Lịch Sử Hoa Kỳ

Chiến tranh Cách mạng Mỹ: 1775–1783

Chiến tranh Cách mạng Mỹ (1775–1783), diễn ra giữa Vương quốc Anh và 13 thuộc địa Bắc Mỹ. Kết thúc, nước Mỹ chào đời

cach mang my

Cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ (1775–1783), còn được gọi là Chiến tranh Giành Độc lập, diễn ra giữa Vương quốc Anh và 13 thuộc địa Bắc Mỹ, sau này tuyên bố trở thành Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ. Ban đầu, đó chỉ là xung đột bùng phát trong nội bộ Đế quốc Anh, nhưng khi Pháp và Tây Ban Nha tham gia chống Anh, cuộc chiến nhanh chóng trở thành xung đột mang tính toàn cầu. Thành công của người Mỹ trong cuộc chiến không chỉ xác lập sự ra đời của một quốc gia mới, mà còn khẳng định ý chí độc lập của nhân dân các thuộc địa trước một đế quốc hùng mạnh bậc nhất thời bấy giờ.

Bối cảnh bùng nổ Chiến Tranh

Để hiểu được vì sao 13 thuộc địa Bắc Mỹ nổi dậy, ta cần quay lại bối cảnh chính trị trước năm 1775. Từ khoảng 1765, các thuộc địa đã bắt đầu bất mãn với chính sách thuế khóa của Quốc hội Anh, thể hiện qua các đạo luật như Đạo luật Tem (Stamp Act) hay Đạo luật Trà (Tea Act). Người dân thuộc địa không có đại diện trong Quốc hội Anh nhưng vẫn bị áp đặt thuế, dẫn đến khẩu hiệu “Không có đại diện thì không nộp thuế” (No taxation without representation).

Có hai phe đối lập chính:

  • Whigs (Patriots): Cho rằng những sắc thuế của Anh là vi hiến, cần đấu tranh, thậm chí tuyên bố tách ra.
  • Tories (Loyalists): Trung thành với Hoàng gia Anh, phản đối ý tưởng độc lập.

Các sự kiện như Vụ Thảm sát Boston (1770) hay Tiệc Trà Boston (1773) thổi bùng xung đột. Bị thách thức, Quốc hội Anh thông qua “Các Đạo luật Cưỡng chế” (Intolerable Acts) trừng phạt Boston, đóng cảng, cấm họp hành đại diện ở Massachusetts. Tháng 9/1774, 12/13 thuộc địa cử đại biểu dự Đại hội Lục địa lần thứ nhất, đề xuất các dân quân ở New England chuẩn bị chiến đấu.

“Phát Súng Khai Hỏa” tại Lexington & Concord

Giữa bầu không khí căng thẳng, Tướng Thomas Gage, thống đốc quân sự Massachusetts, tìm cách tước vũ khí mà dân quân New England cất giấu ở một số thị trấn. Rạng sáng 19/4/1775, 700 lính Anh di chuyển đến Concord. Tuy nhiên, phe yêu nước (Patriots) đã biết trước, Paul Revere và William Dawes lập tức phi ngựa báo tin. Tại Lexington, khoảng 70 dân quân chặn đường. Một phát súng vang lên – không rõ ai bắn trước, nhưng được mệnh danh “phát súng vang dội khắp thế giới”. Lính Anh bắn loạt đạn, giết 8 dân quân. Tại Concord, thêm 400 dân quân tập trung kháng cự. Cuối cùng, quân Anh phải rút chạy về Boston, chịu tổn thất 273 người (phía Patriots mất 95). Sự kiện Lexington và Concord trở thành khởi đầu chính thức của cuộc chiến. Khoảng 15.000 dân quân New England kéo đến vây hãm 6.000 lính Anh trong Boston.

Washington & Giai đoạn đầu cuộc chiến

Dù đông quân, dân quân New England lại thiếu đạn dược và pháo lớn. Họ quyết định chiếm Fort Ticonderoga bên hồ Champlain – đồn Anh có nhiều đại bác. Ngày 10/5/1775, hai chỉ huy Ethan Allen và Benedict Arnold bất ngờ tập kích, chiếm đồn mà không đổ máu. Trong khi đó, dân quân New England lập công sự trên đồi Breed’s Hill với ý định khiêu khích lính Anh. Trận Bunker Hill (17/6/1775) bùng nổ: người Anh phải xung phong 3 đợt mới chiếm được đồi, nhưng phải trả giá rất đắt (1.054 thương vong). Dù thắng, đó là “chiến thắng kiểu Pyrrhic” khiến người Anh e ngại sự quyết tâm của dân thuộc địa.

Cùng thời gian này, Đại hội Lục địa lần thứ hai (Second Continental Congress) đã họp (tháng 5/1775), chính thức tổ chức lực lượng New England thành “Quân đội Lục địa”. Họ bổ nhiệm George Washington – một điền chủ giàu có người Virginia, cựu sĩ quan kinh nghiệm từ Chiến tranh Pháp – Anh, làm Tổng chỉ huy. Tháng 7/1775, Washington đến Boston, nhanh chóng lập lại kỷ luật, củng cố hàng ngũ. Cuối năm, ông cử Henry Knox đến Fort Ticonderoga lấy các khẩu pháo cỡ lớn, vận chuyển bằng xe trượt tuyết hàng trăm cây số trở lại Boston. Tháng 3/1776, Washington đặt pháo trên các cao điểm xung quanh thành phố. Không muốn bị oanh tạc, ngày 17/3/1776, quân Anh rút khỏi Boston lên tàu di tản, để lại một chiến thắng tinh thần lớn cho phe Patriots.

Lúc nguy nan nhất

Thất bại ở Canada

Quốc hội Lục địa, phấn chấn bởi thành công ở Boston, cho phép một chiến dịch tấn công Quebec (vùng Canada thuộc Anh) với hy vọng lôi kéo người dân Canada tham gia khởi nghĩa. Tháng 12/1775, người Mỹ chiếm Montreal và bao vây Quebec, nhưng bị đánh tan trong Trận Quebec (31/12/1775), mất chỉ huy Richard Montgomery. Quân Mỹ suy sụp, mắc bệnh đậu mùa, cố gắng cầm cự đến khi quân Anh được tiếp viện, buộc họ phải tháo lui hoàn toàn.

Mất New York & Cuộc Rút Lui Dai Dẳng

Đoán trước mục tiêu tiếp theo của Anh là New York, một trung tâm kinh tế – quân sự quan trọng, Washington đưa quân đến đây tháng 4/1776. Tướng William Howe của Anh cập cảng New York tháng 7 với 32.000 binh (gồm lính chính quy Anh và lính đánh thuê Đức gọi là Hessians). Ngày 22/8, Howe đổ quân lên Long Island, tấn công phòng tuyến Mỹ trên Brooklyn Heights (27/8) – lịch sử gọi là Trận Long Island. Quân Mỹ thua lớn, tổn thất 2.000 lính. Washington phải rời bỏ New York.

Người Anh tiến lên chiếm Manhattan: các trận Harlem Heights (16/9), White Plains (28/10), Fort Washington (16/11) liên tiếp khiến Quân đội Lục địa thiệt hại. Đến tháng 12/1776, chỉ còn chừng 3.000 lính Mỹ tơi tả, bệnh tật phải rút qua sông Delaware sang Pennsylvania. Để tránh bị tiêu diệt hoàn toàn, Washington áp dụng chiến lược Fabian – tránh giao tranh trực diện, chỉ đánh khi có cơ hội tốt. Người Anh, tưởng Mỹ sắp tan rã, cho quân nghỉ đông.

Tuy nhiên, đêm Giáng sinh 1776, Washington vượt sông Delaware đầy băng giá, tập kích đồn Hessian ở Trenton (26/12), bắt hàng trăm tù binh. Ngày 3/1/1777, ông lại thắng ở Princeton. Thành công bất ngờ giúp nâng cao tinh thần dân chúng, đồng thời cứu nguy Quân đội Lục địa thêm một mùa chiến dịch.

“Năm Tử Hình” & Bước ngoặt Saratoga

Năm 1777, phe trung thành với Anh (Tories) ở New York City gọi đó là “Năm Tử Hình” (Year of the Hangman) vì số “777” gợi hình giá treo cổ, họ tin quân phiến loạn sẽ sớm bị xử tử. Chính phủ Anh (Lord Germain) yêu cầu Tướng John Burgoyne từ Canada đánh dọc sông Hudson chiếm Albany để chia cắt vùng New England. Còn Tướng William Howe ở New York hứa hỗ trợ, nhưng thực tế lại âm thầm toan chiếm Philadelphia, thủ đô của Mỹ, để giành tiếng vang.

Burgoyne xuất quân từ 20/6, chiếm lại Fort Ticonderoga, đánh thắng nhỏ ở Hubbardton (7/7). Nhưng càng tiến sâu vào phía bắc New York, nguồn tiếp tế càng khó khăn. Quân ông bị dân quân Mỹ tiêu diệt một cánh Đức ở Bennington (15/8). Dù vậy, Burgoyne vẫn ngoan cố tiến tới, vượt sông Hudson và chạm trán Quân đội Lục địa do Horatio Gates chỉ huy gần Saratoga. Hai trận quyết định: 19/9 và 7/10/1777 (gọi chung là Trận Saratoga), người Anh thua cả hai. Ngày 17/10, không có viện binh từ Howe, Burgoyne phải đầu hàng toàn bộ quân. Đây là chiến thắng lớn nhất của Mỹ tính đến lúc đó, tạo thanh thế vang dội.

Cùng thời điểm Burgoyne sa lầy, Howe mở chiến dịch đánh Philadelphia, đổ bộ lên Maryland cuối tháng 8/1777. Ông thắng Washington hai lần ở Brandywine (11/9) và Germantown (4/10), nhưng không thể hủy diệt Quân đội Lục địa. Philadelphia bị chiếm (26/9), song Quốc hội Mỹ rút lui kịp, thành phố “thủ đô” rơi vào tay Anh nhưng phong trào độc lập không vì thế mà suy yếu. Howe thất vọng, đổ lỗi London không hỗ trợ đủ, rồi xin từ chức. Trong khi đó, Washington đưa quân đến Valley Forge (ngoại ô Philadelphia) trú đông. Điều kiện ở đây vô cùng khốn khó, khoảng 2.000 lính chết vì đói, rét, bệnh tật. Tuy nhiên, nhờ cải tổ hậu cần và huấn luyện (đặc biệt đóng góp của Nam tước von Steuben), Quân đội Lục địa dần tiến bộ vượt bậc về kỷ luật và hiệu quả chiến đấu.

Can thiệp quốc tế

Pháp, vốn muốn trả thù Anh sau Chiến tranh Bảy Năm (1756–1763), đã bí mật viện trợ Mỹ từ đầu. Chiến thắng Saratoga thuyết phục họ rằng Mỹ có cơ hội thắng. Đầu năm 1778, Pháp ký hiệp ước liên minh, công khai đưa hạm đội sang Bắc Mỹ. Năm 1779, Tây Ban Nha cũng tham gia cùng Pháp, nhưng không chính thức công nhận độc lập của Mỹ (vì lo sợ ảnh hưởng đến thuộc địa của chính mình). Hà Lan tài trợ tiền cho cuộc chiến và tuyên chiến với Anh năm 1780. Sự can thiệp của các cường quốc châu Âu biến xung đột nội bộ thành chiến tranh toàn cầu, Anh phải dàn trải quân lực khắp nơi, từ vùng biển Caribe, châu Á (Ấn Độ) đến châu Âu (trận Gibraltar 1779–1783).

Tháng 5/1778, quân Anh rời Philadelphia về New York. Tướng Henry Clinton, thay Howe, được lệnh tập trung bảo vệ New York trước nguy cơ Pháp tấn công. Washington đuổi theo, đánh trận Monmouth (28/6/1778), nơi Quân đội Lục địa cầm cự suốt 5 giờ dưới nắng gay gắt, tạo cú hích lớn về tinh thần. Dù không hạ được quân Anh, Washington cho thấy đội quân sau Valley Forge đã cứng cáp hơn nhiều. Hai bên giằng co ở vùng xung quanh New York City gần 3 năm.

Hạm đội Pháp cập bờ Mỹ mùa hè 1778. Đô đốc d’Estaing định hợp quân với Tướng John Sullivan tái chiếm Newport (Rhode Island), nhưng hạm đội Pháp hư hỏng vì bão, buộc rút về Boston. Người Mỹ thất bại trong Trận Rhode Island (29/8/1778). Một số trận quy mô nhỏ diễn ra năm 1779 (Mỹ chiếm được Stony Point, Paulus Hook). Washington cũng tranh thủ phái Tướng Sullivan đi “trừng trị” bộ lạc Iroquois ủng hộ Anh ở New York, phá hủy hơn 40 làng, 160.000 giạ ngô, làm suy yếu liên minh Iroquois.

Mùa đông 1779–1780, quân Mỹ đóng ở Morristown (New Jersey) còn khắc nghiệt hơn Valley Forge. Đồng tiền giấy (Continental currency) mất giá nhanh, Quốc hội không trả đủ lương, nhiều trung đoàn nổi loạn đầu 1781. Tướng Knyphausen (Đức) lợi dụng, tấn công New Jersey nhưng bị đẩy lùi tại Connecticut Farms (7/6/1780) và Springfield (23/6). Mùa thu, một sự kiện nghiêm trọng xảy ra: sĩ quan Anh John André bị bắt (tháng 9/1780), phơi bày âm mưu Benedict Arnold – từng là anh hùng Trenton, giờ bán mình cho Anh, định giao đồn West Point. Arnold chạy sang phía Anh, còn André bị treo cổ.

Chiến dịch miền Nam & Chặng đua cuối cùng

Thấy bế tắc ở miền Bắc, Anh chuyển hướng miền Nam, tin rằng vùng này có nhiều Loyalist (Trung thành). Thêm nữa, miền Nam là vựa lúa, thuốc lá, gạo, indigo – mất vùng này, nguồn lực Mỹ sụt giảm đáng kể. Tháng 12/1778, quân Anh chiếm Savannah (Georgia) gần như không đánh. Năm 1779, Mỹ – Pháp vây Savannah nhưng thất bại, Georgia trở thành bang đầu tiên “tái thuộc” Anh.

Tiếp đà, Tướng Henry Clinton mở chiến dịch lớn đánh Charleston (Nam Carolina) – thành phố trọng yếu miền Nam. Cuộc vây hãm (3–5/1780) thành công, Anh bắt toàn bộ Quân đội Lục địa khu vực Nam. Clinton về New York, giao Lord Cornwallis dẹp nốt Nam Carolina. Nhưng Cornwallis gặp khó: dù thắng Trận Camden (16/8/1780), người dân Nam Carolina không hề “vui mừng” đón Anh. Nhiều dân quân (Patriot militia) như Thomas Sumter, Francis Marion, Andrew Pickens mở chiến thuật du kích. Cornwallis lập đội dân quân Loyalist, gây nội chiến đẫm máu. Tuy nhiên, sau Trận Kings Mountain (7/10/1780), lực lượng Tory miền núi tan rã. Thêm Trận Cowpens (17/1/1781), quân Anh lại thua.

Cornwallis bực bội, tiến sang Bắc Carolina đánh Tướng Nathanael Greene (chỉ huy Quân đội Lục địa miền Nam). Trận Guilford Court House (17/3/1781), Anh thắng kiểu “Pyrrhic victory” – thiệt hại nặng, Greene kịp rút lui giữ quân. Cornwallis bỏ ý đuổi Greene, di chuyển vào Virginia, tin rằng đánh vào trung tâm này sẽ cắt nguồn chống cự. Greene quay lại “giải phóng” Nam Carolina, giao tranh ở Hobkirk’s Hill (25/4) và Eutaw Springs (8/9).

Đỉnh cao Yorktown & Kết thúc chiến tranh

Cornwallis xâm nhập Virginia, gặp phản ứng trái chiều từ Tướng Clinton ở New York, vốn lo Washington tấn công. Clinton ra lệnh Cornwallis rút về Manhattan. Cornwallis chọn dừng chân tại cảng Yorktown, xây công sự, chờ hạm đội Hoàng gia đón về. Thế nhưng, Washington cùng quân Pháp (chỉ huy bởi Tướng Rochambeau) nhìn ra cơ hội “cất vó”. Washington phái một lực lượng nhỏ (Lafayette) kìm chân Cornwallis, còn đại quân Mỹ – Pháp hành quân gấp từ miền Bắc xuống. Hạm đội Pháp do Đô đốc de Grasse đánh bại hải quân Anh ở mũi Chesapeake (5/9), chặn lối biển của Cornwallis. Cuộc vây hãm Yorktown bắt đầu, và ngày 19/10/1781, Cornwallis phải đầu hàng. Đây là cú sốc nặng nề cho người Anh, báo hiệu hồi kết.

Sau Yorktown, xung đột lớn tạm ngưng. Quốc hội Anh chán chiến, Thủ tướng Lord North bị lật đổ, chính phủ mới đàm phán hòa bình. Hiệp ước Paris ký năm 1783, Anh công nhận độc lập của Mỹ, ấn định biên giới Hoa Kỳ tới sông Mississippi. Washington đạt thỏa thuận ngừng bắn với Tướng Anh Guy Carleton, và tháng 11/1783, lính Anh cuối cùng rời New York. Cuộc chiến kết thúc, để lại vô vàn câu hỏi cho nước Mỹ non trẻ: họ sẽ trở thành quốc gia như thế nào?

Tóm lược

Chiến tranh Cách mạng Mỹ (1775–1783) khởi đầu từ bất đồng thuế khóa giữa 13 thuộc địa với Quốc hội Anh, leo thang thành cuộc xung đột vũ trang. Thông qua những trận đánh biểu tượng (Lexington & Concord, Bunker Hill, Long Island, Saratoga, Yorktown), người Mỹ – dưới sự dẫn dắt của George Washington – dần chứng minh họ đủ sức đương đầu với đế quốc Anh hùng mạnh. Sự can thiệp của Pháp và Tây Ban Nha biến chiến tranh thành hiện tượng quốc tế, khiến Anh phải phân tán lực lượng khắp toàn cầu.

Kết quả quan trọng nhất là việc thành lập Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ – quốc gia độc lập trên nền tảng “tự do, bình đẳng, dân chủ”. Chính “câu chuyện” về cuộc chiến này cũng trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều dân tộc khác vươn đến độc lập vào các thế kỷ tiếp theo. Quá trình định hình hiến pháp, thiết chế chính quyền Mỹ sau 1783 cũng được đặt nền móng từ kinh nghiệm và thử thách khắc nghiệt trong suốt 8 năm chiến đấu.

Cuối cùng, chiến tranh khép lại, nhưng di sản về tinh thần cách mạng, khát vọng tự do, và hình mẫu “chính quyền của dân” đã in sâu vào lịch sử và chính trị Hoa Kỳ. Chiến thắng này đánh dấu một bước ngoặt toàn cầu: chấm dứt thế độc tôn của đế quốc Anh ở Bắc Mỹ và mở ra kỷ nguyên mới cho hình thái nhà nước cộng hòa trên thế giới.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.