Lịch Sử Việt Nam

Chiến dịch Pháp tại Việt Nam 1946-1947

Thất bại của Pháp trong giai đoạn 1946-1947 thể hiện rằng cuộc chiến này không thể “kết thúc nhanh” theo ý muốn của Paris

quan doi phap tai viet nam

Lược dịch từ sách Vietnam at War: The History: 1946-1975, Xuất bản năm 1988

Trong lịch sử hiện đại của Việt Nam, cuộc đối đầu với người Pháp từ năm 1946 đến 1947 đánh dấu giai đoạn then chốt mở đầu cho cuộc chiến dài hơi kéo dài tới gần ba thập kỷ. Đây là thời kỳ mà tương quan lực lượng, địa hình, khí hậu cùng các yếu tố chính trị – xã hội đan xen chặt chẽ, hình thành nên một cuộc chiến đặc thù tại bán đảo Đông Dương. Bài viết dưới đây điểm lại bối cảnh lịch sử, thực trạng lực lượng hai bên, tầm quan trọng của điều kiện tự nhiên, cũng như quá trình diễn ra các chiến dịch lớn trong năm 1946-1947 của cuộc chiến giữa Pháp và Việt Minh.

Bối cảnh tự nhiên và tầm quan trọng đối với chiến sự

Ngay từ đầu, một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cách thức tổ chức, triển khai và hỗ trợ tác chiến trong cuộc chiến ở Đông Dương chính là đặc điểm tự nhiên. Vùng đất Việt Nam “kéo dài theo hình chữ S,” vừa có địa hình đa dạng với rừng núi, cao nguyên, đồng bằng, châu thổ, lại vừa chịu ảnh hưởng rõ nét của khí hậu gió mùa. Đặc điểm này quyết định thời điểm mở chiến dịch, nơi bố trí lực lượng và phương cách tác chiến.

Việt Nam nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương, tiếp giáp với Trung Quốc ở phía bắc và với Lào, Campuchia ở phía tây. Vị trí địa lý này mang lại lợi thế quân sự to lớn cho Việt Minh, đặc biệt trong giai đoạn 1945-1949, khi họ có thể tận dụng miền nam Trung Quốc làm căn cứ hậu cần, huấn luyện, và tránh sự truy lùng gắt gao của Pháp. Sau năm 1949, khi Trung Quốc hoàn toàn do Đảng Cộng sản nắm quyền, đường biên phía bắc càng trở thành hậu phương khổng lồ cho Việt Minh, tạo điều kiện tiếp nhận vũ khí, thuốc men, lương thực và hỗ trợ huấn luyện.

Địa hình Việt Nam có thể chia làm ba vùng chính: Bắc Bộ với đồng bằng sông Hồng, Trung Bộ với dải đất hẹp ven biển và dãy Trường Sơn, Nam Bộ với đồng bằng sông Cửu Long. Tại Bắc Bộ, hệ thống đê điều đắp cao của sông Hồng là điểm yếu quân sự đáng kể, vì nếu đê vỡ, vùng đồng bằng và các đô thị như Hà Nội có thể bị ngập nặng. Trong khi đó, đồng bằng sông Cửu Long (Nam Bộ) có mạng lưới kênh rạch chằng chịt, mùa mưa nước dâng cao biến khu vực này thành nơi đầy rủi ro cho các phương tiện cơ giới hạng nặng.

Khí hậu nhiệt đới gió mùa mang đến hai mùa mưa – khô rõ rệt. Gió mùa Tây Nam (từ tháng 5 đến tháng 10) gây mưa lớn ở đồng bằng sông Cửu Long và vùng không được dãy Trường Sơn che chắn. Gió mùa Đông Bắc (từ khoảng giữa tháng 9 đến tháng 12) ảnh hưởng chủ yếu tới duyên hải Trung Bộ, mang theo mưa phùn, sương mù. Điều này khiến các bên tham chiến thường chọn mùa khô (từ khoảng tháng 10 đến tháng 5) để phát động các chiến dịch quy mô lớn, vì di chuyển, tiếp tế và quan sát trong mùa mưa vô cùng khó khăn.

Thảm thực vật chiếm khoảng 80% diện tích đất nước là rừng rậm nhiệt đới, dày đặc ba tầng tán, cung cấp khả năng ẩn nấp, phục kích lý tưởng cho các lực lượng du kích hoặc bộ binh hạng nhẹ. Rừng núi quanh co, đường sá nghèo nàn, cầu cống thường bị phá hủy, đắp mô khiến các đoàn quân cơ giới hạng nặng khó linh hoạt. Đồng thời, khi các cánh quân lớn của Pháp tiến vào vùng rừng núi, họ buộc phải “dàn mỏng” lực lượng, để lộ nhiều điểm yếu dễ bị phục kích.

Ngược lại, về giao thông đường biển, cả Pháp lẫn Việt Minh đều hiểu rõ tầm quan trọng của các cảng như Hải Phòng (miền Bắc), Đà Nẵng, Cam Ranh, Sài Gòn (miền Nam). Người Pháp dựa vào hải cảng để đổ bộ quân và duy trì tiếp tế bằng đường biển. Trong khi đó, Việt Minh thường thiếu phương tiện hạng nặng, nhưng bù lại có thể lợi dụng đường mòn, lối tắt, luồn rừng, hoặc sử dụng các tuyến giao thông thủy nội địa ở đồng bằng sông Cửu Long để di chuyển nhẹ nhàng.

Thành phần và tổ chức lực lượng Việt Minh

Lực lượng quân sự của Việt Minh trong giai đoạn 1945-1975 luôn chia thành ba nhóm chính, với tên gọi khác nhau nhưng giữ nguyên vai trò:

  1. Chủ lực quân (Main Force): Là những đơn vị nòng cốt, được huấn luyện bài bản, trang bị tốt nhất có thể, và trực tiếp đặt dưới quyền Tổng chỉ huy hoặc các Bộ tư lệnh mặt trận. Về sau, Chủ lực quân phát triển thành các đại đoàn, quân đoàn, có cả binh chủng pháo binh, thiết giáp, phòng không (đặc biệt giai đoạn chống Mỹ). Nhưng năm 1947, hầu hết vẫn ở quy mô tiểu đoàn – trung đoàn với vũ khí tương đối thô sơ.
  2. Bộ đội địa phương (Regional/Local Forces): Gồm lực lượng cấp tỉnh và cấp huyện, tổ chức quy mô nhỏ hơn, trang bị gọn nhẹ (súng trường, lựu đạn, súng máy hạng nhẹ). Họ đảm trách nhiệm vụ bảo vệ khu vực, làm công tác dân vận, trinh sát và hỗ trợ Chủ lực quân khi cần. Các đơn vị này chịu sự chỉ huy thông qua các Liên khu (Interzone), vốn quản lý cả về quân sự lẫn chính trị.
  3. Du kích (Popular Forces): Là lực lượng mang tính bán quân sự, do làng xã thành lập. Họ thường làm ruộng, sống xen lẫn dân thường, chỉ cầm súng khi cần đánh quấy rối, đặt bẫy, làm công tác chỉ điểm. Lực lượng này dù trang bị rất kém, nhưng lại linh hoạt, thông thuộc địa hình, hỗ trợ đắc lực cho cuộc kháng chiến trường kỳ.

Phương thức tuyển quân độc đáo của Việt Minh cũng đáng chú ý: quân du kích “thăng cấp” dần lên bộ đội địa phương, sau đó lên chủ lực. Điều này đảm bảo rằng lính chủ lực Việt Minh có kinh nghiệm thực chiến và hiểu rõ điều kiện địa phương. Tuy nhiên, khi các lực lượng chủ lực hoặc địa phương thiệt hại nặng, lực lượng du kích bị rút người, đôi khi khiến địa phương suy yếu tạm thời.

Theo nhiều nguồn, đến năm 1947, Chủ lực quân Việt Minh có khoảng 50.000-60.000 quân, chưa kể quân địa phương và du kích. Một số tài liệu ước tính tổng số gồm cả lực lượng bán vũ trang, dân quân tự vệ có thể lên đến 100.000 người. Dẫu vậy, họ thiếu trầm trọng súng pháo, xe cơ giới, không quân, cũng như trang thiết bị y tế, thông tin liên lạc.

Tương quan lực lượng Pháp và Việt Minh năm 1947

Vào đầu năm 1947, Pháp có khoảng 115.000 binh lính tại toàn cõi Đông Dương, trang bị tương đối mạnh với pháo, xe tăng, xe bọc thép và không quân. Phần lớn sĩ quan, binh lính Pháp đã trải qua Thế chiến II, có trình độ tác chiến và kỹ năng quân sự tốt. Tuy nhiên, Pháp lại gặp những bất lợi lớn:

  • Sự thiếu hụt ý chí chính trị: Xã hội Pháp khi đó vẫn đang gượng dậy sau thất bại ê chề năm 1940 trước Đức. Họ không mặn mà với một cuộc chiến thuộc địa tốn kém và xa xôi. Áp lực dư luận, kinh tế thiếu hụt, bất ổn chính trị liên miên khiến chính quyền Pháp không đủ quyết tâm và nguồn lực để “đánh đến cùng.”
  • Vấn đề nhân lực và quân lực: Để kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn với dân số đông, lẽ ra Pháp cần quân số vượt trội. Nhưng do hạn chế về nguồn lực, họ không đủ người để giữ cả vùng nông thôn lẫn đường giao thông trọng yếu.
  • Mâu thuẫn nội bộ: Chính trường Pháp chia rẽ, các tướng lĩnh liên tục thay nhau chỉ huy, đặt ra những mục tiêu thiếu nhất quán. Điều này dẫn đến chuỗi sai lầm liên tiếp trên mặt trận.

Về phía Việt Minh, dù thiếu vũ khí nặng, họ có lợi thế đánh trên quê hương mình, nắm rõ địa hình, được đông đảo dân chúng ủng hộ. Tinh thần dân tộc và khát vọng độc lập, tự do mang lại quyết tâm rất cao. Bên cạnh đó, chủ trương chiến tranh du kích giúp họ tận dụng được điểm mạnh là rừng núi hiểm trở, đường sá kém phát triển để “lẩn tránh khi yếu, tập kích khi mạnh.”

Kết quả là một bên (Pháp) muốn thắng nhanh, nhằm tránh kéo dài hao người tốn của. Bên kia (Việt Minh) lại chủ trương “trường kỳ kháng chiến,” vừa đánh vừa lùi, chờ thời cơ củng cố lực lượng và chờ sự thay đổi tình thế quốc tế (nhất là khi Đảng Cộng sản Trung Quốc thắng lợi năm 1949).

Ngòi nổ và khởi đầu xung đột (cuối năm 1946)

Mặc dù xung đột vũ trang bùng nổ dữ dội nhất vào cuối năm 1946, cả hai bên thực ra đều đã chuẩn bị tinh thần cho một cuộc đối đầu không thể tránh. Thỏa thuận và hội nghị (Dalat, Fontainebleau) không đem lại kết quả. Pháp không muốn trao trả độc lập hoàn toàn, trong khi Việt Minh kiên quyết đòi “độc lập thật sự.”

Ngày 20/11/1946, sự kiện đụng độ ở cảng Hải Phòng (Pháp nã pháo vào tàu chở hàng bị nghi ngờ tiếp tế vũ khí cho Việt Minh) càng làm tình hình căng thẳng. Pháp tiến hành bắn phá dữ dội khu phố người Việt tại Hải Phòng, gây thương vong lớn cho thường dân. Thương lượng ngừng bắn không thành, xung đột lan rộng khắp miền Bắc.

Ngày 19/12/1946, Pháp buộc lực lượng tự vệ Việt Minh ở Hà Nội phải hạ vũ khí. Đáp lại, Việt Minh nổ súng tấn công vào các đồn Pháp ở Hà Nội từ lúc 8 giờ tối, và đến 9 giờ 30 phút, Đại tướng Võ Nguyên Giáp phát lệnh toàn quốc kháng chiến trên sóng phát thanh. Đây được coi là mốc bùng nổ Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất.

Chiến sự từ tháng 12/1946 đến tháng 1/1947

Trận chiến nổ ra quyết liệt tại Hà Nội. Dù trang bị kém, quân Việt Minh cố gắng cầm cự gần hai tháng, nhằm cầm chân địch đủ lâu để sơ tán cơ quan đầu não lên vùng căn cứ địa an toàn ở Việt Bắc. Cuối tháng 1/1947, khi lực lượng Việt Minh triệt thoái thành công khỏi Hà Nội, Pháp tuyên bố kiểm soát được các đô thị lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Huế và một số đường giao thông chính. Ở Nam Bộ và Trung Bộ, quân Pháp vốn đã hiện diện sớm hơn, nay đẩy Việt Minh về vùng nông thôn hoặc rừng núi. Tuy nhiên, “kiểm soát” này vẫn mỏng, do Pháp không đủ lực lượng đóng quân dày đặc.

Quan trọng hơn, chính phủ và Bộ Tổng chỉ huy Việt Minh rút lên chiến khu Việt Bắc, khu vực rừng núi hiểm trở phía bắc Hà Nội, giáp biên giới Trung Quốc. Tại đây, địa hình đồi núi, sông suối và rừng già dày đặc che chở, đường bộ sơ sài, cầu cống nhỏ hẹp, cực kỳ bất lợi cho các chiến dịch lớn của Pháp. Hơn nữa, khu căn cứ này liền kề biên giới, mở ra triển vọng tiếp nhận hỗ trợ từ bên ngoài trong tương lai.

Chiến dịch của Pháp năm 1947: Tham vọng và thất bại

Sau khi tạm “dọn dẹp” các vùng đô thị trong tháng 2-3/1947, tướng Jean Étienne Valluy – lúc này là Tổng chỉ huy quân viễn chinh Pháp – muốn dứt điểm Việt Minh càng sớm càng tốt. Valluy chịu sức ép chính trị lớn từ chính quốc, đòi hỏi phải đem về “chiến thắng quyết định” trước khi dư luận phản đối chiến tranh trở nên quá gay gắt.

Kế hoạch Operation LEA (tháng 10/1947)

Kế hoạch mang tên Operation LEA được triển khai với hy vọng “bất ngờ bắt sống hoặc tiêu diệt” cơ quan đầu não Việt Minh tại thị trấn Bắc Kạn, “thủ đô kháng chiến” ở Việt Bắc. Valluy huy động khoảng 15.000 đến 30.000 quân (theo các nguồn khác nhau) chia thành ba mũi:

  • Mũi dù: Hai tiểu đoàn lính dù (1.100 quân) nhảy thẳng xuống thị trấn Bắc Kạn, Cho Đồn, Cho Mới.
  • Mũi bắc: 10 tiểu đoàn bộ binh, thiết giáp, pháo binh, công binh, hành quân từ Lạng Sơn lên Cao Bằng rồi vòng về Bắc Kạn. Hành trình khoảng 140 km đường núi.
  • Mũi tây – tây nam: Dùng tàu đổ bộ ngược sông Lô và sông Gâm tiếp cận Tuyên Quang, sau đó hành quân bộ lên thị trấn Bắc Kạn từ phía tây.

Sáng 7/10/1947, quân dù đổ bộ xuống Bắc Kạn, suýt nữa bắt được Hồ Chí Minh và Võ Nguyên Giáp tại chính trụ sở, đến mức thu giữ cả giấy tờ còn trên bàn. Tuy nhiên, chỉ chậm vài phút, hai người đã trốn xuống hầm bí mật. Sự thoát thân này không chỉ là “may mắn” mà còn cho thấy khả năng ẩn nấp và ứng biến của Việt Minh trước sức ép bất ngờ.

Diễn biến thất bại

Những ngày sau đó, tình thế đảo chiều. Quân dù Pháp nhanh chóng bị vây chặt bởi các tiểu đoàn Việt Minh kéo về ứng cứu. Mũi quân bắc hành quân đường bộ liên tục bị chặn đánh, cầu đường bị phá, phải chậm rãi vượt từng ổ kháng cự nhỏ. Địa hình rừng núi buộc lính Pháp phải dàn theo trục lộ hẹp, xe tăng không thể cơ động tốt, hỏa lực áp đảo cũng khó phát huy. Tới 16/10, mũi bắc mới phá vây thành công cho quân dù ở Bắc Kạn, nhưng lúc này Việt Minh đã rút an toàn về phía tây bắc.

Mũi tây – tây nam bị cản trở bởi địa hình sông cạn, bãi cát, luồng lạch. Tàu đổ bộ không thể tiến xa, quân Pháp buộc phải đi bộ đường rừng nên cũng không kịp hợp vây. Kết thúc ngày 19/10, ba mũi quân gặp nhau song “rỗng túi,” vì “con mồi” – các lãnh đạo và lực lượng chủ lực Việt Minh – đã thoát.

Pháp tiếp tục hai chiến dịch nhỏ hơn (CEINTƯRE và một chiến dịch do lực lượng lính T’ai vùng núi thực hiện), thu hoạch chủ yếu là chiếm được một số kho lương, vũ khí, nhưng không diệt gọn được chủ lực Việt Minh. Theo tuyên bố của Pháp, họ “tiêu diệt 9.500 quân địch,” nhưng con số này gây nhiều tranh cãi. Thực tế, Việt Minh vẫn bảo toàn phần lớn lực lượng và rút vào vùng rừng núi sâu hơn.

Nguyên nhân thất bại

Valluy – và nhiều tướng lĩnh Pháp khác về sau – đã đánh giá quá thấp Việt Minh, cho rằng họ chỉ là các toán dân binh ô hợp kém trang bị. Ngược lại, lực lượng chủ lực Việt Minh lúc này đã hơn 50.000 quân, ý chí kiên cường, sẵn sàng “đánh cầm chân” để chờ thời cơ phản công. Bên cạnh đó, địa hình rừng núi và đường xấu hoàn toàn không phù hợp với lối đánh “tốc chiến” kiểu châu Âu mà Valluy áp dụng.

Valluy mong muốn “giải quyết nhanh gọn” ngay trong mùa khô 1947 (tháng 10/1947 – tháng 5/1948), nhưng trên thực tế, năng lực và điều kiện của Pháp không cho phép. Ông không đủ thời gian, không đủ quân để mở hàng loạt cuộc càn quét “quét sạch và bình định” vùng rộng lớn như Việt Bắc. Đánh nhanh thì thiếu hỏa lực liên tục và dễ bị phục kích; đánh chậm thì mùa mưa ập đến, đường sá tê liệt.

Đến cuối năm 1947, kế hoạch “đánh sập đầu não Việt Minh” của Valluy hoàn toàn thất bại. Dù “thắng” về mặt tuyên truyền (chiếm Bắc Kạn, thu ít nhiều vũ khí), Pháp không thể tiêu diệt hoặc bắt sống lãnh đạo Việt Minh, cũng không làm tan rã lực lượng chủ lực đối phương. Tướng Valluy bị thay thế, song đây chỉ là khởi đầu cho chuỗi thay tướng liên tục và bế tắc chiến lược của Pháp trong nhiều năm tiếp theo.

Ý nghĩa và bài học

Thất bại của Pháp trong giai đoạn 1946-1947 mang tính bước ngoặt, thể hiện rằng cuộc chiến này không thể “kết thúc nhanh” theo ý muốn của Paris. Việt Minh chứng tỏ khả năng thích nghi và chịu đựng vượt trội trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt, vũ khí kém hiện đại. Đồng thời, tinh thần dân tộc và sự ủng hộ của quần chúng khiến họ có thể trường kỳ kháng chiến.

Về phía Pháp, vấn đề cốt lõi là ý chí chính trị: chính quyền và nhân dân Pháp không đồng thuận về cuộc chiến thuộc địa; họ không sẵn lòng đổ hàng trăm nghìn quân và tài sản vào một mặt trận xa xôi. Quân Pháp trên chiến trường dù chuyên nghiệp, cũng khó thắng nếu thiếu sự hậu thuẫn chắc chắn từ chính quốc. Hi vọng về một chiến thắng chớp nhoáng tan biến, trong khi xung đột ngày càng lan rộng và phức tạp.

Bên cạnh đó, địa lý và khí hậu cho thấy các chiến dịch lớn về sau (cả với Mỹ giai đoạn 1965-1975) đều phải tính đến mùa mưa – mùa khô, địa hình rừng núi, đồng bằng ngập nước và công tác vận chuyển. Những điều kiện tự nhiên này luôn “ưu tiên” kiểu chiến tranh du kích và các hoạt động phân tán của lực lượng Việt Nam hơn là các chiến dịch cơ giới hóa quy mô lớn. Kinh nghiệm này từng bước được Việt Minh (và sau này là Quân giải phóng miền Nam) đúc kết, xây dựng chiến lược “du kích kết hợp chủ lực, đánh chắc, thắng dần.”

Cuối cùng, nhìn ở tầm vĩ mô, giai đoạn 1946-1947 cho thấy quy luật của một cuộc chiến tranh cách mạng: khi một dân tộc sở hữu ý chí độc lập, biết dựa vào dân và địa hình, họ có thể bẻ gãy nỗ lực “đánh nhanh thắng nhanh” của đối phương. Tướng Valluy – vị chỉ huy đầu tiên của Pháp bị đánh bại ở Việt Nam – không phải là người duy nhất vấp phải sai lầm này. Các tướng lĩnh về sau, cả Pháp lẫn Mỹ, cũng lặp lại chuỗi sai lầm tương tự: coi thường quyết tâm của người Việt, ảo tưởng vào ưu thế hỏa lực – cơ giới, trong khi không thể kiểm soát và giành được trái tim, khối óc của dân chúng.

Tóm lại, năm 1946-1947, dù Pháp có ưu thế vượt trội về vũ khí và binh lực, họ đã không thể đạt được mục tiêu “dứt điểm” cuộc chiến tại Việt Nam. Thành công lớn nhất của Việt Minh chính là bảo toàn cơ quan đầu não, duy trì lực lượng chủ lực, tiếp tục cuộc kháng chiến và dần chứng minh rằng không thể đánh gục họ bằng các chiến dịch quy mô cục bộ, ngắn hạn. Cuộc chiến vì thế bước vào giai đoạn kéo dài thêm nhiều năm, cho đến khi Điện Biên Phủ (1954) ghi dấu chấm hết cho tham vọng tái lập thuộc địa của Pháp, mở đường cho một cuộc xung đột mới với sự can dự của Hoa Kỳ.

5/5 - (2 votes)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.