Lịch Sử Thế Chiến II

Chamberlain và cuộc khủng hoảng Munich năm 1938

Khủng hoảng Munich năm 1938 là sự đan xen giữa chính trị và tâm lý quần chúng, về một sự kiện ngắn ngủi nhưng khắc sâu

Nguồn: History Today
khung hoangm unic

Bài viết này sẽ đề cập đến một trong những sự kiện quan trọng và đầy kịch tính trước Thế chiến II: Khủng hoảng Munich năm 1938. Đây là một thời điểm lịch sử để lại nhiều bài học cay đắng về tâm lý quần chúng, sự hoảng loạn trước viễn cảnh chiến tranh, và cả cách thức các lãnh đạo quốc gia thao túng tình hình để tìm kiếm hòa bình tạm thời. Bài viết sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn những gì đã diễn ra ở châu Âu vào cuối thập niên 1930, cũng như phản ứng của đại chúng trước một cuộc xung đột tưởng như không thể tránh khỏi.

Sudetenland và Hitler

Sau khi Đức Quốc xã thôn tính Áo vào tháng 3 năm 1938, Hitler nhanh chóng chuyển sự chú ý sang Sudetenland, một khu vực của Tiệp Khắc (lúc ấy mới được thành lập) với đa số dân nói tiếng Đức. Hành động bành trướng lãnh thổ này của Hitler đẩy châu Âu đến bờ vực của một cuộc chiến tranh thế giới lần thứ hai, khi cả các nước dân chủ và các nước độc tài đều chưa sẵn sàng về mọi mặt: quân sự, kinh tế lẫn tinh thần.

Tâm lý chung vào thời điểm đó là “kẻ ném bom luôn có thể vượt qua lằn ranh”, nghĩa là nếu có chiến tranh, bom đạn không hề phân biệt ranh giới giữa thường dân và binh lính. Đối với các nước châu Âu, viễn cảnh một cuộc chiến tranh tổng lực thảm khốc như Thế chiến I vẫn ám ảnh sâu sắc. Mỗi quốc gia đều muốn tránh lặp lại những tổn thất kinh hoàng, và ý chí chung là cố gắng gìn giữ hòa bình bằng mọi giá.

Thủ tướng Anh lúc bấy giờ, Neville Chamberlain, trở thành biểu tượng cho chính sách “nhân nhượng” (appeasement). Ông sẵn sàng nhượng bộ Đức để tránh một cuộc chiến. Từ tháng 9 năm 1938, Chamberlain đã ba lần gặp Hitler trong vòng hai tuần để đàm phán. Cuộc gặp cuối cùng diễn ra vào ngày 29–30 tháng 9 năm 1938, tại Hội nghị Bốn Cường Quốc (gồm Đức, Anh, Ý, và Pháp), kết thúc bằng Hiệp ước Munich quyết định số phận của Tiệp Khắc. Điều mỉa mai là, Hiệp ước này đã “phản bội” và chia cắt Tiệp Khắc để đổi lấy thứ được xem là hòa bình tạm bợ, và khi trở về Luân Đôn, Chamberlain vẫn tuyên bố mình đã mang lại “hòa bình cho thời đại chúng ta”.

Thủ tướng Anh Neville Chamberlain đến Bad Godesberg để gặp Adolf Hitler trong cuộc khủng hoảng Munich, ngày 22 tháng 9 năm 1938.
Thủ tướng Anh Neville Chamberlain đến Bad Godesberg để gặp Adolf Hitler trong cuộc khủng hoảng Munich, ngày 22 tháng 9 năm 1938.

Tâm trạng đại chúng trước chiến tranh

Câu chuyện quen thuộc thường được thuật lại qua lăng kính của những chính trị gia “có tội” hay “có công” trong quyết định định đoạt số phận châu Âu lúc bấy giờ. Nhưng khía cạnh ít được nhắc đến hơn chính là phản ứng của quần chúng, những người trực tiếp gánh chịu nỗi lo sợ trước nguy cơ đại chiến. Nỗi bất an, sự nhẹ nhõm khi hòa hoãn tạm thời, và cả cảm giác hổ thẹn trước thỏa hiệp ấy đã tạo nên ảnh hưởng sâu đậm đến mọi tầng lớp.

Trong suốt tuần lễ khủng hoảng, đặc biệt là bốn ngày căng thẳng nhất bắt đầu từ 25 tháng 9 năm 1938, người dân hồi hộp, thấp thỏm chờ đợi phán quyết cuối cùng: sẽ là hòa bình hay chiến tranh? Báo chí thời bấy giờ “phủ sóng” tin tức về khủng hoảng, và từ đó đến nay, đề tài này vẫn tiếp tục được các nhà sử học, chính trị gia và chuyên gia quan hệ quốc tế tranh cãi. Đối với công luận Anh, điều thường được phân tích là cách giới lãnh đạo cảm nhận tâm lý quần chúng và tìm cách điều hướng nó. Nhưng thực ra, cuộc Khủng hoảng Munich không chỉ diễn ra ở chính trường, mà còn ẩn sâu trong tâm lý và tình cảm của hàng triệu cá nhân.

Adolf Hitler thăm các công sự của Tiệp Khắc ở Sudetenland, tháng 10 năm 1938.
Adolf Hitler thăm các công sự của Tiệp Khắc ở Sudetenland, tháng 10 năm 1938.

Kịch Tính Chính Trị Và Dòng Cảm Xúc “Sân Khấu”

Cuộc khủng hoảng diễn ra theo kiểu “kịch tính hóa” như một vở bi hài kịch. Chính những người đứng đầu cũng tự “soạn kịch bản” Shakespearia cho chính mình. Ngay sau sự kiện “giải cứu” được cho là phép màu vào phút chót, Thủ tướng Chamberlain đã ví chuyến đi Munich như trích dẫn từ vở kịch “Henry V” của Shakespeare: “Từ hiểm nguy như gai, chúng ta hái được bông hoa an toàn”. Quả thực, khi Chamberlain lên máy bay đến Munich, ông mang theo niềm hy vọng lớn lao rằng chỉ cần một lần nhân nhượng nữa là sẽ tránh được viễn cảnh đau thương của chiến tranh.

Những cảm xúc hỗn độn—lo âu, căng thẳng, bối rối—lan tỏa đến mọi ngóc ngách xã hội, để rồi được thay thế hoặc bằng niềm vui bùng nổ (khi tạm thời tránh được chiến tranh), hoặc là nỗi nhục nhã và phẫn nộ (khi phải từ bỏ Tiệp Khắc). Nhà văn Stefan Zweig, một người Do Thái phải sống lưu vong, vẫn thừa nhận ông đã thấy nhẹ nhõm khi chiến tranh chưa nổ ra. Ông so sánh cảm giác “chờ đợi” này chẳng khác gì hồi tháng 7 năm 1914—thời điểm khởi đầu Thế chiến I.

Còn F.L. Lucas, một cựu binh và là nhà phê bình, cũng ghi lại trong nhật ký rằng “Cơn khủng hoảng như thể một đợt suy sụp thần kinh toàn cầu”, và bản thân nó chính là “một sự suy sụp tinh thần của thế giới hiện đại”. Những biến động này gần như thử thách giới hạn chịu đựng của nhân loại, vốn đang bị guồng quay cạnh tranh khốc liệt dồn đến bờ vực.

Chamberlain phát biểu trước báo chí Anh sau hội nghị với Hitler tại Bad Godesberg, ngày 24 tháng 9 năm 1938.
Chamberlain phát biểu trước báo chí Anh sau hội nghị với Hitler tại Bad Godesberg, ngày 24 tháng 9 năm 1938.

Báo chí và thăm dò dư luận

Chính tinh thần căng như dây đàn ấy đã phần nào tác động ngược lên các nhà lãnh đạo, khiến họ có lúc “thừa thắng xông lên”, có lúc lại nhượng bộ. Chamberlain nhận được sự hoan hô nồng nhiệt khi trở về, cùng hơn 20.000 “thư cảm ơn” từ công chúng ủng hộ chính sách hòa hoãn của ông. Ngược lại, Hitler hết sức giận dữ khi thấy đối thủ chính trị của mình nổi tiếng ngay cả trong lòng người dân Đức. Mussolini cũng ngỡ ngàng khi biết người Ý hân hoan vì tránh được chiến tranh, điều đi ngược với tinh thần quân phiệt mà chế độ Phát xít muốn gieo rắc. Riêng Thủ tướng Pháp Édouard Daladier, dù được chào đón như người hùng khi trở về Paris, lại càu nhàu: “Đồ ngốc! Giá mà họ biết được (sự thật)”.

Vậy rốt cuộc, người dân bình thường đã sống qua những tháng ngày căng thẳng ấy ra sao? Họ đối mặt với nỗi sợ hãi “khí độc và ném bom” như thế nào, và vì đâu không ít người đã tìm đến cái chết để thoát khỏi áp lực “nặng như chì” ấy? Nỗi lo ấy không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay địa vị xã hội.

Qua những tác phẩm văn học và tự truyện, chúng ta thấy rõ phản ứng “thể chất” trước khủng hoảng. Trong tập thơ Autumn Journal, Louis MacNeice nói đến “chứng hoảng loạn như bóp nghẹt lồng ngực”. Diana Cooper, một diễn viên nổi tiếng và là vợ của Duff Cooper (người từ chức khỏi nội các Anh do phản đối Hiệp ước Munich), thừa nhận nỗi sợ đã đẩy bà đến tình trạng mất ngủ, run rẩy, và luôn phải gồng mình tỏ ra “bình tĩnh”.

Không chỉ báo chí “chính thống” ghi lại được không khí quần chúng, những tổ chức khảo sát ý kiến thời kỳ đầu như Viện Dư luận Anh (BIPO) hay các nhóm nghiên cứu xã hội học như Mass-Observation (thành lập năm 1937) cũng góp phần lưu trữ quan điểm của người lao động và các cộng đồng dân cư. Đây là nguồn dữ liệu quan trọng để hiểu được tâm lý đại chúng chứ không chỉ dừng ở cách chính phủ tuyên truyền hay thao túng.

Khía cạnh tâm lý học và y khoa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích Khủng hoảng Munich. Theo dòng chảy của lý thuyết Freud, một số chuyên gia y khoa nhận thấy bộc lộ tập thể mang tính “giải tỏa” khi dân chúng chào đón Chamberlain quay về cùng lời hứa “hòa bình”. Nhà phân tâm học Edward Glover kết luận: sự vui mừng ấy không hoàn toàn là tư tưởng chống chiến tranh, mà đơn giản là phản ứng thoát khỏi áp lực sợ hãi dồn nén.

“Văn hóa hòa hoãn”

Không chỉ dừng lại ở mặt tinh thần, khía cạnh vật chất của Khủng hoảng Munich cũng rất đáng chú ý. Việc tiêu thụ một loạt vật dụng lấy cảm hứng từ Chamberlain chứng tỏ ông được thần tượng hóa, đặc biệt bởi những người tin rằng ông đã “cứu nước Anh” khỏi lửa đạn chiến tranh. Phụ nữ, được xem là khối cử tri quan trọng ủng hộ hòa bình, càng tích cực săn lùng những vật phẩm gắn liền với hình ảnh Chamberlain.

Vào Giáng sinh năm 1938, một tấm thiệp phổ biến có in hình Vua George VI và Hoàng hậu Elizabeth cùng vợ chồng Chamberlain đứng trên ban công Cung điện Buckingham—chính nơi Thủ tướng Anh ghé đầu tiên sau khi trở về từ Munich. Bức ảnh này biểu tượng cho sự hậu thuẫn ngầm của hoàng gia dành cho Hiệp ước (một việc gây tranh cãi khi hoàng gia hiếm khi thể hiện quan điểm chính trị rõ rệt đến vậy).

Các sản phẩm “ăn theo” hình ảnh Chamberlain đa dạng từ búp bê, đĩa kỷ niệm đến cốc, bình gốm sứ, thậm chí cả socola và trang sức có hình cây dù (umbrella) — thứ “phụ kiện” được coi là dấu ấn riêng của Chamberlain.

Cây dù và mặt nạ phòng độc

Khi người ta đề xuất chọn kỷ vật “chôn cất” vào chân Cầu Waterloo (Luân Đôn) để lại cho hậu thế, ba thứ tiêu biểu nhất đã được nhắc đến: mặt nạ phòng độc, cây dù của Chamberlain, và một hiệp ước bị xé rách.

Cây dù: Vật bảo hộ hay biểu tượng của sự yếu đuối?

  • Cây dù được xem là “vật bất ly thân” của Chamberlain, vừa là công cụ che mưa đúng kiểu Anh, vừa trở thành ẩn dụ cho “chính sách phòng vệ” thụ động.
  • Nó cũng là đối tượng châm biếm: trong tranh biếm họa, Chamberlain thường xuyên bị vẽ hóa thân thành chiếc dù.
  • David Low, họa sĩ châm biếm nổi tiếng, thậm chí còn biến hình ảnh Chamberlain thành một cây dù để chọc cười chính sách nhân nhượng.

Mặt nạ phòng độc

  • Đối diện với khả năng Hitler sẽ tung ra tấn công bằng khí độc, chính phủ Anh đã phân phát 38 triệu mặt nạ phòng độc cho thường dân vào tháng 9 năm 1938.
  • Ngày 25 tháng 9 năm 1938 được gọi là “Chủ Nhật Mặt Nạ Phòng Độc” (Gas Mask Sunday), khi hầu hết mọi người rồng rắn xếp hàng nhận chiếc mặt nạ của mình.
  • Trong viễn cảnh “quân thù rải khí độc” không chừa người già, phụ nữ hay trẻ em, ai cũng sợ hãi nhưng vẫn mong chờ phép màu hòa bình.

Cả cây dù lẫn mặt nạ phòng độc đều là biểu tượng phòng vệ, chứ không phải tấn công. Thế nhưng người dân nhanh chóng nhận ra tính “không đủ” của chúng để bảo đảm an toàn trước một cuộc chiến tranh hiện đại.

Tự sát vì áp lực chiến tranh

Sự xuất hiện của mặt nạ phòng độc còn dẫn đến nhiều hệ lụy bi kịch. Mặc dù chủ trương chuẩn bị phòng vệ là cần thiết, nhưng nó cũng vô tình gieo rắc thêm nỗi sợ hãi khôn lường cho những ai “yếu bóng vía” hoặc đang bất ổn tinh thần. Thực tế cho thấy số vụ tự sát tăng mạnh, và một số trường hợp trực tiếp liên quan đến nỗi ám ảnh mặt nạ phòng độc hoặc tin rằng “chiến tranh sẽ nổ ra bất cứ lúc nào”.

Bản thân sự lo âu quá độ có thể dẫn người ta đến những quyết định tiêu cực. Mass-Observation từng ghi nhận những vụ tự tử mà nguyên nhân bắt nguồn từ “War Fear” (nỗi sợ chiến tranh). Một người đàn ông tìm đến cái chết ngay sau khi đi lấy mặt nạ phòng độc, vì cho rằng chiến tranh đã không còn cách nào tránh khỏi. Một người mẹ ở Chelmsford, quá lo lắng “mặt nạ phòng độc không thể bảo vệ con mình”, đã chọn cách quyên sinh bằng khí gas.

Những bi kịch này nhắc nhở rằng khủng hoảng không chỉ diễn ra nơi nghị trường hay mặt trận ngoại giao, mà còn gặm nhấm sức chịu đựng của những cá nhân bình thường. Họ cảm thấy không lối thoát và tuyệt vọng trước bối cảnh thế giới rung chuyển.

Tóm lại

Khủng hoảng Munich năm 1938 cho chúng ta cái nhìn toàn diện về sự đan xen giữa chính trị và tâm lý quần chúng, về việc một sự kiện tưởng chừng ngắn ngủi có thể khắc sâu đến mức độ nào trong ký ức đại chúng. Dẫu Hiệp ước Munich chỉ mang lại một “nền hòa bình tạm bợ” trước khi Thế chiến II bùng nổ, nó vẫn ghi dấu ấn như một bài học lịch sử về việc mọi chính sách đối ngoại đều có tác động tinh thần vô cùng mạnh mẽ đến con người. Và chính những phản ứng đó—từ niềm tin ngây thơ cho đến nỗi hoài nghi chua chát—đã góp phần định hình thời đại.

Dù cuối cùng chiến tranh vẫn xảy ra, việc tìm hiểu và ghi nhớ Khủng hoảng Munich giúp chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói của nhân dân và nhận thức những chấn động tâm lý không thể xem thường trong bất kỳ biến cố chính trị nào.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.