Quan Hệ Mỹ-Trung

Chiến lược của Trung Quốc dưới thời Trump

Trung Quốc không chỉ ứng phó nhất thời với Trump mà còn xem đây là cơ hội để thúc đẩy các ưu tiên chiến lược lâu dài

Nguồn: Foreign Affairs

Trong bối cảnh chính trị Hoa Kỳ đang có nhiều biến động, việc Donald Trump tái đắc cử tổng thống đã khiến Bắc Kinh phải nghiêm túc rà soát và củng cố chiến lược đối phó trước những chính sách khó lường của Washington. Những động thái gần đây, từ việc áp thuế bổ sung 10% lên tất cả hàng hoá Trung Quốc cho đến căng thẳng về công nghệ và vấn đề Đài Loan, đều cho thấy quan hệ Hoa Kỳ – Trung Quốc trong bốn năm tới sẽ không hề êm ả. Điều quan trọng là Trung Quốc đã sớm xác định “không thể chỉ chạy theo đối phó tức thời” mà cần xây dựng một chiến lược tổng thể để giảm thiểu thiệt hại, tận dụng cơ hội và chuẩn bị cho thế cuộc dài hơi.

Dưới đây là phân tích về những bước đi chiến lược của Trung Quốc, từ việc củng cố nội bộ đến mở rộng quan hệ đối ngoại, để đối phó với nhiệm kỳ hai của Trump một cách chủ động và toàn diện.

Tổng quan về nỗi lo của Bắc Kinh

Ngay sau khi Trump chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, giới hoạch định chính sách ở Bắc Kinh đã nhìn nhận rằng chính quyền mới sẽ thổi bùng làn sóng cứng rắn hơn trong nhiều lĩnh vực: thương mại, công nghệ, và cả vấn đề Đài Loan. Lo ngại này càng có cơ sở khi Trump áp 10% thuế lên tất cả hàng hóa Trung Quốc. Trung Quốc cũng lập tức đáp trả với thuế quan tương tự, hạn chế xuất khẩu khoáng sản quan trọng và tiến hành điều tra chống độc quyền nhắm vào Google.

Mặc dù vậy, Trung Quốc hiểu rằng “ăn miếng trả miếng” với Hoa Kỳ, một quốc gia có sức nặng kinh tế và áp lực thâm hụt thương mại lớn hơn, là một bài toán không đơn giản. Chính vì thế, song song với hành động trả đũa, Bắc Kinh luôn chuẩn bị một kế hoạch rộng hơn, dài hạn hơn, để không chỉ cầm cự trong cuộc chiến thuế quan mà còn duy trì đà phát triển và nâng tầm ảnh hưởng trên trường quốc tế.

Ý tưởng này đã bắt đầu hình thành từ nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, khi Trung Quốc phải đối mặt với những biện pháp nghiêm khắc chưa từng có. Nay, với bốn năm kế tiếp dưới thời Trump, chiến lược “vừa đối phó, vừa cải cách” càng được Bắc Kinh đẩy mạnh hơn.

Giải pháp nội bộ: Củng cố nền kinh tế trong nước

Một trong những trụ cột quan trọng của chiến lược Trung Quốc là cải thiện “sức đề kháng” của nền kinh tế nội địa. Bắc Kinh nhận thấy, trước những đòn đánh về thuế quan, lệnh trừng phạt, hay hạn chế xuất khẩu công nghệ mà Hoa Kỳ áp đặt, việc dựa vào thị trường nội địa lớn mạnh mới là nền tảng bền vững.

Gói kích thích kinh tế và chính sách tài khóa – tiền tệ linh hoạt

Để chuẩn bị cho các cú sốc từ Trump, ngay từ ngày 8/11 (ba ngày sau cuộc bầu cử), Bắc Kinh đã công bố chương trình phân bổ 1,4 nghìn tỉ USD nhằm giảm nợ công địa phương trong hai năm. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công địa phương của Trung Quốc lên tới khoảng 9 nghìn tỉ USD, do đó gói giải cứu này thể hiện cam kết mạnh mẽ của chính phủ trung ương trong việc duy trì ổn định kinh tế và niềm tin thị trường.

Chỉ một tháng sau, Bắc Kinh tiếp tục khẳng định sẽ thực hiện “chính sách tài khóa chủ động hơn và chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải”, đồng nghĩa với việc tăng chi tiêu công, nới lỏng hầu bao ngân sách và tiếp tục giảm lãi suất. Đây là bước chuyển lớn so với chính sách “thắt lưng buộc bụng” được duy trì suốt từ năm 2010. Cùng thời điểm, Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương – nơi định hình chính sách kinh tế cho năm tiếp theo – cũng đề xuất tăng chi tiêu, cắt giảm lãi suất, và các biện pháp kích cầu khác.

Trên thực tế, tăng trưởng chậm lại và các nỗ lực kích cầu chưa thực sự hiệu quả trong những năm qua cũng thúc đẩy Trung Quốc phải tung ra các gói hỗ trợ quyết liệt hơn. Dẫu vậy, khả năng quan hệ Mỹ – Trung tiếp tục xấu đi chính là chất xúc tác mạnh, khiến Bắc Kinh càng thêm quyết tâm phải xây dựng “bức tường lửa” kinh tế nội địa vững chắc.

Tín hiệu sẵn sàng cải cách sâu rộng

Một điểm đáng chú ý là, dù bị áp lực bởi chiến tranh thương mại, Trung Quốc vẫn tỏ thiện chí đàm phán. Các đối thoại cấp cao với giới hoạch định chính sách Hoa Kỳ diễn ra sau khi Trump đắc cử đã nhắc đến việc Bắc Kinh muốn giữ cam kết với Thỏa thuận Thương mại Giai đoạn Một (ký năm 2020), vốn dự kiến Trung Quốc sẽ mua 200 tỉ USD hàng hóa của Mỹ. Thậm chí, Bắc Kinh còn nêu khả năng tiếp tục Thỏa thuận Giai đoạn Hai, đề cập trực tiếp đến các vấn đề “nhạy cảm” như sự can thiệp của chính phủ vào doanh nghiệp nhà nước.

Đáng nói, trong bối cảnh kinh tế nội địa đang giảm tốc, Trung Quốc cũng mong muốn tìm cách xoa dịu căng thẳng với Washington để hạn chế thiệt hại. Song song đó, Trung Quốc đẩy mạnh nỗ lực gia nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một thỏa thuận thương mại đa phương kế thừa Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) sau khi Hoa Kỳ rút lui vào năm 2017. CPTPP đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cải cách, đặc biệt là đối với quan hệ giữa chính phủ và doanh nghiệp nhà nước. Bắc Kinh hiểu rõ gia nhập CPTPP có thể là “cú hích” lớn nếu thương mại với Hoa Kỳ tiếp tục bị giới hạn, giống như khi Trung Quốc hưởng lợi to lớn nhờ gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001.

Điều chỉnh quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng

Trước dự đoán rằng căng thẳng ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương sẽ gia tăng, Trung Quốc chủ động “làm lành” với các nước láng giềng, đặc biệt là Ấn Độ và Nhật Bản, vốn đều là đồng minh hay đối tác quan trọng của Mỹ trong khu vực. Bắc Kinh tính toán rằng, nếu tạo được không khí hoà dịu, Trung Quốc không chỉ giảm bớt các “mặt trận xung đột”, mà còn làm suy yếu khả năng Washington phối hợp với các đồng minh để cô lập Trung Quốc.

Ấn Độ: Hướng tới giải quyết biên giới

Điểm nhấn bất ngờ là tiến triển trong quan hệ Trung – Ấn. Tháng 10 vừa qua, hai nước đạt thỏa thuận rút quân khỏi khu vực biên giới tranh chấp ở Ladakh, chấm dứt thế bế tắc suốt bốn năm. Ngay sau bầu cử Mỹ, Bắc Kinh còn mời Cố vấn An ninh Quốc gia Ấn Độ Ajit Doval sang đàm phán. Doval thậm chí được gặp Phó Chủ tịch Trung Quốc Hàn Chính – một động thái hiếm có, thể hiện thiện chí nhượng bộ.

Không chỉ vậy, Trung Quốc còn trao “quà tặng” cụ thể: mở lại tuyến hành hương qua Tây Tạng cho tín đồ Ấn Độ, chia sẻ thông tin về nguồn nước sông xuyên biên giới, cho phép giao thương qua đèo Nathu La. Đặc biệt, Bắc Kinh còn cam kết theo đuổi “một giải pháp tổng thể, công bằng, hợp lý” về tranh chấp biên giới – điều mà Ấn Độ luôn mong muốn nhưng trước đây Trung Quốc thường lảng tránh để giữ lợi thế đàm phán.

Nhật Bản: Xích lại gần đồng minh quan trọng của Mỹ

Bên cạnh Ấn Độ, Trung Quốc cũng tìm cách cải thiện quan hệ với Nhật Bản. Tháng 9/2024, Bắc Kinh tuyên bố nới lỏng dần lệnh cấm nhập khẩu thuỷ hải sản Nhật Bản được ban hành từ tháng 8/2023. Trong cuộc gặp bên lề Hội nghị Cấp cao APEC ở Peru vào tháng 11, Chủ tịch Tập Cận Bình và Thủ tướng Nhật Shigeru Ishiba nhất trí khôi phục chính sách nhập cảnh miễn thị thực cho công dân Nhật. Hai nước còn khởi động lại kênh trao đổi cấp đảng cầm quyền (bị tạm dừng suốt bảy năm). Đáng chú ý, Trung Quốc ngỏ ý mời Thủ tướng Ishiba thăm Bắc Kinh nhân dịp Đại hội Thể thao mùa Đông châu Á 2025, cho thấy nỗ lực xây dựng thiện chí dài hạn.

Động lực đằng sau sự “xuống thang” này một phần xuất phát từ việc Trump tái đắc cử. Trước đây, dù Trung Quốc tuyên bố kết thúc “ngoại giao Chiến Lang” vào năm 2023, quan hệ với Ấn Độ và Nhật Bản vẫn khá căng thẳng, nhất là về tranh chấp biên giới (với Ấn Độ) và việc Nhật Bản xả nước thải hạt nhân ra Thái Bình Dương. Nay, trước nguy cơ nhiệm kỳ hai của Trump sẽ “mạnh tay” hơn, Bắc Kinh thấy cần giảm thiểu mặt trận xung đột ở châu Á.

Australia: Tạo thiện cảm với CPTPP

Tương tự, Trung Quốc cũng có động thái “xích lại” với Australia. Tháng 11 vừa qua, Bắc Kinh bất ngờ tuyên bố miễn thị thực 30 ngày cho công dân Australia, nới lỏng hạn chế đi lại. Tất cả nhằm lấy lòng các thành viên CPTPP, từ đó thuận lợi hơn cho mục tiêu cuối cùng: gia nhập và tận dụng những thỏa thuận thương mại đa phương, nhất là khi tiếp cận thị trường Mỹ bị đe dọa.

Mở rộng quan hệ với khối Nam toàn cầu

Ngoài việc “gỡ rối” quan hệ láng giềng, Trung Quốc đang tiến hành “lưới thương mại” thay thế với các nước thuộc khối Nam toàn cầu (global South), từ châu Á, Mỹ Latinh cho đến châu Phi. Trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ – Trung leo thang, chuỗi cung ứng trực tiếp Hoa Kỳ – Trung Quốc bị ảnh hưởng, nhiều hàng hóa Trung Quốc được xuất khẩu sang nước thứ ba để chế biến hoặc lắp ráp, trước khi chuyển sang thị trường Mỹ.

Lợi thế “xuất khẩu gián tiếp” qua Nam toàn cầu

Năm 2024, Trung Quốc đạt thặng dư thương mại gần 1 nghìn tỉ USD – mức kỷ lục. Phần lớn tăng trưởng đến từ các quốc gia đang phát triển như Brazil, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam. Những nước này vừa nhập vật liệu, linh kiện từ Trung Quốc, vừa gia công, hoàn thiện sản phẩm rồi xuất khẩu sang Mỹ.

Trung Quốc cũng chủ động đầu tư để thúc đẩy xu hướng này. Ví dụ, đầu tư vào Việt Nam tăng 80% trong năm 2023, đạt 4,5 tỉ USD. Thương mại song phương Trung – Việt đạt 260 tỉ USD, vượt cả kim ngạch thương mại Trung – Nga. Với Mexico, theo chuyên gia kinh tế Từ Kỳ Viễn thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Trung Quốc, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Trung Quốc năm 2023 có thể lên tới 3 tỉ USD – cao gấp 10 lần số liệu chính thức được công bố. Động lực chính là “cửa ngõ” vào thị trường Mỹ qua các hiệp định tự do thương mại mà Mexico và Mỹ có với nhau.

Ứng phó trước nguy cơ trừng phạt “bên thứ ba”

Mặc dù mô hình “xuất khẩu gián tiếp” này đang phát huy hiệu quả, Trung Quốc cũng lường trước khả năng Trump sẽ áp đặt trừng phạt lên nước thứ ba, chẳng hạn đe dọa cắt đứt quan hệ thương mại với Panama hay cảnh báo chế tài đối với đối tác hợp tác cùng Trung Quốc. Điều này có thể gây gián đoạn đáng kể cho chiến lược “đường vòng” của Bắc Kinh.

Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn tin rằng các quốc gia Nam toàn cầu sẽ tiếp tục ưu tiên lợi ích kinh tế, ngay cả khi phải chịu áp lực từ Washington. Trường hợp Italy rút khỏi Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) vào tháng 12/2023 nhưng thương mại song phương Trung – Ý năm 2024 vẫn tăng trưởng là ví dụ cho thấy “kinh tế vẫn là đòn bẩy” trong đối ngoại. Nếu Mỹ “mạnh tay” quá mức, Bắc Kinh còn có thể xoay chiều tận dụng làn sóng phản ứng từ các nước bị trừng phạt, từ đó mở rộng ảnh hưởng của mình.

Trung Quốc và lợi thế dài hạn

Việc Hoa Kỳ áp thêm thuế hay hạn chế thương mại là điều được dự đoán sớm. Phía Trung Quốc cũng đã chuẩn bị sẵn một loạt công cụ đối phó: từ kiểm soát xuất khẩu, trừng phạt doanh nghiệp Mỹ, phá giá đồng nội tệ, cho tới áp thuế đáp trả. Song lần này, khác với nhiệm kỳ đầu tiên, Bắc Kinh không muốn chỉ phản ứng bị động mà đã vạch ra hẳn một “chương trình nghị sự” dài hơi, nhằm củng cố vị thế và tranh thủ thời cơ từ chính sách “thiếu kiên định” của Washington.

Chủ động tận dụng “sự khó lường” của Trump

Nhiệm kỳ đầu của Trump đã “dạy” cho Bắc Kinh một bài học quan trọng: không có điều gì là “vùng cấm kỵ” trong chính sách của Trump. Khi ông sẵn sàng đặt Đài Loan, Đảng Cộng sản Trung Quốc và nhiều vấn đề nhạy cảm khác lên bàn đàm phán, Bắc Kinh nhận ra “ngưỡng sàn” của quan hệ song phương có thể tụt rất sâu. Kinh nghiệm đó giúp giới chức Trung Quốc hiểu rằng họ không nên kỳ vọng “kìm chế” Trump bằng lẽ thường; thay vào đó, cần có kế hoạch chủ động để “đi đường dài”.

Có thể Trump sẽ leo thang cuộc chiến thương mại lên mức kịch trần hoặc sẽ tăng cường quan hệ với Đài Loan. Tuy nhiên, vì Trung Quốc đã từng trải qua những “kịch bản xấu nhất” từ năm 2020, họ không còn bất ngờ hay thiếu chuẩn bị như trước. Quan trọng hơn, trong nhận thức của lãnh đạo Bắc Kinh, chiến lược lớn của Trung Quốc không hoàn toàn bị chi phối bởi sự cạnh tranh với Mỹ, mà “cạnh tranh với Mỹ” chỉ là một phần của mục tiêu lớn hơn: đưa Trung Quốc trở thành cường quốc số một thế giới.

“Thời gian đứng về phía Trung Quốc”

Trung Quốc tin rằng bốn năm “bão táp” dưới thời Trump – dù có thể gây thiệt hại trước mắt – sẽ không thể đẩy nền kinh tế khổng lồ của nước này vào khủng hoảng không lối thoát. Nếu nhìn xa hơn, Bắc Kinh cho rằng Trump có thể “tự bắn vào chân” nước Mỹ bằng những chính sách mâu thuẫn lợi ích đồng minh, bào mòn uy tín trên trường quốc tế. Đến lúc “siêu cường Mỹ” suy giảm vai trò toàn cầu, Trung Quốc sẽ sẵn sàng nhảy vào thay thế.

Trong tầm nhìn mang tính “lịch sử” của Chủ tịch Tập Cận Bình, ông thường nhắc đến “những biến động chưa từng thấy trong một thế kỷ qua” (bao gồm suy giảm của trật tự do Mỹ đứng đầu). Trung Quốc đang tin rằng “thế cục chuyển xoay” do chính sách bất ổn của Mỹ sẽ mở đường cho họ định vị lại vai trò lãnh đạo thế giới, miễn là họ đủ vững vàng vượt qua các rào cản trước mắt.

Kết luận, trong nhiệm kỳ hai của Trump, Trung Quốc dự tính phải đương đầu với nhiều đòn tấn công trực diện hơn ở lĩnh vực thương mại, công nghệ, và địa chính trị. Tuy nhiên, bài học từ nhiệm kỳ trước cùng những chuẩn bị suốt tám năm qua đã giúp Bắc Kinh có phương án tổng thể: Từ cải tổ kinh tế trong nước với các gói kích thích, đến điều chỉnh quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng và đẩy mạnh đầu tư vào các quốc gia Nam toàn cầu, Trung Quốc đang xây dựng “bức tường phòng thủ” và cũng sẵn sàng tận dụng những sai lầm chiến lược của Washington.

Không ai dám chắc Trung Quốc sẽ thành công đến đâu, đặc biệt khi nền kinh tế nước này cũng đang đối diện nhiều rủi ro: tình trạng dư thừa công suất, thị trường nội địa trì trệ, và áp lực cạnh tranh gay gắt từ bên ngoài. Tuy nhiên, trong toan tính của giới lãnh đạo Bắc Kinh, “cầm cự và gia tăng ảnh hưởng” đã là một thành công tương đối. Khi sức mạnh kinh tế và vị thế toàn cầu của Mỹ suy giảm, hoặc khi các quốc gia khác dần mệt mỏi trước chính sách “quá tay” từ Washington, Trung Quốc sẽ tìm cách thế chân, hiện thực hóa giấc mơ vươn lên dẫn đầu.

Bài học rút ra là: Trung Quốc không chỉ ứng phó nhất thời với Trump mà còn xem đây là cơ hội để thúc đẩy các ưu tiên chiến lược lâu dài, khẳng định vị thế, và thực hiện “mô hình phát triển” riêng. Bất chấp bốn năm khó khăn sắp tới, giới lãnh đạo ở Bắc Kinh vẫn tin “thời gian sẽ đứng về phía họ.” Họ chỉ cần trụ vững đủ lâu và sẵn sàng “thừa thắng xông lên” khi Hoa Kỳ mắc sai lầm.


(Bài viết tổng hợp từ nhiều nguồn phân tích quốc tế. Mọi ý kiến dựa trên quan sát và đánh giá của tác giả.)

5/5 - (1 vote)

MỚI NHẤT