Cuộc hôn nhân chính trị giữa công nữ Nguyễn Phúc Ngọc Vạn (con gái thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên) và vua Chân Lạp Chey Chetta II năm 1620 đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử vùng đất Nam Bộ và cả trong quan hệ bang giao giữa Đàng Trong với Chân Lạp. Nữ nhân này, ở tuổi đôi mươi, phải rời xa quê nhà miền Trung nghèo khó, lặn lội đến chốn đất khách quê người; trải qua những biến cố bi thương khi chồng mất sớm, con trẻ bị hại, triều chính đầy âm mưu và tham vọng, nhưng trái tim bao dung của bà vẫn gắng hy sinh để duy trì sứ mệnh “vì dân tộc mình”. Bà mãi được xem là một nhân vật lịch sử quan trọng, góp phần “kết nối” hai vùng đất và tạo cơ hội cho dòng người Việt tiếp tục cuộc Nam tiến. Bài viết này tóm lược các sự kiện liên quan đến cuộc đời và công lao của Ngọc Vạn, cũng như bối cảnh chính trị đầy sóng gió mà bà phải đối mặt.
Bối cảnh lịch sử
Nguyễn Phúc Ngọc Vạn (thường gọi tắt là Ngọc Vạn) là con gái thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên (trị vì 1613 – 1635). Tước vị của bà, theo một số tài liệu cũ, thường được ghi là “công chúa”, nhưng thực tế, bà mang danh “công nữ” vì bà là con của chúa Nguyễn chứ không phải con vua chính thống trong triều Lê.
Đất miền Trung vốn là nơi bà sinh trưởng, nơi mà cuộc sống người dân vô cùng gian khó, thiên nhiên khắc nghiệt. Thấu hiểu và cảm nhận nỗi cơ cực của đồng bào, bà mang trong mình một tấm lòng bao dung, không ngừng nghĩ cho đại cuộc. Khi Chúa Sãi cần mở rộng mối bang giao với phương Nam (Chân Lạp, Xiêm La, Chiêm Thành), việc gả con gái là công nữ cho quốc vương lân bang được xem như một chiến lược nhằm đảm bảo an ninh chính trị, đồng thời cũng tạo điều kiện cho quá trình Nam tiến của người Việt.
Về phía Chân Lạp, vua Chey Chetta II (lên ngôi 1618 – 1628) vừa lên nắm quyền trong bối cảnh Chân Lạp chịu nhiều ảnh hưởng và uy hiếp từ Xiêm La. Nhà vua lập kinh đô mới tại Oudong (Vũng Long, Long Úc) với ý định thoát khỏi sự kìm kẹp của Xiêm. Mong muốn có một “đồng minh” đủ mạnh để làm đối lực, Chey Chetta II cầu hôn với một công nữ của Chúa Nguyễn, hy vọng được Đàng Trong hỗ trợ quân sự và chính trị. Đề nghị này trùng khớp với sách lược của Chúa Sãi: cần sự yên ổn ở mặt Nam để tập trung đối phó với áp lực từ Chúa Trịnh ở Đàng Ngoài. Từ đó, năm 1620, công nữ Ngọc Vạn chính thức được gả cho vua Chey Chetta II.
Làm vương hậu Chân Lạp
Nhập cung Chân Lạp, bà được phong tước hiệu Somdach Prea Peaccayo dey Preavoreac, tức Hoàng hậu nước Chân Lạp. Theo nhiều tài liệu, Ngọc Vạn vừa có nhan sắc mặn mà, vừa có đức hạnh, nên được vua Chey Chetta II hết mực sủng ái. Sự kiện này mở đầu cho việc người Việt thuận lợi di cư sang vùng đất phía Nam (Prei Kor – Sài Gòn, Mô Xoài – Bà Rịa…) một cách tương đối êm thấm.
Năm 1623, Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên cử phái đoàn sang Oudong. Trong quốc thư, chúa Nguyễn đề nghị nhà vua Chân Lạp cho lập đồn thu thuế tại Prei Kor (khu vực Sài Gòn) và mở một dinh điền ở Mô Xoài (gần Bà Rịa). Chính vai trò “cầu nối” của Hoàng hậu Ngọc Vạn giúp hai yêu cầu này được chấp thuận. Kể từ đó, người Việt ngày càng đến vùng Sài Gòn, Đồng Nai, Bà Rịa… lập nghiệp và đóng thuế. Đây được xem là một mốc quan trọng, đánh dấu bước chân lưu dân Việt vào miền đất mới, dần hình thành những khu định cư ổn định.
Sách sử phương Tây và các nhà nghiên cứu Pháp đã đề cập đến công lao của bà. Chẳng hạn, G. Maspéro trong “L’Empire Khmer” viết:
“Nhờ công chúa An Nam, vị vua Chey Thettha II, người vừa xây cung điện tại Oudong, đã chấp thuận cho An Nam lập thương điếm ở miền Nam Cao Miên, nơi nay gọi là Sài Gòn.”
Moura trong “Royaume du Cambodge” cũng xác nhận bà là người rất được yêu quý nhờ đức hạnh và sắc đẹp, được phong hoàng hậu với tước hiệu Somdach Prea Preaccac Vodey Prea Voreac Khsattey. Tương tự, Henri Russier, A. Dauphin Meunier, Nguyễn Văn Quế, Phan Khoang… đều thừa nhận Chúa Nguyễn đã gả công nữ cho vua Chey Chetta II, và chính nhờ cuộc hôn nhân này, người Việt “mở rộng cánh cửa” vào khu vực Đông Nam của vương quốc Chân Lạp.
Những ghi chép ấy phản ánh rằng cuộc hôn nhân này không đơn thuần là chuyện riêng tư giữa hai hoàng tộc, mà còn hàm chứa nhiều mục tiêu chính trị, ngoại giao: Chúa Sãi hai lần gửi quân sang hỗ trợ Chey Chetta II chống quân Xiêm, gắn kết Việt – Miên, và đổi lại, vua Chân Lạp cho phép người Việt khai khẩn, buôn bán. Đây là mối quan hệ “cùng có lợi” vào thời điểm ấy: Chân Lạp hạn chế được sự can thiệp của Xiêm, còn chúa Nguyễn có thêm không gian chiến lược ở phương Nam.
Ở giữa chốn tranh chấp đẫm máu
Năm 1628, vua Chey Chetta II mất. Từ đó, triều đình Chân Lạp rơi vào vòng xoáy tranh giành quyền lực đẫm máu giữa các hoàng thân. Hoàng hậu Somdach Ngọc Vạn chứng kiến hàng loạt cái chết thương tâm: những người chú, người cháu, anh em kế vị chỉ trong thời gian ngắn liên tục hạ sát lẫn nhau. Con trai bà với Chey Chetta II, Chan Ponhéa Sô, lên ngôi nhưng chỉ tại vị được hai năm (1628 – 1630) thì bị người chú là Prea Outey truy sát và giết chết.
Những biến cố lần lượt xảy đến:
- Ponhea Nu (người con thứ hai của Chey Chetta II) lên ngôi (1630 – 1640) rồi qua đời trong hoàn cảnh nhiều nghi hoặc.
- Ang Non I (con Prea Outey) làm vua 1640 – 1642, cũng bị sát hại.
- Chau Ponhea Chan (Nặc Ông Chân) (con thứ ba của Chey Chetta II với mẹ là người Lào) cướp ngôi, kết hôn với một Công chúa người Mã Lai theo Hồi giáo (Islam), bỏ đạo Phật Tiểu thừa, dẫn đến nhiều xáo trộn trong hoàng tộc.
Năm 1658, con trai Prea Outey (So và Ang Tan) nổi dậy chống Nặc Ông Chân nhưng thất bại. Họ cầu cứu chúa Nguyễn, được Thái hậu Ngọc Vạn ủng hộ. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần điều động 3.000 quân chiếm thành Hưng Phước (Mỗi Xuy, nay là Bà Rịa), bắt Nặc Ông Chân mang về giam ở Quảng Bình. Năm 1659, Nặc Ông Chân chết, chúa Nguyễn lập So làm vua (Batom Reachea, 1660 – 1672). Từ đó, người Việt tiếp tục vào Gia Định, Biên Hòa, Bà Rịa khai hoang, ngày càng đông hơn.
Nhưng triều đình Chân Lạp vẫn bất ổn. Batom Reachea (So) bị sát hại (1672), con cháu tiếp tục huyết chiến. Quân Xiêm can thiệp, các hoàng thân chia rẽ liên miên. Tương truyền, Thái hậu Ngọc Vạn dần rút khỏi vùng trung tâm, theo Nặc Ông Nộn (Ang Nan) về Sài Gòn rồi ẩn cư ở Bà Rịa. Tại đây, bà lập chùa Gia Lào (núi Chứa Chan, Đồng Nai) và tu đến cuối đời. Sau hơn năm thập kỷ sống trong triều đình “vàng son đẫm máu”, bà chứng kiến bao cảnh tàn khốc, phải luôn dằn nén khổ đau, giữ trọn sứ mệnh vì đất nước, vì dân tộc.
Khẳng định Ngọc Vạn chính là vợ vua Chey Chetta II
Trước đây, có nhiều tranh cãi quanh việc công nữ nào của Chúa Sãi lấy vua Chân Lạp Chey Chetta II, bởi chính sử nhà Nguyễn không ghi chép chi tiết. Trong Đại Nam Liệt Truyện Tiền Biên, mục Công chúa chỉ ghi:
- Công chúa Ngọc Liên lấy Trấn biên doanh phó tướng Nguyễn Phúc Vĩnh.
- Công chúa Ngọc Vạn, không có truyện.
- Công chúa Ngọc Khoa, không có truyện.
- Công chúa Ngọc Đĩnh lấy phó tướng Nguyễn Cửu Kiều.
Việc “không có truyện” khiến nhiều người nghi ngờ liệu “người gả cho Chey Chetta II” là Ngọc Vạn hay Ngọc Khoa. Các nhà nghiên cứu như GS. Phan Khoang cho rằng sử triều Nguyễn có thể “bỏ qua” vì coi đây là “hôn nhân chính trị”, hoặc vì lý do tế nhị nào đó. Tuy nhiên, căn cứ vào Nguyễn Phúc tộc thế phả (xuất bản 1995), tiểu sử hai công nữ này được nêu rõ:
- Năm Canh Thân (1620), Nguyễn Phúc Ngọc Vạn, con gái thứ hai của Chúa Sãi, gả cho vua Chân Lạp Chey Chetta II.
- Năm Tân Mùi (1631), Nguyễn Phúc Ngọc Khoa, con gái thứ ba của Chúa Sãi, gả cho vua Chiêm Thành Pô Rômê.
Như vậy, Ngọc Vạn chính là người được gả sang Chân Lạp. Còn Ngọc Khoa sau đó mới đến Chiêm Thành. Điều này trùng khớp với hàng loạt ghi chép từ phía các học giả người Pháp, cũng như sử liệu Chân Lạp về sự kiện “vua Chey Chetta II năm 1620 có cưới công nữ An Nam”.
Sử ta im lặng: phần do các quan triều Nguyễn biên soạn có lẽ đánh giá sự kiện này thuộc phạm trù “hôn nhân mang màu sắc chính trị, không nên tô đậm”. Dù vậy, cuộc hôn nhân ấy có ảnh hưởng đáng kể cho cả hai phía. Một mặt, Chân Lạp có thể dựa vào chúa Nguyễn để giảm áp lực từ Xiêm; mặt khác, chúa Nguyễn “đặt chân” vào phương Nam bằng việc thành lập các đồn thu thuế, dinh điền, đưa dân khai khẩn. Thời gian sau, quân chúa Nguyễn thường xuyên can thiệp vào nội tình Chân Lạp, dẫn đến sự mở mang đất đai cho lưu dân Việt. Công nữ Ngọc Vạn chính là “mắt xích” quan trọng trong mối bang giao này.
Người Việt ghi nhận công lao
Tuy sử nhà Nguyễn ít ghi chi tiết, nhưng trong quá trình nghiên cứu, nhiều học giả hiện đại đã khẳng định công lao của Ngọc Vạn. Bà là một “đại sứ” phi chính thức, dùng tình thân gia tộc để gắn kết chúa Nguyễn và vương quốc Chân Lạp. Giới sử học nhìn nhận vai trò của các “cành vàng lá ngọc” như Huyền Trân (thời Trần), Ngọc Vạn, Ngọc Khoa (thời chúa Nguyễn) là hết sức quan trọng trong sự nghiệp mở cõi của dân tộc. Hôn nhân “chính trị” không phải là hiếm trong lịch sử, và nhiều nước cũng áp dụng. Việt Nam không nằm ngoài xu hướng ấy.
TS. Trần Thuận nhận định: “Chân Lạp cần sự bảo hộ của chúa Nguyễn để thoát khỏi Xiêm. Chúa Nguyễn cần một chỗ đứng ổn định ở phương Nam, củng cố hậu phương để rảnh tay đối phó với họ Trịnh. Ngọc Vạn rõ ràng là chiếc cầu nối cho quan hệ Việt – Miên ở thế kỷ 17. Giống như Huyền Trân công chúa thuở trước, những người phụ nữ này đã dâng hiến tuổi thanh xuân, chịu nỗi buồn nơi đất khách, góp phần đem lại lợi ích to lớn cho đất nước.”
Với riêng vùng đất Nam Bộ, việc bà khuyến khích người Việt đến Sài Gòn, Bà Rịa, Biên Hòa mở đồn thu thuế, lập hãng xưởng, cày cấy ruộng hoang là nền tảng cho dòng người di dân Nam tiến về sau. Năm 1658, khi con Prea Outey chống Nặc Ông Chân, bà cũng “châm ngòi” cho sự can thiệp của chúa Nguyễn, dẫn đến việc “phong vua Chân Lạp” và trao quyền cho So, củng cố ảnh hưởng của Đàng Trong. Đó là những đóng góp cụ thể của một phụ nữ mảnh mai nhưng giàu nghị lực.
Nhìn từ phương diện nhân văn, Ngọc Vạn cũng là nạn nhân của những sóng gió triều chính Chân Lạp. Bà mất chồng, mất con, sống giữa chốn cung đình mà sự sát phạt diễn ra vô cùng khốc liệt. Hơn 50 năm làm “Thái hậu” trên đất Chân Lạp, bà phải khéo léo dung hòa lợi ích, khuyên răn cháu con, vận động sự giúp đỡ từ chúa Nguyễn để mưu cầu yên ổn. “Tấm lòng bao dung, trái tim nhân hậu” của bà thể hiện rõ trong cách bà nén bi thương riêng để tiếp tục hoàn thành sứ mệnh “vì dân tộc mình” và cũng giúp Chân Lạp tránh nhiều phen diệt vong trước quân Xiêm hùng mạnh.
Lời kết
Cuộc đời của Công nữ Nguyễn Phúc Ngọc Vạn là minh chứng rõ nét cho những hy sinh thầm lặng của người phụ nữ trong lịch sử Việt Nam. Từ chính sách “hôn nhân chính trị” của Chúa Sãi, bà đã trở thành Hoàng hậu xứ Chân Lạp, đóng vai trò then chốt trong việc gắn kết hai vùng đất và dọn đường cho công cuộc khai phá phương Nam. Bà phải đối diện muôn vàn khổ đau: chồng chết sớm, con bị sát hại, triều chính hỗn loạn đẫm máu. Dẫu vậy, bà chưa bao giờ từ bỏ sứ mệnh chung, vẫn hết lòng bảo hộ cộng đồng người Việt ở Chân Lạp, giúp nhiều thế hệ lưu dân an cư làm ăn, góp phần biến vùng Sài Gòn – Đồng Nai – Bà Rịa thành đất sinh sống lâu dài của dân Việt.
Lịch sử không ghi đậm về cuộc đời và năm mất của bà, phần vì các sử thần thời Nguyễn muốn né tránh nhắc tới hôn nhân chính trị, phần vì bối cảnh Chân Lạp cũng nhiều biến động, khó lưu giữ ghi chép chi tiết. Tuy nhiên, căn cứ từ tài liệu của sử gia Pháp, từ tư liệu Chân Lạp và nghiên cứu của các nhà học giả trong nước, người ta đủ bằng chứng để khẳng định: Công nữ Ngọc Vạn chính là vợ vua Chey Chetta II, một nhân vật đã góp công không nhỏ cho bước tiến lịch sử của dân tộc.
Từ tấm gương Ngọc Vạn, chúng ta có thể thấy rõ tính nhân bản và đa dạng của tiến trình mở cõi phương Nam: không chỉ có chiến tranh hay vũ lực, mà còn có sự mềm mỏng, khéo léo thông qua các thỏa thuận hôn nhân. “Má hồng” của công chúa, công nữ đôi khi tô thắm thêm dải đất nơi biên thùy, góp phần ổn định biên cương quốc gia. Công nữ Ngọc Vạn, vì lẽ đó, xứng đáng được hậu thế tôn vinh, khắc ghi như một nhân vật lịch sử “đáng kính, đáng thương và đáng nhớ” – người “chưa bao giờ biết vun vén cho riêng mình” mà chỉ nỗ lực hết thảy vì lợi ích to lớn của cộng đồng.
Ngày nay, khi nhắc đến hành trình Nam tiến của dân tộc, không thể quên công lao của những phụ nữ như Huyền Trân, Ngọc Vạn, Ngọc Khoa… Mỗi người một số phận, nhưng đều gánh trên vai sứ mệnh khẳng định và mở rộng bờ cõi. Họ chính là những “đại sứ không triều đình” góp phần đảm bảo hòa bình và hợp tác, khiến ranh giới xưa kia dần biến thành những vùng sinh sống rợp bóng người Việt.
Suy cho cùng, họ cũng là phụ nữ yếu mềm, phải tách rời quê hương xứ sở, để dấn thân vào cuộc hôn nhân nơi xứ lạ, chịu đủ đắng cay, mất mát. Đổi lại, dân tộc đã có thêm những miền đất mới, yên bình hơn. Sự hy sinh ấy xứng đáng được ngợi ca như một phần quan trọng trong trang sử vàng mở cõi Việt Nam.