Thế Giới Hiện Đại

Chiến tranh hiện đại với chiến thuật mới: “precise mass”

Vũ khí rẻ, dễ sản xuất, đi kèm khả năng trinh sát ngày càng chính xác tạo nên một chiến thuật mới: precise mass

Kim Lưu
tổng hợp và biên dịch từ Foreign Affairs
chien tranh cong nghe toan cau

Chiến trường Ukraine hơn hai năm qua cho thấy một bức tranh hoàn toàn mới của chiến tranh thế kỷ XXI: các hệ thống vũ khí không người lái (uncrewed systems), các máy bay không người lái (UAV), thậm chí là “thuyền không người lái” trên biển, đang được sử dụng ồ ạt với quy mô “khổng lồ.” Cùng lúc đó, Iran, Hezbollah, Houthi hay thậm chí những tập đoàn vũ trang phi nhà nước khác cũng đang tận dụng drone giá rẻ để tấn công và quấy nhiễu trên nhiều mặt trận ở Trung Đông. Ở châu Á, Trung Quốc áp dụng công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) để chuẩn bị cho viễn cảnh phong tỏa Đài Loan.

Sự trỗi dậy của hàng loạt công nghệ rẻ, dễ sản xuất, đi kèm khả năng trinh sát ngày càng chính xác, đang tạo nên một “thời kỳ mới” của chiến tranh: thời đại của “số lượng chuẩn xác” (precise mass). Thay vì phải lựa chọn giữa việc có nhiều binh sĩ, nhiều phương tiện (mass) hay độ chính xác cao (precision), quân đội các nước – cũng như lực lượng phi nhà nước – giờ đây có thể kết hợp cả hai. Những vũ khí hạng nặng đắt đỏ như xe tăng, tiêm kích tàng hình vẫn tồn tại, nhưng càng lúc càng xuất hiện thêm “số lượng khổng lồ” máy bay không người lái, tên lửa tầm trung giá rẻ, hoặc các thiết bị dưới biển không người lái, tạo ra năng lực tấn công ồ ạt với chi phí hợp lý hơn.

Bài viết này tóm lược những thay đổi mang tính bước ngoặt của chiến trường hiện đại mà học giả Michael C. Horowitz – Giáo sư Đại học Pennsylvania, nguyên Phó Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ (2022–2024) – đã phân tích, cùng với bối cảnh thực tiễn trên thế giới. Qua đó, chúng ta sẽ thấy vì sao chiến tranh “cổ điển” đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi “mass”“precision” không còn đối lập, mà trở thành hai trụ cột bổ trợ lẫn nhau.

1. Từ Ukraine đến Trung Đông: “Bãi thử” của cuộc chiến công nghệ mới

Ukraine – “Phòng thí nghiệm” cho chiến tranh không người lái

Khi xung đột bùng nổ ở Ukraine năm 2022, hình ảnh các máy bay không người lái (UAV) Bayraktar TB2 do Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất oanh tạc các mục tiêu Nga đã thu hút sự chú ý toàn cầu. Dù số lượng ban đầu khiêm tốn, song đây lại là điềm báo cho sự “bùng nổ” sau đó của các hệ thống không người lái.

Sau hơn hai năm giao tranh, TB2 vẫn là một phần quan trọng trong kho vũ khí của Ukraine. Tuy nhiên, giờ đây nó chỉ là một trong hàng loạt UAV, từ loại mini trinh sát đến drone tầm xa, từ máy bay đến tàu mặt nước không người lái. Có những hệ thống được thiết kế để “đâm” vào mục tiêu và phát nổ (one-way attack), có loại đóng vai trò trinh sát dẫn đường. Cả Kiev và Moscow đều tung vào chiến trường số lượng drone lớn đến mức chưa từng thấy – lên đến hàng ngàn chiếc mỗi tuần.

Trung Đông – Từ drone cảm tử đến cuộc chiến nhiều mặt trận

Cùng giai đoạn đó, khu vực Trung Đông chứng kiến Iran, Hezbollah (Lebanon) và Houthi (Yemen) sử dụng các drone cảm tử (one-way attack UAV) và tên lửa nhằm vào Israel, tàu thương mại hoặc lực lượng Hải quân Hoa Kỳ tuần tra trong khu vực. Israel – với ưu thế công nghệ quân sự sẵn có – cũng không đứng yên: họ triển khai một loạt phương tiện không người lái, từ UAV trinh sát đến vũ khí phóng chính xác, để tấn công các mục tiêu quân sự ở Dải Gaza và các nơi khác.

Điểm nổi bật là chi phí tấn công bằng drone và tên lửa hành trình của Iran tương đối “rẻ,” trong khi chi phí phòng thủ (bằng hệ thống tên lửa, pháo phòng không hoặc bệ đánh chặn như Iron Dome) lại đắt hơn gấp nhiều lần. Vì vậy, chỉ cần một loạt tấn công bằng drone giá rẻ cũng đủ buộc đối phương phải tiêu hao lượng lớn tài nguyên phòng thủ, trở thành một bài toán “lời – lỗ” nghiêng về bên tấn công.

Trung Quốc và “kịch bản” với Đài Loan

Ở châu Á, Trung Quốc đang đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống không người lái, vũ khí tầm xa, cũng như công nghệ AI và tự động hóa với mục tiêu ngăn chặn mọi can thiệp bên ngoài nếu xảy ra xung đột ở eo biển Đài Loan. Những thông tin về khả năng “phong tỏa” hòn đảo bằng UAV tầm xa và hạm đội không người lái khiến giới quan sát tin rằng Bắc Kinh nắm rất rõ ưu thế của số lượng lớn (mass) trong răn đe và tấn công.

Hoa Kỳ khởi động “làn sóng” mới

Đứng trước xu thế này, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, đặc biệt là giai đoạn 2022–2024, đã chính thức công bố loạt sáng kiến nhằm đưa vào trang bị quy mô lớn các hệ thống không người lái giá rẻ, vũ khí tự hành, và công nghệ AI hỗ trợ điều khiển. Mục tiêu: đạt “số lượng” lớn đi đôi với “độ chính xác” cao, thể hiện rõ qua những chương trình như “Replicator,” xây dựng “hạm đội drone,” và tích hợp AI vào máy bay chiến đấu F-16 trong một số thử nghiệm gần đây.

2. Lịch sử ngắn: Từ “số lượng” (mass) đến “chính xác” (precision)

Từ thời cổ đại, việc có nhiều quân hơn đồng nghĩa với lợi thế áp đảo. Đế chế La Mã chinh phục châu Âu nhờ các đoàn quân lê dương đông đảo, được tổ chức tốt. Đến thời hiện đại, Hồng quân Liên Xô trong Thế chiến II lấy ưu thế “biển người, biển xe tăng” làm chiến thuật then chốt để đẩy lùi quân Đức. Hải quân Anh thống trị biển cả nhờ sở hữu hạm đội lớn nhất thế giới. Trong hầu hết các cuộc chiến tranh quy mô lớn, việc “đông hơn” (hoặc “nhiều vũ khí hơn”) thường mang lại lợi thế rõ rệt.

Tuy nhiên, từ những năm 1970 trở đi, đặc biệt sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm “đông người, đông thiết bị” dần được thay thế bởi “vũ khí chính xác.” Hoa Kỳ chính là nước tiên phong.

  • Dự án Assault Breaker: Trong bối cảnh Liên Xô có lợi thế vượt trội về số lượng xe tăng và pháo ở châu Âu, Lầu Năm Góc phát triển hàng loạt công nghệ tên lửa, đạn pháo “chính xác cao” (precision-guided munitions) nhằm phá hủy các đợt tấn công chiều sâu của Liên Xô.
  • Cuộc Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991: Hình ảnh bom laser “rơi trúng khe thoát khí” của các tòa nhà, phá hủy xe tăng Iraq với độ chính xác vài mét đã gây chấn động toàn cầu. Từ đây, vũ khí chính xác trở thành “chuẩn mực” của quân đội phương Tây trong các xung đột khu vực nhỏ (Bosnia, Kosovo, Afghanistan, Iraq).

Sau khi Liên Xô tan rã, Hoa Kỳ “một mình một cõi” trong công nghệ vũ khí chính xác, cắt giảm quy mô lực lượng (từ số lượng máy bay, tàu chiến đến binh sĩ), nhưng bù lại là hiệu quả hỏa lực của từng vũ khí tăng đột biến. Tổng số máy bay của Không quân và tàu của Hải quân Mỹ hiện chỉ bằng khoảng 1/3 so với năm 1965, nhưng mỗi chiếc đều có hỏa lực vượt trội so với thế hệ cũ.

Nếu như trước đây, quân đội phải chọn giữa “đông nhưng thô sơ” hoặc “ít nhưng tinh nhuệ, chính xác,” thì ngày nay, sự tiến bộ về AI, vi mạch, công nghệ in 3D, và dây chuyền sản xuất rẻ mở ra khả năng vừa sở hữu số lượng lớn vừa có độ chính xác cao. Vũ khí rẻ nhưng mang trí tuệ nhân tạo, cảm biến, GPS… hoàn toàn có thể tấn công chính xác, và vì giá thành phải chăng, chúng có thể được sản xuất đại trà.

3. “Precise Mass” trên chiến trường: Drone giá rẻ, số lượng “khủng”

Drone “attritable” – “mất” cũng không sao

Khái niệm “attritable” nói về những hệ thống vũ khí giá rẻ đủ để chấp nhận việc “tiêu hao” trong quá trình chiến đấu. Khác với máy bay chiến đấu triệu đô (hoặc cả trăm triệu đô) vốn đòi hỏi phải bảo toàn, một chiếc drone giá 2.000 – 30.000 USD hoàn toàn có thể hy sinh để đổi lấy mục tiêu quan trọng. Việc mất 10, 20 thậm chí 100 drone “rẻ” không phải thảm họa quân sự, miễn là chúng hoàn thành nhiệm vụ phá hủy mục tiêu.

Điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Thay vì phải triển khai tiêm kích hiện đại với chi phí khổng lồ, rủi ro cao, một lực lượng chỉ cần “phóng” cả đàn drone, mỗi chiếc tích hợp camera, GPS, hoặc thậm chí đạn nổ, dồn dập tấn công, buộc đối phương phải hoặc “phòng thủ đắt đỏ,” hoặc chấp nhận tổn thất.

Tấn công ồ ạt – bão hòa hệ thống phòng không

Sức mạnh của “số lượng” càng thể hiện rõ khi kẻ tấn công phóng hàng trăm, hàng ngàn drone đồng thời. Hệ thống phòng không đối phương, dù tiên tiến, cũng có thể bị “bão hòa” (saturation). Mỗi quả tên lửa phòng không có giá có thể từ vài trăm ngàn đến hàng triệu USD. Phóng 1 tên lửa để hạ 1 drone giá 10.000 USD đã là “lỗ” về kinh tế, huống hồ phải phóng nhiều quả cùng lúc.

Thực tế ở Ukraine và Trung Đông minh chứng rõ ràng: Iran dùng drone Shahed-136 (giá 10.000–50.000 USD, tầm bắn đến 1.500 km) để quấy nhiễu, trong khi Israel hay các lực lượng khác phải tốn chi phí lớn để đánh chặn. Tương tự, Nga kết hợp drone giá rẻ và tên lửa đắt tiền như tên lửa hành trình siêu thanh Kinzhal để “mở đường” tấn công, gây khó khăn cho hệ thống phòng không Ukraine.

Chi phí phòng thủ cao hơn nhiều lần chi phí tấn công

Một ví dụ điển hình: Tháng 4/2024, Iran bắn hơn 300 vũ khí (gồm cả drone cảm tử, tên lửa hành trình, tên lửa đạn đạo) vào Israel. Theo một thống kê, chi phí phía Iran bỏ ra khoảng 80 triệu USD, nhưng phía phòng thủ Israel (cùng hỗ trợ của Mỹ, nước Ả Rập láng giềng) phải tiêu tốn khoảng 1 tỷ USD để đánh chặn. Cân nhắc việc xung đột có thể kéo dài và diễn ra nhiều lần, rõ ràng mô hình “dùng nhiều vũ khí giá rẻ” để “tiêu hao” đối phương là một chiến lược hiệu quả.

Tuy những vũ khí giá rẻ này không thể so sánh về công nghệ với các vũ khí tối tân (chẳng hạn tiêm kích F-35, tên lửa chống hạm tầm xa…), chúng lại có lợi thế về số lượng. Mặt khác, có thể dùng “đàn drone giá rẻ” để vô hiệu hóa hoặc làm suy yếu phòng không đối phương, tạo điều kiện để vũ khí đắt tiền hơn – nhưng cũng có độ chính xác “chết người” – tấn công mục tiêu quan trọng. Đây là sự kết hợp “mass” (để bão hòa phòng thủ) và “precision” (để tiêu diệt mục tiêu then chốt).

4. Biến đổi sâu sắc cục diện chiến tranh

Trái với dự đoán rằng xung đột quân sự hiện đại sẽ “nhanh – gọn” (trong vài tuần hoặc vài tháng), thực tế ở Ukraine cho thấy nó có thể kéo dài hơn hai năm và chưa có hồi kết. Công nghệ mới cho phép các bên liên tục bổ sung drone, tên lửa giá rẻ, thay vì phải lo ngại “đốt” hết những vũ khí đắt đỏ. Điều này phần nào khôi phục khái niệm về “tiềm lực chiến tranh” (sản xuất càng nhiều vũ khí càng tốt) nhưng với một hình thái mới, nơi công nghệ hiện đại và AI vẫn giữ vai trò trung tâm.

Để duy trì “số lượng khổng lồ” các hệ thống giá rẻ, quốc gia phải có khả năng sản xuất hoặc mua chúng với tốc độ cao, đặc biệt trong bối cảnh xung đột kéo dài. Các nhà máy, cơ sở nghiên cứu, hay thậm chí các công ty thương mại (chuyên sản xuất drone dân sự) sẽ tham gia cuộc đua. Điều này buộc quân đội phải thay đổi hoàn toàn mô hình hậu cần, quy trình bảo trì, cung ứng.

Khác với vũ khí hạt nhân hoặc máy bay chiến đấu thế hệ 5 vốn chỉ một vài cường quốc phát triển, nhiều thành tố cốt lõi của vũ khí drone giá rẻ hiện lại xuất phát từ khu vực tư nhân: chip điện tử, camera, động cơ, GPS, phần mềm AI, v.v. Các doanh nghiệp, startup công nghệ có thể cung cấp thiết bị để “độ” (modify) thành drone quân sự. Điều này càng khiến khả năng phổ biến (proliferation) tăng cao, khi cả những quốc gia nhỏ, thậm chí tổ chức phi nhà nước, cũng có thể tiếp cận công nghệ.

5. Hoa Kỳ và cuộc “chạy đua” thích nghi

Quân đội Mỹ lâu nay bị chỉ trích “chậm đổi mới,” vướng rào cản quan liêu, ngân sách đắt đỏ. Tuy nhiên, dưới thời Thứ trưởng Quốc phòng Kathleen Hicks, và với những sáng kiến như “Replicator Initiative,” Hoa Kỳ đang có bước chuyển đáng kể. Mục tiêu: triển khai “hệ thống không người lái tự động chi phí thấp trên tất cả các chiến trường” – từ trên không, trên biển, dưới biển, cho đến không gian – với số lượng lên đến hàng ngàn, thậm chí hàng chục ngàn vào năm 2025.

Điển hình: Không quân Hoa Kỳ

  • Kế hoạch đồng hành F-35 với drone: Thay vì để F-35 đơn độc bay vào vùng nguy hiểm, Không quân Mỹ dự định chế tạo các máy bay không người lái (uncrewed combat aircraft) giá rẻ hơn, có thể thực hiện nhiệm vụ “dẫn đường hoặc xông pha” trước, giúp phi công con người tránh bớt rủi ro.
  • Dự án tên lửa hành trình giá rẻ: Trước đây, tên lửa hành trình hiện đại (như JASSM-ER) có thể tốn 1–2 triệu USD mỗi quả. Nay, Lầu Năm Góc kết hợp với các doanh nghiệp tư nhân để chế tạo tên lửa giá chỉ 150.000 USD/quả – tức chỉ bằng 1/10 so với mức truyền thống.

Hải quân và Thủy quân Lục chiến

  • Biên chế nhân sự “robotic warfare”: Hải quân Mỹ đã tuyển dụng nhiều chuyên gia về robot chiến đấu, thử nghiệm hạm đội tàu mặt nước không người lái.
  • Hoạt động ở Trung Đông: Một hạm đội nhỏ gồm các tàu không người lái tuần tra và thử nghiệm, nhằm phát hiện sớm mối đe dọa từ Iran và các nhóm vũ trang.
  • Thủy quân Lục chiến đang tích hợp AI vào các cảm biến để theo dõi tàu đối phương, phối hợp tấn công trên nhiều miền (không – biển – mặt đất).

Hệ sinh thái đổi mới: DIU, RDER, và ngân sách

  • Defense Innovation Unit (DIU): Nay báo cáo trực tiếp lên Bộ trưởng Quốc phòng, với ngân sách gia tăng đột biến trong năm 2024. DIU đóng vai trò là cầu nối giữa Lầu Năm Góc và khu vực tư nhân, thúc đẩy nhanh quá trình đưa công nghệ dân dụng vào mục đích quân sự.
  • Rapid Defense Experimentation Reserve (RDER): Quỹ này tài trợ cho các dự án thử nghiệm công nghệ, xác định đâu là “điểm đột phá” phù hợp cho các kịch bản tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và những nơi khác. Ba dự án đầu tiên đã được chuyển sang giai đoạn “chính thức biên chế,” rút ngắn thời gian hàng năm trời so với phương thức cũ.

Những bước đi này cho thấy quân đội Mỹ nhận thức rõ tầm quan trọng của “precise mass.” Bên cạnh đó, họ cũng hiểu rằng chiến tranh tương lai không ngừng biến đổi; nếu không liên tục “chạy đua” để cải tiến, Mỹ có thể mất lợi thế trước Trung Quốc – cường quốc đang sản xuất hàng loạt UAV và tên lửa với tốc độ khó bì kịp.

6. Tương lai của “precise mass” và cuộc đối phó

Khi tên lửa và drone giá rẻ tràn ngập chiến trường, chi phí phòng thủ trở nên ngày càng lớn. Tuy nhiên, lịch sử chiến tranh cho thấy “kiếm và khiên” luôn chạy đua không ngừng. Một số giải pháp có tiềm năng:

  • Vũ khí năng lượng định hướng (directed-energy): Sử dụng laser hoặc chùm năng lượng cao để bắn hạ drone. Chi phí mỗi lần bắn laser có thể rẻ hơn rất nhiều so với tên lửa phòng không. Một số nguyên mẫu laser phòng thủ đã được thử nghiệm ở Trung Đông.
  • Tự động hóa phòng thủ: Dùng AI để phát hiện và phản ứng tức thì với các mối đe dọa, tránh lãng phí đạn.
  • Phương án tác chiến điện tử (EW): Tấn công vào kênh liên lạc hoặc GPS, làm nhiễu drone.

Việc “đàn drone” rẻ và dễ thay thế vẫn gây áp lực lớn, buộc bên phòng thủ phải phát triển giải pháp ngày càng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Đây là một vòng xoáy phát triển công nghệ liên tục.

Dù drone và tên lửa giá rẻ lên ngôi, không có nghĩa là tên lửa đạn đạo liên lục địa, máy bay tàng hình, tàu ngầm hạt nhân… sẽ biến mất. Chúng vẫn đóng vai trò răn đe chiến lược, đặc biệt đối với các cường quốc hạt nhân. Tuy nhiên, trong các xung đột quy mô khu vực, hoặc những “điểm nóng” không đến mức phải dùng đến răn đe hạt nhân, chính “precise mass” mới là yếu tố thay đổi cục diện.

Theo Michael C. Horowitz, Trung Quốc đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo, siêu tên lửa, số hóa hải quân và một loạt nhà máy sản xuất UAV thương mại, đem đến lợi thế sản xuất “khủng.” Khả năng Bắc Kinh “bơm” ra số lượng lớn UAV hoặc tên lửa chống hạm, tên lửa đa năng trong thời gian ngắn là điều khiến Lầu Năm Góc lo ngại. Trong bối cảnh Hoa Kỳ có quy trình ngân sách và phê duyệt dài, Trung Quốc có thể “đi trước” bằng việc nhanh chóng đưa công nghệ vào trang bị thực tế.

Do thành phần chính (cảm biến, AI, động cơ, GPS thương mại) tương đối phổ biến, nhiều quốc gia nhỏ hơn hoặc tổ chức phi nhà nước hoàn toàn có thể sở hữu “đàn drone” và tên lửa giá rẻ. Kết quả là tương quan sức mạnh quân sự toàn cầu có thể “phân mảnh” hơn, với nhiều thực thể sẵn sàng tham gia hoặc tạo ra xung đột cục bộ bằng “vũ khí mass giá rẻ.”

7. Kết luận: Hoa Kỳ phải “chuyển mình” để duy trì ưu thế

Với những gì đang diễn ra từ Ukraine đến Trung Đông, rõ ràng thế giới đã bước vào thời kỳ “số lượng chuẩn xác” (precise mass). Không còn là cuộc đối đầu giữa “đông nhưng kém chính xác”“ít nhưng chính xác cao” nữa – các lực lượng quân sự hiện nay có thể dung hòa cả hai. Drone giá rẻ, tên lửa tầm trung, hạm đội không người lái, cùng AI và cảm biến “thông minh,” cho phép tấn công ồ ạt với độ chính xác đáng sợ, với chi phí thấp hơn nhiều so với các loại vũ khí “cao cấp” truyền thống.

Trong bối cảnh đó, dù vẫn dẫn đầu thế giới về công nghệ quân sự, Hoa Kỳ đang phải “tăng tốc” cải tổ để kịp thời đáp ứng. Các chương trình như Replicator, DIU, RDER và những nỗ lực của Không quân, Hải quân, Lục quân trong phát triển hệ thống UAV, vũ khí tự hành, AI… chính là dấu hiệu cho thấy Washington thực sự coi trọng xu thế này.

Tuy nhiên, những kết quả này mới chỉ là bước khởi đầu. Để duy trì vị thế hàng đầu, Mỹ cần nhanh chóng đưa sáng kiến từ “nghiên cứu – thử nghiệm” vào “thực địa,” đồng thời có kế hoạch sản xuất và triển khai quy mô lớn. Một khi Trung Quốc hay Nga, Iran, Triều Tiên… đi sâu hơn vào “precise mass,” họ có thể làm thay đổi tương quan lực lượng ở các khu vực trọng yếu. Sự chủ động thích nghi, đầu tư đúng đắn hôm nay sẽ quyết định kết quả cạnh tranh chiến lược dài hạn.

“Đứng yên là tụt lại,” Horowitz nhấn mạnh. Trong chiến tranh hiện đại – vốn được định hình bởi tốc độ, quy mô, và công nghệ AI – bài học ở Ukraine và Trung Đông cho thấy bên nào chậm hơn đều phải trả giá. Có thể nói, “precise mass” không đơn thuần là một bước tiến nhỏ, mà là cuộc cách mạng triệt để về cách thức tiến hành chiến tranh: số lượng vẫn quan trọng, nhưng nay nó được “tiếp sức” bởi độ chính xác công nghệ, tạo nên sức mạnh tổng hợp có khả năng làm đảo lộn trật tự quân sự truyền thống.

Tài liệu tham khảo

  • Michael C. Horowitz (2022–2024). U.S. Deputy Assistant Secretary of Defense for Force Development and Emerging Capabilities.
  • Thông tin từ các nguồn quốc phòng Hoa Kỳ về chương trình “Replicator,” Bộ Quốc phòng Mỹ, 2023–2024.
  • Các báo cáo quan sát xung đột Ukraine (2022–2024) và Trung Đông (Iran–Israel, Hezbollah, Houthi) về việc sử dụng drone cảm tử, tên lửa hành trình, v.v.

Ghi chú: Bài viết tổng hợp và diễn giải dựa trên nội dung “Battles of Precise Mass: Technology Is Remaking War—and America Must Adapt” của Michael C. Horowitz cùng nhiều nguồn tư liệu quốc phòng khác. Nội dung được chuyển ngữ và biên soạn nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát về xu thế “precise mass” trong chiến tranh hiện đại.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.