Trong lịch sử Hồi giáo, thời kỳ Rashidun (632–661 CN) được xem như giai đoạn định hình ban đầu cho mô hình cai trị và quản lý của một đế chế Hồi giáo đang trên đà hình thành và vươn rộng ra ngoài bán đảo Ả Rập. Bốn vị caliph (khalifa) đầu tiên sau Tiên tri Muhammad (570–632 CN) – gồm Abu Bakr, Umar, Uthman, và Ali – được gọi chung là “Khulfa e Rashideen” (những người kế vị chính trực) hay “Rashidun Caliphs”. Họ là những người đặt nền móng thiết yếu cho chính quyền Hồi giáo: triển khai bộ máy hành chính tập trung, thực hiện các chính sách bảo vệ quyền lợi công dân, phát triển kinh tế, xây dựng hệ thống thuế và tài chính, đồng thời khẳng định tầm ảnh hưởng rộng lớn của Hồi giáo ra nhiều vùng đất nằm ngoài Ả Rập.
Dù thời kỳ Rashidun không phải là một giai đoạn “hoàn hảo” trong lịch sử – vẫn tồn tại xung đột, bất ổn và tranh cãi – nhưng những bước khởi đầu này đã hình thành nên nhiều giá trị, nguyên tắc quan trọng còn được trân trọng bởi người Hồi giáo đến tận ngày nay. Từ sự bình đẳng trước pháp luật, việc xây dựng đội ngũ quan chức, quản lý thuế, cho đến các dự án phúc lợi công cộng và tinh thần khoan dung với “người dân của sách” (Ahl al-Kitab), di sản Rashidun đã ảnh hưởng sâu rộng đến các đế chế Hồi giáo kế tiếp (Umayyad, Abbasid, Ottoman). Bài viết dưới đây sẽ tóm lược bối cảnh, cấu trúc chính quyền, chính sách cai trị và di sản của chính quyền Rashidun trong lịch sử.
Bối cảnh lịch sử
Vào cuối thế kỷ 6, bán đảo Ả Rập được mô tả như một miền “lạc hậu” về chính trị – xã hội, tản mạn, và thường xuyên xảy ra chiến tranh bộ lạc. Bước ngoặt xảy ra khi Tiên tri Muhammad xuất hiện, kêu gọi thống nhất các bộ lạc Ả Rập dưới ngọn cờ Hồi giáo (Islam), nhấn mạnh vào niềm tin một Thượng Đế duy nhất (Allah) và lối sống công bằng, bác ái. Sau hơn hai thập niên truyền đạo, Muhammad đã liên kết phần lớn miền trung và tây Ả Rập, thiết lập nền tảng đầu tiên cho một cộng đồng Hồi giáo (Ummah).
Khi Muhammad qua đời năm 632 CN, câu hỏi đặt ra: Ai sẽ thay ông lãnh đạo, tiếp tục sứ mệnh mở rộng Hồi giáo và quản lý cộng đồng tín đồ? Abu Bakr (632–634 CN), người bạn và cộng sự thân cận của Muhammad, được bầu làm caliph (nghĩa là “người kế vị” hoặc “đại diện Tiên tri”). Đây là bước khởi đầu của Rashidun Caliphate (632–661 CN). Sau Abu Bakr, lần lượt Umar (634–644 CN), Uthman (644–656 CN), và Ali (656–661 CN) lên nắm quyền. Mỗi vị caliph có tính cách và thành tựu riêng, song đều cùng xây đắp cấu trúc cai trị chung, hình thành một giai đoạn gần 30 năm đầy biến động nhưng rất quan trọng.
Kết thúc thời Rashidun, đế chế Hồi giáo đã kịp lan rộng từ Ai Cập và vài vùng bắc Phi phía tây, đến toàn bộ đế chế Sassanian (Ba Tư) phía đông, vượt xa ranh giới bán đảo Ả Rập. Chính quyền này dù không kéo dài, nhưng đã đặt nền móng tổ chức hành chính cho các triều đại kế tiếp.
Caliph & Shura: Hệ thống lựa chọn và tham vấn
Thuật ngữ “Caliph” (khalifa) trong tiếng Ả Rập nghĩa là “người đại diện” hoặc “người kế vị”. Khi Abu Bakr lên nắm quyền, ông tự xem mình “đại diện cho Tiên tri Muhammad” chứ không sánh ngang hàng với Muhammad. Như vậy, tính chất linh thiêng và thừa kế tôn giáo có đó, nhưng caliph không phải là “nhà tiên tri” mới; ông nắm vai trò chính trị – hành chính, dựa trên cơ sở rằng người tín đồ Hồi giáo cần có một lãnh đạo để giữ gìn trật tự, tuân thủ luật lệ đạo Hồi, và mở rộng tầm ảnh hưởng của đức tin.
Trong thời Rashidun, ghế caliph không mang tính cha truyền con nối. Thay vào đó, caliph được lựa chọn bởi một hội đồng gọi là “shura” (một nhóm trưởng lão và cộng sự có uy tín), cũng như cần nhận lời tuyên thệ trung thành (bay’ah) từ các bộ tộc và các nhóm tín đồ. Hình thức này cho thấy một yếu tố “dân chủ” sơ khai: caliph cần sự chấp thuận của cộng đồng để quản lý. Dù vậy, có lúc bay’ah bị ép buộc lên các nhóm chống đối, nhất là khi caliph đã được đa số ủng hộ.
Vai trò của Shura
Shura không chỉ chọn caliph, mà còn tư vấn và giám sát các quyết định của caliph. Tiên tri Muhammad từng khuyến khích việc “cùng nhau tham vấn” (Shura), thay vì lãnh đạo độc đoán. Vì vậy, ở thời Rashidun, các caliph thường xuyên hội ý cùng shura trước khi đưa ra chính sách lớn. Điều này khác với các triều đại tập quyền sau này (như Umayyad, Abbasid), nơi vua chúa thường quyết định độc đoán hơn.
Abu Bakr trong bài diễn văn lên ngôi đã nói (theo trích dẫn lịch sử Hồi giáo):
“Tôi không phải là người giỏi nhất trong các bạn. Tôi cần lời khuyên và sự hỗ trợ của các bạn. Nếu tôi làm đúng, hãy ủng hộ; nếu tôi sai, hãy sửa chữa. Nói sự thật với người cầm quyền là trung thành; che giấu sự thật là phản bội… Nếu tôi tuân theo Thượng Đế và Tiên tri, hãy tuân theo tôi. Nếu tôi đi ngược luật của Thượng Đế và Tiên tri, tôi không xứng đáng để các bạn tuân theo.”
Phát biểu này phản ánh tinh thần bình đẳng và trách nhiệm giải trình, đồng thời ngụ ý rằng chống lại caliph chính trực có thể bị coi là nổi loạn chống lại Hồi giáo.
Xây dựng chính quyền trung ương
Medina (nay ở Ả Rập Xê Út) là thủ đô của đế chế Rashidun, nơi caliph và shura hội họp trong Nhà thờ Tiên tri (Masjid an-Nabawi) để bàn luận chính sự. Về sau, Caliph Ali dời đô đến Kufa (Iraq), do tình hình bất ổn ở Medina và các xung đột nội bộ.
Mô hình chính quyền tập trung là một bước tiến mới đối với người Ả Rập, vốn trước đó sống rời rạc theo bộ lạc, thường xuyên xung đột và không có một cơ chế liên kết bền vững. Sau khi Muhammad qua đời, một số bộ tộc Ả Rập muốn quay lại lối sống cũ, từ chối nộp thuế hay tuân thủ luật Hồi giáo. Điều này dẫn tới “Cuộc chiến Ridda” (632–633 CN) hay “Chiến tranh Bội giáo”, do Abu Bakr tiến hành để thu phục các bộ tộc li khai. Những cuộc chiến này thành công, củng cố quyền kiểm soát của Rashidun trên bán đảo Ả Rập, tránh nguy cơ đế chế tan rã ngay từ đầu.
Quyền lợi công dân
Dưới chính quyền Rashidun, công dân được chia thành hai nhóm chính:
- Người Hồi giáo (Muslim): có địa vị “ưu tiên” hơn trong một số mặt (chẳng hạn tham gia quân đội, hưởng trợ cấp, nộp thuế zakat…).
- Người không theo Hồi giáo (không chuyển sang Islam): hầu hết thuộc các cộng đồng Do Thái, Cơ Đốc, Samarit, Hỏa giáo (Zoroastrian) – gọi chung là “Ahl al-Kitab” (những người sở hữu Kinh sách).
Sỡ dĩ họ được gọi là Ahl al-Kitab vì Hồi giáo nhìn nhận các tôn giáo này cũng có sách thánh (Torah, Kinh Tân Ước, hay Avesta). Do đó, chính quyền Rashidun thực thi chính sách “khoan dung tôn giáo” – cho phép họ giữ nguyên tín ngưỡng, sinh hoạt tôn giáo riêng, miễn là chấp hành luật chung và không gây loạn.
Chính sách thuế với người không Hồi giáo
Tuy nhiên, chính sách khoan dung đi kèm việc ánh thuế đặc biệt lên non-Muslim, gồm:
- Kharaj: thuế đánh vào đất đai của người không Hồi giáo.
- Jiziya: thuế đinh hoặc “thuế bảo hộ” với những ai không theo Islam.
Người không Hồi giáo còn được gọi là “dhimmi” (nghĩa là “được bảo hộ”), và không phải đi lính. Trong khi đó, công dân Hồi giáo phải nộp zakat (một phần nghĩa vụ tôn giáo), đồng thời buộc tham gia quân sự nếu có khả năng. Như vậy, jiziya và kharaj được xem là “đóng góp” bù đắp việc họ không phục vụ quân đội.
Chính sách này so với thời đó được đánh giá không quá nặng, và nhiều trường hợp có miễn giảm. Nhìn chung, “dhimmi” có quyền sở hữu tài sản, được nhà nước bảo vệ, không bị ép buộc cải đạo (mặc dù vẫn có trường hợp hiếm hoi bị cưỡng bách). Trong bối cảnh thời Trung Cổ, điều này được cho là khá nhân đạo so với một số đế chế khác nơi dân bị chinh phục thường chịu áp bức nặng nề hơn.
Quyền lợi của người cải đạo
Người từ các cộng đồng tôn giáo khác khi chuyển sang Hồi giáo được gọi là “Mawali” (tạm dịch “thân hữu”). Họ được hưởng một số ưu đãi, ví dụ không bị đánh jiziya, chỉ nộp zakat như tín đồ Hồi giáo gốc Ả Rập. Họ cũng có thể kết nghĩa với một gia tộc Ả Rập (dạng liên minh hay “khế ước”). Thời Rashidun, quyền lợi của Mawali khá cởi mở; tuy nhiên, sang thời Umayyad sau này, quyền lợi Mawali bị hạn chế, gây bất mãn dẫn đến các phong trào phản đối.
Quản lý hành chính
Phần lớn khung xương hành chính được định hình bởi Caliph Umar, người kế vị Abu Bakr. Ông được ca tụng vì tài tổ chức, tinh thần kỷ luật và công chính. Những thành tựu quản trị đáng chú ý:
- Thiết lập các tỉnh (wilayah) và bổ nhiệm thống đốc (Ameer): Mỗi tỉnh có một người đại diện (Wali hoặc Naib), chịu trách nhiệm điều hành địa phương, đảm bảo an ninh, thu thuế, duy trì trật tự, và báo cáo trực tiếp cho caliph.
- Hình thành hệ thống tư pháp độc lập: Lần đầu tiên, ngạch “Qadi” (quan tòa) được trả lương cố định, coi xét các vụ tranh chấp dựa trên luật Hồi giáo (Sharia), áp dụng công bằng cho cả người quyền thế và dân thường. Thậm chí caliph cũng có thể bị chất vấn nếu có biểu hiện sai trái.
- Thành lập cơ quan tài chính – “Diwan” và “Bayt ul Maal” (kho bạc nhà nước): Thu và quản lý các nguồn thuế, chi tiêu cho phúc lợi, trả lương lính, quan lại, hay công trình công cộng.
- Áp dụng chế độ lương (stipend) và trợ cấp: Thay vì để binh sĩ tự chia chác chiến lợi phẩm (vốn gây mâu thuẫn, tham nhũng), Umar chi trả lương, trợ cấp cho quân đội. Cựu chiến binh các trận đánh lớn (như Badr 624 CN) và gia đình Tiên tri cũng được hưởng trợ cấp.
- Cải tổ quân đội: Bổ nhiệm các sĩ quan (Aarif) giám sát kỷ luật, nghiêm trị hành vi đào ngũ, hèn nhát. Umar cũng quy định chiến lợi phẩm (Maal e Ghanimah) phải nộp một phần cho nhà nước, tránh tư lợi.
- Thiết lập lực lượng giữ trật tự ban đêm (tiền thân của cảnh sát). Về sau, Ali phát triển thành lực lượng “Shurta” (cảnh sát đô thị), do “Sahib us Shurta” chỉ huy.
Đây là hệ thống quản lý tương đối tiến bộ đối với người Ả Rập, từng quen lối sống du mục và bộ lạc. Chính nhờ những quy tắc rõ ràng, trật tự xã hội được duy trì khá tốt. Dù vẫn còn bất công cục bộ ở nơi này nơi khác, song nhìn chung, so với bối cảnh cùng thời, Rashidun thể hiện khát vọng xây dựng xã hội có kỷ cương, xóa bỏ hỗn loạn.
Chính sách tài chính và nguồn thu
Nền kinh tế của Rashidun Caliphate dựa chủ yếu trên nông nghiệp, thương mại và thu thuế. Các nguồn thu chính gồm:
- Zakat: Người Hồi giáo có tài sản dư dả nộp theo quy định tôn giáo, dùng để giúp đỡ người nghèo, trả lương quản lý, và chi phí quốc phòng.
- Kharaj: Thuế đất đánh lên nông dân không Hồi giáo (nhưng được phép giữ đất), nhằm duy trì sản xuất và đóng góp cho nhà nước.
- Jiziya: Thuế đinh lên người không Hồi giáo trưởng thành, bù cho việc họ không phải tham gia quân sự.
- Ushr: Thuế xuất nhập khẩu, áp dụng với hàng hóa thương mại (Umar là người khởi xướng).
- Khums hay Maal e Ghanimah: Phần trích từ chiến lợi phẩm thu được sau các cuộc chinh phạt.
- Tribute: Cống nạp từ các hiệp ước, liên minh.
Abu Bakr và Umar đã thành lập Bayt ul Maal (kho bạc), có chức năng thu chi minh bạch hơn. Theo đó, caliph và quan chức cũng nhận lương từ ngân khố, tránh việc họ kinh doanh riêng gây xung đột lợi ích. Tài liệu ghi nhận Umar và Uthman thời cực thịnh, chiến lợi phẩm từ Ba Tư và Syria tràn vào kho bạc, giúp Rashidun tài trợ nhiều dự án công cộng.
Vấn đề tiền tệ: Thời Rashidun, đồng tiền Sassanian (Ba Tư) vẫn được lưu hành, chỉ khắc thêm dòng “Bismillah” (Nhân danh Allah). Mãi đến thời Umayyad, tiền tệ Hồi giáo riêng mới được chuẩn hóa, dần thay thế tiền Sassanian và Byzantine.
Các dự án phát triển
Trong giai đoạn Rashidun, khối tài sản từ chiến lợi phẩm được đầu tư vào nhiều hạng mục hạ tầng và phúc lợi. Caliph Umar với sự cố vấn của Ali đã cho xây dựng:
- Thành phố đồn trú (garrison) như Fustat ở Ai Cập, Basra và Kufa ở Iraq, nhằm “tách” quân lính ra khỏi dân địa phương, giảm xung đột.
- Kênh đào, đê điều, đặc biệt dọc sông Tigris và Euphrates (vùng Iraq), vốn bị bỏ bê dưới thời Sassanid cuối.
- Trường học, nhà thờ Hồi giáo, thúc đẩy việc học chữ, truyền bá Hồi giáo.
- Dự án cải cách nông nghiệp, đo đạc đất đai, đánh thuế công bằng, khuyến khích phát triển mùa màng.
Lịch sử ghi nhận Umar triển khai đo đạc tại Ai Cập, Syria, Iraq, Ba Tư, thiết lập một “danh bạ đất đai” (cadastral survey) ghi rõ diện tích, chất lượng đất, loại cây trồng… giúp chính quyền giám sát tốt và tránh việc thu thuế quá cao, đảm bảo người dân có cơ hội tái đầu tư sản xuất.
Những dự án này không chỉ củng cố sức mạnh tài chính mà còn tạo niềm tin nơi dân chúng, nhất là các vùng mới chinh phục.
Biến động nội bộ
Mặc dù chính quyền Rashidun được ca ngợi vì tính giản dị, quan tâm đến dân, nhưng không phải mọi thứ đều êm ả:
- Xung đột chính trị: Thời Caliph Uthman, sự kiểm soát của ông bị ảnh hưởng bởi thân tộc (đặc biệt dòng Umayyad). Tham nhũng và thiên vị dấy lên, ông bị nhiều người bất mãn. Kết cục, Uthman bị sát hại bởi nhóm nổi loạn ngay tại nhà mình, khơi mào nội chiến.
- Mâu thuẫn kế vị: Sau khi Uthman qua đời, Ali lên ngôi (656–661 CN). Một số thế lực ủng hộ dòng họ Umayyad (như Muawiyah, thống đốc Syria) từ chối công nhận Ali, gây ra Cuộc chiến Jamal (Trận Lạc Đà) và sau đó Trận Siffin, làm đế chế rạn nứt sâu sắc.
- Vấn đề bảo vệ cá nhân: Trong 4 caliph Rashidun, có tới 3 người bị ám sát: Umar, Uthman, Ali. Thể hiện sự bất ổn cao, tranh chấp quyền lực cục bộ và các nhóm “cực đoan” tồn tại.
Mô hình “tập trung nhưng không hoàn toàn” (do rào cản ngôn ngữ, địa lý rộng) và quan niệm “caliph phải sống giản dị” đôi lúc làm giảm khả năng kiểm soát chặt chẽ khắp đế chế. Chính sách nhân văn cũng đôi lúc tạo kẽ hở cho các nhóm nổi loạn.
Chuyển tiếp sang vương triều Umayyad
Năm 661 CN, Ali bị ám sát. Con trai Ali là Hasan ký hòa ước nhường quyền cho Muawiyah (661–680 CN), mở ra triều Umayyad (661–750 CN). Chính quyền Umayyad:
- Duy trì tính kế thừa và tôn trọng cốt lõi Hồi giáo, song ít chịu tham vấn như shura kiểu Rashidun.
- Tập quyền cao hơn, theo hướng “đế chế” thay vì mô hình “cộng hòa” (republican style) mà Rashidun thể hiện.
- Thực hiện chính sách Arabization, chuẩn hóa tiếng Ả Rập, giúp trung ương kiểm soát chặt các khu vực xa xôi.
- Gia tăng sắc thuế, hạn chế quyền “Mawali”.
Tuy Umayyad có công củng cố đế chế và mở rộng biên cương (tiến vào Tây Ban Nha, Trung Á), các giá trị bình đẳng, giản dị thời Rashidun phần nào bị lu mờ. Những xáo trộn này dẫn đến các cuộc nổi dậy sau đó, và rồi nhà Abbasid (750–1258 CN) lại lên thay.
Trong dòng chảy ấy, chính quyền Rashidun vẫn được đông đảo người Hồi giáo gọi bằng cụm “the Rightly Guided Caliphs” (Khulfa e Rashideen), bốn nhà lãnh đạo liêm khiết, sống gần gũi với dân, tôn trọng shura, thượng tôn pháp luật. Còn Shia Islam – một nhánh Hồi giáo thiểu số lớn – chỉ công nhận Ali (và dòng hậu duệ của ông) như người kế vị chính danh, do mối quan hệ huyết thống với Tiên tri Muhammad.
Nhận định chung
- Về mặt lý tưởng: Rashidun được xem là hình mẫu nhà cầm quyền Hồi giáo lý tưởng: công chính, không tham quyền cố vị, và liên tục lắng nghe nhân dân. Lối sống của họ đơn sơ, “không phô trương vương giả”, đứng gần dân – một hình ảnh tương phản rõ rệt so với nhiều hoàng đế châu Âu và châu Á đương thời.
- Về quản lý thực tế: Dù tồn tại xung đột nội bộ, chính quyền Rashidun đã kịp xây dựng những chuẩn mực pháp lý, tổ chức hành chính, thuế khóa, và mô hình phân chia quyền lợi tương đối công bằng cho người dân. Những người không theo đạo Hồi vẫn được bảo vệ (dhimmi), miễn quân dịch, song đóng thuế jiziya.
- Về hạn chế: Sự sụp đổ nhanh của thời Rashidun (kéo dài chưa đến 30 năm) cho thấy các vết nứt lớn bên trong, đặc biệt là tranh giành quyền lực, xung đột bộ tộc, xung đột tôn giáo – chính trị. Việc ba trong bốn caliph bị sát hại khẳng định mức độ bất ổn.
- Về di sản: Dấu ấn Rashidun in đậm trong văn hóa – lịch sử Hồi giáo. Tầm nhìn của họ (đặc biệt là Umar) về quản lý và hành chính được tiếp nối, phát triển qua các đế chế Hồi giáo sau này. Hầu hết người Sunni tôn kính cả bốn, coi họ là biểu tượng “chính trực”. Người Shia tôn kính riêng Ali, nhấn mạnh tính hợp pháp từ huyết thống Muhammad.
Nhìn chung, Rashidun đại diện cho sự khởi đầu chính trị của cộng đồng Hồi giáo sau khi Tiên tri Muhammad qua đời. Họ chưa hoàn thiện, nhưng đã đặt những viên gạch đầu tiên, định hướng một đế chế khổng lồ kéo dài hàng thế kỷ, trải rộng từ Tây Ban Nha, Bắc Phi, Trung Đông đến Trung Á. Tinh thần công bằng, giản dị, có tham vấn, và chú trọng phúc lợi dân chúng là những giá trị nổi bật, trở thành lý tưởng mà nhiều tín đồ Hồi giáo muốn noi theo trong cách nhìn về một chính quyền “chính trực”.
Tóm lại
Chính quyền Rashidun (632–661 CN) là giai đoạn sơ khai và quan trọng trong lịch sử Hồi giáo, đánh dấu việc cộng đồng Muslim chuyển từ một tập thể tôn giáo-nhà nước non trẻ thành một đế chế trải dài nhiều vùng đất. Các caliph Rashidun – Abu Bakr, Umar, Uthman, Ali – bằng tài năng và nhân cách, đã thiết lập những thiết chế “cận dân chủ” (shura), chính sách hòa hợp tôn giáo (dhimmi), cơ cấu hành chính – tài chính (Bayt ul Maal, Diwan), và tinh thần hỗ trợ phúc lợi chung.
Dẫu vẫn còn những mâu thuẫn, chiến tranh, bất ổn (nội chiến, ám sát), chính quyền Rashidun được đánh giá cao về sự liêm khiết, tính nhân văn, và cách họ “phá kén” nâng tầm Ả Rập thành một thế lực khu vực. Sau thời Rashidun, nhà Umayyad rồi Abbasid tiếp tục di sản đó, nhưng cũng thay đổi đáng kể mô hình cai trị, tiến tới đế chế tập quyền hơn và trải qua những cuộc tranh cãi dai dẳng về tính chính danh, tôn giáo – chính trị.
Ngày nay, người Sunni xem bốn vị caliph ấy là tấm gương “Chính trực” (Rashidun), một giai đoạn “vàng son” kết hợp linh thiêng tôn giáo và sự giản dị, chính nghĩa trong quản trị. Người Shia chỉ tôn vinh Ali, bởi vai trò hậu duệ gia đình Muhammad. Dù thế nào, chính quyền Rashidun vẫn sáng chói trong lịch sử Hồi giáo như “một khởi đầu nghiêm túc của đế chế Islam”, giúp định hình nhiều giá trị cốt lõi còn tiếp tục ảnh hưởng đến đời sống và nhận thức của cộng đồng tín đồ Hồi giáo trên toàn thế giới.