Trong lịch sử cận đại Trung Hoa, sự ra đời của Bưu điện Trung Hoa đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hiện đại hóa của quốc gia này. Từ bối cảnh của cuộc chiến Thanh – Nhật (1894) đến những nỗ lực bền bỉ của viên Tổng giám đốc hải quan Robert Hart và đội ngũ cộng sự, Bưu điện Trung Hoa đã trải qua rất nhiều thăng trầm trước khi trở thành một thiết chế giao tiếp công cộng quy mô toàn quốc.
Bối cảnh cuộc chiến Thanh – Nhật (1894)
Vào ngày 1 tháng 8 năm 1894, hoàng đế Quang Tự (lúc bấy giờ mới 23 tuổi) thay mặt nhà Đại Thanh tuyên chiến với Nhật Bản. Đây được xem là hành động đáp trả trực tiếp đối với hàng loạt khiêu khích quân sự từ phía Nhật trong mùa hè năm ấy. Tuy nhiên, trên thực tế, căng thẳng đã âm ỉ từ trước. Sự kiện này khiến cả thế giới chú ý, bởi nó có thể dẫn đến việc tái phân bổ quyền lực ở khu vực Đông Á.
Đối với Trung Hoa, cuộc chiến 1894 là cao trào tiếp nối nhiều nỗ lực cải cách đã được khởi xướng từ sau Chiến tranh Nha phiến và chiến bại trong Chiến tranh Nha phiến lần 2 (1856–1860). Phong trào Tự Cường (Self-Strengthening Movement) được coi là cách mà giới lãnh đạo triều Thanh mong muốn “tây học hóa” để ứng phó với sức ép từ các cường quốc phương Tây và sự xâm nhập của kỹ thuật, công nghệ hiện đại. Trong khi đó, Nhật Bản tiến hành Minh Trị Duy Tân (Meiji Restoration) từ năm 1868 với mục tiêu cải tổ toàn diện để tránh lặp lại “vết xe đổ” của Trung Hoa.
Đáng kinh ngạc thay, kết quả chiến tranh cho thấy Trung Hoa chịu thất bại nhanh chóng và nặng nề. Đây không chỉ là cú sốc đối với người Trung Hoa mà còn với cả thế giới, bởi không ai ngờ một đế chế to lớn lại thất trận trước một quốc gia có diện tích nhỏ hơn nhiều. Từ sau năm 1895 (năm ký hòa ước với Nhật), phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Trung Hoa bùng nổ dữ dội. Đồng thời, triều đình nhà Thanh bắt đầu cân nhắc nhiều giải pháp mới để xây dựng lại đất nước, trong đó có việc thành lập một cơ quan bưu chính quy mô toàn quốc – một tổ chức đại diện cho sức mạnh và tính hiện đại của quốc gia.
Robert Hart và quá trình thai nghén Bưu điện Trung Hoa
Nhân vật chủ chốt đứng sau sự ra đời của Bưu điện Trung Hoa là Robert Hart – một người gốc Ulster (Bắc Ireland), sinh ra tại Portadown. Ông đến Trung Hoa vào giữa thế kỷ 19 và trở thành Tổng giám đốc cơ quan Hải quan Trung Hoa (Chinese Maritime Customs Service) từ năm 1861 cho đến khi nghỉ hưu năm 1908. Robert Hart, thông thạo tiếng Quan thoại (Mandarin) và hiểu thấu bối cảnh chính trị triều Thanh, được tin cậy trao cho nhiều quyền lực, thậm chí được các đại thần trong triều gọi là “Hart của chúng ta” (our Hart).
Từ năm 1865, Robert Hart đã đề xuất một kế hoạch bưu chính hiện đại, thể hiện trong văn bản “Bystander’s View”, nêu rõ ý tưởng tạo ra một mạng lưới bưu chính trải khắp Trung Hoa. Mặc dù lúc đó ý định này không được nhanh chóng chấp thuận, song đây chính là tiền đề cho những nỗ lực sau này.
Cơ quan Hải quan Trung Hoa (Chinese Maritime Customs Service) có vị trí đặc biệt trong bộ máy nhà Thanh. Ra đời vào năm 1854 nhằm thu thuế thương mại nước ngoài tại Thượng Hải, cơ quan này dần mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như xây dựng bến cảng, hải đăng, dự báo thời tiết, dịch thuật, xuất bản… và thậm chí huy động tài chính cho nhiều dự án như đường sắt, hiện đại hóa quân đội. Nhờ nguồn thu thuế ổn định và đội ngũ nhân sự quốc tế (bao gồm người Anh, Pháp, Mỹ, Nhật…), cơ quan Hải quan dần sở hữu cơ cấu hoạt động gần như tự trị. Chính vì vậy, khi bắt tay xây dựng Bưu điện Trung Hoa, Robert Hart đã dựa nhiều vào nguồn lực từ chính cơ quan này.
Những cản trở chính trị và tư tưởng
Mặc dù được Hart ấp ủ từ lâu, con đường đưa Bưu điện Trung Hoa vào hoạt động chính thức phải trải qua hơn 30 năm. Có hai lý do quan trọng dẫn đến sự chậm trễ này:
Thứ nhất, nhiều đại thần trong triều, đứng đầu là Lý Hồng Chương, không tin tưởng khi để người nước ngoài nắm quyền điều hành một cơ quan then chốt. Lý Hồng Chương là một nhân vật chủ lực thúc đẩy các dự án Tự Cường như xây dựng hải quân, khai mỏ, vận tải đường biển, đường dây điện báo… Ông không muốn Robert Hart “thâu tóm” thêm Bưu điện, lo ngại rằng điều này khiến Hart khó bị kiểm soát.
Thứ hai, bản thân triều đình nhà Thanh cũng chần chừ trước những phương tiện liên lạc mới mẻ. Từ thời nhà Nguyên (1271–1368), Trung Hoa đã có hệ thống trạm chuyển tiếp thư tín quân sự, được duy trì đến thời Minh và cuối cùng truyền lại cho nhà Thanh. Trải qua hàng thế kỷ, việc quản lý ngày càng trở nên tham nhũng và tốn kém. Cuối thế kỷ 19, riêng ở một tỉnh như Trực Lệ (Zhili), số người ăn lương trong hệ thống chuyển phát công văn quân sự có thể lên tới hơn mười nghìn. Trong khi đó, điện báo dù du nhập vào Trung Hoa từ những năm 1870, song vẫn chỉ được dùng hạn chế cho các công văn quan trọng, còn lại quan viên địa phương vẫn ưa chuộng hệ thống cũ.
Cùng lúc đó, trong dân gian, việc gửi thư phần lớn dựa vào các phu trạm tư nhân hoặc cửa hiệu lớn (như những tiệm cầm đồ, ngân hàng cổ truyền), song phí dịch vụ thường rất cao. Từ nhu cầu này, nhiều mạng lưới “chuyển phát gia đình” ra đời, liên kết với nhau để phục vụ khách hàng ở xa. Tuy nhiên, khi Bưu điện quốc gia xuất hiện, những tổ chức tư nhân này dần gặp khó khăn trong cạnh tranh.
Sự hậu thuẫn của Từ Hi Thái hậu và bước ngoặt chính thức
Sau khi ký hòa ước với Nhật năm 1895, triều Thanh tỏ ra mềm dẻo hơn với đề xuất về Bưu điện. Mùa xuân 1896, hoàng đế Quang Tự chính thức ban chỉ dụ thành lập Bưu điện Trung Hoa (khi đó gọi là “Đại Thanh bưu chánh”). Tuy vậy, lúc đầu cơ quan này hoàn toàn phụ thuộc vào Hải quan. Hart ví von Bưu điện như “đứa con út” của mình: vừa muốn nó phát triển, vừa tìm cách tránh khỏi sự “giành giật” của các thế lực phương Tây khác (đặc biệt là người Pháp) hay từ quan lại địa phương.
Đến giai đoạn 1901–1902, một loạt tấu chương chỉ trích Hart dâng lên triều đình, do Trương Chi Động (Tổng đốc Hồ Quảng) đứng đầu. Các tấu chương này đề nghị hạn chế Bưu điện chỉ được hoạt động ở các cảng thông thương (treaty ports), không mở rộng nội địa. Họ lo ngại Hart sẽ “nắm hết quyền lợi then chốt”, triều đình sẽ bị “thao túng” về thông tin. Đáp lại, Hart trình bày rõ rằng ông sẵn sàng nghỉ và quay về Anh nếu không còn sự ủng hộ. Thật bất ngờ, triều đình đã ra mặt bảo vệ ông, khẳng định những cống hiến của Hart cho nhà Thanh là “gánh vác nặng nề suốt nhiều năm”. Đặc biệt, Từ Hi Thái hậu và hoàng đế Quang Tự tiếp kiến Hart vào tháng 2 năm 1902, tặng nhiều quà quý cùng lời khẳng định sẽ “đồng hành” cùng cải cách.
Chính sự ủng hộ từ Từ Hi Thái hậu giúp Hart vững vàng hơn. Dù trong nội bộ quan trường vẫn còn những ý kiến phản đối, Bưu điện Trung Hoa đã có “bệ phóng” chính thức để tiến xa hơn.
Nguyên tắc hoạt động và những người tiên phong
Bưu điện Trung Hoa lấy mô hình từ Anh, Mỹ và châu Âu, nhưng mục tiêu cuối cùng của Hart là “bản địa hóa” – làm cho nó trở thành sản phẩm phù hợp với văn hóa, thói quen của người Trung Hoa. Trong một bức thư gửi các giám đốc hải quan toàn quốc năm 1896, Hart kỳ vọng “một ngày nào đó, Bưu điện trở thành sự tiện lợi hằng ngày của người dân và nguồn lợi thường xuyên cho chính phủ”.
Để thực hiện, Hart sử dụng đội ngũ các ủy viên hải quan (Customs commissioners) – tất cả đều là người nước ngoài nhưng đã sống ở Trung Hoa trên dưới hai thập kỷ, thạo tiếng địa phương và hiểu rõ lối làm việc với quan lại, thương gia tại các cảng. Chính khả năng linh hoạt, “thử nghiệm – sửa đổi” dựa trên tình hình thực tế đã giúp Bưu điện mở rộng dần từ một vài chi nhánh ở các cảng Thượng Hải, Thiên Tân, Quảng Châu… sang các tỉnh lân cận.
Nhiều giai thoại về quá trình “khai sơn phá thạch” cho thấy thách thức không chỉ đến từ giới quan lại mà còn từ tâm lý nghi ngờ của người dân địa phương. Ông John Patrick Donovan, người gốc Anh – Ailen, từng đi khảo sát mở bưu cục ở trung và hạ lưu sông Dương Tử năm 1899, thường phải đối mặt với quan viên “một mực nói không biết Bưu điện là gì”, hoặc cố tình tránh mặt. Dù ông tinh thông nhiều phương ngữ, việc thuyết phục các tỉnh vẫn là một bài toán nan giải.
Ngược lại, những nhân sự người Hoa địa phương về sau lại dễ xoay xở hơn. Tiêu biểu là hai anh em họ Đặng (Đặng Vĩ Phàn và Đặng Vĩ Bình, đều quê ở Trực Lệ). Họ am hiểu địa bàn, có năng lực thiết lập bưu cục “ngay tại chỗ” chỉ sau ít ngày khảo sát. Bí quyết của họ là không phô trương yếu tố nước ngoài, tránh làm dân chúng e ngại. Họ gắn biển đề rõ “Đại Thanh bưu chánh” trước cửa, đồng thời niêm yết bảng tin hướng dẫn gửi thư, ghi cước phí, khiến dân chúng thấy tin cậy hơn.
Trường hợp tiêu biểu: Mở rộng Bưu điện đến Tây Tạng
Một ví dụ đặc biệt là hành trình của Đặng Vĩ Bình đến Áp Đạt (Yadong) – khu vực thuộc Tây Tạng tiếp giáp Sikkim (Ấn Độ thuộc Anh). Ngay từ năm 1894, triều Thanh đã lập cơ quan Hải quan tại đây để “củng cố chủ quyền” ở vùng biên viễn. Đến năm 1909, Bưu điện được giao nhiệm vụ kết nối Áp Đạt, Lhasa và Thành Đô (tỉnh Tứ Xuyên). Khu vực này xa xôi, hẻo lánh, ít có dấu ấn của triều đình.
Đặng Vĩ Bình được hỗ trợ bởi một người Tạng tên là Vương Chug Tsering, thạo nhiều ngôn ngữ Ấn, Nepal, Tạng. Công việc của họ bao gồm thành lập trạm bưu cục, huấn luyện đội phu trạm gốc Tạng và người Hán, thiết lập tuyến đường bộ gần 800 km giữa Áp Đạt và Lhasa – hành trình mất khoảng 6 ngày. Đến đầu năm 1911, các điểm bưu cục ở Lhasa kết nối với Thành Đô, Tây Tạng trở thành một “khu bưu chính” độc lập với trụ sở chính ở Lhasa. Từ góc độ hành chính, đó là một bước tiến lớn, vừa đem lại dịch vụ bưu chính, vừa khẳng định hiện diện của nhà nước ở vùng biên.
Tuy nhiên, cùng năm ấy, cách mạng Tân Hợi (1911) bùng nổ. Nhiều nơi nổi loạn, dẫn đến việc Bưu điện ở Tây Tạng phải đóng cửa. Đặng Vĩ Bình và một số viên chức tìm đường sang Ấn Độ thuộc Anh để lánh nạn. Dù vậy, hành trình này đã kịp ghi dấu nỗ lực phi thường trong việc mở rộng Bưu điện Trung Hoa đến những “vùng trắng” trên bản đồ.
Bài Liên Quan
Đặc điểm quản lý và mô hình hoạt động
Bưu điện Trung Hoa tuân thủ cơ chế quản lý kiểu châu Âu – Mỹ nhưng cũng được “nội địa hóa” để phù hợp hoàn cảnh đương thời. Mỗi bưu cục thường có khung giờ mở cửa từ 8 hoặc 9 giờ sáng đến khoảng 4 hoặc 5 giờ chiều. Tại các thành phố lớn như Thiên Tân, nơi giao thương tấp nập, đôi khi bưu cục mở cửa làm hai ca: sáng–chiều và thêm buổi tối. Thư tín, bưu kiện, chuyển tiền (nếu có) được phân luồng tại các cửa sổ riêng. Để khách hàng thuận tiện, Bưu điện còn khuyến khích các cửa tiệm tín nhiệm (thường là cơ sở kinh doanh lâu năm) treo bảng “đại lý bưu chính”, bán tem và nhận thư.
Chính sách ưu tiên “tiếp cận thương mại và đô thị mới” là điểm nhấn của Bưu điện Trung Hoa. Họ tập trung mở cơ sở tại các khu buôn bán đông đúc, trục giao thông chính, tận dụng sông ngòi, đường sắt, tàu hơi nước để chuyển phát nhanh. Ở Thiên Tân, năm 1909 đã có 12 chuyến phát thư một ngày trong các nhượng địa ngoại quốc, và sử dụng xe đạp cho đội đưa thư – một hình ảnh cực kỳ mới lạ trong con mắt dân chúng.
Quá trình này tạo ra một mạng lưới “liên thông” khắp đất nước, khác với hệ thống trạm chuyển tiếp quân sự xưa vốn chỉ ưu tiên đường thẳng từ địa phương về kinh đô. Giờ đây, Bưu điện Trung Hoa xây dựng mạng lưới kết nối nhiều chiều, từ các châu, huyện, tỉnh thành đến các cảng, thậm chí sang vùng biên cương.
Ý nghĩa lịch sử và di sản
Sự kiện Bưu điện Trung Hoa chính thức thành lập dưới triều Thanh đánh dấu một chuyển biến sâu sắc: lần đầu tiên, triều đình nhìn nhận nhu cầu liên lạc của dân thường như một phần của quá trình hiện đại hóa, chứ không chỉ tập trung cho việc chuyên chở công văn của hoàng đế hay giới cầm quyền. Hệ thống trạm chuyển tiếp quân sự truyền thống – duy trì suốt từ thời nhà Nguyên – rơi vào thế lỗi thời, cồng kềnh và lãng phí. Thay vào đó, tư duy “vì đại chúng” trong việc luân chuyển thư tín, hành lý, thông tin được đặt lên hàng đầu.
Robert Hart từ trần vào năm 1911, chỉ một tháng trước khi cách mạng Tân Hợi nổ ra và nhà Thanh sụp đổ. Nhưng “đứa con tinh thần” Bưu điện Trung Hoa vẫn vượt qua sóng gió, tách ra độc lập khỏi cơ quan Hải quan, tiếp tục mở rộng trong giai đoạn Dân Quốc. Dù trải qua nhiều biến cố chiến tranh và chính biến, mạng lưới bưu chính này đã tạo nền tảng cho các dịch vụ bưu điện hiện đại tại Trung Quốc về sau.
Có thể nói, việc xây dựng Bưu điện Trung Hoa vào cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20 không chỉ là câu chuyện về cách một đế chế Đông Á cố gắng nắm bắt kỹ thuật và tổ chức của phương Tây, mà còn là minh chứng cho tinh thần “thử – sai – chỉnh” và sự quyết tâm thúc đẩy cải cách từ một số cá nhân “tầm cỡ”. Các cuộc khảo sát mở rộng bưu cục đến biên giới xa xôi, tinh thần hợp tác giữa người Hoa và người nước ngoài trong cơ quan Hải quan, và nỗ lực bản địa hóa các quy tắc bưu chính… Tất cả là những lát cắt sinh động về một giai đoạn giao thời đầy biến động nhưng cũng ngập tràn hy vọng cho tương lai Trung Hoa.