Triết Học

Chủ nghĩa Cố Kết (Coherentism) và giới hạn

Coherentism đã đánh dấu bước tiến quan trọng, giúp chúng ta nhìn nhận tri thức dưới dạng một mạng lưới niềm tin phức tạp và tương tác lẫn nhau.

Nguồn: The Collector
Coherentism và giới hạn

Trong triết học, đặc biệt là trong nhánh nhận thức luận (epistemology), câu hỏi về việc làm sao ta biết ta “biết” điều gì luôn gây tranh cãi và khơi gợi nhiều lý thuyết khác nhau. Một trong những lý thuyết đó là coherentism, đưa ra quan niệm rằng niềm tin (belief) của chúng ta gắn kết nhau như một mạng lưới. Bài viết này sẽ khái quát khái niệm coherentism, nêu điểm mạnh, điểm yếu và xem xét liệu nó có phải là lý thuyết độc lập tự đứng vững, hay phải kết hợp với thuyết cơ sở (foundationalism) hoặc chủ nghĩa tương đối (relativism).

Tổng quan về nhận thức luận

Nhận thức luận là một nhánh của triết học chuyên nghiên cứu về kiến thức (knowledge) và niềm tin (belief). Chúng ta thường mặc định rằng một số kiến thức mình sở hữu là đúng (chẳng hạn tin rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời). Thế nhưng, lịch sử đã cho thấy nhiều “chân lý không thể chối cãi” từng bị lật đổ: từ việc loài người tưởng Mặt Trời quay quanh Trái Đất, đến những khám phá hoàn toàn mới về cấu trúc vũ trụ.

Chính câu hỏi “Làm sao ta có thể đảm bảo tính đúng đắn của những gì mình tin?” là cốt lõi của nhận thức luận. Nó cũng mở ra nhu cầu hình thành các lý thuyết giải thích vì sao niềm tin nào đó xứng đáng được xem là “biết” (thay vì chỉ dừng ở ý nghĩ mơ hồ).

Có nhiều góc độ giải quyết vấn đề này, nhưng nhìn chung chúng ta quan tâm đến mối quan hệ giữa niềm tin và sự xác minh (kiểm chứng, xác định niềm tin đó đúng hay sai). Nhận thức luận không chỉ xem xét cách ta niềm tin, mà còn chú trọng cơ chế biện minh (justification) cho niềm tin.

Bản chất của niềm tin

Trong bối cảnh nhận thức luận, niềm tin (belief) được xem như “tiềm năng của tri thức.” Niềm tin về việc “ngoài trời đang mưa” chỉ trở thành tri thức khi ta kiểm chứng và biết nó đúng. Ngược lại, nếu kiểm chứng xong thấy sai (trời không mưa), niềm tin đó bị loại bỏ khỏi danh mục “kiến thức” đáng tin cậy.

Tuy nhiên, các niềm tin không tồn tại rời rạc. Mỗi niềm tin, đặc biệt về thế giới xung quanh, thường liên kết với những niềm tin khác. Ví dụ, nếu tin “trời đang mưa,” ta cũng tin “mình có thể nhìn thấy và cảm nhận nước mưa” và tin rằng “giác quan thị giác và xúc giác đáng tin cậy trong trường hợp này.” Như vậy, niềm tin về trời mưa có nền tảng trong chuỗi niềm tin về giác quan và kinh nghiệm.

Ý tưởng cốt lõi: Nếu các niềm tin hỗ trợ và củng cố lẫn nhau, ta có thể tạo ra một hệ thống niềm tin vững chắc, bảo chứng cho tính đúng đắn của những gì ta gọi là tri thức. Tuy nhiên, câu hỏi liền nảy sinh: “Kết thúc chuỗi hoặc mạng lưới niềm tin này là gì? Có một điểm nền tảng hay không?”

Thuyết cơ sở

Vấn đề “điểm chốt” cho chuỗi niềm tin xuất hiện khi ta tưởng tượng những lớp biện minh chồng lên nhau:

  • Bạn tin “trời đang mưa” dựa vào cảm giác nhìn thấy nước rơi.
  • Niềm tin “cảm giác thị giác đáng tin cậy” dựa vào niềm tin “con người có giác quan tương đối chính xác về sự vật xung quanh”.
  • V.v.

Đến khi nào thì ta ngừng đặt câu hỏi ‘Tại sao niềm tin này đúng?’
Nếu không có điểm dừng, ta rơi vào vòng suy luận vô hạn (infinite regress) – tức là cứ phải biện minh mãi và không bao giờ có “chân đế” vững. Từ đây xuất hiện thuyết cơ sở (foundationalism), cho rằng phải có một số niềm tin nền tảng (basic beliefs), không cần (hoặc rất ít) biện minh, nhưng đủ chắc chắn để “đỡ” toàn bộ cấu trúc niềm tin bên trên.

Vấn đề: Niềm tin nền tảng có thật sự “không cần biện minh” hay “không thể sai” không? Lịch sử chứng minh nhiều niềm tin tưởng chừng “vững như bàn thạch” vẫn bị lật đổ. Thế nên, thuyết cơ sở gặp khó khăn:

  • Làm sao chọn được niềm tin cốt lõi nào thực sự “không thể sai”?
  • Ngay cả những “trực giác rõ ràng” hay “giác quan cơ bản” cũng không chắc tuyệt đối chính xác.

Coherentism nổi lên để giải quyết chính điểm yếu này của foundationalism: thay vì xem niềm tin xếp theo chuỗi với một “mắt xích” gốc, coherentism đề xuất mô hình “mạng lưới” nơi mọi niềm tin đan xen hỗ trợ nhau.

Coherentism (Chủ nghĩa Cố Kết): Lý thuyết mạng về niềm tin

Coherentism là một lý thuyết nhận thức luận, phản bác ý tưởng cần một niềm tin nền tảng. Thay vào đó, nó ví cấu trúc niềm tin như một mạng lưới (web). Mỗi niềm tin “ăn khớp” với các niềm tin khác, và cả hệ thống trở nên “tự duy trì” nhờ tính nhất quán (coherence).

Thay vì niềm tin A dựa vào niềm tin B (đứng trước nó) hay niềm tin nào đó sâu hơn, coherentism cho rằng:

“Mọi niềm tin đều được củng cố bởi tất cả niềm tin còn lại trong hệ thống.”

Trong mô hình này, không tồn tại “đầu cuối” nào. Sự hòa hợp giữa các niềm tin là cơ sở cho tính đúng đắn. Có thể hình dung một mạng nhện: mỗi sợi tơ gắn với nhiều sợi khác; độ bền của mạng không phụ thuộc vào một “gốc chính” mà nhờ sự kết nối đồng loạt. Willard Van Orman QuineJ.S. Ullian là những triết gia nổi tiếng phát triển hình ảnh “web of belief,” nhấn mạnh tính toàn thể (holism) của hệ thống niềm tin.

Hệ thống tự quy chiếu

Điểm mạnh của coherentism:

  • Không rơi vào vòng luẩn quẩn “dò tìm niềm tin nền tảng.”
  • Linh hoạt trong việc chấp nhận hay loại bỏ niềm tin mới dựa trên độ tương thích với mạng lưới hiện có.

Ví dụ: Khi khoa học phát hiện một sự thật mới, nếu nó mâu thuẫn với niềm tin trong “mạng,” ta phải điều chỉnh niềm tin cũ hay bác bỏ cái mới, dựa vào mức độ chặt chẽ của các niềm tin liên quan. Hệ thống không bất động, mà luôn có khả năng tự chỉnh sửa khi có bằng chứng mới.

Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra thách thức: “Làm sao đảm bảo cả mạng lưới không cùng lúc sai?” Nếu toàn bộ mạng niềm tin xoay quanh một giả định sai, chúng vẫn hoàn toàn có thể nhất quán nội bộ (coherent) nhưng vẫn sai so với thực tế.

Giới hạn của Coherentism

Như trên, coherentism nêu quan điểm: một niềm tin mới được chấp nhận nếu không mâu thuẫn với mạng lưới có sẵn. Nếu mâu thuẫn, hoặc niềm tin mới bị loại, hoặc phải sửa đổi mạng lưới. Đây là cơ chế quan trọng: giúp hệ thống “mềm dẻo” nhưng vẫn “khắt khe” với những gì đi ngược logic tập thể.

Nhưng “còn vấn đề lớn hơn”: Làm sao ta biết toàn bộ mạng lưới ngay từ đầu đã được “cắm rễ” vào thực tại, chứ không phải một vòng lặp ảo tưởng? Coherentism cho thấy cách hệ thống niềm tin tự duy trì, nhưng không đảm bảo tính thực tính (truthfulness) đối với thế giới bên ngoài. Một “mạng lưới” hoang đường vẫn có thể nhất quán nội bộ, chẳng hạn trong tiểu thuyết hư cấu, hoặc trong một cộng đồng “tự duy diễn” mà không cần kiểm chứng với thế giới thực.

Thách thức: Mạng lưới có thể sai hoàn toàn?

Ta hãy tưởng tượng một nhóm người tin rằng Mặt Trời quay quanh Trái Đất. Họ có thể xây cả mạng lưới niềm tin chặt chẽ, giải thích hiện tượng ngày đêm, các thay đổi theo mùa, bằng nhiều mô hình giả định. Dù sai so với chân lý khoa học hiện đại, “mạng lưới” đó vẫn nhất quán nội bộ. Như vậy, coherentism không đủ chứng minh rằng một mạng lưới “nhất quán” tất yếu phải đúng.

Đây là lỗ hổng chính: Lý thuyết coherentism mô tả cách niềm tin có thể hòa hợp với nhau, nhưng thiếu tiêu chí “tiếp xúc” với thực tế (một dạng nền tảng hoặc kiểm chứng). Từ đó, một số người lập luận rằng coherentism hoặc phải kết hợp với thuyết cơ sở để có “điểm chạm hiện thực,” hoặc phải chuyển hướng sang chủ nghĩa tương đối (relativism), chấp nhận mỗi “mạng lưới” là một phiên bản thế giới khác nhau, và không có “tính đúng” tuyệt đối.

Tương lai của Coherentism

Phương án 1: Ghép với thuyết cơ sở (Foundationalism)

Một giải pháp mà một số nhà tư tưởng đưa ra là “pha trộn”: một số niềm tin cơ sở (chẳng hạn những dữ liệu cảm giác thô sơ, hoặc nguyên tắc logic cơ bản) được xem như điểm tựa cho mạng lưới. Lúc này, coherentism không còn thuần túy; nó phải thừa nhận rằng mạng lưới của mình cần “một vài trụ cột” để chạm vào thực tại. Thực tế, nhiều nhà khoa học và triết gia cũng thường kết hợp hai hướng này: tin rằng ta cần dữ liệu cảm giác hay lý luận nền tảng, rồi từ đó phát triển và kiểm tra sự nhất quán của hệ thống niềm tin.

Tuy nhiên, ghép như vậy, coherentism lại quay về vết xe “phải có niềm tin nền tảng” – đúng với foundationalism. Điểm khác là thay vì chỉ có một “siêu niềm tin” bất khả xâm phạm, ta có nhiều niềm tin “cốt lõi,” hoặc một “tập hợp” căn bản để hệ thống bám vào. Dù sao, nó vẫn không “giải phóng” coherentism khỏi yêu cầu rằng “phải có gì đó chắc chắn đặt ở đáy” – vốn chính là điều coherentism từng muốn né tránh.

Phương án 2: Ghép với chủ nghĩa tương đối (Relativism)

Chủ nghĩa tương đối (relativism) trong nhận thức luận cho rằng chân lý và kiến thức bị chi phối mạnh mẽ bởi bối cảnh văn hóa, xã hội. Không có “chân lý khách quan” vĩnh cửu cho mọi người, mà mỗi cộng đồng người có “tiêu chuẩn” riêng. Khi ấy, một mạng lưới niềm tin chỉ cần nhất quán nội bộ và phù hợp với chuẩn mực cộng đồng đó. Thế nên, không cần đi tìm “cơ sở khách quan tuyệt đối” làm gì, vì không tin rằng có bất kỳ chuẩn tắc phổ quát nào.

Kết quả: Coherentism kết hợp với relativism sẽ nói rằng:

“Miễn một cộng đồng thấy mạng lưới niềm tin của họ nhất quán, thì với họ, nó ‘đúng’ (hoặc ‘đủ để tin cậy’). Không có nghĩa vụ phải so sánh với mạng lưới của cộng đồng khác, vì ‘đúng’ chỉ có giá trị trong nội bộ.”

Về mặt logic, đây là lối thoát. Nhưng về mặt khoa học thực nghiệm, ta thường mong muốn “chân lý” phải có khía cạnh khách quan – ví dụ, ta cần y học chính xác trên loài người nói chung, thay vì cho rằng “ở cộng đồng này, aspirin chỉ là huyền thoại, còn ở cộng đồng kia, aspirin lại là dược phẩm hiệu quả.” Chủ nghĩa tương đối khiến việc tìm ra tiêu chí chung để so sánh hay đánh giá giữa các hệ thống tri thức trở nên vô nghĩa.

Số phận của Coherentism

Với việc coherentism không tự giải quyết được bài toán “toàn bộ mạng lưới có thể sai,” nhiều ý kiến cho rằng nó không đủ sức làm nền tảng độc lập cho nhận thức luận. Nếu coherentism phải “dựa” vào foundationalism hay relativism, liệu còn chỗ cho nó như một lý thuyết riêng biệt không?

Tuy nhiên, gạt bỏ coherentism hoàn toàn có thể là một sai lầm, bởi nó đưa ra đóng góp quan trọng:

  1. Hình dung lại kiến thức như một mạng lưới thay vì một chuỗi tuyến tính.
  2. Nhấn mạnh tính linh hoạt: niềm tin thay đổi khi gặp bằng chứng mới, hệ thống niềm tin có thể tái cấu trúc chứ không cố định vĩnh viễn.

Đóng góp thực tiễn

Trong khoa học, ý tưởng “mạng lưới” này khá gần gũi: các lý thuyết và giả thuyết khoa học liên tục kiểm chứng và điều chỉnh lẫn nhau. Khi có hiện tượng mới, các nhà khoa học hoặc bổ sung lý thuyết để giải thích, hoặc phải tái cấu trúc những giả thiết cũ. Chúng ta không chỉ trông đợi một “định đề tối thượng” bất biến, mà vận hành trên tinh thần tất cả gắn kết, luôn kiểm tra “khi một mắt xích thay đổi, cả hệ thống buộc phải điều chỉnh.”

Coherentism cũng gợi ý khía cạnh toàn thể (holism) của tri thức: một quan sát khoa học không thể tách khỏi các giả định khác (về phương pháp, đo lường, nền tảng toán học…). Chính Quine cũng nổi tiếng với luận điểm “Phân biệt rõ ràng giữa các mệnh đề logic hay các mệnh đề quan sát là rất khó; chúng đan xen nhau.” Điều này phản ánh cách tri thức vận hành như một hệ thống phức tạp.

Liệu có “vẹn cả đôi đường”?

Nhiều nhà nhận thức luận hậu hiện đại xem coherentism như một chiều cạnh của quá trình hình thành tri thức, bên cạnh các hướng tiếp cận khác. Chẳng hạn, ta thừa nhận:

  • Cần một số niềm tin sát thực tại, hoặc các bằng chứng kinh nghiệm, đóng vai trò kiểm tra.
  • Nhưng cũng công nhận tầm quan trọng của sự nhất quán: một niềm tin đơn lẻ không thể “tự xưng” là đúng, nó phải hòa nhập và củng cố cả hệ thống.

Như thế, coherentism không nhất thiết phải bị xem là thuyết “đối lập hoàn toàn” với foundationalism, mà có thể bổ sung. Chính nền tảng kinh nghiệm (foundational) và tính nhất quán (coherence) kết hợp để cho ra một lý thuyết nhận thức luận dung hòa hơn.

Kết luận

Coherentism đã đánh dấu bước tiến quan trọng, giúp chúng ta nhìn nhận tri thức dưới dạng một mạng lưới niềm tin phức tạp và tương tác lẫn nhau. Dẫu tồn tại hạn chế – đặc biệt về câu hỏi “làm sao khẳng định mạng lưới này phản ánh đúng thực tại” – coherentism vẫn là một hạt nhân quan trọng thúc đẩy tranh luận trong nhận thức luận. Chính sự cân nhắc giữa mô hình “mạng lưới” và các yêu cầu về nền tảng hoặc chấp nhận tính tương đối cho thấy hành trình khám phá cách chúng ta “biết” điều gì đó chưa bao giờ dễ dàng, và cũng chưa thể dừng lại.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM