Blog Lịch Sử

Câu chuyện “Đại Hồng Thủy” trong các nền văn hóa

Không chỉ có Kinh Thánh, motift Đại Hồng Thủy có mặt trong thần thoại của hầu hết mọi nền văn hóa

dai hong thuy truyen thuyet

Với hầu hết nền văn hóa trên thế giới, câu chuyện về một trận lụt khủng khiếp hủy diệt gần như toàn bộ nhân loại, chỉ còn lại vài cá nhân sống sót nhờ một con thuyền, là một mô típ huyền thoại vô cùng quen thuộc. Từ huyền thoại Noah của Kinh Thánh, cho đến những thần thoại ở Lưỡng Hà, Trung Quốc, Ấn Độ, châu Mỹ, châu Úc…, đều có đề cập đến trận đại hồng thủy này dưới các biến thể khác nhau.

Một số bằng chứng khoa học cho thấy khoảng 7.500 năm trước đã xảy ra biến cố lũ lụt đáng kể quanh Địa Trung Hải, có thể giải thích phần nào sự tương đồng giữa các câu chuyện trong khu vực. Dù vậy, ngay tại những vùng xa xôi như châu Đại Dương, châu Mỹ, hay châu Úc, truyền thuyết về trận lụt vĩ đại vẫn hiện diện, đặt ra câu hỏi: Phải chăng ý tưởng “lũ lụt hủy diệt thế giới” đã ăn sâu vào tâm thức nhân loại?

Dưới đây là tóm lược các thần thoại “Đại Hồng Thủy” tiêu biểu đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, để thấy sự đa dạng lẫn tương đồng trong cách con người giải thích hiện tượng thiên tai qua lăng kính thần thoại.

“Sử thi Gilgamesh” vùng Lưỡng Hà

Sử thi Gilgamesh – một văn bản cổ đại viết bằng tiếng Akkad (thế kỷ 18 TCN hoặc sớm hơn) – chứa đựng một trong ba câu chuyện đại hồng thủy của vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia). Được cho là cùng bối cảnh với Kinh Thánh, câu chuyện lụt này có nhiều điểm tương đồng với huyền thoại Noah.

  • Trong sử thi, Gilgamesh nghe chuyện lụt từ Utnapishtim, một người được thần Ea cảnh báo trước về trận đại hồng thủy.
  • Utnapishtim dỡ nhà xây thuyền hình khối, mang theo hạt giống mọi sinh vật, người thân, thợ thủ công, gia súc, vàng bạc…
  • Mưa đổ suốt sáu ngày đêm, nước dâng khắp nơi, thần linh cũng phải chạy trốn.
  • Đến ngày thứ bảy, nước rút bớt, thuyền mắc kẹt trên đỉnh núi Nasir. Utnapishtim thả chim (bồ câu, chim én, quạ) để dò xem đất khô.
  • Cuối cùng, Utnapishtim cúng tế để mời các thần đến. Thần thấy hối hận vì tàn sát loài người, bèn ban sự bất tử cho Utnapishtim và vợ, đồng thời cho phép tái lập trật tự trên mặt đất.

Ý tưởng “thả chim thử nước, sống sót nhờ thuyền” ở Mesopotamia này gần gũi với Kinh Thánh, củng cố giả thuyết rằng hai huyền thoại có chung “nguồn gốc địa lý”.

Đảo Hawaii: Nu’u Và Konikonia

Vùng đảo Hawaii, Polynesia có nhiều câu chuyện về lũ lụt, nổi bật là chuyện của Nu’u:

  • Nu’u nhận ra sắp có đại hồng thủy nên xây thuyền dạng nhà nổi cho gia đình.
  • Khi nước rút, ngọn núi đầu tiên lộ ra là đỉnh Mauna Kea (Hawaii), Nu’u đặt thuyền ở đó và nhầm tưởng mặt trăng đã cứu mình.
  • Thần sáng tạo Kane hiện xuống trên cầu vồng, giải thích rằng chính ông là đấng bảo hộ.

Thần thoại này về sau có thể bị ảnh hưởng bởi các nhà truyền giáo Thiên Chúa giáo, nhưng tương tự, vẫn có sự độc lập nhất định. Một huyền thoại khác là Kekaiakahinalie, kể về vương quốc hòa bình do Konikonia cai trị, bị cuốn vào xung đột với vị thần biển, làm nước dâng đến đỉnh Mauna Kea. Sau mọi biến cố, nước rút, vùng đất trở nên màu mỡ hơn, và Konikonia lấy vợ từ thế giới dưới biển.

Các truyền thuyết Polynesia thường nhấn mạnh khía cạnh lụt liên quan đến xung đột giữa con người – thần biển, hoặc giữa các thế lực tự nhiên, qua đó phản ánh địa hình đảo và sự phụ thuộc vào biển.

Thần thoại Trung Hoa

Truyền thuyết Trung Quốc đề cập trận lụt khổng lồ từ hai con sông Hoàng Hà và Dương Tử, diễn ra khoảng 2300-2200 TCN (trên thực tế, có dấu vết địa chất về lũ lớn khoảng năm 1920 TCN).

Vua Nghiêu (Yao) thấy lụt dâng khắp nơi, bèn giao cho Gun chống lụt. Gun ăn trộm đất thần Xirang (tự nở) nhưng bị thần cản trở, nên thất bại suốt chín năm.

Shun thay Gun, cố gắng tổ chức lại xã hội, đề ra cải cách (lịch, đo lường, chia nước thành bốn khu vực) nhưng bốn năm sau, nước vẫn ngập.

Cuối cùng, Yu xuất hiện, nghĩ cách dẫn nước ra biển, nhờ sự giúp đỡ siêu nhiên (rồng đào kênh). Yu thành công, trở thành vua khai sáng nhà Hạ.

Điểm khác biệt so với thần thoại khác là câu chuyện Trung Quốc mang đậm yếu tố hành chính – kỹ thuật: họ dùng “đắp đê, nạo kênh” hơn là đóng thuyền và chờ nước rút thần kỳ.

Đại Hồng Thủy Hy Lạp: Deucalion

Trong thần thoại Hy Lạp, Deucalion là con của Titan Prometheus:

Zeus trừng phạt loài người vì tội ác của vua Lycaon. Ngài gây lũ nhấn chìm thế gian. Prometheus mách con trai Deucalion đóng rương nổi, mang thức ăn cho mình và vợ Pyrrha. Họ không chở theo động vật nào khác.

Sau chín ngày đêm, nước hạ dần. Deucalion nghe lời sấm truyền: “Hãy trùm đầu, ném xương của mẹ ngươi ra sau lưng.”

Hiểu rằng “mẹ” ở đây là Đất Mẹ Gaia, Deucalion và Pyrrha ném những hòn đá (tượng trưng xương Gaia) ra sau. Đá do Deucalion ném biến thành đàn ông, do Pyrrha ném thành phụ nữ, tái lập nhân loại.

Khác với phiên bản Mesopotamia, Deucalion không cứu động vật, nhưng vẫn là mô típ “một cặp sống sót, tái sinh thế giới”.

Huyền thoại Bắc Âu

Thần thoại Bắc Âu kể về Ymir, tổ tiên của dòng khổng lồ (Jötunn). Trong khi các thần Odin, Vili, Ve là hậu duệ của thần Buri, thì Ymir sinh sôi vô tính, tạo ra vô số khổng lồ.

Odin và anh em lo sợ giống khổng lồ quá đông, bèn giết Ymir, máu Ymir chảy tràn gây đại hồng thủy. Chỉ Bergelmir (một khổng lồ) và vợ lên thuyền trốn thoát, trở thành tổ tiên giống khổng lồ mới.

Odin và các anh em dùng xác Ymir để tạo thành vũ trụ (thịt làm đất, máu thành biển, xương răng thành đá). Họ dựng bầu trời bằng hộp sọ Ymir, tạo mây từ não, và xây thế giới loài người bên trong tường thành bằng lông mi Ymir, bảo vệ khỏi khổng lồ.

Nội dung “lũ nhấn chìm vũ trụ” ở Bắc Âu mang tính vũ trụ luận, cho thấy ý niệm về sự hình thành thế giới sau một trận “đại hồng thủy đẫm máu.”

Huyền thoại thổ dân Bắc Mỹ: Waynaboozhoo và chiếc bè

Trong nhóm Ojibwe (Bắc Mỹ), câu chuyện Waynaboozhoo có thể đã pha trộn với tư tưởng Thiên Chúa giáo, nhưng vẫn lưu giữ nét riêng:

Con người trở nên xấu xa, Thượng Đế (Creator) quyết định thanh lọc thế giới bằng một trận lụt. Waynaboozhoo đóng bè, mang theo một số loài vật. Sau nhiều ngày trôi, ông tìm cách lặn lấy bùn từ thế giới cũ để tái tạo đất.

Lần lượt chim lặn (loon), hải ly (beaver) thất bại. Chim coot cũng chịu hi sinh. Khi được vớt xác lên, nó ngậm một mẩu bùn.

Waynaboozhoo làm sống lại chim coot, cho bùn “sinh sôi”. Rùa hiến mai để đặt bùn lên, tạo thế giới mới. Các loài vật (từ kiến đến nai sừng tấm) dần được chuyển lên đất, con người cũng tái định cư.

Điểm chung là ý niệm “thanh lọc” và tái tạo một môi trường sống mới hậu thảm họa.

Huyền thoại Aztec

Người Aztec tin rằng thế giới đã bị hủy diệt bốn lần, đang ở lần thứ năm. Mỗi lần, thần gây diệt vong để “thiết lập lại”:

Lần thứ tư, nữ thần nước Chalchiuhtlicue khóc 52 năm, gây đại hồng thủy. Một số người biến thành cá, một số sống sót.

Coxcox và vợ Xochiquetzal lên thuyền nhỏ trốn. Khi nước rút, họ sinh ra nhiều con, nhưng tất cả đều câm.

Một con chim bồ câu xuống dạy mỗi đứa một thứ tiếng riêng, khiến chúng không hiểu nhau, đành tản mát lập nên các bộ tộc khác nhau.

Mô típ “loài người bị chia rẽ ngôn ngữ” cũng hiện diện ở câu chuyện Tower of Babel (Kinh Thánh), cho thấy sự lý giải về “đa dạng ngôn ngữ” sau thảm họa.

Huyền thoại Ấn Độ: Manu và Thần cá Matsya

Trong thần thoại Ấn Độ, ở thời kỳ Satya Yuga, loài người trở nên suy đồi, nên các thần quyết định tạo cơn lụt:

Thần Vishnu hóa thành cá (Matsya), thông báo cho Manu (người đạo đức) trước 7 ngày lũ sẽ hủy diệt mọi sinh linh.

Manu đóng thuyền đựng hạt giống, thảo dược, cặp đôi động vật. Vishnu bảo hộ thuyền, trong cơn lũ, cuối cùng cập lên dãy Himalaya. Manu trở thành tổ phụ nhân loại mới.

Điểm nhấn: Từ lòng nhân của Manu (cưu mang cá nhỏ) dẫn đến việc ông được cảnh báo. Kết hợp triết lý luân hồi, khái niệm “chu kỳ thế giới” trong Ấn Độ giáo.

Huyền thoại thổ dân Úc

Nhiều bộ lạc thổ dân châu Úc có Dreamtime (Thời gian mơ) – giai đoạn thế giới chưa có con người. Một tích kể:

Thằn lằn biết nghi thức gọi mưa, bèn gây lụt nhằm giết thú mỏ vịt (vì ganh ghét).

Lụt tạo hỗn loạn, nhưng dần rút đi. Thằn lằn tưởng mỏ vịt đã chết, nhưng mỏ vịt lại sống cả trên cạn lẫn dưới nước, nên thoát nạn. Thằn lằn bị cô lập vì tội ác.

Dù khác xa về chi tiết, “ngập lụt toàn diện, một loài sống sót nhờ khả năng đặc biệt” vẫn thể hiện cấu trúc quen thuộc.

Tóm Lại, từ câu chuyện Gilgamesh ở Lưỡng Hà đến Nu’u ở Polynesia, từ Manu ở Ấn Độ đến Deucalion của Hy Lạp, ta thấy cấu trúc cốt lõi của “Đại Hồng Thủy” thường xoay quanh:

  1. Loài người hư hỏng hoặc gây phiền nhiễu, bị thần trừng phạt bằng lũ.
  2. Một người hiền (hoặc ít người) được cảnh báo, đóng thuyền/sự chuẩn bị đặc biệt.
  3. Trận lụt cuốn trôi hầu hết sinh linh, chỉ còn những “hạt giống” tái sinh.
  4. Nhân loại (hoặc thế giới) được tái lập, đôi khi thay đổi về ngôn ngữ hay phong tục.

Sự phổ quát của huyền thoại lũ lụt có thể liên quan đến trải nghiệm tập thể về những thiên tai nước, hoặc nhu cầu biểu tượng hoá “thanh lọc – tái sinh” của xã hội. Câu chuyện “lũ hủy diệt” vượt qua ranh giới địa lý, trở thành một trong những mô típ giàu sức sống nhất, phản ánh nỗi sợ và hi vọng của con người khi đối mặt với quyền năng thiên nhiên.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.