Lịch Sử Việt Nam

Chế độ xã thôn tự trị tại Việt Nam qua các thời kỳ

Chế độ xã thôn tự trị Việt Nam giúp tạo nền tảng xây dựng cộng đồng thôn quê gắn bó, nhưng cũng có mặt trái

Nguồn: Biên Soạn
xa thon tu tri viet nam

Chế độ xã thôn ở Việt Nam vốn giữ vai trò nền tảng cho sự ổn định của quốc gia. Từ thời xa xưa, việc tổ chức và quản trị xã thôn không chỉ tác động trực tiếp đến đời sống của người dân, mà còn thể hiện triết lý «làng và nước» đặc sắc của dân tộc. Trong bối cảnh đất nước liên tục có những biến chuyển, liệu chế độ tự trị xã thôn truyền thống có còn phù hợp hay không vẫn là câu hỏi cần được nghiên cứu kỹ. Bài viết dưới đây tóm lược lịch sử hình thành, quá trình phát triển, những ưu – khuyết điểm và gợi mở về việc nên hay không nên duy trì mô hình này trong tương lai.

Đặt vấn đề

Xã thôn (hay làng) vốn được xem là nền móng của một quốc gia. Ở Việt Nam, “làng” không chỉ là nơi cư trú mà còn là một “đơn vị tự trị” với những luật lệ riêng – tức hương ước, và một bộ máy quản trị do chính dân trong làng bầu chọn. Chính vì vậy, nhiều thế kỷ qua, làng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh, trật tự xã hội, đồng thời góp phần hình thành những truyền thống văn hóa, đạo đức tốt đẹp.

Dẫu vậy, vấn đề tổ chức, quản trị xã thôn ở nước ta cũng trải qua nhiều biến động trong lịch sử. Từ hai yếu tố “tập quyền trung ương” và “phân quyền địa phương” trong suốt các triều đại, Việt Nam đã tạo ra mô hình kết hợp đặc sắc: quyền trung ương mạnh nhưng vẫn dành cho cấp làng sự tự trị đáng kể. Quan niệm “phép vua thua lệ làng” hàm ý rằng, bên cạnh luật pháp do triều đình ban hành, những tục lệ làng xã cũng được tôn trọng. Đây là một hình thức dung hòa giữa tính tập trung và sự phân quyền, nhằm giữ thế quân bình cho quốc gia.

Tuy nhiên, với hoàn cảnh đất nước qua nhiều giai đoạn chiến tranh, đô hộ, và những biến cố lớn sau năm 1945, chế độ xã thôn truyền thống đã có lúc bị xáo trộn, đôi khi bị biến tướng hoặc lạm dụng. Khi thiết lập lại bộ máy hành chính, đã có nhiều cuộc cải cách hương chính với mục đích quản lý xã thôn hiệu quả hơn, nhưng thực tế lại nảy sinh không ít tệ nạn như cường hào, tham nhũng, tranh giành ngôi thứ…

Hiện nay, khi đất nước tiến hành đổi mới, tái thiết và phát triển, câu hỏi “có nên duy trì tinh thần và chế độ tự trị xã thôn hay tập trung toàn bộ vào chính quyền trung ương” vẫn còn mở ngỏ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, trước hết, chúng ta cần nhìn lại lược sử hình thành và những đặc tính cơ bản của chế độ xã thôn tự trị trong lịch sử Việt Nam.

Lý, Trần, và Lê Sơ

Khi tìm hiểu “xã” (hay “làng”) ở Việt Nam xuất hiện từ bao giờ, giới nghiên cứu chỉ ra rằng triều Khúc (thế kỷ X) đã sớm đặt ra cấp “Lộ, Phủ, Huyện, Châu, Xã” và sửa sang việc thuế má. Tuy vậy, cần nhớ trong hơn một nghìn năm Bắc thuộc, nước ta chịu ảnh hưởng của cách tổ chức hành chính phương Bắc. Thời Hán, ở Trung Quốc, không có danh từ “xã” như của người Việt, mà thường dùng “lý”, “hương”, “đình” để chia cắt dân cư. Bởi thế, có thể nói mô hình “xã” của ta có kế thừa, nhưng cũng dần phát triển riêng theo đặc thù.

  • Thời Lý: Nước chia làm nhiều lộ, trại. Trong làng, nhà vua cho tổ chức “giáp” (nhóm khoảng 15 người dân), do một Quản Giáp đứng đầu, chịu trách nhiệm hành chính và thuế khóa. Tuy không có ghi chép cụ thể về tên gọi của đơn vị hành chính thấp nhất, nhưng khả năng vẫn là “xã” như trước.
  • Thời Trần: Nước chia thành 12 lộ. Dưới lộ có phủ hoặc châu, rồi xuống đến xã. Lúc này, xã có quan do triều đình bổ nhiệm như Xã-chính, Xã-giám, Đại Tư-xã, Tiểu Tư-xã. Đặc điểm là xã chịu sự quản lý tương đối trực tiếp từ nhà nước, ít tính tự trị.
  • Thời Hồ: Năm 1398, Hồ Quý Ly thực hiện cải cách, bỏ các “Tư-xã” nhưng vẫn duy trì Xã-chính, Xã-giám.
  • Thời Minh thuộc: Đặt lại tổ chức theo kiểu phủ, châu, lý (làng) và giáp.
  • Thời Lê sơ (Lê Thái Tổ, Lê Thánh Tông): Sau khi đuổi quân Minh, nhà Lê phân chia đất nước thành 5 Đạo rồi chia ra phủ, lộ, trấn, huyện, châu, xã. Ở xã, đặt xã quan do triều đình bổ. Đến đời Lê Thánh Tông, nước chia làm 13 Xứ Thừa Tuyên, mỗi xứ chia thành nhiều phủ, huyện, châu, và xã vẫn là cấp hành chính cơ bản nhất. Xã gồm nhiều thôn (xóm), ngoài ra còn có phường (khu vực phủ lỵ), hương (vùng ngoại ô)…

Nổi bật ở giai đoạn Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ “xã quan” do nhà nước cử xuống và thay bằng “xã trưởng” do dân bầu. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước chuyển sang hình thức tự trị ở cấp xã, tạo nền tảng cho chế độ “xã thôn tự trị” về sau.

Hình thành chế độ xã thôn tự trị

Năm 1467, vua Lê Thánh Tông ban hành quy định:

  • Xã có trên 500 hộ được 5 xã trưởng, trên 200 hộ có 4 xã trưởng, trên 100 hộ có 2 xã trưởng.
  • Dân làng bầu ra, nhưng phải đảm bảo người được chọn đủ tư cách (có học thức, gia cảnh tốt, tuổi trên 30…). Việc bầu cử có sự giám sát của quan địa phương.

Như vậy, thay vì “xã quan” được bổ nhiệm từ triều đình, “xã trưởng” do chính nhân dân trong làng lựa chọn, phản ánh rõ nét tính “tự chủ” của xã. Từ đây, khái niệm tự trị xã thôn dần ăn sâu vào tổ chức làng xã, được tiếp nối qua nhiều đời vua Lê, cả đến chúa Trịnh và chúa Nguyễn ở Đàng Ngoài, Đàng Trong.

  • Thời Lê trung hưng: Xã trưởng nhiều lúc lại do quan huyện lựa chọn, nhưng vẫn là người trong làng. Về sau, quyền bầu cử của dân làng được khôi phục, thể hiện tính tự quyết cao.
  • Ở Đàng Trong (chúa Nguyễn): Ban đầu mô hình gần giống ngoài Bắc, sau đó khi mở rộng vào Gia Định, hệ thống Dinh, Phủ, Huyện được thiết lập, vẫn duy trì cấp xã do Lý trưởng hoặc Xã trưởng đứng đầu.
  • Thời Tây Sơn: Đơn vị “tổng” (gồm nhiều xã) xuất hiện rõ nét hơn để làm cầu nối giữa huyện và làng.

Đến triều Nguyễn (thế kỷ XIX), vua Gia Long, Minh Mạng vẫn tôn trọng tính truyền thống của làng, song tổ chức hành chính trung ương được củng cố mạnh mẽ. Hai chức Tổng trấn (Bắc thành, Gia Định thành) sau bị bãi bỏ, đổi thành tỉnh do quan Tổng đốc, Tuần phủ… Tuy nhiên, tại cấp làng (xã), Lý trưởng hoặc Xã trưởng do dân bầu vẫn tồn tại. Đặc biệt, thời Minh Mạng, quy chế về hương chức, kiểm soát sổ sách… được quy định rõ hơn, giúp chính quyền trung ương nắm chắc dân số, thuế khóa, đồng thời không xóa bỏ quyền tự trị của làng.

Như vậy, nhìn suốt chiều dài lịch sử, xã thôn ở nước ta mang tính chất “pháp nhân” độc lập và duy trì “tự trị” khá bền vững, bất chấp những đợt điều chỉnh của các triều đại. Lý trưởng (hay Xã trưởng) trở thành cầu nối giữa chính quyền và dân làng, thực hiện mệnh lệnh “tập quyền” của triều đình, trong khi phần nội bộ xã do hội đồng hào mục (hoặc kỳ mục, kỳ hào…) quyết định.

Đặc điểm tự trị xã thôn

Dấu ấn rõ nét của chế độ tự trị là việc làng có hội đồng hào mục (hoặc hội đồng kỳ mục, hội đồng hương hào…), cùng ban lý hương (lý trưởng, hương trưởng, hương mục…) lo công việc. Nói cách khác, hội đồng hào mục là “cơ quan lập pháp và giám sát”, còn ban lý hương là “cơ quan hành pháp” ở cấp làng. Tất cả đều do nhân dân bầu ra hoặc được hội đồng hào mục cử ra, không do nhà nước trung ương bổ nhiệm. Làng còn có tài sản chung (ruộng đất công, ao hồ…), có tục lệ, hương ước điều chỉnh các vấn đề như canh phòng, hôn lễ, ma chay, tế tự… Chính quyền triều đình chỉ can thiệp qua các quy định chung của pháp luật và qua việc duyệt, chuẩn y hoặc bãi chức, phạt lý trưởng khi xảy ra sai phạm.

Ý niệm “phép vua thua lệ làng” không có nghĩa là làng độc lập với quốc gia, mà thực ra làng vẫn phải tuân theo chính sách thuế khóa, đinh điền… do triều đình ban hành. Chỉ khác, làng được tự do định đoạt các công việc nội bộ, miễn không trái luật pháp triều đình.

Các cải cách thời Pháp thuộc

Khi người Pháp đặt chân đến Việt Nam, họ nhìn thấy xã thôn tự trị như “một bộ máy cai trị đặc biệt hữu hiệu”, vì:

  1. Không tốn kém ngân sách: Lý trưởng, hương chức không được trả lương từ ngân khố nhà nước, mà do dân tự bầu, tự lo.
  2. Giải quyết được việc hành chính địa phương: Từ thu thuế, bắt lính, đến xử lý tranh chấp nhỏ trong dân gian… đều diễn ra ở cấp làng, chính quyền Pháp chỉ cần giám sát.

Ban đầu, họ không dám “đụng chạm” nhiều, do tình hình chính trị – quân sự còn phức tạp. Chỉ sau khi đã bình định xong, Pháp bắt đầu tiến hành “cải lương hương chính” ở từng xứ (Bắc kỳ, Trung kỳ, Nam kỳ) theo mức độ can thiệp khác nhau.

Nam Kỳ (thuộc địa trực tiếp của Pháp):

Năm 1904, đặt “Ban Hội tề” gồm 11 hương chức (Hương Cả, Hương Chủ, Hương Sư, Hương Trưởng, Hương Chánh, Hương Giáo, Hương Quản, Thủ Bộ, Hương Thân, Xã trưởng, Hương Hào). Họ được bổ sung khi có khuyết, do quan tỉnh chuẩn y.

Năm 1927, bổ sung thêm Chánh Lục bộ giữ hộ tịch, yêu cầu mọi chức vụ phải được quan đầu tỉnh phê duyệt. Như vậy, so với xưa, quyền bầu cử của dân làng đã bị ràng buộc nhiều hơn, giúp nhà cầm quyền Pháp kiểm soát tốt hơn.

Ở Nam Kỳ, vì tổ chức theo kiểu này, nhiều làng nhỏ được sáp nhập thành làng lớn, có tiềm lực tài chính và nhân sự phát triển. Tuy nhiên, “tinh thần tự trị” không đậm nét như Bắc – Trung.

Bắc Kỳ:

Năm 1921, chính quyền bảo hộ lập “Hương Hội” 3 năm một nhiệm kỳ, thay thế Hội đồng hào mục. Tuy nhiên, vì những người có danh vọng thật sự ngại ra ứng cử, nên Hương Hội thường gồm những người trẻ ít uy tín, không nắm được thực quyền.

Năm 1927, để khắc phục, họ đặt thêm “Hội đồng Kỳ mục” với thành viên là những người có phẩm hàm, bằng cấp, hoặc từng giữ chức chánh tổng, lý trưởng… Yếu tố kiểm soát của chính quyền Pháp cũng chặt hơn trước.

Năm 1941, lại đổi thành “Hội đồng Kỳ hào”, vẫn là giải pháp phục hồi một phần mô hình cũ (có tính chất lâu dài, lấy phẩm hàm định ngôi thứ), song mọi thay đổi nhân sự đều phải báo cáo cấp trên.

Trung Kỳ:

Lề lối cũ hầu như kéo dài đến thời Thành Thái, Khải Định. Vẫn có Ban Lý hương lo việc hành chính, Hội đồng hào mục quyết định mọi chuyện riêng của làng.

Năm 1942, triều đình ban hành Dụ mới, quy định rõ hơn chức năng và thành phần Hội đồng hào mục. Dù vậy, chính quyền Bảo hộ cũng can thiệp nhiều, phê chuẩn hay bãi bỏ bầu cử.

Tựu trung, sau nhiều cuộc cải cách, các tệ nạn như cường hào nhũng lạm, tranh giành ngôi thứ vẫn chưa hẳn bị loại bỏ. Đặc biệt ở Bắc Kỳ, quá trình chỉnh đốn gặp nhiều bất ổn. Nơi nào hội đồng hào mục bảo thủ, không biết canh tân, thì hủ tục, quan liêu, bất công vẫn duy trì. Ở Nam Kỳ, tuy làng xóm bớt cồng kềnh, song tinh thần “tự trị” truyền thống không còn giữ được đậm nét.

Lợi ích và mặt trái

Chế độ xã thôn tự trị với đặc điểm “dân bầu, dân quản” đã gắn bó với đời sống nông thôn Việt Nam qua nhiều thế kỷ. Nó để lại cả mặt tích cực lẫn tiêu cực, cụ thể:

Lợi Ích

  1. Gây tinh thần dân chủ và trách nhiệm: Nhờ trực tiếp tham gia bầu chọn lý trưởng, hương chức, mỗi người dân, dù ít học, đều cảm nhận mình có tiếng nói và bổn phận với việc công làng. Hội đồng hào mục và ban lý hương được toàn quyền sắp đặt các vấn đề nội bộ, giúp họ ý thức sâu sắc về lợi – hại đối với quê hương.
  2. Tạo sự đoàn kết và duy trì đạo đức, thuần phong mỹ tục: Chung một hương ước, chung lễ hội, mỗi thành viên được gắn kết bởi “lũy tre làng” và “ngôi đình”. Niềm tự hào hay xấu hổ của cá nhân lan sang cả cộng đồng, thúc đẩy mọi người giữ gìn đức hạnh để khỏi mang tiếng cho làng xóm.
  3. Cho phép người có năng lực, sáng kiến được thể hiện: Nếu không làm quan nhà nước, vẫn có thể đóng góp xây dựng làng bằng tài trí của mình. Những cá nhân xuất sắc thường khởi xướng các công trình phúc lợi, mở mang đường sá, chợ búa, trường học… qua đó thúc đẩy phát triển địa phương.
  4. Khuyến khích tinh thần danh dự, đề cao lòng tự nguyện: Vị trí Lý trưởng, hương chức nhiều khi không có lương bổng mà còn tốn kém, nhưng người dân vẫn “tranh nhau” vì trọng danh dự và muốn để lại tiếng thơm. Từ đó, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng được nâng cao.

Mặt trái

  1. Cường hào nhũng nhiễu: Trong nhiều trường hợp, quyền lực tập trung vào tay một nhóm hào mục thiếu đạo đức đã dẫn đến việc bóc lột, sách nhiễu dân lành.
  2. Tranh giành ngôi thứ và lễ nghi: Người Việt xưa coi trọng lễ nghi ở đình làng, “một miếng thịt làng bằng một sàng thịt chợ”. Việc ngồi mâm trên, hưởng phần “thần huệ”, dẫn đến tranh chấp kéo dài, gây mất đoàn kết, có khi hận thù giữa các dòng họ.
  3. Thu hẹp tầm nhìn và hạn chế sự hòa nhập: Làng như một tiểu quốc có hương ước riêng, nên dân làng e ngại ra ngoài. Họ an phận, bám chặt ruộng vườn, ngại học hỏi, ngại thay đổi. Từ đó, nhãn quan của không ít người nông thôn bị bó hẹp trong lũy tre xanh, thiếu tiếp cận cơ hội phát triển.

Tóm lại

Chế độ xã thôn tự trị Việt Nam là di sản lịch sử – văn hóa rất độc đáo, vừa góp phần duy trì bản sắc dân tộc, vừa tạo nền tảng xây dựng cộng đồng thôn quê gắn bó. Thế nhưng, trong bối cảnh đương đại, việc giữ lại nguyên vẹn mô hình này hay chuyển hẳn sang tập trung quyền lực vào chính quyền trung ương vẫn cần cân nhắc.

Nếu duy trì, mô hình tự trị phải được cải cách, chống tệ cường hào, giảm bớt những hủ tục, đồng thời nâng cao năng lực lãnh đạo, quản trị tại địa phương. Còn nếu bỏ hẳn, chúng ta có nguy cơ đánh mất những giá trị tinh thần và nền nếp làng xã bền vững ngàn đời. Hy vọng, qua những nhìn nhận trên, quý độc giả sẽ có thêm góc nhìn sâu sắc về chế độ xã thôn tự trị và tầm ảnh hưởng của nó trong quá trình phát triển của quốc gia.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.