“Công ty Đông Ấn Anh (English East India Company – EIC) không chỉ là một công ty giao thương, nó trở thành cả một nhà nước trong nhà nước, một đế chế trong đế chế, và chỉ chịu trách nhiệm trước những cổ đông của mình.”
(Phỏng theo nhận định của nhiều nhà sử học Anh)
Khi nhắc đến lịch sử Ấn Độ dưới ách thống trị thực dân Anh, cái tên “Công ty Đông Ấn Anh” (East India Company, viết tắt là EIC) luôn được đề cập như một “lực lượng tiên phong” dẫn đường cho Đế quốc Anh mở rộng quyền lực ra khắp tiểu lục địa Ấn Độ và nhiều vùng châu Á khác. Từ khi được thành lập vào năm 1600 đến lúc bị giải thể vào năm 1874, EIC không chỉ đơn thuần là một công ty giao thương mà còn trở thành một “nhà nước trong nhà nước”, với đội quân riêng, đồng tiền riêng, mạng lưới quan lại riêng, và quyền “thay mặt” Hoàng gia Anh tiến hành chiến tranh, đàm phán hòa bình.
EIC bị chỉ trích vì những đặc quyền thương mại độc quyền, sự tham nhũng và bóc lột tàn nhẫn, cũng như việc từng “tuồn” thuốc phiện vào Trung Quốc, châm ngòi Chiến tranh Nha phiến (1839-1842). Trên hết, “bộ máy” này đã tàn phá kinh tế – xã hội ở Ấn Độ, khiến xứ sở này, từ một khu vực có nền văn minh rực rỡ, lại ngày càng nghèo đi sau hơn một thế kỷ “bị rút kiệt” tài nguyên. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về Công ty Đông Ấn Anh, từ bối cảnh thành lập, cơ chế hoạt động, cho đến lý do suy tàn và di sản lịch sử.
Bối cảnh thành lập & Đặc quyền hoàng gia
Vào ngày 31/12/1600, Nữ hoàng Elizabeth I (trị vì 1558-1603) ký một “đặc quyền hoàng gia” (royal charter) cho phép thành lập Công ty Đông Ấn Anh. Đây là một công ty cổ phần (joint-stock company) có giới hạn (limited), trong đó 215 nhà đầu tư và thương nhân người Anh (cầm đầu là Bá tước Cumberland) sẽ bỏ vốn để kinh doanh và chia lợi nhuận. Đặc quyền này trao cho EIC “độc quyền giao thương với Ấn Độ”, trên thực tế còn là độc quyền tất cả thương mại phía đông Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope).
Mặc dù không nắm chủ quyền tối cao tại các vùng hoạt động, EIC lại được trao quyền “thay mặt Vương miện Anh tiến hành chiến tranh” nếu cần, để bảo vệ và phát triển lợi ích thương mại. Chính chi tiết này về sau đã mở đường cho EIC xây dựng quân đội tư nhân hùng mạnh, can thiệp sâu vào chính trị các vùng đất như Ấn Độ, Miến Điện, Malaysia…
Đầu thế kỷ XVII, thương mại giữa châu Âu và châu Á trở nên sôi động. Người Bồ Đào Nha, Hà Lan, và sau này là Pháp cũng lập các công ty Đông Ấn tương tự. Trong đó, Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) vô cùng giàu có, có hạm đội hải quân mạnh, kiểm soát phần lớn nguồn cung gia vị tại quần đảo Indonesia. Trước thế lực VOC, người Anh ban đầu gặp khó khăn. Do đó, EIC phải “chuyển hướng” sang Ấn Độ, nơi vẫn còn “khoảng trống” để khai thác.
Quá trình mở rộng & phương thức hoạt động
Trong giai đoạn đầu, EIC tìm cách ký kết các thỏa thuận thương mại với Đế chế Mughal (1526–1858) – vương triều hùng mạnh ở Ấn Độ lúc bấy giờ. Các nhà thám hiểm như William Hawkins (năm 1609) hay Sir Thomas Roe (năm 1612-1619) đã tới triều đình Hoàng đế Mughal Jahangir để xin quyền lập “factory” (thương điếm) ở vùng Surat (bờ tây Ấn Độ).
Đến năm 1619, Sir Thomas Roe thành công, giúp EIC lập thương điếm tại Surat. Về sau, Surat bị EIC chiếm hoàn toàn năm 1759, nhưng vai trò trung tâm của nó dần giảm khi EIC chuyển trụ sở chính về Bombay (Mumbai) – vùng đất do Bồ Đào Nha nhượng lại cho Anh (trong thỏa thuận cưới xin của Vua Charles II với Công chúa Catherine của Bồ Đào Nha, 1661). Năm 1668, EIC nhận Bombay từ nhà vua Anh và được trao quyền tự quản rất lớn để cạnh tranh với VOC.
Song song với Bombay, EIC còn xây dựng nhiều thương điếm quan trọng khác:
- Masulipatam (Machilipatnam) và Madras (nay là Chennai) năm 1639-1640
- Hughli năm 1658
- Calcutta (Kolkata) năm 1690
Nhờ liên tục đàm phán, mua chuộc, hoặc gây áp lực quân sự với các tiểu vương Ấn Độ, EIC dần vươn tầm kiểm soát, sở hữu hải cảng, thiết lập doanh trại, kho hàng, và thu thuế.
Với sự bảo trợ ngầm của Chính phủ Anh và Hải quân Hoàng gia (Royal Navy), tàu của EIC (gọi là “East Indiaman”) mang theo 30-36 khẩu pháo, ngang ngửa một chiến hạm cỡ nhỏ. Họ “mở rộng” qua hai đường:
- Thương mại: Mua và bán hàng hóa khắp nơi.
- Quân sự: Xây pháo đài, duy trì hạm đội, tuyển mộ binh lính (cả người Anh và người Ấn).
Thực tế, nhờ yếu tố quân sự, EIC không chỉ thương lượng “hòa bình” mà còn sẵn sàng đe dọa, gây sức ép với chính quyền địa phương, buộc họ nhượng bộ lợi ích kinh tế, hoặc ký hiệp ước nộp thuế, tiền thuê đất.
Mô hình thương mại toàn cầu & “nút thắt” độc quyền
EIC tham gia vào mạng lưới “tam giác thương mại” phức tạp, chủ yếu:
- Xuất kim loại quý (bạc, đôi lúc vàng) từ Anh sang Ấn Độ, đổi lấy hàng hóa, chủ yếu là vải bông tinh xảo (cotton textiles).
- Chở vải bông từ Ấn Độ sang Đông Nam Á (đặc biệt quần đảo gia vị như Indonesia) để lấy gia vị (tiêu, quế, đinh hương) với giá rẻ hơn.
- Sau đó đem gia vị về châu Âu bán giá cao.
Sự chênh lệch giá ở mỗi chặng đảm bảo lợi nhuận khổng lồ.
Về sau, EIC tiếp tục kiếm tiền từ:
- Buôn muối, trà, thuốc phiện (opium).
- Xuất khẩu hàng xa xỉ như sứ, lụa, cà phê, bạc, indigo (thuốc nhuộm chàm)…
Trà là một mặt hàng có sức hút đặc biệt. Vào thế kỷ XVIII, trà vẫn đắt đỏ, nhưng nhờ EIC nhập khẩu ồ ạt từ Trung Quốc (đổi bằng thuốc phiện trồng ở Ấn Độ) mà nước Anh dần biến thành “xứ sở của trà”. Trà lan sang cả thuộc địa Bắc Mỹ, đến nỗi “Thuế trà EIC” là một trong những ngòi nổ của “Tiệc trà Boston” (1773), châm ngòi Cách mạng Mỹ.
Để có trà từ Trung Quốc, EIC bí mật buôn lậu thuốc phiện (trồng ở Bengal, Ấn Độ) vào Trung Quốc, bất chấp lệnh cấm ngặt của triều đình nhà Thanh. Hậu quả là cuộc Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất (1839-1842), khi người Anh (đứng sau là EIC) thắng lợi, buộc Trung Quốc ký Hiệp ước Nam Kinh, nhượng lại Hồng Kông và mở cửa thêm nhiều cảng.
Nhiều người Anh lo ngại EIC nhập quá nhiều vải bông từ Ấn Độ, gây ảnh hưởng xấu cho ngành dệt len truyền thống. Quốc hội Anh đã đặt thuế cao với vải bông, thậm chí cấm mặc vải bông nhập khẩu (có giai đoạn luật bắt buộc người chết phải được chôn trong vải len!). Dù vậy, sức hấp dẫn của vải bông Ấn Độ vẫn khiến hàng hóa này trở nên phổ biến, và nước Anh sau này tự xây nhà máy dệt bông, đánh dấu một phần của Cách mạng Công nghiệp. Qua đó, EIC vô hình trung thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp dệt tại Anh, mở rộng thị trường tiêu thụ khắp thế giới.
EIC liên tục bị nhiều thương nhân độc lập kiện ra tòa vì tội “độc quyền bất công”. Nhưng EIC lập luận rằng họ tự tạo ra luồng thương mại với Ấn Độ và Viễn Đông, chứ không “chiếm đoạt” ai. Mặc khác, sự hậu thuẫn của chính phủ, chính sách thuế “ưu ái”, cùng sức mạnh quân sự khiến EIC thắng thế trong nhiều vụ kiện tụng. Chỉ đến thế kỷ XIX, trước sức ép công luận và Quốc hội, độc quyền của EIC mới dần bị gỡ bỏ.
“Nhà nước trong nhà nước”: Quân đội tư nhân, lãnh thổ, và quyền lực
Khác với một công ty thông thường, EIC xây dựng đội quân riêng với đủ bộ binh, pháo binh, kỵ binh, và thuê những trung đoàn chính quy Anh. Năm 1763, EIC có 6.680 lính tại Bengal. Đến năm 1823, con số này bùng nổ lên 129.473 lính – phần lớn là lính Ấn (sepoy), sĩ quan người Anh. Bên cạnh đó, EIC còn sở hữu một lực lượng hải quân nhỏ (Bombay Marine), hệ thống pháo đài, và đồng tiền riêng.
EIC đúc tiền để giao dịch nội bộ, mở tòa án, nhà tù, đề ra bộ luật chi phối các quan hệ kinh tế-xã hội. Quan chức EIC có quyền thu thuế, cưỡng chế, và trừng phạt những ai chống lại lợi ích công ty. Trong nhiều trường hợp, EIC can thiệp sâu vào việc nối ngôi của các tiểu vương, ép họ chấp nhận điều khoản bất lợi hoặc “bảo hộ” quân sự.
Ban Giám đốc EIC (Court of Directors) được bầu bởi các cổ đông (Court of Proprietors) – trong đó có nhiều quý tộc, chính trị gia, thương nhân, thậm chí cả phụ nữ góa chồng gửi tiền đầu tư. Người Ấn Độ không được tham gia quản lý. Về tuyển dụng, EIC tổ chức kỳ thi đầu vào (một phương pháp sớm so với thời đại), về sau được nhà nước Anh bắt chước trong việc tuyển dụng quan chức.
EIC thu nhiều loại thuế đất, tiền thuê, thường dùng bạo lực để răn đe. Nhiều quan chức EIC “vơ vét” tư lợi, gom góp tài sản khổng lồ rồi về Anh “dưỡng già” xa hoa. Người Anh gọi những kẻ đó là “Nabob” – biến thể từ từ “Nawab” (một tước hiệu Mughal), nhằm chỉ sự giàu sang, lạm quyền của giới cầm quyền EIC.
Va chạm với các đối thủ & sự giám sát của chính phủ
EIC đối mặt Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) – đối thủ mạnh về hải quân và tổ chức. Ngoài ra, Công ty Đông Ấn Pháp (f. 1664) cũng tích cực nhảy vào tranh giành quyền lợi tại Ấn Độ. Với sự ủng hộ của những tiểu vương bản địa, quân Pháp đôi lúc chiếm được Madras (nơi từng hai lần đổi chủ), nhưng về lâu dài, chiến thắng đa phần nghiêng về phía EIC, nhất là sau thế kỷ XVIII khi Anh đánh bại Pháp trong Chiến tranh Bảy Năm (1756-1763).
Mâu thuẫn với chính giới Anh
Về sau, trước làn sóng chỉ trích EIC tham nhũng, lũng đoạn kinh tế, Quốc hội Anh tìm cách can thiệp. Các đạo luật như Regulating Act 1773, India Act 1774 bắt đầu đưa Ấn Độ vào sự giám sát chặt chẽ hơn. Quan chức EIC không còn được tùy tiện buôn bán riêng. Mọi hồ sơ, sổ sách phải công khai với chính phủ. Đây cũng là lúc Anh bắt đầu thấy Ấn Độ là “viên ngọc quý” sau khi mất 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ (1783).
Những nhà cai trị “khét tiếng” của EIC
- Robert Clive (1725–1774): Từ một nhân viên văn phòng vươn lên thành Thống đốc xứ Bengal, được gọi là “Clive của Ấn Độ”. Ông nổi tiếng thắng trận Plassey (1757), giúp EIC thâu tóm Bengal. Clive cố gắng giảm tham nhũng, nhưng bản thân lại bị tố “trục lợi”.
- Warren Hastings (1732–1818): Toàn quyền (Governor-General) đầu tiên của EIC năm 1774, mở rộng lãnh thổ, ký nhiều hiệp ước với các tiểu vương Ấn, kiềm chế tham nhũng. Tuy nhiên, Hastings bị cáo buộc “độc đoán, lộng quyền” và bị đem ra xét xử tại Anh (mặc dù trắng án).
Những bước ngoặt lớn & chính sách cai trị tại Ấn Độ
Chiến thắng ở trận Buxar (1764) giúp EIC được Hoàng đế Mughal Shah Alam II trao quyền “thu thuế đất” (dewani) ở Bengal, Bihar và Orissa. Từ đây, EIC tự chủ tài chính, dùng nguồn lực để mở rộng quân đội, bảo vệ thương điếm, và kiểm soát chính trị nhiều nơi. Giới chóp bu EIC như Robert Clive hoặc Hastings đóng vai “tiểu vương” thực sự.
Năm 1793, “Bộ định chế vĩnh viễn Bengal” (Permanent Settlement) khiến những zamindar (địa chủ, thu thuế) chính thức thành chủ đất, thu tô từ nông dân rồi nộp cho EIC. Điều này phá vỡ cấu trúc làng xã truyền thống, đẩy nhiều nông dân vào cảnh nợ nần triền miên, mất đất. Các chính sách thuế, kết hợp nạn mất mùa, khiến nhiều nạn đói thảm khốc xảy ra (như Đại nạn đói Bengal 1770).
Một loạt Đạo luật Hiến chương (Charter Acts) (1813, 1833, 1853) dần tước bỏ độc quyền thương mại của EIC (đầu tiên với Ấn Độ, rồi tới Trung Quốc). EIC lúc này phần nhiều chỉ còn vai trò hành chính – quân sự ở Ấn Độ:
- Lord William Bentinck (1774–1839), Toàn quyền từ 1828, nỗ lực giảm chi phí quân sự, ký hiệp ước thay vì chinh phục, và cấm tập tục Sati (phụ nữ Ấn tự thiêu cùng chồng) năm 1829. Các chính sách này, dù “tiến bộ” theo quan điểm Anh, lại bị xem như hành động “Anh hóa” quá mức, làm dấy lên làn sóng căm phẫn trong nhiều cộng đồng Ấn.
Hầu tước Dalhousie (1812–1860) là Toàn quyền đã đẩy mạnh việc sáp nhập các tiểu quốc Ấn vào lãnh thổ EIC (như vùng Punjab, hạ Miến Điện) thông qua các cuộc Chiến tranh Anh–Sikh (1845-1849). Việc bành trướng “quá đà” này về sau “góp phần” châm ngòi cuộc Khởi nghĩa Sepoy (1857-1858), hay còn gọi là “Cuộc nổi dậy Ấn Độ đầu tiên”.
Công ty Đông Ấn Anh sụp đổ
Cuộc khởi nghĩa bắt đầu từ việc binh lính Ấn (Sepoy) bất mãn vì nhiều nguyên nhân: lương thấp hơn lính Anh, nghi ngờ đạn bọc mỡ bò/lợn (xúc phạm tín ngưỡng Hindu & Hồi giáo), cộng thêm sự oán hận vì EIC can thiệp phong tục, tôn giáo, không cho các vương hầu Ấn quyền truyền lại lãnh địa cho con nuôi… Sepoy chiếm được Delhi, kêu gọi khôi phục Hoàng đế Mughal, nhưng không có sự phối hợp liên vùng, trang bị kém hơn, nên cuối cùng thất bại trước lực lượng Anh – EIC được chi viện.
Sau khi dập tắt cuộc khởi nghĩa, Chính phủ Anh nhận thấy EIC đã “mất khả năng duy trì trật tự”, lại quá tham nhũng, nên thông qua Đạo luật 1858:
- Tịch thu toàn bộ lãnh thổ của EIC, đặt dưới quyền Nữ hoàng Anh.
- EIC bị giải thể về mặt hành chính.
Chính thức mở ra thời kỳ Raj thuộc Anh (British Raj). Đến 1/6/1874, EIC bị giải thể hoàn toàn theo phán quyết Quốc hội. Năm 1877, Nữ hoàng Victoria xưng Nữ hoàng Ấn Độ (Empress of India), chính thức giai đoạn thực dân Anh trực tiếp cai trị Ấn Độ kéo dài đến năm 1947.
Di sản và bài học lịch sử
Trong gần 2,5 thế kỷ, EIC là cánh tay đắc lực của Đế quốc Anh tại Ấn Độ và châu Á. Sự “linh hoạt” giữa thương mại và quân sự khiến EIC không chỉ là một công ty đơn thuần. Với quyền lực chính trị, quân đội riêng, khả năng “tự do can thiệp” vào nội bộ vương quốc bản địa, EIC đã “mở đường” cho chủ nghĩa thực dân về sau, đồng thời rút kiệt tiểu lục địa Ấn Độ.
Khía cạnh kinh tế & xã hội
- Kinh tế Ấn Độ bị bóp nghẹt: Trước thế kỷ XIX, Ấn Độ là nơi sản xuất vải bông, lụa có giá trị lớn. Nhưng chính sách thuế khóa, tràn ngập hàng nhập từ Anh, và lối thu tô áp bức làm nông dân, thợ dệt suy kiệt.
- Cấu trúc xã hội đảo lộn: Tập tục, tôn giáo, chính quyền bản địa bị EIC can thiệp mạnh. Cảnh phân biệt đối xử, khinh miệt văn hóa Ấn trong hàng ngũ lãnh đạo EIC góp phần nhen nhóm các phong trào dân tộc.
- Cách mạng Công nghiệp ở Anh hưởng lợi gián tiếp từ nguồn nguyên liệu, thị trường, và vốn tích lũy khổng lồ do EIC mang lại.
Cuộc Khởi nghĩa Sepoy (1857), mặc dù thất bại, nhưng được xem như bước ngoặt khơi dậy ý thức dân tộc ở Ấn Độ. Sau khi EIC sụp đổ, Anh trực tiếp cai trị, dẫn tới việc thành lập những thể chế hiện đại hơn ở Ấn Độ, nhưng cũng đồng nghĩa với chính sách thực dân khốc liệt kéo dài đến sau Thế chiến II. Cuối cùng, Ấn Độ giành độc lập năm 1947, chấm dứt giai đoạn thuộc địa.
Nhìn lại EIC, ta thấy một ví dụ điển hình về cách một công ty có thể sở hữu sức mạnh vượt xa khuôn khổ kinh doanh, thậm chí “định đoạt số phận của cả dân tộc”. Lịch sử EIC nhắc nhở chúng ta về:
- Nguy cơ lạm quyền nếu không có sự kiểm soát hiệu quả từ chính phủ hoặc cộng đồng quốc tế.
- Tác động lâu dài của những chính sách kinh tế – xã hội và “thao túng chính trị” do các tập đoàn lớn tiến hành, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Kết
Trải dài từ năm 1600 đến 1858 (chính thức giải thể 1874), Công ty Đông Ấn Anh (EIC) là biểu tượng của thời đại bành trướng thuộc địa với những mảng sáng – tối đan xen. Nói một cách ngắn gọn, EIC khởi đầu là nhóm thương nhân tìm kiếm lợi nhuận từ gia vị, vải bông, trà,… nhưng rồi dần tích lũy quyền lực đến mức có thể tự ý phát động chiến tranh, lật đổ hay đưa lên các vương hầu Ấn Độ theo ý mình, áp đặt các quy tắc và thu vén khối của cải đồ sộ. Song, chính tham vọng thái quá, cộng thêm bất mãn của người Ấn, đã dẫn đến bạo loạn 1857, qua đó đế chế EIC sụp đổ, nhường sân cho Chính phủ Hoàng gia nắm toàn bộ Ấn Độ.
Di sản mà EIC để lại vừa mang tính tàn phá, vừa gợi lên những bài học quý giá về trách nhiệm, đạo đức trong quản trị kinh tế và tôn trọng giá trị văn hóa bản địa. Lịch sử EIC cũng là lời cảnh báo cho mọi xã hội, rằng nếu một công ty (hay nhóm lợi ích) có quyền lực quá lớn, thiếu giám sát chặt chẽ, họ có thể “biến” cả một quốc gia thành sân sau, với hậu quả khốc liệt cho hàng triệu con người.
“Công ty Đông Ấn Anh là mũi nhọn sắc bén của cây gậy đế quốc Anh tại châu Á.”
(Trích “Into the Empire: Essays in British Colonial History”, Faught, tr.6)