậu quả thực tế của chiến lược “tiêu diệt để buộc đầu hàng”. Hiểu rõ quá khứ là cách tốt nhất để cảnh giác trước mọi quyết định quân sự, nhằm ngăn chặn những bi kịch tương tự trong tương lai.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.