Adolf Hitler (1889-1945) trở thành nhà độc tài của nước Đức Quốc Xã từ năm 1933. Sự trỗi dậy của ông không diễn ra chớp nhoáng, mà là kết quả của một quá trình kéo dài khoảng một thập kỷ, bao gồm nhiều bước thăng trầm và sự ủng hộ từ những thế lực chính trị đương thời muốn tranh thủ danh tiếng của Hitler. Ông đề ra hàng loạt hứa hẹn đầy lôi cuốn với người dân Đức: khôi phục đất nước sau nỗi sỉ nhục vì Thế chiến thứ Nhất, trả lại lãnh thổ đã mất, vực dậy nền kinh tế và đem lại công ăn việc làm, đồng thời tiêu diệt các “kẻ thù” như người Do Thái hay Đảng Cộng sản.
Bài viết này sẽ phân tích những yếu tố then chốt đưa Hitler trở thành Führer (Lãnh tụ) và thiết lập chế độ độc tài toàn trị.
1. Sự bất mãn với Hiệp ước Versailles
Người dân Đức sau Thế chiến thứ Nhất chịu nỗi cay đắng từ Hiệp ước Versailles, ký năm 1919. Hiệp ước này áp đặt các điều khoản khắc nghiệt lên nước Đức:
- Mất đi nhiều vùng lãnh thổ quan trọng.
- Phải trả những khoản bồi thường khổng lồ.
- Bị gán trách nhiệm khơi mào chiến tranh (điều khoản “lỗi chiến tranh”).
Nhiều người Đức xem đây là “nỗi sỉ nhục quốc gia”, và những chính trị gia ký vào thỏa thuận năm 1919 bị gán mác “tội đồ”. Tâm lý thù ghét này trở thành mảnh đất màu mỡ để Adolf Hitler và Đảng Quốc Xã (NSDAP) khai thác. Ông hứa xóa bỏ Hiệp ước Versailles, khôi phục vị thế và niềm tự hào dân tộc, đồng thời đổ lỗi cho những “thế lực đâm sau lưng” trong bộ máy quân đội và chính quyền Weimar đã khiến Đức thất trận.
Đảng Quốc Xã, thành lập năm 1920, thực chất không đi theo đường lối xã hội chủ nghĩa hay bảo vệ quyền lợi công nhân như tên gọi “Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội Chủ nghĩa”. Đây là chiêu thức đặt tên nhằm thu hút càng đông cử tri càng tốt. Khi Hitler trở thành lãnh đạo đảng, ông tận dụng tối đa làn sóng phẫn nộ về Hiệp ước Versailles để xây dựng hình ảnh “vị cứu tinh” sẽ khôi phục nước Đức thành một “Đại Đức” hùng mạnh.
2. Khủng hoảng kinh tế và bất lực của Cộng hòa Weimar
Bên cạnh vết thương Versailles, nước Đức còn lao đao vì khủng hoảng kinh tế.
- Năm 1923, siêu lạm phát (hyperinflation) khiến tiền tiết kiệm của tầng lớp trung lưu bốc hơi, gieo mầm nỗi oán giận đối với chính phủ Weimar.
- Đại Khủng hoảng 1929, bắt nguồn từ sự sụp đổ thị trường chứng khoán Phố Wall (Mỹ), khiến kinh tế thế giới lún sâu. Ở Đức, sản xuất công nghiệp giảm 42%, thất nghiệp lên tới 6 triệu người vào năm 1932, bằng gần 1/3 lực lượng lao động.
Nhiều chính phủ liên minh ở Cộng hòa Weimar tỏ ra “yếu kém và bất lực”. Họ luân phiên cầm quyền trong hệ thống bầu cử theo tỷ lệ (proportional representation) nhưng không giải quyết được đình trệ kinh tế, tệ nạn xã hội, cùng nguy cơ bất ổn chính trị. Chính trong bối cảnh này, Hitler hứa hẹn với đám đông tuyệt vọng rằng ông sẽ đem lại:
- Công việc và bánh mỳ (Arbeit und Brot).
- Xây dựng đường cao tốc (Autobahn) quy mô lớn.
- Tái vũ trang quân đội (bị cấm đoán trước đó).
Việc tái vũ trang tất nhiên được giới tướng lĩnh Đức hoan nghênh, vì lực lượng quân sự càng lớn thì ảnh hưởng của họ càng tăng. Các nhà tài phiệt cũng ủng hộ vì Hitler cam kết:
- Không can thiệp sâu vào hoạt động kinh doanh.
- Hạn chế quyền lực công đoàn.
- Trao các hợp đồng béo bở, nhất là trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất vũ khí.
Từ giới công nhân đến doanh nghiệp, nhiều tầng lớp tin rằng Hitler là lối thoát cho nền kinh tế đang khủng hoảng.
3. Khai thác “giá trị truyền thống” và tuyên truyền rộng rãi
Hitler không chỉ nói về cơm áo gạo tiền, mà còn đánh vào lòng tự tôn văn hóa. Ông liên tục nhấn mạnh:
- Khôi phục tinh thần dân tộc, khơi gợi niềm tin vào “dân tộc Đức vĩ đại” (Volksgemeinschaft).
- Đề cao sự gắn kết không phân biệt đẳng cấp, tự cung tự cấp lương thực.
- Tôn vinh các giá trị gia đình, đặc biệt vai trò phụ nữ trong việc giữ gìn văn hóa Đức.
Chiến lược của ông là thu hút mọi thành phần, từ nông dân, công nhân, trung lưu, người theo đạo Tin Lành, trẻ em, phụ nữ. Dù đôi khi thông điệp mâu thuẫn nhau, bộ máy tuyên truyền Nazi vẫn “biến hóa khôn lường” để chiều lòng từng nhóm cử tri. Nhà sử học F. McDonough khẳng định: “Hitler chỉ đơn giản đánh trống cho một điệu nhạc cũ, nhưng bằng dàn nhạc hiện đại” (dịch ý, tr. 93). Kết quả, Đảng Quốc Xã giành lá phiếu từ nhiều tầng lớp mà không bị gắn mác “đảng của giai cấp nào” cụ thể.
Về mặt “chiến lược dài hạn”, Hitler thành lập tổ chức Thanh niên Hitler (Hitlerjugend) từ năm 1922 để “ươm mầm” thế hệ ủng hộ tương lai. Tại đây, thanh thiếu niên được giáo dục chủ nghĩa dân tộc cực đoan, niềm tôn sùng cá nhân Hitler, và thể lực chiến đấu. Khi lứa trẻ này trưởng thành, họ trung thành gần như tuyệt đối với ông.
4. Tìm “vật tế thần” và tâm lý bài Cộng sản
Một yếu tố quan trọng trong thành công của Hitler là khả năng xác định và cổ vũ tinh thần thù ghét “kẻ thù chung”. Từ năm 1917, cuộc Cách mạng Nga gây lo sợ về làn sóng Cộng sản lan khắp châu Âu. Hitler dựa vào đó để kích động nỗi sợ “Hồng họa”, vẽ ra viễn cảnh người Cộng sản sẽ lật đổ trật tự xã hội.
Song song, Nazi còn nêu tên nhiều nhóm làm “cản bước tiến” của nước Đức:
- Công đoàn, Xã hội chủ nghĩa, Cộng sản.
- Người Slav, người Romani, người khuyết tật.
- Đặc biệt là người Do Thái, bị Hitler cáo buộc vô cớ là tác nhân khiến Đức thất bại, khủng hoảng kinh tế, lẫn nỗi hổ thẹn sau Thế chiến.
Tuy ý tưởng bài Do Thái (antisemitism) không phải mới (và trước 1933, nó không phải vũ khí vận động bầu cử quan trọng nhất của Hitler), nhưng nó dần trở thành trụ cột trong cương lĩnh Nazi, cho phép Hitler đồng nhất mọi vấn đề với cái gọi là “âm mưu Do Thái”. Dĩ nhiên, người dân thời đó không phải ai cũng tin vào “học thuyết Aryan thượng đẳng”, nhưng nỗi lo sợ, tâm lý bất mãn và cách tuyên truyền khéo léo khiến nhiều người ủng hộ Hitler vô điều kiện.
5. “Hiện tượng Hitler” và văn hóa sùng bái lãnh tụ
Với tài hùng biện xuất chúng, Hitler chinh phục khán giả qua những buổi diễn thuyết sôi sục. Ông kết hợp ngôn từ cực đoan, cử chỉ mạnh mẽ, và những ý tưởng “không tưởng” về tương lai huy hoàng cho nước Đức. Trong giai đoạn suy thoái, “chất men” này lại càng gây hiệu ứng mạnh, tạo nên bầu không khí cuồng nhiệt khiến nhiều người bị cuốn hút.
Đảng Quốc Xã cũng tổ chức các sự kiện hoành tráng, đáng chú ý là Đại hội Đảng tại Nuremberg thường niên. Đây là sự kết hợp của mít-tinh, diễu hành, âm nhạc, nghi lễ rầm rộ, và đỉnh cao là bài phát biểu của Hitler. Truyền thông (báo chí, radio, phim tài liệu) cùng những hình ảnh cờ xí, ánh sáng được dàn dựng công phu tạo nên “sự tôn thờ” xung quanh Hitler. Nhà báo – sử gia William L. Shirer chứng kiến tận mắt những đại hội này, mô tả chúng như “một tuần lễ mệt nhoài bởi những cuộc diễu hành, diễn văn, và kiểu tôn sùng cuồng nhiệt chưa từng thấy đối với một nhân vật chính trị” (dịch ý, tr. 230).
“Đảng Quốc Xã chính là Hitler. Và tương lai nước Đức cũng chính là Hitler.” Đó là thông điệp then chốt, gắn liền hình ảnh ông với vận mệnh dân tộc.
6. Từng bước giành ghế Quốc hội và hỗ trợ từ “giới chóp bu”
Từ sau cuộc đảo chính Nhà bia thất bại (Beer Hall Putsch) năm 1923, Hitler hiểu rằng ông không thể “cướp” chính quyền ngay lập tức. Ông chọn con đường bầu cử hợp pháp:
- Năm 1928, Đảng Quốc Xã chỉ được 12 ghế trong Reichstag (quốc hội) trên tổng số 491 ghế.
- Năm 1930, 107 ghế.
- Tháng 7/1932, 230 ghế (đạt đỉnh), rồi giảm xuống 196 ghế vào tháng 11/1932.
- Tháng 3/1933, 288 ghế.
Dù số ghế lên xuống, Hitler luôn biết cách duy trì tầm ảnh hưởng, đặc biệt khi khủng hoảng kinh tế trầm trọng và các chính phủ liên minh lần lượt thất bại.
Khi đó, Tổng thống Paul von Hindenburg (1847-1934) ngày càng mất niềm tin vào nền dân chủ. Các đảng phái truyền thống “hết người” đáng tin cậy, trong khi Hitler – dù không giữ đa số tuyệt đối – vẫn là lựa chọn khả dĩ để thành lập một chính phủ liên minh “ổn định”. Tháng 1/1933, Hindenburg mời Hitler làm Thủ tướng (Chancellor). Lý do: ông cho rằng “có thể kiểm soát Hitler từ bên trong còn hơn để ông ta phá bĩnh từ bên ngoài”.
Trớ trêu thay, ủng hộ Hitler cũng là cách giới tinh hoa muốn “đi tắt” đến quyền lực, tranh thủ sức hút của Hitler với quần chúng. Họ tin Hitler rốt cuộc sẽ trở thành công cụ trong tay mình, nhưng đã đánh giá sai sự tinh ranh và tham vọng của ông.
7. Lợi dụng “sự cố” và đàn áp đối thủ
Ngày 27/2/1933, vụ cháy lớn tại tòa nhà Quốc hội (Reichstag) diễn ra ngay trước thềm bầu cử tháng 3. Nhà cầm quyền buộc tội một phần tử Cộng sản (cũng có giả thuyết rằng chính Nazi dàn dựng). Sự kiện này trở thành “món quà trời cho” để Hitler thuyết phục công chúng rằng chỉ có ông mới đủ khả năng bảo vệ đất nước khỏi “mối họa cách mạng đỏ”.
Trong kỳ bầu cử tháng 3/1933, Đảng Quốc Xã giành 288 ghế – chưa đa số, nhưng đủ để liên minh với Đảng Nhân dân Quốc gia Đức (DNVP) có cùng khuynh hướng dân tộc chủ nghĩa. Từ đó, Hitler không còn sợ bất kỳ đảng phái nào cản trở.
Thêm vào đó, các tổ chức bán quân sự của Nazi như SA (Sturmabteilung, “lính áo nâu”) và SS (Schutzstaffel) hỗ trợ dẹp bỏ đối thủ:
- Bằng cách “tung nắm đấm” tại các điểm bỏ phiếu, buộc dân chúng phải e dè.
- Dùng bạo lực giải tán hoặc ngăn chặn các cuộc tụ họp chính trị của đảng khác.
Những nhóm bạo lực này là nền móng cho chế độ toàn trị “cảnh sát trị” về sau. Thay vì giữ trật tự, chúng hành xử như “tay sai” đàn áp bất đồng chính kiến.
8. Củng cố quyền lực và xóa sổ nền dân chủ
Sau khi có chỗ dựa vững chắc ở Reichstag, Hitler chuyển sang dọn dẹp toàn diện:
- Cấm Đảng Cộng sản, rồi lần lượt các đảng phái khác.
- Tuyên bố thiết quân luật và ban sắc lệnh trao quyền bắt giữ tùy ý cho cảnh sát, hạn chế nghiêm trọng quyền công dân.
- Thông qua “Luật Trao quyền” (Enabling Act) tháng 3/1933, bằng cách đe dọa nghị sĩ và không cho đại diện cộng sản tham dự. Luật này cho phép Hitler làm luật mà không cần thông qua Quốc hội.
Từ đây, Đức bước vào thời kỳ một đảng duy nhất: Đảng Quốc Xã. Báo chí, cảnh sát, tòa án… đều nằm gọn trong tay Hitler. Tháng 8/1934, Tổng thống Hindenburg qua đời. Hitler tự sáp nhập chức Tổng thống vào chức Thủ tướng, xưng là Führer (Lãnh tụ). Quân đội cũng phải thề trung thành trực tiếp với ông, chứ không còn với nhà nước. Như vậy, Hitler đã trở thành “nhà nước”, nắm quyền tối thượng tuyệt đối.
9. Tác động và bài học lịch sử
Sau khi lên nắm quyền, Hitler sử dụng uy quyền để truy sát người Do Thái và các nhóm thiểu số, dẫn tới thảm kịch Holocaust – cuộc diệt chủng tàn khốc cướp đi sinh mạng hàng triệu người. Đồng thời, niềm tin phi lý vào sức mạnh quân sự và “định mệnh thượng đẳng” đưa Đức Quốc Xã tiến tới chiến tranh. Năm 1939, Hitler xâm lược Ba Lan, khơi mào Thế chiến thứ Hai. Tận dụng ban đầu chính sách nhượng bộ (appeasement) của Anh, Pháp, Hitler nhanh chóng chinh phục một phần châu Âu, nhưng cuối cùng thất bại, dẫn tới sự hủy diệt chính nước Đức.
Nhìn lại, ta thấy cuộc “đoạt quyền” của Hitler:
- Không chỉ nhờ năng lực cá nhân (dù Hitler có khả năng lôi cuốn đại chúng).
- Được tạo điều kiện từ nhiều nguyên nhân: Hiệp ước Versailles gây oán hận, khủng hoảng kinh tế tàn phá xã hội, nền dân chủ Weimar yếu kém, giới tinh hoa chính trị – quân sự toan tính sử dụng Hitler để mưu lợi.
Bằng lời hứa khôi phục niềm tự hào dân tộc, tạo việc làm và xác định “kẻ thù chung”, Hitler đã dần chiếm được lòng tin của tầng lớp đông đảo trong xã hội. Sau khi nắm vị trí Thủ tướng, ông tận dụng mọi sự cố (điển hình là vụ cháy Reichstag) và sức mạnh bán quân sự (SA, SS) để thanh trừng đối lập, xóa bỏ các giá trị dân chủ, rồi thiết lập chế độ độc tài khắc nghiệt.
Kết luận
Con đường Hitler lên đỉnh cao quyền lực là một chuỗi bước đi vừa tuyên truyền, vừa bạo lực, được bồi đắp bởi tâm lý bất mãn và sợ hãi của người dân Đức trong giai đoạn hậu chiến và khủng hoảng kinh tế. Ông khéo léo tận dụng ngọn lửa căm hờn Hiệp ước Versailles, đánh vào nỗi lo thất nghiệp, và nuôi dưỡng chủ nghĩa dân tộc cực đoan, vẽ ra viễn cảnh nước Đức vĩ đại, đồng thời đổ lỗi cho “kẻ thù” như người Do Thái, Cộng sản.
Cuộc thâu tóm quyền lực tuy kéo dài gần một thập kỷ, nhưng cuối cùng đạt đến mức tuyệt đối khi Hitler trở thành Führer – nguyên thủ quốc gia toàn quyền. Thành công của ông là thất bại lớn của nền dân chủ non trẻ Weimar, của sự chủ quan trong giới lãnh đạo truyền thống, và của những mưu đồ chính trị cá nhân.
Trải nghiệm Đức Quốc Xã cho thấy sự kết hợp giữa tư tưởng cực đoan, khủng hoảng kinh tế, và tính toán sai lầm của tầng lớp chóp bu có thể trao toàn bộ quyền lực vào tay một kẻ độc tài. Từ đó, những thảm họa như Chiến tranh Thế giới và diệt chủng đã xảy ra. Đây là bài học lịch sử đắt giá về trách nhiệm chính trị, cảnh giác trước chủ nghĩa dân túy, và tầm quan trọng của việc bảo vệ những giá trị dân chủ – nhân quyền.