Thế Giới Hiện Đại

Bóng ma Chủ Nghĩa Dân Túy: Hiểm họa của nền dân chủ

Giữa bối cảnh chấn động toàn cầu, chúng ta cần tỉnh táo phân tích thay vì vội vàng gán mác “làn sóng dân túy.”

Kim Lưu
tổng hợp và biên dịch từ Foreign Affairs
chu nghia dan tuy la gi

Thế giới đã và đang chứng kiến những chấn động lớn về chính trị được gán nhãn “làn sóng dân túy.” Đỉnh điểm, nhiều người cho rằng kỷ nguyên này bắt đầu từ sự kiện Brexit năm 2016 tại Anh và chiến thắng đầy bất ngờ của Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ cùng năm. Giới truyền thông và chính trị gia đã cố gắng lý giải hiện tượng này, phổ biến nhất là lập luận cho rằng “dân túy” trỗi dậy do tầng lớp lao động bị toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ đẩy ra bên lề xã hội. Họ phẫn nộ, muốn chống lại chính quyền hiện hữu, từ đó bầu chọn những gương mặt tự nhận “chống hệ thống.”

Kể từ sau Brexit và Trump, bất cứ khi nào có đảng chính trị bị quy là “dân túy” gặt hái thành công ở đâu đó—như Brazil, Hungary, Ấn Độ, Ý, Thụy Điển—truyền thông lại cảnh báo về một “làn sóng dân túy” đe dọa nền dân chủ. Tuy nhiên, luận điểm này, theo giáo sư khoa học chính trị Larry M. Bartels, chứa nhiều nhầm lẫn và cường điệu. Bài viết dưới đây tóm tắt những phân tích của ông về bản chất, nguồn gốc, và tác động thực sự của “chủ nghĩa dân túy” trong chính trị đương đại, nhằm giúp chúng ta nhận diện đâu mới là mối đe dọa dài hạn đối với nền dân chủ.

1. “Làn Sóng” dân túy bị thổi phồng

Sự Phóng Đại của Truyền Thông

Việc báo chí quốc tế giật tít về “làn sóng dân túy” tạo cảm giác như nó đang dâng cao khắp nơi. Thực tế, những thành công bầu cử của các đảng cực hữu hoặc lãnh đạo “dân túy” vẫn khá khiêm tốn nếu so sánh với tổng quan chính trường. Ở châu Âu, tỉ lệ phiếu bầu cho các đảng cánh hữu dân túy tăng bình quân chưa đến 0,5% mỗi năm kể từ đầu thế kỷ 21. Mức tăng này không phải là “lũ quét” hay “sóng thần,” lại càng không là chưa từng có: nếu nhìn lại thế kỷ 20, ta từng chứng kiến sự bùng nổ mãnh liệt hơn hẳn của các đảng xã hội dân chủ.

Truyền thông có xu hướng thổi phồng câu chuyện. Báo chí thích đưa tin rầm rộ khi phe dân túy thắng cử, song thường xem nhẹ hoặc tường thuật ngắn gọn khi họ thất bại. Ví dụ, trước cuộc bầu cử năm 2023 ở Tây Ban Nha, nhiều tờ báo quốc tế dự đoán đảng cực hữu Vox sẽ “lật đổ chính trường,” nhưng đến khi kết quả cho thấy Vox không đạt kỳ vọng, những dòng tít giật gân ấy biến mất, nhường chỗ cho các bài viết ngắn, ít ồn ào hơn nhiều.

Thành công hay tín hiệu giả?

Một nguyên nhân nữa khiến “dân túy” tưởng như mạnh mẽ là các đảng này dựa vào hình thức truyền thông khuếch đại để tạo ấn tượng về “thay đổi to lớn.” Các nhà khoa học chính trị tại Anh nhận thấy, báo chí nước này dành sự chú ý “một cách không cân xứng” cho các chiến thắng của UKIP (Đảng Độc lập Anh, nổi tiếng ủng hộ Brexit). Chính sự “thổi phồng” đó góp phần khiến cử tri tin rằng đảng này thực sự lớn mạnh và xem họ là “lựa chọn khả thi.” Nói cách khác, truyền thông vô tình trở thành trợ thủ cho phong trào “chống hệ thống” mặc dù quy mô thực chất không quá lớn.

Trên thực tế, thành bại của phe dân túy không nhất thiết phản ánh chuyển biến rộng rãi trong công chúng về các giá trị “dân túy” (chẳng hạn chủ nghĩa bài ngoại, chống nhập cư, bài EU, v.v.). Nghiên cứu cho thấy sự thành công của các đảng này tùy thuộc rất nhiều vào năng lực lãnh đạo, bối cảnh cạnh tranh, và luật bầu cử hơn là sự biến đổi “từ dưới lên” của dư luận. Tại Thụy Sĩ, đảng cánh hữu mang màu sắc “dân túy” là SVP (Swiss People’s Party) thường giành khoảng 25–30% phiếu. Điều thú vị là Thụy Sĩ lại là một trong những nước hạnh phúc, tin tưởng chính phủ và hệ thống chính trị nhất châu Âu, trái ngược hẳn những luận điệu “mất niềm tin” thường gán cho cử tri “dân túy.”

2. Vấn đề từ tầng lớp lãnh đạo

Những ai sợ rằng cử tri đang “nổi loạn” và lôi kéo phe cực hữu lên nắm quyền có thể sẽ ngạc nhiên khi biết phần lớn thái độ công chúng về “các vấn đề dân túy” như nhập cư, toàn cầu hóa, và bất mãn với giới tinh hoa… tương đối ổn định trong nhiều năm. Đơn cử như tại Mỹ và châu Âu, không hề có sự xê dịch lớn trên diện rộng về các quan điểm này, dù truyền thông mô tả điều ngược lại.

Bằng chứng cho thấy, khi một chính khách hay đảng chính trị “dân túy” thắng cử, thường là nhờ họ tận dụng và khuếch đại các bất mãn tiềm ẩn lâu nay (vốn không quá mới) hơn là do cử tri đột ngột thay đổi thái độ. Thêm vào đó, các chính trị gia đảng truyền thống thường có xu hướng nhượng bộ hoặc phản ứng quá mức trước “nguy cơ” bị đối thủ cực hữu hất cẳng, từ đó vô tình nhường sân cho họ.

Trường hợp Trump: Chiến thắng của đảng phái, không phải ý dân

Chiến thắng của Donald Trump năm 2016 thường được coi là điển hình cho làn sóng dân túy: “những người bị tổn thương” vùng lên lật đổ giới chính trị gia “quý tộc.” Tuy nhiên, khi nhìn sâu hơn, ta thấy đảng Cộng hòa có cơ sở cử tri trung thành sẵn (tỷ lệ 46% phiếu năm 2016, rồi 47% năm 2020) bất kể ứng cử viên Cộng hòa là ai. Trump giành được sự đề cử phần lớn nhờ bối cảnh đảng Cộng hòa quá phân mảnh (có quá nhiều đối thủ sơ bộ tranh cử), cộng thêm sự không được lòng dân của Hillary Clinton. Quan trọng hơn, nhiều người ủng hộ Trump theo thói quen đảng phái, chứ không hoàn toàn vì họ ủng hộ tất cả quan điểm “dân túy” (hay thậm chí cá nhân ông).

Người ta thường gán sự bùng nổ “dân túy” ở Mỹ cho sự bất mãn kinh tế, nhất là tầng lớp lao động da trắng bị “bỏ rơi.” Song các nghiên cứu chuyên sâu—đặc biệt của Sides, Tesler và Vavreck—chứng minh rằng những quan điểm về sắc tộc, nhập cư, thứ bậc xã hội (status) mới là nguyên nhân chính. Tương tự, việc nhiều cử tri Cộng hòa thay đổi thái độ về Tổng thống Nga Vladimir Putin (từ chỗ chỉ 10% thiện cảm năm 2014 lên 37% năm 2016) cho thấy họ bị ảnh hưởng mạnh bởi “gợi ý” từ lãnh đạo đảng (là Trump). Điều đó xác nhận mô hình “trên bảo dưới nghe” hơn là “dưới nổi loạn ép trên.”

3. Mặt trận kinh tế

Khi cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 lan rộng, nhiều người dự đoán chủ nghĩa dân túy sẽ bùng nổ như thập niên 1930. Thực tế, sau khủng hoảng, một số đảng cực hữu Châu Âu có tăng phiếu, nhưng rất rời rạc. Nghiên cứu cho thấy cử tri ủng hộ các đảng này có đặc điểm ý thức hệ truyền thống bảo thủ, chống nhập cư, chống hội nhập châu Âu, hơn là do khủng hoảng kinh tế.

Tại Tây Ban Nha, khủng hoảng đồng euro (2009–2010) đẩy nước này vào suy thoái nặng, thất nghiệp lên tới 26%. Thế nhưng đảng Vox (cực hữu) mãi đến 2019 mới vươn lên đáng kể—lúc kinh tế đã hồi phục, và thái độ công chúng với toàn cầu hóa, nhập cư thậm chí còn tích cực hơn trước. Phân tích cho thấy yếu tố quyết định làm Vox tăng trưởng là việc đảng trung hữu PP (Partido Popular) mất uy tín vì bê bối tham nhũng và rối loạn ở Catalonia, chứ không phải do “nổi dậy vì nghèo đói.”

Tương tự, việc Trump đắc cử năm 2016 thường được gán cho “nỗi đau kinh tế” của tầng lớp lao động da trắng. Tuy nhiên, các nhà khoa học chính trị tìm ra yếu tố chia rẽ quan trọng nhất là trình độ học vấn, kèm theo những định kiến sắc tộc và sự lo sợ bị “thất thế” của người da trắng. Diana Mutz gọi đó là “mất mát về địa vị xã hội,” chứ không phải “mất mát vật chất” dẫn đến ý định bỏ phiếu cho Trump.

Ngay cả hiện tượng “cái chết trong tuyệt vọng” (deaths of despair)—tăng tỷ lệ tự tử, nghiện thuốc giảm đau, rượu…—ở các cộng đồng lao động Mỹ cũng không hoàn toàn dự báo lá phiếu cho Trump. Theo nghiên cứu, những người bầu cho Clinton còn có xu hướng nói rằng họ biết ai đó nghiện rượu hoặc chất giảm đau nhiều hơn so với cử tri Trump. Hóa ra, “thực tế kinh tế” không đóng vai trò lớn như truyền thông thường phỏng đoán.

4. Động lực văn hóa và vấn đề nhập cư

Phần lớn đảng dân túy hiện nay vươn lên nhờ đánh vào nỗi lo sợ của một bộ phận người dân trước tốc độ thay đổi văn hóa – xã hội. Giống như những người bảo thủ “đứng chắn lịch sử” những năm 1950, phe cực hữu hôm nay thường kêu gọi “hãy dừng lại” để giữ nếp sống truyền thống. Ở Mỹ, sự đa dạng sắc tộc, bình đẳng giới, và sự suy giảm ảnh hưởng của tôn giáo gây ra lo âu cho một bộ phận cử tri lớn tuổi. Ở châu Âu, những thay đổi liên quan đến ý niệm “quốc gia” và “bản sắc dân tộc” khiến nhiều người không thoải mái. Nhưng “mối đe dọa” dễ nhận thấy nhất, đồng thời cũng dễ kích động nhất, chính là nhập cư.

Nghịch lý ở chỗ, các nước có tỷ lệ nhập cư cao như Đức, Thụy Điển lại có thái độ đón nhận nhập cư khá tích cực. Trong khi đó, Ba Lan và Hungary (tỷ lệ người nhập cư thấp) lại cực kỳ bài ngoại. Điều này cho thấy phần lớn sự bài ngoại được tạo dựng từ chính sách và phát ngôn của giới lãnh đạo hơn là xuất phát tự nhiên từ quần chúng.

Thống kê dài hạn cũng cho thấy nhìn chung, công chúng châu Âu ngày càng cởi mở với người nhập cư, một phần do thế hệ trẻ có tư tưởng phóng khoáng hơn người già. Vậy nên, khi truyền thông hay giới chính trị mô tả “người dân đang phẫn nộ vì người nhập cư tràn lan,” họ đã phóng đại tiếng nói của nhóm cực đoan thiểu số.

Tại Mỹ, các khảo sát thường mâu thuẫn: một nửa số người được hỏi ủng hộ “trục xuất tất cả người nhập cư bất hợp pháp,” nhưng đồng thời lại có đến 70% ủng hộ cho những người này con đường hợp pháp hóa theo thời gian. Điều này hé lộ “sự mơ hồ” trong thái độ cử tri; sự giận dữ thường mang tính biểu tượng hơn là một chính sách thực tiễn. Hệ quả đáng lo ngại là khi giới chính trị hoặc báo chí quá đề cao “làn sóng chống nhập cư,” họ vô tình biện minh cho hành động nhượng bộ những phần tử cực đoan thay vì đề ra giải pháp ôn hòa, bền vững.


5. Dân túy trong chính quyền: Chó “sủa” to nhưng liệu có “cắn”

Một khi giành được ghế trong quốc hội, các chính khách dân túy thường phải thỏa hiệp với các đảng lớn để thực sự chuyển hóa phiếu bầu thành chính sách. Ở những nước có hệ thống đa đảng, muốn tham gia liên minh cầm quyền, đảng dân túy phải tiết chế bớt lập trường cực đoan, nhờ đó làm giảm tác hại với thể chế. Nhà khoa học chính trị Cas Mudde từng ví von rằng các đảng cực hữu châu Âu “sủa rất to nhưng hiếm khi cắn đau.”

Năm 2022, Giorgia Meloni, gương mặt cực hữu, trở thành Thủ tướng Ý, nhiều chuyên gia nói đó là “sự trở lại ngoạn mục” của làn sóng dân túy. Nhưng thực chất, cô hưởng lợi nhiều từ cú sụp đổ của Matteo Salvini—lãnh đạo cực hữu khác đã đánh mất uy tín. Lên nắm quyền, Meloni buộc phải điều chỉnh chính sách vì Ý phụ thuộc vào Liên minh châu Âu để phục hồi kinh tế.

Ở Thụy Điển, đảng cực hữu Sweden Democrats (SD) đã tăng phiếu đều, nhưng các đảng truyền thống vẫn cố “cô lập” SD, chấp nhận lập liên minh mong manh nhằm ngăn SD nắm quyền. Tương tự, ở Hà Lan, cuộc bầu cử sau khi Thủ tướng Mark Rutte từ chức chứng kiến đảng chống nhập cư của Geert Wilders tăng vọt phiếu, nhưng các đảng khác liên thủ chặn Wilders trở thành thủ tướng. Kết quả cho thấy một người đứng ngoài cả chính trường truyền thống lên lãnh đạo. Mức độ ảnh hưởng chính sách của Wilders sẽ còn phải chờ xem.

Rõ ràng, dù các đảng dân túy giành thêm ghế, khả năng họ xoay chuyển cán cân quyền lực phụ thuộc rất lớn vào phản ứng của các đảng cầm quyền truyền thống. Việc nhượng bộ quá sớm hoặc hứa hẹn quá mức chỉ vì sợ “bóng ma dân túy” đôi khi lại là sai lầm, như Thủ tướng Anh David Cameron cam kết trưng cầu dân ý Brexit để “khóa miệng” UKIP, cuối cùng tạo ra kết quả khó lường mà chính ông và nước Anh phải hối tiếc.

6. Dân Túy vs. Sự Thoái Trào Dân Chủ? Đừng Gộp Chung

Nhiều người viện dẫn Hungary và Ba Lan như bằng chứng cho việc “các chính phủ dân túy hủy hoại dân chủ.” Tuy nhiên, Fidesz (Hungary) và Luật & Công lý (PiS – Ba Lan) lên nắm quyền không hoàn toàn nhờ làn sóng quần chúng đòi bài ngoại, mà do đảng cầm quyền trước đó vướng bê bối, mất uy tín nặng. Khi Fidesz thắng năm 2010 với 53% phiếu, họ đã lợi dụng việc nắm đa số ghế quốc hội để sửa hiến pháp, thay đổi luật bầu cử, qua đó củng cố quyền lực. Tình trạng tương tự diễn ra tại Ba Lan sau khi PiS chiến thắng năm 2015; họ “học hỏi” mô hình của Thủ tướng Hungary Viktor Orban, siết tòa án, nắm truyền thông nhà nước, bài xích Liên minh châu Âu.

Đây là câu chuyện các lãnh đạo sau khi nắm quyền rồi mới sử dụng chiêu bài dân túy hoặc “kẻ thù bên ngoài” để hợp thức hóa việc thâu tóm quyền lực. Tức là dân túy chỉ là công cụ; cử tri Hungary hay Ba Lan không nhất thiết phải ủng hộ chế độ độc đoán. Sự thụ động của họ có thể một phần vì hài lòng với cải thiện kinh tế, hoặc không đủ nguồn lực, thông tin để chống lại những thay đổi thể chế từ trên xuống.

Việc người dân Hungary và Ba Lan không “vùng lên” bảo vệ dân chủ có thể khiến nhiều người thất vọng, nhưng nó không mới. Theo nghiên cứu của giáo sư Nancy Bermeo, trong những cuộc sụp đổ dân chủ ở thế kỷ 20, dân chúng thường tỏ ra thụ động, chứ không phải là “nguyên nhân” của sự suy thoái dân chủ. Một nghiên cứu gần đây cũng kết luận chỉ một tỷ lệ nhỏ cử tri sẵn sàng trừng phạt chính trị gia vi phạm nguyên tắc dân chủ.

Ở Mỹ, bằng chứng rõ rệt là hàng chục nghị sĩ Cộng hòa từng ủng hộ hoặc làm ngơ cho nỗ lực “Stop the Steal” (phản đối kết quả bầu cử 2020) vẫn giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Quốc hội 2022. Nghĩa là vi phạm dân chủ không khiến họ bị thất cử. Trong quá khứ, nước Mỹ giai đoạn hậu Thế chiến II có sự đồng thuận lưỡng đảng mạnh về nguyên tắc dân chủ, nhưng ngày nay, sự chia rẽ đảng phái sâu sắc cùng các vấn đề nhạy cảm (sắc tộc, phá thai, nhập cư) làm gia tăng khuynh hướng “bênh đảng hơn bảo vệ quy tắc.”

7. Lãnh đạo chóp bu chứ không phải dân chúng mới là vấn đề

Larry Bartels lập luận rằng Donald Trump—dù bị gắn nhãn “dân túy”—thật ra đại diện cho mối đe dọa dân chủ kiểu khác. Vấn đề không phải vì đại đa số người Mỹ bỗng quay sang sùng bái độc tài, mà vì tầng lớp lãnh đạo đảng Cộng hòa (thống đốc, nghị sĩ, quan chức…) ngày càng sẵn sàng bao che hành vi của Trump, từ chối lên tiếng hoặc phản kháng quá muộn màng.

Sức mạnh của Orban tại Hungary cũng được củng cố bởi sự trung thành tuyệt đối của các đồng minh trong đảng Fidesz, cho phép ông “lách” luật và gia cố quyền lực. Ở Mỹ, thể chế phân quyền giúp ngăn chặn một số ý đồ phi pháp của Trump, nhưng nếu ông tái đắc cử cùng sự hậu thuẫn lớn hơn của Quốc hội và Tối cao Pháp viện, nhiều nguyên tắc dân chủ có thể bị xói mòn sâu hơn.

Như Bartels nhấn mạnh, chúng ta không nên lẫn lộn giữa “dân túy” và “xói mòn dân chủ.” Ở Hungary, Orban dùng lá bài “chống người nhập cư” sau khi đã thắng cử, chứ không phải ông thắng vì cử tri ủng hộ phong trào bài ngoại. Tương tự, ở Ba Lan, đảng PiS ban đầu giành chính quyền bằng những lời hứa phúc lợi kinh tế. Rồi sau đó, họ dần tấn công thể chế độc lập để giữ quyền lực lâu dài.

Điểm chung ở cả Mỹ, Hungary, Ba Lan hay ở nhiều nơi khác không phải là cử tri rũ bỏ dân chủ, mà là các nhóm lãnh đạo thực dụng, sẵn sàng thao túng bất bình trong xã hội, hoặc lợi dụng uy quyền đạt được nhờ bầu cử để bào mòn nguyên tắc dân chủ. Sự “bình thản” hoặc “thụ động” của một bộ phận cử tri chính là môi trường thuận lợi để họ làm vậy.

8. Tổng kết: Thận trọng với “bóng ma” dân túy

Bartels nêu bật một lầm tưởng căn bản trong “thuyết dân túy” hiện nay: cho rằng mọi dịch chuyển chính trị lớn đều do làn sóng ý kiến quần chúng, hay “thức tỉnh chính trị” của số đông. Thực tế, nhiều dữ liệu cho thấy quan điểm cử tri không thay đổi đáng kể về các vấn đề “dân túy” trong vài thập niên. Chính giới tinh hoa mới là lực lượng quyết định, thông qua việc khuếch đại hoặc hạ nhiệt những “cảm xúc quần chúng” có sẵn.

Hay nói cách khác, cử tri không tự dưng đoàn kết nhau để “cướp chính quyền.” Thường chính các lãnh đạo vì tham vọng hay sai lầm chính trị đã “giúp” các đảng dân túy trỗi dậy. Khi “nhiệt độ” bài ngoại, bài EU, hoặc bài nhập cư bị thổi lên, báo chí lại diễn giải như bằng chứng cho “cơn sóng ngầm” khắp xã hội. Giới cầm quyền, lo sợ mất vị thế, hoặc nhầm tưởng về sức mạnh “sóng ngầm,” vội vàng nhân nhượng—chính hành động ấy lại làm đảng dân túy thêm lớn mạnh.

Bài Học Hành Động

  • Đối với truyền thông: Cần tường thuật khách quan, tránh khuếch đại thành tích hay thất bại của đảng dân túy khiến dư luận lầm tưởng về “trào lưu.”
  • Đối với các đảng truyền thống: Cần tỉnh táo trước “hiệu ứng đòn bẩy” mà phe dân túy khai thác. Việc ngăn chặn họ đôi khi cần thiết, nhưng cũng không nên nhượng bộ vô tội vạ.
  • Đối với cử tri: Cần nhận biết rằng nguy cơ thoái trào dân chủ không chỉ do “sự nổi loạn từ dưới,” mà quan trọng hơn là “sự thao túng từ trên.”

Thách Thức Dài Hạn

Nền dân chủ luôn có “góc khuất”: cử tri thường lo toan đời sống kinh tế, bản sắc, trật tự xã hội hơn là để tâm đến tính toàn vẹn thủ tục dân chủ. Các chính trị gia biết rõ điều này và có thể lạm dụng. Nếu họ sẵn sàng “bẻ cong” quy tắc để nắm quyền, nguy cơ sụp đổ dân chủ không phải từ đám đông ngoài đường, mà chính từ phòng họp quốc hội, văn phòng tổng thống, nơi những quyết định sống còn được ban hành.

Sau hết, Bartels cảnh báo: gắn nhãn “dân túy” cho mọi hiện tượng chính trị nổi cộm dễ khiến ta bỏ qua những xung đột cốt lõi. Chúng ta cần nhìn nhận rõ ràng: “Chủ nghĩa dân túy” không phải là lý do duy nhất đe dọa dân chủ. Nơi nào các giá trị dân chủ bị xói mòn—như Hungary, Ba Lan—đều gắn với một nhóm lãnh đạo sẵn sàng “lợi dụng” dân chúng để giành quyền lực, sau đó cài cắm luật lệ để giữ ngai vàng. Tại Mỹ, mối nguy cũng đến từ nội bộ đảng cầm quyền, không hẳn vì số đông cử tri đang từ bỏ dân chủ.

Kết luận: Giữa bối cảnh chấn động toàn cầu, chúng ta cần tỉnh táo phân tích thay vì vội vàng gán mác “làn sóng dân túy.” Phần lớn cuộc chơi do các chính trị gia dẫn dắt. Họ có thể “thêm dầu vào lửa” của những bất mãn xã hội, hoặc “giải tỏa” chúng trong khuôn khổ chính trị ôn hòa. Nền dân chủ sẽ an toàn hơn nếu giới lãnh đạo nhận thức được trách nhiệm của mình, tôn trọng nguyên tắc dân chủ thay vì sợ hãi và nhượng bộ những tiếng kêu “chống hệ thống” vô căn cứ. Tương lai của nền dân chủ không nằm ở “cái dạ dày” bốc đồng của quần chúng, mà chủ yếu ở sự liêm chính của những người đứng đầu chính quyền.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.