Vào những năm đầu thế kỷ 20, Trung Quốc chìm trong khủng hoảng và bất ổn khi triều đại nhà Thanh, vốn đã tồn tại hơn hai thế kỷ, đang dần bộc lộ sự suy yếu. Cuộc cách mạng năm 1911 – thường được gọi là Cách mạng Tân Hợi – đã mở ra một trang mới cho lịch sử Trung Quốc, đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ chuyên chế lâu đời và sự ra đời của nền cộng hòa đầu tiên. Tuy nhiên, cuộc cách mạng này cũng mang trong mình nhiều thiếu sót, báo hiệu hàng thập kỷ xung đột, chiếm đóng và đau khổ kéo dài cho người dân Trung Quốc.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng điểm lại bối cảnh trước năm 1911, quá trình khởi nghĩa dẫn đến sự sụp đổ của nhà Thanh, vai trò của các nhân vật chủ chốt, cũng như những di sản và bài học để lại từ sự kiện lịch sử quan trọng này.
Bối cảnh lịch sử trước năm 1911
Vào nửa cuối thế kỷ 19, nhà Thanh ở Trung Quốc dần đánh mất năng lực cai trị. Những cuộc nổi dậy lớn như Thái Bình Thiên Quốc (1850-1864) đã làm lung lay tận gốc rễ sự ổn định của triều đình. Bên cạnh đó, các cuộc xâm nhập của phương Tây, điển hình là Chiến tranh Nha phiến (1840-1842) do Anh phát động, buộc Trung Quốc phải nhượng bộ hàng loạt điều khoản bất lợi, mở cửa cho sự can thiệp mạnh mẽ từ các cường quốc nước ngoài.
Sau thời kỳ hoàng kim dưới triều Khang Hi (1661-1722) và Càn Long (1736-1795), quốc khố nhà Thanh cạn kiệt do chiến tranh liên miên, nạn tham nhũng hoành hành cùng sự tăng trưởng dân số vượt ngoài tầm kiểm soát. Thêm vào đó, những cải cách nửa vời về hành chính, quân sự và kinh tế không đủ để giúp Trung Quốc bắt kịp với thế giới đang biến chuyển. Thất bại thảm hại trong cuộc chiến với Nhật Bản năm 1894-1895 cũng phơi bày rõ sự lạc hậu của nhà Thanh so với nước láng giềng đã áp dụng thành công công nghệ quân sự phương Tây.
Quyền lực tập trung trong tay Từ Hi Thái Hậu

Từ Hi Thái Hậu (1835-1908), người nắm quyền trong giai đoạn nửa cuối thế kỷ 19, nổi tiếng là một nhà lãnh đạo bảo thủ. Việc bà đảo chính “Bách Nhật Duy Tân” năm 1898, giam lỏng Hoàng đế Quang Tự, rồi ủng hộ phong trào Nghĩa Hòa Đoàn (Boxer) năm 1900, đã trực tiếp đẩy Trung Quốc đến những tổn thất lớn về nhân mạng và kinh tế. Cuộc nổi dậy của Nghĩa Hòa Đoàn, với mục tiêu “diệt trừ ngoại bang và đạo Thiên Chúa,” bị liên quân tám nước (Anh, Pháp, Đức, Nga, Mỹ, Nhật, Áo-Hung và Ý) dập tắt. Kết cục, triều đình nhà Thanh phải bồi thường chiến phí khổng lồ và chấp nhận nhiều nhượng bộ ngoại giao. Trong thời gian ấy, Từ Hi và hoàng đế Quang Tự buộc phải chạy khỏi Bắc Kinh, lánh nạn suốt 18 tháng.
Năm 1908, Từ Hi Thái Hậu và Hoàng đế Quang Tự liên tiếp qua đời, để lại ngôi vị cho Phổ Nghi (Puyi) lúc ấy mới 2 tuổi, với sự nhiếp chính của cha Puyi là thân vương Thuần Thân Vương (Prince Chun). Dẫu triều đình bắt đầu thấy cần phải cải cách mạnh mẽ hơn, những rào cản về thể chế và tâm lý “bảo hoàng đến mực độ” khiến nhà Thanh trở nên lúng túng, không thể đáp ứng kịp kỳ vọng thay đổi của dân chúng.
Phong trào hiện đại hóa nửa vời
Ngay trước giai đoạn 1911, nhà Thanh có tiến hành một số cải tổ về hành chính, quân sự, văn hóa. Nhiều binh lính được huấn luyện theo kiểu Tây phương, một số tuyến đường sắt như Bắc Kinh – Trường Giang được xây dựng, cùng việc khuyến khích các doanh nghiệp công thương nghiệp hình thành. Nhưng tất cả đều chậm chạp, rời rạc và không đủ mạnh để xoay chuyển cục diện.
Hạn chế lớn nhất của nhà Thanh là nguồn gốc sắc tộc: họ là người Mãn Châu, trong khi đa số dân Trung Quốc thuộc tộc Hán. Tinh thần “Diệt Mãn” từng được nêu bật trong các phong trào nổi dậy, và vẫn âm ỉ tồn tại trong tầng lớp sĩ phu cũng như binh sĩ mới. Nhà Thanh dẫu đã Hán hóa khá sâu nhưng vẫn bị xem là ngoại tộc áp đặt lên người Hán, đặc biệt qua quy định “đàn ông phải để đuôi sam” – một biểu tượng bị xem như dấu hiệu khuất phục.

Khởi nghĩa Vũ Xương và sự sụp đổ của nhà Thanh
Dù ấp ủ từ lâu, cuộc cách mạng chính thức bùng nổ có phần “tình cờ”. Ngày 9/10/1911, tại khu nhượng địa Nga ở Hán Khẩu (Hankou), một quả bom phát nổ trong văn phòng của nhóm binh lính cách mạng bí mật. Cảnh sát Nga đến hiện trường, phát hiện danh sách thành viên và khả năng cao sẽ giao cho nhà chức trách Trung Quốc. Trước nguy cơ lộ hết mạng lưới, những người cách mạng quyết định phải hành động khẩn cấp.
Cùng ngày, cảnh sát nhà Thanh tổ chức bố ráp một điểm tụ tập bí mật ở Hán Khẩu, bắt 32 người, trong đó có 3 người bị hành quyết công khai ngay buổi sáng 10/10/1911 dưới thời tiết mưa gió. Thêm một vụ việc khác: hai binh sĩ cách mạng ở Vũ Xương (Wuchang) bắn chết viên sĩ quan nhà Thanh sau khi ông này tra hỏi về khẩu súng mang theo. Sự việc làm cả tiểu đoàn ở Vũ Xương nổi dậy. Đây chính là cột mốc khởi phát cuộc khởi nghĩa, nhanh chóng lan rộng. Đến ngày 12/2/1912, Hoàng đế Phổ Nghi buộc phải thoái vị. Bà Thái hậu Long Dụ, người giám hộ của Phổ Nghi, thay mặt ấu hoàng chấp nhận kết thúc triều đại nhà Thanh.
Tình thế chớp nhoáng và sự đồng lòng của giới tinh hoa
Cuộc khởi nghĩa Vũ Xương phát triển rất nhanh bởi:
- Sự bất mãn bấy lâu của giới sĩ phu, quan lại địa phương và tân quân.
- Bất ổn kinh tế – xã hội, mâu thuẫn về quyền khai thác đường sắt, tài nguyên với các nước phương Tây.
- Tinh thần “đánh đuổi Mãn Châu” trong dân chúng và quân đội.
Chưa đầy vài tháng, hàng loạt tỉnh thành từ miền Trung, miền Nam đến Tây Nam tuyên bố tách khỏi nhà Thanh, lập chính quyền cách mạng. Một số nơi còn xảy ra xung đột sắc tộc, giết hại người Mãn. Thủ lĩnh tạm thời của phong trào tại trung tâm Vũ Hán (tổ hợp Hán Khẩu, Vũ Xương, Hán Dương) là Lý Nguyên Hồng (Li Yuanhong), dù bản thân ông không phải một nhà cách mạng “bẩm sinh” mà gần như bị “thúc ép” phải đứng ra lãnh đạo.
Trong khi đó, Tôn Dật Tiên (Sun Yat-sen), được xem là “quốc phụ” của nước Cộng hòa Trung Hoa, lúc ấy đang ở Mỹ gây quỹ và vận động sự ủng hộ quốc tế. Ông tranh thủ đến châu Âu để kêu gọi Anh, Pháp không can thiệp giúp nhà Thanh. Tôn chỉ trở về Thượng Hải cuối năm 1911. Ngày 29/12/1911, đại biểu của 17 tỉnh họp ở Nam Kinh bầu Tôn Dật Tiên làm Đại Tổng thống (tức Tổng thống lâm thời) của nước Cộng hòa, chính thức nhậm chức ngày 1/1/1912.

Những thiếu sót của cuộc cách mạng
Mặc dù cuộc khởi nghĩa lật đổ được nhà Thanh, Cách mạng Tân Hợi lại thiếu đi một chương trình cải tổ xã hội và kinh tế sâu rộng. Có thể nhận thấy:
- Phong trào chủ yếu do tầng lớp tinh hoa đô thị, doanh nhân và sĩ phu lãnh đạo, thay vì một cuộc nổi dậy toàn dân.
- “Ba nguyên tắc” của Tôn Dật Tiên (dân tộc, dân quyền, dân sinh) hầu như chưa được hiện thực hóa rõ rệt trong giai đoạn đầu.
- Mục tiêu trước mắt chỉ nhắm vào việc “Diệt Thanh, khôi phục người Hán,” chứ chưa hướng tới thay đổi cấu trúc xã hội nông thôn.
- Các thế lực quân phiệt địa phương được dịp trỗi dậy, khiến tiến trình thống nhất quốc gia gặp vô vàn trở ngại.
Sự trỗi dậy của Viên Thế Khải
Trong bối cảnh nhà Thanh lung lay, Viên Thế Khải (Yuan Shikai) – một vị tướng người Hán, trở thành nhân vật quyền lực bậc nhất. Trước đó, Viên từng lập công lớn trong việc huấn luyện quân đội “Tân Thái” theo kiểu phương Tây, giúp triều đình đàn áp một số cuộc nổi dậy. Sau khi Thái hậu Từ Hi qua đời, Viên bị buộc từ chức bởi mâu thuẫn với hoàng thân Thuần Thân Vương. Nhưng đến cuối năm 1911, nhà Thanh buộc phải triệu hồi ông để trấn áp phong trào khởi nghĩa ở miền Trung.
Với quân đội mạnh trong tay, Viên Thế Khải nhanh chóng đánh chiếm lại Hán Khẩu và gây tổn thất lớn cho lực lượng cách mạng. Tuy vậy, ông cũng bí mật đàm phán với các thủ lĩnh cách mạng, nắm quyền môi giới giữa hai bên để gia tăng ưu thế chính trị cho bản thân. Tháng 1/1912, sau khi buộc Thái hậu Long Dụ phải ký chiếu thoái vị cho Phổ Nghi, Viên thỏa thuận với Tôn Dật Tiên để trở thành Tổng thống (lúc đó gọi là Đại Tổng thống) của nước Cộng hòa mới.

Mâu thuẫn quyền lực và khởi đầu thời kỳ quân phiệt
Tuy Tôn Dật Tiên nhường ghế Tổng thống cho Viên Thế Khải vào tháng 4/1912, song hai người sớm xung đột. Tôn Dật Tiên thành lập đảng Quốc dân đảng (Guomindang) với mục tiêu xây dựng nền chính trị dân chủ nghị viện. Song Giáo sư Tống Giáo Nhân (Song Jiaoren), một chính khách trẻ chủ trương biến Trung Quốc thành quốc gia lập hiến, bị ám sát vào tháng 3/1913, nhiều khả năng do tay chân của Viên Thế Khải ra tay. Sau đó, Viên cấm nhiều tổ chức chính trị, đàn áp gắt gao các đảng phái.
Sự lạm dụng quyền lực khiến chính quyền non trẻ không thể củng cố được nền móng dân chủ. Viên thậm chí âm mưu lên ngôi hoàng đế, nhưng phải hủy bỏ do bị phản đối khắp nơi. Về sau, gặp khó khăn tài chính lẫn sức ép từ Nhật Bản, Viên cũng không thể duy trì thế kiểm soát. Ông qua đời năm 1916, để lại khoảng trống quyền lực. Từ đó, Trung Quốc rơi vào “thời kỳ quân phiệt” kéo dài cả thập niên, khi các quân phiệt địa phương cát cứ, phân chia đất nước thành nhiều vùng ảnh hưởng.

Vai trò của Tôn Dật Tiên và Viên Thế Khải
Tôn Dật Tiên (1866-1925) là gương mặt biểu tượng của phong trào cách mạng chống nhà Thanh với ba nguyên tắc nổi tiếng: Dân tộc – Dân quyền – Dân sinh. Ông chủ trương xây dựng một nước cộng hòa hiện đại, với ý tưởng “chính quyền thuộc về nhân dân.” Tuy nhiên, trong giai đoạn 1912, lực lượng cách mạng còn non trẻ, chưa đủ thực lực quân sự lẫn tài chính để đối phó với thế lực của Viên Thế Khải.
Dù từng cố gắng thúc đẩy hiện đại hóa bằng những dự án xây dựng đường sắt và kêu gọi người Hoa hải ngoại đóng góp, Tôn Dật Tiên không thể tạo dựng một cấu trúc quyền lực vững chắc. Những năm sau đó, ông phải rời Bắc Kinh về miền Nam, lập căn cứ ở Quảng Châu, kiên trì với mục tiêu “Bắc phạt” nhằm thống nhất Trung Quốc. Đến lúc qua đời năm 1925 vì bệnh ung thư gan, Tôn Dật Tiên vẫn chưa thực hiện được ước nguyện này.
Viên Thế Khải: Nhà cải cách nửa vời, tham vọng “đế vương”
Viên Thế Khải (1859-1916) là nhân vật then chốt giúp chuyển giao quyền lực từ nhà Thanh sang nền cộng hòa. Ông nắm lực lượng quân đội tinh nhuệ nhất thời bấy giờ, vừa đủ khả năng đàn áp cuộc nổi dậy của phe cách mạng, vừa biết dùng chiêu “dĩ hòa vi quý” để thương lượng. Song chính tư tưởng độc đoán, tham vọng tái lập ngôi vị hoàng đế của Viên đã tạo nên mầm mống cho thời kỳ hỗn loạn. Viên không hề muốn chia sẻ quyền lực theo mô hình đa đảng hay lập hiến, mà tìm cách tập trung quyền lực về mình.
Sự ra đi của Viên năm 1916 khiến Trung Quốc thiếu hụt một “người đủ uy” để dung hòa các thế lực, dẫn đến sự bùng nổ của các chính quyền quân phiệt “cát cứ”, chiến tranh liên miên. Nền cộng hòa vừa hình thành đã gần như rơi vào tay các sứ quân địa phương, đến mức tôn chỉ cách mạng của Tôn Dật Tiên càng thêm xa vời.
Di sản và bài học từ cuộc cách mạng 1911
Cuộc cách mạng 1911-1912 không đem lại sự chuyển biến mạnh mẽ về xã hội hay kinh tế như nhiều người kỳ vọng. Thay vào đó:
- Chế độ quân chủ chuyên chế 2.000 năm ở Trung Quốc chính thức chấm dứt, tạo nên bước ngoặt lịch sử lớn.
- Một chính quyền cộng hòa được thiết lập nhưng không có nền tảng vững chắc, bị chi phối bởi các thế lực quân sự, kinh tế và nước ngoài.
- Đại bộ phận nông dân, tầng lớp bị áp bức nặng nề nhất, không tham gia tích cực vào cuộc cách mạng này, vì thế lợi ích của họ không được bảo đảm.
- Công cuộc “đoàn kết quốc gia” do Tôn Dật Tiên kêu gọi sau đó vấp phải quá nhiều khó khăn, từ xung đột nội bộ đến sự xâm lược của Nhật Bản (1937-1945).
Bài Liên Quan
Tiếp nối xung đột, chiến tranh và chia rẽ
Sau 1912, thay vì một thời kỳ hòa bình để kiến thiết, Trung Quốc rơi vào thập niên nội chiến giữa các quân phiệt. Về sau, Tưởng Giới Thạch (Chiang Kai-shek), người kế tục Tôn Dật Tiên, nỗ lực tiến hành cuộc Bắc phạt (1926-1928), thống nhất tạm thời dưới danh nghĩa chính phủ Quốc dân đảng tại Nam Kinh. Tuy nhiên, chính quyền Tưởng luôn đối mặt với:
- Sự đối kháng của Đảng Cộng sản Trung Quốc (được thành lập năm 1921).
- Sự can thiệp quân sự của Nhật Bản, dẫn đến Chiến tranh Trung-Nhật (1937-1945).
- Tình trạng tham nhũng, thiếu cải cách xã hội, tạo thêm cớ để nông dân, công nhân ủng hộ Đảng Cộng sản.
Năm 1949, Mao Trạch Đông (Mao Zedong) tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chính thức đánh bại chính quyền Quốc dân đảng, buộc Tưởng Giới Thạch phải rút sang Đài Loan. Đây mới thật sự là bước ngoặt cách mạng xã hội sâu rộng, dù nó cũng kéo theo hàng loạt biến động khủng khiếp như Đại Nhảy Vọt cuối thập niên 1950 hay Cách mạng Văn hóa (1966-1976), dẫn tới thương vong và hỗn loạn kéo dài.
Câu hỏi về mô hình chính trị “từ trên xuống” cho một quốc gia khổng lồ
Sự thất bại của Cách mạng Tân Hợi trong việc thiết lập một nền dân chủ ổn định cũng như kinh nghiệm của Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản sau này đặt ra vấn đề: Liệu một đất nước rộng lớn như Trung Quốc, với “khoảng trống dân chủ” lịch sử, có thể vận hành theo mô hình chính quyền phi tập trung và đa đảng? Thực tế, cả giai đoạn của Quốc dân đảng lẫn Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đều thể hiện xu hướng tập trung quyền lực mạnh.
Dù Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình (Deng Xiaoping) sau năm 1978 đã tiến hành cải cách mở cửa, phát triển kinh tế nhanh chóng và nâng cao mức sống, việc thiếu vắng tự do chính trị vẫn còn là vấn đề gây nhiều tranh cãi. Mặt khác, Đài Loan từ năm 1949 đến nay duy trì chính thể Cộng hòa Trung Hoa, dần chuyển đổi sang thể chế dân chủ, nhưng luôn chịu sức ép thống nhất từ đại lục.
Thông điệp từ cuộc cách mạng Tân Hợi 1911
- Thứ nhất, nó cho thấy sức mạnh tiềm tàng của tầng lớp sĩ phu và quân đội trong việc lật đổ một vương triều yếu kém.
- Thứ hai, một cuộc cách mạng chính trị không kèm theo chương trình cải cách sâu rộng về kinh tế – xã hội sẽ khó đạt được mục tiêu dài hạn.
- Thứ ba, sự can thiệp của các cường quốc nước ngoài với lợi ích kinh tế đã ảnh hưởng sâu sắc đến tiến trình thống nhất và hiện đại hóa của Trung Quốc.
- Thứ tư, khoảng trống quyền lực hậu cách mạng có thể tạo điều kiện cho các thế lực quân phiệt nổi lên, đẩy đất nước vào vòng xoáy bất ổn kéo dài.
Nhìn chung, cách mạng năm 1911-1912 tuy kết thúc chế độ phong kiến hàng ngàn năm, nhưng không giải quyết được khát vọng dân chủ và cải thiện đời sống số đông người dân. Kết quả là, Trung Quốc bước vào một giai đoạn đầy sóng gió, với các cuộc nội chiến, ngoại xâm, và cuối cùng là sự ra đời của chế độ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949 sau thắng lợi của Đảng Cộng sản.
Phải trải qua nhiều thử thách lớn lao về kinh tế, chính trị và xã hội, Trung Quốc mới dần giành lại vị thế của mình trong khu vực và trên thế giới. Đến nay, câu chuyện về cuộc cách mạng 1911 vẫn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc kết hợp cải cách thể chế với nguyện vọng của quảng đại quần chúng, cùng sự cần thiết của một cấu trúc quyền lực minh bạch để tránh lặp lại vòng xoáy bạo lực, chia rẽ.
Kết luận, dù được kỷ niệm ở cả đại lục Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) lẫn Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc), Cách mạng Tân Hợi 1911 không đạt được cái đích cuối cùng là xây dựng một xã hội dân chủ, thịnh vượng và ổn định. Thay vào đó, nó trở thành điểm khởi đầu cho chuỗi biến cố phức tạp: quân phiệt cát cứ, chiến tranh xâm lược, nội chiến kéo dài. Mãi đến năm 1949, Trung Quốc mới thực sự bước sang một chương mới, nhưng con đường hiện đại hóa và phát triển vẫn phải đi kèm với sự kiểm soát chính trị từ trên xuống. Câu hỏi về khả năng “dân chủ hóa” cho một đất nước đông dân và rộng lớn như Trung Quốc vẫn tiếp tục bỏ ngỏ, như một di sản lớn lao mà cuộc cách mạng năm 1911 đã để lại.