Blog Lịch Sử

Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905)

Chiến tranh Nga – Nhật (1904–1905), cuộc xung đột lịch sử tại Đông Á đánh dấu chiến thắng bất ngờ của Nhật Bản, mở ra bước ngoặt địa chính trị toàn cầu

Nguồn: Biên Soạn
chieh tranh nga nhat

Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905) là một trong những cuộc xung đột mang tầm ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới đầu thế kỷ 20. Trận chiến giữa đế quốc Nga (lúc bấy giờ là một thế lực hùng mạnh tại châu Âu) và đế quốc Nhật Bản (đang trên đà hiện đại hóa sau cuộc Minh Trị Duy Tân) đã diễn ra khốc liệt tại khu vực Đông Á, đặc biệt tập trung ở Mãn Châu và bán đảo Triều Tiên. Sự kiện này không chỉ tác động sâu sắc đến cán cân quyền lực ở châu Á, mà còn ảnh hưởng đến cục diện địa chính trị toàn cầu.

Trước Chiến tranh Nga – Nhật, hiếm có tiền lệ một cường quốc châu Á dám đối đầu trực diện với một cường quốc châu Âu. Sự thành công của Nhật Bản trong cuộc chiến đã làm rung chuyển trật tự thế giới lúc bấy giờ, đánh dấu việc lần đầu tiên một nước châu Á thắng một đế quốc phương Tây trên quy mô lớn. Không những vậy, chiến thắng của Nhật Bản còn khẳng định tính đúng đắn của quá trình Minh Trị Duy Tân, cũng như khơi dậy phong trào giành độc lập của nhiều dân tộc thuộc địa khắp thế giới.

Bối cảnh lịch sử trước Chiến tranh Nga – Nhật

Tham vọng của đế quốc Nga tại Đông Á

Vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, đế quốc Nga dưới thời Nga hoàng Nicholas II không ngừng mở rộng lãnh thổ và tầm ảnh hưởng về phía đông. Thông qua tuyến đường sắt Xuyên Siberia (Trans-Siberian Railway) – công trình được khởi công từ năm 1891, Nga mong muốn có một cảng nước ấm phục vụ hoạt động hải quân và thương mại quanh năm, tránh tình trạng các cảng phía bắc bị đóng băng vào mùa đông.

Khu vực Mãn Châu (vùng đông bắc Trung Quốc) và bán đảo Liaodong (có cảng Port Arthur – nay là Lữ Thuận Khẩu) trở thành mục tiêu chiếm đóng chiến lược của Nga, nhằm biến đây thành bàn đạp khống chế miền bắc Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. Cùng với đó, Nga cũng tìm cách thôn tính hoặc ít nhất thiết lập vùng ảnh hưởng đặc quyền tại Triều Tiên, nơi giàu tài nguyên và có vị trí địa chính trị quan trọng giữa Trung Quốc – Nhật Bản – Nga.

Đại Mãn Châu gồm Mãn Châu thuộc nhà Thanh (màu đỏ) và Mãn Châu thuộc Nga (màu hồng)

Sự trỗi dậy của Nhật Bản sau Minh Trị Duy Tân

Ngược lại, Nhật Bản từ sau cuộc Minh Trị Duy Tân (1868) đã thần tốc hiện đại hóa các lĩnh vực như quân sự, công nghiệp, giáo dục, giao thông… Đế quốc Nhật Bản khát khao khẳng định vị thế mới trên trường quốc tế, tránh nguy cơ trở thành thuộc địa của phương Tây như nhiều nước châu Á khác.

Sau Chiến tranh Thanh – Nhật (1894 – 1895), Nhật Bản giành chiến thắng trước nhà Thanh (Trung Quốc) và được nhượng bán đảo Liaodong, Đài Loan… Tuy nhiên, do áp lực từ “Tam cường can thiệp” (Nga, Đức, Pháp), Nhật Bản buộc phải trả lại Liaodong cho nhà Thanh. Nga sau đó nhảy vào thuê Liaodong, xây dựng căn cứ hải quân tại Port Arthur (Lữ Thuận). Điều này kích động lòng hiếu chiến và sự căm phẫn trong giới quân phiệt Nhật Bản, coi đó là hành động “cướp thành quả” của mình.

Tham vọng quyền lợi trên bán đảo Triều Tiên

Ngoài Mãn Châu, bán đảo Triều Tiên cũng là vùng đất cạnh tranh ảnh hưởng. Nhật Bản xem Triều Tiên là một “lá chắn an ninh”, nếu để Nga giành quyền kiểm soát Triều Tiên, Nhật có thể bị uy hiếp trực tiếp. Ngược lại, Nga xem Triều Tiên là cửa ngõ tiến xuống phía nam, vươn ra biển Nhật Bản và Thái Bình Dương.

Như vậy, quyền lợi mâu thuẫn giữa Nga và Nhật ở Mãn ChâuTriều Tiên trở thành nguyên nhân cơ bản của cuộc đụng độ. Đàm phán ngoại giao giữa hai bên không đem lại kết quả cụ thể, và xung đột vũ trang sớm muộn cũng bùng nổ.

Bản đồ chiến trường trong cuộc chiến Nga-Nhật
Bản đồ chiến trường trong cuộc chiến Nga-Nhật

Ngòi nổ chiến tranh và chuẩn bị quân sự

Trước khi chiến tranh chính thức nổ ra, giữa năm 1903, Nhật Bản đã nhiều lần đề xuất phương án thỏa hiệp: Nhật thừa nhận quyền lợi của Nga ở Mãn Châu, với điều kiện Nga công nhận lợi ích của Nhật Bản ở Triều Tiên. Tuy nhiên, giới cầm quyền Nga, vốn tự tin vào ưu thế quân sự, không chấp nhận nhượng bộ. Bên cạnh đó, Nga vẫn tiếp tục tăng cường quân đồn trú ở Mãn Châu, xây công sự phòng thủ, càng khiến Nhật Bản cảm thấy cấp bách phải ra tay “tiên hạ thủ vi cường”.

Hệ thống quân sự của đôi bên

Về phía Nhật Bản:

  • Lục quân Nhật Bản sau 30 năm hiện đại hóa, học hỏi từ Đức và Pháp, trở nên tinh nhuệ, kỷ luật cao. Quân số ban đầu khoảng 400.000 lính chính quy, dễ dàng huy động thêm lực lượng dự bị khi cần.
  • Hải quân Nhật Bản được huấn luyện và trang bị hiện đại theo mô hình Anh quốc. Nhật đầu tư mạnh mẽ vào đóng tàu chiến, tuần dương hạm, thiết giáp hạm, phát triển pháo binh hải quân.
  • Tinh thần chiến đấu của binh lính và sĩ quan Nhật Bản rất cao, với mục tiêu bảo vệ “quyền tồn tại và phát triển” của quốc gia.

Về phía Nga:

  • Nga có hạm đội Thái Bình Dương đóng ở Port Arthur và Vladivostok, cũng như hạm đội Baltic ở châu Âu. Tuy nhiên, do khoảng cách địa lý xa xôi, nếu có chiến sự, hạm đội Baltic phải di chuyển quãng đường dài mới đến được vùng biển châu Á.
  • Lục quân Nga lớn mạnh về quân số (có thể lên đến hàng triệu khi tổng động viên), song việc điều động đến Mãn Châu phụ thuộc đường sắt Xuyên Siberia chưa hoàn thiện. Ngoài ra, sĩ khí quân đội Nga không cao vì nội bộ xã hội Nga đang đầy rẫy mâu thuẫn.
  • Các chỉ huy Nga có tư tưởng chủ quan, xem thường khả năng quân sự của một nước Á châu như Nhật Bản.

Ngày 8/2/1904, Hải quân Nhật Bản bất ngờ tấn công hạm đội Nga tại Port Arthur mà chưa có tuyên chiến chính thức (tuyên chiến được công bố hai ngày sau đó). Hành động táo bạo này giúp Nhật vô hiệu hóa một phần sức mạnh hải quân Nga, giành lợi thế tâm lý ngay từ đầu.

Quân Nga cố thủ trước sự tấn công của quân Nhật, 1904
Quân Nga cố thủ trước sự tấn công của quân Nhật, 1904

Diễn biến chính của Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905)

Mặt trận Lục quân: Từ Triều Tiên đến Mãn Châu

  • Đầu năm 1904, Lục quân Nhật Bản nhanh chóng đổ bộ lên bán đảo Triều Tiên, chiếm đóng Seoul. Triều Tiên bị ép ký các hiệp ước đặt dưới “bảo hộ” của Nhật.
  • Tháng 5/1904, quân Nhật vượt sông Áp Lục (biên giới giữa Triều Tiên và Mãn Châu), giao chiến ác liệt với quân Nga. Họ đánh bật phòng tuyến biên giới của Nga, tiến sâu vào Mãn Châu, tạo bàn đạp vây hãm Lữ Thuận (Port Arthur) từ phía đất liền.
  • Trận Liêu Dương (tháng 8–9/1904): Đây là trận đánh lớn đầu tiên giữa lục quân hai nước trên đất Mãn Châu. Sau nhiều ngày giao tranh khốc liệt, quân Nga buộc phải rút lui về phía bắc do thiếu tiếp viện, trong khi quân Nhật chịu thương vong lớn nhưng đã chiếm được Liêu Dương.
  • Trận Sông Sa (Sha-ho), Trận Phụng Thiên (Mukden): Nhật tiếp tục dồn quân tấn công, chiếm dần các vị trí trọng yếu. Trận Phụng Thiên (từ 20/2 đến 10/3/1905) được xem là trận đánh mang tính quyết định trên bộ, phía Nga thua to và phải rút khỏi Mãn Châu.

Mặt trận Hải quân: Công phá Port Arthur và Trận Tsushima

  • Vây hãm Port Arthur (tháng 8/1904 – 1/1905): Port Arthur là căn cứ hải quân Nga kiên cố, với địa hình bán đảo dễ phòng thủ. Tuy nhiên, lục quân Nhật Bản tổ chức vây hãm chặt chẽ, phối hợp cùng hải quân phong tỏa đường biển. Quân Nga cố gắng kháng cự nhưng bị cô lập, cuối cùng phải đầu hàng ngày 2/1/1905. Sự thất thủ của Port Arthur đánh dấu mất mát nghiêm trọng cho Nga.
  • Trận Tsushima (27 – 28/5/1905): Để chi viện cho mặt trận Viễn Đông, Nga điều hạm đội Baltic do Đô đốc Zinovy Rozhestvensky chỉ huy di chuyển vòng nửa vòng Trái Đất, mất hơn 7 tháng đến vùng biển Nhật Bản. Tại eo biển Tsushima, hạm đội Nga đụng độ hạm đội Nhật do Đô đốc Tōgō Heihachirō chỉ huy. Bằng chiến thuật xuất sắc, lực lượng Nhật Bản hạ gục phần lớn tàu chiến Nga chỉ trong hai ngày, đánh dấu một trong những chiến thắng hải quân vang dội nhất lịch sử cận đại.
  • Ảnh hưởng của Trận Tsushima: Thảm bại này làm đế quốc Nga hoàn toàn suy sụp ý chí tiếp tục chiến tranh. Nó cũng khẳng định sức mạnh vượt trội của hải quân Nhật Bản, gây chấn động dư luận toàn cầu.

Những nhân vật chủ chốt trong cuộc chiến

Nhật hoàng Minh Trị (Mutsuhito)

  • Là vị vua khởi xướng và thúc đẩy Minh Trị Duy Tân, Thiên hoàng Minh Trị tin tưởng mạnh mẽ vào con đường hiện đại hóa.
  • Trong Chiến tranh Nga – Nhật, ông đóng vai trò biểu tượng quốc gia, khích lệ tinh thần binh sĩ và nhân dân, hỗ trợ chính phủ và quân đội nỗ lực tối đa.

Thủ tướng Katsura Tarō và Bộ trưởng Lục quân Ōyama Iwao

  • Katsura Tarō (Thủ tướng Nhật giai đoạn 1901–1906) là người hoạch định chính sách đối ngoại cứng rắn, sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • Nguyên soái Ōyama Iwao, Chỉ huy lục quân Nhật Bản trên mặt trận Mãn Châu, nổi tiếng với khả năng điều binh linh hoạt, góp phần quan trọng vào các chiến thắng như Liêu Dương, Phụng Thiên.

Đô đốc Tōgō Heihachirō

  • Được mệnh danh là “Nelson của phương Đông”, Đô đốc Tōgō Heihachirō là kiến trúc sư trưởng cho chiến thắng hải quân Nhật.
  • Chiến thắng Trận Tsushima đưa tên tuổi ông trở nên lừng danh, đặt nền móng cho truyền thống hải quân Nhật Bản hiện đại.

Nga hoàng Nicholas II

  • Vị Sa hoàng cuối cùng của đế quốc Nga. Ông quyết định theo đuổi chiến lược bành trướng ở Viễn Đông, nhưng cũng phải đối mặt với bất ổn chính trị – xã hội sâu sắc trong nước.
  • Thất bại trong Chiến tranh Nga – Nhật đã làm uy tín của Nicholas II sụt giảm nghiêm trọng, châm ngòi những phong trào cách mạng tại Nga (cuộc Cách mạng Nga 1905).

Kết cục: Hiệp ước Portsmouth (1905)

Sau Trận Tsushima, đế quốc Nga dần cạn kiệt nguồn lực và lòng dân trở nên bất mãn, phong trào cách mạng bùng nổ. Nhận thấy không thể tiếp tục kéo dài chiến tranh, Nicholas II chấp nhận đàm phán hòa bình. Mỹ đóng vai trò trung gian, Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt đã mời hai bên đến Portsmouth (bang New Hampshire, Hoa Kỳ) để thương thảo.

Nội dung chủ yếu của Hiệp ước Portsmouth

Ký ngày 5/9/1905, Hiệp ước Portsmouth ghi nhận những điều khoản chính:

  1. Nga công nhận quyền lợi chủ yếu của Nhật tại Triều Tiên, đồng ý rút quân khỏi đó.
  2. Nga chuyển nhượng cho Nhật toàn bộ quyền thuê bán đảo Liaodong (bao gồm Port Arthur) và phần phía nam tuyến đường sắt Mãn Châu.
  3. Nam Sakhalin (bán đảo Karafuto) từ vĩ tuyến 50 trở xuống thuộc về Nhật Bản (trong khi phần bắc Sakhalin vẫn là lãnh thổ Nga).
  4. Nga không phải bồi thường chiến phí cho Nhật (một nội dung gây tranh cãi vì chính phủ và dân chúng Nhật Bản kỳ vọng sẽ được đền bù kinh tế).

Ảnh hưởng và phản ứng từ các bên

Với Nhật Bản: Tuy giành được lãnh thổ và thừa nhận ảnh hưởng, nhưng việc không được bồi thường chiến phí khiến công chúng Nhật bất mãn, dẫn tới bạo loạn Hibiya ở Tokyo. Tuy nhiên, về tổng thể, Nhật Bản vẫn đạt thắng lợi địa – chính trị lớn, nâng tầm quốc tế.

Với Nga: Phải rút lui khỏi tham vọng Đông Á, chịu áp lực nội bộ từ các cuộc đình công, nổi dậy cách mạng. Sa hoàng Nicholas II buộc phải nhượng bộ ban hành Hiến pháp hạn chế. Chính quyền Nga suy yếu trầm trọng, kéo dài đến khi Cách mạng Tháng Hai và Tháng Mười (1917) bùng nổ.

Với thế giới: Đây là lần đầu tiên một cường quốc phương Tây bại trận trước một nước châu Á, đánh dấu bước chuyển biến lớn trong cục diện địa chính trị toàn cầu. Chủ nghĩa thực dân phương Tây ở châu Á đối mặt với các thách thức mới, trong khi phong trào dân tộc trên khắp lục địa Á – Phi được khích lệ.

Ý nghĩa và di sản

Qua Chiến tranh Nga – Nhật, Nhật Bản vươn lên như một cường quốc quân sự hàng đầu ở Đông Á. Các cường quốc châu Âu và Mỹ phải thừa nhận sức mạnh mới của Nhật, bắt đầu xem Nhật là đối tác ngang hàng trong các quan hệ quốc tế. Điều này tạo điều kiện cho Tokyo thương lượng về các hiệp ước ngoại giao cân bằng hơn, xoá bỏ phần nào các điều khoản bất bình đẳng còn tồn tại từ thế kỷ 19.

Mặt khác, chiến thắng này cũng làm gia tăng chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản. Giới lãnh đạo quân sự, quan chức chính phủ càng tin tưởng vào đường lối bành trướng tại châu Á. Nhật Bản thôn tính Triều Tiên (chính thức sáp nhập năm 1910), củng cố quyền kiểm soát ở miền nam Mãn Châu (lập nhà nước bù nhìn Mãn Châu Quốc năm 1932), và từng bước mở rộng ảnh hưởng sang Đông Nam Á trong những thập niên tiếp theo, cuối cùng dẫn đến Chiến tranh Thái Bình Dương (1941 – 1945).

Thất bại nhục nhã trước Nhật Bản là chất xúc tác cho Cách mạng Nga 1905, một cuộc cách mạng đòi cải cách chính trị, kinh tế, xã hội. Cho dù tạm thời bị dập tắt, các cuộc đấu tranh này tích tụ, trở thành tiền đề quan trọng cho Cách mạng Tháng Hai và Tháng Mười năm 1917, dẫn tới sự sụp đổ của chế độ Sa hoàng và sự ra đời của Liên Xô.

Với người dân thuộc địa châu Á, Chiến tranh Nga – Nhật là một nguồn cảm hứng mạnh mẽ. Lần đầu tiên, một quốc gia “phương Đông” đánh bại một “đế quốc phương Tây” trong cuộc chiến quy mô lớn. Nhiều nhà cách mạng châu Á (như Phan Bội Châu ở Việt Nam, Sun Yat-sen ở Trung Quốc…) nhìn thấy hy vọng từ tấm gương Nhật Bản, cho rằng việc thoát khỏi gông xiềng thực dân và hiện đại hóa đất nước là điều không phải bất khả thi.

Một số trận đánh nổi bật trong Chiến tranh Nga – Nhật

  1. Trận Port Arthur (8–9/2/1904): Đòn tấn công bất ngờ của Hải quân Nhật, mở màn chiến tranh.
  2. Trận Liêu Dương (tháng 8–9/1904): Đụng độ lớn đầu tiên trên bộ giữa quân Nhật và quân Nga, phần thắng thuộc về Nhật.
  3. Cuộc Vây hãm Lữ Thuận (Port Arthur) (tháng 8/1904 – 1/1905): Chiến dịch kéo dài, kết thúc với thất thủ quan trọng của Nga.
  4. Trận Tsushima (27–28/5/1905): Hải chiến quyết định, hạm đội Baltic của Nga bị tiêu diệt gần như toàn bộ.

9. Những bài học rút ra từ Chiến tranh Nga – Nhật

Tầm quan trọng của hiện đại hóa quân sự và kinh tế

Nhật Bản cho thấy việc cải tổ sâu rộng về kinh tế, quân sự, giáo dục, tổ chức xã hội (sau Minh Trị Duy Tân) đã tạo bước nhảy vọt, cho phép cạnh tranh ngang ngửa với cường quốc châu Âu. Trong khi đó, quân đội Nga dù đông nhưng thiếu cơ cấu tổ chức linh hoạt, chỉ huy thiếu hiệu quả, cung ứng hậu cần yếu kém và đường sắt Xuyên Siberia chưa hoàn thiện.

Phương thức tác chiến hải quân mới

Trận Tsushima thể hiện rõ vai trò quan trọng của hải quân trong thời đại mới. Chiến thuật “T” chặn đầu (Crossing the T) do Đô đốc Tōgō Heihachirō áp dụng, kết hợp khả năng cơ động và hỏa lực vượt trội, đã mang đến thắng lợi ngoạn mục. Về sau, các lực lượng hải quân thế giới đều phải nghiên cứu, học hỏi kỹ lưỡng bài học này.

Uy tín quốc gia và tinh thần dân tộc

Thắng lợi của Nhật Bản đã nâng cao uy tín quốc gia, gắn kết tinh thần dân tộc. Trong khi đó, thất bại của Nga dẫn đến khủng hoảng lòng tin vào chế độ Sa hoàng. Đây là minh chứng rõ rệt về mối liên hệ giữa kết quả chiến tranh và sự ổn định chính trị – xã hội trong nước.

Tính chất toàn cầu của xung đột

Dù diễn ra ở Đông Á, Chiến tranh Nga – Nhật nhanh chóng thu hút sự quan tâm của toàn thế giới. Các nước châu Âu và Mỹ dõi theo sát sao để điều chỉnh chính sách đối ngoại tại châu Á. Đây là một trong những cuộc chiến tranh mang tính quốc tế hóa cao đầu tiên của thế kỷ 20.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM