Trong tiến trình vươn lên trở thành một đế quốc hàng hải hùng mạnh vào thế kỷ 15-16, Bồ Đào Nha đã bước vào một “thế giới cũ” đang tồn tại từ lâu đời, phá vỡ trật tự và thiết lập các tuyến giao thương toàn cầu mới. Trung tâm của quá trình này là cuộc va chạm gián tiếp – và đôi khi trực tiếp – với các thế lực Hồi giáo kiểm soát tuyến thương mại hương liệu (spice trade) truyền thống, đặc biệt là vương triều Mamluk ở Ai Cập và Syria. Bài viết này điểm lại bối cảnh lịch sử trước khi Bồ Đào Nha nổi lên, vị thế của vương triều Mamluk trong khu vực Địa Trung Hải – Ấn Độ Dương, cùng những hiểu biết (hay thiếu hiểu biết) của Bồ Đào Nha về thế giới Hồi giáo vào thời khắc họ khởi đầu “kỷ nguyên khám phá”.
Đế chế hàng hải Bồ Đào Nha
Tháng 5 năm 1498, Vasco da Gama chỉ huy ba tàu Bồ Đào Nha cập bến Kerala (Ấn Độ) sau khi vượt Mũi Hảo Vọng ở cực nam châu Phi. Sự kiện này hoàn tất một quá trình mở rộng bắt đầu từ những năm 1410, khi Bồ Đào Nha chiếm giữ Madeira, Azores và một phần Bắc Phi. Đến giữa thế kỷ 15, các đoàn thám hiểm Bồ Đào Nha đã liên tục tiến xuống bờ tây châu Phi, cuối cùng đến tận Mũi Hảo Vọng năm 1487. Từ năm 1500, họ duy trì liên lạc đều đặn với Ấn Độ Dương, tìm kiếm lợi nhuận khổng lồ từ tuyến thương mại hương liệu. Giữa năm 1509 và 1515, thống đốc Afonso de Albuquerque liên tiếp chinh phục nhiều cảng quan trọng: Goa (1510), Melaka (1511), Hormuz (1515), đặt nền tảng cho một đế chế hàng hải kéo dài từ Ấn Độ Dương sang Viễn Đông. Đến thập niên 1540, Bồ Đào Nha vươn tới Trung Quốc và Nhật Bản. Trong khi đó, người Tây Ban Nha tiến vào Philippines (1560) và cùng Bồ Đào Nha tạo lập một mạng lưới thương mại Tam Giác: Manila – Ma Cao – Nagasaki. Từ Philippines, thuyền Tây Ban Nha còn vượt Thái Bình Dương đến Mexico thông qua “Galleon Manila”. Một trục giao thương toàn cầu giữa hai đế quốc Iberia (Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha) đã hình thành.
Song, để đế quốc Bồ Đào Nha nổi lên, thế giới cũ phải đổi thay. Châu Âu trước đây lệ thuộc vào các tuyến hương liệu qua ngã Địa Trung Hải, nằm trong tay các cường quốc Hồi giáo và thành bang Ý. Vậy khi “kẻ mới đến” là Bồ Đào Nha tiến vào Ấn Độ Dương, họ thực sự hiểu gì về thế giới Mamluk hùng mạnh này?
Bồ Đào Nha bên lề châu Âu
Một câu chuyện nhỏ được ghi lại bởi Ibn Khaldun – sử gia và trí thức Hồi giáo vĩ đại của thế kỷ 14-15 – giúp ta hình dung bối cảnh. Năm 1401, Timur (Tamerlane), nhà chinh phạt khét tiếng, vây hãm Damascus (thuộc Mamluk). Ibn Khaldun khi đó đang ở Damascus theo lời mời của sultan Mamluk Barquq. Trong hồi ký, ông kể rằng Timur đã đích thân yêu cầu hội kiến, khiến Ibn Khaldun phải trèo xuống tường thành để đến doanh trại. Dù Timur không nói được tiếng Ả Rập, hai người trao đổi qua thông ngôn, bàn về lịch sử, địa lý, sự hình thành và suy tàn của các nhà nước (vốn là lý thuyết Ibn Khaldun nổi tiếng). Timur đặc biệt quan tâm tới vùng Maghreb (Bắc Phi), những thành phố lớn như Tangier, Ceuta… nhưng không hề nhắc đến Bồ Đào Nha.
Sự “vắng bóng” này cho thấy đầu thế kỷ 15, Bồ Đào Nha còn quá nhỏ bé. Timur đã gửi sứ giả tới các cường quốc châu Âu như Venice, Genoa, Aragon, Castile, Anh và Pháp để tìm kiếm liên minh chống lại Mamluk và Ottoman, nhưng không hề có động thái với Bồ Đào Nha. Phải mất 10 năm sau khi Timur qua đời (1405), Bồ Đào Nha mới “bước” lên vũ đài lớn, chủ yếu nhờ việc chiếm giữ thành phố Ceuta (1415). Ceuta nằm ở Eo Gibraltar, điểm giao giữa Bắc Phi và Nam Âu, từ lâu là “xương cá” giữa các thế lực Hồi giáo và Thiên Chúa giáo. Lợi dụng sự suy yếu của vương triều Marinid (Berber), Bồ Đào Nha đã triển khai một hạm đội lớn, đánh chiếm Ceuta thành công. Từ đây, Bồ Đào Nha có bàn đạp sang Dar al-Islam (vùng đất Hồi giáo), mở đường ra Đại Tây Dương, khai thác vàng, buôn nô lệ và cuối cùng tìm đường sang Ấn Độ.
Vương triều Mamluk: Trung tâm đường biển Châu Á – Địa Trung Hải
Từ góc nhìn châu Âu (gồm thành bang Ý, bán đảo Iberia), vương triều Mamluk (1250-1517) kiểm soát Ai Cập, vùng Biển Đỏ, Palestine, Lebanon, Syria, sở hữu các điểm hành hương quan trọng (Jerusalem, Bethlehem) và đặc biệt là tuyến giao thương hương liệu (pepper, các loại spices) từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Từ cuối thế kỷ 13, Mamluk đã nắm Alexandria (Ai Cập), Beirut, Tripoli (Syria) – những cửa ngõ đưa hương liệu vào Địa Trung Hải.
Mamluk hình thành năm 1250, sau khi tầng lớp nô lệ binh (chủ yếu người Thổ, Circassian) lật đổ triều đại Ayyubid (Kurd, do Saladin sáng lập). Quyền lực Mamluk chia làm hai giai đoạn chính:
- Bahri (Thổ, 1250-1382): Đánh bại quân Thập Tự châu Âu, ngăn chặn người Mông Cổ, biến Cairo thành trung tâm Hồi giáo quan trọng.
- Burji (Circassian, 1382-1517): Dù không mở rộng như Bahri, họ vẫn kiểm soát đường biển Địa Trung Hải – Ấn Độ Dương. Phương Tây thường gọi đây là “Sultanate of Babylonia”.
Khoảng năm 1300, Cairo có dân số chừng 500.000, tương đương hơn 1/10 dân số Ai Cập, thể hiện tiềm lực kinh tế vượt trội. Tuy nhiên, nạn dịch hạch (bắt đầu từ 1348-1350) tàn phá nghiêm trọng, cộng thêm vắng bóng chiến tranh thắng lợi mới nên Mamluk thiếu nguồn thu. Đến năm 1400, Burji Mamluk phải tìm kiếm lối ra kinh tế – và họ hướng tới “trung chuyển” hương liệu, đặc biệt tiêu (pepper) từ Ấn Độ.
Thương mại hương liệu trước khi Bồ Đào Nha đến
Trước chuyến đi của Vasco da Gama năm 1498, hương liệu từ Ấn Độ và Đông Nam Á tới châu Âu qua hai lộ chính:
- Vịnh Ba Tư: Hàng đến Hormuz, chuyển vào Iraq, qua Syria đến cảng Levant (Aleppo, Damascus, Beirut, Tripoli).
- Biển Đỏ: Từ Aden (Yemen, vương triều Rasulid), ngược lên Ai Cập, đến Alexandria.
Với châu Âu, lượng hương liệu nhập khẩu không nhỏ. Khoảng năm 1400, Venice nhập chừng 630 tấn tiêu/năm qua Alexandria, Beirut, Biển Đen; cùng hơn 200 tấn các loại gia vị khác (quế, gừng, đinh hương, nhục đậu khấu…). Genoa và Catalonia nhập khoảng 400 tấn tiêu/năm, kèm 250-340 tấn gia vị. Alexandria là “thủ phủ” tiêu, còn Beirut mạnh về các loại hương liệu khác.
Mamluk nhìn thấy cơ hội: tiền thuê “quá cảnh” (transit) đem lại ngân khố lớn. Sultan al-Ashraf Barsbay (1422-1438) đã tiến hành hai cải tổ:
- Củng cố phòng thủ bờ biển Địa Trung Hải sau ký ức tổn thương vì cuộc Thập Tự chinh tấn công Alexandria (1365), cùng nhiều cuộc tập kích lẻ tẻ từ châu Âu.
- Kiểm soát chặt chẽ hơn tuyến hương liệu, giảm vai trò Aden (thuộc vương triều Rasulid) và ưu tiên dòng chảy vào Biển Đỏ – Cairo.
Trước đó, thương nhân Karimi (nhóm buôn Hồi giáo hùng mạnh) kiểm soát tuyến Aden-Alexandria, làm giàu và cho Mamluk vay khi cần. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 15, một số thương nhân Ấn Độ (chủ yếu từ Kerala) bất mãn cách quản lý của vương triều Rasulid, tìm cách bỏ qua Aden. Thập niên 1430, họ “lách” vào cảng Jeddah (thuộc Mamluk) ở Biển Đỏ thay vì ghé Yemen. Sultan Barsbay hưởng ứng xu thế này, muốn độc quyền nắm tuyến thương mại hương liệu và làm yếu Aden. Jeddah trở thành cửa ngõ phía nam cho Mamluk, thu hút đông đảo thương nhân từ Ấn Độ, Ba Tư, Syria, Yemen.
Để duy trì Jeddah, Mamluk thỏa thuận với Sharif ở Mecca. Mamluk kiểm soát thương cảng, Sharif nắm các thánh địa (Mecca, Medina). Hình thành tầng lớp thương nhân “Khwaja” tại Mecca, chuyên về hương liệu, mở chi nhánh ở Jeddah. Khi Bồ Đào Nha đến Ấn Độ Dương (khoảng 1500), họ gặp chính những thương nhân Khwaja này ở các cảng Calicut, Kannur…
Sự chuyển dịch về Jeddah giúp Mamluk duy trì thế mạnh thương mại, cung cấp “nhiên liệu” cho ngân khố. Nhưng ở Địa Trung Hải, Mamluk lại va chạm với Venice, Genoa, Catalan… dẫn đến đàm phán kéo dài để phân chia thị phần. Khoảng 1450, Mamluk ký thỏa thuận với Venice, đảm bảo Venice phải mua hương liệu với giá cố định, gánh rủi ro thị trường. Genoa kém tổ chức nên bị đẩy dần ra rìa. Tuy nhiên, mọi thứ thay đổi sau năm 1500: Bồ Đào Nha tìm thấy tuyến đường biển trực tiếp đến Ấn Độ, giành thị phần châu Âu đáng kể. Có năm họ cung cấp đến 90% nhu cầu hương liệu cho châu Âu, năm khác ít hơn nhưng vẫn tầm 50%. Mamluk đứng trước thử thách nghiêm trọng.
Bồ Đào Nha và Mamluk
Mặc dù kiểm soát Ceuta (1415) và liên tục đánh sang Bắc Phi, Bồ Đào Nha thực chất không phải một thế lực Địa Trung Hải quan trọng. Phần lớn tàu Bồ Đào Nha thế kỷ 15 chỉ hoạt động ở khu vực Đại Tây Dương, ít khi vượt xa về phía đông nước Ý. Hoàng tử Henrique (Henry the Navigator) sau năm 1430 chú trọng khám phá bờ Tây châu Phi, không để tâm nhiều đến Levant (Đông Địa Trung Hải). Thậm chí, Infante Dom Pedro – người từng tham gia chiến dịch trên biên giới Hungary – Ottoman – dù am hiểu địa lý phía Đông, cũng không vận dụng điều đó vào chính sách thực tiễn.
Trong triều đại Afonso V (1438-1481), Bồ Đào Nha tấn công một số thành ở Maghreb (Bắc Phi), nhưng tiếp xúc chính thức với Mamluk hầu như vắng bóng. Tài liệu duy nhất ghi lại là năm 1454, Afonso V cử hai người Hồi giáo từ Lisbon đến Cairo để đe dọa Sultan Inal: “Nếu người Cơ đốc ở Jerusalem không được đối xử tử tế, chúng tôi sẽ trả đũa người Hồi giáo ở Bồ Đào Nha.” Đó là một hình thức ngoại giao cưỡng ép, nhưng không dẫn đến quan hệ thương mại lâu dài hay trao đổi thông tin sâu rộng.
Thiếu kiến thức về phương Đông
Đến cuối thế kỷ 15, kiến thức của Bồ Đào Nha về các nước Hồi giáo phía Đông vẫn rất giới hạn, chủ yếu đến từ:
- Tài liệu chữ viết: như chuyến ký sự của Marco Polo (Dom Pedro sở hữu một bản), hoặc các tác phẩm bằng tiếng Ý, Tây Ban Nha, Latin miêu tả Levant.
- Thư từ của thương nhân, khách hành hương Đất Thánh: gửi về gia đình, cộng đồng.
- Thông tin truyền miệng của thủy thủ, lái buôn đã từng qua Địa Trung Hải.
Họ hoàn toàn không biết đến những trước tác rộng lớn như Rihla (Ibn Battuta, 1354) – mô tả hành trình từ Maghreb, qua Bán đảo Ả Rập, Vịnh Ba Tư đến Ấn Độ và xa hơn. Cuốn này chỉ đến tay giới học giả châu Âu năm 1830. Tương tự, bộ bách khoa toàn thư do al-Qalqashandi (Mamluk) soạn năm 1412 nếu đến được Lisbon thì chắc chắn giúp Bồ Đào Nha tránh nhiều ngộ nhận về chính trị và tôn giáo ở Ấn Độ Dương.
Chính vì vậy, khi Vasco da Gama và Pedro Álvares Cabral đến Ấn Độ, họ vẫn tin vào huyền thoại về “Prester John” (một đế vương Cơ đốc ở phương Đông), hy vọng liên minh chống Hồi giáo. Sự thiếu thông tin ấy càng thể hiện rõ khi Afonso V gửi thư cho Venice (giữa thập niên 1450), đề nghị cùng nhau “tái chiếm Istanbul” (nay là Constantinople) từ tay Ottoman. Venice chẳng mấy mặn mà với kế hoạch vì rõ ràng quá phiêu lưu.
Năm 1487, Dom João II đã cử Pêro da Covilhã và Afonso de Paiva từ Lisbon đi qua Cairo (Mamluk) để do thám tuyến Ấn Độ Dương. Bồ Đào Nha vừa đạt cột mốc quan trọng: Bartolomeu Dias vòng qua Mũi Hảo Vọng, mở đường thuyền qua Nam Phi, nên Dom João II cần biết cấu trúc thương mại, chính trị phía Tây Ấn Độ Dương. Tiếc rằng chuyến đi gặp trắc trở: Afonso de Paiva chết ở Cairo; còn Covilhã bị Ethiopia (một quốc gia Thiên Chúa giáo độc lập ở châu Phi) “giữ chân” tới cuối đời, do họ muốn dùng ông làm cầu nối ngoại giao. Kết quả là Lisbon không thu được nhiều tin tức hữu ích trước khi da Gama nhổ neo năm 1497. Vì thế, 1498 khi da Gama đặt chân đến Calicut, đoàn thám hiểm “không biết ai là ai” trong cuộc chơi chính trị – tôn giáo nơi đây.
Hiểu biết của Bồ Đào Nha về Ấn Độ Dương Tk 16
Phải đến nửa đầu thế kỷ 16, Bồ Đào Nha mới xây dựng hệ thống hiểu biết tương đối đầy đủ về không gian Ấn Độ Dương – nhờ vào:
- Tuyển dụng nhiều “điệp viên” thông thạo vùng: Từ thương nhân Hồi giáo, thương nhân Do Thái (có trường hợp Gaspar da Índia, bị bắt rồi cải đạo), đến người Ý, Ấn Độ. Họ cung cấp thông tin về hải cảng, hải trình, hàng hóa, quân số, tín ngưỡng.
- Thực tế chiến dịch của các thống đốc như Francisco de Almeida và Afonso de Albuquerque. Từ Goa, Melaka, Hormuz, họ trực tiếp khảo sát, thiết lập quan hệ, giao chiến. Những bức thư của Albuquerque gửi vua Bồ Đào Nha tỉ mỉ mô tả cách ông “thu thập” kiến thức, đưa ra quyết sách tại chỗ.
- Các tác phẩm như “Suma Oriental” của Tomé Pires, “Livro de Duarte Barbosa” phản ánh quá trình nhận thức sâu rộng về xã hội, văn hóa, kinh tế ở Ấn Độ, Đông Nam Á.
Tuy nhiên, thế giới Mamluk cũng không đứng yên. Năm 1515, Afonso de Albuquerque chiếm Hormuz, qua đời ngay sau đó. Hai năm sau (1517), sultan Ottoman Selim I tiến quân tiêu diệt Mamluk, thôn tính Ai Cập, Syria, kiểm soát Biển Đỏ. Từ đây, “đối thủ Hồi giáo” chính của Bồ Đào Nha ở Ấn Độ Dương không còn là Mamluk, mà là Đế chế Ottoman – một kẻ thù nguy hiểm hơn, có tầm vóc đế quốc xuyên lục địa.
Tóm lại
Qua toàn bộ câu chuyện, Bồ Đào Nha không chỉ mang trên mình sứ mệnh khám phá địa lý, mà còn kéo theo sự xáo trộn địa-chính trị. Vương triều Mamluk, vốn trụ cột hàng hải Hồi giáo ở Địa Trung Hải – Biển Đỏ, bị áp lực lớn từ tuyến biển trực tiếp của người châu Âu. Kết cục, Mamluk không thể thích ứng kịp trước chiến lược xoay trục sang Ấn Độ Dương của Bồ Đào Nha. Họ cũng không còn đủ sức ngăn Ottoman ở phía bắc, để rồi sụp đổ năm 1517.
Phần nào, Bồ Đào Nha đã “chiến thắng” một thế lực Hồi giáo mà họ chưa kịp hiểu thấu vào cuối thế kỷ 15. Cơn “đói” thông tin của Bồ Đào Nha thể hiện rõ qua những sai lầm, ảo tưởng ban đầu về “Prester John” hay kỳ vọng liên minh. Ngược lại, Mamluk – với vị trí chiến lược, lẽ ra nắm vững địa đồ Ấn Độ Dương – nhưng lại kiệt quệ nội bộ, khó mở rộng sức mạnh quân sự, không thích nghi kịp với biến động thương mại toàn cầu. Họ chỉ chú trọng “bảo toàn” tuyến thuế quá cảnh, dựng hạm đội Địa Trung Hải, nhưng thiếu sự bứt phá căn bản để đối phó tuyến biển mới của người Iberia.
Ở tầm vóc lớn, sự xuất hiện của Bồ Đào Nha ở Ấn Độ Dương đã “định hình” một kỷ nguyên kinh tế – chính trị toàn cầu hóa sớm. Vai trò của các đế chế Hồi giáo trung gian (Mamluk, sau này Ottoman) và các thành bang Ý (Venice, Genoa) dần thay đổi. Châu Âu bắt đầu nhập hương liệu qua đường biển, với giá rẻ hơn và khối lượng lớn hơn. Kỷ nguyên Khám phá (Age of Discovery) chính thức khởi động sự cạnh tranh khốc liệt trên biển giữa các cường quốc châu Âu, đưa Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương lên vị trí trung tâm.
Nhìn lại, nếu Mamluk, Ottoman, hoặc ngay cả người Ý có sớm chia sẻ và “kết nối” thông tin, phối hợp chặt chẽ hơn, có lẽ Bồ Đào Nha đã gặp trở lực đáng kể. Nhưng dòng lịch sử lại được viết theo hướng khác: Bồ Đào Nha vừa chủ quan, vừa may mắn tiến vào Ấn Độ Dương, còn Mamluk suy tàn và nhanh chóng bị thôn tính bởi Ottoman. Từ đó, một trật tự mới được thiết lập, trong đó giao thương Á – Âu không chỉ gói gọn trong địa phận Địa Trung Hải, mà bung rộng qua tuyến biển vòng quanh châu Phi.
Có thể nói, chính sự “tháo khoán” khỏi các ràng buộc cũ của Mamluk là bàn đạp cho đế quốc Bồ Đào Nha phát triển. Trật tự thế giới cũ sụp đổ, nhường chỗ cho hai thế lực châu Âu (Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha) đua nhau bành trướng, hình thành mạng lưới thương mại xuyên đại dương. Và từ sau năm 1517, đối đầu chính giữa Bồ Đào Nha và Hồi giáo ở Ấn Độ Dương chuyển sang đế chế Ottoman hùng mạnh, chứ không còn Mamluk.
Ở khía cạnh khác, lịch sử này minh họa cách mà thông tin, bản đồ, tri thức địa lý – chính trị đóng vai trò quan trọng. Thiếu tri thức, người Bồ Đào Nha lãng phí nhiều năm mò mẫm, trong khi Mamluk dù có bề dày di sản Cairo nhưng chẳng thể kết nối kịp với những cơn sóng mới. Hệ quả cuối cùng: Một kỷ nguyên thương mại biển hoàn toàn mới bùng nổ, với đầy những cơ hội và xung đột mang tính toàn cầu.
Bồ Đào Nha, Mamluk, Ottoman và Venice chỉ là vài cái tên tiêu biểu trong cuộc xáo trộn khổng lồ của thế kỷ 15-16, đánh dấu sự thay đổi mang tính bước ngoặt của “thế giới cũ” sang “kỷ nguyên đại dương”. Những tiếp xúc ban đầu, dù thiếu hiểu biết lẫn nhau, đã châm ngòi cho bước chuyển địa chính trị toàn cầu. Và khi ta ngược dòng trở về cuộc vây hãm Damascus năm 1401, nơi Ibn Khaldun gặp Timur, có lẽ cả hai không hề hình dung nổi rằng chỉ hơn một thế kỷ sau, tuyến giao thương “tiền định” qua Cairo, qua các cảng Levant sẽ bị thách thức bởi một cường quốc nhỏ bé ở rìa châu Âu – Bồ Đào Nha. Đó chính là sức mạnh bất ngờ của lịch sử: nơi các thế lực tưởng chừng vô danh có thể trỗi dậy đột ngột, làm đảo lộn trật tự thế giới.