Khi Joe Biden nhậm chức Tổng thống Hoa Kỳ (2021–2025), nhiều người hoài nghi liệu một chính quyền một nhiệm kỳ (one-term presidency) có thể mang lại dấu ấn đáng kể. Bốn năm cầm quyền có thể quá ngắn để định hình nên một “học thuyết” đối ngoại hoàn chỉnh. Thế nhưng, nhìn lại, ta thấy chính sách đối ngoại của ông đã ghi nhận một số thành tựu và bước đi đáng kể – từ “rút chân” khỏi cuộc chiến dài nhất của Hoa Kỳ ở Afghanistan, xây dựng mạng lưới quan hệ mới ở châu Á nhằm đối phó với Trung Quốc, đến việc tái khẳng định vai trò của Hoa Kỳ trong các liên minh và tổ chức đa phương.
Bên cạnh đó, cũng phải thừa nhận, Biden có lúc mắc sai lầm, chủ yếu do tiếp nối chính sách mang dấu ấn cựu tổng thống Donald Trump (đặc biệt về thuế quan với Trung Quốc hoặc lập trường về Đài Loan). Tuy nhiên, ông đã cố gắng chuyển bệ đỡ chính sách đối ngoại từ “can thiệp quân sự” (military intervention) sang “ngoại giao được hậu thuẫn bởi sức mạnh” (diplomacy backed by strength). Tinh thần này có thể thấy qua cách ông đối phó với xung đột Nga–Ukraine và duy trì sự gắn kết với đồng minh châu Âu. Đồng thời, thành công hay không, Biden cũng để lại bức tranh “thực tiễn” hơn về vai trò của Hoa Kỳ trên trường quốc tế: không còn thiên hướng “độc tôn sức mạnh” như thập niên sau Chiến tranh Lạnh, mà dẫn dắt thông qua mạng lưới quan hệ, sự tin cậy và ngoại giao.
Bài viết này đi sâu phân tích các khía cạnh quan trọng của chính sách đối ngoại Biden, từ việc khôi phục uy tín của Mỹ với đồng minh, thúc đẩy “trục châu Á”, chấm dứt “cuộc chiến mãi mãi” ở Afghanistan, đến đáp trả việc Nga xâm lược Ukraine, xử lý quan hệ với Trung Quốc, Trung Đông, và sự lơ là tương đối về giải trừ hạt nhân. Trên tổng thể, chính sách Biden đã cho thấy nỗ lực định hình “lãnh đạo không bá quyền” (leadership without hegemony), phù hợp với bối cảnh thế giới hiện nay.
1. “Nước Mỹ Đã Trở Lại”: Khôi Phục Niềm Tin Với Đồng Minh
Khi bước vào Nhà Trắng, Biden đối diện nhiệm vụ hàng đầu: khôi phục lòng tin của bạn bè và đối tác sau 4 năm “Nước Mỹ trên hết” (America First) của Donald Trump. Việc Trump công khai chê bai NATO, rút khỏi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Thỏa thuận khí hậu Paris, áp đặt loạt chính sách đơn phương,… đã khiến nhiều nước lo lắng về “tính bất định” của Hoa Kỳ.
Hành động tức thời:
- Ngay ngày đầu nhậm chức, Biden cho Mỹ quay lại WHO, tái tham gia Thỏa thuận Khí hậu Paris.
- Tái khẳng định cam kết với các hiệp định kinh tế, an ninh, đặc biệt là NATO.
Dù đồng minh vẫn cảnh giác rằng có thể có một “Trump thứ hai” xuất hiện sau 4 năm, việc Biden nhanh chóng “chữa cháy” ít nhiều củng cố niềm tin rằng Mỹ muốn cộng tác đa phương và không quay lưng với các thể chế toàn cầu.
Từ khi Biden lên, số thành viên NATO đáp ứng mức chi tiêu quốc phòng 2% GDP tăng lên rõ rệt (từ 9 nước lên 23 nước). Thụy Điển và Phần Lan — vốn trung lập nhiều thập kỷ — cũng nộp đơn gia nhập NATO. Mức độ sẵn sàng chiến đấu và triển khai lực lượng gần biên giới Nga của NATO tăng đáng kể.
Mạng lưới tại châu Á: Tạo “latticework” thay vì “hub and spokes”
Thành tựu lớn thứ hai là châu Á. Suốt nhiều năm, các lãnh đạo Mỹ đều nói về “xoay trục” (pivot) sang châu Á, nhưng hoặc kẹt “cuộc chiến chống khủng bố” (thời George W. Bush), hoặc thiếu quyết tâm (Obama), hoặc phá hoại liên minh (Trump). Biden đã làm được:
- Quad (Đối thoại An ninh Bộ tứ: Mỹ, Nhật, Ấn Độ, Úc) được nâng tầm thành họp thượng đỉnh nguyên thủ.
- AUKUS: Thỏa thuận an ninh giữa Mỹ, Anh, Úc (trang bị tàu ngầm hạt nhân cho Úc) nhằm tăng răn đe trước Trung Quốc.
- Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh tam phương (Mỹ – Nhật – Philippines; Mỹ – Nhật – Hàn), củng cố vai trò tại ASEAN (lần đầu tổ chức thượng đỉnh ASEAN tại Washington).
- Thỏa thuận để lực lượng Mỹ tăng cường hiện diện ở Úc, Nhật, Papua New Guinea, Philippines,…
- Thúc đẩy quan hệ sâu với Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam.
Tất cả nỗ lực này nhằm tạo “mạng lưới đan xen” (latticework), chứ không phải mô hình “Mỹ là trung tâm, các nước châu Á là vệ tinh” (hub and spokes). Đây là thay đổi quan trọng về triết lý liên minh, giúp các nước châu Á liên kết đa hướng với nhau và với Mỹ, hướng tới kiềm chế chính sách bành trướng của Trung Quốc.
2. Chấm Dứt “Cuộc Chiến Mãi Mãi” Ở Afghanistan
Trải qua 20 năm, hơn 2 nghìn tỷ USD tiêu tốn, nước Mỹ luẩn quẩn trong chiến lược lúc thì chống khủng bố, khi thì bình định và tái thiết quốc gia (nation building). Mỹ từng triển khai tới 100.000 lính, xây dựng quân đội Afghanistan, thúc đẩy giáo dục,… nhưng tình hình vẫn sa lầy.
Khi nhậm chức, Biden quyết định rút toàn bộ quân (tháng 8/2021). Nhiều người chỉ trích thảm cảnh sau đó: Quân đội Afghanistan sụp đổ quá nhanh, Taliban tràn vào Kabul, hàng nghìn người hỗn loạn tháo chạy, 13 lính Mỹ và hơn 160 dân thường Afghanistan thiệt mạng trong vụ đánh bom liều chết,… Đó là những hình ảnh gây sốc toàn cầu.
Nhưng xét về chiến lược, theo Biden, mục tiêu “ngăn Afghanistan bị lợi dụng để tấn công nước Mỹ” đã đạt từ khi al Qaeda bị đánh tan và Osama bin Laden bị tiêu diệt (2011). Việc ở lại thêm 10 năm không giúp thay đổi bản chất cuộc chiến, mà chỉ tốn thêm máu và tiền.
Giới chuyên gia có người lập luận rằng Mỹ có thể duy trì “thế cân bằng chi phí thấp,” nhưng Biden cho rằng đó là “ảo tưởng,” bởi nếu quân Mỹ ở lại, Taliban sẽ lại tấn công, và vòng xoáy bạo lực không dứt. Nhìn rộng hơn, Biden tin rằng kéo dài thêm 1 thập kỷ ở Afghanistan là điều Nga hay Trung Quốc mong muốn nhất. Bằng tuyên bố dứt khoát, Biden kết thúc kỷ nguyên “can thiệp quân sự lớn nhằm tái thiết quốc gia khác” – một quan điểm thể hiện sự chuyển hướng rõ rệt của Mỹ.
3. Ứng Phó Với Xâm Lược Nga: Chính Sách Linh Hoạt, Có Giới Hạn
Không lâu sau Afghanistan, Biden phải đối diện với cuộc chiến Nga–Ukraine (bùng nổ tháng 2/2022). Nga xâm lược Ukraine trên quy mô lớn, đe dọa hiện trạng an ninh châu Âu.
Trước cuộc tấn công, Biden xử lý khá sáng tạo: công bố thông tin tình báo về việc Nga điều quân, nhằm vô hiệu hóa chiến dịch tuyên truyền của Điện Kremlin. Đây là điểm phá cách so với truyền thống, vừa cảnh báo thế giới, vừa giảm cơ hội Putin tạo “lá bài bất ngờ.”
Biden cam kết không đưa lính Mỹ trực tiếp đối đầu Nga, điều này giúp giảm sức ép phản đối của dân Mỹ. Mặt khác, ông kiên trì vận động châu Âu, NATO, và Quốc hội Mỹ ủng hộ Ukraine — duy trì luồng vũ khí, tiền bạc hỗ trợ. Ông theo đuổi chiến lược “leo thang cẩn trọng,” gởi vũ khí ngày càng hiện đại tương ứng với hành vi tàn bạo của Nga, nhưng không vượt quá mức có thể kích động Putin dùng hạt nhân. Đồng thời, ông sử dụng sức mạnh tình báo Mỹ hỗ trợ quân Ukraine một cách “kín đáo nhưng hiệu quả.”
Mặc dù chiến sự chưa hạ nhiệt, “cách đánh” của Biden cho thấy sự linh hoạt, không sa lầy như ở Trung Đông, vẫn vững vàng củng cố NATO, đồng thời không dẫn đến xung đột trực tiếp với Nga. Quả thật, lần đầu tiên trong nhiều năm, các đồng minh châu Âu đóng góp mạnh mẽ hơn cho phòng thủ chung.
4. Trung Quốc: Vẫn Còn Mâu Thuẫn, Đặc Biệt Về Đài Loan
Chính quyền Biden xác định Trung Quốc là đối thủ chiến lược: vừa có ý định, vừa có khả năng thách thức trật tự quốc tế, lấn át vị thế Hoa Kỳ. Bắc Kinh tăng cường quân sự, áp dụng chính sách thương mại quyết liệt, tuyên bố “đối tác không giới hạn” với Nga.
4.1. “Phòng” nhưng tránh “khiêu khích”
Biden giữ đường lối cứng rắn — tăng cường liên minh châu Á, hiện diện quân sự, đồng thời không gây hấn bằng lời lẽ như Trump. Mục tiêu là giữ cân bằng: kiềm chế Trung Quốc nhưng không đẩy căng thẳng leo thang quá mức.
4.2. Trục trặc về Đài Loan
Một ngoại lệ đáng chú ý là cách Biden xử lý vấn đề Đài Loan. Chính sách Mỹ lâu nay là “mơ hồ chiến lược” (strategic ambiguity), tuân thủ “Một Trung Quốc” (one China) nhưng không rõ ràng về việc có can thiệp quân sự nếu Bắc Kinh tấn công Đài Loan hay không. Tuy vậy, ông Biden đôi lúc tuyên bố thẳng rằng Mỹ sẽ bảo vệ Đài Loan, buộc Nhà Trắng phải đính chính.
Cú sốc nghiêm trọng là chuyến thăm chính thức Đài Loan của Chủ tịch Hạ viện Nancy Pelosi năm 2022. Dù Biden có thể ngăn cản nhưng vẫn để diễn ra, khiến Bắc Kinh giận dữ, tập trận quân sự và tấn công mạng quy mô lớn quanh Đài Loan. Điều này làm gia tăng nguy cơ xung đột.
Về dài hạn, cả Mỹ và Trung Quốc đều đang bị cuốn vào vòng xoáy “hành động và phản ứng” quanh Đài Loan. Không bên nào tỏ dấu hiệu sẵn sàng “phanh” vòng leo thang này. Đây là lỗ hổng chính sách ngoại giao Biden: chưa nỗ lực xoa dịu, tránh các bước “khiêu khích” không cần thiết.
5. Trung Đông: Thiếu Can Đảm Trước “Miền Đất Khó”
Biden lên với ý định “ít hao tâm” cho Trung Đông, tập trung châu Á. Trong bối cảnh Trump thúc đẩy “Hiệp ước Abraham,” bình thường hóa quan hệ Israel với vài nước Ả Rập (Bahrain, Morocco, Sudan, UAE), Biden tiếp tục cố gắng lôi kéo Saudi Arabia tham gia, bỏ qua vấn đề Palestine. Chính phủ Israel dưới quyền Netanyahu thì đẩy mạnh trục xuất người Palestine ở Bờ Tây, gia tăng khu định cư, khiến xung đột âm ỉ sôi sục.
Hamas tận dụng sự tuyệt vọng của dân Palestine để thực hiện loạt tấn công khủng bố nghiêm trọng ngày 7/10/2023. Phản ứng của Israel là không kích dữ dội Gaza, khiến hàng nghìn dân thường thiệt mạng. Ban đầu, Cố vấn An ninh Quốc gia Jake Sullivan thậm chí còn phát biểu (vài ngày trước xung đột) rằng Trung Đông “êm ả nhất hai thập kỷ,” cho thấy chính quyền Mỹ thiếu nhạy bén.
Biden ủng hộ Israel hết mức về tinh thần, dường như “không thấy” sự tàn phá khủng khiếp tại Gaza. Dù kêu gọi ngừng bắn lâu dài, chính quyền Biden không tận dụng các đòn bẩy (tài chính, quân sự, ngoại giao) để gây sức ép buộc Israel giảm đánh phá, cứu trợ nhân đạo. Quan điểm của Biden phần nào phản ánh “cái nhìn cũ” về một Israel dân chủ đầy khó khăn, mà không nhận ra sự thay đổi bản chất dưới thời Netanyahu.
6. Bóng Dáng Trump Trong Chính Sách Kinh Tế: Bảo Hộ Thương Mại
Biden duy trì (thậm chí tăng) thuế quan do Trump áp dụng lên hàng hóa Trung Quốc, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng sạch. Ông cũng triển khai lệnh cấm xuất khẩu, trừng phạt, trợ cấp trong nước để hạn chế Trung Quốc phát triển công nghệ. Nỗ lực “kéo đồng minh” đồng thuận phần nào gia tăng hiệu lực.
Dẫu vậy, ai cũng biết thuế quan là chính sách gây lạm phát, đánh vào túi người tiêu dùng nội địa, dễ tạo ra “chủ nghĩa bảo hộ ăn miếng trả miếng.” Nếu xu hướng này tiếp tục, “thời đại toàn cầu hóa và tự do thương mại” có lẽ sẽ chính thức lùi vào dĩ vãng, để lại hậu quả kinh tế tiêu cực trên quy mô thế giới.
7. Lơ Làng Vấn Đề Hạt Nhân: Thiếu Nỗ Lực Giải Trừ
Biden khi còn là thượng nghị sĩ và phó tổng thống từng ủng hộ kiểm soát vũ khí (arms control) và không phổ biến hạt nhân (nonproliferation). Tuy nhiên, 4 năm qua, ông chưa làm được nhiều:
Trump rút Mỹ khỏi thỏa thuận hạt nhân (JCPOA) năm 2018, dù Iran vẫn tuân thủ. Lẽ ra Biden có thể gấp rút tái gia nhập khi bắt đầu nhiệm kỳ. Thế nhưng, do e ngại bị tố “mềm” với Iran, nhóm Biden nói cứng khi điều trần trước Thượng viện, tạo ấn tượng họ không mặn mà cứu JCPOA. Đến khi “tháo gỡ” hiểu lầm, Tehran đã mất lòng tin. Kết quả là cửa sổ đàm phán hẹp dần, thỏa thuận đang bị đẩy tới bờ vực tan vỡ.
Việc chia sẻ công nghệ tàu ngầm hạt nhân với Úc (dùng nhiên liệu uranium làm giàu ở cấp độ vũ khí) vô tình tạo tiền lệ xấu cho các nước khác (dùng lò phản ứng hạt nhân tàu ngầm như vỏ bọc phát triển vũ khí). Điều này mài mòn tính chặt chẽ của Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT).
Xu thế chạy đua vũ khí hạt nhân
- Putin nhiều lần đe dọa dùng vũ khí hạt nhân ở Ukraine, rồi rút khỏi Hiệp ước New START, đặt tên lửa hạt nhân ở Belarus.
- Trung Quốc dự kiến tăng gấp đôi kho vũ khí hạt nhân (lên 1.000 đầu đạn) trước 2030.
- Mỹ tiếp tục chương trình hiện đại hóa toàn bộ “bộ ba hạt nhân” (nuclear triad) với chi phí khổng lồ, gồm cả tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) triển khai trên hầm phóng (vốn mang tính chất “phải bắn trước hoặc bị phá hủy”), dễ gây bất ổn.
Biden từng muốn tuyên bố mục đích duy nhất của vũ khí hạt nhân chỉ là “răn đe,” nhưng rốt cục không thực hiện, có lẽ vì bối cảnh xung đột Ukraine, sức ép chính trị đối nội. Kết quả, không khí chung về kiểm soát vũ khí trở nên ảm đạm, không thấy đột phá từ phía Mỹ.
8. Nhìn Lại Vai Trò Và Di Sản Của Biden
Khi lên nắm quyền, Biden phải giải quyết “tàn dư” của Trump: cắt đứt nhiều quan hệ đồng minh, rút khỏi WHO, Thỏa thuận Paris, chính sách “Mỹ trên hết” gây chia rẽ. Trong khi đó, đảng Dân chủ chỉ nắm Quốc hội với đa số tối thiểu, rồi mất Hạ viện về tay Cộng hòa cực hữu. Và ngay từ đầu nhiệm kỳ, ông đối mặt nguy cơ Nga xâm lược Ukraine, căng thẳng với Trung Quốc, cùng nỗi lo “trở lại chủ nghĩa dân túy” trong chính trường Mỹ.
Khác biệt so với hứa hẹn ban đầu
- Biden từng nói về “thế giới chia hai phe dân chủ và độc tài,” thậm chí tổ chức “Hội nghị Thượng đỉnh vì Dân chủ” (Summit for Democracy), nhưng kết quả nhạt nhòa, tiêu hao ngoại giao trong khâu “mời ai, không mời ai.”
- Khẩu hiệu “chính sách đối ngoại cho tầng lớp trung lưu” chủ yếu thể hiện qua đầu tư mạnh ở trong nước, còn ra bên ngoài lại biến tướng thành xu hướng bảo hộ thương mại.
Thành công đáng ghi nhận
- Chuyển trục sang châu Á: có lẽ đây là điểm thành công nhất. Những thỏa thuận, các diễn đàn mới, “mạng lưới” chặt chẽ, quân sự – kinh tế – ngoại giao được dệt nên, kiềm chế Trung Quốc một cách bài bản.
- Rút khỏi Afghanistan: dẫu gây tranh cãi, quyết định này kết thúc cuộc chiến dài nhất của Mỹ, khẳng định chấm dứt tư duy “đi tái thiết quốc gia khác bằng binh lính.” Lần đầu sau 25 năm, Mỹ không vướng “chiến trận” lớn.
- Điều tiết cuộc chiến Ukraine: Không đưa lính Mỹ vào, vẫn trừng phạt mạnh Nga và viện trợ hiệu quả Ukraine. Giữ vững NATO, khôi phục tinh thần đoàn kết châu Âu.
Hạn chế còn tồn tại
- Thiếu dứt khoát với Israel: Biden loay hoay với nước Israel ngày càng cực hữu và quân phiệt của Netanyahu, chưa dùng hết “đòn bẩy” để giảm thương vong ở Gaza, mở đường cho giải pháp công bằng hơn cho người Palestine.
- Tiếp nối chủ nghĩa bảo hộ: Thuế quan và hạn chế xuất khẩu với Trung Quốc, có thể châm ngòi chiến tranh thương mại, định hình sự thoái trào của toàn cầu hóa.
- Lơ là kiểm soát hạt nhân: Iran mất cơ hội hồi sinh JCPOA, Nga – Trung đẩy nhanh hiện đại hóa vũ khí hạt nhân, Mỹ cũng tiếp tục chi mạnh thay vì tìm giải pháp dài hơi. Cửa sổ đàm phán vũ khí dường như đóng dần.
9. Lãnh Đạo “Không Bá Quyền”: Một Hướng Tiến Hay Gián Đoạn?
Biden đã “tỉnh táo” khi hiểu rằng Hoa Kỳ không còn là “siêu cường độc tôn” như giai đoạn “thời khắc đơn cực” (unipolar moment) hậu Chiến tranh Lạnh. Ông nỗ lực dẫn dắt bằng hợp tác, dành ưu tiên cho ngoại giao và không quá lạm dụng can thiệp quân sự. Đây là sự điều chỉnh quan trọng, bởi thế giới ngày nay đa cực, đầy thách thức (từ biến đổi khí hậu đến khủng hoảng kinh tế, xung đột khu vực).
Tuy nhiên, “học thuyết Biden” – nếu ta tạm gọi như thế – chưa hoàn thiện. Còn nhiều ẩn số:
- Chính trị Mỹ: Liệu cử tri có ủng hộ đường lối tiếp tục liên kết đồng minh, hay lại quay sang chủ nghĩa dân tộc, cô lập, hay thậm chí trở về với Trump?
- Trung Quốc sẽ làm gì với sức mạnh quân sự ở Thái Bình Dương? Vấn đề Đài Loan leo thang đến đâu?
- Kết cục cuộc chiến Ukraine có thành tiền lệ xấu cho các nước “mạnh muốn lấn át nước yếu” hay không?
- Chạy đua vũ khí hạt nhân tái hiện hay sẽ có lối thoát?
Nếu Biden chỉ làm một nhiệm kỳ, những thành quả ông gầy dựng liệu có bền? Đó là lý do nhiều người nói: bốn năm không đủ để tạo “học thuyết,” nhưng chắc chắn Biden đã chuyển mạch từ kiểu bá quyền quân sự sang một hình mẫu “lãnh đạo mềm dẻo, thừa nhận giới hạn sức mạnh.”
Kết luận
Một điều rõ ràng: Joe Biden đã tạo nên một số thay đổi sâu sắc trong chính sách đối ngoại Hoa Kỳ. Ông gạt bỏ “can thiệp quân sự tái thiết quốc gia” (như Iraq, Afghanistan), chuyển sang ngoại giao + mạng lưới quan hệ, xác lập được thành quả đáng kể trong việc củng cố liên minh NATO trước Nga, thúc đẩy liên kết châu Á kiềm chế Trung Quốc. Ngay cả khi còn tranh cãi, quyết định rút quân khỏi Afghanistan đánh dấu khép lại chương sử “chiến tranh chống khủng bố” triền miên của Mỹ.
Biden chưa thành công trong tất cả: chính sách thương mại còn nhiều mâu thuẫn, xung đột Israel–Palestine bùng nổ và quản lý hạt nhân bị lu mờ. Song, khó phủ nhận ông đã giúp Hoa Kỳ tái định vị vai trò: một cường quốc sẵn sàng hợp tác đa phương, không nhất thiết “dùng vũ lực” để áp đặt.
Trong bối cảnh nước Mỹ bị chia rẽ, còn đối mặt thách thức lớn từ Nga, Trung Quốc, và nguy cơ bất ổn nội bộ, không ai biết “di sản Biden” sẽ kéo dài hay sẽ bị xóa mờ nếu chính quyền kế tiếp đi ngược. Nhưng tối thiểu, ông đã để lại một “lối tư duy” mới: Lãnh đạo mà không cần áp đặt bá quyền, thấy rõ hạn chế của Mỹ và giá trị của ngoại giao. Đó có thể là “đường ray” mà nhiều người hy vọng Hoa Kỳ và thế giới cùng bám theo, để tránh sa vào vòng xoáy xung đột đẫm máu, hay chạy đua vũ khí vô nghĩa.