Lược dịch từ sách Vietnam at War: The History: 1946-1975, Xuất bản năm 1988
Năm 1950, cục diện Chiến tranh Đông Dương bước sang một giai đoạn quan trọng. Tướng Võ Nguyên Giáp, sau thời gian chuẩn bị và nhận viện trợ từ Trung Quốc, quyết định mở chiến dịch tấn công quy mô đầu tiên nhằm đánh vào hệ thống đồn biên giới của Pháp ở miền Bắc Việt Nam. Dưới đây là cái nhìn tổng quát về bối cảnh, kế hoạch và diễn biến của chiến dịch quan trọng này.
Bối cảnh năm 1950 và kế hoạch ba giai đoạn của Giáp
Ngay đầu năm 1950, tướng Võ Nguyên Giáp xác định rõ lộ trình của cuộc chiến chống Pháp sẽ trải qua ba giai đoạn:
- Giai đoạn I: Chủ trương rút lui chiến lược, tránh những trận đánh mang tính quyết định khi ta còn yếu (Việt Minh đã thực hiện xong giai đoạn này).
- Giai đoạn II: Nhận viện trợ và huấn luyện từ Trung Quốc, dần dần đánh chiếm các đồn biên giới quan trọng của Pháp để mở rộng hậu phương và củng cố đường tiếp tế từ Trung Quốc.
- Giai đoạn III: Mở tổng phản công trên toàn cục, đuổi quân Pháp khỏi Đông Dương hoặc tiêu diệt phần lớn lực lượng Pháp.
Đầu năm 1950, Giáp tin rằng cần phải hành động gấp rút. Người Pháp bắt đầu nhận viện trợ của Mỹ, trong khi lực lượng Việt Minh được Trung Quốc hỗ trợ huấn luyện và trang bị. Cuộc “chạy đua vũ trang” này, theo Giáp, đang nghiêng về phía Trung Quốc. Vì thế, Giáp quyết đoán phải tấn công trước khi Pháp có thêm nguồn tiếp tế dồi dào từ Hoa Kỳ.
Mặc dù Giáp hy vọng “giải phóng Việt Nam” trong vòng 6 tháng, ông cũng hiểu cuộc chiến vẫn sẽ kéo dài. Trong các tài liệu ông viết, Giáp nhấn mạnh cụm từ “cuộc chiến lâu dài”, cho thấy ông đã sẵn sàng cho một trận chiến trường kỳ, nếu phương án đánh nhanh không thành.
Tại sao chọn các đồn biên giới?
Các đồn biên giới phía Bắc (dọc đường biên giới với Trung Quốc) là mục tiêu đầu tiên. Có ba lý do then chốt:
- Mở đường tiếp tế: Thành công ở khu vực này sẽ gỡ bỏ “nút thắt cổ chai” trên tuyến vận chuyển trang bị từ Trung Quốc vào Việt Nam.
- Mở rộng vùng căn cứ hậu phương: Quân Việt Minh kiểm soát biên giới sẽ dễ dàng củng cố Việt Bắc, đồng thời có vùng hậu phương chạy sang lãnh thổ Trung Quốc khi cần.
- Bảo đảm an toàn phía sau: Khi đánh xuống đồng bằng Bắc Bộ, Giáp không muốn bị quân Pháp ở biên giới đánh đòn “vu hồi” vào lưng.
Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng rất quan trọng: Giáp hiểu rằng “trận đầu thắng lợi” sẽ tạo đà, giúp binh sĩ tin tưởng tuyệt đối vào khả năng chiến đấu. Muốn thế, ông cần mục tiêu tương đối “dễ ăn” để dồn quân chiếm ưu thế tuyệt đối về quân số và hỏa lực.
Thực tế, các đồn biên giới Pháp khá cô lập. Mỗi đồn nằm cách nhau hàng chục kilômét, đường sá xấu và nằm trong vùng rừng núi hiểm trở. Pháp tiếp viện hầu như chỉ trông cậy vào thả dù – một giải pháp thiếu chắc chắn và dễ bị ngăn chặn bởi lực lượng Việt Minh áp đảo. Trong khi đó, Giáp toàn quyền chọn thời gian, chọn nơi tấn công, mà ít lo ngại một cuộc phản công quy mô lớn.
Tổ chức sư đoàn: “bước lên giải đấu lớn” của quân đội Việt Minh
Để chuẩn bị cho chiến dịch tấn công năm 1950, cuối năm 1949, Giáp tiến hành nâng cấp các đơn vị chủ lực của Việt Minh. Thay vì tổ chức theo trung đoàn độc lập, Giáp lập nên 5 sư đoàn: 304, 308, 312, 316 và 320, mỗi sư đoàn 12.000 quân. Cấu trúc cơ bản của sư đoàn gồm bốn trung đoàn bộ binh, mỗi trung đoàn có ba tiểu đoàn.
Tuy hỏa lực nặng, cơ giới và pháo binh vẫn rất hạn chế, sự hình thành cấp sư đoàn đánh dấu tiến bộ tổ chức vượt bậc của quân đội Việt Minh. Trong bối cảnh hạn chế về phương tiện cơ giới và thiếu pháo nặng, quân đội ta lại có lợi thế di chuyển linh hoạt qua địa hình rừng núi. Mỗi sư đoàn đủ sức chiến đấu độc lập trong địa bàn hẹp mà không cần quá nhiều phương tiện vận tải.
Từ đây, những cái tên sư đoàn 308 (“Đại đoàn Quân Tiên Phong”), 312, 316, 320, 304 sẽ gắn liền với hàng loạt chiến dịch lớn, trở thành lực lượng chủ công trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954), chống Mỹ (1954-1975), cũng như chiến đấu bảo vệ biên giới.
Thực lực của Pháp tại vùng biên giới
Năm 1950, Pháp có khoảng 10.000 quân bảo vệ tuyến biên giới:
- Lào Cai có 2.000 – 3.000 binh lính, tổ chức thêm bốn đồn nhỏ vệ tinh (Mường Khương, Pà Kha, Nghĩa Đô, Phố Lu).
- Cao Bằng quan trọng hơn, có lực lượng 3-4 tiểu đoàn (khoảng 4.000 quân). Hai cứ điểm vệ tinh là Đồng Khê và Thất Khê, mỗi nơi giữ một tiểu đoàn Lê dương (Legion Étrangère).
- Lạng Sơn là “mắt xích” chủ chốt, quy mô cỡ 4.000 người, trong đó có nhiều nhân viên hậu cần và thiết bị hơn hẳn các đồn khác.
Kế hoạch của Giáp trong năm 1950 là: qua các đợt tấn công nhỏ, luyện tập cho quân chủ lực và dò la phản ứng của Pháp. Một loạt trận đánh ở Lào Cai, Đồng Khê (cuối 1949 – đầu 1950) đã giúp Việt Minh rèn khả năng phối hợp giữa bộ binh – pháo binh, cũng như tập “đánh đồn” trong điều kiện địa hình khó khăn, mưa lũ kéo dài.
Đợt diễn tập mở màn ở Lào Cai và Đồng Khê
Tấn công các cứ điểm quanh Lào Cai (đầu năm 1950)
Ngay khi mùa mưa Tây Nam vừa tới (đầu 1950), sư đoàn 308 của Việt Minh liên tục tập kích những đồn nhỏ vệ tinh quanh Lào Cai. Mục đích chính là huấn luyện tân binh, thử nghiệm vũ khí mới, chứ chưa cần chiếm đóng lâu dài. Pho Lu là ví dụ tiêu biểu: 150 lính Pháp đồn trú bị 5.000 – 6.000 quân Việt Minh tấn công theo kiểu “biển người”. Quân Pháp thả dù một đại đội nhảy dù đến cứu viện nhưng rơi chệch mục tiêu hai chục cây số. Kết quả, dù “paras” có phản kích, họ cũng không giành lại được đồn Pho Lu, phải rút lui.
Những đồn khác như Nghĩa Đô thì quân Pháp kịp thời thả nguyên tiểu đoàn dù xuống ngay trên đồn, khiến Việt Minh gặp khó khăn, đành rút, rồi Pháp… tự ý rời bỏ đồn. Việt Minh được rèn luyện khả năng chỉ huy, còn Pháp thường chao đảo mỗi khi can thiệp bằng thả dù, do mù mịt thông tin và địa hình phức tạp.
Tập dượt lớn ở Đồng Khê (tháng 5/1950)
Trận Đồng Khê cuối tháng 5/1950 đánh dấu bước “tổng duyệt” cho sư đoàn 308. Năm tiểu đoàn 308 bao vây đồn, dùng cối, bazooka và cả pháo không giật bắn phá dữ dội, chiếm đồn vào ngày 28/5. Nhưng trận thắng này không trọn vẹn do Pháp kịp nhảy dù cả một tiểu đoàn dù (3e BPC) xuống gần Đồng Khê. Bất ngờ, Việt Minh đang mải chiếm chiến lợi phẩm, bị phản kích. Quân ta phải rút, mất khoảng 300 người, đồng thời Pháp chiếm lại đồn. Mặc dù vậy, quân Việt Minh hoàn toàn “nắm bắt” bí quyết cường tập đồn lẻ và chứng minh rằng chỉ cần chuẩn bị kỹ, đồn Pháp hoàn toàn “rơi” trong tầm tay. Niềm tin chiến thắng càng được củng cố khi thiệt hại của quân Pháp rất lớn (gần như toàn bộ tiểu đoàn đóng ở Đồng Khê bị diệt, trừ một ít chạy thoát).
Chiến dịch chính (tháng 9 – 10/1950): “Phá vỡ vòng biên giới”
Vừa hết mùa mưa (cuối tháng 9/1950), Giáp phát động chiến dịch tiêu diệt toàn bộ các đồn từ Cao Bằng, Đồng Khê, Thất Khê cho đến Lạng Sơn. Đòn then chốt là đánh chiếm Đồng Khê, cắt đường huyết mạch nối Cao Bằng với Lạng Sơn. Sau đó, Pháp buộc phải chọn một trong ba “lối thoát” đều bất khả thi:
- Rút quân đường bộ xuyên rừng để “về xuôi” (nguy cơ bị phục kích).
- Tiếp tục giữ đồn nhưng tiếp tế bằng máy bay, rất tốn kém và dễ bị bắn hạ.
- Tăng viện từ đồng bằng lên, nhưng như vậy chỉ làm “phình to” mớ bòng bong, rồi cũng bị cô lập và diệt gọn.
Để Pháp không thể điều quân từ miền Nam ra Bắc, Giáp lệnh Nguyễn Bình (chỉ huy Nam Bộ) mở cuộc tấn công lớn ở Nam Bộ. Dù thắng thua, chỉ cần làm Pháp bận tay ở Nam Bộ là đủ phục vụ chiến trường phía Bắc.
Nguyễn Bình là nhân vật thú vị: từng học trường quân sự Hoàng Phố (Quảng Châu), giỏi đánh du kích, từng lập lực lượng hùng hậu ở miền Nam, nhưng cách sống phóng khoáng, thích hưởng thụ. Về sau, khi không còn phát huy được nhiều, Nguyễn Bình bị điều đi nhiệm vụ “mở đường” qua Campuchia. Trên đường hành quân, chính các chính trị viên tháp tùng (trung thành với Hà Nội) đã ám sát ông. Cái chết của Nguyễn Bình thể hiện rõ tính “nghiệt ngã” trong cuộc chiến khi thất bại, bất đồng hoặc không còn giá trị sử dụng.
Diễn biến chi tiết: “đổ vỡ” của hệ thống đồn biên giới
1) Đồng Khê sụp đổ (16/9/1950)
Ngày 16/9, sư đoàn của Giáp tấn công Đồng Khê, lần này với tư thế chủ động và bài bản hơn nhiều. Sau 60 giờ, đồn Đồng Khê thất thủ. Pháp không dám dùng nhảy dù giải cứu như lần trước, vì đã thấy nguy hiểm rõ ràng. Việt Minh giữ vững đồn, sẵn sàng ngăn mọi đòn phản kích.
Trước cú sốc Đồng Khê, Tổng chỉ huy Pháp ở Đông Dương Carpentier ra lệnh “rút” các cứ điểm biên giới. Nhưng quá muộn. Ông đã nghĩ đến phương án này từ 1949, song lại không thực thi kịp thời.
Kế hoạch Order No.46 của Carpentier (ban hành 16/9) chứa đầy ảo tưởng:
- Dự kiến đánh chiếm Thái Nguyên khoảng 1/10 để tung hỏa mù, tạo hiệu ứng chiến thắng che giấu ý đồ rút khỏi Cao Bằng.
- Rút quân Cao Bằng sang đường 4 (R.C.4) đi xuống Đồng Khê, gặp lực lượng cứu viện từ Lạng Sơn.
- Giả vờ chuẩn bị cố thủ, nhưng thực chất bí mật rút.
Lỗ hổng:
- Đồng Khê đã rơi vào tay Việt Minh.
- Tuyến R.C.4 cơ bản do Việt Minh kiểm soát. Quân Pháp nếu rút đường bộ sẽ vướng địa hình dốc đá, rừng rậm, lại bị phục kích.
- Địch (Việt Minh) đã nắm thông tin. Bí mật coi như không còn.
Carpentier điều “Task Force Bayard” do đại tá Le Page chỉ huy (khoảng 2.500 – 3.500 quân, đa số lính Maroc, có tiểu đoàn dù Lê dương 1st BEP nổi tiếng “máu lạnh”). Lực lượng này từ Lạng Sơn tiến lên Thất Khê, mục tiêu là chiếm lại Đồng Khê trước 2/10, hỗ trợ cuộc rút quân của Cao Bằng. Nhưng Le Page không hề biết lý do phải đánh Đồng Khê, cũng chẳng có thông tin đồn đã bị Việt Minh bao vây thế nào.
Le Page chần chừ, phải bỏ lại pháo, xe tải ở dọc đường do đường quá xấu và bị quấy rối liên tục. Cuối tháng 9, ông tới That Khe, gặp 1st BEP do cựu binh Đức Quốc xã làm nòng cốt. Sự phối hợp giữa lính Maroc và lính dù Lê dương rất tồi tệ, bởi họ coi thường nhau, không tin tưởng chỉ huy. Thêm vào đó, Le Page bị ốm nặng, tinh thần sa sút.
2) Cao Bằng “rút lui” vào bế tắc
Ở Cao Bằng, lực lượng 1.600 lính chính quy + 1.000 dân binh và 500 dân thường, do đại tá Charton chỉ huy, nhận lệnh rời đồn ngày 3/10. Lệnh yêu cầu bỏ lại vũ khí nặng, lặng lẽ rút đường R.C.4, rồi gặp Le Page tại Đồng Khê. Tuy nhiên, Charton sai lệnh, cho nổ kho đạn (150 tấn) quá hoành tráng, để lộ giờ rút. Giáp lập tức bố trí phục kích.
Cột quân Cao Bằng di chuyển khó khăn do mang theo xe cộ, người già, phụ nữ. Ngày 4-5/10, họ tới Nam Nang (điểm hẹn), nhưng Le Page… không có ở đó. Vì Le Page cũng bị bế tắc trong rừng rậm, cố vòng qua Đồng Khê nhưng bị quân Việt Minh cắt ra từng mảnh. Nhiều đơn vị Pháp rơi vào thung lũng Co Xá, bị bắn từ trên cao.
Đến ngày 6-7/10, tàn quân của Le Page tìm cách liên lạc với lực lượng Charton, nhưng lính của họ hoảng loạn, đói khát, mang theo dịch bệnh. Khi hai cột quân hợp lại, nỗi sợ hãi “lây lan”: binh sĩ gốc Bắc Phi chạy tán loạn, lính địa phương cũng tan hàng, chỉ lính Lê dương cầm cự được một thời gian. Viet Minh dồn họ vào “rọ”, thiệt hại gần như toàn bộ.
3) Lạng Sơn và Thất Khê lần lượt “rơi”
Quá hoảng loạn, ngày 10/10 Pháp vội rút Thất Khê mà chưa hề giao tranh lớn. Tập đoàn tản cư, cả lính lẫn dân, bị Việt Minh truy kích, lính dù “paras” 3e BPC rơi vào trận địa phục kích, gần như xóa sổ (chỉ còn 5 người sống sót).
Ngày 17-18/10, Pháp bỏ luôn Lạng Sơn (4.000 quân), nơi vốn được xem là pháo đài kiên cố dọc biên giới. Đây là thất bại có tính sụp đổ tinh thần: Pháp tự rời bỏ Lạng Sơn “không đánh mà thua”. Họ để lại vô số vũ khí, lương thực và phương tiện:
- 13 pháo 105mm,
- 940 súng máy,
- 450 xe,
- 4.000 súng tiểu liên mới,
- Hơn 8.000 khẩu súng trường,
- Hàng ngàn tấn đạn và xăng.
Khối chiến lợi phẩm này đủ cho Việt Minh dùng cả năm. Tướng Bernard Fall nhận định đây là thất bại thuộc loại nặng nề nhất của người Pháp trên chiến trường thuộc địa kể từ sau khi tướng Montcalm (Pháp) tử trận ở Quebec (1759).
Cuối tháng 10, chỉ còn Lào Cai (2.000 – 3.000 quân) bám trụ. Nhưng từ 3/11, Pháp cũng rút khỏi Lào Cai, di chuyển qua Lai Châu. Rút được Lào Cai xem như thành công hiếm hoi trong cơn địa chấn thất bại ấy. Dẫu sao, Pháp cũng mất hơn 6.000 người trong tổng số 10.000 binh lính bố trí ở tuyến biên giới.
Bài Liên Quan
Hệ quả: Tâm lý chiến tranh thay đổi
Tháng 10/1950, cuộc rút chạy hỗn loạn của Pháp ở các đồn biên giới đã hoàn tất. Quân Pháp, vốn đã chao đảo, nay hoàn toàn mất nhuệ khí. Trong nội bộ Pháp, các tướng lĩnh, chính quyền ở Paris hoang mang, hiểu rằng để “thắng” ở Đông Dương, cần một nguồn lực khổng lồ – điều không khả thi về mặt chính trị trong bối cảnh châu Âu bất ổn, tài chính kiệt quệ sau Thế chiến II.
Trong khi đó, Việt Minh tiến về châu thổ sông Hồng, bố trí quân ở phía bắc Hà Nội, phía tây Đồng bằng Bắc Bộ và cả khu du kích ở nam Đồng bằng. Nhiều tín hiệu cho thấy Giáp muốn mở trận quyết chiến ở đồng bằng ngay cuối năm 1950. Tuy nhiên, hệ thống hậu cần Việt Minh còn thô sơ, dùng sức người gùi hàng, chưa kịp chuẩn bị đủ lượng tiếp tế cho một chiến dịch tổng tiến công ở Đồng bằng sông Hồng. Vì thế, Giáp hoãn đến 1951.
Giáp có cơ sở để hài lòng: Giai đoạn tấn công đầu tiên đã hoàn thành mục tiêu mở rộng hậu phương, gây sốc tâm lý cho Pháp, thu được khối lượng vũ khí lớn. Thậm chí, Giáp bắt đầu nghĩ có thể đẩy Pháp khỏi Bắc Bộ trong năm 1951. Song tình hình thay đổi khi tướng Jean de Lattre de Tassigny (một danh tướng cỡ “Douglas MacArthur” của Pháp) nhận quyền ở Đông Dương đầu năm 1951. Vị tướng này có tinh thần “sát cánh” quân lính và phương pháp chỉ huy sắc sảo, sẽ tạo bước ngoặt lớn cho Pháp trong những tháng đầu 1951.
Dù vậy, chiến dịch tấn công biên giới năm 1950 đã khẳng định sự lớn mạnh vượt bậc của Quân đội Việt Minh. Từ chỗ tránh “quyết chiến” trước 1950, nay họ nắm thế chủ động, đập tan hệ thống đồn lẻ Pháp. Binh sĩ Việt Minh đã “thấy rõ” khả năng chiến đấu và lòng tự tin dâng cao. Có thể nói, “chiến dịch biên giới 1950 là khởi đầu cho những chuỗi thắng lợi về sau”, đặt nền tảng cho Việt Minh bước vào giai đoạn tấn công tổng lực trên toàn cục diện Đông Dương.
Tóm lại, chiến dịch tấn công đầu tiên của Võ Nguyên Giáp năm 1950 – với trận đánh then chốt ở Đồng Khê, Cao Bằng, Thất Khê, Lạng Sơn – là đòn quyết định phá vỡ hệ thống phòng ngự biên giới của Pháp. Chiến thắng này không chỉ mở lối cho tiếp tế từ Trung Quốc, mà còn tạo bước ngoặt tâm lý: Quân Việt Minh chứng minh họ có thể đánh và thắng tập đoàn cứ điểm Pháp, đồng thời làm lung lay ý chí chiến tranh của Paris. Từ đó, cuộc kháng chiến chống Pháp bước sang trang mới, trong đó Việt Minh chuyển hẳn sang thế chủ động, chuẩn bị cho những trận đánh quyết định ở Đồng bằng Bắc Bộ và toàn Đông Dương trong những năm kế tiếp.