Tôn Giáo

Cải cách Kháng nghị – Cuộc Cách Mạng Kitô Giáo

Phong Trào Cải Cách Kháng Nghị, hay Kháng Cách, hoặc Tin Lành, là cuộc ly khai lớn của Ki-tô giáo vì vấn đề tín lý

Martin Luther va phong trao khang cach

Trong lịch sử châu Âu, hiếm có sự kiện nào để lại dấu ấn sâu đậm và toàn diện như Phong trào Cải cách Kháng Cách (hoặc Kháng Nghị) (tiếng Anh: Protestant Reformation). Diễn ra chủ yếu từ năm 1517 đến 1648 (cũng có những quan điểm khác về mốc thời gian), đây là giai đoạn chứng kiến sự biến động mạnh mẽ cả về tôn giáo, văn hóa, xã hội lẫn chính trị ở châu Âu. Cuộc “đấu tranh” khởi phát từ những phản ứng chống lại tình trạng tham nhũng và sai lệch trong Giáo hội Trung Cổ, đồng thời thổi bùng lên khát vọng cá nhân được trực tiếp diễn giải và thực hành giáo lý. Kết quả của phong trào này không chỉ phá vỡ sự thống trị của Giáo hội Công giáo La Mã đương thời mà còn dẫn đến sự ra đời của các quốc gia – dân tộc hiện đại, đặt nền móng cho thời kỳ cận đại ở châu Âu.

Mặc dù được đa số công nhận là kéo dài từ năm 1517 (khi Martin Luther công bố Ninety-Five Luận đề) đến năm 1648 (Hòa ước Westphalia kết thúc Chiến tranh Ba Mươi Năm), nhưng trên thực tế, các học giả không hoàn toàn thống nhất về thời gian. Có người tính từ năm 1400 (bắt đầu với tư tưởng của Jan Hus) cho đến năm 1750 (thời điểm xã hội tiền công nghiệp chuyển sang giai đoạn mới); số khác lại chọn 1517-1685 (khi Louis XIV thu hồi Sắc lệnh Nantes, hủy bỏ quyền tự do tôn giáo của người Kháng Cách ở Pháp). Tuy nhiên, mốc 1517-1648 được dùng phổ biến vì phản ánh hai sự kiện quan trọng: Martin Luther công khai chống đối việc bán ân xá (indulgences) và Hòa ước Westphalia chấm dứt cuộc xung đột tôn giáo quy mô lớn cuối cùng (Chiến tranh Ba Mươi Năm).

Dù thời điểm chính xác có thể khác nhau, tất cả đều nhất trí rằng thế kỷ 16-17 chính là giai đoạn bùng nổ mạnh nhất của Cải cách Kháng Cách – khiến diện mạo châu Âu thay đổi căn bản.

Giáo hội Trung Cổ và những mầm mống bất mãn

Từ thời Trung Cổ (476-1500), Giáo hội Công giáo La Mã chi phối hầu như mọi mặt đời sống. Giáo hoàng (Pope), vị đứng đầu Giáo hội, ngày càng giữ vai trò to lớn, thậm chí can thiệp vào chính trường châu Âu. Hệ thống phẩm trật (bao gồm giáo hoàng, hồng y, giám mục, linh mục, tu sĩ) trở nên phức tạp. Song cũng chính quá trình “thế tục hóa” này đã khiến sự tin tưởng của tín đồ dần lung lay. Giáo hoàng cùng các giám mục bị cho là bận rộn chạy theo “thế quyền” nhiều hơn “giáo quyền”.

Sự bất mãn và khao khát đổi mới

  • Kinh Thánh chỉ tồn tại bằng tiếng Latinh: Điều này khiến giáo dân khó tiếp cận và buộc phải lệ thuộc hoàn toàn vào việc giải thích của giới tu sĩ.
  • Đời sống xa hoa của giáo sĩ: Thời Trung Cổ, không ít giáo sĩ sống trong giàu sang, hành xử xa rời chuẩn mực tu đức. Các phong trào đòi cải cách xuất hiện rải rác, nhưng thường bị đàn áp thẳng tay.
  • Tín ngưỡng pha trộn: Tại châu Âu, người dân vẫn còn lưu giữ một số tập tục và niềm tin dân gian (hình thức “ngoại giáo”), vừa thờ Thiên Chúa, vừa cầu khấn các linh hồn, tổ tiên. Sự bất lực của Giáo hội khi đối diện với những dịch bệnh (đặc biệt là Cái chết Đen 1347-1352) khiến nhiều người dần hoài nghi năng lực và tính “độc tôn” của tổ chức này.

Các “mầm mống” cải cách có thể nhận thấy từ nhiều thế kỷ trước. Một số phong trào bị Giáo hội gán cho là lạc giáo (heresy) và tàn sát, như Paulicians (thế kỷ 7-9), Bogomils (thế kỷ 11), Cathars (thế kỷ 11-13). Tư tưởng của John Wycliffe (1330-1384) và Jan Hus (c. 1369-1415) cũng đánh dấu bước ngoặt lớn. Họ phê phán mạnh mẽ giáo quyền, đề xướng việc dịch Kinh Thánh từ tiếng Latinh sang ngôn ngữ thường dân, và đòi hỏi một Giáo hội giản dị, gần gũi với tín đồ.

Tuy Hus và Wycliffe đều bị kết án (thậm chí Hus bị thiêu sống), tư tưởng của họ vẫn lan rộng. Phong trào “Hussite” ở vùng Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc) hình thành một thế hệ cải cách tiền Luther. Giáo hội Trung Cổ, trước áp lực đó, vẫn từ chối thay đổi – và rồi ngòi nổ lớn nhất xuất hiện: việc bán ân xá (indulgences), dấy lên cơn thịnh nộ của Martin Luther.

Giao hoàng Urban II tại Công đồng Clermont
Giao hoàng Urban II tại Công đồng Clermont

Martin Luther

Martin Luther (1483-1546) là một tu sĩ dòng Augustine, giảng dạy thần học tại Đại học Wittenberg (Đức). Khi ấy, cuộc Khủng hoảng Cái chết Đen (1347-1352) đã hằn sâu vết thương tâm linh trong xã hội. Nhiều người mất niềm tin vào sức mạnh cứu rỗi của Giáo hội. Về mặt lý thuyết, con đường duy nhất đến Thiên Đàng (hoặc giảm thời gian nơi Luyện Ngục) là thông qua các bí tích mà chỉ Giáo hội độc quyền ban phát hoặc “nắm giữ”. Trong đó, ân xá là “giấy khoán” giúp rút ngắn thời gian chịu phạt ở Luyện Ngục sau khi qua đời.

Khi linh mục Johann Tetzel đến vùng gần Wittenberg bán ân xá để gây quỹ xây lại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Rôma, Luther đã phản đối kịch liệt. Tetzel quảng bá với câu nói nổi tiếng (dù có thể chỉ được gán cho ông): “Khi đồng tiền rơi vào hòm, linh hồn sẽ thoát khỏi Luyện Ngục mà bay thẳng lên Thiên Đàng”. Luther cho rằng hành vi này vừa sai Kinh Thánh, vừa lợi dụng lòng tin của người nghèo.

Vào ngày 31/10/1517, Luther công bố văn bản Tranh luận về Hiệu lực và Uy quyền của các Chứng thư Xá tội (Disputation on the Power and Efficacy of Indulgences), thường được gọi là 95 Luận đề. Có truyền thuyết cho rằng ông đóng đinh các luận đề này lên cửa nhà thờ Wittenberg, song một số nghiên cứu hiện đại đặt nghi vấn về tính chính xác của chi tiết này. Dù bằng cách nào, bản thảo 95 luận đề vẫn được sao chép và lan truyền rộng khắp Đức năm 1518, rồi sang Anh, Pháp năm 1519 nhờ công nghệ máy in (printing press) ra đời khoảng năm 1440.

Trong những luận đề, Luther thẳng thừng bác bỏ quyền lực của Giáo hoàng trong việc “giải tội” hay rút ngắn thời gian ở Luyện Ngục. Ông nêu rõ, nếu Giáo hoàng thực sự có quyền giải thoát các linh hồn nơi Luyện Ngục, thì vì tình thương cao cả, ông nên giải phóng tất cả, chứ đừng chờ “tiền rơi vào hòm”. Đây là đòn chí mạng vào tính hợp pháp của cả hệ thống giáo sĩ.

Martin Luther va phong trao khang cach

Bùng nổ xung đột

Năm 1520, Giáo hoàng Lêô X (Pope Leo X) ra lệnh cho Luther rút lại quan điểm. Luther lập tức đốt công khai sắc lệnh (bull) này. Năm 1521, ông chính thức bị rút phép thông công, nghĩa là bị trục xuất khỏi Hội Thánh Công giáo. Mặt khác, hoàng đế Charles V của Đế quốc La Mã Thần thánh triệu tập ông đến phiên họp Diet of Worms (Hội nghị Worms) và yêu cầu Luther từ bỏ, nhưng ông cương quyết không thay đổi lập trường.

Frederick III xứ Saxony (còn gọi Frederick Thông Thái) – một tuyển hầu (elector) có quyền bầu hoàng đế, lại bảo trợ Luther. Sau Hội nghị Worms, Luther bị kết án tử, nhưng Frederick cho người “bắt cóc” giả và đưa ông về ẩn náu tại Lâu đài Wartburg. Tại đây, Luther dịch Kinh Thánh sang tiếng Đức, giúp phổ biến tư tưởng “Sola Scriptura” (chỉ căn cứ vào Kinh Thánh), nhấn mạnh đức tin cá nhân.

Kinh Thánh tiếng Đức của Luther, khi được in ấn và phổ biến, nhanh chóng “cháy hàng”, nâng cao tỷ lệ biết chữ và cổ vũ nhiều tầng lớp quần chúng. Tuy Luther không hề muốn, nhưng sự thách thức uy quyền nhà thờ của ông cũng khơi mào nhiều cuộc nổi dậy. Đáng chú ý nhất là Chiến tranh Nông dân Đức (1524-1525). Ban đầu, giới nông dân tin rằng tư tưởng bình đẳng của Luther ủng hộ họ, nhưng Luther sợ mất lòng các lãnh chúa (trong đó có Frederick III) nên về sau lên tiếng phản đối bạo lực. Cuộc nổi loạn thất bại và bị đàn áp đẫm máu.

Tuy nhiên, ý nghĩa tư tưởng thì không dừng lại. Tinh thần tự do và “chống bất công” đã gieo vào đầu óc người dân khắp châu Âu, châm ngòi cho nhiều cải cách khác.

Những khuôn mặt khác của Phong trào Cải cách

Cải cách Kháng Cách không phải “một màu” hay hoàn toàn mang dấu ấn của Luther. Nó được giới sử học hiện đại xem như “Protestant Reformations” – nhiều cuộc cải cách, diễn ra ở nhiều quốc gia với bối cảnh và phương pháp riêng.

Huldrych Zwingli (1484-1531)

Trước khi biết về Luther, Zwingli ở Thụy Sĩ đã tự kêu gọi cải cách từ 1519, chịu ảnh hưởng từ học giả nhân văn chủ nghĩa Desiderius Erasmus. Zwingli tấn công ý tưởng bán ân xá, phản đối việc sùng bái thánh tượng, các ngày ăn chay bắt buộc… Dù có khá nhiều điểm chung với Luther, hai người vẫn bất đồng về Bí tích Thánh Thể (Eucharist). Zwingli cho rằng việc “tái hiện” Bữa Tiệc Ly (Last Supper) không nên được coi quá cao siêu, tránh trở thành hình thức sùng bái, trong khi Luther nhấn mạnh tầm quan trọng của bí tích này.

John Calvin (1509-1564)

John Calvin, tên khai sinh Jehan Cauvin, là một nhà thần học Pháp. Phải trốn chạy do ủng hộ bạn mình – Nicholas Cop – kêu gọi cải cách, Calvin dạt đến Basel (Thụy Sĩ) và cho ra đời tác phẩm nổi tiếng “Institutes of the Christian Religion” (1536). Ông đề xướng:

  • Đức tin cá nhân là phương tiện duy nhất kết nối với Chúa.
  • Kinh Thánh là nền tảng duy nhất (Sola Scriptura).
  • Giáo hội Công giáo chỉ là cấu trúc nhân tạo, không có giá trị tuyệt đối.

Calvin nhấn mạnh một đời sống thanh bạch, nghiêm khắc với mọi “lạc giáo” hay “trụy lạc”, xây dựng nền tảng hệ phái Calvinism (hoặc “Cải cách” – Reformed), có ảnh hưởng lớn ở Thụy Sĩ, Pháp (gọi là Huguenot), Hà Lan, Scotland…

Không chỉ nam giới mới lên tiếng đòi cải cách. Nhiều phụ nữ như Marie Dentiere (1495-1561) hay Argula von Grumbach (1490–c.1564) công khai viết thư, tham gia tranh luận thần học, kêu gọi dỡ bỏ các đặc quyền giáo sĩ.

Bên cạnh động cơ tôn giáo thuần túy, một số vua chúa lợi dụng Cải cách để củng cố quyền lực. Henry VIII (trị vì 1509-1547) của Anh nổi tiếng với câu chuyện xin Giáo hoàng cho ly hôn nhưng bị từ chối, bèn lập ra Giáo hội Anh (Anglican Church) tách khỏi Rôma. Thực chất, Henry VIII còn nhắm đến việc chiếm đoạt tài sản và đất đai của tu viện, tăng thuế, đồng thời thoát khỏi sự can thiệp của Giáo hoàng vào vương quốc Anh.

Xung đột tôn giáo và hậu quả

Nỗ lực tách khỏi Giáo hội không hề êm thấm. Trong quá trình ấy, vô số tu viện, nhà thờ bị tấn công, đốt phá, tranh tượng bị hủy hoại. Tại Scotland, nhà cải cách John Knox (c.1514-1572) kêu gọi phá hủy triệt để các cơ sở tu hành. Căng thẳng leo thang thành những cuộc nội chiến, cục bộ hoặc lan rộng.

  • Hòa ước Augsburg (1555): Buộc mỗi lãnh chúa hoặc vị vua lựa chọn một trong hai dòng chính: Công giáo hoặc Lutheran. Người dân trong vùng phải theo tôn giáo mà lãnh chúa chọn. Đây là một bước nhượng bộ lớn, nhưng chưa giải quyết triệt để các khác biệt tôn giáo khác, đặc biệt là nhóm Calvinist.
  • Phản Cải cách (Counter-Reformation, 1545 – khoảng 1700): Giáo hội Công giáo tiến hành Công đồng Trent (1545-1563) để chỉnh đốn nội bộ, hạn chế buôn bán ân xá, chấn hưng kỷ cương, truyền giáo mạnh mẽ. Tuy nhiên, điều này cũng kéo dài xung đột khi cả hai phía đều cố giành ảnh hưởng và tìm cách “cải đạo” lẫn nhau.

Cao trào là Chiến tranh Ba Mươi Năm (1618-1648) – phần lớn diễn ra trên lãnh thổ Đế quốc La Mã Thần thánh, gây ra khoảng 8 triệu người thiệt mạng. Bắt nguồn từ xung đột Công giáo – Kháng Cách, nhưng sau cùng trở thành trận địa đấu đá của các cường quốc châu Âu (như Pháp, Thụy Điển, Tây Ban Nha…). Chiến tranh kết thúc bằng Hòa ước Westphalia (1648), xác lập nguyên tắc “các quốc gia có chủ quyền độc lập”, chấm dứt ý tưởng về một “đế quốc Kitô giáo thống nhất” do Giáo hoàng chi phối.

Từ đây, ý niệm “quốc gia – dân tộc” (nation-state) dần hình thành. Các vương quyền khẳng định tính độc lập trước Giáo hoàng và định hình biên giới ổn định hơn. Sự phân hóa tôn giáo tiếp tục nhưng nhìn chung không còn gắn kết với một chính thể toàn châu Âu như trước.

Tác động

Thúc đẩy tỷ lệ biết chữ và văn hóa in ấn

  • Máy in đóng vai trò cốt lõi trong thành công của Cải cách, giúp phổ biến sách, luận đề với giá rẻ.
  • Tín đồ Kháng Cách được khuyến khích đọc Kinh Thánh, từ đó tỷ lệ biết chữ tăng cao.
  • Khái niệm “tuyên truyền” (propaganda) cũng bắt đầu được sử dụng hiệu quả để ủng hộ hoặc lên án các phe phái tôn giáo.

Việc từng cá nhân có quyền tự diễn giải Kinh Thánh đặt ra câu hỏi về quyền cá nhân đối với “độc tôn giáo quyền”. Nhiều nơi, ý niệm về tự do tôn giáo, tự do lương tâm nhen nhóm. Dù còn giới hạn, nó là bước đầu cho các phong trào dân chủ về sau.

Cuộc Cải cách diễn ra trùng với Thời kỳ Phục Hưng (thế kỷ 15-16) và Thời đại Khám phá (Age of Exploration). Các đế quốc Công giáo (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha) và Kháng Cách (Anh, Hà Lan) đều đua nhau mở rộng thuộc địa. Tín ngưỡng mới cũng theo chân họ đến châu Mỹ, châu Á, châu Phi, tạo nên “cạnh tranh truyền giáo” toàn cầu.

Sự “đa dạng hóa” giáo phái và câu hỏi mở

Phong trào Cải cách mở đường cho hàng loạt hệ phái Kháng Cách (Protestant denominations) như Lutheranism, Calvinism (Reformed), Anglicanism, Baptist, Methodist, Anabaptist, v.v. Ai cũng tin rằng cách hiểu Kinh Thánh của mình là “chân lý duy nhất” do Chúa mạc khải. Đúng như lo lắng ban đầu của Giáo hội Công giáo: nếu không còn một uy quyền duy nhất, rất dễ dẫn đến tình trạng “mỗi người một phái, mỗi nhóm một giáo lý”. Trên thực tế, đó chính là điều đã xảy ra và tiếp diễn đến nay.

Không ít học giả cho rằng Cải cách Kháng Cách thực ra chưa bao giờ “kết thúc”, mà vẫn tiếp diễn (ít nhất về mặt tư tưởng). Mỗi thế kỷ lại xuất hiện phong trào mới, cải cách mới, mở thêm “nhánh” khác nhau. Đến tận thời hiện đại, người ta tiếp tục tranh luận về những chủ điểm như phép báp têm (baptism), Thánh Thể, vai trò của linh mục, v.v.

Lời kết

Phong trào Cải cách Kháng Cách (Protestant Reformation) không chỉ là một xung đột tôn giáo thuần túy, mà còn là bước ngoặt định hình diện mạo chính trị, xã hội châu Âu và mở đường cho thế giới hiện đại. Nó giúp nâng cao dân trí, phá bỏ tính độc quyền của Giáo hội Trung Cổ, thúc đẩy hình thành nhà nước dân tộc, mở rộng chủ nghĩa cá nhân, và trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến những biến đổi sâu sắc ở toàn cầu.

Người khởi xướng như Luther ban đầu chẳng hề mong muốn tách khỏi Giáo hội; ông chỉ muốn “cải tổ” những hủ bại để trở về với tinh thần Kinh Thánh nguyên thủy. Thế nhưng, “một cánh bướm đập cánh” đã gây ra “cơn bão lịch sử” mà trước đó chưa ai có thể hình dung. Sự kiện này cũng chứng minh sức mạnh của tri thức, công nghệ (máy in), và ý chí tập thể có thể thách thức bất cứ “tượng đài” nào, dù vững chắc đến đâu.

Sau hơn bốn thế kỷ, thế giới đã đổi thay rất nhiều. Song bài học từ Cải cách Kháng Cách vẫn nhắc nhở về giá trị của việc đặt câu hỏi, tinh thần dấn thân cải tổ, và tôn trọng tự do tín ngưỡng – những yếu tố không thể thiếu để tạo nên một xã hội lành mạnh, năng động và tiếp tục phát triển.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.