Trong lịch sử quân sự, khái niệm “chiến tranh tiêu hao” (attrition) thường gắn với hình ảnh những cuộc đụng độ đẫm máu và dai dẳng, tiêu biểu như Mặt trận phía Tây trong Thế chiến thứ Nhất. Nhiều học giả và sĩ quan quân đội thường coi đó là một chiến lược “đốt máu” đối phương qua những trận đánh thiếu sáng tạo, chỉ tập trung dùng sinh lực để làm suy yếu địch. Tuy nhiên, quan sát sâu hơn vào Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) và Chiến tranh Việt Nam (1965–1973) cho thấy cách hiểu phổ biến ấy không hoàn toàn đúng với thực tiễn. Bài viết này sẽ phân tích vì sao các chỉ huy Mỹ trong hai cuộc chiến đó đã áp dụng “chiến lược tiêu hao” và kết quả nó mang lại, qua đó đặt lại vấn đề về nhận thức chung liên quan đến khái niệm này.
Khoảng trống trong nghiên cứu chiến tranh
Thông qua lịch sử, “chiến tranh tiêu hao” là một trong những phương thức tiến hành chiến tranh, tương tự như chiến tranh du kích, chiến tranh cơ động hay chiến tranh hạt nhân. Điều đáng chú ý là, dù xuất hiện trong không ít cuộc xung đột lớn, chiến tranh tiêu hao lại ít được nghiên cứu sâu một cách độc lập. Phần lớn các sử gia chỉ đề cập đến nó như một bộ phận của những công trình lịch sử quân sự rộng lớn hơn. Trong khi đó, các phương thức khác như chiến tranh du kích hay chiến tranh cơ động đã được mổ xẻ chi tiết, mang lại nhiều bài học quý giá. Điều này tạo nên một “lỗ hổng” lớn trong việc hiểu đúng và đầy đủ về chiến tranh tiêu hao.
Đáng nói, đã có rất nhiều nhân vật quan trọng trong lịch sử bày tỏ quan điểm ủng hộ hoặc phân tích sâu về chiến tranh tiêu hao, từ Công tước Wellington, Carl von Clausewitz, Hans Delbrück, William Slim, André Beaufre cho tới Basil Liddell Hart. Nhiều cuộc chiến lớn cũng chứng kiến sự hiện diện của tư duy tiêu hao ở quy mô ít nhất là một chiến dịch: từ Cuộc xâm lược Nga năm 1812, Trận Verdun (1916), Trận El Alamein (1942), cho tới Chiến tranh Tiêu hao giữa Ai Cập và Israel (1965–1973). Chính vì vậy, việc nghiên cứu chiến tranh tiêu hao dưới góc nhìn riêng là vô cùng cần thiết, để tránh những định kiến hoặc cách hiểu phiến diện.
Nhà nghiên cứu Carter Malkasian đã có những đóng góp quan trọng về chủ đề này với hai tác phẩm: A History of Modern Wars of Attrition và The Korean War, 1950–1953. Ông cũng từng tham gia cố vấn cho lực lượng Thủy quân Lục chiến Mỹ ở Iraq năm 2003. Qua nghiên cứu, Malkasian nhận thấy những biểu hiện của chiến lược tiêu hao trong Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam không đúng với hình ảnh “đổ máu vô nghĩa” mà nhiều người thường gán ghép.
Hình ảnh phổ biến về chiến tranh tiêu hao
Trước hết, chúng ta cần hiểu lý do vì sao nhiều người có ấn tượng không mấy tích cực về “chiến tranh tiêu hao”. Bối cảnh hậu Thế chiến thứ Nhất, đặc biệt là cuộc đối đầu khốc liệt ở Mặt trận phía Tây, đã ăn sâu vào nhận thức của công chúng lẫn giới quân sự. Những trận đánh bằng cách “xung phong trực diện” vào tuyến phòng thủ kiên cố, gây thương vong khủng khiếp, khiến chiến tranh tiêu hao bị coi là tàn bạo và kém sáng tạo.
Sau Thế chiến thứ Hai, quan điểm đề cao “chiến tranh cơ động” càng đẩy “chiến tranh tiêu hao” vào thế đối lập, bị xem như lối đánh dập khuôn, chỉ dựa vào pháo binh và hỏa lực hạng nặng mà thiếu sự khôn khéo, cơ động. Những ý kiến này thường cho rằng “chiến tranh tiêu hao” chỉ có thể thắng nếu bên áp dụng có ưu thế tuyệt đối về binh lực và tài nguyên – nghĩa là chấp nhận “lấy thịt đè người” để làm hao mòn quân địch. Do đó, về mặt lý luận, nhiều người không thể hình dung vì sao một chỉ huy sáng suốt lại chọn phương án “phí mạng” binh sĩ như vậy.
Tuy nhiên, phân tích kỹ hai trường hợp điển hình – cách triển khai lối đánh tiêu hao của Mỹ trong Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam – sẽ cho thấy sự thật phức tạp hơn nhiều. Hai cuộc xung đột này diễn ra dưới những ràng buộc chiến lược cụ thể, khiến các chỉ huy, dù muốn hay không, cũng không có quá nhiều lựa chọn. Và chính việc nhận thức rõ “giới hạn” đó đã đưa họ đến quyết định áp dụng chiến lược tiêu hao – với cách làm khác xa ấn tượng “tập trung xung phong trực diện, hủy diệt sinh lực bất chấp tổn thất” như thường được mô tả.
Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953)
Bối cảnh và sự hình thành chiến lược tiêu hao
Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ tháng 6 năm 1950 khi Triều Tiên Dân Chủ Nhân Dân (Bắc Triều Tiên) tấn công Hàn Quốc. Lực lượng Mỹ và Liên Hợp Quốc (UNC) can thiệp nhằm ngăn chặn cuộc xâm lược. Nửa đầu cuộc chiến, Tướng Douglas MacArthur áp dụng tư duy “tiến công tổng lực” để tìm kiếm chiến thắng quyết định, thậm chí vượt qua vĩ tuyến 38, tiến sát biên giới Trung Quốc. Tuy nhiên, khi Trung Quốc đưa quân (dưới danh nghĩa Chí nguyện quân) vào chiến trường cuối năm 1950, quân UNC bất ngờ rơi vào thế thất bại nặng nề và phải rút lui hoảng loạn.
Đối diện với nguy cơ sụp đổ trên bán đảo Triều Tiên, Mỹ phải đánh giá lại chiến lược. Thời điểm này, nhiều nhà lãnh đạo Mỹ lo sợ nguy cơ chiến tranh lan rộng với Trung Quốc hoặc thậm chí với Liên Xô, và không muốn lún quá sâu vào một cuộc đối đầu “tổng lực” có thể dẫn đến Thế chiến thứ Ba. Bên cạnh đó, lực lượng trên thực địa cũng không đủ ưu thế quân số để tiếp tục theo đuổi lối đánh quét sạch toàn bộ quân đối phương.
Giải pháp được chọn là một chiến lược vừa bảo toàn lực lượng, vừa làm hao mòn sức mạnh Trung – Triều, hy vọng đối phương sẽ chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán. Một trong những người đề xuất và hiện thực hóa thành công tư duy này chính là Trung tướng Matthew B. Ridgway, khi ông được giao chỉ huy Tập đoàn quân 8 thay tướng Walton Walker (tử nạn) vào cuối năm 1950.
Ridgway và cách vận dụng chiến lược tiêu hao
Khi tiếp quản, Ridgway phải giải quyết hai yêu cầu: (1) Không để quân UNC rơi vào bẫy diệt gọn (2) Tránh leo thang thành cuộc chiến tổng lực với Trung Quốc. Ridgway đề xuất một loạt biện pháp nhằm “tiêu hao” địch với mức rủi ro thấp nhất. Thay vì giữ chặt từng tấc đất hay mở những cuộc tiến công vượt quá khả năng, ông thường xuyên rút lui có tính toán, ép đối phương phải dàn mỏng lực lượng, kéo giãn đường tiếp tế. Các đợt phản công hay “tấn công giới hạn” (limited objective attacks) cũng được thiết kế cẩn thận, sử dụng tối đa hỏa lực pháo binh, không quân để giảm thiểu thương vong.
Ridgway nhấn mạnh rằng mục đích không phải giành đất, mà là giành lợi thế tiêu hao sinh lực địch với tổn thất tối thiểu cho quân mình. Đây là điểm khác biệt so với hình ảnh “chiến lược tiêu hao” thường bị gán ghép là chỉ biết ào ạt xung phong. Thực tế, Ridgway chỉ cho phép tấn công nếu chắc chắn không hứng chịu tổn thất vô nghĩa. Nhờ cách đánh này, quân UNC dần ổn định lại thế trận, ngăn được các đợt tiến công lớn của Trung – Triều và gây thiệt hại đáng kể cho đối phương. Cuối cùng, Bắc Kinh và Bình Nhưỡng phải chấp nhận đàm phán, dẫn đến hiệp định đình chiến năm 1953.
Vì sao “tiêu hao” lại được chọn?
Có thể nói, áp lực từ nguy cơ leo thang thành chiến tranh thế giới, cùng tương quan lực lượng bất lợi về quân số, đã “định hình” việc áp dụng tư duy tiêu hao ở Triều Tiên. Ridgway cùng các lãnh đạo tại Washington nhận thấy không còn phương án khả thi nào khác: tổng tiến công như trước chỉ đem lại thương vong nặng, trong khi rút bỏ hoàn toàn thì đồng nghĩa thất bại về chính trị. Tiêu hao, với việc cầm cự lâu dài, gây tổn hại từ từ cho đối phương mà không mạo hiểm mạng sống binh sĩ, trở thành lối đánh phù hợp nhất.
Đáng chú ý, lựa chọn này không phải là điều hiển nhiên. Đại tướng MacArthur, chẳng hạn, liên tục hối thúc tấn công sâu, thậm chí đề xuất mở rộng chiến tranh sang lãnh thổ Trung Quốc. Không có tướng Ridgway cùng sự ủng hộ của các nhà hoạch định tại Lầu Năm Góc và Bộ Ngoại giao, rất có thể tình hình đã rẽ theo một hướng hoàn toàn khác.
Bài Liên Quan
Chiến tranh Việt Nam (1965–1973)
Chiến tranh Việt Nam, xét về ý thức hệ và bối cảnh Chiến tranh Lạnh, cũng khiến Mỹ lo ngại nguy cơ can dự trực tiếp từ Trung Quốc hay Liên Xô. Chính quyền Lyndon B. Johnson không muốn đưa xung đột “nóng” này bùng phát thành một cuộc đại chiến. Mặt khác, địa bàn miền Nam Việt Nam lại chứng kiến phương thức chiến tranh du kích hiệu quả của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (Việt Cộng) và Quân đội Nhân dân Việt Nam, khiến những chiến lược như “chiến tranh cơ động” khó áp dụng triệt để. Thực tế, từ đầu thập niên 1960, Mỹ từng thử các biện pháp “chống nổi dậy” (counterinsurgency), tăng cường cố vấn và viện trợ cho Quân lực Việt Nam Cộng hòa (QLVNCH), song vẫn không ngăn nổi đà tiến công ngày càng mạnh của lực lượng cộng sản.
Từ năm 1965, Mỹ bắt đầu leo thang quân sự với chiến dịch ném bom miền Bắc (Rolling Thunder) và đưa bộ binh vào miền Nam. Tuy nhiên, ném bom hạn chế và cục bộ không thể chặn đứng hoạt động xâm nhập của đối phương. Cách bố trí “enclave” (bảo vệ từng khu vực tập trung) cũng chỉ giúp Mỹ và đồng minh cố thủ ở một số vị trí chiến lược. Trong khi đó, những chiến thắng liên tiếp trên mặt đất của Quân Giải phóng buộc Tướng William G. Westmoreland, Tư lệnh Bộ Chỉ huy Quân sự Mỹ (MACV) tại Sài Gòn, phải đề xuất giải pháp đối phó thực tế hơn: sử dụng lối đánh tiêu hao.
Westmoreland và chiến dịch “tìm-diệt” (search and destroy)
Khác với Chiến tranh Triều Tiên, Westmoreland không có ưu thế áp đảo về quân số. Đồng thời, ông vẫn phải kiềm chế không “mở rộng” chiến tranh lên miền Bắc hay sang nước khác, để tránh xung đột quy mô lớn. Trong hoàn cảnh ấy, Westmoreland tin rằng chỉ có cách “mài mòn” lực lượng chủ lực của đối phương bằng các cuộc hành quân lùng sục (search and destroy) mới giúp bảo vệ được chính quyền Sài Gòn và buộc Hà Nội chấp nhận đàm phán.
Tư duy này tập trung vào việc “tìm-diệt” quân chủ lực Việt Cộng và Bắc Việt qua các chiến dịch quy mô khác nhau, tận dụng hỏa lực không quân (bao gồm cả oanh tạc cơ B-52) và pháo binh để triệt hạ đối phương. Quân Mỹ xây dựng loạt căn cứ hỏa lực, từ đó xuất kích bằng trực thăng, liên tục truy quét và quấy rối. Trong quan niệm của Westmoreland, càng duy trì được nhịp độ tác chiến cao, đối phương càng bị tiêu hao, chao đảo và không kịp hồi phục.
Đáng nói, Westmoreland không gắn tư duy tiêu hao với việc sẵn sàng “để lính Mỹ chết nhiều hơn” như ấn tượng sai lầm thường thấy. Đúng là với lối đánh “tìm-diệt”, Mỹ chịu thương vong không nhỏ, song Westmoreland tin rằng với sức mạnh hỏa lực vượt trội, Mỹ có thể giữ tỉ lệ tiêu diệt địch cao hơn so với tổn thất. Cách nhìn này chịu ảnh hưởng từ những bài học của chính ông thời Thế chiến II và Triều Tiên, rằng hỏa lực “áp đảo” sẽ giảm thiểu sinh mạng phải trả.
Kết quả và hạn chế
Mặc dù lúc đầu cho thấy hiệu quả nhất định (đặc biệt qua một số trận lớn như Ia Đrăng năm 1965), chiến lược tiêu hao ở Việt Nam dần bộc lộ nhiều nhược điểm. Lực lượng cộng sản linh hoạt, biết hạn chế giao tranh chính quy khi bất lợi, đồng thời duy trì chiến tranh du kích. Trong khi đó, việc “tìm-diệt” ở những vùng rừng núi, thưa dân chỉ giải quyết được phần ngọn mà không thể ngăn mạng lưới cơ sở và sự ủng hộ âm thầm của dân chúng. Về lâu dài, tỷ lệ tổn thất vẫn không buộc Hà Nội chùn bước; ngược lại, Mỹ ngày càng gặp áp lực chính trị, phản chiến trong nước Mỹ cũng lên cao.
Như vậy, nếu nói ở Triều Tiên, chiến tranh tiêu hao có phần hữu hiệu, thì ở Việt Nam lại không đạt mục tiêu chính trị như Mỹ mong muốn. Dù vậy, cả hai trường hợp đều chứng minh rằng lối đánh tiêu hao không nhất thiết đồng nghĩa với việc “chấp nhận hy sinh máu thịt bất tận” hay chỉ dành cho phe áp đảo quân số. Thực tế, nó là sự linh hoạt trước những ràng buộc chiến lược cụ thể – dù thành công hay thất bại còn phụ thuộc bối cảnh và cách triển khai chi tiết.
Bài học và kết luận
Trước hết, so sánh Triều Tiên và Việt Nam cho thấy sự khác biệt đáng kể trong cách áp dụng chiến tranh tiêu hao. Ở Triều Tiên, Tướng Ridgway chủ trương bảo tồn lực lượng, chấp nhận lùi và đánh nhỏ giọt, tận dụng tối đa ưu thế hỏa lực để “mài mòn” quân Trung – Triều, nhằm thúc đẩy đàm phán. Còn ở Việt Nam, Tướng Westmoreland triển khai chuỗi chiến dịch “tìm-diệt” liên tục, dựa nhiều vào trực thăng vận và B-52, nhưng nặng về tạo áp lực hỏa lực tại chỗ và duy trì “tần suất” giao tranh cao.
Điểm thứ hai là, ở cả hai cuộc chiến, việc lựa chọn tiêu hao đều xuất phát từ loạt ràng buộc chiến lược. Mỹ muốn giới hạn xung đột ở Triều Tiên, tránh đụng độ tổng lực với Trung Quốc và Liên Xô. Ở Việt Nam, họ cũng không dám mở rộng chiến tranh tổng lực để không kích động can thiệp lớn từ Bắc Kinh hay Moskva. Bên cạnh đó, đặc thù chiến tranh ở Việt Nam (du kích, địa hình phức tạp, chính trị bất ổn trong nước đồng minh) khiến các phương án khác như “chiến tranh cơ động” khó áp dụng. Chính những ràng buộc này, chứ không hẳn vì “vô cùng mạnh” hay “vô cùng dại dột”, mới là lý do cốt lõi khiến giới chỉ huy Mỹ hướng đến tiêu hao.
Thứ ba, vai trò cá nhân của các tướng lĩnh cũng rất quan trọng. Ridgway ở Triều Tiên và Westmoreland ở Việt Nam là những người trực tiếp thiết kế, điều hành và điều chỉnh chiến lược. Nếu họ không sẵn sàng học hỏi và thích nghi, hoặc nếu vị trí của họ do người khác nắm giữ, có lẽ chiến lược tiêu hao đã không được triển khai theo cách như vậy. Qua đó, chúng ta thấy chiến tranh tiêu hao không phải một học thuyết cố định mà là một “quá trình”, được hình thành và biến đổi dưới tác động của các cá nhân, tổ chức và bối cảnh cụ thể.
Cuối cùng, hai ví dụ Triều Tiên và Việt Nam cho thấy không nên đồng nhất chiến tranh tiêu hao với khái niệm đánh lâu dài đẫm máu, đánh trực diện hay tìm cách tiêu diệt sạch quân địch. Thay vào đó, nó chỉ đơn giản là phương thức dàn trải, làm suy giảm dần năng lực đối phương – một phần quan trọng của chiến tranh nói chung. Việc áp dụng chiến lược tiêu hao có thể thành công hoặc thất bại, tùy thuộc vào tương quan lực lượng, ý chí chính trị, sức chịu đựng của nhân dân và nhiều yếu tố khác.
Có thể thấy, giá trị của chiến tranh tiêu hao nằm ở chỗ: nó cung cấp một cách thức để duy trì áp lực quân sự trong khi giới hạn tối đa nguy cơ leo thang vượt tầm kiểm soát – điều mà Mỹ từng cần đến ở Triều Tiên và Việt Nam. Dù rằng thành công hay không, nó vẫn giúp giới quân sự có “lối thoát” khi những chiến lược thuần túy khác (như tấn công chớp nhoáng, đánh nhanh thắng nhanh, hoặc răn đe bằng không quân) không còn hiệu quả.
Tóm lại, trường hợp của Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam đặt ra những câu hỏi quan trọng: Liệu chúng ta có đang hiểu sai về “chiến tranh tiêu hao”? Phải chăng nó luôn là phương án “tệ nhất” hay chỉ là kết quả của những ràng buộc chiến lược và mong muốn hạn chế tổn thất nhân mạng lẫn nguy cơ leo thang? Nghiên cứu hai cuộc chiến này cho thấy chiến tranh tiêu hao từng là giải pháp thích nghi có ý nghĩa – dù kết quả ở mỗi nơi lại khác nhau. Do đó, khi nhắc đến “chiến tranh tiêu hao”, ta không nên chỉ gợi nhớ đến những trận đánh khốc liệt, đầy thương vong, mà hãy nhìn nhận nó như một tiến trình phức tạp, nhiều biến thể, luôn gắn với bối cảnh chính trị, ngoại giao và vai trò của những con người cụ thể.