Lịch Sử Thế Chiến II

Chiến dịch Chastise: Không kích “Dambusters”

Chiến dịch Chastise tấn công các con đập lớn ở thung lũng Ruhr, Đức do phi đội máy bay ném bom Lancaster Anh (RAF) thực hiện

Nguồn: World History
Chiến dịch Chastise tấn công các con đập lớn ở thung lũng Ruhr, Đức do phi đội máy bay ném bom Lancaster Anh (RAF) thực hiện

Vào tháng 5 năm 1943, Không quân Hoàng gia Anh (RAF) thực hiện Chiến dịch Chastise – còn được mệnh danh là cuộc không kích “Dambusters” – nhằm phá hủy các đập nước chủ chốt ở lưu vực sông Ruhr (Đức). Đây là khu vực công nghiệp trọng yếu, với nhiều nhà máy thép và vũ khí phụ thuộc vào nguồn nước và thủy điện do những con đập khổng lồ cung cấp. Nếu đập bị phá hủy, nước lũ sẽ quét sạch nhà xưởng bên dưới, vô hiệu hóa hoạt động công nghiệp của Đức Quốc xã. Chỉ một đợt tấn công, về lý thuyết, có thể tạo tác động ngang với việc dội bom hàng ngàn lần vào các nhà máy riêng lẻ.

Cuộc tấn công do Thiếu tá (Squadron Leader) Guy Gibson chỉ huy, dẫn đầu một đội máy bay ném bom Lancaster của RAF. Kết quả, hai đập bị vỡ, gây lũ lụt lớn, khiến ít nhất 1.300 thường dân thiệt mạng, và gián đoạn công nghiệp vùng Ruhr. Về dài hạn, Đức khắc phục thiệt hại khá nhanh, nên kết quả không làm tê liệt lâu dài nền công nghiệp chiến tranh. Tuy nhiên, chiến dịch này mang nhiều ý nghĩa về chiến lược, tinh thần, cũng như công nghệ bom “nảy” (bouncing bomb). Nó cũng nâng cao uy tín của người Anh đối với các đồng minh như Mỹ, Liên Xô, chứng minh rằng Anh đang “mang chiến tranh đến cửa Đức.”

Mục Tiêu

Nằm ở miền Tây nước Đức, lưu vực Ruhr là “trái tim công nghiệp” của Đức với hàng loạt nhà máy phục vụ ngành thép, vũ khí. Nguồn cung nước, thủy điện cho khu vực phụ thuộc vào hệ thống đập khổng lồ như Möhne, Eder, Sorpe… Nếu “phá đập,” chuỗi cung ứng sẽ tê liệt. Như ước tính của các chiến lược gia RAF, thay vì phải huy động 3.000 lượt ném bom trong hai tuần để đánh vào từng nhà máy, chỉ cần một cú đánh chính xác vào các con đập, nước lũ sẽ làm công việc hủy diệt ấy nhanh chóng hơn.

Bên cạnh mục tiêu quân sự, chiến dịch còn nhắm đến:

  • Gây suy yếu tinh thần dân chúng Đức (bị lụt lội thảm khốc).
  • Khích lệ dư luận Anh và đồng minh Mỹ, Liên Xô (rằng nước Anh có khả năng tiến hành các chiến dịch tầm cỡ).

Năm đập được đánh dấu là mục tiêu, nhưng ưu tiên tập trung vào Möhne, Eder, và Sorpe. Trong đó:

  • Möhne (cao 36,6 m, dài 650 m) là đập dài nhất châu Âu, chứa 140 triệu tấn nước, lại có hệ thống phòng thủ phòng không. Nếu vỡ, nước trực tiếp đổ xuống khu công nghiệp bên dưới.
  • Eder (dung tích 200 triệu tấn nước) nằm xa hơn về phía đông, không có mục tiêu công nghiệp bên dưới, nhưng đập này bằng bê tông nên dễ bị đánh hơn kiểu đập “đất nện” như Sorpe.
  • Sorpe quan trọng hơn Eder về mặt chiến lược, nhưng kết cấu đập chủ yếu bằng đất, dự đoán khó có thể vỡ hoàn toàn dưới bom “nảy.”

Để phá đập, cần một loại bom hoàn toàn mới.

“Bouncing Bomb” & Giải pháp kỹ thuật

Để có thể làm đập vỡ, một điều kiện tiên quyết là khối thuốc nổ phải chạm sát chân đập và phát nổ ở dưới nước. Trước đó, việc dội bom ở độ cao thông thường không đem lại hiệu quả, do đập quá chắc chắn, lại được bảo vệ bằng lưới chống thủy lôi. Giải pháp đến từ kỹ sư Barnes Wallis – ông từng thiết kế máy bay ném bom Wellington và khí cầu R100, nay dồn tâm huyết sáng chế “Upkeep” – quả bom dạng “thùng” (barrel) gọi nôm na là “bouncing bomb” (Bom lăn).

Máy bay Lancaster mang bom

Quả bom “Upkeep”

  • Trọng lượng: 9.250 pound (tương đương 4.200 kg).
  • Thuốc nổ: Hơn 6.000 pound (2.720 kg) Torpex (chuyên nổ dưới nước).
  • Hình dạng: Thùng phuy (dài 1,52 m, đường kính khoảng 1,27 m), khi thả phải xoay ngược với chiều bay.

Bom được thiết kế “nảy trên mặt nước” vài lần rồi chìm xuống sát chân đập, nơi sẽ phát nổ ở độ sâu khoảng 30 feet (9 m). Muộn nhất, 90 giây sau khi thả, bom sẽ tự hủy. Để bom nảy đúng, máy bay phải bay ở độ cao 60 feet (18,3 m) trên mặt hồ, tốc độ 240 mph (386 km/h). Việc thả bom phải được thực hiện chính xác (nếu quá cao, bom vỡ khi chạm nước; quá thấp, bom nảy không đủ đập; quá gần đập sẽ hỏng; quá xa đập sẽ lệch hướng…).

Thử nghiệm bouncing bomb
Thử nghiệm bouncing bomb

Máy Bay Lancaster

Vào mùa xuân 1943, RAF có “ngôi sao” mới: Avro Lancaster – máy bay ném bom hạng nặng bốn động cơ. Ưu điểm:

  • Sải cánh 31,09 m, dài 21,18 m, vận tốc tối đa 287 mph (462 km/h), tầm bay 4.072 km.
  • Mang tải trọng bom lớn hơn bất kỳ máy bay nào trước đó của Anh.

Phi đội Lancaster tham gia Chiến dịch Chastise được chỉnh sửa:

  • Gỡ cửa khoang bom, lắp giá giữ đặc biệt để treo quả Upkeep duy nhất.
  • Có motor quay trái bom ở tốc độ 500 vòng/phút trước khi thả.
  • Tháp súng trên lưng bị tháo, chỉ giữ lại súng mũi và đuôi.
  • Nâng cấp vô tuyến VHF giúp trưởng phi đội liên lạc với cả phi đội.
  • Bảng kính ngắm bom thay bằng công cụ thủ công “Dann bombsight” hình chữ Y để canh hai tháp (tower) ở đập.
  • Hai đèn chiếu (Aldis lamp) gắn dưới thân máy bay, tạo hai tia giao nhau 60 feet để phi công căn chỉnh độ cao trong đêm.
Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai
Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai

Phi đội 617

Ngày 17/3/1943, Phi đội số 617 (No. 617 Squadron) được thành lập tại căn cứ Scampton (Lincolnshire), do Guy Gibson (1918–1944) chỉ huy. Gibson khi ấy 25 tuổi nhưng đã bay hơn 100 phi vụ. Ông có huân chương DSO (Distinguished Service Order) và DFC (Distinguished Flying Cross). Phi đội quy tụ các phi công, kỹ sư, binh nhất thượng thặng, gồm 22 đội bay; mỗi máy bay có 7 người (phi công, kỹ sư chuyến bay, hoa tiêu, vô tuyến viên, pháo thủ đuôi, pháo thủ mũi kiêm ngắm bom…). Có 29 người Canada, 12 Úc, 2 New Zealand, 1 Mỹ.

Từ 31/3, họ tập bay tầm thấp, bay đêm, ném bom thử nghiệm trên bãi biển Reculver (Kent) và các vùng khác tại Anh. Để giữ bí mật, Bộ Không Lực (Air Ministry) tung tin máy bay này dành để “rải mìn trên biển.” Chất lượng huấn luyện gắt gao, đến nỗi một tổ bay bị loại do kỹ năng chưa đạt. Đầu tháng 5/1943, họ bắt đầu ném bom thật (bom Upkeep) ra biển, chỉnh sửa kỹ thuật. Ngày 14/5 diễn tập tổng duyệt. Tất cả sẵn sàng cho chiến dịch thật.

Đêm xuất kích: 16–17 Tháng 5, 1943

19 chiếc Lancaster cất cánh từ 9h10 tối 16/5/1943, chia thành 3 đợt:

  1. Đợt 1 (9 máy bay) hướng đến đập Möhne (mật danh Target X) và sau đó Eder (Target Y).
  2. Đợt 2 (5 máy bay) hướng đến đập Sorpe (Target Z).
  3. Đợt 3 (5 máy bay dự bị). Nếu 2 đợt đầu chưa đủ, họ sẽ hỗ trợ; nếu không, sẽ tấn công nhóm đập phụ (Lister, Ennepe, Diemel).

Một máy bay đợt 1 rơi dọc đường khi va vào đường dây điện cao thế. 8 máy bay còn lại hợp sức tấn công Möhne. Phòng không Đức có 6 khẩu cao xạ bắn thẳng vào mỗi chiếc Lancaster lao về phía đập, cộng với ánh đèn rọi. Gibson nhớ lại hình ảnh đập Möhne “trông như khối bê tông xám sừng sững.”

  • Chiếc đầu của Gibson thả bom, nảy đúng nhưng chưa phá được đập.
  • Chiếc thứ hai trúng đạn, rơi; bom cũng bị nảy quá đập, phá hủy trạm bơm.
  • Chiếc thứ ba va đạn, bom phát nổ lệch về phía tây đập, không hiệu quả.
Phá hủy đập Möhne
Phá hủy đập Möhne

Chứng kiến hỏa lực mạnh, Gibson quyết định dẫn đầu để đánh lạc hướng pháo phòng không cho chiếc thứ tư. Lần này bom đập sát tường đập, tung nước dữ dội. Đập vẫn chưa vỡ, nhưng vết nứt xuất hiện. Bom của chiếc thứ năm tiếp tục giáng đòn, cuối cùng, một đoạn đập dài 76 m vỡ tung, xả ra khối nước khổng lồ đổ xuống thung lũng. Hoàn thành mục tiêu, hai máy bay quay về căn cứ, ba chiếc còn đủ bom chuyển mục tiêu sang Eder.

Đập Eder không có pháo phòng không, vì Đức nghĩ địa hình đồi núi hiểm trở đủ bảo vệ. Tuy nhiên, phi đội vẫn khó khăn để thả bom trúng mục tiêu. Hai máy bay đầu cố gắng 5 lần nhưng chưa căn được góc, vì địa hình bị che khuất. Lần thứ sáu, bom nảy đến chân đập, tạo hiệu ứng nổ nhưng chưa đủ xuyên. Lần thứ bảy trái bom nảy đập vào tường, có thể gây hư hại cho chính máy bay – chiếc này bị rơi trên đường về.

Còn một quả nữa, máy bay cuối cùng cố gắng. Lần đầu tiếp cận thất bại. Lần thứ hai, bom đánh trúng, phá vỡ đập Eder, tạo thêm một đợt lũ khủng khiếp.

Đợt 2 gồm 5 máy bay, nhưng gặp sự cố:

  • Một chiếc bay quá thấp trên biển, mất cả bom.
  • Một chiếc đâm đường dây điện, rơi.
  • Một chiếc bị bắn hỏng vô tuyến, đành quay về.
  • Một chiếc nữa bị bắn hạ ở Đức.
  • Chiếc còn lại cố gắng tấn công Sorpe đến… 9 lần hạ độ cao, lần 10 mới thả bom. Dù vậy, đập Sorpe làm từ đất nện, không sụp đổ, chỉ hư hại chút ít phần trên mực nước.

5 máy bay đợt 3 cũng tổn thất: 2 chiếc bắn rơi, 1 chiếc trục trặc kỹ thuật. Một chiếc tấn công Sorpe, trúng đập nhưng không hiệu quả. Chiếc cuối tưởng nhầm đập Bever là Ennepe, ném bom nhưng không gây hư hại.

Kết quả và đánh giá

  • Đập MöhneEder bị vỡ; Sorpe, Ennepe bị thương.
  • Trong số 19 Lancaster, 8 chiếc không trở về, 53 binh sĩ tử vong, 3 người trở thành tù binh.

Về hậu quả tại Đức:

  • Vỡ Möhne tạo sóng lũ quét 80 km xuống hạ lưu, phá hủy hơn 125 nhà máy, 1.000 nhà dân, 2 nhà máy thủy điện (7 cái khác hư hại), 50 cây cầu, ngập các mỏ than, làm 1.300 người chết (trong đó 500 phụ nữ Ukraine bị cưỡng bức lao động, và nhiều trẻ em). Đập Eder vỡ cũng gây ngập 4 nhà máy điện, 14 cầu, cướp đi 47 mạng sống.
  • Đây là thiệt hại nhân mạng lớn nhất do một cuộc dội bom Anh gây ra tính đến thời điểm đó. Thiệt hại kinh tế nặng, Đức phải tốn nhiều tài lực bảo vệ các đập khác, nhưng các nhà máy quan trọng, tuy bị gián đoạn, cũng sớm khôi phục sau vài tháng.

Chiến dịch thành công hay thất bại?

Nếu nhìn về mặt chiến lược dài hạn, nhiều xưởng vũ khí, mỏ than phục hồi nhanh, sản lượng Đức vẫn tăng. Bomber Command (bộ tư lệnh ném bom Anh) lại không tiếp tục ném bom khi Đức đang sửa đập – cơ hội bỏ lỡ.

Tuy nhiên, vẫn có nhiều điểm sáng:

  • Tinh thần, uy tín: Thành công phá hai đập lớn, chứng tỏ kỹ nghệ và huấn luyện phi đội xuất sắc. Anh cho thấy “chúng tôi đủ sức tấn công chính xác, đánh vào huyết mạch công nghiệp Đức,” khích lệ đồng minh Mỹ, Liên Xô, nâng cao tinh thần dân chúng Anh.
  • Khía cạnh công nghệ: Khẳng định giá trị của ném bom tầm thấp, chính xác, do đội ngũ được huấn luyện đặc biệt – điều Bomber Command về sau áp dụng nhiều hơn thay cho “ném bom rải thảm” diện rộng. Hệ thống vô tuyến VHF được chứng minh hiệu quả (máy bay dẫn đầu “Master Bomber” truyền lệnh cho cả đội).
  • Hình thành đơn vị tinh nhuệ: Phi đội 617 tiếp tục có nhiều nhiệm vụ “đánh mục tiêu then chốt” trong chiến tranh, trở thành phi đội ném bom hạng nặng “chính xác nhất” của RAF.

Về phía cá nhân, Gibson được trao tặng Victoria Cross (VC) – huân chương cao quý nhất. Barnes Wallis sau này được phong tước Hiệp sĩ (năm 1968) vì đóng góp khoa học kỹ thuật. Tên tuổi họ đi vào lịch sử, biểu tượng cho sức sáng tạo và quyết tâm.

Nhìn lại trong bối cảnh hiện đại

Ngày nay, hành động “cố tình phá đập gây lũ lụt tàn phá vùng dân cư” có thể bị xếp vào hành vi vi phạm luật nhân đạo quốc tế (theo Nghị định thư Geneva). Hàng ngàn dân thường đã thiệt mạng. Tuy vậy, trong bối cảnh Thế chiến II, chiến dịch Chastise được xem như một kỳ công kỹ thuật và tinh thần, “lời khẳng định” của Anh trước Đức về khả năng tấn công “trái tim công nghiệp.”

Dù hiệu quả cuối cùng không kéo dài, “Dambusters” vẫn để lại dấu ấn chói lọi:

  1. Thử nghiệm vũ khí sáng tạo, từ đó rút bài học quý cho chiến thuật “tấn công chính xác.”
  2. Khía cạnh tuyên truyền: Thúc đẩy sĩ khí dân Anh, cho thấy họ đang “chủ động” đánh Đức.
  3. Tổn thất nặng nề: 8/19 máy bay bị bắn rơi, 53 binh sĩ hy sinh, hàng ngàn dân thường Đức thiệt mạng, thiệt hại công nghiệp nhưng Đức phục hồi nhanh.

Chính vì thế, Chiến dịch Chastise luôn gợi ra cuộc tranh luận: Phải chăng “nỗ lực phi thường” này chỉ là thắng lợi tuyên truyền nhất thời, thay vì một đòn chiến lược đột phá? Hay nó xứng đáng tôn vinh như minh chứng cho lòng quả cảm và sáng kiến, vẫn có giá trị lịch sử và truyền cảm hứng cho các thế hệ sau?

Kết luận

Chiến Dịch Chastise – hay “Dambusters Raid” – tháng 5/1943 tạo nên một cột mốc đặc biệt trong lịch sử Không quân Hoàng gia Anh. Phi đội 617 đã dám “bay sát đập” trong đêm, đối mặt phòng không, trút quả bom nảy “Upkeep” với độ chính xác khó tin. Kết quả phá nát hai đập Möhne và Eder, gây lũ lụt diện rộng, chứng minh tác dụng của chiến thuật ném bom có huấn luyện, đồng thời làm tiêu hao sức người, sức của của đối phương trong việc phòng thủ, tu bổ.

Tuy mức ảnh hưởng lên công nghiệp vũ khí Đức không như kỳ vọng, dấu ấn Chiến dịch Chastise vẫn đi vào sử sách. Người ta nhớ đến nó như một “bức tranh” về lòng can đảm, sức sáng tạo, và đắng cay của chiến tranh, nơi mà một phát minh tinh vi như “bouncing bomb” có thể gieo rắc chết chóc khủng khiếp cho thường dân. Đó cũng là bài học cho thế giới về giới hạn của bạo lực, và là lời nhắc nhở: thành công về mặt quân sự không thể tách rời khỏi những hệ lụy nhân đạo.

Dù thế, trong bối cảnh Thế chiến II, Chastise góp phần chứng tỏ Anh không ngừng tìm kiếm phương cách “làm kẻ thù bất ngờ,” đồng thời củng cố tinh thần liên minh. Cái tên “Dambusters” trở thành biểu tượng, gắn liền với Guy Gibson, Barnes Wallis, và những phi công quả cảm, để lại di sản chiến tranh đặc biệt trong tâm trí hậu thế.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.