Charles Hoy Fort là một cái tên ít được biết đến trong giới văn chương chính thống, nhưng ông đã để lại dấu ấn bằng cách thu thập và công bố những báo cáo kỳ dị mà khoa học bấy giờ gọi là “nhảm nhí” hoặc “không thể giải thích”. Cuốn Book of the Damned của ông, xuất bản lần đầu năm 1919, ngay lập tức gây xôn xao. Người ta nói: “Trong năm người đọc, bốn người sẽ phát điên.” Bài viết này mang đến cái nhìn tổng quan về cuộc đời Fort, những bản thảo dang dở “X”, “Y”, và nguồn gốc triết lý “nhất nguyên” (monism) trong sự nghiệp khảo cứu của ông.
Tuổi thơ dữ dội
Charles Hoy Fort sinh ngày 6 tháng 8 năm 1874 ở Albany, New York, trong một gia đình khá giả nhưng phức tạp. Mẹ mất sớm khi Fort chưa đến năm tuổi, để lại ba cậu con trai cho người cha nghiêm khắc và hay bạo hành. Đối diện sự áp đặt của cha, Fort dần hình thành tính khí ngỗ nghịch, thích phản kháng mọi loại “uy quyền”, từ tôn giáo đến nền giáo dục chính thống. Ông bỏ học cấp ba, theo nghiệp báo chí ở Brooklyn. Từ năm 1893, Fort dùng chút tiền thừa kế để du ngoạn hơn ba vạn dặm suốt ba năm, để “tích lũy kinh nghiệm sống.”
Khi sức khỏe suy yếu, ông về lại Brooklyn, được người bạn cũ Annie Filing chăm sóc. Họ kết hôn năm 1896, sống đạm bạc đến mức Annie phải làm thợ giặt, Fort đi rửa bát thuê. Thời gian này, tuy hoàn cảnh eo hẹp, tâm trí Fort lại mở rộng hướng đến cõi huyền hoặc. Ông từng kể trong thư từ về bốn “vị thần” — Decomposition, Amorpha, Syntheticus, Equalization — ám ảnh, thúc giục ông viết lách và khám phá “cái đẹp mục ruỗng của thế giới này.”
Xuất phát điểm văn chương của Fort là các truyện ngắn hiện thực viết về đời sống khu nhà ổ chuột ở New York, được tạp chí Smith’s đăng tải. Nhà văn Theodore Dreiser, khi đó biên tập cho Street & Smith, rất thích văn phong của Fort, khen là những truyện hài hước hay nhất nước Mỹ. Dreiser trở thành một người đỡ đầu, mua tác phẩm của Fort, thúc giục và động viên ông. Cuốn tiểu thuyết The Outcast Manufacturers (1909) ra đời cũng nhờ Dreiser kết nối. Vài năm sau, hai khoản thừa kế giúp Fort tự do về tài chính, rảnh rang dốc sức cho đam mê nghiên cứu và viết lách.
Tuy vậy, sự ổn định tài chính lại khiến Fort mâu thuẫn nội tâm. Annie, vợ ông, muốn sống “nề nếp” hơn: căn hộ to, tiện nghi, hàng xóm đàng hoàng. Fort lại khinh thường lối sống “trung lưu trưởng giả”. Ông khao khát một cuộc đời “ăn chơi trác táng” như người bạn Dreiser, tác giả nổi tiếng với tiểu thuyết Sister Carrie, người được giới phê bình đánh giá cao và cũng vướng không ít tai tiếng. Nhưng, giữa lúc ấy, Fort không còn viết được truyện hay tiểu thuyết; ông dần bước vào “cõi nghiên cứu” khi chúi đầu trong thư viện, đào sâu mọi chủ đề, từ tiến hóa đến toán học, địa chất đến huyền học.
Chìa khóa thế giới quan của Fort chính là triết lý nhất nguyên (monism). Ông tin rằng tất cả vạn vật thật ra chỉ là những mảnh ghép trong một “vũ trụ thống nhất”, trong đó con người, động vật, đồ vật, “chuột và bọ” đều là biến thể của một “lớp phô mai” chung. Ý tưởng này lóe lên trong một truyện ngắn về tế bào máu có ý thức mình thuộc một hệ cơ thể rộng lớn hơn, cũng như con người là một phần của trật tự vũ trụ khổng lồ.

“X” và “Y”: Những bản thảo dang dở đầy màu sắc
Trong những năm 1915–1916, Fort miệt mài soạn hai bản thảo lớn, đặt tên là “X” và “Y,” khám phá những lực vô hình, những vùng đất chưa ai biết.
- “X”: Fort giả thuyết về một “tia X” bí ẩn (khác với X-ray trong vật lý) tạo ra mọi sự sống và vật chất, có thể là “quà tặng” từ người Sao Hỏa, nhưng con người nhầm lẫn đó là quy luật tự nhiên hay ý chí tự do. Bản thảo này dài khoảng một trăm nghìn từ, xoay quanh việc giải thích lịch sử loài người bằng chính “tia X” thần bí.
- “Y”: Đây được xem như “bản bổ sung” cho “X”. Fort nhắc tới “Y-land”, một vùng đất gần Bắc Cực. Nếu loài người hợp nhất với dân Y-land, chúng ta sẽ vô hiệu hóa được “tia X,” tiến đến trạng thái “nirvana” (tĩnh lặng tuyệt đối).
Có thể thấy, “X” và “Y” cho thấy Fort khao khát diễn giải thực tại theo một hệ thống hoàn toàn mới, chồng chéo giữa khoa học viễn tưởng và siêu hình học. Dreiser, bản thân cũng muốn thoát khỏi lối tư duy hiện thực khắc nghiệt, nhận ra triết lý “orthogenesis” (tiến hóa theo hướng có mục đích) của Fort: một lực tự động đưa vũ trụ đến “đích” nào đó, vượt xa tôn giáo truyền thống.
Là bạn tâm giao của Fort, Dreiser hết lời tán dương “X” (và sau là “X” + “Y”), cho rằng đó là “một trong những cuốn sách vĩ đại nhất tôi từng đọc.” Ông cất công mang bản thảo đến nhiều nhà xuất bản, thậm chí cả hãng phim, nhưng không ai chịu in. Fort tuyệt vọng, lo lắng các “vị thần” quay lưng với mình, hoặc chính vũ trụ đang “cản trở” tác phẩm ra đời.
Khi hai bản thảo “X” và “Y” cứ mãi nằm yên, Fort chuyển sang dự án tiếp theo. Ông dự định viết về “linh hồn” hay “thế giới huyền bí”, gọi đó là “Z”. Nhưng khối tư liệu khổng lồ và lối suy nghĩ “trái kèo” của ông khiến quá trình này bế tắc. Ông không thể dung hòa khả năng quan sát “trần tục” (từng viết truyện ngắn đời thường) với cách tiếp cận “khoa học tâm linh” đang dần hình thành trong đầu.

“Book Of The Damned”: Cuốn sách về thế giới bị ruồng bỏ
Sau cùng, Fort bỏ qua “X, Y, Z” để tập trung vào một tác phẩm mới: The Book of the Damned. Ra đời năm 1919, cuốn sách này chủ yếu “gom góp” các hiện tượng lạ mà Fort gọi là “damned facts” — những điều khoa học chính thống phớt lờ hoặc bác bỏ, từ mưa ếch, mưa máu, vật thể kỳ dị bay trên bầu trời, người mất tích bí ẩn… Thành tố chủ đạo là những trích dẫn báo cáo “không thể tin nổi”, đi kèm những mũi nhọn công kích thẳng vào thuyết tiến hóa Darwin, cơ học Newton, địa chất học, và cả quan niệm hình học cổ điển.
Khác với kiểu sách huyền bí “nghiêm túc”, Fort viết bằng phong cách giễu nhại, linh hoạt. Ông trình bày “thuyết” của mình theo hướng ỡm ờ: có thể đúng, có thể không, bởi “mọi thứ đều là trung gian, không thật mà cũng không hẳn giả.” Fort tỏ ra tôn trọng “thực tại bị ruồng bỏ” (the damned), ném nghi ngờ vào “bài toán cắt xén” của khoa học, nơi người ta tiện tay xếp cái không vừa ý là “giả dối” để giữ sự “chính thống.” Ông ví von tôn giáo xưa và khoa học nay đều từng “thống trị” bằng cách chọn lựa dữ liệu cho “đúng với thuyết” của mình.
Tuy vẫn mang màu sắc “thuyết âm mưu”, The Book of the Damned đem đến mô hình nhất nguyên của Fort: vũ trụ như một thể thống nhất, thường xuyên biến động giữa thật và giả, giữa được công nhận (heavenly) và bị vứt bỏ (damned). Chính trạng thái biến động, xung đột này làm nên “purgatory” (luyện ngục) của nhân loại, một điểm trung gian “không thiên đường, không địa ngục” nhưng luôn đầy những thông tin chưa biết được.
Đọc thêm:
- Triết lý huyền bí của Heinrich Cornelius Agrippa
- Tìm hiểu Beethoven qua 5 nhạc phẩm
- Via Appia – Tuyến đường huyền thoại của La Mã
- Chiến dịch bầu cử thời La Mã cổ đại
“Chúng ta là sở hữu của ai đó”
Trong sách, Fort đôi lúc khiến độc giả “chao đảo” với giả thuyết mang tính thần thoại:
- Có khi ông nói “Tôi nghĩ chúng ta là tài sản của ai đó” — tức con người bị kiểm soát bởi một thế lực như chủ sở hữu.
- Có khi ông cho rằng có một “Super-Sargasso Sea” trên thượng tầng khí quyển, nơi cuốn hết cá, ếch, lá cây… và xả xuống bất chợt.
- Hoặc có khi mưa máu là do “trái tim” của vũ trụ đang “chảy máu”.
Song, ông liên tục chêm “có thể thế… hoặc không”, phủ nhận chính mình. Qua đó, Fort muốn trêu đùa mọi hệ tư tưởng, bao gồm cả hệ tư tưởng do chính ông vẽ ra. “Chúng tôi không giải thích, chỉ nêu diễn đạt (expressions). Chúng tôi đã vứt bỏ niềm tin lẫn lời giải thích.”
Trong giai đoạn 1919–1920, The Book of the Damned và tên tuổi Fort bỗng thành một hiện tượng nhỏ. Sách được nhà Boni & Liveright xuất bản tháng 12 năm 1919 (một đô-la một cuốn, giá rất vừa túi tiền), bán chạy đủ để tái bản ngay tháng 1 năm sau. Báo chí từ lớn đến nhỏ đều bàn tán:
- Benjamin DeCasseres (nhà báo “dị biệt”) ví Fort như kẻ vĩ đại có thể “đạp đổ tượng Euclid, Columbus, Darwin” nếu lý thuyết của ông trúng đích.
- Booth Tarkington (tiểu thuyết gia từng đoạt Pulitzer năm 1919) lỡ “nhặt” cuốn sách vì hiểu lầm “Damned” thành chủ đề tội phạm (criminology), ai dè phải thốt lên: “Ông này là ai vậy? Cứ như Poe, Blake, Cagliostro và Thánh John gộp lại. Thật là một kẻ điên tuyệt vời!”
- Ben Hecht của báo Chicago Daily News kêu gọi độc giả “nếu dám đọc The Book of the Damned sẽ được tự do trong điên loạn”. Anh ta đùa “cứ mỗi năm người đọc, bốn người sẽ phát rồ” vì cái góc nhìn quái lạ của Fort.
Các bài phê bình tuy khác biệt về mức độ ủng hộ, hầu hết đều đồng ý Fort là một “tài năng dị thường,” một “kẻ hề” (clown) chọc ngoáy cộng đồng khoa học bằng lối viết tung hứng và trào phúng. Sự xuất hiện của cuốn sách gắn liền với danh tiếng của Dreiser, người đang hợp tác với nhà xuất bản Boni & Liveright. Dreiser bảo đảm cho “gà nhà” của mình, thậm chí đe dọa rút khỏi hãng nếu họ không in sách của Fort (mặc dù ông hay đưa ra những lời “đe dọa” như vậy, và nhà xuất bản cũng đã quen).
Tuy khởi đầu tích cực, thập niên 1920 không phải quãng đường êm ả với Fort. Cuốn sách thứ hai, New Lands (1923), và tiếp đó là Lo! (1931), Wild Talents (1932) — đều nối tiếp mạch “damned facts,” đồng thời mở rộng quan điểm “chúng ta thuộc về ai đó” hoặc “chúng ta chỉ là một phần của vũ trụ liên tục biến đổi.” Theo thời gian, ý tưởng của Fort ảnh hưởng đến trào lưu “fortean” (nghiên cứu các hiện tượng siêu nhiên, UFO, crypto-zoology…) kéo dài sang thế kỷ 20, 21.
Đối với riêng Fort, những năm cuối đời gắn với nhiều biến cố sức khỏe. Ông từ chối ngừng viết dù có khi mắt mờ, lực bất tòng tâm. Tháng 5 năm 1932, Fort nhập viện lần nữa. Ít lâu sau, ngày 3 tháng 5 năm 1932, ông qua đời ở tuổi 57. Dreiser cùng vài người bạn thân lo tang lễ, nhớ đến Fort như một “kẻ phiêu lưu giữa cõi đời, đem thách thức tới mọi thứ chúng ta vẫn coi là ‘chân lý.’”
Hệ thống không hệ thống
Tinh hoa của Charles Fort nằm ở chỗ ông không hẳn muốn chứng minh mưa ếch hay vật thể lạ là sự thật, mà chính là “lật bàn”, buộc xã hội đặt câu hỏi: Ai định nghĩa “sự thật”? Ai nắm “quyền” gạt bỏ những báo cáo phi thường? Nếu khoa học hay tôn giáo mang nặng đặc quyền, liệu còn “vùng xám” sự thật nào chưa được thừa nhận?
Nhìn dưới góc độ hôm nay, The Book of the Damned vừa là tập hợp thông tin “vô chính phủ,” vừa là áng văn đậm chất triết lý hậu hiện đại — khẳng định “không gì thật cũng chẳng gì giả.” Nó kích thích trí tưởng tượng, giúp khai sinh giới “Fortean,” những người đi tìm lời giải cho các hiện tượng bí ẩn, gieo mầm cho các chuyên mục “thuyết huyền bí” trong văn hóa đại chúng Mỹ: từ UFO đến quái vật hồ Loch Ness, từ dịch chuyển tức thời đến hiện tượng tâm linh.
Fort không tự nhận mình là khoa học gia, nhưng tác phẩm của ông phản ánh khao khát hòa trộn khoa học, nghệ thuật, thần học, “vô thần học,” và cả trào phúng thành một “biểu đạt” thống nhất. Quan điểm này gắn liền với ý thức cá nhân: con người không biết chắc điều gì, mọi khẳng định đều bị xô đẩy giữa vòng xoáy “damned” và “accepted,” y hệt cách mà thiên đường hay địa ngục thay phiên nhau nắm quyền.
Dư âm và kết nối
Hơn một thế kỷ sau ngày ra mắt, The Book of the Damned vẫn là biểu tượng của “văn học lập dị” (weird literature) và tiên phong cho dòng sách “cận khoa học” (cứu xét các ngoại lệ). Tổ chức “Fortean Society” thành lập (1931) để tập hợp người hứng thú với đề tài dị thường, tiếp tục di sản Fort. Tác phẩm của ông cũng gợi cảm hứng cho H. P. Lovecraft, Clark Ashton Smith, và nhiều tác giả văn học kinh dị, khoa học viễn tưởng.
Ngày nay, khi tin giả và những “thuyết âm mưu” tràn lan, một số nhà nghiên cứu coi Charles Fort như “kẻ châm ngòi” giúp đại chúng nghi ngờ “chân lý áp đặt”. Tuy nhiên, ông không kêu gọi bác bỏ khoa học, mà là soi rọi cách khoa học loại trừ thông tin “không phù hợp.” Có thể nói, Fort ủng hộ tinh thần cởi mở, nhưng vẫn kèm theo nụ cười mỉa mai: “cởi mở” để làm gì khi ta cũng chẳng biết tin thế nào là đúng?
Trong lịch sử tư tưởng, Charles Fort là một “chú hề tiên tri,” kẻ tung hứng giữa vô vàn hằng số vật lý, triết lý, thần học, để lộ ra những “vùng xám” khiến chúng ta hoang mang. Ông gọi đó là “purgatory” — nơi loài người lững lờ, vừa không thuộc về cõi thật, vừa không rơi hẳn vào cõi giả.
Tóm lại
Từ chuyện ấu thơ bị cha hà khắc đến lúc thành “kẻ phiêu lưu tinh thần” giữa các hiện tượng lạ, Charles Fort đã phá vỡ những bức tường định kiến, “damned facts” thành câu hỏi về ranh giới thật – giả, khoa học – phản khoa học. The Book of the Damned tồn tại như một lăng kính bất thường, nhắc nhở ta rằng vũ trụ còn trùng trùng bí ẩn, và nếu dám, hãy mở lòng với mọi khả thể — dù chúng có thể làm ta “hóa điên” trước sự rộng lớn vô hạn.