Chiến dịch Saratoga (20/6–17/10/1777) là một trong những chiến dịch quân sự quan trọng nhất của Chiến tranh Cách mạng Mỹ (1775–1783). Một đạo quân Anh do Tướng John Burgoyne chỉ huy đã xâm lược thung lũng sông Hudson và thất bại trước lực lượng Mỹ tại hai trận Saratoga. Kết quả là Burgoyne buộc phải đầu hàng; điều này thuyết phục Pháp chính thức bước vào cuộc chiến, đánh dấu bước ngoặt mang tầm quốc tế trong cuộc Cách mạng Mỹ.
Bối cảnh & Kế hoạch của người Anh
Năm 1777, Chiến tranh Cách mạng Mỹ đã bước sang năm thứ ba. Mặc dù quân Anh đã thắng lớn ở Trận Long Island (8/1776) và chiếm được thành phố New York, cuộc chiến vẫn chưa ngã ngũ. Quân đội Lục địa (Continental Army) dưới quyền Tướng George Washington sau những thất bại khốc liệt, vẫn kiên cường trụ vững, còn Quốc hội Lục địa tiếp tục họp tại Philadelphia, không hề chấp nhận uy quyền hoàng gia.
Lord George Germain, Bộ trưởng Thuộc địa Anh, tin rằng cần phải “bóp nghẹt” các thuộc địa để sớm dập tắt nổi dậy. Lúc này, Tướng John Burgoyne – một quý tộc phong nhã, kiêm kịch tác gia nổi tiếng – đã có sẵn bản kế hoạch lớn, hứa hẹn kết thúc chiến tranh một cách “quyết định”. Burgoyne đề xuất triển khai hai mũi tấn công xuống phía nam:
- Mũi chính: Xuất phát từ Canada, vượt hồ Champlain, đánh chiếm Fort Ticonderoga, tiến theo sông Hudson đến Albany (New York).
- Mũi phụ: Từ Canada, tiến dọc sông Mohawk ở phía tây, gặp nhau tại Albany.
Ý đồ: Cắt đứt New England (được xem là “cái nôi” của Cách mạng) khỏi các vùng trung – nam, khiến người Mỹ chia rẽ, khó tương trợ lẫn nhau. Kế hoạch liều lĩnh của Burgoyne rất hợp nhãn Vua George III và Lord Germain – những người chán nản cách đánh chậm chạp, phòng thủ của một số tướng Anh khác.
Mâu thuẫn giữa Burgoyne & Howe
Để chiến dịch thành công, Lord Germain yêu cầu Tướng William Howe – đang nắm đạo quân chủ lực ở New York – phối hợp đánh lên phía bắc, hỗ trợ Burgoyne. Thế nhưng, Howe không hứng thú với việc “làm nền” cho Burgoyne tỏa sáng. Ông muốn chiếm Philadelphia, thủ đô của Mỹ, và đè bẹp George Washington để trở thành “người hùng” kết thúc chiến tranh. Dù vậy, Howe vẫn trấn an Germain rằng nếu đánh xong Philadelphia, ông sẽ lập tức tiếp ứng Burgoyne.
Trong khi đó, Burgoyne hăm hở sang Canada với đội quân 8.300 người, bao gồm 3.700 lính chính quy Anh, 3.000 lính đánh thuê Đức, 650 dân binh Canada, 400 chiến binh Iroquois và 138 khẩu pháo (khoảng 600 xạ thủ pháo binh). Quân số hùng hậu và tinh thần cao khiến Burgoyne tin rằng ông chẳng cần Howe hỗ trợ cũng đủ sức “đẩy” cuộc Cách mạng vào chỗ diệt vong.
Hành quân từ Canada & Chiếm Fort Ticonderoga
Đầu tháng 5/1777, Burgoyne đến Canada, nhận bàn giao đạo quân mà ông đặt nhiều kỳ vọng. Ngày 20/6, toàn bộ lực lượng bắt đầu xuống thuyền theo hồ Champlain. Cùng lúc, mũi phụ gồm 1.800 lính dưới sự chỉ huy của Đại tá Barry St. Leger tách sang hướng tây, chuẩn bị tiến vào thung lũng sông Mohawk (New York). Kế hoạch: một mũi đánh thẳng xuống Fort Ticonderoga, một mũi đánh ngang qua Mohawk, cuối cùng hợp lưu tại Albany.
“Pháo đài Ticonderoga” từng là chìa khóa phòng thủ miền bắc nước Mỹ. Nhưng đến giữa năm 1777, nó đã xuống cấp trầm trọng, lương thực thiếu thốn, đồn trú xấp xỉ 2.700 quân (nhiều người bệnh tật, bỏ trốn). Chỉ huy Mỹ tại đây, Tướng Arthur St. Clair, hiểu mình không đủ sức trấn giữ toàn bộ hệ thống phòng ngự gồm Ticonderoga và Mount Independence (bên kia bờ). Ngày 1/7, Burgoyne xuất hiện với đại quân, đẩy St. Clair vào thế chọn “tử thủ hay rút lui”.
Quyết định trở nên dễ dàng hơn vào ngày 5/7 khi lính Anh đặt pháo trên đỉnh “Sugar Loaf Hill” cao 230 m, khống chế cả Ticonderoga lẫn Mount Independence. St. Clair không dại gì “ngồi chờ” bị bắn gục. Đêm 5/7, ông âm thầm cho thuyền chở đạn dược, lương thực cùng các binh sĩ ốm yếu về Skenesborough (Whitehall ngày nay) ở đầu phía nam hồ Champlain. Sáng 6/7, Burgoyne “sung sướng” vào chiếm Ticonderoga mà hầu như không tốn một viên đạn.
Các trận Hubbardton & Fort Anne
St. Clair dẫn 2.000 quân rút sang hướng đông, tiến vào vùng New Hampshire Grants (nay là Vermont). Tướng Anh Simon Fraser, chỉ huy 850 lính tiên phong, lập tức truy kích. Sáng 7/7, họ đuổi kịp hậu quân Mỹ – khoảng 1.000 người dưới quyền Đại tá Seth Warner – tại làng Hubbardton. Hai bên giao tranh dữ dội suốt ba tiếng, không ai áp đảo được ai cho đến khi 1.200 lính Đức của Baron Riedesel kéo đến, bắn tỉa bằng những khẩu súng trường chính xác. Bị đánh bọc sườn, quân Mỹ tan vỡ, phải lẩn vào rừng thoát thân.
Cùng thời điểm đó, một cánh Mỹ khác (dưới trướng Đại tá Pierse Long) đang chèo thuyền mang theo nhu yếu phẩm về Skenesborough. Burgoyne cho quân đuổi sát. Người Mỹ vừa đến bến liền rút vào Fort Anne, được 400 dân binh New York do Henry Van Rensselaer bổ sung. Burgoyne phái một tốp lính truy kích, đụng trận ở Fort Anne ngày 8/7. Mỹ cầm cự đến tối, rồi bí mật đốt đồn và rút đi. Đến ngày 12/7, Đại tá Long và Tướng St. Clair tái hợp tại Fort Edward, còn Burgoyne lập tổng hành dinh tại Skenesborough.
Tại đây, Burgoyne tạm ngưng tiến. Ông ở lại nhà Philip Skene – một nhân vật Loyalist (Trung thành với Hoàng gia). “Gentleman Johnny” mải tiệc tùng, lãng mạn cùng bà Skene. Tự tin với chiến thắng nhanh chóng, ông vui vẻ viết thư về London, chắc chắn “New England sẽ sụp đổ trước khi mùa hè qua”. Ông cũng biết Tướng Howe chưa bắt đầu hành quân lên Bắc, nghĩa là Burgoyne càng rảnh tay “một mình hưởng vinh quang”.
Hướng tây: Cuộc viễn chinh của St. Leger & Trận Oriskany
Song song với Burgoyne, Đại tá Barry St. Leger cũng dẫn 1.800 quân (khoảng 800 chiến binh Iroquois) về phía Mohawk. Họ vây Fort Stanwix (2/8), đồn đang do 750 dân binh Mỹ của Đại tá Peter Gansevoort trấn giữ. Fort Stanwix cầm cự, chờ cứu viện. Lời kêu gọi được đáp lại bởi Nicholas Herkimer – Tướng dân binh hạt Tryon – với 800 quân (có 100 chiến binh Oneida).
Trận Oriskany & Nội chiến Iroquois
Ngày 6/8, Herkimer bị quân Iroquois và Loyalist do Joseph Brant chỉ huy phục kích tại Oriskany (cách Fort Stanwix 16 km). Trận đánh diễn ra ác liệt suốt nhiều giờ, cuối cùng Brant rút lui. Tuy nhiên, gần nửa dân binh Mỹ thương vong, Herkimer trúng đạn nặng. Bên Iroquois của Brant cũng bị tổn thất lớn, và quan trọng hơn, họ phải chém giết một bộ phận anh em Oneida đứng về phía Mỹ. Mâu thuẫn này làm nổ ra “cuộc nội chiến” trong Liên minh Iroquois (Six Nations). Brant sau đó trả đũa, phá làng Oneida Oriska, còn Oneida phản công lại các khu định cư Mohawk.
Trong khi ấy, St. Leger vẫn bao vây Fort Stanwix nhưng cảm thấy bấp bênh, lo sợ người Mỹ sẽ kéo thêm viện binh. Ngày 22/8, một tin đồn (thật ra do Benedict Arnold gài bẫy) cho biết Arnold sắp mang đại quân đến cứu đồn. St. Leger hoảng sợ, vội rút về Canada. Đến khi Arnold tới, ông chỉ có chưa đến 100 quân “chính quy”. Nhờ “mưu mẹo”, Arnold đã giải tỏa Fort Stanwix mà chẳng tốn một trận đánh lớn.
Bế tắc của Burgoyne & Thất bại tại Bennington
Burgoyne rời Skenesborough giữa tháng 7, lặng lẽ tiến về Fort Edward. Nhưng người Mỹ đã phá đường, chặt cây chắn lối, đắp đá lấp suối khiến quân Anh mất rất nhiều thời gian dọn dẹp. Cuối tháng 7, Burgoyne chiếm được Fort Edward (đã bị Mỹ bỏ trống). Tuy nhiên, nơi này thiếu lương thực, đàn gia súc, và quân Anh đang cạn kiệt hầu hết nhu yếu phẩm (trừ thuốc súng).
Chưa hết, “Vụ sát hại Jane McCrea” gây xôn xao dư luận. McCrea, hôn thê của một sĩ quan Loyalist, bị phát hiện xác với mảng da đầu bị lột, nghi do một chiến binh bản địa đi theo Burgoyne gây ra. Tin này khiến dư luận phẫn nộ, nhìn Burgoyne như kẻ “thả lỏng” man rợ chống lại dân Mỹ. Niềm tin vào khả năng kiểm soát đồng minh bản địa của ông suy giảm nghiêm trọng, đồng thời thúc đẩy thêm dân quân Mỹ nổi dậy.
Trận Bennington (15/8)
Ngày 11/8, Burgoyne sai Trung tá Đức Friederich Baum dẫn 600 lính đi tìm lương thực ở Bennington (thuộc Vermont ngày nay). Ông ta mong gặp nhiều Loyalist, nhưng trái lại, họ chạm trán một nhóm dân binh Mỹ do Tướng John Stark chỉ huy. Người Mỹ bao vây tiêu diệt gọn đội quân của Baum. Khi 600 lính Đức khác tới tiếp cứu, họ cũng bị vây đánh tan tác. Tổng cộng, Anh – Đức mất gần 1.000 quân (chết, bị thương, hoặc bị bắt). Thiệt hại này làm Burgoyne choáng váng.
Gần như cùng lúc, tin từ hướng St. Leger báo về: mũi tấn công Mohawk đã thất bại, phải rút lui. Các chiến binh Iroquois tức giận vì sự cố Jane McCrea và cách đối xử của Burgoyne, đã bỏ đi, khiến quân Anh mất hết lực lượng “trinh sát rừng” quan trọng. Dù đường rút về Canada còn rộng mở, Burgoyne quyết không từ bỏ, tiếp tục nam tiến, hy vọng khi đến Albany sẽ tìm thấy tiếp tế và khép lại chiến dịch trong vinh quang.
Đối đầu tại Saratoga
Giữa tháng 9, Burgoyne vượt sang bờ tây sông Hudson. Đạo quân ban đầu 8.300 người nay còn khoảng 7.000. Lúc này, Tướng Horatio Gates bên phía Mỹ đã xây công sự trên Bemis Heights – dải đồi cao 60 m, rậm rạp cây cối, do kỹ sư người Ba Lan Tadeusz Kościuszko thiết kế phòng thủ. Gates có khoảng 8.500 người (bao gồm cả dân binh, lính chính quy).
Muốn xuống Albany, Burgoyne phải đánh bật quân Mỹ khỏi Bemis Heights. Ngày 19/9, ông ra lệnh tấn công; Tướng Simon Fraser dẫn một cánh quân vòng qua sườn trái, dự định đẩy Gates ra sát sông Hudson. Tuy nhiên, Benedict Arnold, mới trở lại từ Fort Stanwix, nhận ra ý đồ này, bèn đưa xạ thủ Virginia của Daniel Morgan và lính nhẹ Henry Dearborn đến chặn ở Freeman’s Farm. Trận Freeman’s Farm (hay “Trận Saratoga lần thứ nhất”) nổ ra ác liệt suốt nhiều giờ, quân Mỹ trụ vững đến tối mới rút lui. Anh chịu tổn thất 556 người, Mỹ mất 319.
Thế giằng co & Cú phản đòn Bemis Heights
Sau ngày 19/9, hai bên cầm cự, không ai dám mạo hiểm ra đòn trước. Thời gian càng trôi, Burgoyne càng bất lợi. Nhiều lính Anh thương vong, đào ngũ; cánh quân Mỹ ngày càng đông thêm do chiến thắng ở Bennington và Freeman’s Farm khiến dân binh hăng hái nhập ngũ. Đến ngày 18/9, Tướng Benjamin Lincoln của Mỹ còn dẫn 2.000 dân binh New England chiếm lại Fort Ticonderoga, cắt đường rút của Burgoyne.
Người Anh kỳ vọng vào Tướng Henry Clinton – chỉ huy tại New York – khởi hành ngày 3/10 với 3.000 quân, đánh ngược sông Hudson để gây áp lực “chia lửa” cho Burgoyne. Clinton chiếm được Forts Montgomery và Clinton (6/10), phá xích sắt chắn sông, đốt thị trấn Kingston (thủ phủ lâm thời của New York). Mục đích là kéo Gates rời Bemis Heights, nhưng Gates không sập bẫy, kiên quyết ở yên.
Burgoyne đành thử vận may: ngày 7/10, ông sai Tướng Fraser cùng một lực lượng thám sát sườn trái Mỹ. Quân Mỹ phát hiện, bắn trả kịch liệt, dẫn đến “Trận Bemis Heights” (Saratoga lần thứ hai). Fraser tử trận, quân Anh rút về đồn lũy. Benedict Arnold dẫn đầu đợt xung phong của Mỹ, bị thương ở chân nhưng vẫn kích động binh sĩ vượt qua chiến hào, chiếm được một trong các đồn Anh. Đến tối, Burgoyne mất 900 quân (so với 150 của Mỹ), mọi hy vọng lật ngược tình thế gần như tiêu tan.
Burgoyne đầu hàng & Hệ quả
Ngày 8/10, Burgoyne toan rút về phía bắc, nhưng mưa to gió lớn cản trở, đành đóng lại gần làng Saratoga. Ông kiên nhẫn chờ Clinton “giải cứu”, nhưng chờ mãi không thấy. Ngày 17/10, Burgoyne đành chấp nhận điều kiện “khoan hồng” từ Tướng Gates: Quân Anh được trao trả về Anh. Lúc đầu, Gates hào phóng, nhưng về sau Quốc hội Lục địa hủy bỏ thỏa thuận, giam cầm cả đạo quân Anh – Đức này ở Virginia cho tới hết chiến tranh.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, cả một đạo quân Anh phải đầu hàng người Mỹ. Cảnh tượng binh lính đội kèn “The British Grenadiers” và “Yankee Doodle” khi giương cờ trắng đã khiến cả thế giới kinh ngạc. Tại London, tin tức này gây chấn động; người ta bắt đầu nhận ra cuộc chiến thuộc địa không dễ chiến thắng như tưởng.
Thành công ở Saratoga lập tức ảnh hưởng lên chính trường Pháp. Từ trước, Pháp đã “để mắt” tới cuộc khởi nghĩa Mỹ, ngầm hỗ trợ vũ khí, tài chính. Chiến thắng của Mỹ ở Saratoga chứng tỏ họ đủ khả năng đối đầu quân Anh, khiến Pháp tin rằng đây là thời cơ để “hạ gục” đối thủ truyền kiếp. Cuối năm 1777, Pháp mở đàm phán liên minh với Quốc hội Lục địa, chính thức bước vào cuộc chiến từ đầu năm 1778. Cuộc xung đột nhanh chóng mở rộng, biến Chiến tranh Cách mạng Mỹ thành chiến trường quốc tế, còn Anh bị đặt vào thế “tứ bề thọ địch” (Mỹ – Pháp – Tây Ban Nha…).
Ý nghĩa & Di sản của Chiến dịch Saratoga
- Chiến thắng quyết định đầu tiên: Saratoga đánh dấu lần đầu tiên một đội quân Anh buộc phải đầu hàng toàn bộ trước Mỹ, tạo nên cú hích tinh thần mạnh mẽ cho phong trào cách mạng.
- Kích hoạt liên minh Pháp–Mỹ: Trước Saratoga, Pháp do dự chưa muốn công khai liên minh với Mỹ. Sau thắng lợi, Pháp tin tưởng Quân đội Lục địa và chính thức tham gia, khiến cục diện chiến tranh thay đổi sâu sắc.
- Thất bại chiến lược của người Anh: Kế hoạch “chia cắt thuộc địa” hỏng hoàn toàn. Burgoyne, trông chờ Howe hỗ trợ, rốt cuộc tự xoay xở và sa vào vòng vây. Trong khi đó, Howe lại sa lầy ở Philadelphia, không kịp đến Albany.
- Tổn thất to lớn cho cánh Anh – Đức: Đạo quân Anh – Đức (Hessians) bị bắt giam tại Virginia, mất tác dụng chiến đấu đến hết chiến tranh. Điều này làm suy yếu trầm trọng lực lượng Anh tại Bắc Mỹ, mở đường cho các chiến dịch Mỹ – Pháp tiếp theo.
- Phân hóa & bạo lực trong cộng đồng Iroquois: Sự can dự của các bộ lạc Iroquois vào hai phía đã châm ngòi “nội chiến” giữa những nhóm ủng hộ hoặc chống Mỹ. Vết rạn này để lại hậu quả lâu dài cho các dân tộc bản địa vùng bắc New York.
- Khởi đầu cho chuỗi chiến thắng: Sau Saratoga, tinh thần Mỹ tăng cao, thu hút nhiều quân tình nguyện. Lực lượng dưới quyền Horatio Gates dần khẳng định thực lực. Dù còn nhiều thử thách, đây là bước ngoặt để Mỹ vươn tới những thắng lợi lớn hơn (Yorktown 1781).
Kết
Chiến dịch Saratoga (6/1777 – 10/1777) đã khắc sâu dấu ấn lịch sử khi Tướng John Burgoyne đưa quân Anh xâm lược thung lũng sông Hudson để rồi bị giáng hai đòn “Freeman’s Farm” và “Bemis Heights”. Đỉnh điểm là ngày 17/10/1777, toàn bộ đạo quân Anh phải giương cờ trắng đầu hàng Tướng Horatio Gates. Sự kiện này không chỉ là thất bại nặng nề của người Anh, mà còn là cú hích ngoại giao đưa Pháp tham gia công khai vào cuộc chiến, chính thức nghiêng cán cân quốc tế về phía Mỹ.
Từ góc độ quân sự, Saratoga lật đổ kế hoạch chia cắt thuộc địa, triệt tiêu niềm tin “đè bẹp Mỹ” bằng một đòn tổng lực. Về mặt chính trị, nó truyền đi thông điệp: cuộc nổi dậy của người Mỹ có thể thành công, thôi thúc các cường quốc châu Âu (Pháp, Tây Ban Nha) hợp tác với Mỹ. Những gì xảy ra tại Saratoga không chỉ quyết định cục diện chiến trường 1777, mà còn viết nên chương mới cho cuộc Cách mạng – đưa bước chân độc lập của Hoa Kỳ vào giai đoạn “toàn cầu hóa” cuộc chiến, dẫn tới thắng lợi cuối cùng năm 1783.