“Hội đồng Centuriata” – hay còn gọi là Centuriate Assembly (tiếng Latinh: comitia centuriata) – là một trong ba hội đồng bỏ phiếu quan trọng bậc nhất trong nền Cộng hòa La Mã. Chính tại đây, người dân La Mã (Roman citizens) không chỉ bầu những chức vụ tối cao như chấp chính quan (consul), mà còn có thể thông qua các đạo luật, ra quyết định về chiến tranh và giữ vai trò như một tòa án thượng thẩm với một số vụ án nhất định.
Trong lịch sử chính trị của Cộng hòa La Mã, Hội đồng Centuriata mang tính đặc thù, bởi cách nó chia cử tri thành các “nhóm 100” (centuria) theo tiêu chí quân sự và tài sản. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào những khía cạnh chủ chốt: xuất xứ, vai trò, trình tự, thủ tục họp và cách tổ chức của Hội đồng Centuriata, từ đó cho thấy tầm quan trọng của cơ chế “dân chủ trực tiếp” – dù rất đặc biệt – tại La Mã cổ đại.
Tổng quan về Hội đồng Centuriata
Trước hết, cần nói rõ rằng Cộng hòa La Mã (khoảng 509 TCN – 27 TCN) có ba hội đồng bỏ phiếu chủ chốt, mỗi hội đồng lại có chức năng, cách thức tổ chức và cử tri riêng:
- Đại nghị Bách nhân (Centuriate Assembly, comitia centuriata)
- Đại nghị Thị tộc (Tribal Assembly, comitia tributa)
- Hội đồng Thứ dân (Plebeian Council, concilium plebis)
Trong số đó, Hội đồng Centuriata là nơi bầu các quan chức cấp cao nhất như chấp chính quan (consul), pháp quan (praetor) và kiểm duyệt quan (censor). Chỉ Hội đồng Centuriata có thẩm quyền tuyên chiến hoặc phê chuẩn kết quả tổng điều tra dân số (census). Ngoài ra, nó còn là tòa án tối cao xét xử các trường hợp nghiêm trọng (như perduellio, tội phản quốc hoặc đe dọa nghiêm trọng tới nhà nước).
Cơ chế “dân chủ trực tiếp” nhưng giới hạn quyền lực nhân dân
Người La Mã áp dụng hình thức dân chủ trực tiếp (direct democracy) tại các đại hội này. Công dân có quyền trực tiếp bỏ phiếu, thay vì cử đại diện bỏ phiếu thay. Thế nhưng, cần lưu ý một điểm: Công dân chỉ có quyền duy nhất là bỏ phiếu, không tham gia soạn thảo hay điều hành phiên họp.
Mọi quy trình họp do một magistratus (quan chức) duy nhất chủ trì – thường là consul hoặc praetor. Vị này có quyền quyết định thủ tục, tính hợp pháp của đề xuất. Người dân không thể tranh luận bất tận, cũng không thể tự do đưa đề mục ra bỏ phiếu. Bất kỳ quyết định hay quy trình nào cũng có thể bị phủ quyết (veto) bởi tribune of the plebs (quan bảo dân) hoặc bởi một viên quan cấp cao hơn (ví dụ, consul có thể phủ quyết praetor).
Nói cách khác, quyền lực của đại hội* khá lớn (bầu cử, thông qua luật, xét xử…), nhưng quyền lực vận hành đại hội lại gần như nằm trong tay người chủ trì. Đây là nét đặc trưng của nền chính trị La Mã: một sự pha trộn giữa dân chủ trực tiếp và thiết chế quyền lực của các quan chức.
Trình tự và nghị trình
Phân biệt “Committee” (comitia), “Council” (concilium) và “Convention” (conventio)
- Committee (comitia) – Đại nghị: Thuật ngữ Latinh này mang nghĩa “cùng nhau đi đến một nơi” hoặc “điểm gặp gỡ”. Đây là những đại hội chính thức tập hợp tất cả công dân La Mã (đủ điều kiện), nhằm thực hiện các mục đích chính thức: ban hành luật, bầu cử, xét xử. Đại hội Trung đoàn (Centuriate Assembly) chính là một Committee.
- Council (concilium) – Hội đồng: Diễn đàn chỉ dành cho một nhóm công dân cụ thể (ví dụ: Hội đồng Bình dân chỉ dành riêng cho bình dân, không bao gồm quý tộc).
- Convention (conventio) – Nhóm họp: Mang nghĩa “tập hợp không chính thức”. Đây là diễn đàn để công dân lắng nghe phát biểu chính trị, trao đổi riêng. Các công dân không nắm chức vụ (private citizens) chỉ được phát biểu tại Convention, không được phát biểu ở các phiên Committee hay Council (trừ khi được chủ tọa cho phép đặc biệt).
Trên thực tế, các phiên họp bỏ phiếu luôn bắt đầu bằng một cuộc Convention, nơi cử tri bàn luận, nghe đọc các đề xuất, ứng viên vận động. Sau đó, khi tiến hành bỏ phiếu thực sự, cử tri sẽ chuyển sang dạng Committee (hoặc Council). Cơ chế này giúp người dân nắm được thông tin trước khi bỏ phiếu, nhưng không kéo dài tranh cãi vô thời hạn.
Thời hạn thông báo và quy tắc “Trinundinum”
La Mã quy định một khoảng thời gian chuẩn bị trước khi bầu cử hoặc biểu quyết:
- Bầu cử (elections): Ít nhất phải qua ba phiên chợ (market-days) – tức thường khoảng mười bảy ngày thực tế – từ khi thông báo đến khi tiến hành bỏ phiếu. Thời gian này gọi là Trinundinum, nhằm cho phép ứng viên tiếp xúc cử tri, vận động bầu cử, và cũng để tránh việc bất ngờ “đánh úp” luật.
- Ban hành luật (legislation): Tương tự, phải có khoảng thời gian chờ giữa lúc giới thiệu dự luật và lúc bỏ phiếu (theo lex Caecilia Didia, 98 TCN).
- Phiên tòa hình sự (criminal trials): Khi có vụ án hình sự, chủ tọa phải thông báo cho bị cáo vào ngày đầu cuộc điều tra (diem dicere). Cuối mỗi ngày, lại phải thông báo tiếp cho họ (diem prodicere) về tiến triển vụ việc. Sau khi điều tra xong, phải chờ thêm ba phiên chợ nữa rồi mới được bỏ phiếu kết tội hoặc tha bổng.
La Mã không cho phép nhiều đại hội cùng họp song song. Nếu đang họp, một magistratus cấp cao hoặc có quyền phù hợp có thể ra lệnh cử tri “giải tán” và “chuyển sang” (avocare) một đại hội khác, khiến phiên họp đang diễn ra dở phải hủy.
Các thành phần hỗ trợ trong phiên họp
- Các magistratus phụ tá: Giúp chủ tọa giải quyết tranh chấp, xử lý thủ tục, hoặc cho phép công dân khiếu nại quyết định của chủ tọa.
- Augurs (thầy bói): Chuyên giải thích điềm trời (omen). Trước khi họp, chủ tọa thường thực hiện nghi thức auspices để xin ý kiến thần linh. Có trường hợp, quan chủ tọa viện cớ “điềm xấu” để tạm dừng hoặc hủy bỏ phiên họp nếu kết quả bỏ phiếu không có lợi.
- Herald (người đọc thông báo): Đọc to dự luật hoặc nội dung cần bỏ phiếu trước hội chúng.
Cách thức họp và bỏ phiếu
- Giai đoạn Convention: Cử tri đến nghe tranh luận, diễn thuyết. Nếu mục đích là bầu cử, thì chỉ có các ứng viên vận động. Nếu là thông qua luật, thì có thể có công dân thường được phát biểu (nếu được chủ tọa đồng ý).
- Chuyển sang Committee: Sau khi kết thúc tranh luận, chủ tọa ra lệnh “discedite, quirites” (tạm dịch: “hỡi công dân, tản ra và về nhóm của các người”), cử tri tự tập hợp về các Trung đoàn (century) tương ứng.
- Tiến hành bỏ phiếu: Cử tri bỏ phiếu kín (bằng sỏi hoặc phiếu giấy) vào các giỏ (cistae). Giám sát viên (custodes) trông coi, rồi tổng hợp phiếu.
- Cách tính kết quả: Mỗi “trung đoàn” (century) chỉ có 1 phiếu biểu quyết duy nhất. Trong nội bộ một century, đa số phiếu của cử tri trong century đó sẽ quyết định century ấy bỏ phiếu Thuận hay Chống. Sau đó, khi đã đạt đủ đa số (phần lớn trong tổng số century), việc bỏ phiếu chấm dứt ngay.
- Hạn chế thời gian: Nếu hết ngày (đến tối) mà chưa xong, phiên họp giải tán, hôm sau làm lại từ đầu.
Vai trò của Đại nghị Bách nhân trong nền chính trị La Mã
Chức năng bầu cử
- Chỉ Centuriate Assembly có quyền bầu consuls (2 người/năm), praetors (ít nhất 6 người/năm) và censors (2 người/5 năm).
- Thông thường, consuls và praetors được bầu vào tháng Bảy, nhậm chức vào tháng Một năm sau.
- Censors thì 5 năm bầu 1 lần; sau khi consuls mới lên, họ sẽ chủ trì bầu 2 censors.
Thẩm quyền lập pháp và tuyên chiến
- Có thể ban hành luật (applicable to toàn thể công dân), cạnh tranh với Tribal Assembly.
- Quyền tuyên chiến (chỉ Centuriate Assembly mới có).
Quyền tư pháp tối cao trong một số trường hợp
- Đóng vai trò tòa án thượng thẩm xét xử các tội danh nặng về an ninh quốc gia (ví dụ: perduellio – tội phản quốc, gây nguy hiểm đặc biệt).
- Người bị cáo buộc tội nghiêm trọng có thể kháng cáo lên đây.
Ratify (phê chuẩn) kết quả Tổng điều tra dân số (Census)
- Mọi quyết định về kết quả thống kê, thay đổi phân chia thứ bậc cử tri, v.v… cần được Centuriate Assembly thông qua.
Họp ngoại thành và hình ảnh biểu trưng
Vì những người tham gia Đại nghị Bách nhân được xem như “binh sĩ” (dù không mang vũ trang khi bỏ phiếu), nên quy tắc cổ truyền cấm họ tập trung bên trong ranh giới linh thiêng (pomerium) của thành Rome. Thay vào đó, họ thường họp tại Campus Martius (Cánh đồng của thần Mars) – khoảng đất rộng ngay bên ngoài thành.
Hình ảnh chủ tọa (thường là consul) ngồi trên ghế curule (ghế bành cong), khoác áo toga viền tím, xung quanh có các lictors cầm fasces (bó gậy bạch dương buộc bằng dây đỏ, gắn lưỡi rìu nếu ở ngoài thành) là biểu tượng quyền lực tối cao. Trong khi đó, cử tri mặc áo toga trắng bình thường và đi bỏ phiếu trong các nhóm “century” riêng biệt.
Tổ chức theo “Hiến pháp Ser-vi-an
Theo truyền thống, Đại hội Trung đoàn được hình thành dưới thời Vua Servius Tullius (thế kỷ VI TCN), trước cả Cộng hòa La Mã. Từ đó, nó kế thừa cấu trúc “dựa trên quân đội” – chia công dân thành các “century” (trung đoàn) và phân bậc theo tài sản (nhiều tài sản => phục vụ quân đội ở cấp bậc cao hơn => được quyền biểu quyết mạnh hơn).
Trong quân đội La Mã thời xưa, người có nhiều tài sản thường tự trang bị vũ khí – giáp trụ nặng, đóng vai trò chủ lực. Họ cũng được chia thành nhiều century hơn. Hệ quả: tại Đại hội Trung đoàn, nhóm giàu (thiểu số) lại sở hữu nhiều lá phiếu (theo century) hơn so với dân nghèo (đa số).
Số liệu cổ điển (dưới “Servian organization”) cho biết có tổng cộng 193 century, chia thành 3 nhóm:
- Officer class (kỵ binh – equites): 18 century, trong đó 6 century “sex suffragia” toàn là quý tộc (patricians).
- Enlisted class (bộ binh – pedites): 170 century, chia theo 5 cấp tài sản (classis) khác nhau.
- Trong đó, có sự phân tách juniores (17–46 tuổi) và seniores (46–60 tuổi). Các “juniores” đông hơn nhưng “seniores” lại có cùng số century, khiến tiếng nói của người lớn tuổi có trọng lượng hơn.
- Miscellaneous (lực lượng không vũ trang, người làm thủ công, thợ kèn, v.v…): 5 century cuối, trong đó có 1 century của người vô sản (proletarii) – sở hữu tài sản gần như bằng 0.
Khi bỏ phiếu, thứ tự lần lượt:
- Trước tiên là Class I của bộ binh.
- Rồi đến kỵ binh (equites).
- Sau đó mới tới các Class II, III, IV, V, và cuối cùng là 5 century “không vũ trang”.
Nếu ngay từ vòng đầu, Class I + equites đã đủ đa số, những nhóm sau gần như không cần bỏ phiếu, dẫn đến thiên vị nhóm giàu.
Cải tổ và tái tổ chức
Giữa năm 241 TCN và 216 TCN, người ta đã tái cơ cấu cách chia century. Thay vì chỉ 193, bây giờ có đến 373 century. Công dân được sắp xếp theo 35 bộ tộc (tribes), mỗi bộ tộc lại chia thành 10 century (5 dành cho juniores, 5 cho seniores, mỗi nhóm tương ứng 1 trong 5 cấp tài sản).
Kết quả:
- Tổng cộng 350 century bộ binh.
- Vẫn giữ 18 century equites + 5 century không vũ trang.
Thứ tự bỏ phiếu nay đã bớt bất công hơn, vì muốn đạt đa số, có khả năng phải chờ đến Class III. Tuy nhiên, đẳng cấp giàu vẫn chiếm ưu thế.
Century “proletarii” (vô sản) luôn nằm chót bảng, hầu như không bao giờ đến lượt bỏ phiếu thực sự, vì kết quả thường đã định đoạt từ sớm. Thế nên, trong quá trình thống kê dân số (Census), chính quyền La Mã thường làm qua loa với hạng vô sản này, do họ ít tầm ảnh hưởng về quân sự lẫn chính trị.
Lucius Cornelius Sulla (82–80 TCN) – khi nắm quyền độc tài – đã khôi phục lại tổ chức cũ của Đại hội Trung đoàn (mô hình Servian nguyên thủy), nhằm tăng quyền lực cho tầng lớp quý tộc và hạn chế quyền của bình dân. Đây là một phần trong nỗ lực đảo ngược khuynh hướng “dân chủ hóa” trước đó, tránh lặp lại trường hợp Gaius Marius (kình địch của Sulla).
Tuy nhiên, sau khi Sulla qua đời (78 TCN), đến năm 70 TCN, hai chấp chính quan Pompey Magnus và Marcus Licinius Crassus đã bãi bỏ các cải cách của Sulla. Họ khôi phục cách chia century kiểu “ít quý tộc hơn” (từ 241 TCN).
Một số trường hợp lịch sử điển hình
1. Tiberius Sempronius Gracchus và “điềm trời” (162 TCN)
Có trường hợp Tiberius Sempronius Gracchus (đừng nhầm với vị cải cách nổi tiếng cùng tên vào cuối thế kỷ II TCN) đã hủy luôn kết quả bầu cử quan chấp chính Publius Cornelius Scipio Nasica Corculum và Gaius Marcius Figulus với lý do “bói không đúng nghi thức”, dẫn đến việc hai tân chấp chính quan này phải từ chức, tổ chức bầu cử lại. Điều này minh chứng cho sức mạnh gần như tuyệt đối của chủ tọa khi vin vào điềm trời để can thiệp.
2. Thủ tục “về khuya” và phải hủy, dời sang hôm sau
Đại hội thường rất đông, có đến 373 century (hoặc 193 trước cải cách). Nếu thảo luận kéo dài đến tối, theo phong tục La Mã, không được tiếp tục bỏ phiếu qua đêm. Họ buộc phải giải tán và bắt đầu lại hôm sau, cho đến khi xong việc (bầu xong, bỏ phiếu xong).
Ý nghĩa chính trị
Dù mang danh “dân chủ trực tiếp”, quyền phát biểu của công dân ở Hội đồng Centuriata vẫn rất hạn chế. Công dân chủ yếu lắng nghe quan chức (hoặc các ứng viên) tại các buổi Convention, rồi chỉ biểu quyết tại phiên Committee chính thức. Một người dân thường (private citizen) chỉ được nói nếu được phép, và việc ra đề xuất, hướng dẫn bỏ phiếu đều do chủ tọa (thường là consul) quyết định.
Cách chia century ưu đãi người giàu, khiến họ có thể “bỏ túi” đa số phiếu chỉ với một số lượng cử tri tương đối nhỏ. Nhóm nghèo (proletarii) thì gần như không có cơ hội ảnh hưởng. Điều này phản ánh rõ tinh thần “tài sản gắn liền nghĩa vụ quân sự” của xã hội La Mã cổ, đồng thời cũng cho thấy nền cộng hòa này không phải là mô hình dân chủ đại chúng theo nghĩa hiện đại.
Mặc dù bất cân bằng, Hội đồng Centuriata vẫn đóng vai trò khung pháp lý và chính danh cho việc bầu cử các chức vụ cao cấp. Nhờ đó, nó duy trì tương đối ổn định nền Cộng hòa, ít nhất là trong một giai đoạn dài, trước khi các cuộc nội chiến (thế kỷ I TCN) bùng lên.
Những lần cải tổ của Sulla, Pompey, và Crassus cho thấy Hội đồng Centuriata trở thành nơi giằng co giữa thế lực quý tộc-bảo thủ (Optimates) và thế lực dân túy-cải cách (Populares). Tùy thời kỳ, cấu trúc này bị “nới rộng” hay “thắt chặt” để nghiêng về một bên.
Kết
Hội đồng Centuriata là một trong những mảnh ghép cốt lõi của nền Cộng hòa La Mã. Tuy mang danh “dân chủ trực tiếp”, nhưng nó thể hiện rõ sự phân tầng giai cấp, ưu tiên người giàu (cả về số “century” lẫn quyền bỏ phiếu sớm). Quy trình bầu cử và thông qua luật tại đây chịu sự điều phối chặt chẽ của quan chủ tọa.
Thế nhưng, không thể phủ nhận Hội đồng Centuriata đã duy trì một hình thức tham gia chính trị nhất định cho công dân La Mã, đặc biệt ở thời kỳ mà nhiều nền văn minh khác vẫn tổ chức xã hội theo mô hình quân chủ. Quy tắc “bỏ phiếu theo trung đoàn” cũng thể hiện bản sắc quân sự gắn chặt với tính cách của La Mã.
Hiểu về Đại hội Trung đoàn giúp ta thấy được:
- Khác biệt giữa dân chủ Hy Lạp và dân chủ La Mã: Ở Athens, hội đồng công dân (Ekklesia) tương đối cởi mở phát biểu; còn ở La Mã, quyền lực hội đồng bị kiềm chế bởi các magistratus.
- Sự ảnh hưởng to lớn của tầng lớp quý tộc và người giàu trong chính trị La Mã.
- Cơ chế kiểm soát và cân bằng (checks and balances) – tuy còn khiếm khuyết, nhưng vẫn tạo nên sức sống lâu dài cho thể chế Cộng hòa trước khi rơi vào nội chiến, chuyển qua Đế chế (Principate) dưới Augustus (27 TCN).
Qua tất cả, Đại hội Trung đoàn là minh chứng cho cách người La Mã hòa trộn lý tưởng “quân sự – dân chủ – quý tộc” thành một thể chế độc đáo. Nó vừa mang lại sự ổn định và tính chính danh cho nhà nước, vừa chứa đựng mầm mống bất mãn (vì chênh lệch quyền lực), dẫn đến vô số xung đột giai cấp trong suốt lịch sử Cộng hòa.
TÀI LIỆU THAM KHẢO (GỢI Ý)
- Các tài liệu từ Cicero, đặc biệt “De Republica” và “De Legibus”.
- Polybius, “The Histories” (đề cập sơ lược đến thiết chế La Mã).
- Livy (Titus Livius), “Ab Urbe Condita” (Lịch sử Rome).
- Thông tin trích dẫn từ “Roman Constitution – Checks and Balances” và tư liệu về tổ chức Đại hội Trung đoàn (Centuriate Assembly) [dựa trên các ghi chép cổ, kết hợp luận văn hiện đại].
- Các chuyên khảo hiện đại về Cộng hòa La Mã, như cuốn A Critical History of Early Rome (Gary Forsythe) hay The Roman Republic (Michael Crawford).