Trong bối cảnh khoảng 20% lãnh thổ thuộc khu vực đông nam Ukraine đang nằm dưới sự chiếm đóng của Nga, bao gồm cả bán đảo Crimea và phần lớn các tỉnh Donetsk, Luhansk, Kherson, cùng Zaporizhzhia, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã nhiều lần khẳng định động cơ “dân tộc chủ nghĩa” đằng sau cuộc chiến này. Ông ta muốn ngăn chặn sự “bành trướng” của phương Tây và tái chiếm những vùng đất mà ông cho là “thuộc về Nga.” Thế nhưng, nhiều chuyên gia cho rằng mục tiêu kinh tế cũng là một yếu tố quan trọng: chính phủ Nga có thể nuôi hy vọng rằng việc duy trì quyền kiểm soát quân sự ở các vùng lãnh thổ này sẽ mang lại lợi ích to lớn.
Tuy vậy, xét ở góc độ thực tiễn, khả năng “ăn nên làm ra” nhờ các vùng bị chiếm đóng vẫn mơ hồ. Giữa một châu Âu đang phản ứng mạnh mẽ, lực lượng lao động tại chỗ dần tiêu hao, và hạ tầng bị tàn phá nghiêm trọng, các lãnh thổ chiến sự khó có thể nhanh chóng trở thành “mỏ vàng” cho Kremlin. Hơn thế nữa, chính quyền Nga có thể sẽ phải bơm hàng tỉ USD cho công cuộc tái thiết, gánh thêm nợ công, và đối mặt với nhiều khoản chi khổng lồ cho mục tiêu quân sự lâu dài.
Bài viết dưới đây phân tích “cái giá” về kinh tế và nhân lực của việc Nga duy trì hiện diện quân sự và chính trị ở Ukraine, qua đó cho thấy hành động xâm lược này dễ mang lại gánh nặng hơn là lợi nhuận — trở thành lời cảnh báo mạnh mẽ cho bất cứ quốc gia nào đang ấp ủ tham vọng bành trướng lãnh thổ.
Khởi nguồn và động lực xâm lược
Ngay từ năm 2014, khi Nga sáp nhập bán đảo Crimea và hậu thuẫn lực lượng ly khai ở Donetsk cùng Luhansk, nhiều ý kiến cho rằng động cơ của Moscow không chỉ dừng lại ở vấn đề địa chính trị. Crimea, với vị trí chiến lược trên Biển Đen, rõ ràng có giá trị quân sự quan trọng. Nhưng câu chuyện cũng gắn liền với tiềm năng khai thác tài nguyên, kiểm soát các tuyến đường biển và tạo ưu thế kinh tế trong khu vực.
Đến tháng 2/2022, Nga tiếp tục tung đòn tấn công toàn diện nhằm vào Ukraine, mục tiêu ban đầu là lật đổ chính phủ Kyiv. Tuy nhiên, sau những thất bại ở miền bắc và trung Ukraine, quân đội Nga tập trung củng cố quyền kiểm soát ở vùng Donbas (gồm Donetsk và Luhansk) cũng như chiếm nhiều khu vực thuộc Kherson và Zaporizhzhia. Vòng cung này tạo thành “dải đất liên hoàn” với Crimea, giúp Nga làm chủ gần như toàn bộ bờ biển phía bắc của Biển Azov.
Putin tô vẽ cuộc chiến bằng màu sắc dân tộc, nhưng đằng sau đó, tham vọng kinh tế – từ than, khoáng sản cho đến nông sản và hạ tầng công nghiệp – cũng là mối quan tâm không nhỏ. Vấn đề đặt ra: Liệu những vùng lãnh thổ này có thực sự mang lại lợi ích bền vững, hay lại trở thành gánh nặng cho ngân sách Nga khi phải chi ra các khoản khổng lồ để duy trì trật tự và tái thiết?
Thực tế tàn khốc
Cuộc chiến đã kéo theo những thảm kịch kinh hoàng. Quân đội Nga kiểm soát các vùng chiếm đóng bằng các phương pháp trấn áp cứng rắn: bắt cóc, tra tấn, đàn áp thẳng tay, giết hại tùy tiện… Đó là sự vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, để lại nỗi đau dai dẳng cho người dân địa phương. Nhiều khu vực trở nên vô luật pháp, dẫn đến bạo lực, bất an và khủng hoảng nhân đạo.
Ở góc độ kinh tế, các hoạt động sản xuất và thương mại bị gián đoạn nghiêm trọng. Nhiều doanh nghiệp đóng cửa, tạm ngừng hoạt động, hoặc chỉ cầm cự tối thiểu. Đối với những người dân thuộc thế hệ lao động trẻ, có đủ điều kiện và phương tiện, họ chọn cách rời khỏi vùng bị chiếm đóng để tránh chiến sự và tìm đến nơi an toàn hơn. Điều này vừa làm suy giảm sức lao động tại chỗ, vừa đẩy các khu vực ấy lún sâu hơn vào tình trạng đình trệ.
Mọi phép tính về việc “kiếm lời” từ lãnh thổ chiếm đóng sẽ không thể bỏ qua tổn thất nhân đạo đồ sộ. Cuộc xung đột này đã cướp đi sinh mạng của hàng chục nghìn thường dân và binh lính, chưa kể những vết thương tâm lý, mất mát trong gia đình, và nỗi sợ hãi của những người ở lại. Trong tương lai, lịch sử sẽ phán xét Putin dựa trên không chỉ khía cạnh đạo đức mà còn cả hiệu quả chiến lược: nếu Nga thu được gì đó về kinh tế, nhiều người Nga có thể xem đây là một thành công lạnh lùng. Ngược lại, nếu Nga tiêu hao hàng trăm tỉ USD mà không gặt hái thành quả cụ thể, cuộc xâm lược này chỉ được khắc ghi như một sai lầm “tự sát” về cả lương tri lẫn túi tiền.
Bài toán di cư và suy giảm dân số
Tình trạng di cư quy mô lớn là một trong những trở ngại lớn nhất cản trở toan tính kinh tế của Moscow. Kể từ năm 2014, sau khi các khu vực Donetsk và Luhansk (gọi tắt là “Cộng hòa Nhân dân Donetsk” và “Cộng hòa Nhân dân Luhansk” dưới sự bảo trợ của Nga) rơi vào nội chiến, đã có hàng triệu người rời bỏ quê hương, do lo sợ bất ổn và áp lực chính trị.
Làn sóng tị nạn lại bùng phát dữ dội từ tháng 2/2022, khi quân đội Nga mở rộng xung đột sang nhiều tỉnh khác, đặc biệt là Kherson, Zaporizhzhia và các vùng ven Donetsk, Luhansk. Theo số liệu từ Tổ chức Di trú Quốc tế (IOM), kết hợp với các tính toán độc lập khác, hiện chỉ còn khoảng 5 triệu người Ukraine ở lại các khu vực đang do Nga chiếm đóng. Con số này giảm tới 56% so với 11,4 triệu dân trước năm 2014. Nếu tách riêng Crimea (vốn ít bị ảnh hưởng bởi bom đạn trực tiếp), lượng dân số giảm ít hơn, ở mức khoảng 17%. Còn ở một số vùng khác, có thống kê cho rằng lượng dân cư bỏ đi lên tới 80 – 90% so với trước xung đột.
Điều đáng chú ý hơn: phần lớn những người ở lại thường thuộc nhóm cao tuổi, ít kỹ năng, hoặc có vấn đề về sức khỏe, khó lòng tạo ra đóng góp lớn cho nền kinh tế, trong khi lại cần nhiều hỗ trợ y tế, xã hội. Một số người ở lại vì không có điều kiện hoặc không muốn di tản, song bản thân họ cũng ít có động lực hợp tác với chính quyền chiếm đóng. Với một cơ cấu dân số “mất cân bằng” như vậy, những tuyên bố về tiềm năng phục hồi kinh tế khó thể hiện thực.
Ngoài ra, tính cố kết cộng đồng thấp và tâm lý bất mãn trong dân chúng khiến chính quyền Nga phải dựa vào các nhân sự gốc Nga hoặc người trung thành được cài cắm từ bên ngoài. Tham nhũng, quản lý lỏng lẻo, và sự phản kháng ngầm càng làm nền kinh tế uể oải. Doanh nghiệp không thể yên tâm sản xuất, đầu tư khi an ninh pháp lý và trật tự xã hội bị đe dọa thường trực.
Bài Liên Quan
Phá hủy hạ tầng và bào mòn kinh tế
Không chỉ suy giảm dân số lao động, chính xung đột khốc liệt cũng phá hủy hạ tầng cùng các cơ sở kinh tế cốt lõi. Hỏa lực pháo binh, tên lửa, drone tấn công, và các đợt oanh kích liên miên đã san phẳng nhiều thành phố. Mariupol — đô thị hơn 500.000 dân trước chiến tranh — nay biến thành đống đổ nát với trên 90% tòa nhà bị phá hủy. Các nơi khác như Bakhmut, Vovchansk gần như không còn công trình nguyên vẹn, dân số rơi về con số 0.
Đường sá, cầu cống, bến tàu, nhà kho, ga đường sắt… cũng bị bom đạn tàn phá. Chuỗi cung ứng vật tư và hàng hóa đình trệ. Để đảm bảo kiểm soát quân sự, Nga triển khai dày đặc các bãi mìn chống người và xe tăng, khiến việc di chuyển càng thêm khó khăn, công cuộc khôi phục kinh tế gần như rơi vào bế tắc.
Thực tế, khối lượng tái thiết đè nặng lên Nga, nếu họ muốn thực sự “vực dậy” những vùng đất này. Chính quyền Nga hồi năm 2023 tuyên bố một kế hoạch phát triển với ngân sách 11 tỉ USD cho các khu vực chiếm đóng, nhưng giới quan sát nghi ngờ rằng phần lớn số tiền này sẽ bị rót vào mục tiêu quốc phòng, phòng thủ hoặc bị tham nhũng. Kinh nghiệm từ các gói “hỗ trợ” cho Donetsk, Luhansk trước đây cho thấy tỉ lệ thất thoát rất cao, hiệu quả tái thiết thì quá thấp.
Công nghiệp truyền thống suy giảm
Trước năm 2014, Donetsk và Luhansk là hai trung tâm công nghiệp quan trọng của Ukraine, nhất là về khai thác than. Tuy nhiên, sau khi rơi vào tay lực lượng do Nga hậu thuẫn, sản lượng kinh tế ở Donetsk và Luhansk lao dốc đến 70% chỉ trong vòng hai năm (2013 – 2015). Riêng khai thác than giảm tới 75%. Việc sáp nhập vào “chuỗi cung ứng” của Nga cũng không giúp tình hình khởi sắc. Thậm chí nhiều cơ sở sản xuất bị tháo dỡ máy móc, di dời sang lãnh thổ Nga.
Tính đến năm 2022, năng lực khai thác than ở Donetsk chỉ còn 2,9 triệu tấn, so với mức 37,8 triệu tấn năm 2013. Những hứa hẹn về trữ lượng than trị giá hàng nghìn tỉ USD có vẻ là cường điệu. Thế giới đang hướng tới giảm thiểu nhiên liệu hóa thạch, châu Âu ngày càng thắt chặt tiêu chuẩn năng lượng sạch. Hơn nữa, các mỏ than chính vẫn chủ yếu nằm ngoài phạm vi Nga kiểm soát hoặc đã không còn đủ nhân lực, thiết bị để hoạt động trơn tru.
Tình trạng tương tự xảy ra ở Luhansk. Nhà máy, công xưởng, xí nghiệp đóng cửa hàng loạt do thiếu lao động, bị hư hại, hoặc không còn thị trường tiêu thụ. Những gì còn sót lại đều hoạt động cầm chừng, hiệu suất thấp.
Mô hình “Trợ Cấp Liên Tục” ở Crimea
Crimea – vùng duy nhất mà Nga kiểm soát hoàn toàn – trở thành ví dụ điển hình của “vùng chiếm đóng được rót tiền nhưng khó sinh lời.” Sau khi sáp nhập năm 2014, Moscow đổ vào Crimea trên 10 tỉ USD hỗ trợ hạ tầng trong 5 năm, xây cầu vượt Eo biển Kerch, xây đường xá, quân cảng. Tuy nhiên, các lệnh trừng phạt quốc tế, rào cản pháp lý, cộng với dòng du khách sụt giảm (do e ngại căng thẳng chính trị) đã khiến kinh tế Crimea mắc kẹt. Số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Crimea giảm đến 10 lần so với giai đoạn trước 2014, số lượng hộ kinh doanh cá thể giảm hơn một nửa.
Tỉnh Kherson và Zaporizhzhia, khi mới bị chiếm năm 2022, còn giữ được hạ tầng nông nghiệp khá nguyên vẹn, đặc biệt là các cánh đồng lúa mì, ngô, và hạ tầng lưu trữ. Nga đã tận dụng để xuất khẩu thêm ngũ cốc, nâng khối lượng cung ứng ra thị trường quốc tế. Tuy nhiên, nông nghiệp chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Nga (dưới 1%), và việc Nga không nắm được toàn bộ Kherson, Zaporizhzhia cũng làm gián đoạn các tuyến đường logistic quan trọng.
Cuối cùng, các lệnh cấm vận diện rộng đã ngăn chặn hầu hết doanh nghiệp nước ngoài đến Crimea hoặc các vùng chiếm đóng. Ngay cả các công ty Nga lớn cũng e ngại vì sợ dính vào “danh sách đen” của phương Tây. Do đó, kinh tế những vùng này chịu cảnh “tự cung tự cấp” nửa vời, trì trệ, và phụ thuộc nặng vào trợ cấp từ ngân sách liên bang Nga.
Gánh nặng tài chính cho Nga
Song song với việc kiểm soát lãnh thổ, Nga đã phải trả giá nặng nề về con người và tiền của. Các số liệu ước tính cho thấy trên 750.000 lính Nga đã trở thành thương vong kể từ thời điểm “chiến dịch quân sự đặc biệt” chính thức bắt đầu, trong đó có khoảng 120.000 đến 200.000 người thiệt mạng. Về tài chính, Nga được cho là đã chi ít nhất 200 tỉ USD cho cuộc chiến – con số này vẫn còn thấp hơn nhiều so với thực tế, vì nó chỉ phản ánh các khoản chi trực tiếp, chưa kể chi phí tái trang bị, phục hồi, hay những mất mát thiết bị kế thừa từ thời Liên Xô.
Về tiềm lực quân sự, kho vũ khí của Nga hao hụt nặng: hàng nghìn xe tăng, thiết giáp, pháo, và trang bị quân sự khác bị phá hủy hoặc cần sửa chữa lớn. Bên cạnh đó, làn sóng hàng trăm nghìn (thậm chí lên đến hơn một triệu) người Nga rời bỏ đất nước kể từ 2022 – đa phần là người trẻ, có trình độ, tài chính – đã để lại “lỗ hổng” về nguồn nhân lực chất lượng cao và giảm tiềm năng phát triển kinh tế trong trung và dài hạn.
Thiệt hại từ cấm vận năng lượng
Trước chiến sự, Nga đứng trong nhóm nhà xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới, đặc biệt là dầu khí. Tuy nhiên, các lệnh cấm vận đã gây ra thiệt hại đáng kể. Mặc dù Nga vẫn bán dầu thô cho Trung Quốc, Ấn Độ, và Thổ Nhĩ Kỳ, khối lượng xuất khẩu chung suy giảm xuống còn hơn một nửa so với trước xung đột, kéo theo tổn thất ít nhất 136 tỉ USD doanh thu. Gazprom – tập đoàn khí đốt khổng lồ của Nga – lần đầu báo lỗ (7 tỉ USD) vào năm 2023, dự kiến tiếp tục lỗ thêm hơn 3 tỉ USD năm 2024.
Việc EU đặt mục tiêu chấm dứt nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch từ Nga vào năm 2027 càng siết vòng vây kinh tế, đưa Moscow vào thế khó. Ngân sách Nga thất thu đáng kể, khiến chính phủ phải vay nợ nội địa và rút tiền từ Quỹ Phúc lợi quốc gia (NWF). Lượng tiền “dễ rút” trong NWF đã giảm từ 113,5 tỉ USD cuối năm 2021 xuống 37,5 tỉ USD vào cuối 2024.
Lạm phát và khủng hoảng tài chính
Do chi phí quân sự khổng lồ, lạm phát ở Nga có xu hướng leo thang, đồng ruble mất giá, đẩy lãi suất ngân hàng lên 21% để kiềm chế vòng xoáy giá cả. Lãi suất cho vay doanh nghiệp cao làm tê liệt hoạt động đầu tư và tăng trưởng. Nhiều công ty phải vay vốn với chi phí đắt đỏ, dễ rơi vào nguy cơ phá sản. Năng lực cạnh tranh công nghiệp Nga xuống thấp, các dự án liên kết quốc tế đình trệ, và viễn cảnh “vỡ nợ” của nhiều doanh nghiệp đang dần hiện hữu.
Số liệu chính thức từ chính phủ Nga thường không phản ánh đầy đủ tình hình thực tế, do sự kiểm soát và che giấu thông tin. Song, chính việc ngừng công bố một loạt chỉ số kinh tế thiết yếu càng khiến giới quan sát tin rằng nền kinh tế Nga đang suy yếu nghiêm trọng. Nếu chiến sự kéo dài và cấm vận ngày càng tăng, kịch bản khủng hoảng tài chính không hề xa vời.
Triển vọng u ám những nơi chiếm đóng
Đến thời điểm này, dù một số nhà phân tích nghĩ rằng Nga có thể “trụ” ở đông nam Ukraine lâu dài, thì thực tế các vùng lãnh thổ ấy khó đem lại lợi ích kinh tế hữu hình. Tình trạng mất dân số, mất hạ tầng, cạn kiệt ngành than, nông nghiệp manh mún và bị kiểm soát gắt gao, cộng với lệnh trừng phạt quốc tế, tạo nên bức tranh ảm đạm.
Số liệu chính quyền do Nga dựng lên tại Donetsk, Luhansk cho thấy: trong năm 2023, các khoản trợ cấp từ ngân sách liên bang Nga chiếm đến 90% tổng nguồn thu ngân sách. Riêng Kherson do Nga chiếm đóng, con số ấy lên tới 99%. Điều này cho thấy các khu vực này gần như sống dựa hoàn toàn vào tiền rót từ trung ương. Nếu không có ngân sách bổ sung, tất cả dịch vụ công cơ bản – y tế, giáo dục, an sinh – cũng đứng trước nguy cơ tan rã.
Rõ ràng, viễn cảnh hình thành một “miền đông Ukraine phồn vinh” dưới sự bảo trợ của Moscow là điều bất khả thi, đặc biệt khi chiến sự còn tiếp diễn hoặc chỉ tạm ngưng ở trạng thái đình chiến. Tiền chi ra sẽ nhiều hơn lợi ích thu vào, chưa kể những khoản chi vô hình để duy trì bộ máy an ninh, chính quyền, và dọn dẹp bom mìn.
Bài học cho tham vọng bành trướng
Thế kỷ XX đã từng chứng kiến nhiều cuộc chiến tranh xâm lược vì lợi ích lãnh thổ, song trật tự thế giới hiện đại ít thấy các trường hợp “đánh đổi” quân sự để chiếm vùng đất nhằm phát triển kinh tế. Cuộc xâm lược của Nga ở Ukraine là một minh chứng điển hình: chi phí nhân mạng, tài chính, hủy hoại danh tiếng quốc tế cao đến mức viễn cảnh “hái quả ngọt” dường như tan biến.
Trong bối cảnh một số nhà lãnh đạo khác (chẳng hạn lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong Un) có thể ngầm ước tính “nếu chiếm được Hàn Quốc sẽ giàu thế nào,” hoặc Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình có thể cân nhắc “chiếm Đài Loan để thâu tóm công nghệ bán dẫn,” thì bài học từ Ukraine rõ ràng không hề lạc quan. Những vùng lãnh thổ “chiếm được” thường rơi vào hỗn loạn, khó lòng phục hồi nhanh, kinh tế đình trệ dưới lệnh trừng phạt quốc tế, và cơ cấu dân số biến dạng khiến việc tích hợp vào hệ thống quốc gia xâm lược vô cùng tốn kém.
Tương tự, ngay cả những ý tưởng từng được cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump nêu ra về việc “mua lại” hoặc “thôn tính” Canada, Greenland, hay Kênh đào Panama cũng nên nhìn vào thực tế: vũ lực chiếm đoạt lãnh thổ không chỉ đi ngược lại luật pháp quốc tế, mà còn có nguy cơ khiến nước “đi xâm lược” chìm đắm trong khủng hoảng dài hạn.
Kết cục: Chiến thắng phù du
Cuộc chiến của Putin tại Ukraine đã, đang và sẽ tiếp tục gây ra những tác động nghiêm trọng với nước Nga. Dù cho Nga có “bảo toàn” được các vùng lãnh thổ chiếm đóng ở đông nam Ukraine trong tương lai gần, chưa có dấu hiệu nào cho thấy đây sẽ là “món hời kinh tế”. Ngược lại, các hậu quả về nhân mạng, chi phí chiến tranh, và khủng hoảng nội bộ đang phơi bày rõ: Nga phải đốt hàng trăm tỉ USD cho các chiến dịch quân sự, cùng hàng tỉ USD khác để “cứu trợ” các vùng lãnh thổ đã kiệt quệ và hủy hoại.
Trong khi đó, nền kinh tế Nga đối diện làn sóng di cư của giới trẻ tài năng, các lệnh trừng phạt nghiêm ngặt từ phương Tây, doanh thu dầu khí sụt giảm, nguy cơ vỡ nợ gia tăng, và tỉ lệ phá sản doanh nghiệp tăng mạnh. Tất cả cho thấy “chiến thắng” mà Putin giành được ở đông nam Ukraine, nếu có, cũng chỉ là kiểu “chiến thắng Pyrrhic” – thắng về quân sự nhưng thất bại thảm hại về kinh tế và chiến lược lâu dài.
Giống như thời Trung Cổ, các nhà cai trị có thể coi việc chiếm thêm đất đai là dấu hiệu của uy quyền, nhưng trong thế giới hiện đại, quyền lực kinh tế và khả năng gắn kết quốc tế mới là nền tảng cho sự thịnh vượng. Nga càng chiếm đóng lâu, càng cho thấy họ kẹt trong vòng luẩn quẩn: đổ thêm tiền của vào vùng đất kiệt quệ, phải lo an ninh và đối phó phản kháng, trong khi cánh cửa làm ăn toàn cầu dần khép lại.
Bài học rút ra: Tham vọng bành trướng bằng vũ lực trong thời đại này gần như không thể bù đắp được chi phí khổng lồ phải bỏ ra – cả về tài chính, sinh mạng lẫn uy tín chính trị. Khi nhìn lại trang sử này, Putin khó có thể được nhớ đến như một người “mang lại lợi ích” cho đất nước. Mà trái lại, ông có thể bị xem là kẻ đẩy Nga rơi vào khủng hoảng, lãng phí tiềm lực quốc gia, và chuốc lấy “trái đắng” từ cuộc xâm lược Ukraine.
Trong bối cảnh ấy, việc Nga dừng xung đột hay cố gắng gỡ gạc lợi ích từ các vùng chiếm đóng cũng khó còn nhiều ý nghĩa. Bởi với kết quả kinh tế ảm đạm, dân số thoái lui, cơ sở hạ tầng tan hoang, và các lệnh cấm vận toàn cầu, những gì “thu được” chỉ là gánh nặng triền miên. Và như vậy, “trái ngọt của bành trướng” – nếu từng tồn tại trong ảo mộng – nay chỉ còn lại sự hủy diệt và hao tổn không lối thoát.
(Bài viết dựa theo nội dung phân tích của Andrew Kosenko và Peter Liberman, tóm tắt, dịch và biên soạn lại bằng tiếng Việt.)