Christopher Columbus (1451-1506) thường được xem là một trong những nhà thám hiểm nổi tiếng nhất trong lịch sử. Ông sinh tại Genoa (thuộc vùng Liguria, nay là Ý) và được đời sau nhắc đến như người “khai phá” Châu Mỹ, dù thực tế câu chuyện xoay quanh danh hiệu này còn nhiều tranh cãi. Điều chắc chắn là các chuyến hải trình của Columbus đã thiết lập mối liên lạc chính thức giữa Châu Âu và Tân Thế Giới, mở ra giai đoạn giao lưu văn hóa, kinh tế và sinh học mang tên “Trao đổi Colombia” (Columbian Exchange). Bài viết dưới đây sẽ khái quát bối cảnh lịch sử, hành trình của Columbus, cùng những tranh cãi và di sản của ông từ quá khứ đến hiện tại.

Bối cảnh lịch sử
Thế kỷ 15 đánh dấu bước chuyển lớn tại châu Âu, đặc biệt sau sự kiện Đế quốc Byzantine sụp đổ năm 1453 và Constantinople rơi vào tay đế quốc Ottoman. Đây chính là mắt xích chặn đường bộ vốn đã nối liền châu Âu và phương Đông qua Con đường Tơ lụa (Silk Road). Trước đó, hàng hóa xa xỉ như tơ lụa, gia vị, đá quý từ Trung Quốc và Ấn Độ được vận chuyển đến châu Âu một cách tương đối ổn định, dù phải qua nhiều khâu trung gian. Sau năm 1453, các tuyến thương mại đường bộ bị Ottoman phong tỏa, làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa mà người châu Âu đã quen thuộc.
Sự gián đoạn này thúc đẩy nhu cầu tìm đường biển thay thế để tiếp cận “miền Đông giàu có”. Nhiều vương quốc châu Âu – đặc biệt là Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha – dốc lực tổ chức các đoàn thám hiểm hướng ra đại dương. Giới sử học gọi thời kỳ này là Thời đại Khám phá (Age of Discovery). Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, Tây Ban Nha vừa hoàn thành công cuộc Reconquista (tái chiếm bán đảo Iberia từ người Moor theo Hồi giáo) và mong muốn khẳng định vị thế trên biển, nên rất hứng thú với các dự án tìm đường sang phương Đông.

Sự trỗi dậy của Columbus
Christopher Columbus chào đời năm 1451 tại Genoa trong một gia đình bình dân: cha ông, Domenico, là thợ dệt và chủ quán rượu, mẹ ông, Susanna, là nội trợ. Columbus sớm bộc lộ niềm đam mê với biển. Ông tự nhận mình bắt đầu đi biển từ lúc lên 10 tuổi, và đến khoảng 20 tuổi đã có kinh nghiệm phong phú với các chuyến hải hành xa. Về sau, ông kết hôn với Filipa Moniz Perestrelo – quý tộc Bồ Đào Nha – và phục vụ lợi ích thương mại Bồ Đào Nha tại bờ Tây châu Phi, học hỏi nhiều kỹ năng và tích lũy vốn hiểu biết về nghề đi biển.
Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là ước muốn tìm đường mới sang “Cathay” (Trung Quốc), một phần do tin tưởng ở các nguồn tư liệu mà ông tiếp cận được: bản đồ cổ của Paolo dal Pozzo Toscanelli (dựa trên tác phẩm địa lý Strabo), và những ghi chép về chuyến du hành của Marco Polo. Columbus tin rằng nếu đi về hướng tây qua Đại Tây Dương, có thể đến được Châu Á nhanh hơn, đồng thời mở ra con đường thương mại biển an toàn tránh sự phong tỏa của Ottoman. Các nỗ lực thuyết phục vua John II của Bồ Đào Nha tài trợ bị khước từ. Columbus sau đó tìm đến những nhà cầm quyền khác như Venice, Genoa cũng đều thất bại. Cuối cùng, ông nhận được sự quan tâm từ Vua Ferdinand II của Aragon và Nữ hoàng Isabella I của Castile (thuộc Tây Ban Nha), hai người khi ấy đang dồn sức cho cuộc chiến Reconquista. Mãi đến sau khi Granada – thành trì cuối cùng của người Moor – sụp đổ năm 1492, hoàng gia Tây Ban Nha mới tập trung ngân quỹ cho dự án của Columbus.

Hành đầu đời và động cơ
Về thực chất, Columbus không hề nghĩ mình sẽ khám phá một châu lục mới. Ông chỉ muốn vượt Đại Tây Dương để đến Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản. Tính toán của ông dựa trên những số liệu sai lệch: Columbus cho rằng từ quần đảo Canary đến Châu Á chỉ chừng 3.700 km, trong khi thực tế khoảng cách đó gấp nhiều lần. Vì vậy, nhiều học giả thời bấy giờ, kể cả vua John II, đã từ chối tài trợ, nhận định Columbus đánh giá sai quy mô địa cầu. Nhưng nhờ tài hùng biện và sự kỳ vọng của Ferdinand và Isabella về việc tìm ra con đường biển thương mại mới, Columbus vẫn nhận được hỗ trợ.
Năm 1492, ông được hoàng gia Tây Ban Nha cấp ba tàu: Niña, Pinta và Santa María. Một “hợp đồng” được ký kết, trong đó Columbus hứa dành cho Tây Ban Nha 90% lợi nhuận từ hành trình và chấp thuận làm Phó vương (Viceroy) – tức người quản lý, cai trị các vùng đất mới chiếm hữu nhân danh hoàng gia. Đồng thời, ông mang theo thư giới thiệu từ Ferdinand và Isabella, yêu cầu bất kỳ quân chủ nào Columbus gặp phải tạo điều kiện đi lại và hậu cần, với danh nghĩa “mở rộng đức tin Thiên Chúa”.

Các chuyến hải trình
Columbus tiến hành tổng cộng 4 chuyến đi sang vùng biển Caribe và các khu vực lân cận trong giai đoạn 1492-1504:
Chuyến thứ nhất (1492-1493)
- Khởi hành ngày 3/8/1492, Columbus cùng đoàn vượt Đại Tây Dương.
- Ngày 12/10/1492, họ đặt chân lên một hòn đảo trong quần đảo Bahamas. Ở đây, Columbus gặp gỡ người bản địa Arawak, ghi chép rằng họ hiếu khách, dễ mến. Ông tự ý tuyên bố hòn đảo này (mà cư dân gọi là Guanahani) thuộc chủ quyền Tây Ban Nha và đổi tên thành San Salvador.
- Dù biết mình không chạm tới đất liền châu Á, Columbus vẫn tin rằng mình đang ở sát Trung Quốc hay Nhật Bản. Ông gọi người bản xứ là “Indios” (bắt nguồn từ “Indies”), tạo ra tiền lệ gọi chung người châu Mỹ là “Indian”.
- Trước khi trở về Tây Ban Nha, Columbus thành lập đồn La Navidad trên đảo Hispaniola (Cộng hòa Dominica và Haiti ngày nay), để lại 39 binh lính ở đó, rồi mang theo một số người bản địa (bị bắt cóc) trở về châu Âu. Tin tức về một “Thế giới Mới” nhanh chóng lan truyền khắp châu Âu, gây hưng phấn cho cả Giáo hội lẫn hoàng gia – họ hy vọng về một vùng đất đầy tiềm năng truyền giáo và khai thác.

Chuyến thứ hai (1493-1496)
- Tháng 9/1493, Columbus trở lại vùng biển Caribe với quy mô lớn hơn: 17 tàu cùng nhiều người đến định cư, thiết lập thuộc địa.
- Bên cạnh đó, Columbus mang theo cả đàn chó săn Mastiff – loại chó chiến to lớn, dùng để trấn áp hoặc săn đuổi người bản địa. Thực tế, ông áp dụng mô hình quen thuộc của người Tây Ban Nha thời Reconquista đối với người Moor. Từ đây, bạo lực và đàn áp bắt đầu gia tăng, hủy hoại cuộc sống người da đỏ.
- Cũng trong giai đoạn này, chính quyền thực dân Tây Ban Nha bắt đầu thiết lập hệ thống encomienda, trong đó người bản xứ bị cưỡng bức lao động để đổi lấy “bảo vệ và giáo hóa” từ người châu Âu. Hệ thống này nhanh chóng biến tướng thành chế độ nô lệ trá hình. Chỉ một vài năm sau, số người bản địa tử vong tăng vọt, do bệnh dịch châu Âu lây sang, do điều kiện lao động khắc nghiệt, và do một phần bị đưa sang châu Âu bán làm nô lệ.
- Cuối chuyến đi, Columbus tạm trở về Tây Ban Nha năm 1496. Tình hình tại các khu thuộc địa đã trở nên xung đột, mầm mống bất mãn từ cả phía người bản xứ lẫn dân châu Âu nhập cư.
Chuyến thứ ba (1498-1500)
- Mặc dù các vấn đề xuất hiện rõ rệt, Ferdinand và Isabella vẫn tin tưởng Columbus. Năm 1498, ông tiếp tục lên đường, lần này khám phá đến bờ biển Trung Mỹ và Nam Mỹ (trong đó có khu vực nay là Venezuela, Honduras…).
- Ông ngỡ rằng đó là phần mở rộng của Châu Á, nhưng thực ra đã đặt chân lên lục địa Nam Mỹ. Trong khi đó, tại các đảo thuộc địa, người Tây Ban Nha tiếp tục lạm dụng và trục lợi người bản địa, gây ra nhiều tội ác tàn khốc. Columbus tỏ ra không đồng tình với những hành động này, ông phạt những kẻ lạm quyền, nhưng bản thân lại bị coi là “can thiệp kinh doanh” và cản trở lợi nhuận của những kẻ buôn nô lệ.
- Năm 1499, Columbus và em trai Diego bị cáo buộc tham nhũng, lạm quyền, bị bắt giải về Tây Ban Nha. May mắn, ông được minh oan trước Ferdinand và Isabella, tiếp tục được chuẩn bị cho chuyến đi thứ tư. Dẫu vậy, danh tiếng của Columbus tại Tân Thế Giới đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhiều quan lại, thống đốc địa phương ở thuộc địa không còn muốn ông quay lại “cai trị”.
Chuyến thứ tư (1502-1504)
- Tháng 5/1502, Columbus ra khơi với 30 tàu, nhưng một cơn bão lớn ngoài khơi Santo Domingo đã nhấn chìm 29 tàu. Việc mất mát gần như toàn bộ hạm đội khiến quyền lực của Columbus càng suy yếu.
- Ông vẫn nỗ lực khám phá, ghé qua vùng Honduras, Costa Rica và nhiều nơi khác, mong tìm lối vượt qua đất liền sang Ấn Độ Dương (nhưng không thành).
- Không còn được ủng hộ, Columbus gặp phải sự thù địch từ các quan chức thuộc địa. Chiếc tàu cuối cùng của ông đắm ở Jamaica, nơi người bản địa cự tuyệt hỗ trợ. Không nhận được cứu trợ từ giới chức Tây Ban Nha, Columbus dùng mưu “dọa” lấy đi ánh sáng mặt trăng (nhờ ông biết về nguyệt thực sắp xảy ra), buộc người da đỏ sợ hãi và cung cấp lương thực cho đoàn.
- Cuối cùng, nhờ nỗ lực tự xoay xở, ông rời Jamaica, trở về Tây Ban Nha năm 1504, khi sức khỏe đã suy kiệt. Columbus qua đời tại Valladolid tháng 5/1506, mang theo nhiều hoài nghi, thất vọng về việc chưa bao giờ “chạm tới” Cathay đúng như giấc mơ ban đầu.

Di sản và tranh cãi
Dù không “khám phá” châu Mỹ đúng nghĩa, Columbus là người mở đầu mối liên kết thường xuyên giữa Châu Âu và Tân Thế Giới. Hàng loạt luồng di cư, trao đổi thực vật, động vật, kỹ thuật, tôn giáo… xuất hiện và biến đổi cả hai bờ Đại Tây Dương. Quá trình này được nhà sử học Alfred W. Crosby đặt tên là “Columbian Exchange” – một bước ngoặt quan trọng đối với lịch sử nhân loại.
Tuy nhiên, giao lưu này không chỉ mang lại lợi ích: bệnh tật châu Âu (như đậu mùa, sởi, cúm) tàn phá khủng khiếp cộng đồng bản địa không có miễn dịch. Các chế độ thực dân, đặc biệt là Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh, Pháp, Hà Lan sau này, tiến hành chiếm đóng, áp bức, nô dịch hóa người da đỏ, gây ra tổn thất nhân mạng và văn hóa vô cùng to lớn.

Công lao hay tội ác?
Columbus chưa bao giờ khẳng định mình “phát hiện” ra châu Mỹ, càng không tuyên bố trái đất hình phẳng rồi tự mình “chứng minh” là nó tròn. Những huyền thoại này được phổ biến từ tác phẩm “A History of the Life and Voyages of Christopher Columbus” (1828) của nhà văn Mỹ Washington Irving. Theo Irving, Columbus dũng cảm vượt đại dương, khám phá “Tân Lục Địa” và chứng minh một chân lý vĩ đại về hình dạng Trái Đất. Tác phẩm pha trộn nhiều yếu tố hư cấu với lịch sử, khiến công chúng Hoa Kỳ thế kỷ 19-20 xem Columbus như người anh hùng vĩ đại, chính thức thành lập ngày lễ Columbus Day vào năm 1906 (bắt đầu tại Colorado), rồi lan rộng toàn nước Mỹ.
Thế nhưng, từ thập niên 1970 trở lại đây, quan điểm phản đối Columbus và di sản của ông ngày càng lớn. Nhiều nhóm xã hội, đặc biệt là cộng đồng người da đỏ tại châu Mỹ, nhìn nhận Columbus như biểu tượng của sự chiếm đóng, diệt chủng văn hóa và nô lệ hóa bản địa. Các phong trào vận động đòi thay thế Columbus Day bằng Indigenous Peoples’ Day đã xuất hiện ở nhiều nơi.
Vai trò của người Viking
Trước Columbus, người Viking dưới sự dẫn dắt của Leif Erikson được cho là đã cập bến Newfoundland (Canada) từ thế kỷ 10-11, nhưng họ không tạo ra tác động lâu dài nào. Khu định cư Viking nhanh chóng bị bỏ hoang, không kích hoạt dòng di cư hoặc trao đổi văn hóa quy mô lớn. Chính vì vậy, so với người Viking, chuyến đi của Columbus có ảnh hưởng khổng lồ hơn nhiều, vì ngay sau đó là những “làn sóng” thám hiểm và thuộc địa hóa.
Những tổn thương lịch sử và biểu tượng cho cộng đồng người Ý
Ngoài ra, cần lưu ý khía cạnh biểu tượng quan trọng mà Columbus mang lại cho người Mỹ gốc Ý. Vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, cộng đồng người Ý tại Hoa Kỳ bị kỳ thị, xem thường. Việc Columbus được công nhận như “một nhà thám hiểm gốc Ý” vĩ đại giúp họ có được niềm tự hào. Từ đó, nhiều hội nhóm người Mỹ gốc Ý đã tích cực vận động để Columbus Day trở thành ngày lễ kỷ niệm toàn quốc ở Hoa Kỳ.
Đối lập với điều này, các cộng đồng bản địa cho rằng tôn vinh Columbus cũng đồng nghĩa tán thưởng những hành động tàn bạo mà người châu Âu áp đặt lên tổ tiên họ. Do vậy, cuộc tranh cãi quanh Columbus Day xoay quanh hai chiều cạnh: vinh danh “anh hùng” thời đại khám phá hay tưởng niệm “nạn nhân” của tiến trình thực dân?
Kết luận
Christopher Columbus là sản phẩm của thế giới Châu Âu thế kỷ 15, mang tư tưởng Thiên Chúa giáo và tham vọng bành trướng tương tự nhiều nhà cầm quyền đương thời. Ông nỗ lực tìm đường mới đến phương Đông để mưu cầu lợi ích thương mại cho Tây Ban Nha và bản thân, nhưng thay vào đó, ông đã đặt nền móng cho sự tiếp xúc lâu dài giữa Châu Âu và châu Mỹ, dẫn đến hàng loạt biến động to lớn về dân số, văn hóa, chính trị. Ngày nay, ông được nhìn nhận qua nhiều lăng kính khác nhau:
- Một nhà thám hiểm dũng cảm: Columbus dám dấn thân vào hành trình đầy rủi ro, mở đầu kết nối hai bờ Đại Tây Dương, tạo nên những biến chuyển toàn cầu.
- Một “kẻ xâm lược”: Columbus góp phần phá hủy hệ sinh thái, xã hội của người bản địa, mở đường cho chế độ nô lệ, bạo lực và dịch bệnh lan tràn.
- Biểu tượng văn hóa: Đối với người Mỹ gốc Ý, Columbus từng là niềm tự hào sắc tộc trong bối cảnh bị phân biệt đối xử. Ngược lại, người dân bản địa coi nhân vật này như khởi nguồn tấn thảm kịch lịch sử.
Việc đánh giá Columbus không nên rơi vào “chủ nghĩa hiện đại” (presentism) – tức dùng giá trị đương thời để áp đặt hoàn toàn lên thế kỷ 15, 16. Thay vào đó, cần nhìn nhận trong bối cảnh châu Âu trước Thời đại Khám phá: tư tưởng Kitô-giáo Trung Cổ, hệ thống phong kiến, cùng động cơ mở rộng thuộc địa, tất cả góp phần định hướng hành động của Columbus và những nhà thám hiểm khác. Tuy nhiên, không có nghĩa ta nên bỏ qua hậu quả nặng nề mà cuộc gặp gỡ giữa châu Âu và châu Mỹ, khởi xướng bởi Columbus, đã gây ra cho hàng triệu người bản địa.
Hiện nay, nhiều nơi ở Mỹ và trên thế giới chuyển sang kỷ niệm Indigenous Peoples’ Day thay vì Ngày Columbus, nhằm tưởng niệm và tôn vinh những cộng đồng bản địa chịu đau thương suốt nhiều thế kỷ. Số khác vẫn duy trì ngày lễ này để lưu giữ truyền thống và nhìn nhận Columbus như một nhân tố lịch sử. Tựu trung, để hóa giải những tổn thương quá khứ, cần cuộc đối thoại đa chiều, chấp nhận đồng thời hai mặt “công” và “tội” của vị thuyền trưởng Genoa. Từ đó, ta có thể tiến tới hiểu biết đầy đủ, công bằng hơn về di sản của ông và những bước ngoặt vĩ đại mà ông đã khởi xướng trong dòng chảy lịch sử thế giới.
Columbus đã không tìm thấy Cathay như mong muốn, nhưng vô tình “khám phá” một lục địa mới đối với người châu Âu. Sự kiện ấy mở màn cho hàng loạt chuyến thám hiểm, chiếm đóng và di dân, vẽ nên thế giới hiện đại ngày nay, nơi lục địa châu Mỹ gắn bó chặt chẽ với Cựu Thế Giới. Khái quát lại, Christopher Columbus là một nhân vật phức tạp: vừa là “người hùng” trong mắt thế hệ này, vừa bị xem là “kẻ khai mào” cho những chính sách thực dân tàn bạo trong mắt thế hệ khác. Chính vì vậy, di sản của ông vẫn liên tục được mổ xẻ, tranh cãi và tái định nghĩa xuyên suốt chiều dài lịch sử.