Cách mạng Iran (1978–1979) là một trong những biến cố chính trị – xã hội quan trọng nhất thế kỷ 20, dẫn đến việc chấm dứt triều đại Pahlavi và thiết lập nước Cộng hòa Hồi giáo Iran. Đây cũng là kết quả của quá trình bất mãn kéo dài trong nhiều thập kỷ của quần chúng Iran đối với chính quyền quân chủ, bao gồm cả những vấn đề về dân chủ, điều kiện kinh tế, luân lý tôn giáo cũng như sự can thiệp của các cường quốc nước ngoài vào công việc nội bộ của Iran.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhìn lại bối cảnh lịch sử, quá trình diễn ra cùng những hệ lụy sâu rộng của cuộc Cách mạng Iran, đồng thời tìm hiểu cách mà các nhóm xã hội – từ giới trí thức, tầng lớp trung lưu, giáo sĩ dòng Shia cho đến phong trào cánh tả – đã góp phần định hình tương lai chính trị và tôn giáo của Iran.
Bối cảnh trước cách mạng
Từ lâu, Iran đã đối mặt với sự bất mãn của người dân đối với các triều đại quân chủ. Bất mãn về việc thiếu dân chủ, tình trạng kinh tế khó khăn, khía cạnh suy đồi tôn giáo và sự xuất hiện của ảnh hưởng ngoại quốc chính là những yếu tố mang tính cốt lõi làm bùng nổ các cuộc nổi dậy. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, người Iran bắt đầu bày tỏ công khai sự không hài lòng với cách thức nhà cầm quyền cai trị, từ triều đại Qajar (1789–1925) cho đến triều đại Pahlavi (1925–1979).
Ngay trước khi triều đại Pahlavi được thành lập, cuộc Cách mạng Lập hiến (1905–1907) đã nhen nhóm khao khát dân chủ của người dân. Khi ấy, chính quyền quân chủ truyền thống của triều Qajar bị cáo buộc là quá phụ thuộc vào thế lực ngoại quốc, không đủ khả năng giải quyết các vấn đề nội bộ. Mặc dù Hiến pháp (1906) và Quốc hội Iran (Majlis) ra đời, tình trạng phụ thuộc vào phương Tây vẫn tiếp diễn và khiến triều Qajar ngày càng mất uy tín. Năm 1921, Reza Khan tiến hành đảo chính, lật đổ Qajar, bước đầu khai sinh triều đại Pahlavi.
Reza Shah & “Hiện Đại Hóa” Iran
Reza Shah Pahlavi (trị vì 1925–1941) đặt mục tiêu xây dựng một chính quyền trung ương vững mạnh và đưa Iran xích lại gần mô hình châu Âu trên cả phương diện chính trị, xã hội lẫn kinh tế. Tuy nhiên, chính sách hiện đại hóa của ông chịu sự phản đối gay gắt từ giới tu sĩ Hồi giáo Shia. Những nỗ lực thế tục hóa thông qua việc lập trường đại học kiểu Âu, thay đổi trang phục, cấm phụ nữ đeo mạng che mặt (năm 1936) và giảm thiểu quyền lực của giới giáo sĩ khiến mâu thuẫn giữa chính quyền và tầng lớp tôn giáo leo thang.
Bên cạnh đó, các chính sách đàn áp tiếng nói đối lập của Reza Shah cùng việc tăng cường sức mạnh quân đội và cảnh sát đã tạo ra bầu không khí sợ hãi. Biến cố tại đền thờ Goharshad ngày 13 tháng 7 năm 1935, khi quân đội trấn áp đẫm máu những người biểu tình trong đền thờ linh thiêng, là ví dụ điển hình cho cách chính quyền Pahlavi sẵn sàng dùng vũ lực để dẹp tan phản kháng.
Năm 1941, Reza Shah thoái vị sau khi Anh và Liên Xô xâm lược Iran vì những tính toán chiến lược trong bối cảnh Thế chiến II. Mohammad Reza Shah Pahlavi, con trai của Reza Shah, lên kế vị, tiếp tục duy trì các chính sách “hiện đại hóa” nhưng càng lúc càng đối diện nhiều thách thức hơn.
Dầu mỏ và quyền lợi ngoại quốc
Trong Thế chiến II (1939–1945), Iran trở thành nơi trung chuyển và khai thác tài nguyên quan trọng cho phe Đồng Minh, khiến sự hiện diện của Anh, Liên Xô và sau này là Hoa Kỳ ở Iran ngày một rõ nét. Chính sự can thiệp liên tục của nước ngoài, đặc biệt là qua ngành dầu mỏ, đã khiến người dân Iran thêm bất mãn với chính phủ Pahlavi. Họ cho rằng nguồn tài nguyên dầu mỏ bị các công ty phương Tây trục lợi, trong khi nhà nước Iran chỉ nhận được phần lợi nhuận ít ỏi.
Năm 1951, Mohammad Mossadeq, lãnh đạo Mặt trận Dân tộc và sau đó là Thủ tướng, đã kêu gọi quốc hữu hóa ngành dầu hỏa, chấm dứt sự thống trị của Anh trong Anglo-Iranian Oil Company. Quốc hội (Majlis) thông qua việc quốc hữu hóa dầu mỏ vào tháng 3/1951, làm gia tăng xung đột với Anh và Mỹ. Đến tháng 8/1953, dưới sự hỗ trợ của CIA (Mỹ) và MI6 (Anh), diễn ra cuộc đảo chính (Operation Ajax) lật đổ Mossadeq. Mohammad Reza Shah quay lại nắm quyền, còn Mossadeq bị cầm tù. Từ đó, chính quyền Shah đẩy mạnh trấn áp phe đối lập thông qua lực lượng cảnh sát mật SAVAK, kiểm soát chặt các đảng phái dân tộc và cánh tả.
Cách mạng lập hiến
Cuộc Cách mạng Lập hiến (1905–1907) là tiền đề quan trọng đánh thức khao khát dân chủ của nhân dân Iran. Trong giai đoạn này, các nhà trí thức thế tục và giới giáo sĩ dòng Shia đã đồng lòng phản đối triều Qajar và sự can thiệp ngoại bang. Với các cuộc tổng bãi công và biểu tình lớn, cuối cùng, nhà vua Mozaffar o-Din Shah phải ký bản Hiến pháp 1906, trong đó hạn chế quyền lực hoàng gia và thành lập Quốc hội (Majlis) có quyền lực giám sát.
Mặc dù Hiến pháp 1906 và Luật Cơ bản Bổ sung đầu năm 1907 đã trao quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do lập hội, nhưng triều Qajar vẫn thất bại trong việc lấy lại niềm tin của người dân. Năm 1921, Reza Khan lãnh đạo đội Cossack Ba Tư thực hiện đảo chính, lật đổ Qajar, rồi trở thành Reza Shah Pahlavi.
Khát vọng dân chủ và chống ngoại bang nhen nhóm từ Cách mạng Lập hiến vẫn tiếp tục âm ỉ trong dân chúng. Qua nhiều biến động, từ việc Reza Shah cai trị cứng rắn đến sự can thiệp của ngoại quốc vào ngành dầu khí dưới thời Mohammad Reza Shah, tinh thần đấu tranh vì chủ quyền dân tộc và dân chủ của người Iran vẫn không hề phai nhạt.
Trong suốt thời kỳ Reza Shah và Mohammad Reza Shah, những dự án “hiện đại hóa” bị gắn mác là “bội giáo” và “suy đồi theo phương Tây” trong con mắt của nhiều giáo sĩ Hồi giáo. Sự giao thoa quá lớn với văn hóa phương Tây, từ phong cách ăn mặc, lối sống đến mô hình kinh tế thị trường, khiến tầng lớp tôn giáo truyền thống nhận thấy nguy cơ xói mòn bản sắc Hồi giáo.
Khu vực giáo sĩ dòng Shia, vốn có vai trò tinh thần sâu sắc trong cộng đồng, phẫn nộ trước các chính sách thế tục hóa. Từ việc cấm đeo mạng cho phụ nữ đến giới hạn quyền hành của giáo sĩ, tất cả đều làm dấy lên tranh cãi kịch liệt. Nhiều tu sĩ, trong đó có Ruhollah Khomeini, không ngừng công kích triều Pahlavi vì đánh mất chuẩn mực Hồi giáo, cho rằng đó là các chính sách trái với giáo lý, phục vụ ngoại bang.

Sự bất mãn của giới giáo sĩ
Giai đoạn 1944, Ayatollah Khomeini cho phát hành cuốn “Kashf al-Asrar” (Bí mật được phơi bày), công kích các chính sách của Shah, đồng thời chỉ trích mạnh mẽ việc chống lại vai trò truyền thống của giáo sĩ. Mâu thuẫn giữa giới thế tục với giới tôn giáo tiếp tục nhen nhóm trong nhiều năm, đặc biệt là khi “Cuộc cách mạng trắng” (White Revolution) được Mohammad Reza Shah phát động năm 1963 với mục đích hiện đại hóa toàn diện Iran.
“Cuộc cách mạng trắng” bao gồm: cải cách ruộng đất, quốc hữu hóa rừng và đồng cỏ, bán nhà máy nhà nước cho tư nhân, mở rộng quyền bầu cử cho phụ nữ và cho phép người không theo đạo Hồi giữ chức vụ công. Nhiều điểm trong gói cải cách này bị giới giáo sĩ phản đối kịch liệt, vì họ cho rằng nó làm suy yếu vai trò Hồi giáo trong xã hội. Tháng 6/1963, Khomeini bị bắt khi công khai chỉ trích Shah. Việc bắt giữ ông đã châm ngòi các cuộc biểu tình lớn trên toàn quốc, kéo dài trong ba ngày, với quy mô bạo lực chưa từng thấy kể từ sau biến cố lật đổ Mossadeq năm 1953.
Năm 1964, chính quyền tiếp tục trình một dự luật trao quyền miễn trừ ngoại giao cho quân nhân Mỹ tại Iran và gia đình họ, giúp người Mỹ có thể thoát khỏi hệ thống tư pháp Iran. Khomeini, sau khi được thả khỏi quản thúc, lại lớn tiếng chỉ trích dự luật trước đám đông ở Qom, thu hút thêm sự ủng hộ từ các nhóm chống Shah. Kết quả, ông bị trục xuất khỏi Iran và sống lưu vong, đầu tiên ở Thổ Nhĩ Kỳ, sau chuyển sang Iraq.
Trong thời gian ở Iraq, Khomeini vẫn phát đi những thông điệp chống Shah, đặc biệt qua loạt bài giảng về chủ đề “Velayat-e Faqih” (Quyền cai trị của giáo sĩ), kêu gọi thay thế chế độ quân chủ bằng một chính quyền Hồi giáo, nơi giáo sĩ nắm quyền tối thượng. Cùng lúc đó, các nhóm du kích trẻ tuổi như Fedayan (chủ nghĩa Marx) và Mojahedin (chủ nghĩa Hồi giáo cách mạng) nổi lên, tiến hành các vụ tấn công nhằm vào cơ sở cảnh sát, cơ quan ngoại giao Mỹ, Anh, Israel, ám sát sĩ quan và cố vấn quân sự nước ngoài nhằm làm suy yếu quyền lực của Shah.

Khủng hoảng kinh tế và bùng phát biểu tình
Đến giữa thập niên 1970, kinh tế Iran bước vào giai đoạn khó khăn. Dù có nguồn thu dầu mỏ dồi dào sau khủng hoảng OPEC, Shah cố gắng thúc đẩy công nghiệp hóa quy mô lớn vượt quá năng lực cơ sở hạ tầng và nhân lực. Tuy một số chính sách an sinh như quốc hữu hóa trường trung học tư thục, giảm thuế thu nhập, mở rộng bảo hiểm y tế được triển khai, nhưng không giải quyết căn cơ vấn đề lạm phát và giá nhà tăng cao.
Bên cạnh đó, khoảng 60.000 lao động nước ngoài (trong đó 45.000 người Mỹ) đang làm việc tại Iran vào cuối những năm 1970, khiến nhiều người Iran cho rằng “hiện đại hóa” là đòn bẩy cho sự xâm nhập văn hóa – kinh tế của phương Tây, đi ngược truyền thống Hồi giáo. Mặt khác, chính quyền tiếp tục đàn áp mạnh mẽ đối lập, lập chế độ một đảng duy nhất, càng khiến giới trí thức và tầng lớp trung lưu phẫn nộ. Từ năm 1977, khi Hoa Kỳ áp lực về nhân quyền, Shah buộc phải nới lỏng kiểm soát, trả tự do cho một số tù chính trị, khiến các nhóm đối lập như Mặt trận Dân tộc và Phong trào Tự do Iran có cơ hội tái tổ chức.
Biểu tình bùng nổ trên diện rộng trong năm 1977–1978. Ban đầu, các cuộc biểu tình do giới trí thức, sinh viên, tầng lớp trung lưu thế tục dẫn dắt, rồi dần dần, giáo sĩ và tầng lớp lao động cũng tham gia. Họ tấn công các biểu tượng của “văn hóa suy đồi” như sàn nhảy, rạp chiếu phim, ngân hàng và đồn cảnh sát. Các đám đông hô vang khẩu hiệu ủng hộ Khomeini, xem ông như đại diện của một nhà nước Hồi giáo lý tưởng.
Tháng 8/1978, thảm kịch cháy rạp chiếu phim Rex xảy ra (hơn 400 người thiệt mạng), ban đầu có nghi vấn do người biểu tình Hồi giáo thực hiện. Nhưng tin đồn nhanh chóng lan truyền rằng chính mật vụ SAVAK của Shah gây ra để quy tội cho phe đối lập, làm lòng tin vào chính quyền càng xuống dốc.

Đỉnh điểm cách mạng
Tháng 9/1978, sau lễ chấm dứt tháng chay Ramadan, hàng loạt cuộc biểu tình rầm rộ nổ ra. Chính quyền áp dụng thiết quân luật ở Tehran và nhiều thành phố lớn khác. Ngày thứ Sáu Đen (8/9/1978) trở thành một trong những khoảnh khắc bi thương nhất khi quân đội nổ súng vào đoàn người ủng hộ Khomeini ở Quảng trường Jaleh, gây thương vong nặng nề (số người chết chính thức từ 84 đến 122, song nhiều ước tính cho rằng con số thực tế cao hơn).
Khi ấy, Khomeini đã bị trục xuất khỏi Iraq và chuyển sang Pháp. Việc sống lưu vong ở Pháp lại giúp Khomeini có cơ hội tiếp cận truyền thông quốc tế và kết nối dễ dàng hơn với các lực lượng đối lập trong nước, tiếp tục kêu gọi lật đổ Shah.
Tháng 9/1978, công nhân ngành dầu mỏ và các lĩnh vực công bắt đầu tổng đình công, đòi tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc. Đến tháng 11, các cuộc đình công này đã làm tê liệt hoạt động kinh tế – xã hội, thiếu hụt nhiên liệu và vật tư. Shah tìm cách xoa dịu bất ổn bằng cách thả hơn 1000 tù chính trị, trong đó có Ayatollah Hosain Ali Montazeri, nhưng không thành công. Khomeini bác bỏ mọi nhượng bộ, kêu gọi tiếp tục đấu tranh, làm làn sóng biểu tình càng thêm sôi sục.
Đỉnh điểm là ngày 10 và 11/12/1978, hàng trăm nghìn người xuống đường phản đối. Xung đột bùng phát giữa người biểu tình và quân đội hoàng gia. Trong bối cảnh đó, Shah trao quyền cho Shapour Bakhtiar (lãnh đạo Mặt trận Dân tộc) thành lập chính phủ mới với điều kiện ông rời khỏi Iran. Ngày 16/1/1979, Mohammad Reza Shah bỏ trốn, đất nước rơi vào cảnh ăn mừng của người biểu tình, đánh dấu hồi kết quyền lực thực tế của Shah.

Chính phủ Bakhtiar
Sau khi Shah rời đi, Thủ tướng Bakhtiar tìm cách chiếm được lòng tin nhân dân bằng cách nới lỏng kiểm duyệt báo chí, thả hết tù chính trị còn lại, tuyên bố giải tán SAVAK. Ông hy vọng duy trì hình thức quân chủ lập hiến, với Shah không còn quyền lực. Tuy nhiên, giải pháp “thỏa hiệp” này bị phần lớn người dân và giới giáo sĩ bác bỏ, trong đó Khomeini kiên quyết đòi xóa bỏ toàn bộ chế độ quân chủ.
Ngày 29/1/1979, Khomeini kêu gọi trưng cầu dân ý trên đường phố về việc lật đổ quân chủ, thu hút cả triệu người đổ về Tehran. Ngày 1/2/1979, Khomeini trở về Iran, được đón tiếp như người anh hùng. Ông lập tức bổ nhiệm Mehdi Bazargan làm thủ tướng chính phủ lâm thời, thách thức trực tiếp tính hợp pháp của Bakhtiar. Trước sức ép quá lớn, quân đội dần rời bỏ Bakhtiar. Ngày 8 và 9/2, lực lượng không quân tuyên bố trung thành với Khomeini, mở kho vũ khí, phân phát cho dân chúng. Ngày 11/2/1979, các tướng lĩnh quân đội tuyên bố trung lập, Bakhtiar trốn chạy, chính quyền Pahlavi sụp đổ hoàn toàn.
Bài Liên Quan
Chính quyền Bazargan lâm thời
Từ tháng 2/1979, Thủ tướng Bazargan tìm cách tái lập trật tự, nhưng đất nước tràn ngập tinh thần cách mạng nên chính phủ lâm thời hầu như không kiểm soát nổi tình hình. Khắp nơi, các “ủy ban cách mạng” hoạt động độc lập, xử lý mọi việc theo “luật cách mạng.” Đồng thời, Khomeini không xem mình bị ràng buộc bởi chính quyền lâm thời, ông tiếp tục ban bố mệnh lệnh và thành lập nhiều cơ quan mới mà không cần tham khảo ý kiến của Bazargan.
Khomeini cho thành lập Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC), một “đội quân” trung thành tuyệt đối với giới giáo sĩ. Tổ chức này nhanh chóng phát triển cả về quân sự lẫn quyền lực chính trị, trở thành chỗ dựa chủ chốt cho Khomeini trong công cuộc “Hồi giáo hóa” Iran.
Một điểm gây tranh cãi lớn là các tòa án cách mạng. Những tòa án này kết tội và hành quyết rất nhiều người bị cho là “tay sai” của chế độ cũ, từ sĩ quan quân đội, đặc vụ SAVAK đến quan chức cấp cao. Mặc dù Bazargan lên tiếng phản đối các cuộc xử tử hàng loạt, ông cũng không thể ngăn chặn. Chỉ trong vòng vài tháng, hơn 550 người đã bị hành quyết (tính đến tháng 11/1979).
Sau khi Bazargan thất bại trong việc điều phối bộ máy nhà nước, Khomeini tiến hành trưng cầu dân ý vào cuối tháng 3/1979. Lá phiếu duy nhất trên hòm phiếu là “Cộng hòa Hồi giáo”, và không có hình thức bỏ phiếu kín. Ngày 1/4/1979, Khomeini tuyên bố thành lập Cộng hòa Hồi giáo Iran. Bản Hiến pháp mới tiếp tục được soạn thảo nhằm hợp pháp hóa quyền lực tối cao của giáo sĩ, đặc biệt là “Lãnh tụ” (faqih) – vị trí Khomeini nắm giữ.
Khủng hoảng con tin
Từ sau Cách mạng, tinh thần chống Mỹ lên cao, một phần bắt nguồn từ việc Mỹ từng hỗ trợ đảo chính lật đổ Mossadeq (1953) và ủng hộ Shah. Vào tháng 10/1979, Mohammad Reza Shah sang Mỹ chữa bệnh, dấy lên lo ngại chính quyền mới của Iran rằng đây là tiền đề để người Mỹ can thiệp quân sự lật đổ cách mạng. Khi Thủ tướng Bazargan gặp Cố vấn an ninh quốc gia Mỹ Zbigniew Brzezinski, cơn giận dữ bùng nổ: hàng trăm ngàn người biểu tình ở Tehran phản đối. Một nhóm sinh viên ủng hộ Khomeini tấn công và chiếm giữ Đại sứ quán Mỹ, bắt giữ 52 nhà ngoại giao làm con tin. Vụ khủng hoảng con tin kéo dài 444 ngày, chấm dứt hoàn toàn quan hệ Iran – Mỹ. Chỉ hai ngày sau khi vụ việc xảy ra, Bazargan từ chức (6/11/1979), trao quyền điều hành lại cho Hội đồng Cách mạng do Khomeini dẫn dắt, chấm dứt mọi nỗ lực “ôn hòa” nhằm tái lập một chính quyền có yếu tố thế tục.
Từ đó, Iran bước vào một kỷ nguyên mới: Cộng hòa Hồi giáo với quyền lực tập trung trong tay giới giáo sĩ dòng Shia. Cách mạng Iran đã làm thay đổi căn bản cục diện Trung Đông, dẫn tới nhiều biến động kéo dài không chỉ trong chính trị nội bộ Iran mà còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế, đặc biệt là quan hệ với Mỹ và phương Tây. Dù qua nhiều thập kỷ, dấu ấn của Cách mạng Iran năm 1979 vẫn in đậm, tác động tới các phong trào Hồi giáo trên khắp khu vực, cũng như trở thành bài học về sức mạnh quần chúng khi đối đầu với chế độ quân chủ chuyên chế.
Tóm lại, Cách mạng Iran không phải một sự kiện bộc phát đơn lẻ mà là đỉnh cao của những mâu thuẫn, bất mãn kéo dài nhiều năm: từ khát vọng dân chủ và chủ quyền dầu mỏ, đến phản kháng văn hóa trước “Tây hóa,” và đặc biệt là sự nổi dậy của tầng lớp giáo sĩ. Thắng lợi của Cách mạng Iran đã khai sinh nhà nước Cộng hòa Hồi giáo, mở ra giai đoạn mới với nhiều thay đổi và xung đột; đồng thời, góp phần định hình lại cấu trúc chính trị khu vực Trung Đông.