Vào cuối thế kỷ 6 TCN, một thành bang nhỏ bé mang tên Roma (Rome) đã vùng lên lật đổ chế độ quân chủ và thiết lập một chính quyền cộng hòa. Trên lý thuyết, chính quyền này đại diện cho ý chí của công dân, dù trên thực tế nó không phải lúc nào cũng vận hành hoàn hảo. Bắt đầu từ nền tảng mới mẻ đó, Roma dần dần chinh phục toàn bộ bán đảo Ý (Italian peninsula), mở rộng quyền lực đến khắp vùng Địa Trung Hải và xa hơn nữa. Chính thể Cộng hòa La Mã đã tồn tại suốt năm thế kỷ. Mãi cho đến khi những cuộc nội chiến liên tiếp nổ ra, chính quyền ấy mới dần chuyển hóa thành chế độ Nguyên thủ (Principate) do các hoàng đế (emperor) đứng đầu. Tuy nhiên, ngay cả khi quyền lực rơi vào tay các hoàng đế, nhiều thiết chế chính trị quan trọng hình thành từ thời cộng hòa, chẳng hạn như Viện Nguyên lão (Senate), vẫn tiếp tục tồn tại, cho dù quyền hành bị thu hẹp đáng kể.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những nét cơ bản về Cộng hòa La Mã: từ các huyền thoại lập quốc, những cuộc xung đột giai đoạn đầu, quá trình hình thành và phát triển hệ thống chính quyền, cho đến việc mở rộng lãnh thổ và lý do tan rã. Qua đó, ta sẽ thấy được cách mà một thành bang nhỏ vươn lên trở thành một cường quốc trong thế giới cổ đại và rồi chính những biến động nội bộ đã khiến nền cộng hòa ấy suy yếu và sụp đổ.
Truyền thuyết
Lịch sử ban đầu của Roma phần lớn gắn liền với huyền thoại và truyền thuyết. Theo thời gian, các tài liệu gốc về giai đoạn này hầu như không còn. Dù vậy, sử gia La Mã Livy (59 TCN – 17 CN) vẫn kịp để lại một bộ sử đồ sộ mang tên “Lịch sử Roma” (History of Rome) dài 142 quyển, mô tả tiến trình từ thời quân chủ cho đến khi Cộng hòa suy tàn. Tuy nhiên, chính Livy cũng thừa nhận rằng nhiều chi tiết trong tác phẩm của ông, nhất là về thời kỳ đầu, có xuất xứ từ những câu chuyện truyền miệng và huyền thoại. Nhà sử học Mary Beard trong tác phẩm SPQR đã nhấn mạnh rằng sự chuyển giao từ quân chủ sang cộng hòa không diễn ra trong một sớm một chiều, mà có thể đã kéo dài hàng thập kỷ hoặc thậm chí hàng thế kỷ, kèm theo không ít xung đột đẫm máu.
Nhân vật trung tâm trong huyền thoại lập quốc của Roma là Romulus và Remus – hai anh em sinh đôi, được xem là hậu duệ của Aeneas. Câu chuyện về Aeneas, được nhà thơ Virgil thuật lại trong sử thi The Aeneid, mô tả Aeneas và những người theo ông trốn thoát khỏi thành Troy (nơi họ đã chiến đấu trong cuộc Chiến tranh thành Troy) nhờ sự trợ giúp của nữ thần Venus. Sau nhiều năm phiêu lưu và một thời gian ngắn dừng chân ở Carthage, Aeneas cuối cùng đặt chân đến miền Latium ở bán đảo Ý, hiện thực hóa “định mệnh” mà thần linh đã sắp đặt. Dòng dõi của ông dẫn đến sự ra đời của cặp song sinh Romulus và Remus – con trai của thần Chiến tranh Mars và công chúa Rhea Silvia, người thừa kế ngai vàng Alba Longa.
Theo truyền thuyết, hai đứa trẻ bị bỏ mặc cho chết đuối trên sông nhưng may mắn được một con sói cái (she-wolf) cứu sống và nuôi dưỡng, trước khi được một người chăn cừu cưu mang. Sau này, Romulus và Remus xảy ra tranh chấp, Romulus giành phần thắng và trở thành vị vua đầu tiên của thành Roma. Huyền thoại này kết nối văn hóa La Mã với nguồn gốc anh hùng, vừa nhấn mạnh mối liên hệ của họ với thế giới Hy Lạp cổ đại qua truyền thuyết Aeneas, vừa khắc họa tinh thần hiếu chiến (vì là con thần Mars) và khát vọng lập nghiệp (vì Aeneas lưu lạc từ Troia xa xôi đến Ý) của người La Mã.
Hình thành nền Cộng Hòa
Năm 510 TCN, người La Mã lật đổ vị vua cuối cùng Tarquinius Superbus (hay Tarquin the Proud), chính thức chấm dứt chế độ quân chủ. Dù vậy, Roma không lập tức trở nên giàu mạnh. Trong thế kỷ 5 TCN, thành bang này vừa phải đối phó với kẻ thù bên ngoài, vừa chịu những xung đột nội bộ. Thời kỳ từ 510 đến 275 TCN chứng kiến nhiều thay đổi về chính trị – xã hội, song song với quá trình mở rộng lãnh thổ. Từ trận Regallus (496 TCN), nơi quân đội Roma đánh bại liên minh Latins, cho đến cuộc chiến tranh chống lại Pyrrhus của xứ Epirus (280 – 275 TCN), người La Mã dần khẳng định sức mạnh vượt trội ở miền tây Địa Trung Hải.
Nhờ sự bành trướng về quân sự, hệ thống chính trị – xã hội của Cộng hòa Roma cũng thay đổi. Thoát khỏi hình thức quân chủ, người La Mã hình thành một chính quyền mới với tham vọng ngăn chặn khả năng một cá nhân nắm giữ quyền lực tối cao. Về sau, chính quyền này vươn tầm kiểm soát từ Biển Bắc, đi qua xứ Gaul (Pháp) và Germania, đến tận Hispania (Tây Ban Nha) ở phía tây và xa đến Hy Lạp, Syria, Bắc Phi ở phía đông. Biển Địa Trung Hải gần như trở thành “hồ nước” của người La Mã. Những vùng đất rộng lớn này vẫn thuộc quyền cai trị của Roma xuyên suốt thời Cộng hòa và tiếp tục đến thời sơ kỳ Đế chế.
Để trở thành thế lực quân sự lớn, trước hết Roma cần một nền tảng chính trị ổn định, hạn chế tối đa việc quyền lực tập trung vào tay một cá nhân. Sau khi lật đổ vua Tarquinius Superbus, quyền lực ban đầu rơi vào tay các dòng họ quý tộc (patricians), vốn bắt nguồn từ từ “patres” (có nghĩa là “các bậc cha”). Chỉ những gia tộc này mới được nắm giữ các chức vụ chính trị hoặc tôn giáo. Trong khi đó, thành phần còn lại của xã hội được xếp vào tầng lớp plebeians (bình dân), mặc dù nhiều người trong số họ cũng giàu có ngang ngửa tầng lớp quý tộc. Thực trạng này sớm dẫn đến mâu thuẫn gay gắt.
Năm 494 TCN, nổ ra sự kiện mang tên “Cuộc xung đột đẳng cấp” (Conflict of Orders) hay “Cuộc ly khai thứ nhất của bình dân” (First Succession of the Plebs). Khi ấy, giới plebeians bãi công, rời khỏi thành và lập trại bên ngoài, quyết không trở về nếu không được quyền đại diện chính trị. Hành động này buộc các patricians phải nhượng bộ: một hội đồng dành riêng cho plebeians được thành lập, gọi là Concilium Plebis (Hội đồng Bình dân).
Chính quyền Cộng hòa La Mã
Mặc dù chính quyền Roma không thể gọi là một nền dân chủ đúng nghĩa (vì phụ nữ bị loại trừ, và các quyền cũng không được mở rộng đến mọi giai tầng), vẫn phải công nhận rằng việc cho phép plebeians tham gia bầu cử và nắm quyền qua các hội đồng là tiến bộ đáng kể so với nhiều thể chế cùng thời. Quyền lực thực tế của nhà nước được chia sẻ giữa các quan chức (magistrates) và nhiều hội đồng khác nhau.
Quyền lực hành pháp tối cao, hay “imperium”, nằm trong tay hai “consul” (tương đương “chấp chính quan”). Mỗi năm, có hai consul được bầu bởi Comitia Centuriata (Đại hội Trung đoàn). Họ chỉ nắm quyền trong một năm, chủ trì Viện Nguyên lão, đề xuất luật và chỉ huy quân đội. Đáng lưu ý, mỗi consul có quyền phủ quyết lẫn nhau, nhằm ngăn chặn một người nắm trọn quyền lực. Sau khi hết nhiệm kỳ, consul có thể trở thành pro-consul (thống đốc một tỉnh nào đó), thường giúp người này giàu lên rất nhanh.
Dưới quyền consul, có một số magistrates cấp thấp hơn nhưng vẫn có vai trò quan trọng:
- Praetor: Mang quyền “imperium” nhưng hạn chế hơn consul, đảm nhiệm công việc tư pháp, giải quyết các tranh chấp dân sự và sau này cả quân sự ở những tỉnh xa.
- Quaestor: Quản lý ngân khố và tài chính của nhà nước.
- Aedile: Chịu trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng đô thị (đường sá, nước sinh hoạt), nguồn lương thực và tổ chức lễ hội, trò chơi hằng năm.
- Censor: Chức vụ đặc biệt chỉ kéo dài 18 tháng và được bầu 5 năm một lần. Censor làm nhiệm vụ kiểm kê dân số, đánh giá tài sản và phẩm hạnh của công dân. Họ thậm chí có thể khai trừ thành viên Viện Nguyên lão nếu người đó có hành vi không đúng mực.
Đặc biệt, chỉ trong tình huống khẩn cấp (thường là chiến tranh hoặc bất ổn nghiêm trọng), Roma mới có thể trao quyền cho một “dictator” (nhà độc tài) với toàn quyền điều hành, nhưng tối đa chỉ kéo dài 6 tháng. Julius Caesar chính là nhân vật nổi tiếng nhất nắm chức vụ này, khi ông được phong “dictator for life” – nhà độc tài suốt đời.
Bên cạnh các quan chức do dân bầu, một đặc điểm không thể thiếu trong chính quyền Cộng hòa La Mã là các hội đồng (assemblies). Những hội đồng này được xem như “tiếng nói của nhân dân” (nhưng lưu ý: chỉ công dân nam mới được tham gia).
- Viện Nguyên lão (Roman Senate): Tàn dư từ thời quân chủ, tồn tại để cố vấn cho các consul, sau này là cho cả hoàng đế. Dù Viện Nguyên lão không có quyền lập pháp chính thức (không thể trực tiếp ban hành luật), họ vẫn nắm ảnh hưởng lớn, có thể đề xuất dự luật, nắm các vấn đề đối ngoại, quản lý tài chính và giám sát hoạt động hành chính. Thành viên Viện Nguyên lão không được trả lương, nhưng họ phục vụ suốt đời, trừ khi vi phạm đạo đức và bị censor bãi miễn.
- Comitia Centuriata: Hội đồng này có quyền lập pháp, bầu ra các consul, và cả quyền tuyên chiến. Thành viên được chia thành các “century” (tương đương trung đoàn), mỗi trung đoàn bỏ phiếu theo khối, vì thế quyền bỏ phiếu thường nghiêng lợi thế về nhóm giàu có.
- Concilium Plebis: Được thành lập sau Cuộc xung đột đẳng cấp, đây là hội đồng dành riêng cho plebeians. Concilium Plebis cũng có quyền thông qua luật (ban đầu chỉ áp dụng cho tầng lớp bình dân, về sau bắt buộc cả patricians cũng phải tuân theo). Họ bầu ra các “tribune” (quan bảo dân) để bảo vệ lợi ích của plebeians và có quyền phủ quyết bất kỳ đề xuất nào xâm phạm quyền lợi bình dân.
Những nỗ lực đầu tiên nhằm giải quyết bất bình đẳng được thể hiện qua “Luật Mười Hai Bảng” (Twelve Tables) ban hành năm 450 TCN. Đây là bộ luật thành văn đầu tiên của Roma, quy định các vấn đề như hôn nhân, tài sản, các tranh chấp dân sự và hình sự, được ghi trên 12 tấm bảng công khai để mọi người có thể hiểu rõ quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mình. Về sau, nhờ các cải cách và điều luật khác, tầng lớp plebeians dần giành thêm các quyền quan trọng, như được kết hôn với patricians, được giữ chức chấp chính quan (consul), và đặc biệt là Luật Hortensia (Lex Hortensia) năm 287 TCN khẳng định tất cả các luật do Concilium Plebis thông qua đều ràng buộc mọi công dân La Mã.
La Mã bành trướng
Nền tảng chính trị “cân bằng quyền lực” giúp Cộng hòa La Mã liên tiếp giành chiến thắng, bành trướng sang bên ngoài bán đảo Ý. Minh chứng rõ rệt nhất là chiến thắng trong chuỗi ba cuộc Chiến tranh Punic (264 – 146 TCN) với Carthage. Bất chấp việc suýt bị diệt vong bởi danh tướng Hannibal của Carthage, cuối cùng người La Mã đã hoàn toàn đánh bại đối thủ, một phần nhờ quyết tâm “Carthago delenda est!” (“Phải hủy diệt Carthage!”) của chính trị gia Cato the Elder. Sau chiến thắng ở trận Zama (146 TCN), Roma tiếp tục chinh phục Hy Lạp qua bốn cuộc Chiến tranh Macedonia. Điều này mang đến cho La Mã cơ hội hấp thu nền văn hóa Hy Lạp rực rỡ, từ nghệ thuật, triết học đến văn chương.
Tuy vậy, Roma dường như chưa bao giờ sẵn sàng biến mình thành một đế chế theo đúng nghĩa. Nhà sử học Tom Holland, trong tác phẩm Rubicon, cho rằng Cộng hòa La Mã luôn đứng trước bờ vực của sự đổ vỡ chính trị do mâu thuẫn nội bộ. Kinh tế nông nghiệp truyền thống của Roma không thể dung nạp những thay đổi do việc kiểm soát một lãnh thổ rộng lớn mang lại. Khoảng cách giàu nghèo ngày càng bị khoét sâu hơn.
Dẫu vậy, dân La Mã vẫn kiên định với niềm tin về gia đình và sự sùng kính tôn giáo. Họ đề cao khái niệm “civitas” – tính công dân, coi đó là dấu ấn để phân biệt “văn minh” với “man rợ”. Nhưng chính quan niệm này khiến nhiều vùng lãnh thổ bị chinh phục không hài lòng, dẫn đến các cuộc nổi dậy đòi quyền công dân. Đồng thời, việc bành trướng liên tục biến Roma thành điểm đến của dân di cư từ nông thôn, khiến khu ổ chuột thành thị phình to. Nhiều người ồ ạt đổ về Roma tìm việc làm, nhưng công việc không đủ, đẩy họ vào cảnh thất nghiệp và đói nghèo. Trong khi tầng lớp giàu có an cư trên đồi Palatine, người nghèo phải chen chúc trong những dãy nhà lụp xụp có nguy cơ cháy nổ hay sập đổ thường trực. Vệ sinh kém, tội phạm đầy rẫy, rác thải và nước bẩn bị đổ ra đường thường xuyên, gây ô nhiễm và bệnh tật. Tình cảnh này khiến bầu không khí bất ổn lan rộng trong xã hội.
Cuộc đụng độ kéo dài giữa người giàu và người nghèo trở thành vấn đề nhức nhối trong suốt thời Cộng hòa. Tuy nhiên, cũng có những người trong giới cầm quyền đứng ra kêu gọi đổi thay. Vào thế kỷ 2 TCN, hai anh em Tiberius Gracchus và Gaius Gracchus (đều là tribune – quan bảo dân) đã cố gắng cải cách nhưng gặp thất bại.
Anh em nhà Gracchus
Tiberius Gracchus đề xuất luật phân chia đất công cho tầng lớp dân nghèo và nông dân nhỏ lẻ, nhằm tránh việc giới giàu có độc quyền sở hữu những mảnh đất khổng lồ. Dự luật này lập tức vấp phải sự phản đối kịch liệt từ Viện Nguyên lão, vốn là những địa chủ lớn. Mặc dù dự luật của Tiberius cuối cùng được thông qua, nó không thể thực hiện triệt để. Bạo loạn bùng nổ, dẫn đến cái chết của Tiberius cùng khoảng 300 người ủng hộ ông.
Gaius Gracchus, em trai Tiberius, cũng chủ trương tiếp tục chính sách chia đất. Tuy nhiên, “giọt nước tràn ly” chính là đề xuất trao quyền công dân La Mã cho các đồng minh (allies) – những cộng đồng đã đóng thuế và cung cấp lính cho Roma nhưng lại không hưởng quyền lợi công dân. Ý tưởng này vượt quá giới hạn chịu đựng của giai cấp lãnh đạo. Một cuộc đàn áp đẫm máu diễn ra khiến 3.000 người ủng hộ Gaius thiệt mạng. Biết không thể thoát, Gaius Gracchus tự sát. Hai anh em nhà Gracchus đã châm ngòi cho sự đối đầu gay gắt giữa các tầng lớp xã hội, cảnh báo nguy cơ sụp đổ của chế độ cộng hòa.
Sau thời Gracchus, Lucius Cornelius Sulla nổi lên như một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị kiệt xuất. Ông nắm quyền thông qua vũ lực: dẫn quân về chiếm đóng Roma và đánh bại đối thủ Gaius Marius. Trở thành consul năm 88 TCN, Sulla đem quân chinh phạt thành công vua Mithridates của xứ Pontus ở phương Đông, và cùng các tướng Pompey, Crassus đánh bại bộ tộc Samnites. Sulla tiến hành một cuộc “thanh trừng” quy mô lớn trong Viện Nguyên lão, có tới 80 thành viên bị giết hoặc đày đi biệt xứ. Ông cũng cải tổ bộ máy hành chính và tòa án. Vài năm sau, Sulla từ chức, rút lui một cách êm thấm năm 79 TCN, để lại một “dấu ấn” khó phai về khả năng một nhà độc tài trong thời Cộng hòa.
Nền Cộng Hòa sụp đổ
Không giống như Đế chế La Mã, Cộng hòa không diệt vong vì mối đe dọa ngoại bang mà vì chính những mầm mống mục ruỗng nội bộ. Bản thân các lời sấm Sibyl của người La Mã cũng chỉ ra rằng, khi Cộng hòa sụp đổ, nguy cơ đến từ bên trong hơn là từ bên ngoài. Rạn nứt lớn đầu tiên là cuộc Chiến tranh Đồng minh (Social Wars) những năm 90 – 88 TCN, khi các đồng minh Ý (Italian allies) từng đóng thuế và cung cấp binh lính nổi dậy đòi quyền công dân. Phải qua nhiều cuộc đối đầu đẫm máu, Roma cuối cùng buộc phải ban tặng quyền công dân cho tất cả cư dân trên bán đảo Ý (trừ nô lệ). Về sau, Julius Caesar thậm chí còn mở rộng quyền công dân đến vùng Gaul (nước Pháp ngày nay) và Hispania (Tây Ban Nha).
Cùng thời gian này, Roma suýt nữa bị lật đổ bởi âm mưu của Catiline – một thượng nghị sĩ bất mãn, bị Marcus Tullius Cicero (nhà hùng biện, chính khách, nhà thơ) phát giác. Cicero cũng cho rằng nền Cộng hòa đang sa sút đạo đức. Một loạt bất ổn về kinh tế, chính trị và xã hội đã thúc đẩy ba nhân vật nổi bật thời đó là Julius Caesar, Gnaeus Pompey và Marcus Licinius Crassus lập nên “Tam hùng đầu tiên” (First Triumvirate) năm 60 TCN. Crassus nổi tiếng nhờ đánh bại Spartacus, lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nô lệ (73 – 71 TCN), trong khi Pompey gây ấn tượng ở chiến dịch Tây Ban Nha và Đông phương, còn Caesar chứng tỏ tài năng ở nhiều chiến trường. Cả ba chia nhau nắm giữ những vị trí then chốt trong chính phủ và quân đội, chi phối chính trường Cộng hòa suốt gần một thập kỷ.
Sau khi kết thúc nhiệm kỳ chấp chính (consul) năm 59 TCN, Julius Caesar mang quân viễn chinh lên phía bắc, chinh phục xứ Gaul và Germania. Pompey trở thành thống đốc Tây Ban Nha (dù ông cai trị từ Roma), còn Crassus tìm kiếm vinh quang ở phương Đông. Đáng tiếc cho Crassus, ông tử trận trong chiến dịch ở Carrhae. Khoảng cách quyền lực giữa Caesar và Pompey ngày càng lớn. Caesar gặt hái quá nhiều thắng lợi lẫy lừng, khiến Pompey lo lắng và ganh tị.
Năm 48 TCN, giữa Pompey và Caesar nổ ra trận đánh lớn tại Pharsalus. Pompey thua, phải chạy sang Ai Cập, nhưng rồi bị vua Ptolemy XIII sát hại để lấy lòng Caesar. Tuy nhiên, đó cũng là lúc số phận Cộng hòa gần như được định đoạt. Caesar liên tiếp giành thắng lợi, trấn áp các lực lượng đối kháng ở phía Đông và Bắc Phi, rồi trở về Roma trong vinh quang. Tại đây, ông tự xưng “dictator for life” (nhà độc tài suốt đời) – một điều đi ngược lại tinh thần “tập thể lãnh đạo” của Cộng hòa. Dù Caesar thực thi nhiều chính sách cải cách tiến bộ (phân chia ruộng đất, nới rộng quyền công dân, cải cách lịch…), giới quý tộc bảo thủ vẫn coi ông là mối hiểm họa cho nền Cộng hòa. Họ đã ám sát ông ngay giữa cuộc họp Viện Nguyên lão vào ngày 15 tháng 3 năm 44 TCN, hay còn gọi là “Ides of March”.
Cú sốc này đẩy Cộng hòa vào hỗn loạn. Octavian (con nuôi kiêm người thừa kế của Caesar) cùng với Mark Antony, Lepidus dựng nên chế độ Tam hùng thứ hai. Tuy nhiên, xung đột quyền lực bùng phát, và cuối cùng Octavian đánh bại Mark Antony lẫn đồng minh Cleopatra, cai trị tuyệt đối. Từ đó, Octavian trở thành Augustus – vị hoàng đế đầu tiên của La Mã. Nền Cộng hòa chính thức chấm dứt, thay vào đó là Đế chế La Mã (Roman Empire) kéo dài nhiều thế kỷ tiếp theo.
Tóm lược
Tóm lại, sự biến đổi từ một thành bang nhỏ thành cường quốc khu vực của La Mã là câu chuyện hấp dẫn, đan xen giữa huyền thoại, xung đột nội bộ và chinh phạt bên ngoài. Nền Cộng hòa La Mã, với các thiết chế chính trị mang tính “cân bằng”, đã tạo nên sức mạnh vượt trội cho dân La Mã. Nhưng chính việc mở rộng lãnh thổ quá nhanh, bất bình đẳng xã hội, mâu thuẫn giữa các giai tầng và tham vọng cá nhân lại là “liều thuốc độc” dẫn đến sụp đổ. Cái chết của Julius Caesar và sự vươn lên của Augustus đánh dấu chương cuối của nền Cộng hòa. Từ đống tro tàn ấy, Đế chế La Mã trỗi dậy, mở ra một trang mới trong lịch sử, nơi người La Mã tiếp tục thống trị vùng Địa Trung Hải cho đến nhiều thế kỷ về sau.
Đó là một quá trình lịch sử phức tạp, hàm chứa nhiều bài học về sự mài giũa và sụp đổ của quyền lực chính trị. Nhìn lại, ta thấy Cộng hòa La Mã đã đặt nền móng cho nhiều khái niệm về luật pháp, quản trị và quyền công dân mà thế giới phương Tây sau này kế thừa. Nhưng đồng thời, những sai lầm của họ – để khoảng cách giàu nghèo quá lớn, thiếu vắng một cơ chế hữu hiệu kiềm tỏa tham vọng cá nhân, đối ngoại liên miên dẫn đến kiệt quệ – đã nhắc nhở các thế hệ về tính mong manh của bất kỳ hệ thống chính quyền nào. Và cũng như người La Mã từng tin vào những lời sấm truyền, kết cục sụp đổ của Cộng hòa đến từ chính những rạn nứt nội tại, hơn là do bất kỳ kẻ thù ngoại bang nào.