Lịch Sử Hoa Kỳ

Chiến Tranh Tiêu Hao qua cuộc chiến Việt Nam và Triều Tiên

Chiến Tranh Tiêu Hao tập trung tiêu diệt sinh lực địch càng nhiều càng tốt mà Mỹ đã áp dụng qua cuộc chiến Việt Nam và Triều Tiên

chien tranh tieu hao cua my

Bài viết này sẽ mang đến một cái nhìn trung thực về chiến lược tiêu hao trong lịch sử quân sự. Chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam là những ví dụ tiêu biểu nhất về cuộc chiến tiêu hao. Những ví dụ này trái ngược với hình ảnh phổ biến về chiến lược tiêu hao như một trận chiến đẫm máu, nơi các chỉ huy máu lạnh hy sinh binh sĩ để làm suy yếu đối phương. Trong thực tế, tiêu hao là một quá trình cơ bản của chiến tranh, được thực hiện thông qua nhiều phương pháp. Mặc dù không phải lúc nào cũng tối ưu, chiến lược này vẫn là giải pháp khả thi khi các phương án khác quá tốn kém hoặc rủi ro. Tóm lại, hình ảnh phổ biến về chiến lược tiêu hao – được nhiều nhà sử học, nhà khoa học chính trị và cả các sĩ quan quân đội tin tưởng – có thể chưa phản ánh đúng bản chất lịch sử của chiến thuật này.

Hoàng Yến dịch từ bài gốc: Toward a Better Understanding of Attrition: The Korean and Vietnam Wars
Author(s): Carter Malkasian
Source: The Journal of Military History, Vol. 68, No. 3 (Jul., 2004), pp. 911-942

Chiến lược Tiêu Hao: Hiểu sai và Thực tế

Trong lịch sử chiến tranh, chiến lược tiêu hao thường để lại tiếng xấu. Thuật ngữ này thường gợi lên hình ảnh những trận đánh đẫm máu, kéo dài lê thê, mà điển hình chính là Mặt trận phía Tây trong Thế Chiến thứ Nhất. Nhiều nhà sử học, nhà khoa học chính trị và các sĩ quan quân đội thường gọi “chiến lược tiêu hao” như một kế hoạch tìm cách triệt hạ quân địch bằng hàng loạt trận đánh thiếu sáng tạo và vô cùng tốn kém. Trong đó, chỉ huy sẽ sẵn sàng hy sinh mạng sống của binh lính nhằm mục đích làm suy yếu kẻ thù bằng bất cứ giá nào.

Hình ảnh phổ biến về chiến lược tiêu hao đặt ra câu hỏi tại sao bất kỳ vị chỉ huy nào, ngoại trừ những kẻ tàn nhẫn nhất, lại lựa chọn con đường này. Phân tích việc sử dụng chiến lược tiêu hao trong Chiến tranh Triều Tiên (1950-53) và Chiến tranh Việt Nam (1965-73) sẽ mang đến hai câu trả lời:

  • Thứ nhất: Các chỉ huy quân sự thời đó gần như không có lựa chọn nào khả thi hơn
  • Thứ hai: Xuyên suốt lịch sử, chiến lược tiêu hao trên thực tế không kinh khủng như mọi người lầm tưởng. Nó hoàn toàn khác biệt với hình ảnh phổ biến hiện nay.

Chiến Tranh Tiêu Hao: Cần Một Góc Nhìn Mới

Câu trả lời là để lấp đầy lỗ hổng trong lịch sử chiến tranh. Chiến lược tiêu hao chỉ là một phương thức tác chiến, tương tự như chiến tranh du kích, chiến tranh cơ động hay chiến tranh hạt nhân. Tuy các hình thức tác chiến kia đã khá quen thuộc, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào về chiến lược tiêu hao. Mặc dù nhiều nhà sử học đã có những nhận xét quan trọng về nó, chiến lược tiêu hao vẫn cần được đánh giá kỹ lưỡng hơn.

Trong cả Chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam, Mỹ đều rơi vào tình thế bị giới hạn cả về mặt chiến lược lẫn chiến thuật. Những yếu tố như nguy cơ leo thang xung đột hay chênh lệch quân số đã khiến các lựa chọn thay thế trở nên kém hiệu quả. Chính trong bối cảnh đó, Mỹ mới chuyển sang kế sách tiêu hao để đạt được mục tiêu quân sự của họ. Tuy nhiên, bản thân những hạn chế không tự động dẫn đến kế hoạch này, mà nó chỉ được áp dụng khi các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt là Tướng William C. Westmoreland và Tướng Matthew B. Ridgway, nhìn nhận tình thế và chấp nhận ưu tiên chiến lược tiêu hao để vượt qua thách thức.

Ba luận điểm trên cho thấy chúng ta cần xem xét chiến lược tiêu hao từ một khía cạnh khác. Chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam là những ví dụ tiêu biểu về việc áp dụng chiến lược này. Sự khác biệt giữa những ví dụ thực tiễn với quan niệm phổ biến về chiến lược tiêu hao khiến ta phải đặt dấu hỏi về độ chính xác của quan niệm đó. Có thể cách hiểu hiện tại về tiêu hao trong lịch sử, khoa học chính trị và quân sự không hoàn toàn phản ánh đúng những gì đã từng diễn ra. Thay vì xem tiêu hao như một học thuyết tác chiến tinh vi được sử dụng nhiều lần trong lịch sử, có lẽ ta nên nhìn nó như một quá trình cơ bản trong chiến tranh, được khái niệm hóa theo nhiều cách khác nhau. Hơn thế nữa, trường hợp của Triều Tiên và Việt Nam chứng minh rằng tiêu hao không phải là một chiến lược đẫm máu được áp dụng khi phớt lờ những lựa chọn khác, mà có thể là cách để thích nghi với hoàn cảnh khó khăn. Chúng ta cần ghi nhận vai trò của tiêu hao trong việc giải phóng lực lượng quân sự.

Bài viết này chỉ đề cập tới chiến lược tiêu hao được chủ ý lên kế hoạch và triển khai như một phần của chiến dịch. Ta không bàn tới tiêu hao như một kết quả không mong muốn khi các chiến dịch bế tắc, tiến triển chậm và gây tổn thất nặng nề. Không phải cứ có “tiêu hao” xảy ra trong cuộc chiến là ta có thể suy ra kết luận tướng lĩnh cố tình gây ra tình trạng đó. Tương tự như vậy, ta cũng không bàn tới trường hợp “tiêu hao” được dùng như thuật ngữ mô tả tỷ lệ tổn thất đối nghịch trong các mô hình toán học.

Chiến lược chiến dịch là kế hoạch để đạt được các mục tiêu cụ thể do cấp chiến lược đặt ra. Chiến lược xác định các mục tiêu chính trị của một quốc gia và các phương tiện để đạt được chúng, thường bao gồm cách thức buộc kẻ thù phải khuất phục. Nói chung, chiến lược đề cập đến cách thức đánh bại toàn bộ quốc gia địch, trong khi chiến lược chiến dịch tập trung vào các bộ phận cụ thể của lực lượng vũ trang đối phương. Theo Russell F. Weigley, chiến lược chiến dịch bao gồm “việc lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo các chiến dịch cụ thể, nằm giữa cấp chiến thuật (trận đánh) và cấp chiến lược (quyết định quân sự cấp cao nhất)”. Một số loại chiến lược tác chiến khác: chiến tranh cơ động, phản du kích và chiến tranh du kích.

Chiến Tranh Tiêu Hao: Khái Niệm Phổ Biến và Những Quan Điểm Đáng Xem Xét

Như chúng ta đã thấy ở đoạn đầu, hình ảnh chiến tranh tiêu hao thường được miêu tả là một trận chiến kéo dài đầy tàn khốc và vô nghĩa. Khái niệm này xuất phát từ những lý thuyết về chiến tranh cơ động, với mục tiêu đánh bại đối phương bằng cách đẩy họ vào tình thế bất lợi trên chiến trường. Khác với việc tấn công trực diện hay thận trọng từng bước, chiến tranh cơ động yêu cầu các chiến dịch táo bạo, linh hoạt, nắm bắt thế chủ động và tấn công kẻ thù ở những nơi chúng ít ngờ tới nhất. Ví dụ tiêu biểu cho chiến thuật này là cuộc tấn công Blitzkrieg của Đức trong Thế chiến II, Chiến dịch Inchon của tướng Douglas MacArthur ở Triều Tiên năm 1950, hay các cuộc hành quân chớp nhoáng của Israel trong cuộc Chiến tranh Sáu Ngày năm 1967. Chiến thuật cơ động đạt độ phổ biến cao trong quân đội Mỹ cuối những năm 1970 như một giải pháp quyết đoán và đỡ hao tổn cho việc ngăn chặn một cuộc xâm lược tiềm tàng của Liên Xô vào Tây Âu. Các tài liệu học thuật và quân sự định nghĩa chiến tranh tiêu hao như một cực đối nghịch với chiến tranh cơ động, và định nghĩa này đã được công nhận rộng rãi.

Đặc Điểm Của Chiến Tranh Tiêu Hao

Những người ủng hộ chiến tranh cơ động miêu tả chiến tranh tiêu hao như một chiến lược trực diện, kéo dài, đẫm máu và thiếu trí tưởng tượng. Mục tiêu của lối đánh này là tấn công trực diện với hỏa lực áp đảo, nhắm vào các khu vực phòng thủ chắc chắn của đối thủ thay vì tìm các điểm yếu để khai thác. Chiến thắng được định nghĩa không phải bằng việc chọc thủng phòng tuyến kẻ thù, mà đơn giản là nghiền nát lực lượng kháng cự về mặt vật chất qua các trận chiến hao người tốn của. Ngược lại, chiến tranh cơ động nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng khai thác điểm yếu nhằm đánh sập tinh thần kháng cự của kẻ thù, và do đó tránh được việc phải hủy diệt hoàn toàn lực lượng của chúng.

Những Quan Điểm Về Chiến Tranh Tiêu Hao

Bài viết này sẽ phân tích bốn đặc điểm phổ biến trong hình ảnh của chiến tranh tiêu hao. Trước hết, người ta cho rằng thắng lợi của lối tác chiến này vô cùng tốn kém, gây ra thương vong lớn, đòi hỏi tiêu hao nhiều nguồn lực, bởi cách tấn công chính là các cuộc chạm trán trực tiếp với địch. Những đợt tấn công liên tục vào hệ thống phòng thủ vững chắc của địch tất yếu gây tổn thất nặng nề. Do đó, để giành chiến thắng, lực lượng chọn chiến tranh tiêu hao phải sẵn sàng chịu tổn thất lớn hơn cả đối thủ. Trong cuốn Chiến Lược: Lý Lẽ Của Chiến Tranh Và Hòa Bình (Strategy: The Logic of War and Peace), Edward N. Luttwak viết: “Ta phải hiểu rằng tổn thất của kẻ địch buộc ta cũng phải gánh chịu. Không thể có thắng lợi bằng lối đánh này mà không sở hữu ưu thế về khả năng tiêu hao, và cũng không thể né tránh hy sinh lớn về binh lính và vật chất so với thực lực của kẻ địch.”

Có một số lý do khiến chiến lược “tiêu hao sinh lực địch” thường vấp phải chỉ trích. Cùng phân tích nhé:

  • Chiến lược này cần phải có ưu thế về quân số hoặc vật chất. Nói thẳng ra, để thắng bằng kiểu “tiêu hao sinh lực”, bạn phải là phe mạnh hơn, có nhiều tài nguyên hơn. Điều đó cho thấy cách này không phải dành cho phe yếu. John J. Mearsheimer, trong cuốn Conventional Deterrence (tạm dịch: Răn đe kiểu truyền thống*) đã viết:

“… phe tấn công phải tin rằng họ có đủ binh lính và trang thiết bị để bù đắp cho những tổn thất nặng nề hơn của mình, một điểm cho thấy rằng thành công trong chiến tranh tiêu hao phần lớn phụ thuộc vào quy mô của các lực lượng đối lập. Tính đến sự bất cân xứng về tổn thất giữa tấn công và phòng thủ, phe có nhân lực lớn hơn và cơ sở vật chất lớn hơn cuối cùng sẽ thắng thế.”

  • Về mặt chiến thuật, chiến lược này rất máy móc. Ở đây kiểu như lập “nhà máy hủy diệt”, chuyên dội bom, đạn vào các điểm tập trung của địch để dần phá hủy chúng. Việc di chuyển quân chủ yếu để điều phối hỏa lực chứ không phải để đạt được lợi thế chiến lược. Luttwak định nghĩa kiểu chiến tranh này như sau:

“Chiến tranh tiêu hao là kiểu làm chiến tranh bằng những phương thức công nghiệp. Đối phương bị coi như một loạt mục tiêu, và thành công sẽ đạt được bằng hiệu ứng tích lũy của hỏa lực vượt trội và sức mạnh vượt trội. Nội dung tiêu hao trong một phong cách chiến tranh càng lớn, thì các kỹ thuật thông thường về xác định mục tiêu, di chuyển và tiếp tế, cùng với cách đánh lặp đi lặp lại, càng trở nên đủ hiệu quả. Hiểu nôm na là cứ nã đạn vào quân địch và tin là hỏa lực của mình sẽ dần áp đảo.”

  • Mục tiêu của kiểu chiến tranh này là triệt tiêu hoàn toàn kẻ thù. Không nhân nhượng! Chiến cho đến khi địch tan rã hoặc phải đầu hàng do không thể chịu đựng thêm tổn thất. Các mục tiêu hạn chế hơn, chẳng hạn như ép buộc đàm phán ngừng bắn hoặc bảo vệ lãnh thổ, hầu như không bao giờ được xem xét như mục tiêu tác chiến khi áp dụng chiến lược này.

Rốt cuộc thì…

Rất ít vị tướng nào giải thích đầy đủ tại sao họ áp dụng một chiến lược tác chiến lãng phí như vậy. Hầu hết các nhà phân tích chỉ đơn giản cho rằng chiến lược “tiêu hao sinh lực” được sử dụng vì những vị tướng đó tin mình có ưu thế áp đảo về quân số và vật chất.

Lý giải này có vẻ không đủ thuyết phục lắm. Ngay cả khi bạn có ưu thế vượt trội, thì việc tìm cách giảm thiểu thương vong và tổn thất cho quân mình vẫn là hợp lý đúng không? Thế nên, đa phần các nhà nghiên cứu kết luận rằng các vị tướng chọn chiến thuật này là do…thiếu sáng suốt. Như Luttwak nói: “Quân số càng lớn thì khả năng tiêu hao càng lớn. Ở khía cạnh chiến thuật…chẳng cần gì cao siêu ngoài khả năng phối hợp các đơn vị để thực hiện các cuộc tấn công trực diện quy mô.”

Tóm lại, chiến lược “tiêu hao sinh lực địch” mang tiếng xấu vì bị cho là lối đánh đơn giản, đòi hỏi ưu thế áp đảo, và thường gây ra rất nhiều tổn thất không cần thiết.

Hai Ví dụ về Chiến tranh Tiêu Hao

Bài viết này sẽ lấy hai ví dụ điển hình về chiến thuật tiêu hao trong chiến tranh, một ở Triều Tiên và một ở Việt Nam. Trong Chiến tranh Triều Tiên, từ tháng 12 năm 1950 đến tháng 4 năm 1951, Hoa Kỳ và Bộ chỉ huy Liên Hợp Quốc (UNC) đã xây dựng chiến lược tác chiến tập trung vào tiêu hao đối phương sau khi Trung Quốc can thiệp vào cuộc xung đột. Còn trong Chiến tranh Việt Nam, Hoa Kỳ cũng từng bước phát triển chiến lược tiêu hao trong năm 1965, khi Việt Cộng và Bắc Việt ngày càng giành được nhiều thắng lợi. Cả hai trường hợp này đều đã được nhiều nguồn sử liệu công nhận là những ví dụ tiêu biểu cho chiến tranh tiêu hao.

Đặc điểm của hai cuộc chiến này phản ánh cái nhìn chung của mọi người về chiến thuật tiêu hao. Sự khác biệt giữa hình ảnh đó với thực tế có thể đặt ra những nghi vấn về tính chính xác của các thông tin thường thấy. Ngoài ra, phân tích các trường hợp này sẽ đưa ra một định nghĩa cơ bản về chiến tranh tiêu hao cũng như lý do tại sao nó được thực thi.

Sự giống và khác giữa chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam

Triều Tiên và Việt Nam là hai ví dụ mạnh mẽ cho thấy mức độ kế thừa trong chiến tranh tiêu hao. Cả hai đều xảy ra trong Chiến tranh Lạnh với những yếu tố chiến lược tương đồng. Sự tương đồng về quốc gia và tổ chức (có Hoa Kỳ và Quân đội Hoa Kỳ tham gia) nên dẫn đến sự ảnh hưởng, kế thừa cho hai trường hợp này. Thật vậy, Scott Gartner và Marissa Myers đã nhấn mạnh sự tương đồng giữa chiến lược tiêu hao ở Triều Tiên và Việt Nam: “trong Chiến tranh Việt Nam, việc Quân đội Hoa Kỳ sử dụng chiến lược tiêu hao và cách đếm số xác chết cho thấy sự kế thừa chính sách từ thời Chiến tranh Triều Tiên, chứ không phải một phát kiến mới do tình hình chính trị và quân sự riêng biệt.”

Dù vậy, vẫn có những khác biệt lớn trong chính sách tiêu hao giữa hai cuộc chiến. Chiến lược này ở Việt Nam không hoàn toàn được “thừa hưởng” từ Triều Tiên. Vì hai trường hợp khá tương đồng mà vẫn thiếu tính kế thừa nên nhiều người đã đặt ra nghi vấn về bản chất của chiến lược tiêu hao.

Chiến tranh tiêu hao qua cuộc chiến Triều Tiên

Đầu năm 1951, tác chiến tiêu hao dần trở thành chiến lược của quân đội Hoa Kỳ và Liên Hợp Quốc trong cuộc chiến Triều Tiên (Hàn Quốc). Nguy cơ xung đột leo thang cộng với việc bị lép vế về quân số đã khiến các nhà hoạch định của Hoa Kỳ không còn nhiều lựa chọn khả thi. Tướng Ridgway (tư lệnh Tập đoàn quân số Tám cho đến khi ông thay thế MacArthur làm người đứng đầu Lực lượng Liên Hợp Quốc vào tháng 4 năm 1951) và các nhà lãnh đạo ở Washington đã chấp nhận các phương pháp tác chiến truyền thống không còn phù hợp. Họ đành chuyển sang cách đánh tiêu hao như một giải pháp để sử dụng vũ lực.

Bối cảnh Chiến tranh Triều Tiên

Chiến tranh Triều Tiên nổ ra vào tháng 6 năm 1950 khi lực lượng Bắc Triều Tiên tấn công Hàn Quốc. Hoa Kỳ và Liên hợp quốc đã can thiệp quân sự để ngăn chặn hành động xâm lược này. Trong năm tháng đầu tiên, Bộ chỉ huy Liên Hợp Quốc và Hoa Kỳ, dưới sự dẫn dắt của Tướng MacArthur, đã triển khai một chiến lược quyết liệt nhằm mục tiêu đánh bại hoàn toàn quân đội đối phương. Về cơ bản, đó là chiến thuật cơ động, điển hình là cuộc đổ bộ tại Incheon vào tháng 9 và sau đó là cuộc tiến quân vượt qua vĩ tuyến 38. Hủy diệt kẻ thù vốn luôn là đặc điểm trong chiến lược của Hoa Kỳ xuyên suốt Nội chiến, Thế chiến thứ nhất và Thế chiến thứ hai.

Tuy nhiên, sự kết hợp giữa tiêu diệt và cơ động của MacArthur mang rủi ro cao vì các đơn vị đi tiên phong rất dễ bị phản công. Hơn nữa, việc tiêu diệt lực lượng quân sự của Bắc Triều Tiên có xu hướng đe dọa các bên bảo trợ của họ là Trung Quốc và Liên Xô. Tháng 11 năm 1950, các đơn vị của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (với tên gọi Chí nguyện quân Trung Quốc), đã can thiệp vào cuộc chiến. Ngay trong đợt tấn công đầu tiên, phía Trung Quốc đã gần như đánh tan lực lượng mặt đất của Liên Hợp Quốc – vốn đã dàn quân quá mỏng trên đường tiến về phía biên giới Bắc Triều Tiên. Tập đoàn quân số Tám đã phải rút lui trong hỗn loạn về khu vực phía Nam vĩ tuyến 38.

Tình thế Tiến thoái lưỡng nan

Thất bại này đặt ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan cho các nhà hoạch định chính sách ở Washington. Đầu hàng, để Nam Triều Tiên rơi vào tay Cộng sản, là điều không thể chấp nhận được. Nhưng mà tiếp tục chiến đấu thì có vẻ cũng vô ích. Chiến lược trong những tháng vừa qua rõ ràng không còn hiệu quả nữa. Lực lượng Liên Hợp Quốc đã mạo hiểm với các cuộc cơ động táo bạo và phải trả giá đắt. Với ưu thế về quân số vượt trội, Trung Quốc có thể chịu tổn thất lớn hơn nhiều. Ridgway sau này đã viết rằng kiểu đánh liều lĩnh dễ bị các lực lượng Cộng sản đông đảo hơn bẫy ngược.

Bộ Tham mưu Liên quân Hoa Kỳ cũng không muốn hứng chịu thêm thương vong nặng nề. Được Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) hậu thuẫn, họ lo sợ rằng mục tiêu của Cộng sản ở Triều Tiên nhằm cầm chân lực lượng Hoa Kỳ, từ đó làm suy yếu khả năng phòng thủ của Tây Âu. Triều Tiên có thể chỉ là một bước dương đông trước khi Liên Xô xâm lược các nước Tây Âu. Do đó, quân đội Hoa Kỳ cần ổn định tình hình ở Triều Tiên mà không phải chịu thêm thiệt hại lớn về nhân lực.

Hơn nữa, nếu tiếp tục giao tranh ở Triều Tiên thì có nguy cơ leo thang thành một cuộc chiến tranh lớn hơn với Trung Quốc, hoặc tệ hơn là Liên Xô. Hội đồng An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (NSC) đã họp vào ngày 25 tháng 11 năm 1950 để phản ứng với cuộc tấn công của Trung Quốc. George C. Marshall, Bộ trưởng Quốc phòng, rất lo ngại về việc tránh một cuộc chiến tranh toàn diện với Liên Xô hoặc Trung Quốc. Ông đề xuất lực lượng Liên Hợp Quốc nên giữ thế phòng thủ ở Nam Triều Tiên, không quay trở lại chiến lược quá hiếu chiến của MacArthur.

Marshall cũng phản đối các hành động có thể làm gia tăng căng thẳng, bao gồm vi phạm lãnh thổ Trung Quốc hoặc triển khai quân đội Quốc dân đảng Trung Hoa hỗ trợ các nỗ lực của Liên Hợp Quốc.

Những quyết định ban đầu

Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân, do Đại tướng Omar N. Bradley đứng đầu, và Dean Acheson, Bộ trưởng Ngoại giao, đồng ý rằng Hoa Kỳ cần tránh bị kéo vào một cuộc chiến tranh lớn hơn. Dean Rusk, Trợ lý Bộ trưởng Ngoại giao về các vấn đề Viễn Đông, đã soạn thảo bộ giới hạn của riêng mình vài ngày sau đó. Các mục tiêu của Rusk là tăng cường an ninh cho lực lượng Liên Hợp Quốc, tránh một cuộc chiến tranh tổng lực, khoanh vùng cuộc xung đột hiện tại ở bán đảo Triều Tiên, chấm dứt xung đột nhanh chóng để rút các lực lượng tham chiến và duy trì một mặt trận vững chắc với các đồng minh của Mỹ. Như vậy, các nhà hoạch định chính sách quốc phòng và đối ngoại chủ chốt, trừ tổng thống, đã đồng ý về việc cần sử dụng các mục tiêu hạn chế để giảm thiểu nguy cơ leo thang xung đột. Sự đồng thuận trong việc tiến hành một cuộc chiến tranh hạn chế đã được củng cố tại cuộc gặp giữa Tổng thống Harry S. Truman và Thủ tướng Clement Attlee của Vương quốc Anh vào đầu tháng 12 năm 1950. Họ quyết định tiến hành một cuộc chiến tranh hạn chế và giữ vị trí của Liên Hợp Quốc tại Triều Tiên càng lâu càng tốt. Thông cáo chung Truman-Attlee được công bố ngày 8 tháng 12 kêu gọi đàm phán với những người Cộng sản.

Chiến lược quân sự dựa trên tiêu hao

Hoa Kỳ lúc này cần một chiến lược quân sự có thể hoàn thành các mục tiêu hạn chế là ổn định tình hình mà không làm leo thang chiến tranh. Trong Bộ Ngoại giao, Cục Viễn Đông của Dean Rusk lần đầu tiên ghi nhận tiềm năng chiến lược tiêu hao. Xem xét mối quan hệ giữa các mục tiêu hạn chế và hành động quân sự, Edmund Glubb, Giám đốc Văn phòng các vấn đề Trung Quốc, đã viết thư cho Rusk:

“Bản thân hành động quân sự, được thực hiện chống lại các lực lượng Liên Hợp Quốc, sẽ gây hao tổn tài nguyên cho quốc gia Trung Hoa. Nếu lập luận rằng Trung Quốc có thể dễ dàng đáp ứng việc cạn kiệt nhân lực trong khi các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc hỗ trợ hoạt động quân sự này thì không, thì mặt khác, cần lưu ý rằng Trung Quốc thiếu bất cứ nguồn lực nào tương tự để đáp ứng việc cạn kiệt tài nguyên vật chất của họ.”

Sau đó, vào ngày 21 tháng 12 năm 1950, Rusk đã viết một bản ghi nhớ trình bày chiến lược quân sự và các mục tiêu chính trị cụ thể cho cuộc chiến tranh hạn chế. Về mặt quân sự, MacArthur sẽ giữ vững vị trí của mình miễn là tổn thất không quá lớn. Về mặt chính trị, một lệnh ngừng bắn sẽ được triển khai gần Vĩ tuyến 38. Rusk đã thúc đẩy chiến lược này tại cuộc họp với Truman, JCS (Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân), Acheson và Marshall vào cuối tháng 12. Tại đó, Rusk liên hệ việc đạt được lệnh ngừng bắn với chiến lược tiêu hao. Ám chỉ đến ý tưởng về sự tiêu hao của Clubb, ông nói rằng mục đích của hành động quân sự là: “Khiến cho những người Cộng sản Trung Quốc phải chấp nhận ổn định cục diện bằng cách làm cho cái giá họ phải trả đắt đến mức họ không thể không chấp nhận.” Rusk tin rằng đây là lựa chọn tốt nhất, nằm giữa việc tìm kiếm một chiến thắng quân sự (điều vượt quá khả năng của Mỹ) và việc rút quân.

Sự đồng thuận mơ hồ

Các đề xuất của Rusk đã trở thành chiến lược quân sự trên thực tế, mặc dù vẫn còn những nghi ngại sâu sắc, đặc biệt là về tính ưu việt của các cuộc đàm phán chính trị. JCS nhấn mạnh, trong nhiều bản ghi nhớ khác nhau, rằng mục tiêu của cuộc chiến là trì hoãn một cuộc chiến tranh tổng lực trong khi tiếp tục kháng cự càng lâu càng tốt nhằm mục đích làm tăng chi phí cho phía Trung Quốc. Tương tự như vậy, Marshall nói với Acheson rằng mục tiêu chiến lược là buộc Trung Quốc phải chịu những tổn thất đến mức họ sẽ quyết định ngừng chiến đấu. Cuối cùng, Marshall và Truman nhất trí rằng gây tiêu hao cho Trung Quốc là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách thức chiến tranh sẽ được tiến hành.

Here’s a flexible and casual translation into Vietnamese. I’ve added headings for readability, and I’ve tried to make the translation sound as natural as possible for a Vietnamese speaker.

Chiến lược attrition – Chiến tranh giới hạn

Vào ngày 29 tháng 12 năm 1950, Bộ Tham mưu Liên quân Hoa Kỳ (JCS) đã gửi chỉ thị cho MacArthur, phỏng theo các đề xuất của Rusk, về chiến lược của Mỹ tại Hàn Quốc. Họ nói với MacArthur rằng Hàn Quốc không phải là nơi thích hợp để leo thang chiến tranh và Hoa Kỳ không có khả năng giành được một chiến thắng quyết định. Thay vào đó, mục tiêu ưu tiên của Mỹ là đẩy lui cuộc tấn công của Cộng sản. Họ chỉ thị: “Hiện nay, ngài được chỉ đạo phòng thủ ở các vị trí liên tiếp, . . . gây ra thiệt hại nặng nề cho lực lượng quân địch ở Hàn Quốc nhất có thể, với điều kiện hàng đầu là đảm bảo an toàn cho quân đội của ngài.” Trong một thông điệp khác của JCS vào ngày 12 tháng 1 năm 1951, Tổng thống Truman đích thân hướng dẫn MacArthur đạt được các mục tiêu cơ bản này, đặc biệt là tránh một cuộc chiến tranh tổng lực.

Tướng Ridgway tiếp quản

Trong khi chiến lược của Rusk đề cập đến việc tiêu hao lực lượng địch, nó chưa hẳn là một chiến lược toàn diện để tác chiến tại Hàn Quốc. Ý tưởng cần được chuyển dịch cụ thể và triển khai triệt để hơn trên chiến trường. Ngoài ra, mối quan hệ giữa đàm phán và hành động quân sự vẫn cần được củng cố vững chắc.

Trung tướng Matthew B. Ridgway đã đảm nhận chỉ huy Tập đoàn quân số 8 vào ngày 26 tháng 12 năm 1950, sau cái chết của người tiền nhiệm, Trung tướng Walton H. Walker. Ridgway đối mặt với nhiệm vụ hết sức khó khăn – áp dụng triệt để khái niệm “chiến tranh giới hạn” lên một đội quân vốn chỉ quen với việc tiêu diệt hoàn toàn đối phương. Sau chiến tranh, ông nói: “Tôi không nghĩ rằng vào thời điểm đó, học thuyết quân sự của Mỹ… đã tính đến chiến tranh giới hạn. Khái niệm trước nay luôn là chiến tranh tổng lực, nơi mọi thứ được sử dụng để giành chiến thắng.” Ridgway hiểu rằng Truman và JGS tuyệt đối không muốn mạo hiểm gây ra Thế chiến thứ ba. Về phần mình, Ridgway hoàn toàn tin tưởng vào chiến tranh giới hạn. Ông cho rằng, vì vũ khí hạt nhân, mọi cuộc chiến từ nay về sau sẽ bị giới hạn, với sự tập trung nhiều hơn vào các mục tiêu chính trị và quan hệ quân sự – dân sự.

Thực thi chiến lược attrition

Ngay từ đầu, Ridgway đã kêu gọi chiến lược attrition – tiêu hao lực lượng địch. Ông tin rằng bất kỳ giải pháp thay thế nào, đặc biệt là chiến lược tác chiến của MacArthur, đều quá rủi ro về mặt thương vong và có khả năng mở rộng chiến tranh. Chiến lược attrition cung cấp một phương thức cơ bản để gây tổn thất cho Cộng sản mà không phải chịu đựng tổn thất không bền vững ở phía mình. Tại một hội nghị các chỉ huy quân đoàn vào ngày 8 tháng 2 năm 1951, Ridgway tuyên bố rằng mục tiêu duy nhất là tiêu diệt lực lượng Cộng sản và bảo toàn lực lượng Liên Hiệp Quốc. Ông viết trong một bộ hướng dẫn tác chiến: “Mục tiêu của tôi chỉ là tiêu diệt kẻ thù chứ không phải chiếm đất.” Việc chiếm địa hình vì mục đích địa hình đơn thuần là vô nghĩa. Việc giữ địa hình sẽ chỉ làm tăng thương vong khi tạo vị trí thuận lợi cho Cộng sản phản công. Điểm nổi bật trong attrition của Ridgway là tối đa hóa thương vong của địch trong khi giảm thiểu thương vong của Tập đoàn quân số Tám. Không được phép có các hành động có thể dẫn đến thương vong nặng nề, chẳng hạn như tấn công trực diện, tiến quân liều lĩnh hoặc phòng thủ đến cùng.

Triển khai phòng ngự

Khi nắm quyền chỉ huy Tập đoàn quân số Tám, Ridgway buộc phải nhanh chóng phát triển các phương pháp để thực hiện chiến lược attrition. Tại một cuộc họp với các tướng lĩnh dưới quyền vào ngày 5 tháng 1, Ridgway đã vạch ra một loạt các biện pháp phòng thủ. Dự đoán ​​một cuộc tấn công khác của Cộng sản, Ridgway, thay vì chiến đấu ở các vị trí tiền phương, đã lên kế hoạch rút quân về phía sau sông Hán, bỏ lại thủ đô Seoul của Hàn Quốc. Không được hy sinh hay bỏ rơi quân đội. Không có vị trí nào được cố thủ bằng mọi giá trừ khi chỉ huy quân đoàn đích thân đi thị sát và ra lệnh. Trong cuộc rút quân của mình, Ridgway muốn gây ra sự chậm trễ và thương vong tối đa cho Cộng sản. Ridgway viết trong hồi ký của mình:

Tôi biết rằng nếu quân Trung Quốc tấn công ồ ạt, chúng tôi không thể cầm cự được lâu. Do đó, nhiệm vụ của chúng tôi là chiến đấu cầm chân càng lâu càng tốt – tiêu diệt càng nhiều quân địch càng tốt, và sau đó, dưới sức ép, nhanh chóng rút lui, vượt sông Hán đến một tuyến phòng thủ mới đã được chuẩn bị sẵn, cách đó mười lăm dặm về phía sau.

Chiến thuật Phản Công

Ridgway hiểu rằng cần phải tận dụng cơ hội phản công trên chiến trường: “Tìm kiếm vị trí thuận lợi để dụ địch vào bẫy, lúc đó phản kích quyết liệt từ hai cánh để chia cắt và tiêu diệt quân địch.” Chiến lược bào mòn sinh lực địch cũng bao gồm việc kéo dài các tuyến tiếp tế của đối phương thông qua việc chủ động rút lui. Các tuyến tiếp tế dài sẽ tạo mục tiêu hấp dẫn cho các đợt không kích từ Không quân và Hải quân Mỹ. Ngày 11 tháng 1, Ridgway đã chính thức hóa chiến lược này trong một tài liệu gửi đến các chỉ huy quân đoàn.

Bảo Vệ Seoul

Quân đội số 8 của Mỹ đã chặn đứng cuộc tấn công của Cộng sản về phía nam Seoul (giai đoạn ba của cuộc chiến, từ ngày 1-15/1), nhưng không tiêu diệt được đáng kể lực lượng địch mà còn chịu thương vong nặng nề trong cuộc chiến giành những khu vực không mấy quan trọng trên mặt trận. Ridgway cực kỳ tức giận. Ngày 20 tháng 1, ông nhấn mạnh với Thiếu tướng John B. Coulter, chỉ huy Quân đoàn IX của Hoa Kỳ, rằng không một tiểu đoàn hay đại đội nào được phép hy sinh trong các trận chiến sắp tới. Đặc biệt, Ridgway không hài lòng với chỉ huy Sư đoàn 2 Hoa Kỳ vì đã để 1.921 người thiệt mạng, so với ước tính chỉ 1.980 lính Cộng sản, trong các cuộc phản công vô ích. Ông tin rằng thông qua các hành động trì hoãn và đánh trả, Tập đoàn quân số Tám đã có thể gây thiệt hại lớn cho đối phương trong quá trình rút quân.

Chuyển từ Phòng Ngự Sang Tấn công

Sau khi đánh bại giai đoạn ba cuộc tấn công của Cộng sản, Ridgway bắt đầu vạch ra kế hoạch tiến hành các cuộc phản công. Ông mô tả chiến lược này cho MacArthur vào đầu tháng Hai. Một cuộc tiến công thần tốc tới vĩ tuyến 38 sẽ khiến Quân đội số 8 thiệt hại nặng. Thay vào đó, Quân đoàn I và IX của Hoa Kỳ sẽ phối hợp tấn công để thăm dò sức mạnh của địch, tiêu hao lực lượng của họ, và từng bước tiến về sông Hán, nơi Tập đoàn quân số 8 sẽ phòng ngự. Tiến xa hơn sông Hán không mang lại lợi ích tương xứng với rủi ro dàn quân quá mỏng. Ngoài ra, Ridgway đã lên kế hoạch mở cuộc tiến công đồng thời cho Quân đoàn X của Hoa Kỳ và hai quân đoàn Hàn Quốc ở phía đông. Tất cả các cuộc tấn công đều tùy thuộc vào mức độ kháng cự của kẻ thù – nếu đối phương suy yếu thì Eighth Army sẽ chiếm các vị trí cần thiết mà không bị tổn thất lớn. MacArthur đã trình bày kế hoạch của Ridgway với báo chí như sau:

“Kế hoạch chiến lược luôn linh hoạt để khiến kẻ thù mất thế chủ động và buộc họ phải chiến đấu xa căn cứ, phát huy tối đa sức mạng của không quân và hải quân Mỹ trong khi đối phương gần như không có khả năng phòng thủ. Kết quả là quân số và nguồn cung cấp của địch sẽ ngày càng cạn kiệt.”

Chiến thuật tấn công mục tiêu hạn chế

Hai chiến dịch tấn công (Thunderbolt và Roundup) là điển hình cho mục tiêu tấn công hạn chế – các cuộc tấn công được lên kế hoạch cẩn thận nhằm giảm thiểu thiệt hại của Quân đội số 8 nhưng gây tổn thất nặng nề cho phía Cộng sản.

Vào tháng 2 năm 1951, Tướng Ridgway xác định rõ mục tiêu của kiểu tấn công có giới hạn này, một chiến thuật mà sau đó trở thành chiến lược tấn công chính của ông nhằm đạt được mục tiêu tiêu hao sinh lực địch. Chiến thuật tấn công mục tiêu hạn chế nhắm đến việc triệt hạ lực lượng đối phương chứ không phải chiếm đóng lãnh thổ. Địa hình chỉ là yếu tố quan trọng nếu nó hỗ trợ các vị trí của Quân đoàn 8. Ridgway muốn chiếm đóng các khu vực cao mang tính chiến lược để vừa củng cố phòng ngự cho Quân đoàn 8, vừa gia tăng số thương vong cho quân địch. Việc tái chiếm đóng các thành phố sẽ là một kết quả tất yếu sau quá trình triệt hạ quân địch.

Để thực hiện một cuộc tấn công mục tiêu hạn chế thì bắt buộc phải chiếm ưu thế cả về số lượng quân và khí tài. Về mặt chiến thuật, lực lượng vượt trội sẽ bao vây, cô lập, và sau đó tiêu diệt kẻ địch. Hỏa lực tối tân và được sử dụng ồ ạt sẽ làm suy yếu lực lượng đối phương, qua đó giảm thiểu thương vong cho quân Liên Hợp Quốc. Các cuộc truy quét nên cẩn trọng và có tổ chức, tránh sự liều lĩnh và hỗn loạn. Nếu không có sự hỗ trợ chu đáo từ hậu cần thì việc truy quét quá xa sẽ chỉ làm tuyến tiếp tế bị kéo dài. Ridgway nhấn mạnh với tướng MacArthur rằng hậu cần đóng vai trò quyết định trong kế hoạch của ông: “Hậu cần là yếu tố chi phối các hoạt động tác chiến, và bất kỳ một cuộc tiến quân nào cũng chỉ được thực hiện khi có sự đảm bảo về năng lực hỗ trợ.”

Tránh thương vong và chiến thuật cân bằng

Ridgway luôn cẩn thận tránh việc để quân mình chịu thiệt hại lớn. Chiến thuật tấn công mục tiêu hạn chế sẽ không được thực hiện nếu có rủi ro hoặc có thể gây ra thương vong lớn. Ông cố gắng cân bằng giữa việc hạn chế thương vong và các đợt tấn công mạnh mẽ để triệt hạ quân địch. Về mặt chiến thuật, Ridgway ra lệnh cho các đơn vị tránh tấn công vào các vị trí địch đang phòng thủ vững chắc. Nên tránh các cuộc giao tranh ác liệt nếu lợi ích không thể bù đắp cho tổn thất.

Những chiến dịch thành công

Ridgway thực hiện một loạt chiến dịch tấn công mục tiêu hạn chế thành công (“Killer”, ”Ripper”, và “Rugged”) từ tháng Hai đến tháng Tư. Quân đoàn 8 đã tái chiếm Seoul và tiến xa hơn cả vĩ tuyến 38 đến Đường Kansas, đường chiến tuyến chạy dọc theo sông Imjin ở phía tây đến tận Taepo-ri ở bờ biển phía đông. Quân địch cũng góp phần đáng kể vào thành công cho chiến lược tiêu hao này thông qua cuộc Tổng tấn công lần thứ tư thất bại, qua đó phơi bày lực lượng của mình trước hỏa lực của Liên Hợp Quốc trong các trận Wonju và Chipyong-ni. Trong Báo cáo tháng 2 năm 1951 của Bộ Chỉ huy Liên Hợp Quốc có đoạn viết: “Lực lượng địch bị suy yếu bởi sự tiêu hao sinh lực nặng nề do hỏa lực Liên Hợp Quốc, thời tiết khắc nghiệt, và dịch bệnh, khiến họ không còn khả năng thực hiện đợt tổng tấn công nào dọc chiến tuyến.” Ridgway cũng đã viết trong Hồi ức Chiến tranh Triều Tiên:

“Quân đoàn 8 đã phải đổ máu trong quá trình giành lại khu vực dọc sông Hàn và tái chiếm thủ đô Seoul… Nhưng tổn thất của chúng tôi ít hơn rất nhiều so với việc cứ lao lên tấn công bất chấp mà không tính đến khả năng bị vây hãm bởi lực lượng vượt trội của địch. Nhìn chung thì thương vong cho một số trận đánh là ở mức cực kỳ thấp. Có những cuộc tiến quân với lực lượng cấp tiểu đoàn, thậm chí là lớn hơn, mà không hề chịu bất kỳ tổn thất nào – điều này có được là nhờ vào kế hoạch tác chiến tỉ mỉ, thực hiện đúng thời điểm, phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị, và trên hết là sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa bộ binh, pháo binh, và không quân.”

Vào đầu tháng Ba, tướng MacArthur còn báo cáo với Bộ Tham mưu Liên quân rằng chiến lược tiêu hao quân địch “đã và đang gây ra những tổn thất nặng nề về cả quân số lẫn khí tài cho phía đối phương” của Liên Hợp Quốc.

Chiến lược Tiêu Hao

Vào giữa tháng 1 năm 1951, Tổng thống Truman đã cử Tướng Hoyt S. Vandenberg, Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ, và Tướng J. Lawton Collins, Tham mưu trưởng Lục quân Hoa Kỳ, sang Hàn Quốc để đánh giá tinh thần của Tập đoàn quân số Tám. Báo cáo của họ về những thắng lợi của tướng Ridgway đã phần nào xóa tan những lo lắng của giới chức Mỹ về hiệu quả của chiến lược chiến tranh tiêu hao trong chiến tranh giới hạn. Do đó, chính sách tác chiến của Ridgway nhanh chóng được Washington thông qua. Cục Tình báo Quốc gia cũng đánh giá bán đảo Triều Tiên là nơi lý tưởng để tiến hành chiến tranh tiêu hao chống lại quân Cộng sản. Bán đảo có địa hình giúp giới hạn khu vực chiến đấu và đồng thời trói chân một lượng lớn quân Trung Quốc. Lợi thế về hải quân và không quân cũng giúp hạn chế thương vong cho lực lượng của Liên Hợp Quốc. Ngày 11 tháng 2, Thứ trưởng Ngoại giao Rusk, dựa trên ý tưởng của Ridgway, viết rằng cho đến khi có một lệnh ngừng bắn: “Lực lượng Liên Hợp Quốc [nên] tập trung vào việc gây sát thương tối đa lên đối phương trong khi chịu tổn thất tối thiểu.”

Đàm phán ngừng bắn là mục tiêu chủ chốt

Thành tố cuối cùng trong việc phát triển chiến lược này là lấy các cuộc đàm phán ngừng bắn làm mục tiêu tác chiến cụ thể. Vào đầu tháng 2, Ridgway ngụ ý rằng vai trò của Tập đoàn quân số Tám phần lớn để hỗ trợ ngoại giao Mỹ. Thật vậy, ông đã tìm cách bắt đầu các cuộc đàm phán ngừng bắn vào tháng Năm. Hành động của Ridgway xảy ra trước khi Washington đưa ra bất kỳ quyết định nào về tiến trình thương lượng. Vào ngày 13 tháng 2, một cuộc họp giữa Bộ Ngoại giao và Hội đồng Tham mưu trưởng đã thảo luận về các mục tiêu dài hạn của cuộc chiến. Rusk nhắc lại rằng mục tiêu nên là gây thương vong lớn cho đối phương cho đến khi họ đồng ý ngừng bắn rồi sau đó tái lập nguyên trạng. Những người tham gia, bao gồm Bradley, Đô đốc Forrest P. Sherman (Chỉ huy trưởng các chiến dịch hải quân), Vandenberg, Collins và Paul H. Nitze (người đứng đầu Ban Kế hoạch Chính sách của Bộ Ngoại giao) đều đồng ý. Mọi sự chú ý lúc này đều tập trung vào việc sử dụng chiến tranh tiêu hao để thúc đẩy các cuộc đàm phán ngừng bắn. Tuy nhiên, phải tới cuối tháng 3 mới có quyết định chính thức theo đuổi các cuộc đàm phán trên cơ sở giữ nguyên hiện trạng.

Kết luận

Đến cuối tháng 3 năm 1951, ý tưởng mơ hồ về chiến tranh tiêu hao của Rusk đã phát triển thành một chiến lược tác chiến toàn diện. Ridgway tiếp tục tiến hành và điều chỉnh chiến lược tiêu hao kể cả sau tháng Ba. Chiến lược đã tỏ ra rất hiệu quả trong việc chống lại cuộc tấn công lớn nhất của quân Cộng sản trong chiến tranh – Đợt tấn công thứ năm diễn ra vào tháng Tư và tháng Năm. Khi các cuộc đàm phán ngừng bắn bắt đầu vào mùa hè, Ridgway, khi đã trở thành tổng tư lệnh Liên Hiệp Quốc vào tháng Tư, đã điều chỉnh chiến lược tiêu hao nhắm đến mục đích buộc phe Cộng sản phải chấp nhận lập trường đàm phán của Liên Hợp Quốc. Chiến lược tiêu hao đã đơm hoa kết trái vào tháng 11 năm 1951 khi phe Cộng sản nhượng bộ những yêu sách của Liên Hiệp Quốc về việc thiết lập đường ngừng bắn.

Chiến lược tiêu hao tiếp tục được Liên Hiệp Quốc áp dụng cho đến khi hiệp định đình chiến cuối cùng được ký kết vào năm 1953. Tuy nhiên, chiến lược này chưa bao giờ nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ cả ở Mỹ lẫn trong hàng ngũ quân đội. Mucho người Mỹ muốn một chiến thắng dứt khoát và cho rằng các mục tiêu hạn chế thật sự gây ức chế. Mặc dù thương vong tương đối thấp so với Thế chiến thứ hai, con số binh sĩ thiệt mạng trong Chiến tranh Triều Tiên bị cho là không thể chấp nhận được khi không mang lại thành quả chính trị nào. Do đó, trong những tháng cuối cùng của cuộc chiến, chính quyền Dwight D. Eisenhower đã sẵn sàng hơn cho chiến lược leo thang và chấp nhận các phương án tác chiến quyết định hơn.

Bài tương tự:

Chiến tranh tiêu hao qua cuộc chiến Việt Nam

Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ đã không áp dụng chiến lược tiêu hao kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên. Thời gian kéo dài của cuộc chiến và thương vong liên tục khiến chính quyền Eisenhower và phần lớn quân đội nước này coi thường các cuộc chiến tranh giới hạn, đồng thời từ bỏ các chiến lược tác chiến quy ước. Ngay cả Lục quân Hoa Kỳ, dù nhận ra khả năng xảy ra các cuộc chiến tranh giới hạn trong tương lai, cũng không chính thức hóa chiến lược tiêu hao. Vào cuối những năm 1950, quân đội tập trung vào việc kết hợp tác chiến quy ước với việc sử dụng vũ khí hạt nhân chiến thuật. Đầu những năm 1960, họ ưu tiên phát triển lực lượng đặc biệt và chuẩn bị cho các chiến dịch chống nổi dậy. Do đó, khi Hoa Kỳ bắt đầu triển khai lực lượng đáng kể tới Việt Nam năm 1965, chiến lược tiêu hao gần như đã không được sử dụng kể từ thời kỳ Chiến tranh Triều Tiên.

Chiến tranh Việt Nam

Trong Chiến tranh Việt Nam, Việt Cộng (quân nổi dậy miền Nam Việt Nam) và Bắc Việt đã tiến hành một cuộc chiến tranh du kích quy mô lớn để lật đổ chính phủ miền Nam Việt Nam. Hoa Kỳ cam kết đảm bảo an ninh cho miền Nam Việt Nam với vị thế là một quốc gia độc lập và không Cộng sản. Vào cuối năm 1964 và đầu năm 1965, chính quyền Lyndon B. Johnson đã xây dựng các mục tiêu chiến lược của Hoa Kỳ tại Việt Nam, về cơ bản là buộc Bắc Việt đồng ý để miền Nam Việt Nam tiếp tục tồn tại. Hoa Kỳ sẽ gây áp lực quân sự để đạt được mục tiêu này trong khi bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của miền Nam Việt Nam. Trong suốt nửa đầu năm 1965, lực lượng vũ trang Hoa Kỳ bắt tay tham chiến toàn diện. Đồng thời, một chiến lược tác chiến đã được xây dựng.

Những thách thức và Chiến lược Tiêu Hao

Hoa Kỳ phải đối mặt với ba khó khăn lớn trong việc phát triển chiến lược tác chiến cho Chiến tranh Việt Nam: nguy cơ leo thang chiến tranh, chiến tranh du kích và tình trạng quân sự yếu kém của miền Nam Việt Nam. Những hạn chế này góp phần thúc đẩy chiến lược tiêu hao được áp dụng.

Giống như trong Chiến tranh Triều Tiên, nguy cơ leo thang hạn chế các lựa chọn chiến lược của Hoa Kỳ. Các nhà hoạch định chính sách của Hoa Kỳ không muốn xung đột leo thang thành một cuộc chiến tranh rộng lớn hơn với Liên Xô hoặc Trung Quốc. Những chiến lược tác chiến nhằm tiêu diệt hoàn toàn lực lượng vũ trang của đối phương, chẳng hạn như xâm lược Bắc Việt, không thể được xem xét. Trung Quốc chắc chắn sẽ can thiệp. Một bản tóm tắt của CIA vào tháng 6 năm 1965 lưu ý rằng cộng đồng tình báo từ lâu đã thống nhất rằng Trung Quốc có thể sẽ đưa quân tham chiến quy mô lớn nếu Hoa Kỳ xâm lược Bắc Việt Nam. Ngay cả các hành động chưa đến mức xâm lược Bắc Việt Nam cũng được cân nhắc kỹ lưỡng. Chính quyền Johnson lo ngại rằng các cuộc không kích chống lại Bắc Việt Nam có thể khiến Trung Quốc can thiệp.

Việt Cộng và Bắc Việt tiến hành chiến tranh du kích. Họ tổ chức nhiều cuộc phục kích và đột kích, đồng thời tránh các trận chiến lớn trừ khi có lợi thế. Chiến thuật du kích này đã hạn chế các lựa chọn tác chiến của Hoa Kỳ.

Tình hình quân sự của Việt Nam Cộng Hòa xấu đi nghiêm trọng

Đầu năm 1965, tình hình quân sự của Việt Nam Cộng Hòa đã xấu đi nhanh chóng. Số lượng Việt Cộng và Quân đội Nhân dân Việt Nam tăng chóng mặt. Việt Cộng liên tục tổ chức thành công các cuộc tấn công cấp trung đoàn vào các đơn vị và cứ điểm của Việt Nam Cộng Hòa. Hoa Kỳ buộc phải tìm chiến lược mới để đẩy lùi các cuộc tấn công quy ước này.

Các chiến lược tác chiến ban đầu của Hoa Kỳ

Trước khi đi đến chiến lược tiêu hao, Hoa Kỳ đã áp dụng một số chiến lược tác chiến khác nhau:

  • Chống nổi dậy: Đầu những năm 1960, Hoa Kỳ triển khai cố vấn quân sự đến Việt Nam Cộng Hòa và nỗ lực thực hiện chiến thuật chống nổi dậy. Đây là chiến thuật phi truyền thống để chống du kích, tập trung đánh bại sự lật đổ về mặt chính trị. Về mặt tác chiến, lực lượng chống nổi dậy tìm cách bảo vệ các trung tâm dân cư và khu vực kinh tế quan trọng, buộc du kích phải giao tranh giành căn cứ chính trị, hoặc rút vào rừng và mất dần tầm ảnh hưởng lên dân chúng. Tuy nhiên, chiến lược này thất bại do nhiều yếu tố như chiến sự Việt Cộng leo thang, tình hình chính trị bất ổn tại miền Nam, và sự kém hiệu quả của Quân lực Việt Nam Cộng Hòa. Hơn nữa, với đặc điểm là tuần tra quy mô nhỏ và dân quân địa phương, chiến lược chống nổi dậy đơn thuần không thể chống lại các cuộc tấn công tập trung của Việt Cộng.
  • Không kích đáp trả và Ném Bom Miền Bắc: Khi giao tranh gia tăng vào cuối năm 1964 và đầu năm 1965, Hoa Kỳ tiến hành một loạt không kích nhằm trừng phạt đối phương. Các nhà hoạch định chính sách quan trọng, như Đại sứ Maxwell Taylor và Đô đốc Ulysses Grant Sharp (Tư lệnh Bộ chỉ huy Thái Bình Dương), tin rằng không quân có thể ngăn chặn việc triển khai lực lượng bộ binh Hoa Kỳ quy mô lớn. Vào ngày 28 tháng 2 năm 1965, chiến dịch ném bom chiến lược miền Bắc Việt Nam, được gọi là Chiến dịch Sấm Rền, thay thế các cuộc không kích trước đó. Mục tiêu chính của Sấm Rền là buộc Bắc Việt đồng ý đàm phán theo các điều kiện có lợi cho Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng Hòa. Các cuộc không kích được tiến hành một cách chọn lọc nhằm giảm tối thiểu nguy cơ chiến tranh leo thang. Song song đó, Sấm Rền cũng ngăn chặn dòng người và thiết bị từ miền Bắc chi viện cho miền Nam. Không kích tiếp tục là một phần quan trọng trong chiến lược của Hoa Kỳ cho đến khi chiến tranh kết thúc. Tiếc rằng, tính chất hạn chế của nó không thể ngăn chặn bước tiến của Việt Cộng trong năm 1965.
  • Chiến lược vùng đất an toàn: Đại sứ Taylor đưa ra “chiến lược vùng đất an toàn”. Theo chiến lược này, lực lượng bộ binh Hoa Kỳ bảo vệ các khu vực đông dân cư, chỉ tấn công từ các “vùng đất an toàn” này khi thực sự cần để tự vệ. Trong khi đó, Quân lực Việt Nam Cộng Hòa (QLVNCH) được giao nhiệm vụ tác chiến chính trên chiến trường. Lực lượng Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đầu tiên đổ bộ vào Đà Nẵng vào ngày 9 tháng 3 năm 1965. Nhiệm vụ ban đầu của họ rất đơn giản là bảo vệ căn cứ, chống lại các cuộc tấn công của Việt Cộng vào Đà Nẵng và căn cứ không quân. Chỉ thị của Hội đồng An ninh Quốc gia, NSAM 328, được ban hành vào tháng 4, cho phép lực lượng bộ binh Hoa Kỳ phản ứng với hoạt động của đối phương và tiến hành các hoạt động chống nổi dậy trong khu vực xung quanh các vùng đất an toàn.

Chiến lược Tiêu Hao – Nỗi ám ảnh từ Chiến tranh Triều Tiên

Cả ba chiến lược trên đều không thể ổn định tình hình quân sự tại miền Nam Việt Nam. Vào giữa năm 1965, Việt Cộng liên tiếp đạt thắng lợi, thường xuyên đánh chiếm các vị trí của Việt Nam Cộng Hòa. QLVNCH mất trung bình một tiểu đoàn mỗi tuần, và lực lượng dự bị chiến lược giảm xuống chỉ còn ba tiểu đoàn. Hoạt động của Việt Cộng tại các vùng chiến thuật C và D đe dọa Sài Gòn. Tướng William G. Westmoreland, chỉ huy lực lượng Hoa Kỳ tại Việt Nam, đặc biệt lo ngại về sự xâm nhập của Quân đội Nhân dân Việt Nam vào Tây Nguyên, vì ông e rằng đối phương sẽ chia cắt Việt Nam Cộng Hòa làm đôi. Trước tình hình này, Westmoreland yêu cầu Sharp và Bộ Tham mưu Liên quân cho phép ông tiến hành các chiến dịch tấn công chủ động để giành thế chủ động thay vì chờ đợi cơ hội phản công. Chiến lược mà ông ưa thích là chiến lược tiêu hao.

Rất nhiều nhà hoạch định chính sách cấp cao của Hoa Kỳ trong năm 1965 đã từng có kinh nghiệm về chiến lược tiêu hao trong Chiến tranh Triều Tiên. Dean Rusk khi đó giữ cương vị Ngoại trưởng Hoa Kỳ. Maxwell Taylor, từng là chỉ huy của Tập đoàn Quân số Tám ở Triều Tiên hồi 1953 lúc này là Đại sứ tại Việt Nam. Westmoreland, tư lệnh Lực lượng Mỹ tại Việt Nam, đã từng lãnh đạo Trung đoàn tác chiến nhảy dù danh tiếng số 187 vào năm 1951. Trớ trêu thay, chiến lược tiêu hao mà những nhà lãnh đạo này tham gia xây dựng và thực hiện ở Việt Nam sẽ khác biệt rõ rệt so với chiến lược họ đã sử dụng tại Triều Tiên.

Lựa chọn của Westmoreland

Westmoreland ủng hộ áp dụng chiến lược tiêu hao từ đầu năm 1965, khi trận Bình Giã khiến ông tin rằng Việt Nam Cộng Hòa đang trên bờ vực sụp đổ. Các cuộc tấn công bằng lực lượng chính quy của Việt Cộng và Bắc Việt khiến chiến lược phản du kích và chiến lược các vùng bình định trở nên quá bị động. Chiến dịch Sấm Rền (Rolling Thunder) lại quá nhỏ giọt để có thể đe dọa miền Bắc trong tương lai gần. Các cuộc tấn công bằng lực lượng mặt đất thông thường đòi hỏi một sự đáp trả tương tự. Bộ Tham mưu Liên quân (JCS) ủng hộ Westmoreland. Kể từ tháng 3, họ tin rằng một hành động quân sự trực tiếp là bắt buộc để tránh thất bại. Nhưng Westmoreland cũng hiểu rằng khuynh hướng của kẻ thù là tránh những trận đánh lớn khi ở thế bất lợi, cũng như Mỹ không thể đem chiến sự tới lãnh thổ miền Bắc, đồng nghĩa với việc một chiến thắng toàn diện sẽ là điều không tưởng. Các đơn vị chiến đấu của đối phương cần phải được lần lượt tìm diệt. Westmoreland tin rằng điều này sẽ dẫn đến một cuộc chiến tranh tiêu hao kéo dài.

Vào thời điểm này, khái niệm về chiến lược tiêu hao của Westmoreland vẫn khá mơ hồ và chưa được xác định rõ. Ngoài việc duy trì nhịp độ tác chiến cao độ chống lại các đơn vị chủ lực của đối phương, Westmoreland chưa hoạch định phương pháp cụ thể nào cho ý tưởng cơ bản là làm hao mòn lực lượng của Việt Cộng và Bắc Việt. Khi áp lực từ Việt Cộng gia tăng vào tháng 3 năm 1965, Bộ tư lệnh Quân sự Mỹ tại Việt Nam (MACV) bắt đầu tiến hành phân tích tình hình chiến trường một cách chi tiết và phát triển các phương án tác chiến. Trọng tâm các phương án xoay quanh việc giữ các khu vực then chốt và ngăn chặn bước tiến của Bắc Việt tại Tây Nguyên. Sau khi Việt Cộng giành được một loạt chiến thắng vào tháng 5, Westmoreland yêu cầu triển khai bốn mươi bốn tiểu đoàn Mỹ và đồng minh đến miền Nam Việt Nam.

Ngày 13 tháng 6, Westmoreland gửi một bản ghi nhớ cho cấp trên trực tiếp của mình, Đô đốc Sharp, về dự kiến phương án tác chiến của ông. Các lực lượng bộ binh của Mỹ sẽ được huy động để chống lại các đơn vị dày dạn kinh nghiệm, trang bị tốt của đối phương thay vì tập trung vào các đơn vị du kích ở địa phương. Ông viết:

“Ý tưởng cơ bản của MACV là triển khai các lực lượng Mỹ cùng với các tiểu đoàn Thủy quân lục chiến và Nhảy dù thuộc Tổng dự bị của Việt Nam Cộng hòa, để giao chiến với các đơn vị chủ lực của Bắc Việt/Việt Cộng trong các chiến dịch phản ứng, truy tìm và tiêu diệt. Chiến thuật này sẽ cho phép các đơn vị chính quy Việt Nam Cộng Hòa tập trung lực lượng tại các khu vực đông dân cư dọc theo bờ biển, xung quanh Sài Gòn và ở Đồng bằng sông Cửu Long.”

Các hoạt động mặt đất của Hoa Kỳ sẽ tạo thành một tấm lá chắn để Việt Nam Cộng Hòa tiến hành chiến tranh chống du kích. Đóng góp chính của lực lượng Hoa Kỳ sẽ là “đưa cuộc chiến đến với kẻ thù” thông qua việc phản công Việt Cộng và đánh phá các căn cứ của họ. Trong một cuộc phỏng vấn sau này với Andrew Krepinevich, Westmoreland tuyên bố rằng ông đã lên kế hoạch: “tạo ra một lực lượng cân bằng, thiện chiến, có khả năng tác chiến liên tục, nhằm nghiền nát kẻ thù một cách bền bỉ.”

Trong tin nhắn gửi Đại tướng Earle G. Wheeler hôm 24 tháng 6, Tướng Westmoreland đã nêu bật trọng tâm chiến lược của mình là làm tiêu hao lực lượng địch. Ông viết: “Mục tiêu của mọi hành động tiếp theo ở miền Nam hay miền Bắc Việt Nam, phải xác định đây là một cuộc chiến lâu dài. Trận chiến đã trở thành một cuộc chiến tranh tiêu hao. Tôi thấy khó có khả năng kết thúc chiến tranh nhanh chóng, có lợi”.

Chiến lược tiêu hao

Westmoreland nhấn mạnh với Đô đốc Sharp và Đại tướng Wheeler rằng chiến thuật tiêu hao lực lượng địch là lựa chọn khả thi duy nhất. Ông viết thư cho Đô đốc Sharp vào ngày 11 tháng 6: “Tôi nghĩ chẳng có giải pháp thực tế nào khác, ngoại trừ chiến tranh hạt nhân. Chúng ta phải tiếp tục như hiện tại, chuẩn bị cho chặng đường dài bằng cách xây dựng lực lượng và cơ sở của mình, mục tiêu là đạt được ưu thế cả về chất và lượng so với kẻ thù, từ đó làm chúng cạn kiệt dần”. Tương tự, ông viết cho Đại tướng Wheeler vào ngày 26 tháng 6: “Cảm giác cứ vài tháng chúng ta lại đánh vật với những ý tưởng mới lạ để giải quyết cuộc xung đột này. Sẽ là ảo tưởng nếu ta cho rằng có thể nhanh chóng đạt được kết quả. Chúng ta phải nghĩ đến một cuộc xung đột kéo dài và sẵn sàng hỗ trợ một nỗ lực lớn hơn nhiều”.

Westmoreland đã trình bày chi tiết hơn về chiến lược tác chiến mà ông đề xuất với Bộ trưởng Quốc phòng Robert S. McNamara, Đại sứ Henry Cabot Lodge và Đại tướng Wheeler, những người đã đến miền Nam Việt Nam vào đầu tháng 7 để đánh giá tình hình cho Tổng thống Johnson. Ông dự kiến ​​chiến lược tiêu hao sẽ diễn ra qua ba giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Lực lượng Hoa Kỳ và đồng minh sẽ bảo vệ vững chắc vị thế quân sự của miền Nam Việt Nam và ngăn chặn các cuộc tấn công của Việt Cộng và Bắc Việt.
  • Giai đoạn 2: Lực lượng Hoa Kỳ và đồng minh sẽ nắm thế chủ động và làm suy yếu lực lượng Việt Cộng và Bắc Việt ở những khu vực trọng yếu. .
  • Giai đoạn 3: Tiến hành truy quét toàn bộ lực lượng Việt Cộng và Bắc Việt trên khắp miền Nam Việt Nam.

McNamara và Wheeler ủng hộ kế hoạch của Westmoreland. Báo cáo với Tổng thống Johnson, McNamara đã mô tả cách Westmoreland dự định làm suy yếu lực lượng Việt Cộng và Bắc Việt:

  • “Quân đội Việt Nam Cộng Hòa, Hoa Kỳ và các nước đồng minh sẽ đạt được và giữ thế chủ động bằng cách khai thác ưu thế về lực lượng quân sự. Duy trì sức ép nhằm không cho kẻ thù thời gian để hồi phục hoặc lấy lại cân bằng, đồng thời tiếp tục chiến đấu chống lại các đơn vị chủ lực Việt Cộng, Bắc Việt ở miền Nam Việt Nam để đánh đến cùng và tiêu diệt chúng. Các hoạt động cần buộc Việt Cộng, Bắc Việt phải giao tranh với cường độ cao hơn, kéo dài hơn. Điều đó dẫn đến việc tiêu hao hậu cần lớn, hạn chế khả năng tiếp tế cho lực lượng đang tham chiến ở quy mô lớn bằng cách tấn công các tuyến đường liên lạc của họ”.

Người ta tin rằng bằng cách này, phía Bắc Việt Nam sẽ buộc phải chấp nhận các điều khoản có lợi cho Việt Nam Cộng Hòa và Hoa Kỳ. McNamara viết: “Mục tiêu của chúng ta tại Việt Nam là tạo điều kiện cho một kết cục có lợi. Chúng ta phải thể hiện cho Việt Cộng và Bắc Việt rằng tỷ lệ chiến thắng thuộc về chúng ta, và tạo ra những điều kiện này, nếu có thể, mà không khiến chiến tranh lan rộng thành xung đột với Trung Quốc hoặc Liên Xô”.

Như đã thấy trong các trích dẫn trước, Westmoreland tìm kiếm “ưu thế về chất lượng và số lượng” cho phép triển khai hoạt động ở cường độ cao. Ưu thế này chủ yếu nằm ở nguồn lực vật chất. Westmoreland hiểu rằng Washington sẽ không chấp nhận yêu cầu tăng viện để áp đảo về mặt quân số so với Việt Cộng và Bắc Việt. Vào ngày 30 tháng 7 năm 1965, Tổng thống Johnson đã phê duyệt việc triển khai bốn mươi bốn tiểu đoàn (bao gồm ba mươi bốn tiểu đoàn Mỹ) đến miền Nam Việt Nam, đáp ứng yêu cầu của Westmoreland về tăng cường lực lượng bộ binh. Johnson cho phép Westmoreland bắt đầu các chiến dịch tấn công. Lúc này, Westmoreland đã có đủ thẩm quyền để thực hiện chiến lược tiêu hao của mình.

Phản đối trong chính quyền Mỹ

Không phải tất cả lãnh đạo quân sự Mỹ đều đồng tình với Westmoreland rằng chiến thuật tiêu hao sinh lực đối phương là cách đánh duy nhất ở Việt Nam. Chẳng hạn, Tướng Sharp muốn tập trung vào không kích và đẩy mạnh chiến dịch Sấm Rền (Rolling Thunder). Ông ấy tin rằng Việt Cộng và Bắc Việt sẽ trụ lâu hơn Mỹ trong kiểu chiến tranh này. Lịch sử, chiến lược và kinh nghiệm của người Việt cho thấy họ chấp nhận tổn thất mà ít nước nào chịu đựng nổi. Với Sharp, cách đánh tốt nhất là nên dựa vào sức mạnh không quân.

Tướng Lewis W. Walt, chỉ huy Lực lượng Viễn Chinh Thủy Quân Lục Chiến III của Mỹ thì không thích chiến thuật tiêu hao. Ông tập trung vào việc chống nổi dậy trong khu vực Marines hoạt động ở gần biên giới Bắc Việt. Từ cuối năm 1965, Westmoreland và ông này cứ tranh cãi về việc dùng quân thủy quân lục chiến để chống nổi dậy hay là đi tìm và diệt quân địch.

Ngay cả trong nội bộ chính quyền Tổng thống Johnson cũng có người phản đối chiến lược tiêu hao. CIA đánh giá rằng Việt Cộng sẽ tránh đánh lớn trực diện với Mỹ, khiến cho chiến lược này không hiệu quả. Ông McGeorge Bundy, Cố vấn An ninh Quốc gia thời đó, còn gọi quyết định đưa quân bộ Mỹ vào Việt Nam và mở rộng không kích là “thiếu suy nghĩ đến mức dại dột”. Quân Mỹ thì chưa được huấn luyện đánh du kích, còn không kích thì lợi bất cập hại. Thứ trưởng Ngoại giao George W. Ball thì cho rằng Mỹ nói chung khó mà thắng được chiến tranh du kích. Một cuộc chiến kéo dài chỉ càng lộ ra những điểm yếu của Mỹ và sẽ kết thúc chả ra làm sao.

Chiến lược của Westmoreland – Tìm và Diệt

Cho dù vậy, phần lớn giới lãnh đạo, bao gồm Wheeler, McNamara, Taylor, Sharp, đều thấy việc vạch ra chiến lược ở Việt Nam rất nan giải, mà lựa chọn để đánh cũng không nhiều. Nếu không bị những yếu tố chiến lược và chiến thuật bó buộc, Westmoreland chắc sẽ có phương án khả thi hơn.

Cuối năm 1965, Westmoreland chính thức xác định và hoàn thiện chiến thuật tiêu hao sinh lực Việt Cộng và Bắc Việt. Cách đánh của ông khác với tướng Ridgway hồi chiến tranh Triều Tiên. Quan trọng nhất là thay vì rút lui hay tấn công hạn chế, Westmoreland chọn chiến thuật “tìm và diệt”. Lính Mỹ sẽ lùng sục khắp miền Nam, ép đối phương phải đánh lộ mặt. Một khi tìm thấy quân địch, họ sẽ truy kích, ngăn chặn, và tiêu diệt. Westmoreland tin rằng đây là cách duy nhất chặn được đòn đánh lớn của Việt Cộng. Chiến dịch này dựa vào các căn cứ cố định và được bảo vệ (cứ điểm hỏa lực). Như ở Triều Tiên, giữ đất không phải là mục tiêu, ngoài việc giữ các căn cứ này. Trong cuốn hồi ký A Soldier Reports, Westmoreland viết: “Một khi đã đạt được mục tiêu đưa quân địch ra mặt và triệt hạ… thì còn lý do gì mà bám trụ trên mấy điểm cao?” Chiến dịch “tìm và diệt” thường được triển khai ở vùng sâu vùng xa trong nội địa, cách xa các thị trấn lớn.

Quy mô của các đợt “tìm và diệt” dao động từ cấp tiểu đội tới sư đoàn. Westmoreland nhấn mạnh quân Mỹ phải cơ động. Do thiếu đường sá hồi 1965, trực thăng trở thành phương tiện thiết yếu để chở quân vào ra chiến trường.

Điểm tương đồng giữa chiến thuật ‘tiêu hao sinh lực’ tại Việt Nam và Triều Tiên

Chắc không phải bàn nhiều về việc hỏa lực đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiêu hao sinh lực của quân đội Mỹ tại cả hai chiến trường Việt Nam và Triều Tiên, nhằm gây thương vong tối đa cho đối phương. Trong thực tế, hỏa lực là một trong số các yếu tố quân đội Mỹ duy trì và phát triển kể từ sau Chiến Tranh Triều Tiên, như giải pháp thay thế cho việc huy động thêm nhân lực.

Tại Việt Nam, tướng Westmoreland muốn có đủ pháo binh để quấy rối quân Việt Cộng “suốt ngày đêm”. Hệ thống căn cứ hỏa lực khắp miền Nam Việt Nam đã trở thành nguồn lực chi viện hỏa lực pháo binh và súng cối cho các đơn vị tác chiến. Bên cạnh pháo binh, không quân trở thành nhân tố hỏa lực quan trọng của Westmoreland. Chiến dịch không kích này không chỉ giới hạn ở máy bay chiến thuật, mà còn bao gồm cả sức tàn phá khủng khiếp của oanh tạc cơ B-52.

Chiến dịch của Lữ Đoàn Dù 173 tại Chiến khu D hồi tháng 6 năm 1965 là bản thiết kế cho kịch bản Westmoreland sử dụng máy bay B-52 hỗ trợ bộ binh. Lữ đoàn này tiến công, yểm trợ bởi oanh tạc cơ B-52 trút bom xuống khắp khu vực chiến dịch. Westmoreland rất ấn tượng trước kết quả ban đầu, nên sau đó coi việc sử dụng B-52 như một công cụ không thể thiếu cho khả năng không kích của ông ta. Các tiểu đoàn bộ binh sẽ tấn công sau khi B-52 trút bom, khai thác thiệt hại và sự hỗn loạn để gây thêm tổn thất cho Việt Cộng. Westmoreland còn đề nghị Bộ Tham Mưu Liên Quân tăng cường thêm tám trăm phi vụ B-52 mỗi tháng.

Thành công bước đầu củng cố niềm tin

Một số chiến dịch đã củng cố quan điểm của Westmoreland về chiến lược tiêu hao. Trong suốt mùa hè và mùa thu, Thủy Quân Lục Chiến và Lữ Đoàn Dù 173 đã thực hiện một loạt các chiến dịch tìm và diệt. Đỉnh cao là cuộc đụng độ của Sư Đoàn Không Kỵ 1 với một sư đoàn chính quy của Quân Đội Bắc Việt tại Thung Lũng Ia Drang. Sau chiến dịch đẫm máu kéo dài vào tháng 10 và 11, Sư Đoàn 1 đã chiếm giữ được thung lũng này. Đây cũng là trận đánh quy mô lớn đầu tiên sử dụng trực thăng vận chuyển binh lính trực tiếp vào chiến trường. Westmoreland sau đó phát biểu với phó tham mưu trưởng Lục Quân, Tướng Creighton W. Abrams, rằng đây là minh chứng cho tính hiệu quả của chiến thuật không vận cơ động. Trung tướng Harold G. Moore, lúc đó còn là trung tá chỉ huy một tiểu đoàn trong trận chiến đó, đã viết trong cuốn We Were Soldiers Once…And Young rằng tỉ lệ thương vong (12 lính Bắc Việt cho mỗi lính Mỹ) là minh chứng cho chiến lược tiêu hao của Westmoreland.

Các chiến dịch này cũng cho thấy, không giống như tướng Ridgway trong Chiến Tranh Triều Tiên, Westmoreland không quan tâm mấy đến việc hạn chế thương vong của lính Mỹ trong chiến lược tiêu hao. Trận Ia Drang, ví dụ, đã làm hao mòn nghiêm trọng Sư Đoàn Không Kỵ 1. Hai tiểu đoàn thuộc Sư đoàn này mất đến gần 50% quân số. Nói chung, các chiến dịch tìm và diệt đã rút cạn nguồn lực bộ binh Mỹ. Vào tháng 11 năm 1965, Westmoreland đã báo cáo với Tổng tư lệnh quân đội Mỹ tại Hawai là thương vong tăng cao ở tất cả các đơn vị bộ binh. Ông dự đoán thương vong sẽ còn tăng lên rất nhiều khi nhịp độ chiến đấu được đẩy lên.

Westmoreland chấp nhận sự thật rằng các chiến dịch với nhịp độ cao sẽ gây ra thương vong lớn hơn, nhưng ông tin rằng chiến thuật quyết liệt sẽ tiêu diệt các đơn vị đối phương nhanh hơn chiến thuật dè dặt, do đó sẽ rút ngắn cuộc chiến. Dù vậy, Westmoreland cũng không hề chủ trương ‘lấy mạng Mỹ đổi mạng Việt’, ông không cho rằng quân Mỹ phải chịu thiệt hại to lớn hơn đối phương để chiến lược tiêu hao trở nên hiệu quả.

Here’s a translation of the provided text into Vietnamese, striving for a flexible and casual style. I’ve included headings for better readability.

Westmoreland chính thức trình bày chiến lược tác chiến đã hoàn thiện của mình cho Tổng thống Johnson tại Hội nghị Honolulu vào tháng 2 năm 1966. Hội nghị về cơ bản đã phê chuẩn “tiêu hao” (attrition) trở thành chiến lược tác chiến của Hoa Kỳ tại Việt Nam. Westmoreland nhắc lại những đặc điểm chính trong chiến lược tác chiến của mình. Ông nhấn mạnh rằng các chiến dịch tìm và diệt sẽ “tiêu hao” các đơn vị chính của Việt Cộng và Quân đội Nhân dân Việt Nam. Và cuộc chiến sẽ kéo dài. Kẻ thù sẽ không bị đánh bại trong một trận chiến duy nhất. Thay vào đó, phải mất một thời gian dài họ mới “bị đào thải”, và điều này sẽ liên quan đến nhiều chiến dịch khác nhau.

Chiến lược tiêu hao được triển khai toàn diện trong suốt năm 1966. Một loạt các cuộc tìm kiếm và tiêu diệt quy mô lớn, chẳng hạn như Chiến dịch Masher và Hastings, đã đánh dấu bước sang năm mới. Chiến tranh mặt đất ngày càng khốc liệt khi Quân đội Nhân dân Việt Nam xâm nhập qua Khu phi quân sự, nơi phân chia Bắc và Nam Việt Nam, buộc Thủy quân lục chiến phải tham gia vào các trận đánh dữ dội cấp trung đoàn. Trên khắp miền Nam Việt Nam, thương vong của Việt Cộng và Quân đội Nhân dân Việt Nam được cho là lớn hơn cả phía Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa.

Tiêu hao nhưng không hiệu quả

Chiến lược tiêu hao vẫn giữ vị trí chiến lược chính của lực lượng mặt đất Hoa Kỳ tại Việt Nam cho đến sau cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968. Nhưng rốt cuộc nó không hề hiệu quả. Các chiến dịch tìm và diệt thường thất bại trong việc giao tranh với Việt Cộng hoặc Quân đội Nhân dân Việt Nam, vốn chỉ chiến đấu trong những điều kiện có lợi cho họ. Quân đội Nhân dân Việt Nam và Việt Cộng rất giỏi lợi dụng rừng rậm và núi non để tránh các đợt càn quét của Hoa Kỳ và tự tổ chức các cuộc phục kích. Giống như trong Chiến tranh Triều Tiên, dư luận ở Hoa Kỳ đặt câu hỏi về một chiến lược kéo dài và gây thương vong liên tục nhưng lại theo đuổi các mục tiêu hạn chế và có vẻ mơ hồ.

Hơn nữa, chiến lược tiêu hao phớt lờ tình hình chính trị nội bộ ở miền Nam Việt Nam. Nó không đối phó được với các chính phủ miền Nam Việt Nam liên tiếp tham nhũng và kém hiệu quả, mà những hành động của họ đã làm xói mòn sự ủng hộ của người dân đối với chính nghĩa chống Cộng. Bằng cách gây thù chuốc oán với người dân, họ đã tạo điều kiện cho sự phát triển chính trị của Cộng sản trong Nam Việt Nam. Thêm vào đó, dù phải chịu thương vong đáng kể, Việt Cộng và Bắc Việt không bao giờ muốn từ bỏ mục tiêu cuối cùng là kiểm soát miền Nam Việt Nam. Không giống như ở Triều Tiên, chiến lược tiêu hao ở Việt Nam đã thất bại trong việc buộc kẻ thù phải đàm phán nghiêm túc về các điều khoản chấp nhận được đối với Hoa Kỳ, ít nhất là cho đến giai đoạn cuối của cuộc chiến.

Bài học kinh nghiệm

Trường hợp điển hình về việc thực hiện chiến lược tiêu hao trong Chiến tranh Việt Nam đưa ra ba điểm cần lưu ý. Thứ nhất, các ràng buộc về chiến lược và tác chiến đã buộc phải dùng đến kế sách này. Nguy cơ leo thang, chiến tranh du kích và sự gia tăng thành công các cuộc tấn công của đối phương đã hạn chế các chiến lược tác chiến khác. Thứ hai, Westmoreland thích các hoạt động tác chiến mặt đất thông thường, kết hợp với các ràng buộc, đã dẫn đến việc thực hiện chiến lược tiêu hao. Ý tưởng của Westmoreland, với tư cách là chỉ huy của MACV [Bộ chỉ huy Viện trợ Quân sự Mỹ tại Việt Nam], đóng vai trò quan trọng trong kế sách này ở Việt Nam. Các chỉ huy khác, như Taylor hoặc Sharp, có thể thích một chiến lược tác chiến khác, chẳng hạn như ném bom chiến lược hoặc chống nổi dậy. Theo đó, một chiến lược tác chiến khác có lẽ đã được lựa chọn nếu Westmoreland không chỉ huy MACV. Thứ ba, sự liên tục giữa chiến lược tiêu hao ở Triều Tiên và Việt Nam là không đáng kể. Chiến lược này ở Việt Nam không được phát triển trực tiếp từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Triều Tiên. Sự kết hợp giữa các nhiệm vụ tìm và diệt với hỏa lực vượt trội, dù có một số điểm tương đồng với Triều Tiên, đã được Westmoreland và bộ tham mưu của ông phát triển đặc biệt cho cuộc chiến ở Việt Nam.

Kết luận

Những bằng chứng lịch sử từ cuộc chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam đã mâu thuẫn với một số khía cạnh thường được cho là đúng về chiến lược tiêu hao. Dưới đây là một vài điểm đáng chú ý:

Tiêu hao không phải là “tắm máu”

  • Mục tiêu của tiêu hao không phải là những trận đánh đổi mạng ầm ĩ. Cả ở Triều Tiên và Việt Nam, mục đích của chiến lược này không đơn thuần là hủy diệt quân địch bằng mọi giá.
  • Các tướng lĩnh như Ridgway (Triều Tiên) và Westmoreland (Việt Nam) đều ý thức được vai trò của việc giảm thiểu thương vong. Họ hiểu rằng tiêu hao cần tránh các hành động liều lĩnh làm thiệt hại lực lượng mình.

Không dựa vào quân số

  • Mỹ áp dụng chiến lược tiêu hao ở Triều Tiên  họ ở thế bất lợi về quân số. Westmoreland (Việt Nam) cũng không xây dựng chiến lược của mình dựa trên ưu thế quân số.
  • Tuy nhiên, hỏa lực dồi dào thật sự đặc trưng cho chiến lược tiêu hao tại cả hai mặt trận. Ridgway và Westmoreland đều ưa chuộng không kích và pháo binh để tăng tối đa thiệt hại cho kẻ thù.

Hỏa lực, nhưng có tính toán

  • Nhưng hỏa lực cũng không được sử dụng một cách “công nghiệp” như người ta thường nghĩ. Mục tiêu của Westmoreland và Ridgway không phải là biến các cuộc tấn công thành các đợt pháo kích hay oanh tạc máy móc, họ chú trọng phối hợp hỏa lực với các hoạt động tác chiến.
  • Ridgway thường ra lệnh rút quân hoặc tấn công hạn chế vào các mục tiêu nhất định, kết hợp với hỏa lực mạnh – đây là cách để buộc đối phương phải kéo giãn chiến tuyến, tăng thêm tổn thất cho họ. Tương tự, chiến thuật của Westmoreland cũng dựa vào sự cơ động nhiều hơn để phát hiện và tiêu diệt các đơn vị du kích.

Mục tiêu không phải là diệt vong

  • Cả ở Triều Tiên và Việt Nam, tiêu hao không đặt mục tiêu tiêu diệt hoàn toàn đối phương. Đây là giải pháp thay thế cho các chiến lược mang tính quyết chiến. Tiêu hao đặt ra mục tiêu hạn chế hơn: ép đối thủ phải chấp nhận các điều kiện ngừng bắn do Mỹ đưa ra.
  • Các giới hạn về mặt chiến thuật và chiến lược cũng không cho phép Mỹ theo đuổi một cuộc chiến tranh hủy diệt.

Chiến lược tiêu hao: Sự khác biệt giữa Triều Tiên và Việt Nam

Như vậy, nhiều đặc điểm “quen thuộc” của chiến lược tiêu hao không xuất hiện tại Triều Tiên hay Việt Nam. Chiến lược tiêu hao không phải lúc nào cũng giống nhau.

  • Ridgway thiên về cách đánh tập trung đội hình, tiến quân cẩn trọng hoặc chủ động rút lui, phối hợp chặt chẽ với hỏa lực.
  • Westmoreland cũng dùng nhiều hỏa lực, nhưng quân Mỹ dưới thời ông trải rộng hơn, rà soát trên các vùng lãnh thổ lớn. Chiến lược này được thiết kế riêng cho chiến tranh Việt Nam và không áp dụng y nguyên kinh nghiệm từ Triều Tiên.

Định nghĩa thế nào cho đúng?

Do tính khác biệt giữa các trường hợp, một định nghĩa “mẫu” về chiến lược tiêu hao trong bối cảnh Triều Tiên và Việt Nam cần giữ ở mức đơn giản. Hai đặc điểm chính tiêu hao thường có là:

  • Từng bước, dai dẳng: Phá hủy tiềm lực quân sự của kẻ thù bằng nhiều phương pháp kết hợp, không có trận quyết chiến lớn. Quá trình này kéo dài và không mong có kết quả nhanh.
  • Phòng thủ quy ước: Có thể dùng chiến lược tiêu hao để bảo vệ dân cư, lãnh thổ, thành phố hoặc tài nguyên quan trọng. Tiêu hao khác với chiến tranh du kích hay khủng bố ở chỗ nó nhằm vào việc trực tiếp bảo vệ người và của.

Here’s a translation of the provided text into Vietnamese. I’ve focused on making it casual, conversational, and easy to understand. I’ve also broken up the text into sections with headings to improve readability.

Chiến lược Tiêu Hao – Hiểu lầm và Thực tế

Nhiều người cho rằng chiến lược tiêu hao chỉ do mấy ông tướng thiếu năng lực, thích chơi “khô máu” nghĩ ra. Họ bảo phải có cách đánh khác hay hơn nhiều, ví dụ như đánh cơ động chẳng hạn. Nhưng khi nhìn lại hai cuộc chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam, rõ ràng lắm là mấy ông tướng hồi đó đâu có lựa chọn nào khác, bao gồm cả chiến thuật cơ động. Họ bị giới hạn về cả chiến lược lẫn chiến thuật, thế nên cuối cùng phải dùng chiến lược tiêu hao.

Trong chiến tranh Triều Tiên, nguy cơ chiến tranh leo thang và đối phương đông quân hơn khiến mấy cách đánh khác hơi bị điên rồ. Tới chiến tranh Việt Nam, nguy cơ chiến tranh lan rộng, chiến thuật du kích của đối phương, và tình hình quân sự cấp bách khiến cho việc áp dụng chiến lược khác ngoài tiêu hao gần như bất khả thi. Dù sao đi nữa, tiêu hao vẫn cho phép họ sử dụng vũ lực một cách có kiểm soát. Từ từ hủy diệt năng lực quân sự của kẻ thù là một cách đánh khá linh hoạt vì nó không gò bó vào một khuôn mẫu nào. Vì vậy, nó dễ uốn nắn để phù hợp với mọi hoàn cảnh.

Giới Hạn Không Có Nghĩa Là Không Có Lựa Chọn

Dù bị giới hạn, mấy ông tướng và lãnh đạo ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam cũng không phải chỉ có mỗi cách đánh tiêu hao. Họ bàn tán rất nhiều phương án, và quyết định đánh tiêu hao cũng chỉ sau khi tranh luận chán chê. Trong chiến tranh Triều Tiên, nhiều sĩ quan, nổi bật nhất là MacArthur, muốn đánh mạnh hơn. Trong chiến tranh Việt Nam, một số sĩ quan và chính trị gia muốn dùng không quân nhiều hơn hoặc thẳng tay xâm lược miền Bắc Việt Nam. Ai cũng đoán già đoán non xem cách nào hay nhất, vì có ai biết trước kết quả được đâu? Mà đến tận bây giờ, các sử gia còn tranh luận xem hồi đó ở Việt Nam có nên áp dụng tiêu hao hay không, ý nói là nó không phải lựa chọn duy nhất.

Không Chỉ Do Giới Hạn, Còn Do Người

Rõ ràng chiến lược tiêu hao ở Triều Tiên và Việt Nam đâu phải tự dưng mà ra. Sở dĩ có tiêu hao là do các cá nhân và quyết định của họ. Nổi bật nhất là tướng Ridgway và Westmoreland vì họ biết cách xoay sở trong các giới hạn. Không có hai ổng này, khó mà tưởng tượng được cảnh lính Mỹ đánh tiêu hao ở cả Triều Tiên và Việt Nam. Cả hai đều nắm vững nguyên tắc làm suy yếu kẻ thù, và dựa trên đó mà phát triển lên thành chiến lược cụ thể. Có thể ý tưởng đánh tiêu hao của Ngoại trưởng Mỹ Rusk sẽ chẳng được ai để ý nếu tướng Ridgway không áp dụng nó thành công tại chiến trường Triều Tiên. Tương tự như vậy, ở Việt Nam, sẽ chẳng có tiêu hao gì nếu Westmoreland không chủ động trong việc đề xuất và ủng hộ nó.

Ý Nghĩa

Bài viết này nhằm lấp một lỗ hổng trong lịch sử chiến tranh, cụ thể là về chiến thuật tiêu hao. Thông qua phân tích chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam, ta có được hình dung cụ thể và khách quan hơn về tiêu hao – một hình dung hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ của số đông. Mọi người tin rằng hai cuộc chiến tranh này là minh họa tiêu biểu của chiến lược tiêu hao, và cũng là những ví dụ tiêu hao gần đây nhất trong lịch sử Mỹ. Nếu đã hiểu rằng tiêu hao ở Triều Tiên và Việt Nam méo giống suy nghĩ phổ biến, thì cái hình tượng phổ biến kia cũng mất đi tính đúng đắn.

Cần nghiên cứu thêm nhiều trường hợp khác để đưa ra kết luận chính xác về bản chất của chiến lược tiêu hao. Nhưng tạm thời, ta có thể gọi nó là một quá trình đơn giản trong chiến tranh và nó có thể thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, chứ không phải lúc nào cũng rập khuôn như mọi người nghĩ. Hai cuộc chiến ở Triều Tiên và Việt Nam đã cho thấy chiến lược tiêu hao không phải lúc nào cũng y chang nhau. Và quan trọng hơn, đánh tiêu hao không phải là chuyện chỉ dành cho mấy ông tướng ngu. Rõ rồi đấy, ở Triều Tiên và Việt Nam nó hiệu quả lắm. Dù không phải là cách đánh hay nhất, nhưng tiêu hao là một giải pháp hữu ích khi các chiến lược khác quá rủi ro hoặc tốn kém.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.