Chính Sách Mỹ

Biết địch biết ta: Mỹ cần đánh giá đúng thách thức từ Trung Quốc

Hiện có luận điểm cho rằng “Đông phương trỗi dậy, Tây phương suy tàn.”

Nguồn: Foreign Affaris
1_FA_Blanchette-Hass_RGB.jpg

Trong nhiều thập niên qua, nước Mỹ đã không ít lần trải qua những đợt lo âu về nguy cơ suy tàn và bị vượt mặt bởi một đối thủ địa chính trị nào đó. Thời Chiến tranh Lạnh, Liên Xô với sự kiện phóng vệ tinh Sputnik cùng việc mở rộng ảnh hưởng toàn cầu đã từng khiến Washington lo sợ rằng sức mạnh của Mỹ đang dần bị lu mờ. Đến thập niên 1980, Nhật Bản nổi lên như một siêu cường kinh tế, khiến không ít nhà hoạch định chính sách Mỹ e ngại rằng ngành công nghiệp của xứ cờ hoa không thể cạnh tranh. Rồi giai đoạn 1990–2000, mặc dù Liên Xô đã sụp đổ, nhiều người vẫn đặt câu hỏi: “Nước Mỹ đang suy yếu phải không?”

Ngày nay, tâm lý lo ngại này gắn liền với hai nỗi sợ chính: sự rạn nứt từ bên trong nền dân chủ Hoa Kỳ và sự nổi lên mạnh mẽ của Trung Quốc. Một bộ phận cử tri Mỹ cảm thấy những thể chế dân chủ không còn đủ sức đáp ứng ‘Giấc mơ Mỹ’. Theo khảo sát của Gallup vào tháng 10 năm gần đây, có đến 3/4 người Mỹ bất mãn với hướng đi của đất nước. Trong khi đó, Trung Quốc liên tục phô diễn năng lực sản xuất, sức mạnh quân sự, đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn, cùng những bước tiến ngoạn mục trong lĩnh vực công nghệ cao. Không ít quan điểm cho rằng chính quyền Bắc Kinh đang chứng minh mô hình của họ phù hợp hơn với thế kỷ XXI, còn phương Tây ngày càng thể hiện sự bất ổn.

Thế nhưng, nếu chỉ nhìn vào bề nổi, ta sẽ khó nhận ra được hết các rủi ro mà chính Trung Quốc đang đối mặt. Tương tự, Mỹ cũng không hề “xuống dốc” đến độ hoàn toàn kém thế trước Bắc Kinh. Một chiến lược khôn ngoan đòi hỏi phải thấy được “bảng cân đối” đầy đủ của đối thủ: bao gồm cả những điểm mạnh lẫn những lỗ hổng. Bài viết này sẽ phân tích bức tranh toàn cảnh về thế cạnh tranh giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, chỉ ra lý do vì sao lo lắng quá mức có thể đẩy Washington đến các chính sách sai lầm, và khẳng định rằng nước Mỹ vẫn nắm giữ những lợi thế mang tính nền tảng mà Trung Quốc chưa thể sánh kịp.

Mối lo Trung Quốc ngày càng lớn

Lịch sử nước Mỹ sau Thế chiến II đã ghi nhận nhiều đợt hoang mang về sự suy yếu của chính mình. Từ thập niên 1950, việc Liên Xô bất ngờ phóng Sputnik làm bùng lên nỗi sợ Mỹ bị vượt mặt về không gian và tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM). Nỗi sợ này càng lớn khi Liên Xô triển khai vũ khí ở Cuba, khiến Washington tin rằng có một “khoảng cách tên lửa” (“missile gap”) nghiêm trọng. Nhưng hóa ra, phần lớn khoảng cách đó là tưởng tượng; năng lực thật của Liên Xô khi ấy không hùng mạnh như được đồn đoán.

Tiếp nối Liên Xô, đến thập niên 1980, Nhật Bản trở thành “nỗi ám ảnh” mới khi liên tục ghi dấu ấn về sản xuất ô tô, điện tử, và phương thức quản lý hiện đại. Thậm chí, giới học giả lẫn quan chức Mỹ từng lo ngại nước Nhật sẽ thống trị toàn bộ ngành chế tạo, tài chính, và vượt xa Mỹ. Song rốt cuộc, mô hình tăng trưởng của Nhật gặp bão hoà, và Mỹ vẫn duy trì vị thế dẫn đầu về công nghệ, tài chính và quân sự.

Hiện nay, trọng tâm lo ngại đang hướng vào Trung Quốc, với luận điểm cho rằng “Đông phương trỗi dậy, Tây phương suy tàn.” Thoạt nhìn, các chỉ số của Trung Quốc quả thực gây ấn tượng: sản lượng xe điện (EV) chiếm khoảng 60% toàn cầu, pin chiếm đến 80%, wafer năng lượng mặt trời chiếm trên 95%, và hệ thống hạ tầng cao tốc, đường sắt cao tốc, 5G phát triển nhanh chóng. Về quân sự, Trung Quốc cũng cho thấy tham vọng vượt bậc khi sản xuất hàng trăm chiến đấu cơ hiện đại, tên lửa siêu thanh, tăng gấp đôi kho tên lửa chỉ trong vài năm. Sức mạnh phòng thủ và tấn công của Bắc Kinh, đặc biệt trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đang khiến Mỹ phải cân nhắc.

Tuy vậy, để đánh giá đúng cục diện, chúng ta cần nhìn vào cả những rủi ro và điểm yếu sâu xa của Trung Quốc. Hàng loạt yếu tố bất lợi đang nổi lên: nền kinh tế lớn của họ đang tăng trưởng chậm dần, bong bóng bất động sản, gánh nặng nợ công, đặc biệt ở chính quyền địa phương, và tình trạng già hoá dân số. Trên bình diện chính sách, việc tập trung quyền lực của Chủ tịch Tập Cận Bình khiến bộ máy ra quyết định trở nên kém linh hoạt, tạo nguy cơ sai lầm chính sách và trì trệ. Trong khi đó, giới trẻ Trung Quốc phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao kỷ lục, mô hình “996” (làm việc từ 9 giờ sáng tới 9 giờ tối, 6 ngày mỗi tuần) bị chỉ trích gay gắt, và tâm lý “nằm im” (tạm hài lòng, từ bỏ tham vọng) ngày càng lan rộng.

Dễ bị ấn tượng bởi sức mạnh tương đối

Có một hiện tượng đáng chú ý: nền dân chủ Mỹ thường tự phơi bày điểm yếu ra ánh sáng, trong khi chế độ chuyên quyền lại che đậy và tuyên truyền để nâng tầm sức mạnh của họ. Kết quả là dư luận, kể cả giới tinh hoa, dễ dàng đi đến kết luận rằng đối thủ chuyên quyền có thể “ưu việt” hơn.

Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Liên Xô tiến hành duyệt binh rầm rộ, kiểm duyệt báo chí và quảng bá về “thành tựu kinh tế” của mình, khiến một phần giới chính trị Mỹ tin rằng Moscow dẫn đầu về vũ khí hạt nhân và công nghệ. Thực tế, kinh tế Liên Xô rơi vào đình trệ, công nghệ lạc hậu, và họ chi tiêu quá tay cho quân sự dẫn đến kiệt quệ. Về mặt khác, chính nhờ nỗi sợ “Liên Xô vượt trội” mà Mỹ tập trung nguồn lực vào giáo dục STEM, thành lập NASA, nghiên cứu công nghệ quốc phòng, đưa con người lên mặt trăng, tạo nên vị thế khoa học-công nghệ vững chắc trong suốt nhiều thập niên sau.

Mặt trái của việc đánh giá đối thủ quá cao là dẫn đến sai lầm chiến lược, tốn kém nguồn lực hoặc lao vào các cuộc xung đột không cần thiết. Ví dụ, trong Chiến tranh Việt Nam, “thuyết domino” cho rằng nếu Việt Nam thất thủ, chủ nghĩa cộng sản sẽ lan ra toàn khu vực và toàn cầu, thúc đẩy Mỹ sa lầy vào cuộc chiến dài dằng dặc, tiêu hao khổng lồ về nhân lực, vật lực, đồng thời làm xấu hình ảnh nước Mỹ. Một trường hợp khác là cuộc chiến Iraq (2003), khi Washington tin vào mối nguy vũ khí hủy diệt hàng loạt không xác thực, dẫn đến một cuộc chiến tốn kém và gây chia rẽ nội bộ, phá hoại uy tín của Mỹ trên vũ đài thế giới.

Những thách thức nội tại của Trung Quốc

Việc Trung Quốc bùng nổ về công nghệ và hạ tầng là điều khó phủ nhận. Song đứng sau đó là không ít rủi ro to lớn:

  1. Kinh tế giảm tốc và bong bóng bất động sản: Tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc đã giảm dần từ đỉnh cao năm 2007. Thị trường bất động sản, vốn là trụ cột chính, đang trải qua đợt điều chỉnh nghiêm trọng. Đến năm 2024, có những ước tính cho thấy khoảng 50% các nhà phát triển bất động sản Trung Quốc đứng trước bờ vực vỡ nợ. Nhiều chính quyền địa phương phụ thuộc vào doanh thu bán đất để duy trì hoạt động, nay lại “khô cạn” nguồn thu, phải đi vay lãi cao hoặc thậm chí áp dụng biện pháp “phạt vạ” vô tội vạ lên doanh nghiệp nhằm bù đắp ngân sách. Giá bất động sản giảm sút tác động trực tiếp đến tài sản của người dân, bởi 70% tài sản hộ gia đình Trung Quốc nằm trong bất động sản.
  2. Gánh nặng nợ và nguy cơ bất ổn tài chính: Các khoản nợ tiềm ẩn ở cấp địa phương, “nợ ngầm” và cơ chế tài chính thiếu minh bạch tạo ra áp lực ngày càng lớn. Khi lĩnh vực bất động sản gặp khủng hoảng, nhà nước khó có thể “giải cứu” toàn bộ mà không gây thêm hiệu ứng phụ.
  3. Nguồn lao động và dân số già: Trung Quốc đang bước vào giai đoạn già hoá nhanh. Nguồn lao động dồi dào từng giúp họ duy trì “công xưởng thế giới” nay đã suy giảm, chi phí lao động tăng. Thế hệ trẻ đối mặt tỷ lệ thất nghiệp cao, mức lương thấp, tinh thần “nằm im” lan rộng. Đây là rào cản lớn đối với mục tiêu nâng cao năng suất, thúc đẩy phát triển trong dài hạn.
  4. Môi trường bên ngoài ngày càng thận trọng: Dòng vốn FDI rút khỏi Trung Quốc rất mạnh, giảm khoảng 80% so với đỉnh cao, chạm mức thấp nhất trong 30 năm qua. Các cuộc đàn áp khối tư nhân và bất ổn quy định pháp lý khiến doanh nghiệp nước ngoài do dự. Tổ chức Thương mại Thế giới từng trao cho Trung Quốc cơ hội hội nhập toàn cầu; giờ đây nhiều nước phải xét lại chính sách, từ kiểm soát đầu tư, áp thuế cao lên xe điện Trung Quốc, cho tới động thái của EU khi gọi Trung Quốc là “đối thủ mang tính hệ thống”.
  5. Mô hình quản trị tập trung cao độ dưới thời Tập Cận Bình: Cơ chế tập quyền này cho thấy khả năng “phản ứng” mau lẹ trong một số dự án, nhưng đồng thời dễ dẫn đến sai lầm do thiếu kênh phản biện. Ví dụ: giai đoạn đầu đại dịch COVID-19, Trung Quốc ém nhẹm thông tin, trừng phạt người cảnh báo, làm mất thời gian vàng để kiểm soát dịch. Các chiến dịch “đả hổ diệt ruồi” hay chấn chỉnh giáo dục tư nhân, công nghệ… gây hoang mang cho giới doanh nghiệp, làm xói mòn niềm tin thị trường.

Những yếu tố đảm bảo vị thế chiến lược của Mỹ

Mặc cho bao nhiêu khó khăn và xáo trộn nội bộ, Mỹ vẫn giữ được những lợi thế cốt lõi mà Trung Quốc không dễ bắt kịp. Chúng bao gồm:

  1. Năng lực kinh tế và tài chính: Mỹ có thị trường vốn sâu và thanh khoản nhất thế giới, đồng USD chiếm khoảng 60% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Điều này cho phép Washington tiếp cận nguồn lực khổng lồ, duy trì lãi suất vay nợ thấp, và sức ảnh hưởng tài chính lớn. Tuy nhiên, sở hữu đồng tiền dự trữ quốc tế cũng dẫn tới những thách thức, như thâm hụt thương mại kéo dài hay áp lực sản xuất trong nước. Dẫu vậy, đây vẫn là “tài sản” mà Trung Quốc khao khát nhưng chưa thể đạt được.
  2. Nguồn nhân tài và sức hút di cư: Mỹ có nền giáo dục đại học đẳng cấp, thu hút sinh viên, nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới, kể cả từ Trung Quốc. Trong khi đó, dòng chảy chất xám ngược lại sang Trung Quốc lại không cao, đặc biệt do môi trường chính trị ngày càng bó hẹp. Đây là lợi thế to lớn cho Mỹ trong các cuộc đua công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), lượng tử, sinh học…
  3. Quyền lực quân sự và mạng lưới liên minh: Xét về quy mô, ngân sách và kinh nghiệm tác chiến, quân đội Mỹ vẫn vượt xa Trung Quốc. Hoa Kỳ duy trì hiện diện quân sự toàn cầu, kết nối với NATO, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Philippines… Chính mạng lưới đồng minh này là “cỗ nhân lên sức mạnh” khổng lồ, cho phép Washington nhanh chóng triển khai lực lượng, chia sẻ thông tin, duy trì ổn định khu vực. Trung Quốc, cho đến nay, hầu như chưa xây dựng được hệ thống liên minh quân sự tương xứng.
  4. Nền chính trị dân chủ có khả năng điều chỉnh, tự làm mới: Dù nước Mỹ đối mặt chia rẽ nội bộ, sự thay đổi chính phủ qua bầu cử vẫn diễn ra hòa bình, và các tiểu bang giữ quyền lực khá lớn để thúc đẩy những sáng kiến riêng. Giới truyền thông độc lập và hệ thống tòa án minh bạch là thiết chế hạn chế lạm quyền. Một xã hội mở cũng dễ dãi bày khuyết điểm, tranh luận các vấn đề công, nhưng đó lại chính là “van an toàn” cho phép Mỹ điều chỉnh sai lầm.

Vượt lên từ thiếu vắng sự cạnh tranh

Không thể phủ nhận những thành công của Trung Quốc trong các lĩnh vực như năng lượng sạch, 5G, pin hay xe điện. Song, nhiều bước nhảy vọt của Bắc Kinh đến từ “khoảng trống đầu tư” của chính nước Mỹ hơn là năng lực vượt trội bền vững.

Ví dụ điển hình là 5G: Trung Quốc tiến hành những khoản đầu tư khổng lồ, triển khai mạng lưới diện rộng trong và ngoài nước, giành thị phần tại châu Phi, châu Á và cả một phần châu Âu. Mỹ đã không kịp thời thúc đẩy công nghệ 5G nội địa hay hợp tác liên minh, khiến Huawei hay ZTE thừa cơ mở rộng. Tương tự, trong lĩnh vực lượng tử, Trung Quốc quyết liệt đổ tiền cho nghiên cứu về mạng lượng tử, thử nghiệm vệ tinh truyền tín hiệu “chống nghe lén.” Mỹ cũng có nghiên cứu tiên tiến, song thiếu sự phối hợp chiến lược ở quy mô liên bang.

Điều này cho thấy một bài học quan trọng: nếu Washington rút lui hoặc lơ là, Trung Quốc sẵn sàng lấp chỗ trống. Bất kể họ lãng phí bao nhiêu, miễn là có dư tiềm lực, họ vẫn đặt cược lớn để gặt hái kết quả vượt trội trong các mảng cốt lõi. Phương thức “vung tiền nhà nước” kiểu này tuy không bền vững, song đủ để tạo lợi thế tạm thời và làm Mỹ phải vất vả “chạy theo.”

Hạn chế của mô hình quản trị tập trung

Khi bàn đến năng lực quản trị và tốc độ “huy động mọi nguồn lực” của Trung Quốc, không thể bỏ qua các khiếm khuyết:

  1. Thiếu vắng phản biện và kiểm soát quyền lực: Tính tập quyền giúp Trung Quốc triển khai dự án nhanh, nhưng cũng dễ đẩy lên các quyết định sai lầm trên diện rộng. Sự thiếu minh bạch và hạn chế tiếng nói đối lập khiến chính phủ trung ương khó nắm chính xác tình hình địa phương.
  2. Hiệu quả thực tế của các chiến dịch kinh tế/chính trị mang tính bề nổi: Bắc Kinh đặt nặng an ninh quốc gia lên trên một số mục tiêu phát triển kinh tế. Vô số nguồn lực dồn vào quân sự và các dự án mang tính phô trương, trong khi y tế, giáo dục, an sinh, tiêu dùng nội địa chưa được thúc đẩy tương xứng.
  3. Khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng chất lượng cao: Các “đại dự án” đòi hỏi vốn khổng lồ và tạo ra sức ép nợ. Đồng thời, thói quen “báo cáo thành tích” khiến nhiều địa phương tô hồng kết quả, dễ dẫn đến thiếu thông tin trung thực cho quá trình hoạch định ở tầng trên.
  4. Khả năng bị cô lập về chính trị và kinh tế: Các nước phát triển dần chặt chẽ hơn trong việc sàng lọc đầu tư và hợp tác công nghệ với Trung Quốc. Chiến lược Vành đai và Con đường (BRI) ban đầu mang lại ấn tượng tốt, nhưng giờ vấp phải chỉ trích về nợ bẫy, chất lượng dự án, và sự thiếu minh bạch.

Tập trung quyền lực cao cũng khiến nhà đầu tư, doanh nghiệp tư nhân bất an, không biết khi nào họ bị “đưa lên thớt” bởi các chiến dịch chính trị hay siết chặt quản lý. Đó là rào cản lớn cho tinh thần khởi nghiệp, sáng tạo mà Trung Quốc rất cần để “nâng cấp” nền kinh tế.

Giá trị hệ thống liên minh và dân chủ Mỹ

Yếu tố cốt lõi tạo nên sức bền địa chính trị Mỹ là mạng lưới đồng minh rộng khắp và mô hình dân chủ mở. Không chỉ về mặt quân sự, các liên minh này còn giúp chia sẻ gánh nặng kinh tế, trao đổi thông tin tình báo và củng cố trật tự thế giới dựa trên luật lệ. Trong trường hợp các đồng minh bị đe dọa, Washington có thể nhanh chóng phản ứng, điều quân tới xa khỏi biên giới của mình, nhờ các thỏa thuận quân sự, căn cứ nước ngoài đã thiết lập.

Về phần mình, Trung Quốc nỗ lực mở rộng ảnh hưởng, nhưng phần lớn dựa vào “quan hệ đối tác chiến lược” hoặc liên kết kinh tế chứ chưa xây dựng được “liên minh an ninh” tin cậy kiểu NATO. Thậm chí một số quốc gia “thân thiết” với Bắc Kinh vẫn giữ tâm thế cảnh giác. Lợi ích ngắn hạn về đầu tư cơ sở hạ tầng và thương mại không đồng nghĩa với quan hệ đồng minh lâu dài, nhất là khi các dự án của Trung Quốc có thể dẫn đến rủi ro nợ nần hoặc xung đột lợi ích.

Về mặt thể chế, nước Mỹ tiếp tục duy trì cơ chế tam quyền phân lập, báo chí tự do và các cuộc bầu cử thường kỳ, cho phép hiệu chỉnh chính sách. Mặc dù bối cảnh chính trị nước này bị chia rẽ đảng phái sâu sắc, nhìn chung, những giá trị dân chủ căn bản vẫn còn đó. Sự đa dạng văn hóa, tự do cá nhân, quyền tranh luận và phản đối chính sách góp phần đảm bảo xã hội Mỹ không ngừng chuyển động, tìm cách cải tiến, khắc phục khuyết điểm. Trái lại, Trung Quốc, với hàng loạt kiểm duyệt gắt gao và “định hướng” dư luận, có thể đẩy lùi bất mãn tạm thời, nhưng càng về lâu dài càng thiếu cơ chế tự sửa sai từ bên trong.

Tóm lại

Nhiều thành tựu Trung Quốc giành được là nhờ khai thác “khoảng trống” khi Mỹ rút lui, chứ không phải Trung Quốc đã vượt trội toàn diện. Điều đó cho thấy: chìa khóa để duy trì vị thế dẫn đầu cho Mỹ là không thụ động chấp nhận thua sút, mà cần đầu tư đúng chỗ, đúng lúc. Washington có thể làm điều này qua:

  • Tăng cường tài trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) ở các lĩnh vực mũi nhọn như AI, điện toán lượng tử, năng lượng xanh, chip bán dẫn.
  • Thu hút nhân tài thông qua chương trình nhập cư chất lượng cao, cấp thị thực đặc biệt cho những người có chuyên môn và sinh viên tốt nghiệp trong lĩnh vực STEM.
  • Củng cố quan hệ đồng minh thông qua các hiệp ước thương mại, hợp tác phòng thủ, chia sẻ thông tin tình báo, nhằm tạo “hệ sinh thái” ngăn chặn các hành vi cưỡng ép của Trung Quốc.
  • Tái xây dựng nền tảng công nghiệp quốc phòng, tăng cường năng lực sản xuất vũ khí, công nghệ lưỡng dụng, tránh để rơi vào thế phụ thuộc hoặc bị chậm chân như đã xảy ra với 5G.

Trong bối cảnh cạnh tranh với Trung Quốc, thái độ bi quan cực đoan sẽ gây xao nhãng những lợi thế cốt lõi của Mỹ, làm hao tổn tinh thần và dẫn tới “phản ứng quá khích” hoặc chính sách bảo hộ phi lý. Sự thật là, Trung Quốc dù có những bước tiến ngoạn mục, vẫn đang chật vật với nhiều khủng hoảng phức tạp: khủng hoảng nhà đất, nợ công, dân số già, môi trường kinh doanh khó dự báo, và chính quyền tập trung dễ mắc sai lầm.

Mặt khác, nước Mỹ có thể rơi vào “vùng an toàn” nếu quá chủ quan, cho rằng mình tất yếu thắng thế. Chính vì vậy, điều Washington cần là một cái nhìn tỉnh táo: thừa nhận Trung Quốc đã vươn lên mạnh mẽ ở một số công nghệ, cần có biện pháp đầu tư và cạnh tranh sòng phẳng; đồng thời nắm chắc các lợi thế nền tảng về con người, tài chính, hệ thống liên minh, và năng lực tự điều chỉnh của mô hình dân chủ.

Tựu trung lại, yếu tố then chốt nằm ở chỗ: cạnh tranh với một đối thủ như Trung Quốc đòi hỏi cả sự kiên định lẫn khả năng linh hoạt điều chỉnh. Nếu đánh giá quá cao Bắc Kinh, Mỹ sẽ tự trói tay mình bằng những phản ứng sai lầm, có thể dẫn tới đối đầu không mong muốn, hao tốn tài lực. Nếu đánh giá quá thấp, nước Mỹ có thể mất đi động lực cải tổ cần thiết để tiếp tục giữ vị thế đầu tàu về công nghệ, kinh tế và quân sự. Cách tiếp cận khôn ngoan là “biết địch, hiểu ta”—thừa nhận đối thủ có tiềm lực lớn nhưng cũng phải đối diện những rào cản gay gắt; và bản thân nước Mỹ, dù còn nhiều vết nứt chính trị-xã hội, vẫn nắm trong tay các trụ cột sức mạnh vô cùng bền vững.

Tương lai sẽ không thiếu những thách thức: Trung Quốc sẽ tiếp tục gia tăng ảnh hưởng tại châu Á, phát triển vũ khí, công nghệ nhằm lấp khoảng trống mà Mỹ bỏ ngỏ; những căng thẳng tại Đài Loan, Biển Đông hay tranh chấp kinh tế có thể bùng phát. Đó là lý do tại sao Washington cần củng cố nội lực, duy trì sự tự tin cần thiết để tái tạo và phát triển, thay vì bị cuốn vào vòng xoáy lo âu và chính sách sai lầm. Về dài hạn, ưu thế đổi mới sáng tạo, nguồn nhân lực chất lượng cao, trật tự liên minh rộng khắp và tính linh hoạt của thể chế dân chủ vẫn là nền tảng giúp nước Mỹ “đứng vững” trước mọi đối thủ.


(Bài viết phỏng theo ý tưởng và số liệu của Jude Blanchette – Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc, Chủ tịch Tang về Nghiên cứu Trung Quốc tại Tổ chức RAND, cùng Ryan Hass – Nghiên cứu viên cao cấp, Giám đốc Trung tâm Trung Quốc John L. Thornton, Viện Brookings.)

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment