Năm 1947 khép lại với thất bại của tướng Jean Étienne Valluy trong nỗ lực “đánh nhanh thắng nhanh” tại Bắc Kạn. Từ đó, cuộc chiến bước vào giai đoạn tương đối lắng dịu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều chuyển biến lớn. Chính trong khoảng thời gian “lặng sóng” 1948-1949 này, Việt Minh dưới sự chỉ huy của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã tiến hành cuộc cải tổ mang tính quyết định, tạo nền móng cho những thắng lợi về sau.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bối cảnh, thực trạng lực lượng, những khó khăn – thuận lợi của cả hai bên và cách họ xoay xở để tìm con đường giành lợi thế trong giai đoạn này.
Bối cảnh bế tắc sau năm 1947
Sau chiến dịch thất bại ở Việt Bắc (1947), Pháp rút vào thế phòng thủ với trọng tâm là vùng châu thổ Bắc Bộ (Tonkin), đồng thời vẫn duy trì một chuỗi đồn bốt dọc biên giới Trung Quốc. Việc giữ Bắc Kạn ở ngay giữa căn cứ Việt Bắc hóa ra là gánh nặng vô ích, Pháp cuối cùng cũng bỏ nơi này vào tháng 8/1948. Tại miền Trung, họ chỉ nắm được các đô thị lớn. Trong khi đó, miền Nam được coi là nơi Pháp có vị thế mạnh nhất, nhưng sự kiểm soát cũng rất mong manh.
Phía Việt Minh, tướng Giáp và các đơn vị chủ lực (Main Force) lại rút sâu vào rừng núi Việt Bắc, tránh những cuộc đụng độ quy mô lớn. Ở đồng bằng, du kích Việt Minh tiếp tục quấy rối các vị trí của Pháp và tiến hành đấu tranh chính trị, tuyên truyền giành cảm tình của người dân. Vị tướng thay thế Valluy, General Blaizot, gần như “án binh bất động” vào năm 1948, trong khi Giáp âm thầm xây dựng và củng cố lực lượng.
Chính sự “giằng co” tưởng như bế tắc đó đã trở thành cơ hội vàng cho Việt Minh: họ không chịu sức ép về thời gian để triển khai chiến dịch lớn, nhưng lại có đủ khoảng trống củng cố hậu cần và tổ chức lực lượng chủ lực. Đây cũng là giai đoạn Pháp dần rơi vào thế khó khi chiến lược quân sự không rõ ràng, đồng thời trong nước bắt đầu mệt mỏi trước gánh nặng tài chính và nhân lực cho một cuộc chiến thuộc địa đầy bế tắc.
Võ Nguyên Giáp cải tổ lực lượng
Năm 1947, lực lượng chủ lực của Việt Minh vẫn ở quy mô tiểu đoàn, trang bị thô sơ. Sau các trận đánh ở Bắc Kạn, dù giành được thắng lợi phòng ngự quan trọng, tướng Giáp nhận thấy lực lượng ấy chỉ hơn lực lượng du kích về tính tổ chức, chứ chưa thể sánh với quân chính quy châu Âu về vũ khí và hợp đồng binh chủng. Vì thế, ông bắt tay cải tổ từ gốc.
- Giáp tăng quy mô các đơn vị chủ lực bằng cách “điều chuyển” những binh sĩ xuất sắc từ du kích và bộ đội địa phương lên. Số tiểu đoàn chủ lực tăng từ 32 (năm 1948) lên đến 117 (năm 1951).
- Ngược lại, điều này khiến lực lượng địa phương và du kích bị “rút ruột,” giảm từ 137 tiểu đoàn xuống còn 37. Tuy nhiên, Giáp coi việc xây dựng nòng cốt chủ lực là nhiệm vụ sinh tử cho giai đoạn tiếp theo.
- Ba đến bốn tiểu đoàn được gộp thành trung đoàn khoảng 2.000 người, lần đầu tiên hình thành đơn vị cấp trung đoàn rõ rệt, có khả năng hiệp đồng tác chiến tương đối lớn.
Về mặt chỉ huy, Giáp cũng thành lập các Liên khu (hay Quân khu) để thống nhất lãnh đạo lực lượng địa phương – du kích, vốn trước đó hoạt động rời rạc. Mấu chốt hơn cả là việc tái cơ cấu Bộ Tổng tham mưu. Nếu như năm 1947, cơ quan này chỉ tập trung vào nhiệm vụ tác chiến du kích và tổ chức quân, thì đến 1950, Giáp xây dựng theo mô hình hiện đại: tách riêng bốn phòng: Nhân sự (G-1), Tình báo (G-2), Tác chiến (G-3), và Hậu cần (G-4). Chính sự phân quyền rõ ràng này giúp Việt Minh vận hành ngày càng chuyên nghiệp trong những năm sau.
Hậu cần – “nhiên liệu” cho cỗ máy chiến tranh
Chiến tranh không thể chỉ dựa vào ý chí; để tiến lên đánh chính quy, Việt Minh buộc phải giải quyết bài toán trang bị vũ khí. Từ năm 1948, các “nhà máy” vũ khí thủ công mọc lên sâu trong rừng Việt Bắc. Ban đầu, chúng chỉ sản xuất được lựu đạn, mìn, đạn súng trường, súng máy hạng nhẹ. Dần dần, đến 1949, có nơi đã có thể lắp ráp những khẩu cối 120mm. Dẫu vậy, Việt Minh không thể chế tạo các vũ khí hạng nặng hơn, như xe tăng hay pháo lớn, do điều kiện kỹ thuật – nguyên vật liệu không cho phép. Họ vẫn chủ yếu dựa vào vũ khí thu được từ Pháp, Nhật trước đây hoặc được Mỹ thả xuống giai đoạn Thế chiến II (thông qua một số lực lượng kháng Nhật).
Mọi thứ thay đổi đáng kể khi năm 1949, phe Cộng sản Trung Quốc giành thắng lợi. Biên giới phía bắc của Việt Nam được “kết nối” trực tiếp với một hậu phương khổng lồ, cung cấp vũ khí, đạn dược, và sau này cả huấn luyện quy mô lớn.
Hệ thống “hậu cần thồ”: Huy động nhân lực khổng lồ
Dù vậy, vũ khí có được cũng cần vận chuyển đến nơi sử dụng. Nếu như Pháp, Mỹ sở hữu xe tải, máy bay để điều chuyển quân – hàng hóa, thì Việt Minh dựa vào “đôi chân người.” Những đoàn dân công, phu khuân vác, người gánh hàng xuất hiện khắp nơi, tạo nên mạng lưới tiếp tế nhân lực khổng lồ. Giáp và đội ngũ tham mưu nghiên cứu kỹ lưỡng: một người có thể mang 25-30 kg gạo hay đạn đi được bao nhiêu km, với địa hình bằng phẳng hay đồi núi, ban ngày hay ban đêm, v.v. Thậm chí, trâu bò hay ngựa kéo xe cũng được huy động, nhưng hiệu quả không cao khi phải đi đường rừng núi.
Tỷ lệ “lý tưởng” thường là 2-4 người dân công phục vụ cho mỗi 1 binh sĩ chiến đấu, tùy mức độ khó khăn của địa hình, thời tiết. Nhược điểm lớn là đường vận tải thủ công này kém hiệu suất: có nghiên cứu ước tính người gánh vác ăn hết 90% lượng gạo thồ cho quãng đường dài. Dẫu lãng phí, điều cốt lõi là “nó vẫn vận hành,” và bảo đảm cho lực lượng chủ lực đủ ăn, đủ đạn để cầm cự và tấn công.
Huấn luyện và “vũ khí vô hình” mang tên chính trị tư tưởng
Để chuyển từ đánh du kích sang quy mô trung đoàn, sư đoàn, Việt Minh cần đào tạo kỷ luật và khả năng hiệp đồng cao. Trong giai đoạn này, một phần sĩ quan, hạ sĩ quan Việt Minh được gửi sang Trung Quốc học tập. Bên phía Trung Quốc cũng mở trường đào tạo kỹ thuật quân sự: công binh, thông tin liên lạc, pháo binh, xe tăng. Lực lượng chủ lực ở Việt Nam thì tập trung học điều lệnh, điều phối hỏa lực, chiến thuật bộ binh – pháo binh cơ bản. Phương pháp huấn luyện có tính “nhồi ép,” lặp đi lặp lại để biến thành bản năng cho binh sĩ vốn xuất thân từ nông dân ít học.
“Chính trị công tác”: Bệ đỡ tinh thần cho người lính
Tuy nhiên, theo tướng Giáp, quan trọng hơn cả kỹ năng chiến đấu là khối ý chí cách mạng. Chính ông nhấn mạnh: “Công tác chính trị là linh hồn của quân đội.” Thực tế, suốt hai cuộc chiến Đông Dương, cả Pháp và Mỹ đều rất bất ngờ trước tinh thần chiến đấu ngoan cường, thậm chí “tự sát” của bộ đội Việt Minh. Họ không hiểu người lính Việt Minh lấy đâu ra quyết tâm đánh đến cùng trong điều kiện vô cùng gian khổ về vật chất.
- Tuyển quân từ nông dân ít chữ: Tướng Giáp phải giải quyết bài toán tâm lý – xã hội. Nhận thức của người dân chủ yếu gói gọn trong gia đình, làng xóm. Để huy động họ cầm súng, cần một bước “chuyển hóa” tư tưởng.
- Hệ thống “cán bộ chính trị” (chính ủy, chính trị viên) đóng vai trò then chốt. Họ chịu trách nhiệm huấn luyện tư tưởng, quản lý tinh thần và triệt để “gắn kết” người lính vào lý tưởng độc lập dân tộc, đồng thời duy trì kỷ luật sắt bên trong đơn vị.
- Chương trình giáo dục và tẩy não (brainwashing) có hệ thống: Một tân binh dành tới quá nửa thời gian huấn luyện để học chính trị. Họ phải tự kể “nỗi khổ” bị địa chủ, thực dân đàn áp; hát những bài ca yêu nước, căm thù giặc; và thấm nhuần mục tiêu “kháng chiến thành công, người cày có ruộng.”
- “Tam tam chế” (tổ 3 người) để giám sát lẫn nhau. Mỗi người lính thường kết hợp với hai đồng đội thành một “tổ,” sinh hoạt, tâm sự, canh chừng tư tưởng, và kịp thời tố giác nếu có dấu hiệu dao động. Cách này làm cho khả năng đào ngũ hoặc phản bội giảm mạnh.
Bên cạnh đó, các buổi “tự phê bình và phê bình đồng chí” tạo không khí “dân chủ tập thể” (dù có phần giả tạo), giúp binh sĩ “xả” bức xúc và khiến chính trị viên nắm bắt tinh thần đơn vị. Tất cả mô hình này hướng tới tạo ra một đội quân “chuyên chính” cả về lý tưởng lẫn kỷ luật.
Chính “vũ khí vô hình” mang tên chính trị tư tưởng này đã giúp Việt Minh bù đắp lỗ hổng về trang bị, tạo nên sức chịu đựng phi thường trước hỏa lực và công nghệ vượt trội của Pháp (và sau này là Mỹ). Những người lính xuất thân từ nông dân ít học trở thành bộ đội sẵn sàng tiến công chấp nhận hy sinh để phá hủy một công sự địch. Điều đó khiến Pháp không thể hiểu nổi vì sao họ luôn bị thua thiệt dù vũ khí tối tân hơn.
Báo cáo Revers và sự thờ ơ của Paris
Giữa lúc tình hình bị “giậm chân” trong năm 1948-1949, chính phủ Pháp lo ngại. Tháng 5/1949, họ cử Tổng tham mưu trưởng Lục quân Georges Revers sang Đông Dương để “nhìn tận mắt,” tìm lối thoát. Revers là nhân vật có nền tảng “ngoại đạo” (không xuất thân từ trường quân sự Saint-Cyr), từng làm lớn trong kháng chiến chống Đức ở Thế chiến II, nên có cách nhìn mới mẻ và tư duy linh hoạt hơn.
Sau thời gian ngắn thị sát, Revers đưa ra bản báo cáo “chẩn đoán” tỉnh táo về cuộc chiến, liệt kê nhiều điểm cần khắc phục:
- Rút khỏi chuỗi đồn bốt dọc biên giới Trung Quốc, vì giữ chúng vừa tốn kém, vừa không hiệu quả.
- Tìm cách tăng cường viện trợ quân sự từ Mỹ.
- Đẩy mạnh xây dựng một quân đội “bản xứ” (quân đội quốc gia Việt Nam) để cùng tham gia “bình định” và dần thay Pháp trên chiến trường.
- Phải ưu tiên “bình định” châu thổ Bắc Bộ, kho lúa và nguồn nhân lực lớn nhất, rồi mới tính đến đánh lên Việt Bắc lần nữa.
- Đặc biệt, cần đàm phán chính trị, chấp nhận nhượng bộ về độc lập để tranh thủ lòng dân, tránh sa lầy vào chiến tranh vô tận.
Các ý kiến này, nếu áp dụng sớm, có thể thay đổi cục diện. Thế nhưng, chỉ sau vài tuần, nội dung bản báo cáo lọt vào tay Việt Minh. Truyền thông Pháp “dậy sóng” tố cáo “phản quốc” hoặc “rò rỉ thông tin.” Chính quyền Paris quay sang điều tra, đổ lỗi lẫn nhau. Cuối cùng, Revers mất chức, uy tín bản báo cáo cũng “tan theo mây khói”. Nhiều tướng lĩnh Pháp nhận định “các chính trị gia cố tình đánh chìm Revers” vì báo cáo của ông đề xuất giải pháp chính trị – ngoại giao, đồng nghĩa với việc thừa nhận sai lầm trước đây. Việc “buông” thuộc địa cũng tổn hại lợi ích kinh tế, danh dự mà Pháp chưa thể chấp nhận lúc đó.
Do đó, không khuyến nghị nào của Revers được thực thi. Pháp tiếp tục lưỡng lự: không chịu rút đồn biên giới (mặc dù nguy hiểm), vẫn mong tìm “trận đánh quyết định” với Việt Minh. Tâm lý sĩ diện, nỗi sợ bị xem là “bại trận” và tư tưởng “không thể đánh giá thấp danh dự nước Pháp” một lần nữa trói tay Paris.
Chiến lược “bình định đồng bằng” của tướng Alessandri
Tướng Blaizot (thay Valluy) vốn “án binh bất động,” khiến tình hình càng lúc càng bế tắc. Mùa hè 1949, tướng Marcel Maurice Carpentier tiếp quản chức Tổng chỉ huy lực lượng Pháp ở Đông Dương. Carpentier là “lính trận” đích thực, kinh qua cả Thế chiến I lẫn II, từng bị thương nhiều lần, lên cấp rất nhanh. Giỏi trận mạc ở châu Âu, nhưng Carpentier chưa từng có kinh nghiệm châu Á, nên ông lập tức tìm đến tướng Marcel Alessandri – một nhân vật “dày dạn” chiến trường Đông Dương.
Điều thú vị là Carpentier gần như “ủy quyền” toàn bộ cho Alessandri lãnh đạo chiến trường Bắc Bộ, tuyên bố ông “không hiểu gì về xứ này,” và cần một người đã gắn bó lâu năm với Việt Nam. Alessandri, nổi tiếng với cuộc rút quân thoát Nhật năm 1945 (đưa quân Pháp từ Bắc Bộ sang Trung Quốc), vốn bị Paris “ghẻ lạnh” vì quá “bất kham.” Nay đột nhiên được trao “toàn quyền,” ông như “cá gặp nước,” tin rằng mình có thể “cứu vãn” Đông Dương.
“Chiến lược đắp đê”: Bình định từng mảng
Trong khi Valluy từng tìm cách “dụ” Việt Minh ra đánh lớn rồi tiêu diệt, Alessandri tin rằng phải “khóa chặt” lương thực – con người ở đồng bằng Bắc Bộ, ép Việt Minh suy yếu. Ông ví việc bình định giống như xây đê ngăn nước lụt: đưa quân Pháp và quân đội người Việt thân Pháp vào chiếm một vùng nhỏ, quét sạch du kích, cài bộ máy quản lý, rồi “bơm” rút du kích ra ngoài (giống như bơm nước). Sau đó, tiếp tục mở rộng vùng kiểm soát dần từng bước.
Đây là tiền thân cho nhiều chiến dịch “bình định” khác về sau (kể cả giai đoạn Mỹ can thiệp). Alessandri hy vọng chiếm trọn vựa lúa Bắc Bộ, cắt nguồn quân lương của Việt Minh. Mùa màng ở đồng bằng rất quan trọng: nếu Việt Minh mất nguồn cung gạo thì một phần lớn quân chủ lực sẽ không trụ nổi. Qua đó, ông chờ Giáp “tự động” rời rừng núi mà giao chiến hoặc buộc phải đầu hàng vì thiếu lương.
Việt Minh đáp trả và những giới hạn của “bình định”
Tuy nhiên, Việt Minh đối phó bằng chiến tranh du kích: khi Pháp càn vào, phần lớn lực lượng chỉ lánh đi, hòa vào dân, đợi khi quân Pháp mỏng lực lượng thì quay lại quấy nhiễu, ám sát, phá cơ sở hành chính Pháp dựng lên. Alessandri thiếu binh lực để duy trì đồn bốt dày đặc trong thời gian dài; vùng tạm kiểm soát lại “rơi” trở lại vào tay du kích chỉ sau vài tháng.
Bên cạnh đó, Pháp không hề làm công tác “tranh thủ lòng dân”. Người Việt trong vùng “bình định” bị coi là “đối tượng kiểm soát,” chứ không phải lực lượng cần được “thuyết phục.” Trong khi đó, Việt Minh tích cực tuyên truyền, tổ chức “ngày quân dân,” chia sẻ lương thực (dù rất ít ỏi), giúp dân gặt hái hay phòng lũ. Cách tiếp cận “lạt mềm buộc chặt” kết hợp cưỡng bức ngầm (khủng bố, ám sát) khiến quần chúng tiếp tục ủng hộ hoặc ít nhất chấp nhận Việt Minh.
Kết quả, chiến thuật “bình định đồng bằng” của Alessandri bước đầu gây khó khăn nghiêm trọng cho nguồn lúa gạo của Việt Minh. Lực lượng chủ lực thiếu gạo, quân số mới cũng ít dần khi người dân bị kiểm soát. Cuối năm 1949, Chủ tịch Hồ Chí Minh phải ban bố lệnh “tổng động viên,” cố gắng huy động thêm nhân lực. Dù vậy, một sự kiện mang tầm vóc khu vực xảy ra làm thay đổi hoàn toàn cân bằng lực lượng: Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc.
Bài Liên Quan
Trung Quốc “đổi chiều” cục diện
Năm 1949, Mao Trạch Đông giành thắng lợi, lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Việt Minh nay có con đường tiếp tế vũ khí, đạn dược, thuốc men, huấn luyện… không thể ngăn chặn. Các đồn bốt Pháp ở biên giới, vốn cách xa nhau, khó tiếp ứng, cũng không thể cắt đứt toàn bộ tuyến vận chuyển mà Giáp sắp thiết lập với “người anh em” phương Bắc.
Về tâm lý, Pháp nhận thấy “làn sóng đỏ” lan đến sát biên giới Việt Nam. Họ càng lo sợ kịch bản Liên Xô – Trung Quốc hợp lực “xuất khẩu cách mạng” làm bùng nổ “hiệu ứng domino” khắp Đông Nam Á. Thay vì rút các đồn bốt hẻo lánh để tập trung củng cố phòng tuyến, giới chỉ huy Pháp (kể cả Alessandri và Carpentier) vẫn duy trì các vị trí vùng biên nhằm “ngăn chặn” một cách tượng trưng. Họ không biết rằng chính các đồn bốt này sẽ trở thành mồ chôn của không ít binh sĩ Pháp vào năm 1950, khi Giáp đổi thế trận, phát động tấn công mạnh mẽ.
Kết cục của giai đoạn 1948-1949 là một vòng xoáy “nửa thắng nửa thua” cho cả hai bên. Pháp thành công phần nào trong chiến dịch bình định đồng bằng, hạn chế dòng lúa gạo – tân binh của Việt Minh. Ngược lại, Việt Minh kịp thời tạo dựng “xương sống” cho quân chủ lực, tăng cường hệ thống hậu cần, tư tưởng, cùng lúc nắm chắc địa bàn rừng núi.
Thành công to lớn nhất với Việt Minh chính là sự xuất hiện của Trung Quốc Cộng sản ở sát biên giới, xóa tan vòng vây quốc tế mà Pháp cố tạo ra. Giờ đây, nguồn cung vũ khí – đạn dược nặng, huấn luyện cao cấp đổ về. Nỗ lực bình định đồng bằng của Alessandri, dù gây khó khăn lớn, không thể bóp nghẹt lực lượng cách mạng. Họ chỉ cần “cầm cự” để chờ vận hội lớn.
Những gì xảy ra ở giai đoạn 1948-1949 báo trước một bước ngoặt năm 1950, khi chính Giáp chủ động mở chiến dịch lớn tại biên giới phía Bắc, từng bước đánh bại chuỗi đồn bốt Pháp, giành quyền kiểm soát các cửa khẩu chiến lược. Từ đó, cục diện chiến tranh Đông Dương thay đổi không thể đảo ngược, kéo Pháp vào chuỗi thất bại dẫn đến thảm họa Điện Biên Phủ (1954).
Tóm lại
Tóm lại, giai đoạn 1948-1949 không có những trận đánh “long trời lở đất,” nhưng lại là thời kỳ mang ý nghĩa sống còn để Việt Minh xây dựng quân chủ lực, thiết lập hậu cần và triển khai “vũ khí vô hình” – công tác chính trị tư tưởng. Pháp, mặc dù tìm cách ổn định châu thổ Bắc Bộ và cố thủ biên giới, vẫn bỏ lỡ những cơ hội thay đổi chiến lược (như đề xuất từ báo cáo Revers), để rồi lỡ nhịp với thời cuộc khi Trung Quốc “đổi màu.”
Các sự kiện này khắc họa rõ nghịch lý của một cuộc chiến nơi ý chí chính trị, tư tưởng quần chúng, và đồng minh quốc tế lại quan trọng không kém — thậm chí quan trọng hơn — số lượng binh lính và vũ khí truyền thống. Chính sự “nửa vời” của Pháp trong việc giải quyết vấn đề độc lập, cộng với quyết tâm “biến không thành có” của Giáp trong tổ chức quân sự, đã ươm mầm cho thắng lợi chung cuộc của Việt Minh sau này.