Sử Trung Quốc

Chính sách “Tồn điền thời Hán

Chính sách tồn điền đã giúp triều Hán giải quyết nhiều thách thức về quân sự, kinh tế, xã hội, để rồi tạo nên một khoảng thời gian ổn định và phát triển.

Nguồn: Chinese Study

Bài viết này giới thiệu sơ lược về chính sách “tồn điền” (tức quân đội vừa canh tác vừa phòng thủ nơi biên cương) dưới thời Tây Hán, đặc biệt qua hai sự kiện tiêu biểu: một là loạt tấu chương của danh tướng Triều Hán – Triều Hán Tuyên Đế thời kỳ chống lại các bộ tộc người Khương do tướng Triều Hán, hậu tướng quân Triều Hán – Triều Hán Tuyên Đế là Triệu Sung Quốc (赵充国) đề xướng; hai là việc Thương Hồng Dương (桑弘羊) thời Hán Vũ Đế dâng sớ xin “tồn điền Luân Đài” nhưng bị bác bỏ. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được bối cảnh lịch sử, nội dung chính của chính sách tồn điền, cũng như giá trị và ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển kinh tế – xã hội, quân sự và quan hệ dân tộc về sau.

Bối cảnh lịch sử và nhân vật chủ chốt

Thời Tây Hán (206 TCN – 8 SCN), biên cương phía tây-bắc thường xuyên đối diện với các mối đe dọa từ các bộ tộc Hung Nô, người Khương… Triều đình nhiều lần phải cử đại quân ứng phó. Dưới thời Hán Vũ Đế (Lưu Triệt), do thiên hướng bành trướng và công cuộc chinh phạt liên miên, quốc khố dần cạn kiệt, dân chúng kiệt sức vì sưu thuế và phu dịch. Sau nhiều năm, nhà Hán ý thức được sự cần thiết của việc vừa phòng thủ, vừa tranh thủ sản xuất tại chỗ để tự cung tự cấp cho quân đội. Chính vì thế, tồn điền (hay còn gọi là đồn điền quân sự) ra đời và được phát triển với nhiều hình thức đa dạng.

Những nhân vật then chốt có liên quan đến chính sách tồn điền trong giai đoạn này gồm:

  • Triệu Sung Quốc (赵充国): Là danh tướng lão luyện của Tây Hán, từng có kinh nghiệm chinh chiến chống Hung Nô, người Khương. Ông đã nhiều lần dâng tấu đề xuất chính sách “lưu quân ở biên cương cày ruộng” nhằm tiết kiệm quân phí, vừa gia tăng khả năng phòng thủ lâu dài.
  • Hán Tuyên Đế (Lưu Tuân): Vị hoàng đế được xem là kế tục tư tưởng “lấy nhu chế cương” của Hán Văn Đế, Hán Cảnh Đế, đồng thời biết lắng nghe ý kiến quần thần, đặc biệt là với những kiến nghị của Triệu Sung Quốc.
  • Hán Vũ Đế (Lưu Triệt): Vị hoàng đế nổi tiếng với chính sách bành trướng, đánh Hung Nô “bắc chinh”, đồng thời xây dựng nhiều công trình xa xỉ. Tuy nhiên, về cuối đời, ông dần nhận ra chính sách dùng binh liên tục và lạm dụng tài lực của dân có nhiều bất cập, gây khổ cực trăm họ, nên ông đã thay đổi quan điểm, thể hiện qua “Luân Đài tội kỷ chiếu” (hay thường gọi là “Chiếu thư tạ tội ở Luân Đài”).
  • Thương Hồng Dương (桑弘羊): Giữ chức “Sưu túc đô úy”, từng đề xuất chính sách “tồn điền Luân Đài” để tiếp tục củng cố biên cương bằng cách mở rộng đồn điền, nhưng đã bị Hán Vũ Đế bác bỏ trong bối cảnh ông đang hối hận về những “sai lầm” khiến quốc khố hao hụt, dân chúng lầm than.

Tư tưởng tồn điền của Triệu Sung Quốc dưới thời Hán Tuyên Đế

Vào triều Hán Tuyên Đế (khoảng năm 61 TCN), các bộ tộc Khương ở vùng Tây Bắc (nay thuộc phía đông Thanh Hải, tây bắc Tứ Xuyên và vùng đông Cam Túc) nổi dậy. Quan quân nhà Hán do Triệu Sung Quốc chỉ huy ban đầu thắng lợi, nhưng vấn đề lâu dài đặt ra là lấy gì để nuôi quân, làm sao để duy trì quân lực bền vững mà không làm hao hụt thêm quốc khố.

Chính trong bối cảnh đó, Triệu Sung Quốc đã ba lần dâng tấu chương, nêu rõ nên “bãi bớt kỵ binh, lưu bộ binh ở lại biên cương canh tác lương thực” để:

  • Vừa đảm bảo “có quân phòng bị, có lương tự cấp”,
  • Lại có thể “chặn đường, bào mòn sinh lực địch, tận dụng địa lợi và thời gian để chờ lúc quân địch suy yếu mà không phải tốn sức đánh lớn”.

Ban đầu, trong cuộc họp triều đình, chỉ khoảng 3/10 số đại thần tán thành ý kiến của ông, vì lo ngại làm như vậy địch sẽ có cơ hội hồi phục. Tuy nhiên, Triệu Sung Quốc kiên trì đưa ra dẫn chứng cụ thể về địa thế, nhân lực và kinh tế. Lần sau, 5/10 đại thần đồng ý. Cuối cùng, lần thứ ba, 8/10 đại thần bị thuyết phục. Thừa tướng Ngụy Tương (魏相) cũng thừa nhận: “Kế sách của Hậu Tướng Quân thường là đúng, xin hãy tin dùng.”

Được sự ủng hộ của triều đình, Hán Tuyên Đế phê chuẩn chính sách tồn điền. Kết quả, các bộ Khương dần rơi vào cảnh thiếu thốn, phân tán, phải đầu hàng hoặc trốn đi xa. Nhờ vậy mà biên cương phía tây bắc được yên ổn hàng chục năm. Đáng chú ý, vùng này cũng từng bước phát triển kinh tế, canh tác, chăn nuôi, gia tăng gắn kết giữa người Hán và các bộ tộc Khương. Chính sách tồn điền do Triệu Sung Quốc đề xuất đã góp phần quan trọng vào việc bảo toàn sinh lực quân sĩ, duy trì tiềm lực quốc giathúc đẩy sự hòa hợp dân tộc.

“Thập nhị điều lợi” – Mười hai lợi ích của tồn điền

Trong các tấu chương dâng lên Hán Tuyên Đế, Triệu Sung Quốc đã nêu rõ mười hai điều lợi (thập nhị tiện ích) khi “lưu quân canh tác” thay vì điều đại binh tấn công tổng lực. Có thể tóm lược như sau:

  1. Vừa duy trì sức mạnh quân sự, vừa tự túc lương thực. Số binh lính lưu lại không quá đông nhưng đủ để phòng thủ, đồng thời sản xuất lương thực, giảm gánh nặng cho triều đình.
  2. Chặn đường quay lại vùng đất màu mỡ của các bộ Khương, khiến địch sa sút, nội bộ chia rẽ.
  3. Người dân vùng lân cận cũng được an cư lạc nghiệp, không sợ chiến sự thường xuyên.
  4. Giảm chi phí quân phí một cách đáng kể, vì đồn trú ít kỵ binh và giảm số vận chuyển lương thực đường dài.
  5. Có thể làm đường sá, đắp kênh mương, củng cố hạ tầng trong lúc rảnh rỗi, nâng cao khả năng hỗ trợ quân sự lẫn kinh tế về lâu dài.
  6. Ngầm áp dụng kế sách “ngồi chờ địch tự suy yếu”, tránh tổn hao sinh mạng và hao phí tài lực khi điều đại binh.
  7. Không gây nên những cuộc truy kích kéo dài, vốn dễ dẫn đến tổn thất nặng nề cho cả hai phía.
  8. Vẫn giữ vững uy danh quân đội, không trở nên bạc nhược vì rút lui hay bị động.
  9. Đề phòng địch lợi dụng thời cơ: đồn trú vững chắc giúp kẻ thù không thể bất ngờ tấn công sâu vào nội địa.
  10. Tránh gây hoang mang cho các vùng Hà Nam, địa khu lớn nhỏ khác vì động binh quy mô lớn.
  11. Tạo điều kiện thông thương ra xa (từ vùng Hoàng Hà, Cam Túc đi về phía đông bắc), kiểm soát tốt toàn bộ khu vực Tây Vực, nắm lợi thế chiến lược đường dài.
  12. Làm giảm sức ép cho triều đình, bớt phải liên tục phát động sưu thuế, bắt lính, tránh oán than từ nhân dân.

Chính từ “Mười hai điều lợi” này, Triệu Sung Quốc đã đặt nền móng lý luận vững chắc cho chính sách tồn điền. Nhờ đó, Hán Tuyên Đế có cơ sở khoa học lẫn thực tiễn để phê chuẩn, đưa vào thi hành, làm thay đổi cục diện ở vùng Tây Bắc lúc bấy giờ.

Sự chuyển biến tư tưởng của Hán Vũ Đế

Trước thời Triệu Sung Quốc, Hán Vũ Đế (Lưu Triệt) từng nhiều lần nghe theo lời Thương Hồng Dương – người phụ trách tài chính (Sưu túc đô úy), triển khai tồn điền quy mô lớn để phục vụ các cuộc viễn chinh Hung Nô. Ban đầu, mô hình này đã giúp phần nào nuôi quân đắc lực, cắt giảm một phần gánh nặng cho trung ương, đồng thời giữ thế chủ động ở biên ải.

Tuy nhiên, Hán Vũ Đế càng về sau càng lạm dụng tài lực cho các cuộc phô trương, xa xỉ, như mở rộng cung điện, liên tục tổ chức đi săn, xây cất đài các, truy cầu trường sinh bằng cách sai người ra biển tìm “tiên nhân”… Dân chúng lâm cảnh đói khổ, quốc khố cạn kiệt dần. Lại thêm chiến sự trường kỳ với Hung Nô có lúc đại thắng (như thời Hoắc Khứ Bệnh, Vệ Thanh) nhưng cũng không ít lần hao binh tổn tướng. Đỉnh điểm là mùa thu năm Trưng Hòa thứ ba (năm 90 TCN), tướng Lý Quảng Lợi (贰师将军) bị đánh bại thảm hại, hàng vạn binh lính tử trận hoặc đói khát dọc đường. Sau thất bại, ông lo sợ bị liên lụy tội nên đầu hàng Hung Nô.

Những biến cố ấy khiến Hán Vũ Đế dần nhận ra sai lầm của chính mình, đặc biệt là việc không cân nhắc kỹ lưỡng giữa “tấn công”“thủ vững, canh tác”. Sang Hồng Dương lại một lần nữa dâng sớ xin “tồn điền Luân Đài” để tiếp tục gia tăng binh lực, xây dựng đồn ải, lập chòi canh… Nhưng Hán Vũ Đế lúc này đã thay đổi, ông ban “Chiếu chỉ ở Luân Đài” (còn gọi là “tội kỷ chiếu”), thừa nhận “朕即位以来,所为狂悖,使天下愁苦” (Trẫm tức vị dĩ lai, sở vi cuồng bội, sử thiên hạ sầu khổ) và khẳng định sẽ dừng mọi công việc tổn hại đến dân. Lệnh cho các quan phải “trọng nông” (coi trọng nông nghiệp), giảm sưu thuế, ngừng hoặc hạn chế chiến sự không cần thiết.

Động thái này đánh dấu bước ngoặt trong chính sách cuối đời của Hán Vũ Đế. Thay vì tiếp tục đẩy mạnh chiến tranh, ông bắt đầu chú trọng an dân, dưỡng sức, dần khắc phục hậu quả của chuỗi sự kiện gây hao tổn sinh mạng và của cải.

Giá trị lịch sử và bài học đương đại

Chính sách tồn điền không chỉ mang ý nghĩa quân sự, phòng thủ biên cương, mà còn có giá trị to lớn về mặt kinh tế, xã hội và quan hệ dân tộc:

  1. Đảm bảo nguồn lương thực cho quân đội: Thay vì dựa hẳn vào triều đình điều lương từ trung ương, việc tự túc phần lớn giúp tiết kiệm ngân khố. Qua nhiều đời, từ Tây Hán đến Đông Hán, rồi đến Tào Ngụy, Tấn, Đường, Tống…, tồn điền trở thành chính sách quan trọng nhằm bảo đảm cân bằng giữa việc nuôi quân và duy trì đời sống của dân.
  2. Góp phần phát triển kinh tế – xã hội vùng biên: Việc đồn trú lâu dài, khai khẩn đất đai, xây dựng kênh mương, đường sá, phá núi mở lối, đều làm cho vùng biên giới hoang vu dần trở nên trù phú. Dân chúng bản địa cũng tiếp thu kỹ thuật canh tác, chăn nuôi mới, buôn bán trao đổi hàng hóa, hình thành tiền đề giao lưu kinh tế xuyên vùng.
  3. Thúc đẩy quá trình giao lưu, hòa hợp dân tộc: Khi quân Hán và dân bản địa cùng sống, cùng canh tác, lâu ngày hình thành mối quan hệ cộng sinh, cạnh tranh đối đầu giảm đi, thay vào đó là sự giao thoa văn hóa, thậm chí kết hôn giữa hai bên, giúp củng cố bản sắc “đại nhất thống” của Trung Hoa qua các triều đại.
  4. Giảm tần suất “động binh” quy mô lớn, tránh các cuộc trường kỳ chinh chiến. Những lúc cần thiết vẫn có thể điều động quân lực từ tồn điền, linh hoạt đối phó với đột kích bất ngờ của địch.
  5. Bài học về “trọng nông dưỡng dân”: Từ việc Hán Vũ Đế hồi tâm chuyển ý, cho đến trường hợp Hán Tuyên Đế lắng nghe tấu chương của Triệu Sung Quốc, tất cả đều cho thấy tầm quan trọng của việc hạn chế lạm dụng chiến tranh và sưu cao thuế nặng. Dân có no ấm, quốc gia mới bền vững lâu dài.

Chính nhờ mô hình này, biên cương tây bắc thời Hán Tuyên Đế sau đó yên ổn hàng chục năm. Kinh tế vùng cũng phát triển, nhiều cuộc hôn phối giữa người Hán và người Khương dần xóa nhòa ranh giới dân tộc. Và quan trọng hơn, những năm tháng “nghỉ ngơi hồi sức” đó đã cứu nhà Hán khỏi nguy cơ sụp đổ, vốn đã trở nên hiện hữu từ thời cuối Hán Vũ Đế khi quốc khố kiệt quệ, dân tình lầm than.

Ngày nay, khi nhìn lại lịch sử, chính sách tồn điền vẫn còn nguyên giá trị gợi mở:

  • Trong lĩnh vực quốc phòng, người ta chú ý đến mô hình “quân đội kết hợp lao động sản xuất” nhằm tiết kiệm chi phí, gắn quốc phòng với phát triển kinh tế, dân sinh.
  • Về phương diện kinh tế họcchính trị học, đó là cách “hai trong một” giúp hạn chế gánh nặng thuế khóa lên nhân dân.
  • Về quan hệ dân tộc, việc để binh lính và dân địa phương chung sống hòa bình tạo điều kiện giao lưu, gắn kết, xóa bỏ định kiến, giảm nguy cơ xung đột lâu dài.

Dĩ nhiên, bất cứ chính sách nào cũng phải đặt trong bối cảnh cụ thể. Tồn điền thời Hán nhìn chung thành công do thời thế phù hợp, và nhờ triều đình có đủ ý chí, lẫn chia sẻ quyền lợi với binh lính, tướng lĩnh. Một khi nhà nước mất kiểm soát, hoặc quan lại tham nhũng, binh lính lười biếng không chịu canh tác, chính sách này sẽ trở nên thiếu hiệu quả.


Kết lại, chính sách tồn điền đã giúp triều Hán giải quyết nhiều thách thức về quân sự, kinh tế, xã hội, để rồi tạo nên một khoảng thời gian ổn định và phát triển. Đồng thời, câu chuyện “tấu chương ba lần” của Triệu Sung Quốc cùng việc Hán Vũ Đế hối hận, hạ chiếu tạ tội ở Luân Đài đều cho thấy: “Mọi sách lược chỉ thật sự bền vững khi dung hòa được yêu cầu an ninh, lợi ích dân sinh và khả năng tài chính quốc gia.” Đây là bài học sâu sắc không chỉ cho thời Hán xưa, mà còn truyền cảm hứng cho những ai làm công tác chính trị, quân sự ngày nay.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM