Thế Giới Hồi Giáo

Cuộc đời tiên tri Muhammad: Đấng sáng lập Hồi giáo

Từ một người mồ côi, Muhammad trở thành người khai sáng Hồi giáo, thống nhất bán đảo Ả Rập

Nguồn: World History
muhammad la ai

Hồi giáo (Islam) ngày nay là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới với hàng tỷ tín đồ, và Tiên tri Muhammad (570-632 CN) được những người theo đạo Hồi tôn kính như “Vị Tiên Tri cuối cùng” – “seal of Prophets”. Theo đức tin Hồi giáo, ông được Thiên Chúa (Allah) trao mặc khải (thông qua thiên thần Gabriel) để truyền bá thông điệp về sự thống nhất của Thượng Đế (tính duy nhất của Thiên Chúa) và hoàn thiện dòng dõi các vị sứ giả – vốn đã xuất hiện trước ông trong truyền thống Do Thái và Kitô giáo (như Adam, Moses, Abraham, Isaac, Ishmael, và Giê-su). Cuộc đời của Tiên tri Muhammad ghi dấu một hành trình đặc biệt, bắt đầu từ một người bình thường ở Mecca rồi trở thành người thống nhất phần lớn bán đảo Ả Rập dưới ngọn cờ Hồi giáo, góp phần đặt nền móng cho một đế chế rộng lớn và một tôn giáo được hàng tỷ người tôn thờ.

Dưới đây, chúng ta sẽ điểm lại những mốc quan trọng trong cuộc đời của Tiên tri Muhammad: từ thuở ấu thơ mồ côi, sự trung thành với đạo lý làm người, hôn nhân với Khadija, quá trình nhận mặc khải, những thử thách đau thương tại Mecca, cho đến sự nghiệp chính trị – quân sự ở Medina, các cuộc xung đột quan trọng (Badr, Uhud, Trận Chiến Hào), việc chiếm lại Mecca và cuối cùng là di sản tinh thần lớn lao mà ông để lại.

Gia cảnh

Tiên tri Muhammad sinh năm 570 CN tại Mecca, thuộc vùng Hejaz của bán đảo Ả Rập. Ông thuộc thị tộc Hashim, một nhánh thuộc bộ tộc Quraish danh giá. Vào thời bấy giờ, Mecca nổi tiếng là trung tâm tôn giáo với nhiều đền thờ chứa rất nhiều tượng thần (ngẫu tượng), tập trung xung quanh Ka’aba – nơi mà người Ả Rập tôn thờ như một vị trí linh thiêng. Gia đình của Muhammad (do ông nội Abd al-Mutalib đứng đầu) có nhiệm vụ cung cấp nước cho khách hành hương đến thăm Ka’aba.

Cha của Muhammad, ông Abdullah, qua đời khi mẹ ông – bà Aminah – còn mang thai. Đến năm 576, mẹ ông cũng mất khi ông mới 6 tuổi. Ông nội Abd al-Mutalib nhận nuôi, nhưng chỉ hai năm sau, ông nội cũng qua đời. Người tiếp tục cưu mang Muhammad là chú Abu Talib. Trong suốt thời gian này, Muhammad lớn lên trong cảnh mồ côi, nhưng ông nổi tiếng nhờ đức tính trung thực, ngay thẳng, được người Ả Rập gọi là “As-Sadiq” (người chân thật)“Al-Amin” (người đáng tin cậy).

Chính vì sự liêm khiết hiếm có đó, nhiều người ở Mecca thường gửi của cải, tiền bạc cho Muhammad cất giữ. Thậm chí về sau, khi ông bắt đầu truyền đạo Hồi, không ít người Mecca phản đối thông điệp của ông, nhưng vẫn tin tưởng gửi tài sản cho ông.

Hôn nhân với Khadija

Khi 25 tuổi, Muhammad trở thành người quản lý một đoàn thương mại cho Khadija (555-620 CN), một góa phụ giàu có ở Mecca. Ấn tượng trước đức tính trung thực và khả năng làm ăn của ông, Khadija chủ động ngỏ lời cầu hôn. Muhammad chấp nhận, và hai người kết hôn năm 595 CN. Khi đó, Khadija lớn hơn ông 15 tuổi, song bà trở thành nguồn động viên tinh thần vô cùng to lớn, giúp ông đứng vững trong những thời khắc khó khăn nhất.

Khadija là người đầu tiên tin tưởng khi Muhammad tuyên bố nhận mặc khải từ Thiên Chúa. Ông từng nói về Khadija rằng:

“Allah (Thượng Đế) chưa bao giờ ban cho tôi một người vợ tốt hơn Khadija. Bà tin tưởng tôi khi mọi người khác phủ nhận tôi, đã hiến dâng tài sản của bà cho tôi khi tất cả đều từ chối. Và hơn thế nữa, Allah cho tôi có con (đến tuổi trưởng thành) chỉ qua Khadija.”

Trong thời gian chung sống, Khadija là người vợ duy nhất của Muhammad, dù tục đa thê khá phổ biến ở Ả Rập thời ấy. Họ có với nhau hai con trai và bốn con gái, tuy nhiên hai con trai đều mất sớm. Cuộc hôn nhân hạnh phúc này kéo dài đến khi Khadija qua đời năm 619 CN (sự kiện này về sau được gọi là “Năm Buồn Thương” – “Year of Sorrow” – trong lịch sử Hồi giáo).

Ơn thiên triệu

Khoảng cuối thập niên 30 tuổi, Muhammad có thói quen lên núi Jabal al-Nour (tức “Núi Ánh Sáng”), gần Mecca, ẩn mình cầu nguyện trong một hang động tên “Hira”. Theo truyền thống Hồi giáo, năm 610 CN, trong một lần cầu nguyện, thiên thần Gabriel (Jibril) hiện ra với Muhammad, truyền đạt mặc khải đầu tiên từ Thiên Chúa (Allah). Ban đầu, Muhammad hoang mang, run sợ, trở về nhà gặp vợ kể lại mọi chuyện. Khadija trấn an và đưa ông đến gặp người anh họ Warqa, một học giả Cơ Đốc giáo. Warqa nhìn nhận rằng Muhammad chính là người được chọn làm Tiên tri cho dân Ả Rập.

Từ đây, Muhammad ý thức sứ mệnh “ngôn sứ” (prophet) của mình. Ông bắt đầu truyền giảng niềm tin về chỉ một Thượng Đế duy nhất (Allah), kêu gọi người Ả Rập từ bỏ thói đa thần và các ngẫu tượng. Khadija trở thành tín đồ đầu tiên, và người nam đầu tiên cải sang Hồi giáo là Abu Bakr (573-634 CN), người bạn thân thiết của Muhammad.

Tuy nhiên, chỉ đến năm 613 CN, Muhammad mới công khai truyền giáo rộng rãi. Điều này gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ giới lãnh đạo Mecca, bởi họ lo sợ lời kêu gọi “thần duy nhất” của Muhammad sẽ phá vỡ nền kinh tế dựa trên hoạt động hành hương bái thần ở Ka’aba.

Thử thách tại Mecca

Người dân Mecca sở hữu nhiều tượng thần (đặt tại Ka’aba) và nhờ đó thu hút khách hành hương từ khắp bán đảo Ả Rập. Sự xuất hiện của Muhammad cùng thông điệp xóa bỏ thờ ngẫu tượng khiến các thế lực thế tục, các bộ tộc có lợi ích gắn liền với việc thờ thần, nổi giận. Họ tìm mọi cách để ngăn ông: từ đe dọa, mua chuộc cho đến tra tấn các tín đồ của ông. Nhưng Muhammad kiên quyết không từ bỏ.

Các gia tộc quyền lực nhất trong Quraish, trong đó có Abu Lahab (một người chú ghét Muhammad), đã tẩy chay thị tộc Hashim (616-619 CN), cấm quan hệ giao thương, thậm chí cô lập họ ở rìa ngoài Mecca. Thế nhưng, dù đời sống vô cùng khổ cực, Muhammad cùng những người tin theo (sau này được gọi là “Sahaba”) vẫn duy trì niềm tin.

Năm 619 CN, Muhammad mất đi hai người thân yêu nhất: chú Abu Talib (người bảo trợ ông) và vợ Khadija. Người kế nhiệm chú ông là Abu Lahab, người thù ghét Muhammad. Cộng thêm sự ra đi của Khadija, Muhammad rơi vào cảnh bơ vơ, mất chỗ dựa kinh tế lẫn tinh thần. Ông cố gắng tìm cơ hội truyền đạo ở thành Taif, nhưng dân chúng Taif không chấp nhận, còn xua đuổi, sai trẻ con ném đá buộc ông phải bỏ chạy. Có truyền thuyết kể rằng, khi ấy thiên thần Gabriel đề nghị Muhammad “cho phép” hủy diệt thành phố, song ông từ chối với niềm tin rằng họ sẽ quy thuận vào một ngày nào đó.

Hành trình tới Medina

Những nỗ lực truyền giáo ở Mecca liên tục gặp cản trở, một số tín đồ đã di cư sang Abyssinia (Ethiopia) từ năm 615 CN để tránh sự đàn áp. Mãi đến năm 621 CN, một cơ hội lớn mở ra cho Muhammad: một nhóm người từ thành Yathrib (về sau gọi là Medina) mời ông đến cai quản và định hình trật tự cho thành phố này. Ấn tượng với thông điệp Hồi giáo, họ muốn Muhammad trở thành nhà lãnh đạo chính trị – tinh thần.

Muhammad và các tín đồ âm thầm rời Mecca theo nhóm. Bản thân ông và Abu Bakr phải chạy trốn trong gang tấc vì người Mecca âm mưu ám sát. Cuối cùng, năm 622 CN, Muhammad đến Medina, khởi đầu một chương mới. Sự kiện “Hijra” (di cư) này quan trọng đến mức lịch Hồi giáo bắt đầu tính từ năm đó (năm 0 AH – After Hijra).

Tại Medina, Muhammad không chỉ là nhà truyền giáo, mà còn đảm nhiệm vai trò “quốc vương” (dù thuật ngữ Ả Rập nguyên gốc khác). Ông đề ra các quy định, xây dựng trật tự xã hội công bằng dựa trên tinh thần Hồi giáo. Ông cũng cho dựng “Al-Masjid an-Nabwi” (tức Nhà thờ/Hội giáo của Tiên tri) làm trung tâm sinh hoạt tôn giáo. Bằng cách thuyết phục và đôi khi dùng vũ lực (vì ở xã hội Ả Rập khi đó, phản bội thường bị trả thù khốc liệt), ông thống nhất người dân Medina theo một cấu trúc vững mạnh.

Điều này đánh dấu một bước ngoặt: Hồi giáo chuyển mình từ một tôn giáo bị bức hại ở Mecca thành một thế lực chính trị – tôn giáo ở Medina, với quân đội và cương thổ riêng.

Những cuộc xung đột lớn

Trận Badr (624 CN)

Khi đã có căn cứ ở Medina, người Hồi giáo tổ chức đánh vào các đoàn thương mại của Mecca để trả thù việc họ từng bị tước đoạt ở Mecca, đồng thời làm suy yếu kinh tế đối phương. Phía Mecca cử một đạo quân 1000 người đến đọ sức với đội quân khoảng 300 người Hồi giáo. Kết quả, người Hồi giáo chiến thắng áp đảo tại Badr – một chiến thắng mà họ xem là “ân huệ từ Thượng Đế”. Sự kiện này giúp uy danh của Muhammad và cộng đồng Hồi giáo vươn cao.

Trận Uhud (625 CN)

Sau thất bại ở Badr, người Mecca không thể ngồi yên vì truyền thống Ả Rập đòi hỏi họ phải phục thù nếu không muốn bị các bộ tộc khác coi thường. Năm 625, một đạo quân lớn nữa kéo tới, do Abu Sufyan chỉ huy. Họ không tấn công Medina trực tiếp, mà chọc giận quân Hồi giáo, khiến đối phương phải ra ngoài thành đối mặt. Ban đầu, quân Hồi giáo giành thế thượng phong, khiến địch rút chạy.

Tuy nhiên, một số binh sĩ Hồi giáo thiếu kỷ luật, bỏ vị trí phòng ngự để đuổi theo chiến lợi phẩm. Quân kỵ binh Mecca quay lại phản công bất ngờ, gây thiệt hại nặng; Muhammad bị thương. Cuộc chiến kết thúc, người Hồi giáo rút lui; phía Mecca tuyên bố chiến thắng. Dù vậy, họ không tiến hành truy sát hay bao vây Medina, có lẽ do lo ngại tổn thất lớn hơn.

Trận Chiến Hào (627 CN)

Hai năm sau, Muhammad đối mặt mối hiểm nguy lớn hơn: một liên minh (confederacy) nhiều bộ tộc Ả Rập liên kết với những nhóm Do Thái ở Khaybar và cả hai thị tộc Do Thái bị Muhammad trục xuất trước đó (Banu Qaynuqa, Banu Nadir). Họ hợp sức với Mecca, dự định tiến đánh Medina. Để phòng thủ, Muhammad cho đào một chiến hào (trench) lớn xung quanh Medina, khiến kỵ binh liên quân không thể phá vỡ phòng tuyến. Phía tấn công rơi vào bế tắc, nhất là khi xảy ra bất đồng với một bộ tộc Do Thái ở Medina là Banu Qurayza.

Các nguồn sử Hồi giáo kể rằng Muhammad đã cài một người tên Nuaym ibn Masud (một tín đồ bí mật) gây hoài nghi giữa đồng minh. Thời tiết khắc nghiệt kéo dài, lương thực cạn kiệt, khiến liên minh giải tán. Trận Chiến Hào trở thành thắng lợi lớn của người Hồi giáo, dù gần như không có giao tranh lớn.

Sau đó, Muhammad kết tội phản bội với Banu Qurayza (một thị tộc Do Thái bị cáo buộc vi phạm hiệp ước trung lập). Bằng một thủ tục xét xử riêng, Muhammad đồng ý với bản án nặng nề: toàn bộ nam giới của bộ tộc bị hành quyết, phụ nữ và trẻ em bị bắt làm nô lệ, tài sản bị tịch thu. Sự kiện này về sau gây tranh cãi, nhưng từ góc nhìn người Ả Rập thời đó, nếu liên minh kia thắng, số phận người Hồi giáo cũng chẳng khác gì.

Chinh phục Mecca

Năm 628 CN, Muhammad cùng các tín đồ muốn thực hiện hành hương (Hajj) đến Ka’aba, song bị người Mecca từ chối. Cuối cùng, hai bên ký Hiệp ước Hudaybiyya, cho phép người Hồi giáo sang Mecca làm tiểu hành hương (umrah) vào năm sau, đồng thời đảm bảo hòa bình tạm thời giữa hai bên.

Khi quan hệ với Mecca tạm yên, Muhammad quay sang tấn công Khaybar (628 CN) – một pháo đài của người Do Thái ở miền bắc vùng Hijaz, trước đó từng ủng hộ Mecca. Người Hồi giáo đánh bại Khaybar, nhưng cho phép dân bản địa (Do Thái) tiếp tục sinh sống, đổi lại họ phải trả thuế và thừa nhận quyền cai trị của Hồi giáo. Từ đó hình thành chính sách về “dhimmi” (người không theo Hồi giáo nhưng sống dưới sự bảo hộ của chính quyền Hồi giáo) với nghĩa vụ nộp “jizya” – một loại thuế đặc biệt (tương tự như người Hồi giáo nộp zakat hay tiền bố thí).

Năm 630: Mecca mở cửa

Chỉ hai năm sau hiệp ước, Mecca lại vi phạm khi hỗ trợ một bộ tộc chống lại đồng minh của người Hồi giáo. Năm 630 CN, Muhammad dẫn quân lớn tiến sát Mecca, khiến thành này không thể kháng cự. Mecca mở cổng đầu hàng. Muhammad ra lệnh ân xá cho toàn bộ dân Mecca nếu họ trú ẩn trong nhà Abu Sufyan (lúc này đã cải sang Hồi giáo) hoặc trong Ka’aba. Sau đó, ông phá hủy mọi tượng thần tại Ka’aba, chính thức biến nơi này thành thánh địa của Hồi giáo.

Sự kiện “Chinh Phục Mecca” là dấu mốc quan trọng, đánh dấu việc Muhammad trở thành người lãnh đạo mạnh nhất ở bán đảo Ả Rập. Năm 632, ông trở lại Mecca lần cuối để làm Hajj (hành hương) trọn vẹn, được gọi là “Hajj Từ Biệt” (Farewell Pilgrimage), tại đó ông tuyên bố mặc khải của Thiên Chúa đã được hoàn tất (Quran).

Tạ thế

Năm 630, Muhammad còn phải đánh bại một liên minh bộ tộc Bedouin tại trận Hunayn, sau đó thống trị nhiều khu vực Ả Rập quan trọng. Thành Taif – nơi ông từng bị xua đuổi – cũng chấp nhận quy phục năm 631. Dù nỗ lực bành trướng sang vùng chịu ảnh hưởng của Đế chế Byzantine ban đầu thất bại (trận Mu’tah, 629), nó mở đường cho các cuộc chinh phạt thành công hơn của các vị khalip (caliph) sau này.

Đến lúc Muhammad qua đời năm 632 CN, gần như toàn bán đảo Ả Rập đã nằm dưới cờ Hồi giáo. Nhiều bộ tộc theo đạo vì lý do chính trị hơn là đức tin. Về sau, khi ông mất, những bộ tộc này tìm cách ly khai, khiến người kế nhiệm phải tiến hành các cuộc chiến “Riddah” để tái thống nhất.

Muhammad ra đi do bạo bệnh, tại nhà riêng (ở Medina), với sự hiện diện của người vợ trẻ Aisha (con gái Abu Bakr). Theo Hồi giáo, ông qua đời trong sự thanh thản, sau khi đã hoàn thành sứ mệnh truyền giảng niềm tin vào một Thượng Đế duy nhất.

Di sản & Ý nghĩa

Nhìn lại, Tiên tri Muhammad xuất thân từ một người buôn lạc đà trung thực, mồ côi cha mẹ, không có kinh nghiệm chính trị hay quân sự. Thế nhưng, nhờ tầm nhìn, tài ngoại giao, khả năng chỉ huy xuất sắc và niềm tin sắt đá rằng ông là sứ giả của Thượng Đế, Muhammad đã xây dựng được một nhà nước Hồi giáo đầu tiên ở Medina và thống nhất phần lớn bán đảo Ả Rập. Sau khi ông mất, bốn vị khalip “chính trực” (Rashidun) kế vị, rồi tới các triều đại Umayyad, Abbasid và sau này là Ottoman, tiếp tục mở rộng tầm ảnh hưởng của Hồi giáo qua châu Á, châu Phi, Đông Nam Âu.

Mặc dù Muhammad không có con trai trưởng thành, tên tuổi ông không hề bị lãng quên, trái lại còn vang dội suốt 14 thế kỷ qua. Tên “Muhammad” là một trong những cái tên phổ biến nhất trên thế giới Hồi giáo. Những lời dạy của ông, được xem là lời mặc khải từ Allah, được ghi chép lại trong kinh Quran – trở thành cuốn kinh thiêng liêng của gần hai tỷ người Hồi giáo.

Trong xã hội Ả Rập thời đó, tục đa thê rất phổ biến. Sau khi Khadija mất, Muhammad có nhiều cuộc hôn nhân khác, đa phần nhằm xây dựng liên minh chính trị với các bộ tộc hoặc bảo hộ những phụ nữ góa chồng. Ông luôn được người Hồi giáo tôn vinh là người chồng mẫu mực, công bằng. Với góc nhìn hiện đại, nhiều người có thể tranh cãi về vấn đề đa thê, nhưng xét về hoàn cảnh văn hóa – xã hội lúc bấy giờ, hành động của Muhammad không vượt ra ngoài chuẩn mực chung, và thậm chí có nhiều mặt nhân văn (chẳng hạn, giúp bảo trợ phụ nữ góa chồng).

Về chính trị – tư tưởng, Muhammad chủ trương “không có ép buộc trong tôn giáo” (theo một số câu trong kinh Quran), dù thực tế trong lịch sử Hồi giáo về sau có lúc diễn ra bắt buộc cải đạo, hoặc sử dụng Hồi giáo như một công cụ chính trị. Song, ngay từ thời Muhammad, cộng đồng phi Hồi giáo (như Do Thái, Cơ Đốc giáo) sống dưới sự bảo hộ Hồi giáo nếu chấp nhận đóng thuế jizya và tuân thủ quy tắc hòa bình.

Khác với Kitô giáo, Hồi giáo tránh việc khắc họa hình ảnh Tiên tri Muhammad vì lo ngại dẫn đến việc tôn thờ hình tượng, biến ông thành đối tượng sùng bái vật chất. Người Hồi giáo tin rằng: chính tư tưởng bài trừ ngẫu tượng (idol) là tinh thần cốt lõi mà Muhammad mang đến. Để tôn trọng ông, người Hồi giáo khi nhắc tên ông thường thêm câu “Cầu mong bình an ở bên Người” (tiếng Ả Rập: “Sallallahu alayhi wa sallam”).

Ảnh hưởng toàn cầu

Sau khi Muhammad mất, các đế chế Hồi giáo lan rộng từ Ấn Độ, Trung Á, Trung Đông cho đến Bắc Phi, châu Âu (một phần bán đảo Iberia, Balkan). Bên cạnh việc chinh phạt, Hồi giáo còn tiếp tục được truyền bá qua con đường thương mại (như ở Đông Phi, Đông Nam Á). Hiện nay, Hồi giáo là tôn giáo lớn thứ hai thế giới, với cộng đồng tín đồ tại hơn 50 quốc gia, trải dài khắp các châu lục.

Đóng góp của Muhammad không chỉ dừng lại ở khía cạnh tín ngưỡng. Ông đặt nền móng cho một xã hội Ả Rập mới, khuyến khích xóa bỏ nhiều bất công giai cấp, tôn giáo, khẳng định giá trị của sự công bằng, đoàn kết và lòng khoan dung (dù trên thực tế còn rất nhiều tranh cãi). Từ một vùng đất manh mún, Ả Rập thống nhất được dưới một thực thể nhà nước lớn mạnh, tạo tiền đề cho các thành tựu khoa học, triết học, y học, toán học trong “Thời kỳ Hoàng kim của Hồi giáo”.

Một số phê phán

Trong lịch sử, nhiều học giả không phải Hồi giáo đặt câu hỏi liệu Muhammad có thực sự được mặc khải hay ông chỉ là một thiên tài chính trị – quân sự. Các sự kiện như cuộc hành quyết thị tộc Banu Qurayza hay những cuộc chiến tranh và hôn nhân chính trị của ông vẫn là đề tài gây tranh cãi. Tuy nhiên, đối với người Hồi giáo, Muhammad là tấm gương sáng về lòng kiên nhẫn, đức tin, bác ái; ông được xem là “Rahmatan lil-Alamin” – “ân phúc cho muôn loài”. Bất kỳ tranh biếm họa, miệt thị nào về Muhammad thường gây phẫn nộ trong thế giới Hồi giáo, do họ coi đó là xúc phạm điều thiêng liêng.

Dù vậy, cũng cần nhìn nhận rằng bối cảnh lịch sử và văn hóa Ả Rập đầu thế kỷ 7 CN hoàn toàn khác biệt so với chuẩn mực hiện đại. Việc bình luận hay phê phán hành động của Muhammad đòi hỏi sự hiểu biết về tập tục, truyền thống, các quy ước xã hội thời bấy giờ. Nhiều hành vi ông làm có thể gây tranh cãi nếu soi chiếu qua tiêu chuẩn của thế kỷ 21, nhưng trong môi trường ông sinh sống, đó lại là những biện pháp phù hợp hoặc thậm chí tiến bộ.

Tóm lại

Tiên tri Muhammad là một nhân vật độc đáo trong lịch sử tôn giáo và chính trị nhân loại. Từ một người mồ côi được quý mến bởi lòng trung thực, ông trở thành người khai sáng Hồi giáo, thống nhất bán đảo Ả Rập, chiến đấu trong nhiều trận đánh, ký kết các hiệp ước hòa bình, và xây dựng một cộng đồng Hồi giáo bền vững. Đến khi qua đời năm 632 CN, ông đã kịp hoàn tất một di sản với sức ảnh hưởng vượt mọi biên giới địa lý, văn hóa.

Có thể nói, Muhammad chính là “chìa khóa” dẫn dắt một cuộc cải cách sâu rộng: chuyển xã hội Ả Rập từ thói cát cứ bộ lạc, tôn thờ nhiều thần sang một khối đoàn kết, tôn thờ Thượng Đế duy nhất, và mở đường cho những thành tựu văn minh của thế giới Hồi giáo sau này. Ông để lại một cuốn sách thiêng là Quran, một cộng đồng tín đồ trung thành, và một thông điệp về lòng tin và sự thống nhất trong tôn giáo.

Dẫu trải qua hơn 14 thế kỷ, hình ảnh Muhammad vẫn sống động trong tâm trí hàng tỷ tín đồ, dù không được vẽ dưới bất kỳ biểu tượng hay bức tranh cụ thể nào. Họ nhắc tên ông với lời cầu chúc “cầu mong bình an đến với Người”, chứng tỏ tình yêu và sự tôn kính sâu sắc. Thông điệp cơ bản của Muhammad – về một Thượng Đế duy nhất, về lòng nhân từ, công bằng, trắc ẩn – tiếp tục soi sáng đức tin và lối sống của hàng triệu gia đình Hồi giáo trên toàn thế giới.

Ngày nay, dù Hồi giáo đã phân hóa thành nhiều nhánh (Sunni, Shia…), tất cả đều tôn quý Muhammad như vị Tiên tri cuối cùng, khép lại dòng dõi “các ngôn sứ” từ Adam đến Giê-su. Như vậy, vai trò “seal of Prophets” của ông không chỉ là một tuyên bố tôn giáo, mà còn là một minh chứng lịch sử về việc Hồi giáo thừa hưởng và kết nối với cả hai truyền thống Do Thái và Kitô trước đó. Và có lẽ, đó chính là sứ mệnh lớn lao nhất của Muhammad: làm cầu nối tâm linh, đưa thông điệp thống nhất của Thượng Đế đến với nhân loại, đồng thời khai mở một nền văn minh có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.