Thế Giới Hiện Đại

Chiến Tranh Toàn Diện: Chuẩn Bị Cho Kỷ Nguyên Xung Đột Mới

Chiến Tranh Toàn Diện, bóng ma Thế Chiến II, đang quay trở lại thế giới hiện đại.

chien tranh toan dien la gi

Tổng hợp từ tạp chí Foreign Affairs

Kể từ sau Chiến tranh Lạnh, giới hoạch định chiến lược, các nhà quân sự và các học giả quốc tế đã từng dự báo nhiều kịch bản về sự thay đổi bản chất của chiến tranh. Một phần do răn đe hạt nhân, một phần do những biến động chính trị – xã hội, thế giới từng bước đi vào những cuộc xung đột bị giới hạn, hoặc những cuộc can thiệp quân sự quy mô vừa và nhỏ. Tuy nhiên, hiện nay, bối cảnh địa – chính trị đã thay đổi rõ rệt. Các diễn biến gay gắt ở châu Âu lẫn Trung Đông trong khoảng hai năm qua cho thấy: cục diện “chiến tranh giới hạn” (limited war) dường như đã qua, thay vào đó là sự trở lại của “chiến tranh toàn diện” (total war) với quy mô, cường độ, và phạm vi tấn công mở rộng. Đây không phải sự lặp lại y nguyên các chiến tranh thế kỷ XX, mà là một phiên bản mới, mang tính “toàn diện” hơn bao giờ hết, đan xen công nghệ hiện đại, kinh tế toàn cầu hóa, và nhiều tác nhân phi nhà nước (nonstate actors) cùng tham gia.

Bài viết này nhằm phân tích sự trở lại đó, đồng thời rút ra bài học cho các chiến lược gia, nhất là khi Mỹ có nhiều lợi ích an ninh cần bảo vệ và đối thủ cạnh tranh chính hiện nay (Trung Quốc) đang dần tỏ ra quyết đoán. Chuẩn bị chu đáo cho kịch bản xung đột toàn diện có thể giúp ngăn chặn nguy cơ chiến tranh leo thang, bởi khả năng răn đe mạnh mẽ thường là nhân tố quyết định khiến đối phương phải cân nhắc. Thông qua việc xem xét những gì đang xảy ra ở Ukraine, Trung Đông, và nỗ lực răn đe – phòng ngừa ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, chúng ta có thể định hình thế nào là “chiến tranh toàn diện” thời hiện đại và rút ra phương cách ứng phó.

1. Chiến Tranh và Những Biến Chuyển Bất Ngờ

Carl von Clausewitz từng viết, “Mỗi thời đại có kiểu chiến tranh riêng, có điều kiện ràng buộc và những định kiến đặc thù của nó.” Quả thực, nếu nhìn vào diễn tiến lịch sử, chiến tranh luôn khoác các hình hài khác nhau. Thời hậu Thế chiến II và nhất là giai đoạn Chiến tranh Lạnh, hai siêu cường kiềm chế lẫn nhau bằng răn đe hạt nhân, ngăn không để nổ ra xung đột trực tiếp quy mô lớn. Thay vào đó, họ tham gia và “ủy nhiệm” các cuộc chiến cục bộ (proxy wars) tại nhiều nơi như Triều Tiên, Việt Nam, Afghanistan. Đến thập niên 1990, khi Liên Xô tan rã, Mỹ thường xuyên can thiệp quân sự dưới vỏ bọc “liên minh quốc tế,” nhằm xử lý các điểm nóng mà họ cho rằng đang đe dọa trật tự thế giới.

Sau biến cố 9/11 (2001), trục đối phó của Mỹ chuyển sang các nhóm khủng bố và phi nhà nước như al-Qaeda, Taliban, và sau này là Nhà nước Hồi giáo (ISIS). Kỷ nguyên “chiến tranh chống khủng bố” nổ ra, với các cuộc can thiệp ở Iraq, Afghanistan, rồi lan sang Syria, Yemen, Somalia… Kiểu chiến tranh này được xem là “giới hạn” (về không gian, lực lượng chính tham chiến, v.v.), thường mang tính phi truyền thống, ít có nguy cơ bùng nổ thành xung đột thế giới. Mặt khác, trong phần lớn thế kỷ XXI, viễn cảnh chiến tranh giữa các quốc gia (state-on-state) quy mô lớn, nhất là giữa các cường quốc hạt nhân, thường bị xếp sau ưu tiên chống khủng bố, chỉ được cân nhắc một cách “dài hạn” hoặc “rất xa vời.”

Thế nhưng, cuộc xâm lược toàn diện của Nga vào Ukraine (từ tháng 2/2022) đã làm đảo lộn những giả định này. Từ chỗ được coi là “bất khả” hay “rất ít khả năng xảy ra,” giờ đây châu Âu đã chứng kiến cuộc chiến tranh trên bộ lớn nhất kể từ Thế chiến II. Xung đột này nhanh chóng “kéo theo” cả thế giới: Mỹ và NATO hỗ trợ tài chính và quân sự chưa từng có cho Ukraine, trong khi Trung Quốc, Iran, Triều Tiên lại có những hỗ trợ quan trọng cho phía Nga. Tiếp đó, vào tháng 10/2023, tình hình Trung Đông bùng nổ khi Hamas thực hiện vụ tấn công đẫm máu nhằm vào Israel, châm ngòi cho phản công dữ dội của Israel tại Gaza, cùng những toan tính can thiệp từ các nước khác như Iran, Ả Rập Xê Út, Ai Cập… Dường như, khái niệm “chiến tranh giới hạn” trong hai thập niên hậu 9/11 đã chính thức khép lại; một thời kỳ xung đột toàn diện, rộng khắp đang định hình.

2. Khái Niệm “Chiến Tranh Toàn Diện” Trong Bối Cảnh Mới

“Chiến tranh toàn diện” (total war) thường được hiểu là cuộc chiến tranh mà các quốc gia (hoặc các lực lượng) huy động gần như mọi nguồn lực về nhân lực, vật lực, tài chính để đạt mục tiêu tối đa: tiêu diệt hoặc khuất phục hoàn toàn đối phương. Thông thường, khái niệm này gắn với hai cuộc Thế chiến trong thế kỷ XX, nơi nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp, tài nguyên, và xã hội dân sự được đưa vào guồng máy chiến tranh, đồng thời việc tấn công, phá hủy cơ sở hạ tầng dân sự của đối phương cũng được chấp nhận như một phần “hợp thức” của chiến tranh.

Tuy nhiên, bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, cùng những bước tiến về công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), vũ khí hạt nhân, vũ khí không người lái (drone)… đã tạo nên một phiên bản mới: “Chiến tranh toàn diện” của thế kỷ XXI không y hệt mô hình 1914–1918 hay 1939–1945, nhưng vẫn có chung đặc điểm: quy mô rộng, cường độ cao, phạm vi mục tiêu tấn công (bao gồm cả mục tiêu dân sự quan trọng), và huy động tối đa nguồn lực – kể cả nền kinh tế, công nghiệp, xã hội. Thêm nữa, mối liên hệ chặt chẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu khiến chiến tranh của một nước hay một khu vực có thể gây tác động lên nhiều nước khác, không chỉ ở khía cạnh năng lượng, lương thực, mà cả công nghệ, tài chính.

2.1. “Trục” vũ khí công nghệ mới – cũ đan xen

Trong kỷ nguyên mới, chúng ta thấy đồng thời sự hiện diện của vũ khí và phương pháp tác chiến hiện đại (AI, drone, vệ tinh, chiến tranh không gian mạng) lẫn kiểu chiến hào hay pháo binh rải thảm như thời thế kỷ XX. Tại Ukraine, lực lượng Nga và Ukraine vẫn tham gia những trận chiến trên bộ kiểu Thế chiến I (chiến hào, giao tranh giằng co), nhưng bên trên, drone do thám và drone tấn công liên tục hoạt động, thậm chí “robot dogs” cũng được thử nghiệm. Tất cả diễn ra dưới bóng đe dọa của vũ khí hạt nhân khi Nga liên tục ám chỉ khả năng sử dụng.

2.2. Tính toàn diện mở rộng sang không gian biển

So với giai đoạn sau 9/11, khi xung đột chủ yếu tập trung trên bộ (Afghanistan, Iraq, Syria…), nay các cuộc chiến trên biển đã nổi bật trở lại. Tại Ukraine, đã có hơn 20 tàu Nga bị phá hủy hoặc đánh hỏng tại Biển Đen. Ở Trung Đông, phiến quân Houthi (được Iran hậu thuẫn) liên tục tấn công các tàu hàng trên Biển Đỏ. Năng lực răn đe và tuần tra của Hải quân Mỹ, vốn có truyền thống đảm bảo tự do hàng hải, đang bị đặt dấu hỏi: với một khu vực phức tạp như Biển Đỏ, Mỹ có thực sự kiểm soát được tình hình? Điều này không chỉ bó hẹp ở Trung Đông mà còn tác động đến niềm tin của các đồng minh tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương về vai trò “cảnh sát biển” của Hải quân Mỹ nếu xung đột khu vực nổ ra.

2.3. Sự can dự của nhiều chủ thể phi nhà nước

Bối cảnh quốc phòng hiện nay không chỉ gói gọn ở quân đội chính quy các nước, mà còn hàng loạt lực lượng bán quân sự, tổ chức khủng bố, lính đánh thuê, tình nguyện viên… Ở Trung Đông, nhóm Houthi – về cơ bản là một lực lượng phi nhà nước – lại gây ra mối đe dọa nghiêm trọng trên biển cho cả Mỹ và đồng minh. Ở Ukraine, nước này nhận được sự giúp đỡ từ các tình nguyện viên quốc tế, và có lúc chính Nga cũng phải viện đến công ty lính đánh thuê (Wagner) hoặc tuyển mộ hàng chục nghìn tù nhân để đưa ra chiến trường. Với chiều hướng này, “xây dựng lực lượng đối tác” (partner forces) trở thành một mục tiêu phức tạp hơn rất nhiều so với thời kỳ Mỹ huấn luyện quân đội Iraq và Afghanistan nhằm chống khủng bố.

3. Từ Công Nghiệp Quân Sự Tới Liên Minh Rộng Lớn

Công nghiệp quốc phòng “toàn cầu”

Trong cuộc xung đột ở Ukraine, Nga cho thấy họ không dễ bị suy yếu như một số phân tích ban đầu. Công nghiệp quốc phòng Nga vẫn sản xuất được số lượng lớn đạn dược, tên lửa, đồng thời nhận trợ giúp công nghệ quan trọng từ Trung Quốc, Iran, Triều Tiên. Phía Ukraine thì được hỗ trợ từ hơn 50 quốc gia khác nhau, với tốc độ chuyển giao vũ khí kỷ lục thông qua “Nhóm Liên Lạc Quốc phòng Ukraine” (Ukraine Defense Contact Group). Tất cả phản ánh một cuộc đua công nghiệp: nước nào duy trì, mở rộng năng lực sản xuất vũ khí, đạn dược, linh kiện điện tử… tốt hơn sẽ có lợi thế trường kỳ.

Đối với Mỹ, hỗ trợ quốc phòng quy mô lớn cho Ukraine và Israel (những tháng cuối năm 2023) đã hé lộ năng lực “tăng tốc” đáng kể của công nghiệp Mỹ: vũ khí, đạn dược có thể đến tay đối tác chỉ sau vài ngày. Đây là bước tiến ngoạn mục so với suy nghĩ thông thường rằng phải mất hàng tháng, thậm chí hàng năm để thẩm định, chuyển giao. Tuy vậy, rủi ro là việc rút kho dự trữ để hỗ trợ đồng minh có thể làm giảm khả năng sẵn sàng chiến đấu của chính Mỹ; đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về ranh giới “có thể chấp nhận” của sự hỗ trợ, tránh leo thang ngoài tầm kiểm soát.

Liên minh, quan hệ đối tác đa tầng và tính song hành răn đe

Ngày nay, hầu hết các xung đột lớn đều kéo theo liên minh quốc tế. Mỹ và NATO hỗ trợ Ukraine không chỉ bằng vũ khí, tiền bạc, mà còn huấn luyện, chia sẻ tình báo, bảo trì trang thiết bị. Nga cũng lôi kéo Iran, Triều Tiên, và nhận một số ủng hộ gián tiếp từ Trung Quốc. Ở Trung Đông, Israel được Mỹ, châu Âu, nhiều nước trong khu vực hậu thuẫn, trong khi Hamas, Hezbollah có thể kỳ vọng sự trợ giúp từ Iran và các nhóm ủy nhiệm (proxy).

Về dài hạn, điều này gợi ý cho chiến lược của Mỹ ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (Indo-Pacific). Mỹ đang khẩn trương mở rộng mạng lưới liên minh: củng cố quan hệ với Nhật Bản, Hàn Quốc, Philippines, Úc; thắt chặt hợp tác AUKUS (Mỹ – Anh – Úc) về tàu ngầm hạt nhân, quốc phòng không gian, chia sẻ tình báo. Gần đây, Ấn Độ cũng có động thái cải thiện quan hệ an ninh với Mỹ, một phần do tranh chấp biên giới với Trung Quốc. Mục tiêu của Mỹ là tạo ra “chiến lược răn đe” đa dạng, khiến Bắc Kinh khó tính toán lường trước phản ứng tập thể nếu có ý định tấn công hoặc phong tỏa Đài Loan.

4. Răn Đe Trở Thành Từ Khóa

Trong hơn hai thập niên sau 9/11, khái niệm “răn đe” (deterrence) ít được chú ý, bởi những kẻ thù chủ chốt của Mỹ (al-Qaeda, ISIS) là phi nhà nước, không thể áp dụng răn đe hạt nhân hay răn đe truyền thống. Hiện nay, với nguy cơ xung đột giữa các cường quốc, răn đe trở lại trung tâm. Răn đe có hai hình thức cơ bản:

  1. Răn đe bằng phủ nhận (deterrence by denial): Tạo cho đối phương cảm giác họ không thể đạt được mục tiêu nếu tấn công, từ đó nản chí. Ví dụ điển hình: Hệ thống phòng không, phòng thủ tên lửa của Israel và đồng minh đã đánh chặn phần lớn tên lửa, UAV tấn công từ Iran, Houthis, Hezbollah…, khiến nỗ lực gây thiệt hại lớn cho Israel bị vô hiệu. Tuy nhiên, răn đe bằng phủ nhận cũng tốn kém, đòi hỏi vũ khí đánh chặn đắt đỏ. Quân khủng bố có thể dùng vũ khí rẻ tiền hơn nhiều để áp đảo về số lượng.
  2. Răn đe bằng trừng phạt (deterrence by punishment): Răn đe đối phương bằng lời đe dọa “nếu anh tấn công, chúng tôi sẽ đáp trả hủy diệt.” Trong cuộc xung đột Nga – Ukraine, đã có lúc Tổng thống Putin “vung vẩy” lời đe dọa hạt nhân, buộc Mỹ và đồng minh phải liên tục nhắc nhở Moscow về “hậu quả thảm khốc” nếu vượt qua lằn ranh hạt nhân. Thêm vào đó, việc Trung – Ấn hay nhiều nước châu Á công khai bày tỏ thái độ không ủng hộ sử dụng vũ khí hạt nhân cũng tác động lên cân nhắc của Putin.

Tầm quan trọng của tín hiệu (signaling)

Một bài học đắt giá từ các xung đột lớn hiện nay là vai trò của “tín hiệu chiến lược.” Khi xung đột Nga – Ukraine leo thang, Mỹ hủy hoặc hoãn một vụ thử tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) nhằm tránh làm Nga hiểu lầm về ý đồ leo thang hạt nhân. Trong cuộc khủng hoảng Trung Đông, Tổng thống Joe Biden đã ngay lập tức gửi thông điệp cảnh báo tới Iran, đồng thời điều tàu sân bay, máy bay chiến lược đến khu vực, cho thấy “chúng tôi sẵn sàng can dự nếu Iran muốn mở rộng cuộc xung đột.” Song song, Washington cũng phối hợp với các đối tác như Qatar, Jordan để thuyết phục Iran kiềm chế không tiến xa hơn.

Việc “gửi tín hiệu” đôi khi còn đắt hơn cả hành động quân sự: ta phải “thiết kế” thông điệp sao cho đối phương hiểu đúng, tránh hiểu lầm hoặc cố tình bóp méo. Tín hiệu sai lầm rất dễ dẫn đến leo thang vô tình. Thêm vào đó, duy trì lực lượng răn đe lâu dài cũng là vấn đề, vì các dàn quân, dàn vũ khí tốn kém. Sức răn đe giảm dần nếu đối phương quen với sự hiện diện ấy và tìm cách lách, vô hiệu hóa.

5. Chuẩn Bị Cho Kỷ Nguyên Xung Đột Ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương

Hiện nay, Mỹ đứng trước bài toán “chiến tranh toàn diện” với khả năng tập trung nhất ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi Trung Quốc ngày càng tăng cường hiện diện quân sự và tỏ ra quyết đoán, đặc biệt trong vấn đề Đài Loan. Những bước đi quan trọng của Mỹ trong khu vực bao gồm:

  1. Phân tán căn cứ quân sự (posture dispersal): Mở thêm căn cứ ở Philippines, tăng năng lực Thủy quân Lục chiến và Lục quân ở Nhật Bản, củng cố thỏa thuận với Úc (AUKUS), thiết lập hợp tác quốc phòng với Papua New Guinea. Ý đồ: tạo nhiều “phương án” và “điểm tựa” để nếu bị tấn công bất ngờ, vẫn có khả năng phòng thủ, phản công. Đồng thời làm Trung Quốc gặp khó trong hoạch định chiến lược, vì không rõ lực lượng Mỹ sẽ tập trung ở đâu, quốc gia nào sẽ cho phép Mỹ xuất phát từ lãnh thổ của họ.
  2. Tăng cường sức mạnh tổng hợp với đồng minh và đối tác: Hàn Quốc và Nhật Bản đang hợp tác chặt chẽ hơn bao giờ hết, với hơn 60 hoạt động, cuộc gặp, diễn tập chung kể từ 2023. Úc, Nhật, Philippines và Mỹ hình thành nhóm “the Squad,” tiến hành tuần tra chung ở Biển Đông. NATO cũng ngày càng có cái nhìn cứng rắn hơn về Trung Quốc, thể hiện trong “Khái niệm chiến lược” (Strategic Concept) năm 2022, chỉ trích chính sách “cưỡng ép” của Bắc Kinh. Mục tiêu tổng thể: xây dựng “một mạng lưới” ngăn chặn, khiến Trung Quốc phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động quân sự.
  3. Răn đe bằng khả năng phục hồi (deterrence by resilience): Bản “Chiến lược Quốc phòng Mỹ 2022” đề cập “khả năng phục hồi” – tức là khả năng tiếp tục chiến đấu sau đòn đánh ban đầu. Sự phân tán căn cứ, dự trữ vũ khí, hạ tầng, dự phòng kênh liên lạc (như vệ tinh thương mại, hệ thống drone giám sát) đều giúp Mỹ và đồng minh trụ vững nếu bị tấn công. Khi đối thủ khó giành “cú đấm phủ đầu” quyết định, rủi ro xung đột sẽ giảm đi, hoặc ít nhất giành cho bên bị tấn công khả năng phản công hiệu quả.

6. Vượt Qua Thách Thức và Những Mối Lo Tiềm Ẩn

Thời gian trôi qua, nếu Mỹ duy trì quân số, tàu chiến, máy bay răn đe tại một khu vực quá lâu, đối thủ có thể “quen” với sự hiện diện đó và không còn sợ hãi nữa. Đồng thời, chính Mỹ có thể vướng vào “ngụy biện chi phí chìm,” tiếp tục đổ thêm nguồn lực vì không muốn mất những gì đã đầu tư, trong khi hiệu quả răn đe giảm dần. Mặt khác, sự mệt mỏi của công chúng, sự suy yếu về chính trị nội bộ cũng có thể làm xói mòn quyết tâm.

Khi Mỹ tập trung nhiều tài sản quân sự cho Trung Đông (chẳng hạn, sau xung đột Hamas – Israel), hoặc dồn vũ khí, huấn luyện cho Ukraine, có thể làm suy giảm lực chú ý dành cho Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Kỷ nguyên “chiến tranh toàn diện” buộc Washington phải “nhìn rộng,” nhưng cũng dễ dẫn tới “tràn lan,” thiếu chiều sâu, khi phải lo hàng loạt mặt trận. Đối phương sẽ tận dụng cơ hội “Mỹ đang bận chỗ khác” để gây chuyện.

Mỹ tích cực củng cố liên kết với đồng minh, đối tác, nhưng cũng có thể dẫn đến phản ứng ngược nếu các đối thủ cho rằng mình đang bị bao vây, từ đó leo thang sớm để phá thế gọng kìm. Ngoài ra, không phải đồng minh nào cũng muốn “đi hết nước” với Mỹ. Nhiều nước muốn giữ quan hệ kinh tế tốt với Trung Quốc, sẽ chỉ hỗ trợ Mỹ đến mức độ giới hạn. Điều này khiến răn đe “vừa khó đoán, vừa kém chắc chắn.” Dù vậy, trong logic răn đe, sự “mơ hồ” đôi khi lại hữu ích, khiến đối thủ không dám manh động vì không biết chắc phản ứng chung sẽ ra sao.

Đọc thêm: Nguy Cơ Chiến Tranh Toàn Cầu và Kiểm Soát Rủi Ro Xung Đột

7. Hướng Đi Tương Lai

Thực tế cho thấy, việc hiểu rõ và sẵn sàng cho “chiến tranh toàn diện” lại chính là cách hiệu quả để tránh rơi vào cuộc chiến ấy. Nếu Mỹ và đồng minh chứng tỏ đủ năng lực đối phó, đối thủ sẽ phải e dè trước khi ra quyết định tấn công. Dưới đây là một số gợi ý then chốt:

  1. Duy trì thế bố trí quân sự đa dạng, linh hoạt ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương: Nỗ lực như mở rộng quyền tiếp cận căn cứ (ở Philippines, Papua New Guinea), cải thiện khả năng phòng thủ của Nhật, Hàn, Úc, đầu tư căn cứ hạ tầng xoay vòng… phải tiếp tục và củng cố. Mục tiêu là tạo cấu trúc phòng thủ chặt chẽ, sẵn sàng đối phó các kịch bản “chiến tranh chớp nhoáng.”
  2. Phối hợp xây dựng năng lực quân sự cho Đài Loan: Học bài học từ Ukraine, hỗ trợ Đài Loan đẩy mạnh năng lực phòng vệ phi đối xứng, dự trữ vũ khí, đạn dược, cải tổ tổ chức quân sự, tập trận sát thực tế. Thời gian là yếu tố quan trọng: càng sớm đưa năng lực này lên cao, răn đe càng hiệu quả. Tránh để đối phương nắm thời cơ “chưa sẵn sàng.”
  3. Phát triển, duy trì các liên minh, quan hệ đối tác đa cấp độ: Thiết lập những “liên kết vùng” (ví dụ: Squad – Úc, Nhật, Philippines, Mỹ), hay nâng cấp hợp tác liên vùng (AUKUS, NATO chú ý hơn châu Á). Mục tiêu: Tạo mạng lưới rộng để khi xung đột nổ ra, kẻ tấn công phải đối diện nhiều mũi phản kháng. Trong đó, Ấn Độ là đối tác tiềm năng, do xung đột biên giới với Trung Quốc đã khiến New Delhi thay đổi cách nhìn về Bắc Kinh.
  4. Tăng tốc nghiên cứu và sản xuất vũ khí, kết hợp các công nghệ cũ và mới: Không nên chỉ chạy theo “vũ khí thời thượng” như drone hay trí tuệ nhân tạo. Bài học từ Ukraine cho thấy bên cạnh drone, pháo binh, xe tăng, hệ thống phòng không cũ kỹ nếu biết cải tiến vẫn hữu hiệu. Song song, cần đầu tư mạnh vào sản xuất đạn dược, tên lửa, linh kiện điện tử để đảm bảo không bị đứt gãy trong xung đột kéo dài.
  5. Nâng cao khả năng răn đe và kiểm soát leo thang: Xây dựng cơ chế gửi tín hiệu rõ ràng, tránh hiểu nhầm; duy trì sẵn các kênh liên lạc khẩn cấp với đối thủ; luôn cân nhắc khi triển khai hoặc thử nghiệm vũ khí tối tân, để không vô tình kích hoạt chuỗi leo thang. Trong bối cảnh hạt nhân, điều này vô cùng sống còn.
  6. Củng cố và phối hợp nguồn lực công – tư: Chiến tranh toàn diện thời nay không chỉ ở cấp nhà nước. Các công ty công nghệ vệ tinh, trí tuệ nhân tạo, logistic toàn cầu, tài chính… đều đóng vai trò. Trường hợp Ukraine sử dụng mạng Starlink của SpaceX là minh họa. Vì thế, chính phủ và khu vực tư nhân cần quy hoạch trước những kịch bản khẩn cấp về kinh tế, hạ tầng thông tin, lưu chuyển tài chính.

8. Nhìn Từ Ukraine, Trung Đông Để Tránh Bi Kịch Ở Châu Á – Thái Bình Dương

Cuộc xâm lược của Nga tại Ukraine và xung đột bùng nổ ở Trung Đông đã soi rọi một thực tế: chiến tranh một lần nữa bùng lên với tính chất rộng lớn, khó lường và khốc liệt. Từ việc huy động toàn xã hội, tấn công cơ sở hạ tầng dân sự, sử dụng kết hợp vũ khí hiện đại – cổ điển, cho đến sự tham gia của nhiều “tay chơi” phi nhà nước, tất cả phác họa “kỷ nguyên chiến tranh toàn diện” hoàn toàn khác thời kỳ can thiệp giới hạn sau 9/11.

Để ứng phó, giới chiến lược Mỹ và đồng minh cần “đứng trên vai người khổng lồ”: học bài học từ những chiến trường đang diễn ra, rút kinh nghiệm trong đối phó, răn đe. Khả năng phản ứng nhanh về cung cấp vũ khí, huấn luyện, thông tin tình báo đã được cải thiện đáng kể, nhưng duy trì sự bền bỉ dài hạn mới là chìa khóa. Tinh thần “sẵn sàng chiến tranh” đôi khi không phải để đánh, mà để ngăn chiến tranh bùng nổ.

Chắc chắn, rủi ro vẫn còn khi kẻ thù tiềm năng cũng điều chỉnh chiến lược, phát triển phản biện pháp (countermeasures). Để tránh một “chảo lửa” ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi Mỹ và Trung Quốc có thể đối đầu trên quy mô khủng khiếp, không còn cách nào khác ngoài việc củng cố răn đe ở mức mạnh mẽ nhất, thông qua liên kết đồng minh, nâng cấp công nghệ quốc phòng, huấn luyện và dự phòng nhiều kịch bản. Như Clausewitz đã nói, chiến tranh luôn đến với hình hài bất ngờ; chuẩn bị kỹ lưỡng có thể giúp chúng ta tránh được điều tệ hại nhất.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.