Từ thế kỷ XII, châu Âu đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế bền vững, đánh dấu sự phục hồi sau thời kỳ được gọi là “Đêm trường Trung Cổ” (Dark Ages). Những cuộc Thập Tự Chinh (Crusades) với mục tiêu tái chiếm Jerusalem và xây dựng các vùng định cư Cơ Đốc giáo ở Thánh Địa tuy gây ra nhiều cuộc chiến ở Trung Đông, nhưng tại chính châu Âu, chúng giúp giảm đáng kể xung đột nội bộ. Giới quý tộc hiếu chiến hoặc ưa phiêu lưu đều dồn sự chú ý sang phía Đông, nhờ đó châu Âu có một thời gian hòa bình tương đối, góp phần thúc đẩy sự ổn định kinh tế, an ninh tốt hơn và một mức sống khả quan hơn hẳn so với các thế kỷ trước.
Mặc dù không phải toàn bộ dân số đều được hưởng lợi ngang nhau, sự phồn thịnh lan tỏa đến gần như mọi tầng lớp. Giá trị đất đai không ngừng tăng; trong khi đó, tiền thuê ruộng đất lại không tăng với cùng tốc độ, tạo điều kiện cho nông dân (hoặc những người cầm cố ruộng đất) có cuộc sống khấm khá hơn. Chẳng hạn, ở thung lũng Rhine và Moselle, vào cuối thế kỷ XIII, giá trị đất cao gấp mười bảy lần so với đầu thế kỷ X. Trong năm 1300, diện tích canh tác ở châu Âu đạt mức kỷ lục, phải đến tận năm 1800 (khi Cách mạng Công nghiệp bắt đầu) thì diện tích đất trồng trọt mới có thể trở lại tương đương.
Song song với kinh tế, tri thức cũng khởi sắc. Người ta gọi đây là “Phục hưng thế kỷ XII”, khi các thành phố mở rộng, nền kinh tế dần đô thị hóa, một số phương thức sản xuất và ghi sổ kế toán (như double-entry bookkeeping do Fibonacci đề xuất) bắt đầu manh nha. Ở Đại học Paris, các nhà logic học như Peter Lombard và các bản dịch chưa hoàn thiện của Aristotle ảnh hưởng sâu sắc đến giới trí thức. Âm nhạc cũng nở rộ với các tác phẩm bốn bè đầu tiên của Perotin (thay thế dần kiểu hát đơn âm). Nhiều tác phẩm của các học giả Ả Rập (Avicenna, Averroes) được dịch sang tiếng Latinh, đặc biệt tại các “trường dịch thuật” ở Tây Ban Nha (chẳng hạn như Cordoba), nơi không khí cởi mở với văn hóa Hồi giáo tương phản với khuynh hướng bảo thủ ở Paris.
Đáng chú ý, kiến trúc Gothic cũng được cho là chịu ảnh hưởng từ nguồn gốc Ả Rập, nhập vào châu Âu từ giữa thế kỷ XII (có những thuyết liên hệ đến vai trò của Hiệp Sĩ Dòng Đền — Knights Templar — và sự giao lưu văn hóa họ có với người Ả Rập). Phong cách Gothic nhanh chóng lan rộng, với Nhà thờ Chartres gần Paris là ví dụ nổi bật.
Một nhân tố quan trọng dẫn đến phồn vinh châu Âu giai đoạn này chính là sự gia tăng dân số. Từ thế kỷ X đến XIII, dân số tăng liên tục, đến mức khoảng giữa thế kỷ XIII, nhiều vùng trở nên quá tải. Những khu vực chật chội này sau phải chờ đến tận cuối thế kỷ XIX hoặc đầu thế kỷ XX mới lại đông đúc được như vậy. Ví dụ, Pistoia (Tuscany) đạt mật độ 38 người/km² vào thế kỷ XIV, và phải 500 năm sau mới khôi phục con số đó. Ở Oisans gần Grenoble, năm 1339 có 13.000 dân, chỉ bị vượt qua vào năm 1911 với con số 13.805. Nhiều thị trấn quy tụ trên 10.000 hay 20.000 dân, và bản đồ châu Âu tràn ngập các thành phố đang nở rộ.
Đà tăng trưởng chậm lại và dấu hiệu khủng hoảng
Đến cuối thế kỷ XIII, dấu hiệu khủng hoảng bắt đầu xuất hiện. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa làm cầu vượt cung, mô hình canh tác khai thác kiệt quệ khiến đất đai cằn cỗi. Ở Anh, nạn đói xảy ra các năm 1272, 1277, 1283, 1292 và 1311. Trong giai đoạn 1315–1322, châu Âu hứng chịu chuỗi mùa màng thất bát do mưa liên miên được gọi là Đại Nạn Đói (Great Famine). Khi thiếu nắng, muối cũng khó sản xuất, dẫn tới việc bảo quản thịt càng thêm khó khăn. Ở Anh, giá lúa mì tăng gấp đôi, nhiều người nghèo phải ăn chó, mèo, thậm chí cả phân hay ăn thịt con mình. Tại Ypres, 10% dân số chết đói.
Chưa kịp hồi phục, thiên tai lại giáng thêm: năm 1332, mất mùa trở lại, và 1345–1348 cũng tiếp tục năm đói kém. Khi Cái Chết Đen xuất hiện, châu Âu vốn đang suy thoái. Thương mại vải dậm chân, giá nông sản sụt giảm; dấu hiệu tăng trưởng của thế kỷ trước giờ trở nên ảm đạm. Bệnh suy dinh dưỡng phổ biến nhất trong nhiều thế hệ, trong khi các cuộc Thập Tự Chinh đã kết thúc, xung đột nội tại châu Âu bắt đầu quay lại. Trong khung cảnh chia rẽ và kiệt quệ này, Cái Chết Đen dễ dàng tìm được “mảnh đất màu mỡ” để hoành hành.
Dịch hạch lan đến Ý
Đầu tháng 1 năm 1348, Cái Chết Đen đặt chân lên đất liền nước Ý. Với nhiều người đương thời, điều này giống như cơn thịnh nộ của Chúa trừng phạt nhân loại tội lỗi. Gabriel de Mussis viết: “Quy mô khủng khiếp của cái chết… khiến những người còn sống phải tin rằng Ngày Phán Xét cuối cùng đã đến.” Đó không hẳn do họ bị Giáo hội áp đặt, mà còn bởi trong nhiều năm liên tục trước đó, nước Ý đã hứng chịu đủ loại thiên tai, dịch bệnh không khác gì loạt tai ương người Trung Quốc từng gánh ở thập niên 1330.
Từ Rome, Pisa, Bologna, Padua, Venice đến Naples, tất cả vẫn đang vất vả khắc phục thiệt hại của các trận động đất mới diễn ra. Năm 1345, mưa kéo dài suốt nửa năm, khiến gieo hạt vô cùng khó khăn; năng suất lúa chỉ bằng một phần tư mọi năm. Ngay cả các đô thị giàu có cũng chịu nạn đói 1346–1347, đến nỗi người ta ăn cỏ và các loại cây dại. Giá lương thực leo thang, lúa mì tăng giá gấp đôi đầu năm 1347. Tại Florence, đến Lễ Phục sinh (Easter), bánh mỳ phải phân phối cho 94.000 người. Mọi tội phạm không nghiêm trọng đều được tha, kẻ mắc nợ cũng được xóa án. Khoảng 4.000 dân Florence chết đói. Tài chính thành phố cũng suy sụp: nhà băng Peruzzi phá sản năm 1343, các nhà Acciaiuoli và Bardi lần lượt phá sản 1345. Đến năm 1346, các chủ ngân hàng Florentine mất 1,7 triệu đồng florin, nhiều gia đình rơi vào cảnh kiệt quệ.
Chính trường Ý lúc này rất rối ren, với xung đột truyền kiếp Guelph–Ghibelline. Gia tộc Orsini đánh nhau với Colonna, Genoa và Venice — hai thành bang sẽ sớm “đón” Cái Chết Đen — cũng xung đột, nhà Visconti thì gây hấn vô tội vạ. Các lính đánh thuê người Đức (freebooters) cướp bóc khắp nơi, vua Lewis của Hungary dẫn quân tiến vào Naples để trả thù vụ Nữ hoàng Joanna sát hại em trai ông. Rome cũng khủng hoảng vì Giáo hoàng đã dời triều đình sang Avignon. Tất cả phảng phất một không khí suy tàn, thiếu vắng uy quyền lớn để ổn định tình hình.
Những con tàu mang Cái Chết Đen cập bến Genoa và Venice đầu năm 1348, lặp lại tình huống của Messina: khi nhận ra có dịch, đã quá muộn. Người ta bắn tên lửa đốt tàu, dùng máy bắn đá xua đuổi các thuyền bệnh. Tàu Genoa trôi dạt sang các cảng Pháp, mang mầm bệnh tới bờ biển miền nam nước Pháp, rồi nhanh chóng lan sang bán đảo Iberia cùng các đảo Balearic.
Florence và “Mười ngày” của Boccaccio
Pisa mắc dịch từ tháng 2 năm 1348, dường như trở thành “cửa ngõ” chính cho dịch xâm nhập vùng bắc Ý. Rome cũng không thoát, và đặc biệt, Florence gánh hậu quả nặng nề đến nỗi có lúc người ta gọi dịch hạch là “Dịch Florence” (Plague of Florence). Có hai lý do: Florence là thành phố lớn đầu tiên chịu đòn tấn công khủng khiếp, và nhà văn Boccaccio đã bất tử hóa những ngày kinh hoàng ấy trong “The Decameron”.
Trong tác phẩm, Boccaccio kể về một nhóm thanh niên quý tộc Florence trốn lên vùng thôn quê, mở tiệc kể chuyện (một trăm truyện ngắn) để quên đi cảnh dịch đang tàn sát thành phố. Trong phần dẫn nhập, ông mô tả dịch hạch 1348 như sau:
“Năm 1348, dịch bệnh khủng khiếp đến với thành Florence tráng lệ… Có người bảo do ảnh hưởng của các thiên thể, hoặc Chúa giáng xuống trừng phạt tội lỗi loài người… Chẳng biện pháp nào ngăn nổi: từ quét dọn đường phố, chặn người lạ bệnh xâm nhập, đến liên tục cầu nguyện riêng tư hay rước kiệu công cộng… Thế rồi đầu mùa xuân, dịch bùng lên với sức phá hủy khủng khiếp…”
Boccaccio tả các triệu chứng hạch sưng to cỡ quả trứng ở bẹn, nách, kèm các vết đốm đen (dấu hiệu tử vong). Thầy thuốc gần như bất lực; nhiều người chết trong ba ngày mà không có biểu hiện sốt. Đặc biệt, Boccaccio nhấn mạnh tính lây đáng sợ: “Chỉ cần đứng nói chuyện với người bệnh cũng đủ lây, hoặc chạm vào quần áo họ là nhiễm.” Ông kể câu chuyện hai con lợn gục chết ngay sau khi gặm áo người nhiễm dịch vứt ngoài đường — có thể là chút phóng đại văn học, nhưng phản ánh nỗi kinh hoàng của dân chúng.
Đối phó dịch, người Florence chia thành nhiều nhóm: nhóm thì sống khắc khổ, tránh tiệc tùng, ăn uống rất tiết chế, tách biệt hoàn toàn; nhóm khác lại phó mặc, ăn chơi trác táng, ra vào nhà người khác tự do; số khác vừa phải, vẫn cố giữ sinh hoạt bình thường, mang hoa hay thảo mộc thơm để hít, tránh mùi tử khí. Và nhiều người bỏ chạy. Trong cảnh đó, ai ai cũng sợ nhiễm, anh em xa lánh nhau, cha mẹ bỏ con, người chết nằm không người chôn.
Hậu quả là:
- Tang lễ không còn đúng nghi thức. Xác chết được xe chở chất đống, chôn tập thể ở hố chung.
- Tầng lớp nghèo lãnh đủ: thiếu dinh dưỡng, sống chen chúc, hầu như cầm chắc án tử.
- Những kẻ đào huyệt chuyên nghiệp (becchini) đòi tiền công cao ngất, thậm chí đe dọa người sống bằng nguy cơ lây bệnh để tống tiền.
Boccaccio có lẽ phóng đại số liệu (ông cho rằng 100.000 người Florence tử vong, nhưng thực tế có thể chỉ bằng một nửa con số đó). Tuy nhiên, lời kể về bầu không khí u ám, sự bùng phát, và nỗi kinh hoàng của dân chúng trước cái chết là rất sát với thực tế. Đây cũng là “lời chứng” sinh động cho tâm lý Trung Cổ, vốn thấy mọi tai ương đều nhuốm màu phán xét thần linh.
Thực trạng ở các thành bang Ý
Không chỉ Florence, nhiều thành phố khác cũng chìm trong thảm cảnh. Ở Venice, vào đỉnh điểm dịch, 600 người chết mỗi ngày. Thành phố này cùng Genoa là cổng vận chuyển hàng hóa từ phương Đông, nên dịch bệnh bộc phát mạnh. Hội đồng (Great Council) do Doge Andrea Dandolo triệu tập ngày 20/3/1348 quyết định mở thêm nghĩa trang ở các đảo xa như St Erasmo (thuộc Lido) và St Marco Boccacalme. Thuyền chở xác liên tục rời bến, lấp đầy các khu mồ mới. Venice cũng triển khai kiểm soát nhập cư: bất cứ ai từ phương Đông về đều phải cách ly 40 ngày (con số 40 mang tính biểu tượng Ki-tô giáo, gắn với 40 ngày Chúa Giêsu trong hoang mạc). Bị giam cầm trong nỗi sợ hãi, nhiều bác sĩ bỏ trốn, nhà tù thả tội phạm nhẹ, còn người dân cố dọn xác và khử mùi đường phố để đẩy lui dịch.
Các hội đồng thành phố khác trên đất Ý cũng ra lệnh tương tự: cấm tụ họp đông người (trừ lễ cầu nguyện), tạo hố chôn tập thể, không được rung chuông hay thông báo về đám tang để tránh kích thích hoảng loạn. Đôi khi, dân chúng tự xử: như ở Milan, nhà nào có người bệnh thì bị đánh dấu thập giá và xây tường giam cả gia đình bên trong.
Tại Pistoia, các chỉ thị phòng dịch được ghi chép lại khá đầy đủ, cho thấy cách tiếp cận nghiêm ngặt:
- Ngày 2/5/1348, cấm mọi người đến vùng dịch (như Pisa), ai đang ở đó thì không được quay về.
- Cấm mang hàng hóa từ ngoài vào, kể cả thi thể.
- Kiểm soát chợ, chỉ cho bán thực phẩm tại chỗ.
- Tang lễ chỉ cho gia đình tham dự, tắt chuông, ngưng loa.
- Sau ba tuần, lệnh hạn chế đi lại được dỡ bỏ (vì dịch đã lan khắp nơi, đâu cũng như nhau).
- Ngày 4/6/1348, cử đội 16 người lo chôn cất.
- Các quy định quân sự cũng sửa đổi, cho phép người giàu được cử người khác thay mình tham gia bảo vệ thành.
Orvieto (khoảng 12.000 dân) lại thụ động hơn. Trước đó, thị trấn đã kiệt quệ vì xung đột Guelph–Ghibelline và nạn đói 1346–1347. Khi dịch đến (mùa xuân 1348), hội đồng họp ngày 12/3, nhưng không bàn mấy đến hiểm họa dù Florence cách 80 dặm đang bùng dịch. Thị trấn chỉ có một bác sĩ và một phẫu thuật viên chính thức, thêm vài cư dân am hiểu y học có thể trợ giúp. Orvieto không hề công bố biện pháp phòng dịch, mãi tháng 6 mới ghi nhận dịch vào sổ, nhưng lúc đó đã quá muộn. Từ 7 ủy viên hội đồng mới, 2 người chết trước 23/7, 3 người khác chết trước 7/8, và mọi nỗ lực quản lý coi như sụp đổ. Lễ rước Assumption — quan trọng nhất thành — cũng hủy bỏ.
Ở Siena, công trình nhà thờ mới phải dừng giữa chừng (thợ xây chết hàng loạt), ngành len dạ đóng băng, dầu ngưng nhập khẩu. Ngày 2/6/1348, tòa án thành đóng cửa ba tháng, cấm cờ bạc vĩnh viễn (dù sau đó phải bỏ lệnh vì thâm hụt ngân sách). Lượng tiền dân chúng hiến tặng nhà thờ quá lớn, khiến nhà thờ tạm ngưng thu thuế cho đến năm 1350. Một lời kể do Agnolo di Tura ghi lại: “Cha bỏ con, vợ bỏ chồng… Không ai chịu chôn xác dù được trả tiền… Tôi, Agnolo di Tura mập, chính tay chôn năm đứa con mình…”. Ở nhiều nơi, chó lôi xác ra đường.
Nhóm thương nhân chạy qua dãy Alps đến thị trấn Lombard tên Bobbio cũng mang theo mầm bệnh. Họ bán hàng xong, người mua và cả gia đình lẫn hàng xóm đều lăn ra chết. Nhiều khả năng chính thương nhân đó cũng chết, rồi tất cả bị chôn chung. Sử gia de Mussis còn kể có người muốn viết di chúc, nhưng người làm chứng, linh mục, luật sư đều lần lượt gục xuống, và hôm sau họ được chôn cùng.
Tại Piacenza, quê hương de Mussis, tiếng khóc than vang khắp nơi. Xác chết nhiều đến nỗi người ta phải đào huyệt ở cổng vòm và quảng trường, nơi trước đó chưa từng an táng. Thầy thuốc không dám đến bệnh nhân, linh mục cũng run rẩy ban bí tích. Không một hồi chuông báo tang, không một thánh lễ hay nghi thức an táng đúng truyền thống. Ở Padua, ngay cả quý tộc cũng không kịp chôn hoặc chôn vội, không thắp nến, không thầy tu.
Kết luận
Đợt tàn phá khủng khiếp do Cái Chết Đen tại Ý là một trong những chương đen tối nhất của lịch sử Trung Cổ. Châu Âu bước vào thế kỷ XIV với dân số đông, kinh tế đang đà phát triển. Thế nhưng, hàng loạt khủng hoảng nông nghiệp, nạn đói và xung đột chính trị khiến châu lục này suy yếu, tạo điều kiện để dịch hạch cắm rễ. Tại Ý, các thành bang giàu có nhưng chia rẽ, dù từng sở hữu một nền tài chính và văn hóa huy hoàng, vẫn không thể chống đỡ làn sóng tử thần này.
Nhiều lệnh kiểm soát, cách ly, chống dịch — từ việc mở nghĩa trang, cấm tụ họp, dọn xác chết, đến hạ thuế hay thả tội phạm nhẹ — tỏ ra bất lực khi khối lượng người bệnh và thi thể vượt tầm kiểm soát. Những câu chuyện đau lòng về người dân bỏ rơi nhau, thậm chí cha mẹ bỏ con, về các hố chôn tập thể và thành phố ma, không chỉ nói lên cái giá của đại dịch, mà còn phản ánh nhận thức và nỗi tuyệt vọng sâu sắc của xã hội Trung Cổ trước tai họa mà họ xem là trừng phạt thần linh.
Cuối cùng, các mô tả của Boccaccio, de Mussis, hay Agnolo di Tura tuy có chỗ thổi phồng số liệu, nhưng chúng ta vẫn thấy bức tranh trung thực về sự suy sụp toàn diện: kinh tế, xã hội, lẫn niềm tin vào con người. Sự kiện này sẽ mãi lưu dấu như một bài học về sức tàn phá khủng khiếp của dịch bệnh, và về mức độ dễ bị tổn thương của cả một châu lục tưởng chừng rất huy hoàng trước ngày Cái Chết Đen gõ cửa.