Chính Sách Mỹ

Chiến Lược Trung Quốc của Mỹ vẫn chưa đủ

Nếu Washington chỉ tập trung đánh thuế thì không thể cạnh tranh với chiến lược trợ cấp lớn của Bắc Kinh

Nguồn: Foreign Affaris
chinh sach trung quoc cua my

Trong suốt nhiều năm qua, mối quan hệ kinh tế Mỹ – Trung Quốc luôn chiếm vị trí trung tâm trong chính sách của Hoa Kỳ, đặc biệt là về thương mại và chuỗi cung ứng. Mặc dù áp thuế (tariffs) được đề cập thường xuyên như một “vũ khí chiến lược”, thực tế cho thấy bản thân thuế quan chỉ là một phần nhỏ trong bộ công cụ kinh tế rộng lớn hơn nhiều. Để thật sự giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường và hàng hóa từ Trung Quốc, cũng như củng cố sức mạnh kinh tế – an ninh của Mỹ, Washington cần triển khai một loạt chính sách toàn diện hơn, trải dài từ khuyến khích đầu tư trong nước đến hình thành các hiệp định thương mại quốc tế có tiêu chuẩn cao. Dưới đây là bức tranh tổng quan về lý do vì sao nước Mỹ phải mở rộng “chiến lược” hiện tại, những bước nền tảng sẵn có, và hướng đi cho tương lai.

Nền tảng đã được xây dựng ra sao

Giai đoạn cuối nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Donald Trump và xuyên suốt nhiệm kỳ của Tổng thống Joe Biden, Mỹ đã có một số bước đầu nhằm “tháo gỡ” sự đan xen kinh tế với Trung Quốc. Các chương trình như Đạo luật CHIPS and Science Act và Đạo luật Giảm Lạm Phát (IRA) trở thành động lực chính để khuyến khích các tập đoàn Mỹ, cùng các đối tác, dịch chuyển chuỗi cung ứng về nước hoặc ít nhất là sang các thị trường “thân thiện”. Sự tham gia của chính quyền trung ương cũng như các bang trong việc hỗ trợ thuế, cấp vốn, và xây dựng kết cấu hạ tầng đã giúp tạo nên khí thế mới cho ngành sản xuất bán dẫn, pin năng lượng, và nhiều lĩnh vực công nghệ cao khác.

Nhìn rộng ra, nền kinh tế Mỹ đang giữ vị thế hàng đầu thế giới về nguồn lực và sự ổn định nội tại. Chỉ số Quyền lực Châu Á (Asia Power Index) của Viện Lowy (Úc) cho thấy Mỹ đã vượt lên Trung Quốc về “năng lực kinh tế tổng thể” và tiềm năng phát triển tương lai. Dù vậy, trong khía cạnh “mối quan hệ kinh tế” – nghĩa là khả năng sử dụng các ràng buộc về thương mại và đầu tư để gây ảnh hưởng lên các đối tác – Mỹ hiện đứng sau Trung Quốc, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, và Nam Mỹ. Đây là dấu hiệu cho thấy Washington “đấm dưới sức mình” trong việc tận dụng đòn bẩy kinh tế đối với các nước khác, mở đường cho Trung Quốc vươn lên thành bạn hàng lớn nhất của nhiều khu vực.

Một trong những nguyên nhân chính là nhiều năm qua, Trung Quốc áp dụng chiến lược kết hợp giữa chính sách công nghiệp nội địa, lao động giá rẻ, rào cản thương mại, và cả việc đánh cắp sở hữu trí tuệ để đưa doanh nghiệp Trung Quốc vươn lên vị trí trung tâm trong nhiều chuỗi cung ứng. Các công ty phương Tây, bao gồm Mỹ, bị hấp dẫn bởi quy mô thị trường khổng lồ và tốc độ tăng trưởng cao, vô tình để Trung Quốc nắm nhiều lợi thế mang tính chiến lược. Giờ đây, chiến lược “thoát Trung” (de-risking) của Mỹ không chỉ để bảo vệ doanh nghiệp Mỹ, mà còn để phòng ngừa nguy cơ Trung Quốc sử dụng sức ảnh hưởng kinh tế làm “vũ khí” trong tranh chấp quốc tế.

Tại sao chỉ thuế quan là không đủ

Ngay từ chiến dịch tranh cử của Donald Trump năm 2016, thuế quan thường được đề cập như “thanh gươm công lý” nhằm san bằng thâm hụt thương mại với Trung Quốc, thu hút các chuỗi sản xuất quay lại Mỹ và ngăn chặn Trung Quốc kêu gọi thế giới “phi đô la hóa” (de-dollarize). Tuy nhiên, qua nhiều năm, thực tế chứng minh rằng các loại thuế trừng phạt quá mức có thể gây thiệt hại cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ, đồng thời không bền vững. Khi Mỹ đánh thuế cao, Trung Quốc cũng trả đũa, khiến chi phí gia tăng và đẩy nhiều công ty vào thế khó khăn.

Thuế quan chỉ là một công cụ trong “hộp đồ nghề” kinh tế. Để thật sự làm suy yếu ảnh hưởng của Bắc Kinh, Mỹ cần triển khai đồng loạt:

  • Chính sách ưu đãi đầu tư và tài trợ (subsidies) nhằm lôi kéo các tập đoàn sản xuất “rời xa” Trung Quốc.
  • Các hiệp định thương mại mới với những nước đồng minh, giúp giảm hàng rào thuế quan và nâng cao tiêu chuẩn lao động, môi trường, từ đó củng cố lòng tin lẫn nhau.
  • Đảm bảo năng lực về chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết yếu như bán dẫn, khoáng sản quan trọng, và năng lượng sạch.
  • Tạo mạng lưới đối tác (friend-shoring) hoặc chuỗi cung ứng gần (near-shoring) để chia sẻ rủi ro, tránh tập trung vào một nguồn duy nhất.

Chiến lược kinh tế này sẽ “đánh” vào cốt lõi sức mạnh của Trung Quốc: thị trường xuất khẩu rộng lớn và vị trí độc quyền trong nhiều ngành then chốt. Nếu Washington chỉ tập trung đánh thuế thì không thể cạnh tranh với chiến lược trợ cấp lớn của Bắc Kinh, cũng như không thể ngăn được việc hàng hóa Trung Quốc rẻ hơn tràn ngập thị trường toàn cầu.

Củng cố chuỗi cung ứng và bán dẫn

Ví dụ sống động nhất về chuyển dịch chuỗi cung ứng có lẽ nằm ở ngành bán dẫn, vốn đóng vai trò trọng yếu trong hầu hết công nghệ hiện đại. Trung Quốc đã đầu tư hơn 150 tỷ USD để xây dựng năng lực sản xuất chip, khát khao “đuổi kịp và vượt qua” các công ty hàng đầu Mỹ, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc. Trong nỗ lực ứng phó, Mỹ thông qua Đạo luật CHIPS and Science Act (2022), trích quỹ ~52,7 tỷ USD (và kéo theo hơn 400 tỷ USD vốn tư nhân) để thúc đẩy xây dựng các nhà máy sản xuất bán dẫn tiên tiến trong lãnh thổ Mỹ.

Tuy vậy, sản xuất chip cao cấp không chỉ dừng ở khâu chế tạo (fabrication) mà còn gồm khâu lắp ráp, đóng gói, thử nghiệm. Các công đoạn này thường đòi hỏi lao động chi phí thấp hơn và quy trình tương đối linh hoạt, trước nay Trung Quốc và một số nước châu Á khác thống trị lĩnh vực này. Để tránh “rơi” vào tay Trung Quốc, Mỹ đang tìm kiếm đối tác ở châu Mỹ Latin, Đông Nam Á… nhằm phát triển giai đoạn hậu chế tạo. Ví dụ, Costa Rica đã trở thành địa chỉ thu hút vốn đầu tư, với hỗ trợ từ chính phủ Mỹ về kỹ thuật và đào tạo nhân lực. Điều này vừa giảm chi phí, vừa duy trì lợi thế sản xuất chip cao cấp ngay trên đất Mỹ.

Bằng cách tạo “chốt chặn” ở các khâu khác nhau, Washington đảm bảo được chuỗi cung ứng bán dẫn toàn diện, từ nghiên cứu – phát triển, chế tạo chip đến đóng gói và phân phối, mà không bị phụ thuộc vào Bắc Kinh. Các chương trình đào tạo nhân lực, hỗ trợ logistic, ưu đãi thuế,… khiến các nước đối tác an tâm tham gia “mạng lưới bán dẫn thân Mỹ,” đồng thời tự tin tránh áp lực từ Trung Quốc.

Nguồn khoáng sản “nhạy cảm”

Một lĩnh vực khác mà Mỹ và đồng minh cần tách khỏi Trung Quốc là khoáng sản quan trọng (critical minerals). Chúng bao gồm đất hiếm, cobalt, nickel, lithium, graphite… – những nguyên liệu không thể thiếu để sản xuất pin xe điện, thiết bị năng lượng sạch, vi mạch, và nhiều ứng dụng quân sự. Trung Quốc hiện nắm vị trí chi phối trong khai thác và chế biến hầu hết các khoáng sản này.

Beijing không ngại sử dụng lợi thế để răn đe, hoặc cắt giảm nguồn cung. Đầu năm 2023, Trung Quốc áp hạn chế xuất khẩu cho gallium và germanium, gây lo ngại cho hàng loạt ngành công nghệ cao của phương Tây. Hành động này như “cú bắn cảnh cáo” cho thấy Trung Quốc có thể dùng “vũ khí kinh tế” bất cứ lúc nào, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp Đài Loan hay các vấn đề khác.

Để giải quyết, Mỹ thành lập “Minerals Security Partnership” (MSP) năm 2022, gồm 14 quốc gia cùng Liên minh châu Âu (EU). Mục tiêu là tài trợ và hợp tác phát triển nguồn tài nguyên khoáng sản bền vững, hỗ trợ các nước như Argentina, CHDC Congo, Zambia… tránh chỉ dựa vào đầu tư Trung Quốc. Lợi ích hai bên: phía “sở hữu mỏ” không muốn bị lệ thuộc hoàn toàn vào Bắc Kinh; phía tiêu thụ như Mỹ, Nhật, Hàn… mong tìm nguồn thay thế ổn định, tránh rủi ro “bóp nghẹt” từ Trung Quốc.

Một ví dụ tiêu biểu: MSP mới đây công bố thỏa thuận giữa công ty Umicore (Bỉ) và STL (Congo) để cung cấp thêm nguồn germanium ra thị trường. Hay hãng POSCO (Hàn Quốc) liên kết với Black Rock Mining (Úc) phát triển mỏ graphite ở Tanzania. Các dự án này đồng thời mang lại lợi ích cho nước khai thác và giúp đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến Bắc Kinh khó độc quyền.

Bên cạnh MSP, Bộ Quốc phòng Mỹ (DoD) còn ký hợp đồng mua dài hạn với nhiều dự án khai khoáng phi Trung Quốc, tạo nguồn thu ổn định cho các công ty khai thác. Tại Greenland, công ty Critical Metals Corp (liên doanh với châu Âu) đã giành quyền kiểm soát mỏ đất hiếm Tanbreez – qua đó cản trở nỗ lực của các doanh nghiệp Trung Quốc muốn “bành trướng” ở khu vực giàu tài nguyên này.

Hỗ trợ đa dạng hóa chuỗi cung ứng

Cùng với các đạo luật kích cầu sản xuất trong nước, Washington còn triển khai nhiều chương trình khuyến khích đầu tư xuyên biên giới nhằm xây dựng chuỗi cung ứng “phi Trung Quốc”. Một vài ví dụ nổi bật:

  1. Indo-Pacific Economic Framework (IPEF): Thành lập năm 2022 với sự tham gia của 14 nước (bao gồm Ấn Độ, Indonesia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, Úc, v.v.). IPEF đang dần thống nhất những nguyên tắc chung về đa dạng hóa chuỗi cung ứng, lập hội đồng giám sát, cơ chế ứng phó khủng hoảng, và đặc biệt ưu tiên ngành bán dẫn, hóa chất, khoáng sản quan trọng dùng cho pin xe điện.
  2. Đầu tư vào kinh tế xanh: Các công ty Mỹ như Amazon Web Services, Bloom Energy, Google… cam kết đầu tư hàng tỷ USD cho hạ tầng năng lượng tái tạo và công nghệ thông tin ở khu vực IPEF. Đồng thời, Mỹ, Úc, Nhật, Hàn thành lập quỹ đầu tư hỗ trợ dự án năng lượng sạch tại Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam… nhằm cạnh tranh với dự án “Vành đai – Con đường” của Trung Quốc.
  3. International Development Finance Corporation (DFC): Đây là cơ quan tài chính phát triển của Mỹ (thành lập thời Trump), thường hỗ trợ các thỏa thuận đầu tư nhằm tạo thế đối trọng với Trung Quốc. DFC góp vốn cho ngành khai thác nickel và cobalt tại Brazil, dự án đất hiếm ở Nam Phi, hay hỗ trợ công ty Telstra (Úc) mua lại hạ tầng viễn thông ở các đảo Thái Bình Dương, tránh rơi vào tay doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc. Thậm chí, DFC tham gia tài trợ cho công ty Thổ Nhĩ Kỳ xây dựng, vận hành sân bay ở Sierra Leone, “hất cẳng” dự án tương tự mà Bắc Kinh rót vốn.

Từng thương vụ nhỏ lẻ góp phần mở đường cho các công ty phi Trung Quốc, đồng thời “bứt” những quốc gia này ra khỏi quỹ đạo đầu tư của Bắc Kinh. Mặc dù quy mô còn khiêm tốn so với tầm phủ sóng của Trung Quốc, lộ trình này dần hình thành “hệ sinh thái” kinh tế khác, nơi Mỹ và đồng minh dẫn dắt về tiêu chuẩn, vốn, và công nghệ.

Miếng ghép còn thiếu

Chính sách thuế quan và trợ cấp vẫn chưa đủ để thay đổi căn bản cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu Trung Quốc tiếp tục lợi dụng việc tham gia nhiều hiệp định thương mại (FTA) với các nước, đồng thời dùng trợ cấp nội địa để duy trì giá thành rẻ, họ hoàn toàn có thể đánh bật những dự án thay thế. Ở chiều ngược lại, nhiều công ty sẽ đắn đo chọn nguồn nguyên liệu, linh kiện đắt đỏ từ Mỹ – châu Âu khi vẫn có thể mua rẻ hơn từ Trung Quốc.

Câu trả lời hiệu quả nhất là thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do chất lượng cao, nhằm hạ chi phí hợp tác giữa các “đối tác tin cậy”. Từ đó, việc giao thương – đầu tư với Mỹ (hoặc các đồng minh) sẽ trở nên hấp dẫn không kém, hoặc thậm chí hơn so với giao dịch với Trung Quốc.

Triển vọng TPP (CPTPP)

Một trong những lựa chọn quan trọng là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), tiền thân là TPP mà Mỹ rút lui năm 2017. Nếu Mỹ gia nhập lại, sẽ có cơ hội tiêu chuẩn hóa thuế quan, quy tắc xuất xứ, thúc đẩy hội nhập các chuỗi cung ứng bền vững với những đối tác châu Á – châu Mỹ vốn đang là thành viên. Tuy nhiên, chính trị nội bộ Mỹ trước đây xem TPP như “một biểu tượng mất việc làm”, khiến nó bị coi là “liều thuốc độc.” Thế nhưng, các chuyên gia ước tính rằng việc Mỹ vắng mặt TPP khiến Washington mỗi năm mất khoảng 2 tỷ USD thu nhập ròng và mất cơ hội tăng thêm ~131 tỷ USD do luồng thương mại bị chuyển hướng sang các nước TPP. Ngành nông nghiệp Mỹ thiệt hại 1,8 tỷ USD xuất khẩu/năm. Nếu Mỹ trở lại CPTPP, ngành nông sản (đặc biệt thịt, sữa) có thể tăng xuất khẩu đến 3 tỷ USD.

Quan trọng hơn: Trung Quốc cũng đang ngỏ ý tham gia CPTPP. Nếu Bắc Kinh gia nhập trước, họ sẽ có quyền phủ quyết các đơn gia nhập sau, bao gồm cả Mỹ. Khi đó, Trung Quốc chiếm vị thế soạn luật, gây khó cho bất kỳ sự điều chỉnh nào của Mỹ. Chính vì vậy, nhiều thành viên CPTPP hiện “ngần ngại” để Trung Quốc bước vào, hy vọng Mỹ sẽ đổi ý và quay lại. Nếu Mỹ tiếp tục đứng ngoài, rất có thể cánh cửa đó sẽ đóng lại mãi mãi.

Mô hình USMCA mở rộng

Nếu trở lại CPTPP vẫn quá “nhạy cảm,” chính quyền Trump (nếu tái đắc cử) có thể nghĩ đến mô hình mở rộng hiệp định USMCA (giữa Mỹ – Mexico – Canada). USMCA được ký kết trong nhiệm kỳ đầu của Trump, nâng cấp từ NAFTA, có các điều khoản mạnh về bảo hộ sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, và đặc biệt giúp củng cố vai trò sản xuất ô tô, nông sản của Mỹ. Một phiên bản “USMCA+” mở rộng ra các đồng minh phát triển (Anh, Nhật, Úc, Hàn Quốc, EU…) có thể xây dựng mạng lưới thương mại chất lượng cao, bảo vệ các chuỗi cung ứng thiết yếu, áp dụng ưu đãi thuế quan nội khối và quy định chung để tránh rủi ro Trung Quốc chen chân. Vì đa số các nền kinh tế này đã khá phát triển, lo ngại về việc “mất việc vào tay lao động chi phí thấp” cũng sẽ giảm.

Thương mại song phương hoặc theo ngành

Nếu hiệp định đa phương vẫn “khó nuốt,” chính sách song phương cũng là lựa chọn. Ví dụ, ký FTA với Đài Loan có thể giúp tăng mạnh xuất khẩu nông sản Mỹ sang thị trường hơn 23 triệu dân, đồng thời thắt chặt quan hệ chiến lược. Hay lĩnh vực khoáng sản, Mỹ có thể thành lập “câu lạc bộ người mua” (buyers’ club) trong khuôn khổ MSP, đưa ra tiêu chuẩn môi trường – lao động cao, loại trừ các mỏ Trung Quốc thiếu minh bạch. Tuy nhiên, ký nhiều thỏa thuận nhỏ lẻ sẽ tốn thời gian đàm phán, giám sát, không đạt hiệu quả kinh tế như một hiệp định toàn diện.

Bước tiến cho một chiến lược toàn diện

Tổng thống Trump có cơ hội đưa ra một chính sách kinh tế táo bạo, tiếp nối những gì ông cùng ông Biden đã đặt nền móng. Thay vì cố đơn độc dựa vào công cụ thuế quan trên diện rộng – có thể dẫn đến trả đũa và xói mòn lợi ích – chính quyền mới nên:

  1. Rà soát bốn năm áp thuế vừa qua: Đại diện Thương mại Mỹ (USTR) đã thu thập hơn 1.400 phản hồi từ doanh nghiệp về tác động của thuế quan. Hãy phân tích kỹ, xem ngành nào thực sự cần bảo hộ bằng thuế, ngành nào chịu thiệt và cần nới lỏng.
  2. Hoàn chỉnh chính sách “thoát Trung”: Tận dụng dữ liệu, kinh nghiệm từ Đạo luật CHIPS, IRA, MSP để đẩy nhanh tốc độ thu hút đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp, và kết nối các nước đồng minh.
  3. Mở lại cánh cửa đàm phán thương mại: Đây là “vũ khí” mạnh mẽ để tạo thuận lợi cho hàng hóa Mỹ, ngăn Trung Quốc duy trì lợi thế giá rẻ, và gia cố chuỗi cung ứng đồng minh.
  4. Cân nhắc hiệp định toàn diện: Dù là CPTPP hay USMCA+ hoặc các hiệp định lĩnh vực, Washington cũng cần một “lối thoát” quy mô lớn khỏi vòng xoáy cạnh tranh giá rẻ với Trung Quốc.

Để thành công, Mỹ không thể “giơ một tay” (chỉ dùng thuế quan) mà bỏ qua đòn bẩy quan trọng nhất là thương mại và đầu tư. Ở chiều ngược lại, cũng không nên dỡ bỏ hoàn toàn mọi mức thuế – do vẫn cần một mức răn đe phù hợp để ngăn chặn hành vi không công bằng của Bắc Kinh. Giải pháp hài hòa là sử dụng bộ công cụ “đủ đầy,” kết hợp ưu đãi đầu tư nội địa, hợp tác quốc tế, cùng chính sách thuế có chọn lọc và hiệp định thương mại có tiêu chuẩn cao.

Tóm lại

Tình hình hiện tại cho thấy Mỹ và các đồng minh đã đi được một chặng đường đáng kể trong việc giảm bớt phụ thuộc vào Trung Quốc. Các đạo luật nội địa như CHIPS and Science Act, Inflation Reduction Act, cộng với sáng kiến IPEF, MSP… đang mang lại luồng gió mới cho những ngành công nghệ mũi nhọn. Tuy nhiên, bức tranh chưa hoàn chỉnh nếu không có hiệp định thương mại quy mô lớn hoặc một cơ chế tương tự, cho phép các nước thân thiện buôn bán dễ dàng hơn, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh so với hàng Trung Quốc.

Thế giới đang quan sát xem chính quyền Mỹ sẽ đi theo hướng nào trong nhiệm kỳ mới. Nếu tiếp tục co cụm hoặc chỉ “tăng thuế” để kiềm chế Trung Quốc, Washington có thể tự hạn chế tiềm năng của chính mình và để Bắc Kinh tiếp tục mở rộng ảnh hưởng khắp châu Á, Phi, Mỹ Latin. Ngược lại, một chính sách kinh tế táo bạo, năng động, sẵn sàng tái thương lượng hiệp định tự do thương mại hoặc thậm chí gia nhập CPTPP có thể “tiêm” sinh khí mới cho nền kinh tế Mỹ, kéo các nước khác về quỹ đạo Washington, và đặt Bắc Kinh vào thế phòng thủ.

Như vậy, đã đến lúc Mỹ phải “mở khóa” toàn bộ bộ công cụ kinh tế – từ các chính sách công nghiệp, ưu đãi tài chính đến hiệp định thương mại hiện đại. Đây không chỉ là bài toán kinh tế, mà còn gắn liền với an ninh quốc gia. Nếu Mỹ muốn bảo vệ vị thế dẫn đầu thế kỷ XXI, đảm bảo các chuỗi cung ứng mang tính sống còn – đặc biệt với chất bán dẫn, khoáng sản chiến lược, công nghệ xanh – thì không thể bỏ qua lợi thế hợp tác thương mại toàn diện. Thành bại của “chiến lược Trung Quốc” sẽ phụ thuộc vào việc nước Mỹ có dám làm nhiều hơn là chỉ sử dụng thuế quan hay không.

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment