An Ninh Toàn Cầu

Chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang gặp thử thách

Chuyển dịch năng lượng phải đáp ứng yêu cầu cắt giảm carbon và bảo đảm an ninh năng lượng, chi phí phải chăng

Nguồn: Foreign Affairs
kho khan chuyen doi nang luong

Tác giả bài gốc: Daniel Yergin, Peter Orszag, and Atul Arya

Trong bối cảnh năm 2024, năng lượng tái tạo như gió và mặt trời đã ghi nhận những kỷ lục ấn tượng, đưa tỷ trọng của chúng lên 15% tổng sản lượng điện toàn cầu. Tuy nhiên, không lâu sau đó, ta lại chứng kiến mức tiêu thụ dầu mỏ và than đá cũng lập đỉnh mới. Điều này cho thấy chuyển dịch năng lượng không diễn ra theo hướng “thay thế” mà đang là “bổ sung,” với năng lượng tái tạo tăng trưởng song song chứ chưa hề loại bỏ năng lượng hóa thạch.

Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào những thách thức và thực tế của quá trình chuyển dịch này—một lộ trình phức tạp, đòi hỏi chi phí khổng lồ và chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố địa chính trị, kinh tế, xã hội. Cuối bài, chúng ta sẽ rút ra những bài học cốt lõi để định hình chiến lược cho tương lai.

Bối cảnh năng lượng 2024

Năm 2024 được đánh dấu bởi hai con số kỷ lục: năng lượng gió và mặt trời phát triển mạnh mẽ, đạt mức 15% tổng sản lượng điện toàn cầu—một thành tựu khó tưởng tượng cách đây 15 năm. Giá pin năng lượng mặt trời đã giảm đến 90% trong cùng giai đoạn, hứa hẹn một cuộc cách mạng xanh đầy tiềm năng.

Tuy vậy, cũng chính trong năm này, dầu mỏ và than đá lại thiết lập những đỉnh mới về sản lượng. Về dài hạn, tỷ trọng năng lượng hóa thạch trong tổng tiêu thụ năng lượng sơ cấp của thế giới chỉ giảm nhẹ từ 85% (năm 1990) xuống khoảng 80% hiện tại. Thực tế đó chứng tỏ việc phát triển năng lượng tái tạo chưa đủ mạnh để khiến nhu cầu về năng lượng truyền thống suy giảm trên quy mô toàn cầu.

Sự quay trở lại của Donald Trump với chức vụ Tổng thống Mỹ càng nhấn mạnh xu hướng này, khi chính sách được ưu tiên quay lại với “năng lượng truyền thống” và “thống trị năng lượng” (energy dominance). Đó là một cú hãm lớn cho những kỳ vọng rằng thế giới sẽ dứt khoát rời xa năng lượng carbon.

Khó khăn với mục tiêu khí hậu

Cộng đồng quốc tế nhiều năm qua vẫn đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (net-zero) vào năm 2050. Thế nhưng, đã không có kế hoạch rõ ràng nào để đi đúng lộ trình đó, và hiện cũng thiếu vắng những nguồn đầu tư quy mô cần thiết.

Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) từng dự báo, để đạt mục tiêu 2050, lượng phát thải toàn cầu cần giảm từ 33,9 gigaton (năm 2020) xuống 21,2 gigaton vào năm 2030. Trái lại, mức phát thải vẫn tiếp tục tăng, đạt 37,4 gigaton năm 2023. Cho rằng thế giới có thể giảm đến 40% lượng phát thải chỉ trong vòng bảy năm tới là quá lạc quan, nếu không muốn nói là bất khả thi.

Nhìn vào các con số khác, ta càng thấy rõ thực tế:

  • Dù Chính quyền Biden đặt mục tiêu xe điện (EV) chiếm 50% lượng xe hơi mới bán ra vào năm 2030, con số thực tế hiện tại chỉ quanh 10%. Các hãng ô tô cũng đang cắt giảm đầu tư vào EV do lỗ hàng tỷ đô la.
  • Kế hoạch phát triển điện gió ngoài khơi tại Mỹ từng kỳ vọng đạt 30 GW (gigawatt) vào năm 2030, nhưng nhiều dự báo cho thấy khả năng chỉ đạt 13 GW.
  • Nhiệm kỳ mới của Trump có thể sẽ mở rộng các chính sách ưu ái nhiên liệu hóa thạch, khiến khoảng cách giữa mục tiêu và thực tế còn nới rộng hơn.

Chi phí khổng lồ

Một trong những trở ngại lớn nhất để chuyển dịch năng lượng thành công chính là chi phí. Nhiều chuyên gia ước tính, để đưa thế giới lên lộ trình net-zero vào năm 2050, cần đến hàng nghìn tỷ đô la đầu tư mỗi năm. Câu hỏi “ai sẽ trả?” vẫn chưa có lời giải.

Nhóm Chuyên Gia Cấp Cao Độc Lập về Tài Chính Khí Hậu ước tính, tổng kinh phí cần thiết để hành động chống biến đổi khí hậu toàn cầu sẽ rơi vào khoảng 6,3 – 6,7 nghìn tỷ USD mỗi năm tính đến năm 2030, và có thể tăng lên 8 nghìn tỷ USD/năm vào năm 2035. Trong đó, các nước thuộc khối Nam bán cầu chiếm tới 45% nhu cầu đầu tư tăng thêm. Trớ trêu là chính các nước này đang tụt lại xa nhất trong việc huy động vốn, với châu Phi hạ Sahara gặp khó khăn trầm trọng trong cả lĩnh vực tài chính nhà nước lẫn tư nhân.

Nếu lấy con số trung bình, thế giới cần chi khoảng 5% GDP hàng năm từ nay đến 2050. Trong trường hợp muốn “miễn trừ” trách nhiệm chi trả cho các nước đang phát triển, những quốc gia giàu có (chủ yếu ở Bắc bán cầu) sẽ phải gánh khoảng 10% GDP—quá cao so với nhiều nền kinh tế, thậm chí tương đương tổng ngân sách dành cho một loạt chương trình phúc lợi xã hội tại Mỹ. Nói cách khác, việc loại bỏ nhiên liệu hóa thạch không chỉ là bài toán về môi trường mà còn đòi hỏi một cuộc tái cơ cấu tài chính chưa từng có tiền lệ.

Trong bối cảnh nợ công đã tăng vọt vượt quá 100% GDP ở nhiều nước phát triển, ngân sách công khó lòng kham nổi số tiền khổng lồ đó. Còn khu vực tư nhân cũng không mấy nhiệt tình, vì lợi nhuận không rõ ràng và rủi ro cao. Các quỹ ESG (đầu tư tuân thủ tiêu chí môi trường, xã hội, và quản trị) tại Mỹ liên tục ghi nhận dòng vốn rút ra trong vài năm gần đây do lợi suất không hấp dẫn. Nếu không có cơ chế ép buộc (ví dụ một loại thuế carbon) hay hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, khó kỳ vọng các nhà đầu tư tư nhân sẽ tự nguyện bỏ tiền vào các dự án chuyển dịch năng lượng đầy rủi ro.

An ninh năng lượng

Xung đột Nga–Ukraine và những gián đoạn chuỗi cung ứng năng lượng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng: An ninh năng lượng là yếu tố tối quan trọng trong mọi quyết sách về chuyển dịch năng lượng. Chẳng hạn, chính quyền Mỹ đã phải sử dụng Kho Dự Trữ Dầu Chiến Lược (SPR) để hạ nhiệt giá nhiên liệu, rút ra gần một nửa trữ lượng trong vòng hai năm.

Tại châu Âu, sau khi Nga cắt giảm nguồn cung khí đốt, Thủ tướng Đức Olaf Scholz phải sang tận Canada để đề nghị hỗ trợ thêm nguồn khí đốt. Đức cũng đang đề xuất gói trợ cấp hàng tỷ euro cho các nhà máy điện khí nhằm bảo đảm lưới điện ổn định khi năng lượng tái tạo (vốn gián đoạn) chưa thể đáp ứng toàn bộ.

Bất kỳ chính phủ nào cũng không thể để thiếu hụt năng lượng, mất điện diện rộng hoặc giá nhiên liệu leo thang ngoài tầm kiểm soát. Đó là lý do vì sao, dù kỳ vọng chuyển dịch năng lượng, các nguồn dầu khí mới vẫn được đầu tư và phát triển. Thực tế cho thấy, năng lượng hóa thạch sẽ còn tồn tại lâu hơn dự đoán lạc quan vài năm trước.

Toàn cầu chia rẽ

Khoảng 80% dân số thế giới sống tại các nước đang phát triển. Chính những nơi này mới là trọng tâm của bài toán năng lượng và khí hậu, vì nhu cầu năng lượng ở đây sẽ còn tăng rất mạnh để phục vụ phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tại châu Phi, số dân hiện không có điện vẫn lên đến gần 600 triệu người, trong khi 1 tỷ người nấu ăn bằng nhiên liệu sinh khối truyền thống (củi, than tổ ong…). Trong bối cảnh các nước giàu thúc giục hạn chế sử dụng carbon, châu Phi vẫn cần lớn mạnh hạ tầng nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu cơ bản về thực phẩm, nước sạch, chăm sóc y tế và việc làm.

Điều này tạo ra một khoảng cách lớn giữa những mục tiêu khí hậu toàn cầu và nhu cầu phát triển kinh tế cấp bách ở Nam bán cầu. Ví dụ, Ấn Độ, nơi 75% điện được sản xuất từ than, vẫn mạnh tay đầu tư thêm hạ tầng khí đốt để phát triển công nghiệp, bên cạnh cam kết xây dựng 500 GW công suất năng lượng tái tạo đến năm 2030. Uganda, với GDP bình quân đầu người khoảng 1.300 USD, nỗ lực xây dựng đường ống dầu trị giá hàng tỷ USD để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Dự án này bị nhiều nhóm môi trường ở phương Tây lên án, song chính quyền Uganda coi đó là “phao cứu sinh” để người dân bứt khỏi nghèo đói.

Mâu thuẫn càng rõ khi Liên minh châu Âu áp dụng Cơ Chế Điều Chỉnh Biên Giới Carbon (CBAM), đánh thuế carbon với sản phẩm nhập khẩu (thép, xi măng, nhôm, phân bón…) dựa trên hàm lượng carbon của quá trình sản xuất. Với các nước đang phát triển, CBAM trông giống như một rào cản thương mại, “đóng cửa” với con đường tăng trưởng dựa trên nhiên liệu hóa thạch, khiến hàng hóa của họ khó cạnh tranh hơn tại thị trường EU.

“Big Shovels”

Chuyển dịch năng lượng đòi hỏi khối lượng khổng lồ kim loại và khoáng sản thiết yếu cho công nghệ pin, điện mặt trời, điện gió… Đây không phải là “big oil” nữa mà là “big shovels” – cuộc chạy đua khai thác và tinh luyện khoáng sản.

Theo IEA, nhu cầu với các khoáng chất cho công nghệ năng lượng sạch có thể tăng gấp 4 lần vào năm 2040. Lithium, cobalt, nickel, graphite và đồng sẽ là những khoáng sản quan trọng hàng đầu. Một chiếc ô tô điện cần gấp khoảng 2,5 – 3 lần đồng so với xe động cơ đốt trong, còn tua-bin gió, tấm pin mặt trời, trung tâm dữ liệu AI… cũng “ngốn” nhiều đồng không kém.

Thế nhưng, để mở một mỏ khai thác quy mô lớn có thể mất 20 – 30 năm chỉ riêng ở khâu xin giấy phép, đánh giá tác động môi trường, và chuẩn bị hạ tầng. Thêm vào đó, ngay cả khi dự án đã được phê duyệt, rào cản từ người dân và tổ chức xã hội tại địa phương thường rất mạnh. Ví dụ, dự án lithium lớn tại Serbia thu hút hàng chục ngàn người biểu tình; dự án mỏ đồng tại Panama phải đóng cửa do phản đối kịch liệt. Những căng thẳng này khiến mọi kế hoạch “đào mỏ để xanh hóa” vấp phải vô số rào cản thực tế.

Tác động cạnh tranh địa chính trị

Cạnh tranh Mỹ – Trung đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng năng lượng xanh trên toàn cầu. Trung Quốc hiện chiếm tỷ lệ áp đảo trong khâu khai thác và chế biến khoáng sản như đất hiếm, lithium, cobalt, graphite… và dẫn đầu về sản xuất pin, xe điện, tấm pin mặt trời. Nước này còn tích cực rót vốn vào các dự án năng lượng tại nhiều nước đang phát triển.

Mỹ đang phản ứng bằng các chính sách công nghiệp quy mô lớn, áp thuế nhập khẩu với xe điện và pin từ Trung Quốc, đồng thời siết chặt xuất khẩu chất bán dẫn và công nghệ cao sang thị trường Trung Quốc. Cuối năm 2024, Trung Quốc “ăn miếng trả miếng” bằng cách cấm xuất khẩu đất hiếm sang Mỹ, với lý do các kim loại này cũng có tính năng “kép,” vừa dùng cho năng lượng tái tạo, vừa phục vụ sản xuất quốc phòng.

Hệ quả là việc triển khai công nghệ năng lượng sạch có thể chậm trễ, bị đội chi phí, và chuỗi cung ứng phân mảnh hơn. Chính phủ các nước phương Tây đang nỗ lực “đa dạng hóa” hoặc “giảm thiểu rủi ro” (de-risk) đối với chuỗi cung ứng, nhưng gặp không ít khó khăn do vấn đề vốn, hạ tầng, thời gian phát triển dự án và quy trình cấp phép.

Tương lai

Nhu cầu điện đang bùng nổ với tốc độ vượt xa dự đoán trước đây, không chỉ do tăng trưởng bình thường mà còn do:

  1. Điện khí hóa (xe điện, bếp điện, sưởi điện…).
  2. Dịch chuyển sản xuất về trong nước (reshoring) và những ngành công nghệ cao (như sản xuất chip).
  3. Khai thác tiền mã hóa (crypto).
  4. Bùng nổ trung tâm dữ liệu (Data Centers) phục vụ AI và các nền tảng đám mây.

Riêng các trung tâm dữ liệu có thể chiếm đến 10% sản lượng điện tại Mỹ vào năm 2030. Một công ty công nghệ lớn đang mở trung tâm dữ liệu mới mỗi 3 ngày. Vì thế, dù gió và mặt trời tăng trưởng nhanh, nhiên liệu khí tự nhiên sẽ vẫn đóng vai trò quan trọng để bảo đảm nguồn điện ổn định và bổ sung cho năng lượng tái tạo gián đoạn.

Tại Mỹ, tỷ trọng điện than đã giảm từ 49% (năm 2008) xuống 16% hiện tại, trong khi điện khí tăng từ 21% lên gần 45%. California, dù dẫn đầu về năng lượng tái tạo, vẫn phải dựa vào điện khí chiếm 48% sản lượng trong bang. Rõ ràng, chúng ta đang chứng kiến một quá trình mà nhiên liệu hóa thạch không thể sớm biến mất, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu điện còn tăng mạnh.

Tóm lại

Chuyển dịch năng lượng ngày nay vừa phải đáp ứng yêu cầu cắt giảm carbon, vừa phải bảo đảm an ninh năng lượng, chi phí phải chăng và phát triển kinh tế—đặc biệt ở các nước đang phát triển. Thực tế cho thấy, đây là một quá trình phức tạp, đan xen lợi ích địa chính trị, tài chính và xã hội. Điểm cốt lõi cần ghi nhớ: chuyển dịch năng lượng sẽ không đi theo đường thẳng; nó cần những bước điều chỉnh liên tục, những khoản đầu tư lớn và sự hợp tác sâu rộng giữa các quốc gia. Điều quan trọng nhất là nhận ra và chấp nhận các thỏa hiệp thực tế để tìm hướng đi bền vững và công bằng cho toàn cầu.

Rate this post

MỚI NHẤT