Trong bối cảnh nhiều tranh cãi xoay quanh dự luật H.R. 23 của Quốc hội Hoa Kỳ và lệnh hành pháp gần đây của cựu Tổng thống Donald Trump nhằm “chế tài” Tòa Hình Sự Quốc Tế (ICC), vấn đề về tính hợp pháp và tính chính danh của ICC một lần nữa trở thành tâm điểm. Mặc dù Thượng viện do đảng Dân chủ kiểm soát đã chặn việc thông qua H.R. 23 vào ngày 28/1, những lo ngại về việc dùng “chế tài” để tác động đến một cơ quan tài phán quốc tế vẫn không hề giảm bớt. Bài viết này tổng hợp và phân tích các lập luận thường gặp xoay quanh cáo buộc ICC “chống Israel”, vấn đề “tương đương đạo đức giả tạo” (false moral equivalency), cũng như thắc mắc về thẩm quyền khi một quốc gia chưa tham gia Quy chế Rome.
Mục tiêu của bài viết là làm rõ những hiểu lầm, đồng thời khẳng định rằng mọi nỗ lực “chế tài” một tòa án quốc tế đang thực thi nhiệm vụ theo luật pháp quốc tế là không phù hợp. Chúng ta cũng sẽ đặt lại trọng tâm vào quyền lợi và công lý cho nạn nhân, thay vì để các lý lẽ kỹ thuật phức tạp làm lu mờ mục tiêu công bằng.
Quan ngại Dự luật H.R. 23 và lệnh hành pháp của Trump
Trước hết, cần nhắc lại bối cảnh: dự luật H.R. 23 do các thành viên đảng Cộng hòa đưa ra nhằm “chế tài” ICC đã bị chặn tại Thượng viện ngày 28/1 vừa qua. Sự chặn đứng này không phải là “chiến thắng” thực sự cho ICC, vì lý do Thượng viện ngăn chặn không xuất phát từ việc bảo vệ triệt để tính độc lập của ICC. Trên thực tế, lý do là vì các điều khoản “chế tài” trong dự luật H.R. 23 quá rộng, có thể áp dụng lên cả công dân, công ty hay đồng minh của Mỹ.
Tình hình trở nên “nóng” hơn khi cựu Tổng thống Trump ký lệnh hành pháp áp đặt “chế tài” đối với ICC, ngay sau cuộc gặp với Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu. Lệnh hành pháp này nêu ra những cáo buộc thường gặp: thiên kiến chống Israel, “đánh đồng sai trái về đạo đức”, cùng lập luận rằng ICC không có thẩm quyền với công dân Mỹ do Mỹ không tham gia Quy chế Rome. Điều đáng lo ngại là cách dùng thuật ngữ “chế tài” dành cho một cơ quan tư pháp quốc tế có thể vô tình (hoặc cố ý) bình thường hóa hành động ép buộc, đe dọa đối với tòa án, vốn đang thực thi chức năng theo đúng quy định của luật quốc tế.
Đáng chú ý, cựu Tổng thống Trump không phải lần đầu “chế tài” ICC. Ngay từ nhiệm kỳ đầu, ông đã trừng phạt công tố viên trưởng của ICC. Vấn đề nằm ở chỗ: một số thành viên đảng Dân chủ cũng bày tỏ quan điểm “chế tài” ICC, mặc dù không gay gắt như ông Trump. Khi Thượng nghị sĩ Chuck Schumer hay những nhân vật khác đưa ra quan ngại về ICC, chúng ta phải nhìn nhận nghiêm túc: có thể họ đang thiếu thông tin chính xác về cơ chế hoạt động, chức năng và quyền hạn của tòa án này.
Quy Chế Rome (Rome Statute) là một hiệp ước quốc tế được thông qua vào ngày 17/7/1998 tại Rome, Ý, làm cơ sở pháp lý để thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế (International Criminal Court – ICC). Văn bản này thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc truy tố các tội ác nghiêm trọng như diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội xâm lược. Quy Chế Rome có hiệu lực từ ngày 1/7/2002 sau khi được 60 quốc gia phê chuẩn. Hiện nay, hơn 120 quốc gia là thành viên, nhưng một số nước lớn như Mỹ, Nga và Trung Quốc không tham gia. Tòa án ICC hoạt động độc lập, bổ sung cho hệ thống tư pháp quốc gia, chỉ can thiệp khi các nước không thể hoặc không muốn tự xử lý các vụ án nghiêm trọng.
Cáo buộc “chống Israel” và “Chủ nghĩa bài Do Thái”
Một trong những cáo buộc nặng nề nhất hướng vào ICC là “thiên kiến chống Israel” (anti-Israel bias) và “châm ngòi chủ nghĩa bài Do Thái” (antisemitism). Đây là cáo buộc rất nghiêm trọng. Nhưng trước khi bị dao động bởi những lời tuyên bố đó, chúng ta cần xem xét bối cảnh thực tế.
Trên thực tế, hồ sơ của ICC cho thấy không có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy tòa án này mang định kiến bài xích Israel. Thậm chí, có thể nói ICC đã đối xử “khoan dung” hơn với các nhà lãnh đạo Israel khi so sánh với cách tòa này từng truy tố các nhân vật ở châu Phi hay một số nơi khác.
Trong lịch sử, bất cứ cá nhân hay chính phủ nào bị điều tra hoặc truy tố tại ICC đều thường xuyên cáo buộc tòa có “định kiến” với quốc gia hay dân tộc của họ. Ví dụ, một số nhà lãnh đạo châu Phi trước đây từng rầm rộ phê phán ICC là “phân biệt chủng tộc” hay “chống châu Phi” khi ICC điều tra hàng loạt vụ việc xảy ra tại châu Phi (Sudan, Kenya, Côte d’Ivoire, Cộng hòa Dân chủ Congo…). Là người từng giữ vai trò thẩm phán và chủ tịch ICC, chính tác giả của bài phân tích gốc cũng xác nhận rằng không hề có sự thiên lệch nào nhắm vào châu Phi. Tòa luôn tập trung vào hành vi tội ác chứ không khoanh vùng một quốc gia hay một dân tộc.
Việc thủ tướng Israel Netanyahu và cựu Bộ trưởng Quốc phòng Yoav Gallant bị ICC ra lệnh bắt giữ không có nghĩa tòa án này đang “truy tố Israel”. ICC chỉ xem xét trách nhiệm cá nhân của những người bị cáo buộc đã thực hiện (hoặc chỉ huy) hành vi tội ác quốc tế, không bao giờ “truy tố” một quốc gia.
Thực tế, ICC đã và đang điều tra nhiều khu vực khác nhau trên thế giới: Ukraine (liên quan chiến dịch xâm lược của Nga), Gruzia (vụ Nam Ossetia), Venezuela, Myanmar, Darfur (Sudan), Uganda, Philippines, Mali, Cộng hòa Trung Phi, Libya, Burundi, Afghanistan (bao gồm cả cáo buộc tra tấn của phía Mỹ) và các tình huống khác. Nếu ai cho rằng chỉ vì ICC điều tra hành vi của nhà lãnh đạo Israel nên tòa “chống Israel”, thì với logic đó, phải chăng ICC cũng “chống” Kenya, “chống” Sudan, “chống” Nga, “chống” Myanmar, v.v.?
Cáo buộc “chống Israel” càng lung lay khi biết rằng một loạt chuyên gia pháp lý uy tín, trong đó có Giáo sư Ted Meron (cựu Cố vấn Pháp lý Bộ Ngoại giao Israel, từng làm Đại sứ Israel ở Canada và tại Liên Hợp Quốc, đồng thời là một người Do Thái từng sống sót qua trại lao động Đức Quốc xã) đã đưa ra ý kiến ủng hộ cơ sở pháp lý để truy cứu trách nhiệm các lãnh đạo Israel trong chiến dịch quân sự tại Gaza. Cho nên, nếu gán cho ICC tội “chống Do Thái”, thì hóa ra cũng gián tiếp quy chụp những nhân vật như Ted Meron là “chống Israel” hay “bài Do Thái” – điều hết sức vô lý.
Một minh chứng quan trọng khác: ICC không truy tố tội diệt chủng (genocide) đối với ông Netanyahu và ông Gallant, dù có nhiều tổ chức và cá nhân (bao gồm cả người Israel hay giới nghiên cứu về tội ác diệt chủng) cho rằng chiến dịch ở Gaza mang yếu tố diệt chủng, nhất là khi ông Netanyahu dùng phép ẩn dụ “Amalek” – khái niệm từng được vận dụng trong bối cảnh kích động hủy diệt kẻ thù. Trong bối cảnh so sánh, ICC trước đây từng buộc tội diệt chủng đối với Tổng thống Sudan Omar al-Bashir vì các vụ việc ở Darfur dù con số thương vong trực tiếp được quy cho ông Bashir thấp hơn nhiều so với 45.000 người Palestine thiệt mạng ở Gaza.
Chính điều này lại cho thấy ICC thực ra đã “nhẹ tay” hơn với các nhà lãnh đạo Israel so với cách họ từng xử lý các nhân vật khác ở châu Phi và vùng Balkan. Radovan Karadžić và Ratko Mladić bị tòa án quốc tế (ICTY) kết tội diệt chủng chỉ vì liên quan thảm sát 7.000-8.000 người Hồi giáo Bosnia ở Srebrenica – con số thương vong còn thấp hơn nhiều so với tại Gaza. Vậy thì, lấy cớ gì để nói ICC “thiên kiến chống Israel” khi tòa thậm chí chưa truy tố Netanyahu hay Gallant tội diệt chủng?
Phản bác lập luận “Tương đương đạo đức giả tạo”
Bên cạnh cáo buộc “chống Israel”, một khái niệm khác đang được dùng để công kích ICC là “false moral equivalency” (tương đương đạo đức giả tạo). Ngay sau khi ICC đề nghị bắt giữ cùng lúc ba lãnh đạo Hamas và hai lãnh đạo Israel, ông Netanyahu liền phản ứng rằng “đây là sự đánh đồng sai trái về mặt đạo đức giữa Israel và Hamas”.
Vấn đề ở đây là lập luận “tương đương đạo đức giả tạo” không phải một lý lẽ mang tính pháp lý vững chắc. Thật khó để hiểu ý nghĩa thực sự của lời than phiền này: có phải người đưa ra ý kiến mong muốn công tố viên chỉ nên truy tố Hamas mà không truy tố bất kỳ lãnh đạo Israel nào, bất kể có bằng chứng? Nếu vậy, đó sẽ là cách dọn đường cho tình trạng bất khả xâm phạm của các nhà lãnh đạo quốc gia chỉ vì họ tuyên bố đang “chống khủng bố”.
Lịch sử cho thấy rằng một số tội ác khủng khiếp nhất nhân loại từng chứng kiến lại được chính các chính phủ thực hiện, với luận điệu “đang chiến đấu vì công lý” hay “tự vệ chính đáng” trước thế lực “khủng bố” nào đó. Do đó, luật pháp quốc tế hiện nay quy định rất chặt chẽ: bất kể xung đột nào, việc cố ý tấn công thường dân đều bị xem là tội ác chiến tranh. Không ai có quyền miễn trừ chỉ vì “chính nghĩa của ta cao đẹp hơn phe kia”.
Trên phương diện pháp lý, việc song song truy tố lãnh đạo Hamas và lãnh đạo Israel nếu họ đều bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật nhân đạo quốc tế là hoàn toàn phù hợp. Nếu chỉ truy tố một bên, bỏ qua bên kia, thì ICC đã không giữ vững nguyên tắc công bằng. Bất kể là dân chủ hay chế độ chuyên chế, quốc gia nào cũng phải tuân thủ quy định cấm tấn công thường dân.
Do đó, cái gọi là “tương đương đạo đức giả tạo” – ám chỉ rằng ICC đánh đồng Israel với Hamas – về thực chất không phải lý lẽ chặt chẽ, mà chỉ là cách đánh lạc hướng công luận, một dạng khẩu hiệu chính trị nhắm tới cảm xúc của công chúng hơn là lập luận có cơ sở trong luật quốc tế.
Bài Liên Quan
Sự đồng thuận (“Consent”) và thẩm quyền của ICC
Nhóm ủng hộ dự luật H.R. 23 hoặc quan điểm “chế tài” ICC còn nêu lập luận: ICC không được phép truy tố công dân Mỹ hoặc công dân đồng minh Mỹ (bao gồm Israel) vì quốc gia của họ chưa tham gia Quy chế Rome, tức chưa “đồng ý” trao thẩm quyền xét xử cho ICC.
Tuy nhiên, chính phủ Mỹ cũng vừa ủng hộ ICC truy tố Tổng thống Nga Vladimir Putin vì tội ác chiến tranh tại Ukraine, dù Nga cũng không phải quốc gia thành viên ICC (tương tự Israel). Trong khi đó, Brazil và Pháp (những nước trước đây có lúc phản đối hành động của ICC khi đụng đến Israel) cũng yêu cầu quyết liệt việc truy tố các lãnh đạo Nga. Còn Jordan và Nam Phi (hai quốc gia thành viên ICC) từng từ chối bắt giữ ông al-Bashir (Sudan), nhưng lại rất quyết tâm ủng hộ truy tố các lãnh đạo Israel.
Điểm chung của những ví dụ trên là: mọi lập luận “chúng tôi không tham gia ICC, nên ICC không được xét xử công dân của chúng tôi” đều “phai màu” khi lợi ích quốc gia thay đổi. Nó phản ánh thái độ chính trị nhất thời hơn là nguyên tắc luật quốc tế.
Về mặt luật pháp quốc tế, từ góc độ nguyên tắc “lãnh thổ tài phán”: nếu tội ác xảy ra trên lãnh thổ một quốc gia thành viên ICC (trong trường hợp này, Palestine đã phê chuẩn Quy chế Rome), ICC có quyền xét xử. Ngay cả khi nghi phạm đến từ nước không tham gia Quy chế Rome, tòa án quốc tế vẫn có thẩm quyền, tương tự như nhiều cơ chế tài phán hình sự quốc gia: nếu một công dân nước ngoài phạm tội trên đất Mỹ, người đó vẫn phải chịu sự xét xử của tòa án Hoa Kỳ, bất chấp việc quốc gia của người đó không “đồng ý”.
Do đó, lập luận đòi “chế tài” ICC vì ICC “không có quyền” xử công dân Mỹ hay Israel thực chất không vững về cả mặt lý thuyết lẫn thực tế. Nó cũng mâu thuẫn với sự ủng hộ dành cho việc truy tố lãnh đạo Nga, bởi Nga chẳng hề “đồng ý” trao thẩm quyền cho ICC.
Tóm lại
Suy cho cùng, công lý quốc tế đòi hỏi chúng ta phải tập trung vào nạn nhân của các tội ác chiến tranh, tội diệt chủng, tội ác chống nhân loại và hành vi xâm lược. Những luận điểm kỹ thuật hoặc những khẩu hiệu chính trị có thể dễ dàng làm lu mờ mục đích trung tâm của luật hình sự quốc tế: bảo vệ sinh mạng thường dân và duy trì công lý.
Khi bàn đến trách nhiệm lãnh đạo Israel trong cuộc xung đột Gaza, hãy thử đặt câu hỏi: nếu nạn nhân của các cuộc oanh tạc hay tấn công quân sự kia là thường dân Israel, liệu thế giới có để những chi tiết kỹ thuật hay “lập luận chính trị” ngăn cản ICC điều tra và truy cứu trách nhiệm hay không? Nếu chúng ta luôn bảo vệ thường dân Israel, thì cũng phải công bằng bảo vệ thường dân Palestine dưới ánh sáng của luật pháp quốc tế.
Cuối cùng, việc “chế tài” ICC trong tình huống này chỉ tạo thêm cảm giác rằng “Israel đang tìm cách né tránh trách nhiệm” thay vì thúc đẩy công lý. Nó càng làm dấy lên thái độ hoài nghi và có thể làn sóng tiêu cực nhắm vào Israel nói riêng và cộng đồng Do Thái nói chung. Như Tổng thống Biden, Thượng nghị sĩ Schumer, và nhiều lãnh đạo thế giới khác đã cảnh báo, các hoạt động quân sự quá mức ở Gaza đã làm tổn hại hình ảnh Israel, và phản ứng “chế tài” ICC có thể gây thêm tổn hại ấy.
Việc giữ cho ICC được toàn quyền hoạt động và các quốc gia, bao gồm cả Mỹ, tôn trọng tính độc lập tư pháp là con đường khả dĩ nhất để khẳng định rằng bất kỳ ai, dù là lãnh đạo hay thường dân, nếu có dính líu tội ác chiến tranh, tội ác chống nhân loại, diệt chủng hoặc xâm lược, đều phải chịu trách nhiệm. Đó cũng là con đường giúp Israel hội nhập bền vững hơn vào cộng đồng quốc tế, được nhìn nhận như một quốc gia thượng tôn pháp luật, đồng thời gỡ bỏ những nghi ngại về “chủ nghĩa bài Do Thái” hay cáo buộc “thiên kiến” chống lại mình.
Bài viết này hy vọng làm rõ hơn những khía cạnh pháp lý và đạo đức đằng sau các cáo buộc vô căn cứ nhắm vào ICC, đồng thời nêu bật sự nguy hiểm của việc áp dụng “chế tài” để can thiệp hoạt động xét xử. Công lý phải được thực thi, thay vì bị bóp méo bởi những mục tiêu chính trị trước mắt.